Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 10Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Vít gỗ 4x20 | 1.000 | Cái | Loại vít trắng 2 cạnh | |
2 | Vít gỗ 4x30 | 1.000 | Cái | Loại vít trắng 2 cạnh | |
3 | Giẻ lau | 100 | Kg | Loại giẻ 100% bằng cottong | |
4 | Chổi tre | 130 | Cái | Làm bằng tre chẻ nhỏ, dài 60 cm phần trên bó tròn bằng mây dài 20 cm | |
5 | Tre cây tươi | 13 | Cây | Đường kính cây Φ90-110, dài 10-12 mét | |
6 | Máy tính | 2 | Cái | Loại 12 số liên doanh hoawcjj có xuất xứ từ Thái Lan, Nhật Bản | |
7 | Giấy đề can | 1 | Gam | Loại 53g/m2 | |
8 | Chổi quét sơn | 56 | Cái | Loại cán nhựa, bản 10 cm | |
9 | Đinh 3-5 cm | 64 | Kg | Loại đinh đen, sắc nhon, mũ không có ba via | |
10 | Gỗ thông xẻ thành phẩm | 0,4 | m3 | Gỗ xẻ theo kích thước yêu cầu khi nhà thầu trúng thầu, gỗ sau khi xẻ xong được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt, không sâu mại, có giác, không cong vênh | |
11 | Dung môi pha sơn | 3 | Lít | Loại xăng thơm | |
12 | Dao rọc giấy cỡ lớn | 2 | Cái | Cán dao bọc nhựa, bộ phận đẩy khóa tự động lên xuống tùy nhu cầu sử dụng, lưỡi dao sắc bén | |
13 | Giấy ráp vải AA-180 | 12 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #180 | |
14 | Giấy ráp vải AA-150 | 14 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #150 | |
15 | Giấy ráp vải AA-60 | 5 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #60 | |
16 | Giấy ráp vải AA-100 | 15 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #100 | |
17 | Chổi đót | 127 | Cái | Loại chổi làm từ cây đót, đót khô, dai, cán chổi được buộc chặt bằng mây | |
18 | Hộp đựng tài liệu | 5 | Cái | Dày 10 cm, mầu xanh | |
19 | Pin đèn | 2 | Đôi | R20 | |
20 | Đèn 2 pin | 7 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | |
21 | Bàn ghim | 1 | Cái | Loại 414 hoặc tương đương | |
22 | Ghim dắt | 3 | Hộp | Loại 28mm/100pcs | |
23 | Sổ A4 | 1 | Quyển | Loại A4, 320 trang | |
24 | Bút bi đen | 96 | Cái | Loại tương đương TL027 | |
25 | Phấn viên | 6 | Hộp | Loại 10 viên/hộp không bụi | |
26 | Giấy A3 | 9 | Gam | Loại giấy 70g/m2 | |
27 | Hồ dán | 60 | Lọ | Loại 30ml | |
28 | Giấy than | 1 | Gam | Loại giấy KT: 21*33 cm | |
29 | Bút viết bảng | 3 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | |
30 | Giấy A4 | 11 | Gam | Loại 70g/m2 | |
31 | Củi bó khô | 40 | Kg | Loại củi khô, bó thành từng bó, chiều dài bó 1,5 mét | |
32 | Biển Alu | 1 | Cái | Loại biển làm bằng A lu, khung nhôm mầu, kích thướng chiều dài 1,5 mét, chiều rộng 1 mét, nền đỏ chữ vàng phủ màng chống phai mầu | |
33 | Biển A lu | 1 | Cái | Làm bằng A lu, nề đỏ chữ vàng, kích thước dài 60 cm, rộng 30 cm | |
34 | Biển A lu | 2 | Cái | Làm bằng Alu, nền đỏ chữ vàng, kích thước dài 40 cm, rộng 20 cm | |
35 | Băng mực in | 1 | Cái | Loại ca non 2900 | |
36 | Nồi quân dụng | 1 | Cái | Loại 30 lít, làm găng đúc loại 30 lít | |
37 | Chổi lông gà | 50 | Cái | Loại chổi làm từ lông gà, cán chổi bằng nhựa, có lỗ tròn | |
38 | Thang nhôm | 8 | Cái | Loại thang chữ A, chiều dài 5 mét | |
39 | Dây thừng | 700 | m | Làm bằng sợi dù bện tròn 6 ly | |
40 | Đót bó | 7 | Kg | Loại đót dai, khô, chiều dài sợi đót 50cm | |
41 | Giấy vẽ A0 | 20 | Tờ | Loại giấy dày, màu trắng | |
42 | Giấy vẽ A3 | 90 | Tờ | Loại giấy dày. màu trắng | |
43 | Thước kẽ | 10 | Cái | Làm bằng mê ca trắng, dài 50cm | |
44 | Máy in | 1 | Cái | Loại máy canon 2900 |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 10Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Vít gỗ 4x20 | 1.000 | Cái | Loại vít trắng 2 cạnh | |
