Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá HSDT đang kéo dài-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400247821-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400247821-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thuốc nhuộm Gram | 78.571.890 | 78.571.890 | 0 | 12 tháng |
2 | Widal [6 mặt hàng] | 79.548.840 | 79.548.840 | 0 | 12 tháng |
3 | Salmonella [7 mặt hàng] | 33.331.032 | 33.331.032 | 0 | 12 tháng |
4 | Shigella [3 mặt hàng] | 14.284.728 | 14.284.728 | 0 | 12 tháng |
5 | Mac Conkey No.3 | 35.306.840 | 35.306.840 | 0 | 12 tháng |
6 | MUELLER HINTON AGAR 500G | 47.140.847 | 47.140.847 | 0 | 12 tháng |
7 | Sabouraud Dextrose Agar + Supplement Chloramphenicol | 24.503.500 | 24.503.500 | 0 | 12 tháng |
8 | Sheep Blood Agar | 39.400.000 | 39.400.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Blood Agar Base | 49.746.120 | 49.746.120 | 0 | 12 tháng |
10 | MR-VP Broth | 6.389.964 | 6.389.964 | 0 | 12 tháng |
11 | MÔI TRƯỜNG ĐIỀU CHẾ SẴN [8 mặt hàng] | 3.390.681.800 | 3.390.681.800 | 0 | 12 tháng |
12 | Đĩa kháng sinh các loại | 113.650.000 | 113.650.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Đĩa Optochin | 58.976.000 | 58.976.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Đĩa kháng sinh cefotaxim-clavulanic acid 10 µg | 4.546.000 | 4.546.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Đĩa kháng sinh Fosfomycin 200 µg | 13.638.000 | 13.638.000 | 0 | 12 tháng |
16 | ETEST [14 mặt hàng] | 485.159.850 | 485.159.850 | 0 | 12 tháng |
17 | Test nhanh Dengue NS1 Ag | 5.313.600.000 | 5.313.600.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Test nhanh HIV (HIV-1/2) | 409.500.000 | 409.500.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Kit nhân gen một bước RT-PCR | 1.326.700.000 | 1.326.700.000 | 0 | 12 tháng |
20 | DNA Polymerase | 8.268.000 | 8.268.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng cồn, tổng nồng độ cồn từ 60-90%, Chlohexidine gluconate 0,5%, chất dưỡng ẩm | 1.103.166.000 | 1.103.166.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy Chlorhexidine gluconate 2% | 429.021.900 | 429.021.900 | 0 | 12 tháng |
23 | Dung dịch rửa tay, tắm rửa vệ sinh chứa chất làm ẩm và làm mềm da, không chứa chlorhexidine | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Dung dịch rửa tay, tắm rửa vệ sinh chứa chất làm ẩm và làm mềm da, không chứa chlorhexidine | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Băng keo lụa 2,5cm x 5m | 266.000.000 | 266.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Băng cá nhân ( lưu kim nhiều ngày) | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Bông gạc đắp vết thương 8x12 cm, không vô trùng | 70.260.000 | 70.260.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bông gạc đắp vết thương 15x20 cm, không vô trùng | 70.848.000 | 70.848.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Meche phẫu thuật 1,5x 100cm x 4 lớp, không vô trùng | 155.250.000 | 155.250.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Khẩu trang 3 lớp đeo mang tai | 311.850.000 | 311.850.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Găng hút đàm nylon vô trùng | 167.300.000 | 167.300.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Găng khám các số | 3.125.000.000 | 3.125.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Găng vô trùng các số (từ 6,5 đến 8) | 54.880.000 | 54.880.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Băng cá nhân | 229.000.000 | 229.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Bơm tiêm 10ml 23G | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Bơm tiêm 1ml 26G | 85.200.000 | 85.200.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Bơm tiêm 20ml | 51.750.000 | 51.750.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Bơm tiêm 3ml 23G | 852.000.000 | 852.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Bơm tiêm 5ml 23G | 950.400.000 | 950.400.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Bơm tiêm 50ml cho ăn | 29.518.500 | 29.518.500 | 0 | 12 tháng |
41 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy (B.Braun) | 278.925.000 | 278.925.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy (Terumo) | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Khóa ba ngã | 143.010.000 | 143.010.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Khóa ba ngã có dây dài 25cm | 329.112.000 | 329.112.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Kim chọc dò tủy sống số 22G cỡ 2.5 và 1.5 | 41.035.760 | 41.035.760 | 0 | 12 tháng |
