Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty Công nghệ thông tin Điện lực Hà Nội |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Mua công cụ dụng cụ năm 2022 Tên dự toán là: Mua công cụ dụng cụ phục vụ Sản xuất kinh doanh năm 2022 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 10 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Chi phí sản xuất |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Bảng kê chi tiết danh mục phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp. - Có chứng chỉ ISO 900X của nhà sản xuất đối với các vật tư chính: Máy tính xách tay, máy tính để bàn- Nhà thầu cung cấp xác nhận vận hành thành công của 02 đơn vị quản lý vận hành tại Việt Nam đối với vật tư chính: Máy tính xách tay, máy tính để bàn trong thời gian từ 02 năm trở lên - Đề xuất nhân sự và tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhân sự. - Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu/nhà sản xuất. - Báo cáo tài chính 3 năm: 2019, 2020, 2021 - Hợp đồng tương tự + BB nghiệm thu hoặc Thanh lý hợp đồng. - Bằng Đại học chuyên ngành công nghệ thông tin hoặc tương đương |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/ giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). Cam kết trong trường hợp nhà thầu trúng thầu khi giao hàng sẽ xuất trình: - giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) (chỉ quy định đối với hàng nhập khẩu không thông dụng trên thị trường); - giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa(C/Q). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV bao gồm: - Giá CIP/CIF của hàng hóa theo hoặc giá xuất xưởng/giá xuất kho/giá cho hàng hoá có sẵn tại cửa hàng (Giá EXW) theo quy định của Incorterms 2010; - Giá hàng hoá được vận chuyển đến kho (hoặc đến chân công trình); - Các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật; - Các chi phí cho vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển (nếu có); - Các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 3 năm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Nhà thầu cung cấp phải cam kết có giấy chứng nhận dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện của nhà sản xuất tại Việt Nam đối với hàng hóa trong phạm vi gói thầu; Nhà thầu/nhà sản xuất phải cam kết có cơ sở hoặc đại lý/đại diện tại Việt Nam có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 18.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Công nghệ thông tin Điện lực Hà Nội - Tầng 13 tháp B, Tòa nhà EVN, 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội - ĐT: 024.73099955 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Lê Hồng Dương - Công ty Công nghệ thông tin Điện lực Hà Nội – 69 Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội; ĐT: 024.73099955 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch - Công ty Công nghệ thông tin Điện lực Hà Nội - Tầng 13 tháp B, Tòa nhà EVN, 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội - ĐT: 024.73099955 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ông Đoàn Phan Sơn - Công ty Công nghệ thông tin Điện lực Hà Nội – 69 Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội; ĐT: 024.73099955 |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Giấy photo A4: | 200 | Ram | Loại giấy: Giấy in cao cấp, đẹp, trắng, mịn, láng Định lượng: 70gsm Qui cách: 500 tờ/gram Đóng gói: 5gram/thùng Kích thước: A4 - 210x297mm | ||
2 | Giấy đánh nhãn: | 20 | Cuộn | Chữ đen trên nền trắng Chiều dài chuẩn 8m, thiết kế đa lớp và phủ Laminate bề mặt. Chịu lực ma sát/ ánh nắng/ hoá chất thông thường, chịu được thời tiết khắc nhiệt (-80 độC /+150 độ C) Chống thấm nước , bám dính cao. | ||
