Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 07:38 21/07/2023 | 09:00 21/07/2023 | 15:00 21/07/2023 | 09:00 21/07/2023 | 15:00 21/07/2023 | Gia hạn tự động các gói thầu nằm trong khoảng thời gian Hệ thống gặp sự cố theo quy định Điều 6 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT ban hành ngày 31/05/2022 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
2 | 11:04 21/07/2023 | 15:00 21/07/2023 | 10:00 22/07/2023 | 15:00 21/07/2023 | 10:00 22/07/2023 | Gia hạn tự động các gói thầu nằm trong khoảng thời gian Hệ thống gặp sự cố theo quy định Điều 6 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT ban hành ngày 31/05/2022 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
3 | 15:42 24/07/2023 | 10:00 22/07/2023 | 10:00 28/07/2023 | 10:00 22/07/2023 | 10:00 28/07/2023 | Gia hạn tự động các gói thầu nằm trong khoảng thời gian Hệ thống gặp sự cố theo quy định Điều 6 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT ban hành ngày 31/05/2022 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các hàng hóa STT 59 - PP2300236124 - Mask túi dây thở khí dung (lớn, nhỏ) | STT 59 - PP2300236124 - Mask túi dây thở khí dung (lớn, nhỏ).Yêu cầu kỹ thuật: Mask túi dây thở khí dung (lớn, nhỏ) hoặc tương đương. Với yêu cầu kỹ thuật này Nhà thầu có thể tham dự bằng các hàng hóa có mục đích sử dụng để phun khí dung, theo đúng yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Que phết âm đạo | 891.600 | 891.600 | 0 | 6 tháng |
2 | Miếng cầm máu | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | 6 tháng |
3 | Nút chặn đuôi kim luồn | 30.996.000 | 30.996.000 | 0 | 6 tháng |
4 | Tubelevin số 10, 12, 14, 16 có nắp | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 6 tháng |
5 | Tubelevin số 16 dài 120cm - 125cm không nắp | 9.150.000 | 9.150.000 | 0 | 6 tháng |
6 | Lọ phân có muỗng (không có F2AM) | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 6 tháng |
7 | Ống hematocrite | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 6 tháng |
8 | Túi chứa nước tiểu 2.000 ml | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 6 tháng |
9 | Lọ rút đàm vô trùng | 4.176.900 | 4.176.900 | 0 | 6 tháng |
10 | Nội khí quản đặt qua đường mũi các số sử dụng một lần | 4.947.000 | 4.947.000 | 0 | 6 tháng |
11 | Ống thông tiệt trùng số 28 | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 | 6 tháng |
12 | Penrose | 1.175.580 | 1.175.580 | 0 | 6 tháng |
13 | Ống hút thai các loại, các cỡ | 3.704.400 | 3.704.400 | 0 | 6 tháng |
14 | Dây hút đàm nhớt số 14 không val | 1.285.200 | 1.285.200 | 0 | 6 tháng |
15 | Co T khí dung người lớn dùng cho máy thở | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 6 tháng |
16 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 6 tháng |
17 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 | 6 tháng |
18 | Giấy đo điện tim 3 cần 63mm x 30m | 2.910.600 | 2.910.600 | 0 | 6 tháng |
19 | Lam nhám 7105 | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 | 6 tháng |
20 | Lam kính 7102 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 6 tháng |
21 | Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ | 23.549.400 | 23.549.400 | 0 | 6 tháng |
22 | Sonde chữ T các số | 894.600 | 894.600 | 0 | 6 tháng |
23 | Bộ huyết áp xâm lấn | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 6 tháng |
24 | Dây garo | 4.914.000 | 4.914.000 | 0 | 6 tháng |
25 | Bộ điều kinh | 7.136.640 | 7.136.640 | 0 | 6 tháng |
26 | Lắc đeo tay người lớn, trẻ em | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 6 tháng |
27 | Vòng tránh thai | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 | 6 tháng |
28 | Bao giày vải tiệt trùng | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 | 6 tháng |
29 | Ống nghiệm nhựa không nắp 5ml | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | 6 tháng |
30 | Ống tiêm Insulin 100UI/ml | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 | 6 tháng |
31 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ, có bóng chèn | 49.694.400 | 49.694.400 | 0 | 6 tháng |
32 | Tube Huyết thanh nắp đỏ 5 ml có hạt nhựa | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | 6 tháng |
33 | Đè lưỡi gỗ | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 6 tháng |
34 | Que lấy bệnh phẩm | 8.340.000 | 8.340.000 | 0 | 6 tháng |
35 | Ống nghiệm citrate | 10.890.000 | 10.890.000 | 0 | 6 tháng |
36 | Khẩu trang y tế 3 lớp tiệt trùng | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 6 tháng |