46 | Kim huyết áp động mạch Seldinger các số 20G - 22G, 80mm | 520.527.000 | 520.527.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 | 823.900.000 | 823.900.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 20 | 1.198.400.000 | 1.198.400.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 22 | 674.100.000 | 674.100.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh không cổng lưu được 96 giờ 20G | 378.624.000 | 378.624.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh không cổng lưu được 96 giờ 22G | 567.936.000 | 567.936.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Nút lưu kim luồn | 368.496.000 | 368.496.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Ống thông nòng nội khí quản các số | 32.480.000 | 32.480.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Catheter 3 nòng dùng để đặt TM cảnh dưới đòn | 795.568.000 | 795.568.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Catheter chạy thận nhân tạo/ Catheter 2 nòng dùng trong lọc máu 12F x20 cm | 108.532.200 | 108.532.200 | 0 | 12 tháng |
56 | Catheter chạy thận nhân tạo/ Catheter 3 nòng dùng trong lọc máu 12F x 20 cm | 70.368.915 | 70.368.915 | 0 | 12 tháng |
57 | Catheter chạy thận nhân tạo/ Catheter 2 nòng dùng trong lọc máu 6.5 F | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Catheter chạy thận nhân tạo/ Catheter 2 nòng dùng trong lọc máu 8.5 F | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường 4Fr, 8cm | 30.989.750 | 30.989.750 | 0 | 12 tháng |
60 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 - đường 5.5Fr | 12.092.000 | 12.092.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 - đường 7Fr | 13.909.800 | 13.909.800 | 0 | 12 tháng |
62 | Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm Seldinger 1 nòng 3F, G22, dài 10cm dùng cho nhi | 30.541.260 | 30.541.260 | 0 | 12 tháng |
63 | Catheter dẫn lưu màng phổi có nòng sắt, các số | 13.965.000 | 13.965.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Kim chọc dò tủy sống 18G | 4.678.000 | 4.678.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Kim chọc dò tủy sống 20G | 116.950.000 | 116.950.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Kim chọc dò tủy sống số 25G | 1.169.500 | 1.169.500 | 0 | 12 tháng |
67 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch B.Braun | 81.660.000 | 81.660.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Dây truyền dịch có màng lọc | 3.694.050.000 | 3.694.050.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Dây truyền dịch không màng lọc | 16.999.750 | 16.999.750 | 0 | 12 tháng |
70 | Dây truyền dịch tránh ánh sáng | 121.800.000 | 121.800.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Dây truyền dịch áp lực cho máy truyền dịch | 20.415.000 | 20.415.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Dây truyền dịch áp lực dùng cho máy truyền dịch Terumo LM700 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Dây truyền dịch áp lực dùng cho máy truyền dịch Top | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Dây truyền máu | 140.532.000 | 140.532.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Dây truyền phẩm | 279.800.000 | 279.800.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Dây nối bình Oxy | 20.970.000 | 20.970.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Dây nối bơm tiêm 140cm | 250.852.000 | 250.852.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Dây nối bơm tiêm 75cm | 61.348.000 | 61.348.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Dây nối bơm tiêm 30cm | 10.173.600 | 10.173.600 | 0 | 12 tháng |
80 | Dây nối bơm tiêm 15cm | 66.660.000 | 66.660.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Dây thở oxy 2 nhánh người lớn | 56.430.000 | 56.430.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em các số | 32.245.560 | 32.245.560 | 0 | 12 tháng |
83 | Ống cho ăn các số (số 6 đến 16) | 87.450.000 | 87.450.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Ống hút đàm các số | 632.500.000 | 632.500.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Ống nhún nội khí quản | 64.020.000 | 64.020.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Ống nội khí quản có bóng chèn các số | 32.582.000 | 32.582.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Bộ hút đàm kín số 6, 8, 10, 12 | 31.458.000 | 31.458.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Bóng giúp thở trẻ em có van an toàn, dùng nhiểu lần | 52.786.600 | 52.786.600 | 0 | 12 tháng |
89 | Bóng giúp thở sơ sinh có van an toàn, dùng nhiểu lần | 14.887.470 | 14.887.470 | 0 | 12 tháng |
90 | Cannule mở khí quản các số (6 đến 10) | 190.963.500 | 190.963.500 | 0 | 12 tháng |
91 | Cannule mở khí quản dùng cho nhi các số (3.0 đến 5.5) | 29.999.700 | 29.999.700 | 0 | 12 tháng |
92 | Ống thông khí quản các số | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Bình làm ẩm/ ấm máy thở | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Bộ dây thở silicon trẻ em | 23.812.500 | 23.812.500 | 0 | 12 tháng |
95 | Bộ dây thở dùng 1 lần trẻ em | 75.661.500 | 75.661.500 | 0 | 12 tháng |