3 | Mực in: | 10 | Hộp | Loại mực in: Laser đen trắng Loại máy in sử dụng: HP LaserJet 2035/ 2035N/ 2055/ 2500D/ 2055X chính hãng | ||
4 | Mực in | 40 | Hộp | Loại mực in: HP Laser đen trắng Loại máy in sử dụng : HP LaserJet Pro M402n, 402dn, 402d, 402dw, 402dne, M426fdn, M426fdw chính hãng | ||
5 | Mực in | 6 | Hộp | Loại mực in: HP Laser đen trắng Loại máy in sử dụng : HP M438dn/ M438n/ M438nda/ M440n / M440dn chính hãng | ||
6 | Chuột máy tính có dây | 20 | Con | Kiểu kết nối: Có dây Chuẩn kết nối: USB Phím chức năng: Standard - Màu: Đen | ||
7 | Bàn phím máy tính có dây | 20 | Cái | Bàn phím máy tính có dây Kiểu kết nối: Có dây Chuẩn kết nối: USB Phím chức năng: Standard - Màu: Đen | ||
8 | Bàn phím máy tính không dây: | 7 | Cái | Bàn phím máy tính không dây: Kiểu kết nối: Không dây Chuẩn kết nối: USB-Wireless Phím chức năng: Standard Màu: Đen | ||
9 | Chuột máy tính không dây | 19 | Con | Chuột Optical Wireless Chuẩn kết nối wireless 2.4Ghz Thiết kế đơn giản, phù hợp với công việc văn phòng Thời lượng pin lên đến 1 năm | ||
10 | Ổ cứng di động: | 14 | Cái | Dung lượng 2TB Chuẩn cắm SATA II Giao tiếp USB 3.0 Tốc độ vòng quay 5400 rpm | ||
11 | Ổ cứng di động SSD | 5 | Cái | Loại: SSD Ổ cứng di động gắn ngoài Dung lượng: 500 GB Kích thước: 88.89 x 52.3 x 100.5 mm Tốc độ đọc: 1050 MB/s Tốc độ ghi: 1000 MB/s | ||
12 | Ổ cứng di động SSD: | 5 | Cái | Loại: SSD Ổ cứng di động gắn ngoài Dung lượng: 1 TB Kích thước: 88.89 x 52.3 x 100.5 mm Tốc độ đọc: 1050 MB/s Tốc độ ghi: 1000 MB/ | ||
13 | Ổ cứng PC | 18 | Cái | Dung lượng: 256Gb Tốc độ đọc: 540MB/s Tốc độ ghi: 465MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5Inch | ||
14 | Switch: | 6 | Chiếc | Switch 08 cổng: 8 cổng 10/100Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Đạt tiêu chuẩn: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A. Nguồn điện: 12VDC/1A. Kích thước: 160x30x90 mm. Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. | ||
15 | Cáp HDMI: | 1 | m | Chuẩn HDMI 2.0 hỗ trợ FHD 1080p 60Hz Dây dẫn : Đồng không oxy Chất liệu : PVC Tốc độ truyền dữ liệu : 18 Gbps Màu : Đen | ||
16 | Cáp HDMI: | 2 | m | Chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 2K,4K.@30Hz Độ phân giải : 4k-30Hz, 1080p, 3D Tốc độ : 10.2Gbps Độ dài:20m có 2 đầu bọc lớp chống nhiễu | ||
17 | Màn hình máy tính: | 6 | Cái | Kích thước: 23.8 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: Full HD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast) Cổng kết nối: 1 X VGA,1 X DisplayPort 1.2,HDMI (Optional) | ||
18 | Màn hình máy tính: | 1 | Cái | Kích thước: 23.5 inch Màn hình phẳng công nghệ PLS 23.5 inch Độ phân giải (1920x1080) Độ sáng 200(cd/m²) : 250(cd/m2) Độ tương phản 1000:1(Typ.), 700:1(Min) Góc nhìn 178°(H)/1780°(V) Thời gian đáp ứng 4ms(GTG) | ||
19 | Màn hình máy tính chuyên dụng: | 1 | Cái | Kích thước màn hình: 24.5inch Tỷ lệ màn hình: 16:9 Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080) Tần số quét: 165Hz Độ sáng: 300 cd/m2 Tốc độ phản hồi: 1ms Công nghệ tấm nền: IPS Công nghệ đồng bộ hình ảnh: G-Sync | ||
20 | Cáp chuyển đổi : | 2 | Cái | Đầu vào: Type-C Đầu ra: USB Type-C charging port, HDMI output port, USB 3.0 port, RJ45, TF , SD Chất liệu: Aluminum foil+metal braided Hỗ trợ : USB 3.0/HDMI 1.4 Độ phân giải: 3840×2160@60Hz Hỗ trợ dòng máy : Apple, Dell, HP, Asus, Mi,Huawei, SamSung S8/S9/Note 8, LG,HTC Ultra | ||
