Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Đề nghị Bên mời thầu làm rõ về yêu cầu kĩ thuật của hàng hóa "Benzene". Thông tin tính chất vật lý: "Tỉ trọng: 0.95 g/cm3 (20 °C), Độ hòa tan: 1.8 g/l" của Hàng hóa "Benzene" là chưa chính xác | Bên mời thầu trả lời nhà thầu theo nội dung tại file đính kèm |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 - Pentan sulphonate acid sodium salt | 75 | gram | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | 2-propanol (Isopropanol) | 5000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
3 | Acetonitril | 60000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
4 | Acid acetic glacial | 5000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
5 | Acid Boric | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
6 | Acid Formic | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
7 | Acid Hydrochloric | 10000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
8 | Acid metaphosphoric | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
9 | Acid phosphoric | 5000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
10 | Aluminum chloride | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
11 | Ammonia | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
12 | Ammonium acetate | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
13 | Ammonium dihydrogen phosphat | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
14 | Ammonium thiocyanate | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
15 | Baird paker | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
16 | Benzene | 2000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
17 | Chloroform | 2000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
18 | Cyclohexane | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
19 | Diamoni hydrophosphat | 1000 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
20 | Dicloran Glycerol Medium Base | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
21 | Diethyl ether | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
22 | Dikali hydrophosphat | 1500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
23 | Dinatri hydrophosphat | 1000 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
24 | Dinatri oxalate | 250 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
25 | Egg yolk tellurite emulsion | 200 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
26 | Ethanol | 5000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
27 | Ethanol | 25000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
28 | Ethanol | 25000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
29 | Eugon | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
30 | Glycerin | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
31 | Glycerol | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
32 | Glycine | 100 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
33 | Heptane -I - sulfonic acid sodium salt | 25 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
34 | Hydrogen peroxide | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
35 | Iod tinh thể | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
36 | Iron (III) chloride hexahydrate | 250 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
37 | Iron II sulffat | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
38 | Lactose TTC agar with Tergitol 7 | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
39 | Lanthanum (III) chlorid | 250 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
40 | Lead acetat | 100 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
41 | Magnesium oxide | 500 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
42 | Methanol tinh khiết | 80000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
43 | Methanol | 2000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
44 | Methanol PA | 30000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
45 | Methylen clorid (diclomethane) | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
46 | N,N-Dimethylformamid | 3000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
47 | n-Butanol 2 | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
48 | N-hexane | 2500 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
49 | Ninhydrin | 30 | gram | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 | |
50 | Nitric acid | 2500 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc | 1 | 90 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,38 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,00%, Xây lắp 10,00%, Tư vấn 10,00%, Phi tư vấn 20,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.384.198.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.366.729.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy can đảm đối mặt với hiện tại, vì đó là cuộc sống – một cuộc sống rất thật. Với tất cả sự cô đọng giản dị của nó, cuộc sống vẫn luôn chất chứa những đa dạng, phức tạp của thực tế phũ phàng. Thế nhưng vẫn ánh lên đâu đó niềm hạnh phúc đuợc trưởng thành, sự kiêu hãnh của dám nghĩ, dám làm và hào quang ẩn hiện của sức mạnh vượt lên. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.