2 | Vít gỗ 4x30 | 1.000 | Cái | Loại vít trắng 2 cạnh | |
3 | Giẻ lau | 100 | Kg | Loại giẻ 100% bằng cottong | |
4 | Chổi tre | 130 | Cái | Làm bằng tre chẻ nhỏ, dài 60 cm phần trên bó tròn bằng mây dài 20 cm | |
5 | Tre cây tươi | 13 | Cây | Đường kính cây Φ90-110, dài 10-12 mét | |
6 | Máy tính | 2 | Cái | Loại 12 số liên doanh hoawcjj có xuất xứ từ Thái Lan, Nhật Bản | |
7 | Giấy đề can | 1 | Gam | Loại 53g/m2 | |
8 | Chổi quét sơn | 56 | Cái | Loại cán nhựa, bản 10 cm | |
9 | Đinh 3-5 cm | 64 | Kg | Loại đinh đen, sắc nhon, mũ không có ba via | |
10 | Gỗ thông xẻ thành phẩm | 0,4 | m3 | Gỗ xẻ theo kích thước yêu cầu khi nhà thầu trúng thầu, gỗ sau khi xẻ xong được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt, không sâu mại, có giác, không cong vênh | |
11 | Dung môi pha sơn | 3 | Lít | Loại xăng thơm | |
12 | Dao rọc giấy cỡ lớn | 2 | Cái | Cán dao bọc nhựa, bộ phận đẩy khóa tự động lên xuống tùy nhu cầu sử dụng, lưỡi dao sắc bén | |
13 | Giấy ráp vải AA-180 | 12 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #180 | |
14 | Giấy ráp vải AA-150 | 14 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #150 | |
15 | Giấy ráp vải AA-60 | 5 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #60 | |
16 | Giấy ráp vải AA-100 | 15 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #100 | |
17 | Chổi đót | 127 | Cái | Loại chổi làm từ cây đót, đót khô, dai, cán chổi được buộc chặt bằng mây | |
18 | Hộp đựng tài liệu | 5 | Cái | Dày 10 cm, mầu xanh | |
19 | Pin đèn | 2 | Đôi | R20 | |
20 | Đèn 2 pin | 7 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | |
21 | Bàn ghim | 1 | Cái | Loại 414 hoặc tương đương | |
22 | Ghim dắt | 3 | Hộp | Loại 28mm/100pcs | |
23 | Sổ A4 | 1 | Quyển | Loại A4, 320 trang | |
24 | Bút bi đen | 96 | Cái | Loại tương đương TL027 | |
25 | Phấn viên | 6 | Hộp | Loại 10 viên/hộp không bụi | |
26 | Giấy A3 | 9 | Gam | Loại giấy 70g/m2 | |
27 | Hồ dán | 60 | Lọ | Loại 30ml | |
28 | Giấy than | 1 | Gam | Loại giấy KT: 21*33 cm | |
29 | Bút viết bảng | 3 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | |
30 | Giấy A4 | 11 | Gam | Loại 70g/m2 | |
31 | Củi bó khô | 40 | Kg | Loại củi khô, bó thành từng bó, chiều dài bó 1,5 mét | |
32 | Biển Alu | 1 | Cái | Loại biển làm bằng A lu, khung nhôm mầu, kích thướng chiều dài 1,5 mét, chiều rộng 1 mét, nền đỏ chữ vàng phủ màng chống phai mầu | |
33 | Biển A lu | 1 | Cái | Làm bằng A lu, nề đỏ chữ vàng, kích thước dài 60 cm, rộng 30 cm | |
34 | Biển A lu | 2 | Cái | Làm bằng Alu, nền đỏ chữ vàng, kích thước dài 40 cm, rộng 20 cm | |
35 | Băng mực in | 1 | Cái | Loại ca non 2900 | |
36 | Nồi quân dụng | 1 | Cái | Loại 30 lít, làm găng đúc loại 30 lít | |
37 | Chổi lông gà | 50 | Cái | Loại chổi làm từ lông gà, cán chổi bằng nhựa, có lỗ tròn | |
38 | Thang nhôm | 8 | Cái | Loại thang chữ A, chiều dài 5 mét | |
39 | Dây thừng | 700 | m | Làm bằng sợi dù bện tròn 6 ly | |
40 | Đót bó | 7 | Kg | Loại đót dai, khô, chiều dài sợi đót 50cm | |
41 | Giấy vẽ A0 | 20 | Tờ | Loại giấy dày, màu trắng | |
42 | Giấy vẽ A3 | 90 | Tờ | Loại giấy dày. màu trắng | |
43 | Thước kẽ | 10 | Cái | Làm bằng mê ca trắng, dài 50cm | |
44 | Máy in | 1 | Cái | Loại máy canon 2900 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vít gỗ 4x20 | 1.000 | Cái | Loại vít trắng 2 cạnh | ||
2 | Vít gỗ 4x30 | 1.000 | Cái | Loại vít trắng 2 cạnh | ||
3 | Giẻ lau | 100 | Kg | Loại giẻ 100% bằng cottong | ||