21 | Cáp mạng | 2 | Thùng | Cáp mạng: Cat 5E: Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet. Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab). Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO. Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz. Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu. Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet. | ||
22 | Đầu RJ 45 | 200 | Cái | Chân mạ vàng chất lượng cao, đạt chuẩn 10/100/1000 MB. Chất lượng nhựa cao cấp, đẹp và bền. Màu trong suốt có độ đàn hồi cao luôn giữ cho hạt mạng cố định. Chân RJ45 được mạ vàng độ mịn bóng cao, bản to giúp cho độ tiếp xúc tốt nhất, ổn định tín hiệu đường – truyền và giảm độ suy hao tín hiệu tối đa.từ nhựa trong dẻo, chân tiếp xúc từ đồng nguyên chất, đầu nối mạ vàng 24K chống rỉ. | ||
23 | Webcam | 2 | Cái | Quay phim Full HD1080 - Góc nhìn 78 độ - Zoom kỹ thuật số 4x - Nhận diện khuôn mặt - Ống kính Carl Zeiss - AutoFocus. Webcam 1080p HD hỗ trợ H.264 với Scalable Video Coding và UVC công nghệ mã hóa 1.5. Giải phóng băng thông máy tính bằng cách xử lý video trong máy ảnh, điều chỉnh tự động để các bitstream sẵn. Đàm Thoại Hội Nghị Trực Tuyến Qua Webcam(Thích hợp đàm thoại cá nhân) | ||
24 | Router không dây: | 2 | Hộp | Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz Chuẩn kết nối: 802.11 b/g/n Tốc độ 2.4GHz: 450Mbps Ăng ten: 3x ngoài / 5 dBi Tốc độ không dây lên đến 450Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy băng thông như xem video HD trực tuyến Ba ăng ten gắn ngoài tăng cường hiệu suất và sự ổn định của kết nối không dây Cài đặt mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS Kiểm soát băng thông dựa trên IP cho phép người quản trị mạng có thể quyết định được có bao nhiêu băng thông được phân bổ | ||
25 | Hộp phun chuột | 24 | Hộp | Hộp phun chuột Nhiệt độ thi công: +5 ºC – +35 ºC (tối ưu 20 ºC) Tính dẫn nhiệt: 0.037 W/m.k (37 ºC) Thời gian khô ngoài: 10 – 15 phút (tại 20 ºC, 60%RH) Thời gian cắt: 40 phút (tại 20 ºC, 60%RH) Thời gian khô hoàn toàn: 24 giờ (tại 20 ºC, 60%RH) Tỷ khối: 15 – 23 kg/m3 Độ đặc: Không sụp | ||
26 | Đế làm mát Laptop | 1 | Cái | RGB (6 quạt): Kích thước :410*300*40mm Kích thước FAN :2*100x100x15mm & 4*70x70x15mm Tốc độ Fan :2500+/-10% RPM, có nút điều chỉnh tốc độ, on/off Led RGB: 7 mode Chất liệu :Iron net + plastic Cổng kết nối : 2port Usb 2.0 Trọng lượng: 1200gam 1 Cable 2 đầu usb 2.0 | ||
27 | Míc | 1 | Chiếc | Mic hội thảo USB: Thiết kế độc đáo, sang trọng với toàn thân mạ Crom. Micro USB Condenser với màn thu lớn 25mm, hướng thu Cadioid Chất lượng âm thanh chuẩn 16 bit, độ phân giải 41.1/ 48kHz Âm thanh mịn Khả năng lọc âm hiệu quả với 2 lớp kim loại bảo vệ Đèn led báo mức cường độ âm thanh Tích hợp nút điều chỉnh âm lượng đầu ra tai nghe Nút On/ Off trên thân micro Tích hợp sẵn chân micro để bàn Hỗ trợ cổng tai nghe stereo chuẩn 3.5mm để kiểm âm với độ trễ bằng không. Kết nối máy tính dễ dàng qua cổng USB | ||
28 | Máy tính để bàn: | 11 | Bộ | Core(TM) i7-10700 processor(8-Core, 16M Cache, 2.9GHz to 4.8GHz)• Mainboard: B460 chipset • Ram : 16GB (8GB x2) DDR4 2933MHz (2 khe ram) • HDD : SSD 512GB• Integrated Graphics • DVDRW • Wireless and Bluetooth • OS : Windows 10 Home & Office Home and Student 2019 MONITOR LED 23.8 inch FHD IPS | ||
29 | Máy tính để bàn: | 1 | Bộ | Máy tính để bàn: Core(TM) i7-10700 processor(8-Core, 16M Cache, 2.9GHz to 4.8GHz)• Mainboard: B460 chipset • Ram : 8GB (8GB x1) DDR4 2933MHz (2 khe ram) • HDD : SSD 512GB• Integrated Graphics • DVDRW • Wireless and Bluetooth • OS : Windows 10 Home & Office Home and Student 2019 MONITOR LED 23.8 inch FHD IPS | ||
