Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QP NV canh gác HSQ-BS nam mùa hè K12 | 80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Quần áo thường phục (TLĐ, Tr.Sát viên…) | 120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
3 | Quần áo nghiệp vụ T.tin Nam K12 | 120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
4 | Áo ấm nghiệp vụ thông tin nam K12 | 120 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
5 | Quần áo mưa công tác tầu | 23 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
6 | Mũ nhựa NV thông tin K12 | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
7 | Ga trải giường | 23 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
8 | Giầy vải NV Thông tin K12 | 240 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
9 | Giày nhựa công tác tàu, NV Thông tin | 150 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
10 | Găng tay cao su (NQ) | 7465 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
11 | Găng tay bạt K16(NQ, TT,TS, bốc hàng) | 7585 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
12 | Găng tay nghi lễ(gác) LQ,BP màu xanh lá cây | 20 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
13 | Đệm vai | 140 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
14 | Gối cá nhân (gối tàu) | 23 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
15 | Khẩu trang than hoạt tính | 1740 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
16 | Khẩu trang | 4010 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
17 | Chiếu tàu biển mặt nước | 47 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
18 | Dây lưng dệt NV TT màu cỏ úa | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
19 | Dây lưng to có choàng vai+b.súng màu da bò | 27 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
20 | Biển tên | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
21 | Ủng nhựa K17 màu đen (gác, NVTT) | 240 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
22 | Ủng nhựa K17 màu xanh (NQ) | 4300 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
23 | Găng tay nilong | 259149 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
24 | Túi xách dân sự | 265 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
25 | Quần lót dân sự | 2400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
26 | Áo lót dân sự | 2400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
27 | Khăn mặt dân sự | 1200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
28 | Dép nhựa dân sự | 1679 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
29 | Mũ vải dân sự | 1200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
30 | Xi đánh giày | 160 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
31 | Vỏ chăn in loang | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
32 | Màn tuyn cá nhân | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
33 | Gối mút hơi | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
34 | Đệm nằm cỡ 3 | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
35 | Ga bọc đệm nằm cỡ 3 | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
36 | Ruột chăn xơ POP và túi đựng (2kg) | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
37 | Quần áo mưa SQK08 | 140 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
38 | Dép nhựa dân sự | 140 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
39 | Bít tất K17 | 280 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
40 | Khăn tắm | 280 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
41 | Màn tuyn cá nhân | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
42 | Vỏ chăn (LQ, BP) | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
43 | Ruột chăn xơ POP và túi đựng (2kg) | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
44 | Tăng vinilon | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
45 | Võng đơn | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
46 | Dây võng | 747 | m | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
47 | Áo ấm dân sự | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
48 | Giày da thường phục | 140 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
49 | Giày vải thường phục | 280 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 | |
50 | Túi xách đựng tư trang | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng và xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | 90 | 90 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG BỀN VỮNG ANH VŨ như sau:
- Có quan hệ với 57 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,04 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 24,32%, Xây lắp 67,57%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 8,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 53.172.073.336 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 52.268.099.032 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,70%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con tim có đôi mắt riêng mà trí óc không biết. "
Charles Henry Parkhurst
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG BỀN VỮNG ANH VŨ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG BỀN VỮNG ANH VŨ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.