Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300392673-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300392673-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông (gòn) y tế - ĐTKT: 100% bông tự nhiên, bông thấm nước, không vụn <> Gòn y tế <> hoặc tương đương | 1.672.000.000 | 1.672.000.000 | 0 | 24 tháng |
2 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông thấm nước - ĐTKT: Bông thấm nước 100 gram <> Bông gòn y tế 100 gram <> hoặc tương đương; - QC: Gói/100 gram | 48.641.400 | 48.641.400 | 0 | 24 tháng |
3 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông không thấm nước - ĐTKT: Bông không thấm nước <> Bông mỡ <> hoặc tương đương; | 211.869.000 | 211.869.000 | 0 | 24 tháng |
4 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông (gòn) y tế - ĐTKT: Bông y tế 3cm*3cm <> hoặc tương đương | 90.891.680 | 90.891.680 | 0 | 24 tháng |
5 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông y tế tiệt trùng - ĐTKT: Bông y tế tiệt trùng 3cm x 3cm <> hoặc tương đương; | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông gòn viên - ĐTKT: Bông gòn viên <> hoặc tương đương; | 568.589.700 | 568.589.700 | 0 | 24 tháng |
7 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông gòn viên - ĐTKT: Bông thấm nước (viên 20mm), 100% bông tự nhiên <> hoặc tương đương; | 2.130.716.700 | 2.130.716.700 | 0 | 24 tháng |
8 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông gòn viên - ĐTKT: Bông thấm nước (viên 30mm) <> hoặc tương đương | 1.848.262.500 | 1.848.262.500 | 0 | 24 tháng |
9 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que gòn gỗ - ĐTKT: Que gòn gỗ tiệt trùng <> hoặc tương đương | 17.430.000 | 17.430.000 | 0 | 24 tháng |
10 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que gòn nhựa - ĐTKT: Que gòn nhựa tiệt trùng <> hoặc tương đương | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 24 tháng |
11 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que gòn nhựa - ĐTKT: Que gòn nhựa tiệt trùng (1 đầu gòn), dài 10cm -20cm <> hoặc tương đương; | 131.712.000 | 131.712.000 | 0 | 24 tháng |
12 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que lấy bệnh phẩm - ĐTKT: Que lấy bệnh phẩm, đóng gói riêng từng cái <> hoặc tương đương | 266.992.000 | 266.992.000 | 0 | 24 tháng |
13 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que lấy bệnh phẩm - ĐTKT: Que lấy mẫu thử bằng nhựa (que họng) <> hoặc tương đương; | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 24 tháng |
14 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que lấy bệnh phẩm - ĐTKT: Que phết âm đạo <> Spatula <> hoặc tương đương; | 22.168.000 | 22.168.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (7,5cm x 2,7m) <> hoặc tương đương | 101.120.000 | 101.120.000 | 0 | 24 tháng |
16 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (10cm x 2,7m) ≥ 97 % thạch cao nguyên chất <> hoặc tương đương | 425.920.000 | 425.920.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (10cm x 2,7m) <> hoặc tương đương | 317.280.000 | 317.280.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (15cm x 2,7m) ≥ 97 % thạch cao <> hoặc tương đương | 763.600.000 | 763.600.000 | 0 | 24 tháng |
19 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (15cm x 2,7m) Nguyên liệu thạch cao <> hoặc tương đương | 446.400.000 | 446.400.000 | 0 | 24 tháng |
20 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (20cm x 2,7m) <> Eko gips <> hoặc tương đương; | 673.890.000 | 673.890.000 | 0 | 24 tháng |
21 | Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun - ĐTKT: Băng thun 2 móc kích thước 7,5cm x 3 m <> hoặc tương đương | 22.638.000 | 22.638.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun - ĐTKT: Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m <> hoặc tương đương | 440.146.875 | 440.146.875 | 0 | 24 tháng |