30 | Máy tính để bàn: | 1 | Bộ | Máy tính để bàn PC (8-Core CPU/8 - Core GPU/16GB RAM/512GB SSD/24 - inch - 4.5K/ Xanh lá/BP& Chuột/Touch-ID/Mac-OS): Bộ VXL "Apple M1 chip 8-core CPU - 8-core; GPU" Bộ nhớ 16Gb Ổ cứng 512Gb SSD; Camera 1080p FaceTime HD Cổng giao tiếp "2x Thunderbolt 3/ Usb 4 và 2x Usb 3"; Màn hình 24-inch 4.5K Retina; Độ phân giải 4480x2520 Độ sáng 500 nits Có Magic Keyboard with Touch ID , Gigabit Ethernet | ||
31 | Bộ xử lý CPU: | 1 | Bộ | Apple M1 chip with 8 core CPU, 7 core GPU, and 16 core Neural Engine; Bộ nhớ RAM: 16GB Ổ cứng: 256 GB SSD Màn hình: 13.3 " Retina display with True Tone Card màn hình: 7-core GPU) | ||
32 | Bộ xử lý CPU: | 3 | Bộ | (Bộ xử lý CPU: Apple M1 chip with 8 core CPU, 7 core GPU, and 16 core Neural Engine Bộ nhớ RAM: 16GB Ổ cứng: 256 GB SSD Màn hình: 13.3 " Retina display with True Tone Card màn hình: 7-core GPU Touch ID + Touch Bar , MacOS) | ||
33 | Máy tính xách tay | 1 | Bộ | (Bộ xử lý CPU: Apple M1 chip with 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine Bộ nhớ RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Màn hình: 13-inch Retina display with True Tone Card màn hình: 8-core GPU Touch ID + Touch Bar , MacOS) | ||
34 | Chuột Máy tính xách tay Bluetooth: | 2 | Cái | Kiểu kết nối: Bluetooth, Lightning port, Wireless Multi-Touch Máy Mac hỗ trợ Bluetooth với OS X 10.11 trở lên và iPad với iPadOS 13.4 trở lên bao gồm Cáp USB-C to Lightning được dệt cho phép bạn ghép nối và sạc bằng cách kết nối với cổng USB-C trên máy Mac của bạn Pin bên trong cực kỳ lâu dài sẽ cung cấp năng lượng cho Magic Mouse của bạn trong khoảng một tháng | ||
35 | Máy tính xách tay: | 1 | Bộ | (Bộ xử lý CPU: Apple M1 chip with 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine Bộ nhớ RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: 13-inch Retina display with True Tone Card màn hình: 8-core GPU) | ||
36 | Máy tính xách tay | 7 | Bộ | (cảm ứng kèm bút) i5-1135G7, 8GB, 512GB SSD, 13.3" FHD, Bút, USB-A to RJ45/, Túi, Win11: - Bộ VXL: Core i5 1135G7 2.4GHz-8Mb - Cạc đồ họa: Intel® Iris Xe Graphics - Bộ nhớ: 8Gb - Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD - Màn hình: 13.3Inch Full HD Touch - Hệ điều hành: Windows 11 Home | ||
37 | Windows 10 Pro | 1 | Bộ | Windows 10 Pro |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Giấy photo A4: | 200 | Ram | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
2 | Giấy đánh nhãn: | 20 | Cuộn | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
3 | Mực in: | 10 | Hộp | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
4 | Mực in | 40 | Hộp | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
5 | Mực in | 6 | Hộp | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
6 | Chuột máy tính có dây | 20 | Con | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
7 | Bàn phím máy tính có dây | 20 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
8 | Bàn phím máy tính không dây: | 7 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
9 | Chuột máy tính không dây | 19 | Con | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
10 | Ổ cứng di động: | 14 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
11 | Ổ cứng di động SSD | 5 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
12 | Ổ cứng di động SSD: | 5 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
13 | Ổ cứng PC | 18 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