4 | Chổi tre | 130 | Cái | Làm bằng tre chẻ nhỏ, dài 60 cm phần trên bó tròn bằng mây dài 20 cm | ||
5 | Tre cây tươi | 13 | Cây | Đường kính cây Φ90-110, dài 10-12 mét | ||
6 | Máy tính | 2 | Cái | Loại 12 số liên doanh hoawcjj có xuất xứ từ Thái Lan, Nhật Bản | ||
7 | Giấy đề can | 1 | Gam | Loại 53g/m2 | ||
8 | Chổi quét sơn | 56 | Cái | Loại cán nhựa, bản 10 cm | ||
9 | Đinh 3-5 cm | 64 | Kg | Loại đinh đen, sắc nhon, mũ không có ba via | ||
10 | Gỗ thông xẻ thành phẩm | 0,4 | m3 | Gỗ xẻ theo kích thước yêu cầu khi nhà thầu trúng thầu, gỗ sau khi xẻ xong được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt, không sâu mại, có giác, không cong vênh | ||
11 | Dung môi pha sơn | 3 | Lít | Loại xăng thơm | ||
12 | Dao rọc giấy cỡ lớn | 2 | Cái | Cán dao bọc nhựa, bộ phận đẩy khóa tự động lên xuống tùy nhu cầu sử dụng, lưỡi dao sắc bén | ||
13 | Giấy ráp vải AA-180 | 12 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #180 | ||
14 | Giấy ráp vải AA-150 | 14 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #150 | ||
15 | Giấy ráp vải AA-60 | 5 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #60 | ||
16 | Giấy ráp vải AA-100 | 15 | m | Loại giấy nhám cuộn, ĐỘ HẠT #100 | ||
17 | Chổi đót | 127 | Cái | Loại chổi làm từ cây đót, đót khô, dai, cán chổi được buộc chặt bằng mây | ||
18 | Hộp đựng tài liệu | 5 | Cái | Dày 10 cm, mầu xanh | ||
19 | Pin đèn | 2 | Đôi | R20 | ||
20 | Đèn 2 pin | 7 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | ||
21 | Bàn ghim | 1 | Cái | Loại 414 hoặc tương đương | ||
22 | Ghim dắt | 3 | Hộp | Loại 28mm/100pcs | ||
23 | Sổ A4 | 1 | Quyển | Loại A4, 320 trang | ||
24 | Bút bi đen | 96 | Cái | Loại tương đương TL027 | ||
25 | Phấn viên | 6 | Hộp | Loại 10 viên/hộp không bụi | ||
26 | Giấy A3 | 9 | Gam | Loại giấy 70g/m2 | ||
27 | Hồ dán | 60 | Lọ | Loại 30ml | ||
28 | Giấy than | 1 | Gam | Loại giấy KT: 21*33 cm | ||
29 | Bút viết bảng | 3 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | ||
30 | Giấy A4 | 11 | Gam | Loại 70g/m2 | ||
31 | Củi bó khô | 40 | Kg | Loại củi khô, bó thành từng bó, chiều dài bó 1,5 mét | ||
32 | Biển Alu | 1 | Cái | Loại biển làm bằng A lu, khung nhôm mầu, kích thướng chiều dài 1,5 mét, chiều rộng 1 mét, nền đỏ chữ vàng phủ màng chống phai mầu | ||
33 | Biển A lu | 1 | Cái | Làm bằng A lu, nề đỏ chữ vàng, kích thước dài 60 cm, rộng 30 cm | ||
34 | Biển A lu | 2 | Cái | Làm bằng Alu, nền đỏ chữ vàng, kích thước dài 40 cm, rộng 20 cm | ||
35 | Băng mực in | 1 | Cái | Loại ca non 2900 | ||
36 | Nồi quân dụng | 1 | Cái | Loại 30 lít, làm găng đúc loại 30 lít | ||
37 | Chổi lông gà | 50 | Cái | Loại chổi làm từ lông gà, cán chổi bằng nhựa, có lỗ tròn | ||
38 | Thang nhôm | 8 | Cái | Loại thang chữ A, chiều dài 5 mét | ||
39 | Dây thừng | 700 | m | Làm bằng sợi dù bện tròn 6 ly | ||
40 | Đót bó | 7 | Kg | Loại đót dai, khô, chiều dài sợi đót 50cm | ||
41 | Giấy vẽ A0 | 20 | Tờ | Loại giấy dày, màu trắng | ||
42 | Giấy vẽ A3 | 90 | Tờ | Loại giấy dày. màu trắng | ||
43 | Thước kẽ | 10 | Cái | Làm bằng mê ca trắng, dài 50cm | ||
44 | Máy in | 1 | Cái | Loại máy canon 2900 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.808.149.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.584.149.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có vô số đôi mắt. Thậm chí Nhân sư cũng có mắt: và bởi vậy có vô số chân lý, cũng bởi vậy, không có chân lý nào. "
Friedrich Nietzsche
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.