23 | Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun - ĐTKT: Băng thun 10cm x 4,5m <> hoặc tương đương | 317.400.000 | 317.400.000 | 0 | 24 tháng |
24 | Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun - ĐTKT: Băng thun 15cm x 4,5m<> hoặc tương đương | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun có keo dán sườn - ĐTKT: Băng thun có keo dán sườn 6cm x 4,5m <> hoặc tương đương | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | 24 tháng |
26 | Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun có keo dán sườn - ĐTKT: Băng thun có keo dán sườn 10cm x 4,5m <> hoặc tương đương | 318.600.000 | 318.600.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun có keo cố định khớp - ĐTKT: Băng thun có keo cố định khớp 8cm x 4,5m <> hoặc tương đương | 88.108.500 | 88.108.500 | 0 | 24 tháng |
28 | Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng cuộn vải - ĐTKT: Băng cuộn vải 9cm x 2,5m <> hoặc tương đương | 386.697.675 | 386.697.675 | 0 | 24 tháng |
29 | Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng keo cá nhân - ĐTKT: Băng keo cá nhân <> hoặc tương đương | 394.306.500 | 394.306.500 | 0 | 24 tháng |
30 | Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng keo cá nhân - ĐTKT: Băng keo cá nhân y tế, nền keo Oxyd kẽm 20cm x 60cm <> hoặc tương đương | 190.350.000 | 190.350.000 | 0 | 24 tháng |
31 | Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng keo cá nhân - ĐTKT: Băng keo 20mm x 60mm. Sợi vải đàn hồi: Viscose và polyamide phủ keo oxid kẽm, gạc thấm hút phủ lớp chống dính polyethylene <> hoặc tương đương | 152.550.000 | 152.550.000 | 0 | 24 tháng |
32 | Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng keo cá nhân - ĐTKT: Băng keo cá nhân ≥19mm x 60mm <> hoặc tương đương | 158.365.200 | 158.365.200 | 0 | 24 tháng |
33 | Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng film - ĐTKT: Băng film tích hợp chlohexidin, kích thước 10x12 cm <> hoặc tương đương | 81.112.500 | 81.112.500 | 0 | 24 tháng |
34 | Băng vô trùng các loại, các cỡ / Băng film - ĐTKT: Băng film trong Polyurethane chống thấm nước, kích thước 6cm x 7cm.<> hoặc tương đương | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Băng vô trùng các loại, các cỡ / Băng vô trùng - ĐTKT: Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước (73mm x 80mm) <> hoặc tương đương | 19.080.000 | 19.080.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Băng vô trùng các loại, các cỡ / Băng vô trùng - ĐTKT: Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước (120mm x ≥ 90mm) <> hoặc tương đương | 12.285.000 | 12.285.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính giấy - ĐTKT: Băng dính giấy ≥ 1,2cm x 5m <> hoặc tương đương | 210.315.000 | 210.315.000 | 0 | 24 tháng |
38 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính giấy - ĐTKT: Băng dính giấy ≥ 2,5cm x 5m <> hoặc tương đương | 609.630.000 | 609.630.000 | 0 | 24 tháng |
39 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính giấy - ĐTKT: Băng dính giấy 2,5cm x ≥ 9,1m <> hoặc tương đương | 374.720.000 | 374.720.000 | 0 | 24 tháng |
40 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng dính lụa 1,25cm x 5m vải lụa taffetas keo oxyd kẽm không dùng dung môi <> hoặc tương đương | 312.602.640 | 312.602.640 | 0 | 24 tháng |
41 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng dính lụa 1,25cm x ≥ 9m, vải lụa Acetate taffeta <> Durapore <> hoặc tương đương; | 307.680.000 | 307.680.000 | 0 | 24 tháng |