14 | Switch: | 6 | Chiếc | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
15 | Cáp HDMI: | 1 | m | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
16 | Cáp HDMI: | 2 | m | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
17 | Màn hình máy tính: | 6 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
18 | Màn hình máy tính: | 1 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
19 | Màn hình máy tính chuyên dụng: | 1 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
20 | Cáp chuyển đổi : | 2 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
21 | Cáp mạng | 2 | Thùng | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
22 | Đầu RJ 45 | 200 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
23 | Webcam | 2 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
24 | Router không dây: | 2 | Hộp | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
25 | Hộp phun chuột | 24 | Hộp | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
26 | Đế làm mát Laptop | 1 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
27 | Míc | 1 | Chiếc | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
28 | Máy tính để bàn: | 11 | Bộ | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
29 | Máy tính để bàn: | 1 | Bộ | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
30 | Máy tính để bàn: | 1 | Bộ | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
31 | Bộ xử lý CPU: | 1 | Bộ | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
32 | Bộ xử lý CPU: | 3 | Bộ | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
33 | Máy tính xách tay | 1 | Bộ | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
34 | Chuột Máy tính xách tay Bluetooth: | 2 | Cái | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
35 | Máy tính xách tay: | 1 | Bộ | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
36 | Máy tính xách tay | 7 | Bộ | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
37 | Windows 10 Pro | 1 | Bộ | Tòa nhà EVN số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội | 10 ngày |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 1.857.806.900(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 247.707.600 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 2(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng tương là hợp đồng cung cấp thiết bị Công nghệ thông tin trong đó có hạng mục liên quan đến máy tính, máy in, mực, ổ cứng. Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 866.976.500 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.600.929.500 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 866.976.500 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 866.976.500 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.600.929.500 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 866.976.500 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 866.976.500 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.600.929.500 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Có cam kết thời gian bảo hành hàng hóa: tối thiểu 24 tháng kể từ ngày hàng hoá được đưa vào sử dụng hoặc tối thiểu 30 tháng kể từ ngày giao hàng, tùy theo điều kiện nào đến trước Nhà thầu/nhà sản xuất có cơ sở sản xuất hoặc đại diện/ đại lý được ủy quyền tại Việt Nam có đầy đủ phương tiện và nhân sự phục vụ công tác bảo hành, bảo trì hàng hóa | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách hướng dẫn lắp đặt, chạy thử, vận hành thiết bịĐã tham gia tối thiểu 02 dự án cung cấp hoặc lắp đặt thiết bị VT&CNTT đã hoàn thành ở vị trí cán bộ kỹ thuật(có xác nhắn) | 2 | Đại học chuyên ngành công nghệ thông tin hoặc tương đương | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy photo A4: | 200 | Ram | Loại giấy: Giấy in cao cấp, đẹp, trắng, mịn, láng Định lượng: 70gsm Qui cách: 500 tờ/gram Đóng gói: 5gram/thùng Kích thước: A4 - 210x297mm | ||