37 | Ống nghiệm EDTA | 65.880.000 | 65.880.000 | 0 | 6 tháng |
38 | Ống Heparin 2ml | 56.280.000 | 56.280.000 | 0 | 6 tháng |
39 | Kim nha khoa | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | 6 tháng |
40 | Điện cực dán | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | 6 tháng |
41 | Dây truyền dịch | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | 6 tháng |
42 | Khẩu trang y tế | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 6 tháng |
43 | Nón nữ tiệt trùng | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 6 tháng |
44 | Băng cuộn vải | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 6 tháng |
45 | Tạp dề y tế | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | 6 tháng |
46 | Băng cá nhân 20mm x 60mm | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 | 6 tháng |
47 | Băng bột bó | 23.675.400 | 23.675.400 | 0 | 6 tháng |
48 | Băng bột bó | 60.264.000 | 60.264.000 | 0 | 6 tháng |
49 | Chỉ phẫu thuật | 236.100.000 | 236.100.000 | 0 | 6 tháng |
50 | Kim luồn tĩnh mạch | 105.300.000 | 105.300.000 | 0 | 6 tháng |
51 | Kim luồn tĩnh mạch số 24 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 6 tháng |
52 | Bông gòn | 20.736.000 | 20.736.000 | 0 | 6 tháng |
53 | Sonde Foley 2 nhánh số 16 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 6 tháng |
54 | Sonde Foley 3 nhánh số 18, 20 | 9.120.000 | 9.120.000 | 0 | 6 tháng |
55 | Dây hút đàm nhớt số 8, 10 có val | 12.499.200 | 12.499.200 | 0 | 6 tháng |
56 | Mask oxy nồng độ cao người lớn | 8.442.000 | 8.442.000 | 0 | 6 tháng |
57 | Dây nối bơm tiêm điện | 7.362.000 | 7.362.000 | 0 | 6 tháng |
58 | Ống thông (Sonde) JJ niệu quản | 31.440.000 | 31.440.000 | 0 | 6 tháng |
59 | Mask túi dây thở khí dung (lớn, nhỏ) | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 6 tháng |
60 | Lọ đựng bệnh phẩm | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 6 tháng |
61 | Lam mỏng 22x22mm (Lamell) | 29.610.000 | 29.610.000 | 0 | 6 tháng |
62 | Nước rửa phim | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 6 tháng |
63 | Phim X Quang 26x36cm | 1.451.520.000 | 1.451.520.000 | 0 | 6 tháng |
64 | Phim X-quang 35x43cm | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 6 tháng |
65 | Dịch nhầy Sodium Hyaluronate 1.4% | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 6 tháng |
66 | Dịch nhầy Hydroxypropyl methylcellulose 2% (HPMC) 2ml | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 6 tháng |
67 | Dầu soi kính hiển vi | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 6 tháng |
68 | Keo dán lamen | 5.498.100 | 5.498.100 | 0 | 6 tháng |
69 | Pylori test | 22.080.000 | 22.080.000 | 0 | 6 tháng |
70 | Chai cấy máu 2 pha | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | 6 tháng |
71 | Dung dịch Lugol 3% | 2.280.000 | 2.280.000 | 0 | 6 tháng |
72 | DD thẩm phân máu đậm đặc Acid HD PLUS 144A | 766.080.000 | 766.080.000 | 0 | 6 tháng |
73 | Dung Dich Acid Acetic 3% | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 6 tháng |
74 | Formol 10% | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 | 6 tháng |
75 | Parafin sáp | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 6 tháng |
76 | Than hoạt sử dụng trong y tế | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 6 tháng |
77 | Vôi soda | 22.629.600 | 22.629.600 | 0 | 6 tháng |
78 | Xylen | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 6 tháng |
79 | Máu cừu | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 6 tháng |
80 | Petri nhựa vô trùng | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 6 tháng |
81 | Chloramin B | 93.960.000 | 93.960.000 | 0 | 6 tháng |
82 | Dung dịch sát khuẩn tay Chlorhexidin gluconat 4% + chất tạo ẩm, dưỡng da | 89.880.000 | 89.880.000 | 0 | 6 tháng |
83 | Cồn tuyệt đối ETHANOL | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 | 6 tháng |
84 | Test thử đường huyết | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 6 tháng |
85 | Dung dịch ngâm tiệt khuẩn dụng cụ | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 6 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp như sau:
- Có quan hệ với 304 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,23%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 12,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.466.734.073.172 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.024.827.630.213 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sa mạc là thiên đường nếu có em ở đó. "
R. Burns
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.