Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 08:42 Ngày 10/06/2020
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 08:30 ngày 10/06/2020 đến 08:30 ngày 17/06/2020
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 08:30 ngày 10/06/2020 đến 08:30 ngày 17/06/2020
Lý do lùi thời hạn:
Chưa có nhà thầu tham gia
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
E-CDNT 1.2 |
Mua hóa chất sản xuất probiotic dạng thành phẩm và dụng cụ tiêu hao năm năm 2020 phục vụ đề tài mã số ĐT.12.19 CNSHCB Nghiên cứu công nghệ sản xuất một số chế phẩm probiotic từ một số loài Lactobacillus sp. và Bacillus sp. ứng dụng nhằm nâng cao sức khỏe sinh sản cho phụ nữ 60 Ngày |
E-CDNT 3 | NSNN |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Bảng chào giá. - Biểu phạm vi cung cấp và tiến độ giao hàng, địa điểm giao hàng; thời gian bảo hành hàng hóa theo yêu cầu của HSMT. - Các tài liệu khác: Cam kết về thời gian và điều kiện giao hàng; cam kết về điều kiện và phương thức bảo hành; cam kết về thực hiện các dịch vụ sau bán hàng; cam kết về điều kiện thanh toán; cam kết về các điều kiện chung và cụ thể của hợp đồng. |
E-CDNT 10.2(c) | - Nêu rõ ràng tên hàng hóa, mã hiệu, các thông số kỹ thuật kèm theo tài liệu kỹ thuật chứng minh. - Các hàng hóa phải có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, hợp pháp, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện, sản xuất từ năm 2019 trở lại đây. |
E-CDNT 12.2 | - Giá phải bao gồm thuế, chi phí vận chuyển, lắp đặt (nếu có), chi phí bảo hành, bảo trì và các chi phí khác liên quan đến hoàn thành hợp đồng |
E-CDNT 14.3 | - 24 tháng đối với vật tư, phụ kiện. - 60 tháng đối với thiết bị. |
E-CDNT 15.2 | - Danh mục các hợp đồng tương tự Nhà thầu đã thực hiện thành công trong thời gian 03 năm qua tính đến thời điểm đóng thầu, kèm theo bản sao các tài liệu chứng minh (hợp đồng; hóa đơn bán hàng và dịch vụ; biên bản nghiệm thu, quyết toán), kê khai theo Mẫu số 14(a), 14(b) của Chương IV – Các biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Danh mục các hợp đồng nhà thầu đang thực hiện kèm theo tình trạng thực hiện tính đến thời điểm đóng thầu, kê khai tương tự Mẫu số 14(a), 14(b) của Chương IV – Các biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Kê khai thông tin về năng lực tài chính trong 03 năm 2017, 2018, 2019 theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
ĐT: 024.38583061 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Đại học Quốc gia Hà Nội, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 024.37547470; Fax: 024.37547724 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Khoa học Công nghệ (P 306E, nhà T1), - Điện thoại: 024.38588579]. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Phòng Kế hoạch - Tài chính (P 118, nhà T1), Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội - Điện thoại: 024.38586849 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | MRS-medium | 30 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Pepton | 40 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Cao nấm men | 60 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Beef extract (cao thịt bò) | 7 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | DSM | 23 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | NaCl tinh khiết | 18 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | KCl tinh khiết | 18 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Lyzozyme | 7 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Glucose | 65 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Maltose | 750 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | NaCl | 110 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | MgSO4 | 30 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Chất chống tạo bọt | 20 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Magnesium stearate | 11 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Lactose (1kg/lọ) | 13 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Găng tay cao su | 5 | thùng | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Microcentifuge tubes | 20 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | PCR tubes | 3 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | PCR tube | 2 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Tube | 3 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Giấy lọc Whatman | 4 | hộp | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Universal pipette tips | 40 | hộp | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Universal pipette tips | 30 | hộp | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | PCR strip | 10 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | MRS-medium | 30 | Lọ | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
2 | Pepton | 40 | kg | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
3 | Cao nấm men | 60 | kg | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
4 | Beef extract (cao thịt bò) | 7 | Lọ | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
5 | DSM | 23 | kg | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
6 | NaCl tinh khiết | 18 | Lọ | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
7 | KCl tinh khiết | 18 | Lọ | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
8 | Lyzozyme | 7 | Lọ | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
9 | Glucose | 65 | kg | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
10 | Maltose | 750 | kg | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
11 | NaCl | 110 | kg | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
12 | MgSO4 | 30 | kg | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
13 | Chất chống tạo bọt | 20 | kg | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
14 | Magnesium stearate | 11 | kg | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
15 | Lactose (1kg/lọ) | 13 | Lọ | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
16 | Găng tay cao su | 5 | thùng | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
17 | Microcentifuge tubes | 20 | túi | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
18 | PCR tubes | 3 | túi | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
19 | PCR tube | 2 | túi | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
20 | Tube | 3 | túi | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
21 | Giấy lọc Whatman | 4 | hộp | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
22 | Universal pipette tips | 40 | hộp | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
23 | Universal pipette tips | 30 | hộp | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
24 | PCR strip | 10 | túi | 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 60 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | MRS-medium | 30 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Pepton | 40 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Cao nấm men | 60 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Beef extract (cao thịt bò) | 7 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | DSM | 23 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | NaCl tinh khiết | 18 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | KCl tinh khiết | 18 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Lyzozyme | 7 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Glucose | 65 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Maltose | 750 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | NaCl | 110 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | MgSO4 | 30 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Chất chống tạo bọt | 20 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Magnesium stearate | 11 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Lactose (1kg/lọ) | 13 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Găng tay cao su | 5 | thùng | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Microcentifuge tubes | 20 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | PCR tubes | 3 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | PCR tube | 2 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Tube | 3 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Giấy lọc Whatman | 4 | hộp | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Universal pipette tips | 40 | hộp | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Universal pipette tips | 30 | hộp | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | PCR strip | 10 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 85 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,08 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,79%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 9,21%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 71.476.782.876 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 70.809.730.464 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tiền bạc là công cụ hữu hiệu để kiểm tra sự trung thực, sự liêm khiết của mọi người "
Ngô Quang Hùng
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.