2 | Giấy đánh nhãn: | 20 | Cuộn | Chữ đen trên nền trắng Chiều dài chuẩn 8m, thiết kế đa lớp và phủ Laminate bề mặt. Chịu lực ma sát/ ánh nắng/ hoá chất thông thường, chịu được thời tiết khắc nhiệt (-80 độC /+150 độ C) Chống thấm nước , bám dính cao. | ||
3 | Mực in: | 10 | Hộp | Loại mực in: Laser đen trắng Loại máy in sử dụng: HP LaserJet 2035/ 2035N/ 2055/ 2500D/ 2055X chính hãng | ||
4 | Mực in | 40 | Hộp | Loại mực in: HP Laser đen trắng Loại máy in sử dụng : HP LaserJet Pro M402n, 402dn, 402d, 402dw, 402dne, M426fdn, M426fdw chính hãng | ||
5 | Mực in | 6 | Hộp | Loại mực in: HP Laser đen trắng Loại máy in sử dụng : HP M438dn/ M438n/ M438nda/ M440n / M440dn chính hãng | ||
6 | Chuột máy tính có dây | 20 | Con | Kiểu kết nối: Có dây Chuẩn kết nối: USB Phím chức năng: Standard - Màu: Đen | ||
7 | Bàn phím máy tính có dây | 20 | Cái | Bàn phím máy tính có dây Kiểu kết nối: Có dây Chuẩn kết nối: USB Phím chức năng: Standard - Màu: Đen | ||
8 | Bàn phím máy tính không dây: | 7 | Cái | Bàn phím máy tính không dây: Kiểu kết nối: Không dây Chuẩn kết nối: USB-Wireless Phím chức năng: Standard Màu: Đen | ||
9 | Chuột máy tính không dây | 19 | Con | Chuột Optical Wireless Chuẩn kết nối wireless 2.4Ghz Thiết kế đơn giản, phù hợp với công việc văn phòng Thời lượng pin lên đến 1 năm | ||
10 | Ổ cứng di động: | 14 | Cái | Dung lượng 2TB Chuẩn cắm SATA II Giao tiếp USB 3.0 Tốc độ vòng quay 5400 rpm | ||
11 | Ổ cứng di động SSD | 5 | Cái | Loại: SSD Ổ cứng di động gắn ngoài Dung lượng: 500 GB Kích thước: 88.89 x 52.3 x 100.5 mm Tốc độ đọc: 1050 MB/s Tốc độ ghi: 1000 MB/s | ||
12 | Ổ cứng di động SSD: | 5 | Cái | Loại: SSD Ổ cứng di động gắn ngoài Dung lượng: 1 TB Kích thước: 88.89 x 52.3 x 100.5 mm Tốc độ đọc: 1050 MB/s Tốc độ ghi: 1000 MB/ | ||
13 | Ổ cứng PC | 18 | Cái | Dung lượng: 256Gb Tốc độ đọc: 540MB/s Tốc độ ghi: 465MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5Inch | ||
14 | Switch: | 6 | Chiếc | Switch 08 cổng: 8 cổng 10/100Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Đạt tiêu chuẩn: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A. Nguồn điện: 12VDC/1A. Kích thước: 160x30x90 mm. Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. | ||
15 | Cáp HDMI: | 1 | m | Chuẩn HDMI 2.0 hỗ trợ FHD 1080p 60Hz Dây dẫn : Đồng không oxy Chất liệu : PVC Tốc độ truyền dữ liệu : 18 Gbps Màu : Đen | ||
16 | Cáp HDMI: | 2 | m | Chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 2K,4K.@30Hz Độ phân giải : 4k-30Hz, 1080p, 3D Tốc độ : 10.2Gbps Độ dài:20m có 2 đầu bọc lớp chống nhiễu | ||
17 | Màn hình máy tính: | 6 | Cái | Kích thước: 23.8 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: Full HD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast) Cổng kết nối: 1 X VGA,1 X DisplayPort 1.2,HDMI (Optional) | ||
18 | Màn hình máy tính: | 1 | Cái | Kích thước: 23.5 inch Màn hình phẳng công nghệ PLS 23.5 inch Độ phân giải (1920x1080) Độ sáng 200(cd/m²) : 250(cd/m2) Độ tương phản 1000:1(Typ.), 700:1(Min) Góc nhìn 178°(H)/1780°(V) Thời gian đáp ứng 4ms(GTG) | ||
19 | Màn hình máy tính chuyên dụng: | 1 | Cái | Kích thước màn hình: 24.5inch Tỷ lệ màn hình: 16:9 Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080) Tần số quét: 165Hz Độ sáng: 300 cd/m2 Tốc độ phản hồi: 1ms Công nghệ tấm nền: IPS Công nghệ đồng bộ hình ảnh: G-Sync | ||