96 | Băng keo thử nhiệt (chiều rộng băng keo ≥ 18 mm, chiều dài ≥ 50 m) | 82.599.000 | 82.599.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Test chất lượng máy hút ẩm (Test kiểm tra không tải máy hấp) hộp/ 50 test) | 79.901.100 | 79.901.100 | 0 | 12 tháng |
98 | Test dụng cụ hấp vô trùng (test hóa học kiểm tra độ tiệt trùng class 5) hộp/ 1000 miếng | 56.142.000 | 56.142.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Test vi sinh dụng cụ hấp vô trùng (Chỉ thị sinh học) | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
100 | TÚI ÉP TIỆT TRÙNG [4 mặt hàng] | 988.699.970 | 988.699.970 | 0 | 12 tháng |
101 | Kềm sinh thiết dùng một lần tương thích nội soi dạ dày Pentax | 126.157.500 | 126.157.500 | 0 | 12 tháng |
102 | Giấy đo tim 110x140 mm (≥ 140 tờ) | 19.425.000 | 19.425.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Bơm tiêm đôi 200 ml dùng cho máy bơm tiêm điện OPTIVANTAGE DH (2 Syringe + chạc Y + 2 ống lấy thuốc) | 67.725.000 | 67.725.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Đầu cone vàng không khía 20-200 µl | 103.050.000 | 103.050.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Đầu cone xanh | 8.532.000 | 8.532.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Đầu Tips (Đầu col) trắng 0,5-10 µl | 11.935.000 | 11.935.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Strip (dây) PCR nhựa trong, nắp bằng, đáy nhọn vô trùng 0,2 ml | 37.916.640 | 37.916.640 | 0 | 12 tháng |
108 | Hộp 81 giếng | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Đĩa petri nhựa đường kính 90mm | 48.620.000 | 48.620.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Lọ đựng nước tiểu 50ml | 74.425.000 | 74.425.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Lọ lấy mẫu phân có chất bảo quản | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Lọ vô trùng có nắp 50ml | 25.875.000 | 25.875.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Micropipette 1 kênh các thể tích | 94.107.690 | 94.107.690 | 0 | 12 tháng |
114 | Micropipette 8 kênh các thể tích | 64.168.304 | 64.168.304 | 0 | 12 tháng |
115 | Pipette điện tử 1 kênh 100-5000 µl | 35.414.212 | 35.414.212 | 0 | 12 tháng |
116 | Pipette Pasteur vô trùng 1 ml | 431.200.000 | 431.200.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Ống hút thẳng (Serology pipette) 25 ml | 10.950.000 | 10.950.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Que cấy bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm thể tích 10 µl | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Que cấy bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm thể tích 1 µl | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Que quấn tăm bông vô trùng gỗ | 46.917.000 | 46.917.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Ống nghiệm 5ml có nắp | 51.700.000 | 51.700.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Ống nghiệm 5ml không nắp loại trong | 87.600.000 | 87.600.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Tube 5ml vô trùng có nắp nhựa trong (PS) | 7.990.000 | 7.990.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Falcon đáy nhọn 15 ml | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Tube Eppendorf 5ml | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Tube Eppendorf nắp bật vô trùng, đáy nhọn 1,5 ml | 16.762.000 | 16.762.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Tube Citrat 3,8% | 35.793.000 | 35.793.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Tube lấy máu đông có hạt | 109.650.000 | 109.650.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Tube EDTA nắp cao su bọc nhựa 2ml | 921.600.000 | 921.600.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Tube lấy máu kháng đông EDTA 2ml | 513.800.000 | 513.800.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Tube lấy máu kháng đông EDTA 4ml | 154.200.000 | 154.200.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Tube lấy máu kháng đông Heparin | 688.800.000 | 688.800.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Tube không kháng đông 2ml nắp vặn | 20.002.500 | 20.002.500 | 0 | 12 tháng |
134 | Tube trữ mẫu 2ml vô trùng - Micro test tube | 37.700.000 | 37.700.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Que đo đường huyết | 267.750.000 | 267.750.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI như sau:
- Có quan hệ với 593 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,07%, Xây lắp 1,42%, Tư vấn 0,71%, Phi tư vấn 17,79%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.502.667.680.094 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.422.491.704.604 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 59,39%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Viên đá nhỏ lật đổ cả cỗ xe lớn. "
Tục ngữ Đức
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.