42 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng dính lụa 2,5cm x 5m, Vải lụa Taffeta trắng, 100% sợi cellulose acetate, keo Oxyd kẽm không dùng dung môi<> hoặc tương đương | 3.853.572.000 | 3.853.572.000 | 0 | 24 tháng |
43 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng cuộn lụa Oxyd kẽm không dùng dung môi 2,5cm x 5m <> hoặc tương đương | 1.917.892.620 | 1.917.892.620 | 0 | 24 tháng |
44 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng dính lụa 2,5cm x 9,1m, vải lụa phủ lớp keo acrylate, độ dính tốt <> hoặc tương đương | 1.141.800.000 | 1.141.800.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng dính lụa 5cm x 5m, vải lụa keo oxyd kẽm <> hoặc tương đương; | 3.636.142.000 | 3.636.142.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính - ĐTKT: Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m <> hoặc tương đương | 555.631.440 | 555.631.440 | 0 | 24 tháng |
47 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính - ĐTKT: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, dùng cố định kim luồn, kích thước 6cm x 7cm hoặc 6cm x 8cm <> hoặc tương đương | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 24 tháng |
48 | Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính - ĐTKT: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn, kích thước 6cm x 7cm, keo Acrylic <> hoặc tương đương | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 24 tháng |
49 | Gạc các loại, các cỡ / Bông gạc đắp vết thương - ĐTKT: Bông gạc đắp vết thương 6cm x 10cm <> hoặc tương đương; | 325.884.447 | 325.884.447 | 0 | 24 tháng |
50 | Gạc các loại, các cỡ / Bông gạc đắp vết thương - ĐTKT: Bông gạc đắp vết thương 8cm x12cm <> hoặc tương đương | 1.458.450.000 | 1.458.450.000 | 0 | 24 tháng |
51 | Gạc các loại, các cỡ / Bông gạc đắp vết thương - ĐTKT: Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm <> hoặc tương đương | 2.560.446.000 | 2.560.446.000 | 0 | 24 tháng |
52 | Gạc các loại, các cỡ / Bông gạc đắp vết thương - ĐTKT: Bông gạc đắp vết thương 15cm x 20cm <> hoặc tương đương | 5.649.525.000 | 5.649.525.000 | 0 | 24 tháng |
53 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc ép phẫu thuật sọ não - ĐTKT: Gạc ép phẫu thuật sọ não <> hoặc tương đương | 787.500 | 787.500 | 0 | 24 tháng |
54 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc băng mắt - ĐTKT: Gạc băng mắt 5cm x 7cm <> hoặc tương đương | 8.702.400 | 8.702.400 | 0 | 24 tháng |
55 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc y tế không tiệt trùng - ĐTKT: Gạc y tế 10cm x 7cm x 8 lớp không tiệt trùng <> hoặc tương đương | 606.506.250 | 606.506.250 | 0 | 24 tháng |
56 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc y tế tiệt trùng - ĐTKT: Gạc tiệt trùng 5cm x 6,5cm x 12 lớp <> hoặc tương đương; | 291.845.400 | 291.845.400 | 0 | 24 tháng |
57 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc y tế tiệt trùng - ĐTKT: Gạc tiệt trùng 8cm x 10cm x 12 lớp <> hoặc tương đương | 390.285.000 | 390.285.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc phẫu thuật - ĐTKT: Gạc phẫu thuật không dệt cỡ 7,5cm x7,5cm x 6 lớp <> hoặc tương đương | 420.000 | 420.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc phẫu thuật - ĐTKT: Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm x 6 lớp (không cản quang) <> hoặc tương đương | 426.930.000 | 426.930.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc phẫu thuật - ĐTKT: Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 6 lớp, cản quang vô trùng <> hoặc tương đương | 3.155.040.000 | 3.155.040.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc hút - ĐTKT: Gạc hút 0,8m x 100m <> hoặc tương đương | 983.373.300 | 983.373.300 | 0 | 24 tháng |