20 | Cáp chuyển đổi : | 2 | Cái | Đầu vào: Type-C Đầu ra: USB Type-C charging port, HDMI output port, USB 3.0 port, RJ45, TF , SD Chất liệu: Aluminum foil+metal braided Hỗ trợ : USB 3.0/HDMI 1.4 Độ phân giải: 3840×2160@60Hz Hỗ trợ dòng máy : Apple, Dell, HP, Asus, Mi,Huawei, SamSung S8/S9/Note 8, LG,HTC Ultra | ||
21 | Cáp mạng | 2 | Thùng | Cáp mạng: Cat 5E: Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet. Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab). Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO. Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz. Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu. Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet. | ||
22 | Đầu RJ 45 | 200 | Cái | Chân mạ vàng chất lượng cao, đạt chuẩn 10/100/1000 MB. Chất lượng nhựa cao cấp, đẹp và bền. Màu trong suốt có độ đàn hồi cao luôn giữ cho hạt mạng cố định. Chân RJ45 được mạ vàng độ mịn bóng cao, bản to giúp cho độ tiếp xúc tốt nhất, ổn định tín hiệu đường – truyền và giảm độ suy hao tín hiệu tối đa.từ nhựa trong dẻo, chân tiếp xúc từ đồng nguyên chất, đầu nối mạ vàng 24K chống rỉ. | ||
23 | Webcam | 2 | Cái | Quay phim Full HD1080 - Góc nhìn 78 độ - Zoom kỹ thuật số 4x - Nhận diện khuôn mặt - Ống kính Carl Zeiss - AutoFocus. Webcam 1080p HD hỗ trợ H.264 với Scalable Video Coding và UVC công nghệ mã hóa 1.5. Giải phóng băng thông máy tính bằng cách xử lý video trong máy ảnh, điều chỉnh tự động để các bitstream sẵn. Đàm Thoại Hội Nghị Trực Tuyến Qua Webcam(Thích hợp đàm thoại cá nhân) | ||
24 | Router không dây: | 2 | Hộp | Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz Chuẩn kết nối: 802.11 b/g/n Tốc độ 2.4GHz: 450Mbps Ăng ten: 3x ngoài / 5 dBi Tốc độ không dây lên đến 450Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy băng thông như xem video HD trực tuyến Ba ăng ten gắn ngoài tăng cường hiệu suất và sự ổn định của kết nối không dây Cài đặt mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS Kiểm soát băng thông dựa trên IP cho phép người quản trị mạng có thể quyết định được có bao nhiêu băng thông được phân bổ | ||
25 | Hộp phun chuột | 24 | Hộp | Hộp phun chuột Nhiệt độ thi công: +5 ºC – +35 ºC (tối ưu 20 ºC) Tính dẫn nhiệt: 0.037 W/m.k (37 ºC) Thời gian khô ngoài: 10 – 15 phút (tại 20 ºC, 60%RH) Thời gian cắt: 40 phút (tại 20 ºC, 60%RH) Thời gian khô hoàn toàn: 24 giờ (tại 20 ºC, 60%RH) Tỷ khối: 15 – 23 kg/m3 Độ đặc: Không sụp | ||
26 | Đế làm mát Laptop | 1 | Cái | RGB (6 quạt): Kích thước :410*300*40mm Kích thước FAN :2*100x100x15mm & 4*70x70x15mm Tốc độ Fan :2500+/-10% RPM, có nút điều chỉnh tốc độ, on/off Led RGB: 7 mode Chất liệu :Iron net + plastic Cổng kết nối : 2port Usb 2.0 Trọng lượng: 1200gam 1 Cable 2 đầu usb 2.0 | ||
27 | Míc | 1 | Chiếc | Mic hội thảo USB: Thiết kế độc đáo, sang trọng với toàn thân mạ Crom. Micro USB Condenser với màn thu lớn 25mm, hướng thu Cadioid Chất lượng âm thanh chuẩn 16 bit, độ phân giải 41.1/ 48kHz Âm thanh mịn Khả năng lọc âm hiệu quả với 2 lớp kim loại bảo vệ Đèn led báo mức cường độ âm thanh Tích hợp nút điều chỉnh âm lượng đầu ra tai nghe Nút On/ Off trên thân micro Tích hợp sẵn chân micro để bàn Hỗ trợ cổng tai nghe stereo chuẩn 3.5mm để kiểm âm với độ trễ bằng không. Kết nối máy tính dễ dàng qua cổng USB | ||
28 | Máy tính để bàn: | 11 | Bộ | Core(TM) i7-10700 processor(8-Core, 16M Cache, 2.9GHz to 4.8GHz)• Mainboard: B460 chipset • Ram : 16GB (8GB x2) DDR4 2933MHz (2 khe ram) • HDD : SSD 512GB• Integrated Graphics • DVDRW • Wireless and Bluetooth • OS : Windows 10 Home & Office Home and Student 2019 MONITOR LED 23.8 inch FHD IPS | ||
29 | Máy tính để bàn: | 1 | Bộ | Máy tính để bàn: Core(TM) i7-10700 processor(8-Core, 16M Cache, 2.9GHz to 4.8GHz)• Mainboard: B460 chipset • Ram : 8GB (8GB x1) DDR4 2933MHz (2 khe ram) • HDD : SSD 512GB• Integrated Graphics • DVDRW • Wireless and Bluetooth • OS : Windows 10 Home & Office Home and Student 2019 MONITOR LED 23.8 inch FHD IPS | ||
30 | Máy tính để bàn: | 1 | Bộ | Máy tính để bàn PC (8-Core CPU/8 - Core GPU/16GB RAM/512GB SSD/24 - inch - 4.5K/ Xanh lá/BP& Chuột/Touch-ID/Mac-OS): Bộ VXL "Apple M1 chip 8-core CPU - 8-core; GPU" Bộ nhớ 16Gb Ổ cứng 512Gb SSD; Camera 1080p FaceTime HD Cổng giao tiếp "2x Thunderbolt 3/ Usb 4 và 2x Usb 3"; Màn hình 24-inch 4.5K Retina; Độ phân giải 4480x2520 Độ sáng 500 nits Có Magic Keyboard with Touch ID , Gigabit Ethernet | ||
31 | Bộ xử lý CPU: | 1 | Bộ | Apple M1 chip with 8 core CPU, 7 core GPU, and 16 core Neural Engine; Bộ nhớ RAM: 16GB Ổ cứng: 256 GB SSD Màn hình: 13.3 " Retina display with True Tone Card màn hình: 7-core GPU) | ||
32 | Bộ xử lý CPU: | 3 | Bộ | (Bộ xử lý CPU: Apple M1 chip with 8 core CPU, 7 core GPU, and 16 core Neural Engine Bộ nhớ RAM: 16GB Ổ cứng: 256 GB SSD Màn hình: 13.3 " Retina display with True Tone Card màn hình: 7-core GPU Touch ID + Touch Bar , MacOS) | ||
33 | Máy tính xách tay | 1 | Bộ | (Bộ xử lý CPU: Apple M1 chip with 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine Bộ nhớ RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Màn hình: 13-inch Retina display with True Tone Card màn hình: 8-core GPU Touch ID + Touch Bar , MacOS) | ||
34 | Chuột Máy tính xách tay Bluetooth: | 2 | Cái | Kiểu kết nối: Bluetooth, Lightning port, Wireless Multi-Touch Máy Mac hỗ trợ Bluetooth với OS X 10.11 trở lên và iPad với iPadOS 13.4 trở lên bao gồm Cáp USB-C to Lightning được dệt cho phép bạn ghép nối và sạc bằng cách kết nối với cổng USB-C trên máy Mac của bạn Pin bên trong cực kỳ lâu dài sẽ cung cấp năng lượng cho Magic Mouse của bạn trong khoảng một tháng | ||
35 | Máy tính xách tay: | 1 | Bộ | (Bộ xử lý CPU: Apple M1 chip with 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine Bộ nhớ RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: 13-inch Retina display with True Tone Card màn hình: 8-core GPU) | ||
36 | Máy tính xách tay | 7 | Bộ | (cảm ứng kèm bút) i5-1135G7, 8GB, 512GB SSD, 13.3" FHD, Bút, USB-A to RJ45/, Túi, Win11: - Bộ VXL: Core i5 1135G7 2.4GHz-8Mb - Cạc đồ họa: Intel® Iris Xe Graphics - Bộ nhớ: 8Gb - Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD - Màn hình: 13.3Inch Full HD Touch - Hệ điều hành: Windows 11 Home | ||
37 | Windows 10 Pro | 1 | Bộ | Windows 10 Pro |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Công nghệ thông tin Điện lực Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 207 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,00%, Xây lắp 4,92%, Tư vấn 9,18%, Phi tư vấn 25,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 54.377.204.033 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 53.158.353.526 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tên gọi thực sự của hạnh phúc là “thỏa mãn”. "
Amiel (Thụy Sĩ)
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Công nghệ thông tin Điện lực Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Công nghệ thông tin Điện lực Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.