62 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc cầu sản khoa - ĐTKT: Gạc cầu sản khoa Fi 45-50 <> hoặc tương đương; | 49.183.200 | 49.183.200 | 0 | 24 tháng |
63 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc cầu sản khoa - ĐTKT: Gạc cầu sản khoa Fi 45-50 không tiệt trùng, lớp, dệt từ sợi 100% cotton, mềm mại, độ thấm hút cao, không độc tố và không gây dị ứng, có dây <> hoặc tương đương | 42.206.400 | 42.206.400 | 0 | 24 tháng |
64 | Gạc các loại, các cỡ / Gạc vaselin - ĐTKT: Gạc vaselin <> hoặc tương đương | 38.610.500 | 38.610.500 | 0 | 24 tháng |
65 | Gạc các loại, các cỡ / Bộ tiêm chích FAV - ĐTKT: Bộ tiêm chích FAV <> hoặc tương đương | 758.100.000 | 758.100.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Gạc các loại, các cỡ / Bộ tiêm chích FAV - ĐTKT: Bộ tiêm chích FAV: Khăn chống thấm (40-45)x 60cm: 1 gói; Gạc lót đốc kim 3,5 x 5cm 4 lớp: 2 cái; Gạc phẫu thuật không dệt 7,5x7,5cm 6 lớp: 4 cái; Gạc thận nhân tạo 3,5x4,5 cm 60 lớp: 2 cái <>hoặc tương đương | 892.500.000 | 892.500.000 | 0 | 24 tháng |
67 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng 9cm x 10cm <> Optiskin <> hoặc tương đương; | 22.134.000 | 22.134.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 9cm x 20cm <> Optiskin <> hoặc tương đương; | 325.440.000 | 325.440.000 | 0 | 24 tháng |
69 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng, kích thước: 9cm x 20cm <> hoặc tương đương | 34.912.500 | 34.912.500 | 0 | 24 tháng |
70 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng nền keo Acrylic 90mm x 200mm <> hoặc tương đương | 43.050.000 | 43.050.000 | 0 | 24 tháng |
71 | Băng vô trùng các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng vết thương màng polyurethane có gạc vô trùng, kích thước: 9cm x 25cm (băng) <> hoặc tương đương | 123.690.000 | 123.690.000 | 0 | 24 tháng |
72 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng, không thấm nước, kích thước ≥ 9cm x 25cm <> Optiskin <> hoặc tương đương; | 562.030.000 | 562.030.000 | 0 | 24 tháng |
73 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng nền keo Acrylic 9cm x 25cm <> hoặc tương đương | 157.815.000 | 157.815.000 | 0 | 24 tháng |
74 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 9cm x 25cm Lớp film mõng bằng màng polyurethane bán thấm, có miếng gạc thấm hút kích thước 45mm x 194mm phủ lớp chống dính HDPE, tiệt trùng bằng EO <> hoặc tương đương | 156.240.000 | 156.240.000 | 0 | 24 tháng |
75 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng ≥70mm x 53mm <> hoặc tương đương; | 36.120.000 | 36.120.000 | 0 | 24 tháng |
76 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng keo có gạc vô trùng 5cm x 7cm Băng gạc tiệt trùng nền bằng vải không đan dệt, 50% viscose, 50% polyester. Diện tích nền băng 2,5cm x 4cm. Giấy lót có gờ, tiệt trùng bằng EO <> hoặc tương đương | 37.044.000 | 37.044.000 | 0 | 24 tháng |
77 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng keo có gạc vô trùng 30cm x 10cm Băng gạc tiệt trùng nền bằng vải không đan dệt, 50% viscose, 50% polyester. Diện tích nền băng 5cm x 25cm. Giấy lót có gờ, tiệt trùng bằng EO <> hoặc tương đương | 15.768.000 | 15.768.000 | 0 | 24 tháng |
78 | Gạc hydrocolloid các loại, các cỡ / Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử - ĐTKT: Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 10cm x 10cm, tẩm bạc <> hoặc tương đương | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | 24 tháng |
79 | Gạc hydrocolloid các loại, các cỡ / Gạc lưới - ĐTKT: Gạc lưới Lipido-colloid 10cm x10cm <> hoặc tương đương | 51.480.000 | 51.480.000 | 0 | 24 tháng |
80 | Gạc hydrocolloid các loại, các cỡ / Gạc lưới - ĐTKT: Gạc lưới 10cm x10cm <> hoặc tương đương | 51.480.000 | 51.480.000 | 0 | 24 tháng |
81 | Gạc hydrocolloid các loại, các cỡ / Gạc lưới - ĐTKT: Gạc lưới Lipido-Colloid lưới polyester, có ion bạc, 10cm x 12cm <> hoặc tương đương | 173.400.000 | 173.400.000 | 0 | 24 tháng |
82 | Miếng cầm máu mũi các loại, các cỡ / Vật liệu cầm máu mũi - ĐTKT: Miếng xốp cầm máu mũi <> Merocell <> hoặc tương đương | 148.320.000 | 148.320.000 | 0 | 24 tháng |
83 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Vật liệu cầm máu - ĐTKT: Vật liệu cầm máu tự tiêu, bằng cellulose oxi hóa, kích thước 10cm x 20cm <> hoặc tương đương | 1.228.500.000 | 1.228.500.000 | 0 | 24 tháng |
84 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Vật liệu cầm máu dạng lưới - ĐTKT: Vật liệu cầm máu dạng lưới mềm tự tiêu bằng Cellulose oxy hóa tái tổ hợp, kích thước 10cm x 20cm <> hoặc tương đương | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | 24 tháng |
85 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Vật liệu cầm máu dạng bông xốp - ĐTKT: Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu,có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp, kích thước 2,5cm x 5,1cm <> hoặc tương đương | 558.042.450 | 558.042.450 | 0 | 24 tháng |
86 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Vật liệu cầm máu dạng bông xốp - ĐTKT: Vật liệu cầm máu dạng bông xốp sợi ngắn tự tiêu,có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp, kích thước 2,5cm x 5,1cm <> hoặc tương đương | 707.490.000 | 707.490.000 | 0 | 24 tháng |
87 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Vật liệu cầm máu dạng bông xốp - ĐTKT: Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp kích thước 5,1cmx 10,2cm <> hoặc tương đương | 245.605.500 | 245.605.500 | 0 | 24 tháng |
88 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Miếng cầm máu bằng Gelatin dạng bọt xốp - ĐTKT: Miếng cầm máu bằng Gelatin dạng bọt xốp (70-80)mm x 50mm x 10mm <> hoặc tương đương | 198.450.000 | 198.450.000 | 0 | 24 tháng |
89 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Sáp cầm máu - ĐTKT: Sáp cầm máu xương 2,5 gam <> BONE WAX 2,5GR <> hoặc tương đương. | 35.017.500 | 35.017.500 | 0 | 24 tháng |
90 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ / Bơm tiêm cho ăn - ĐTKT: Bơm tiêm 50ml (cho ăn) <> hoặc tương đương | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | 24 tháng |
91 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm không kim - ĐTKT: Bơm tiêm 50ml đầu xoắn, không kim 1. Bơm tiêm nhựa đầu xoắn (luer lock) làm từ polypropylene 2. Tiệt trùng 3. Không độc chất, không latex, không Pyrogen <> NIPRO Syringe Without needle 50ML luer lock <> hoặc tương đương | 264.335.400 | 264.335.400 | 0 | 24 tháng |
92 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ / Bơm tiêm dùng cho máy bơm tiêm điện - ĐTKT: Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện 1. Bơm tiêm nhựa đầu xoắn (luer lock) làm từ polypropylene, được phủ silicone 2. Thể tích tồn lưu chỉ 0,2ml <> NIPRO Syringe Kando 50ML luer lock without needle <> hoặc tương đương | 9.185.400 | 9.185.400 | 0 | 24 tháng |
93 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ / Bơm tiêm dùng cho máy bơm tiêm tự động - ĐTKT: Bơm tiêm 50ml sử dụng cho máy bơm tiêm tự động <> hoặc tương đương; | 2.342.362.050 | 2.342.362.050 | 0 | 24 tháng |
94 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ / Bơm tiêm thuốc cản quang - ĐTKT: Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 100ml. 1 nòng <> hoặc tương đương | 246.225.000 | 246.225.000 | 0 | 24 tháng |
95 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ / Bơm tiêm thuốc cản quang - ĐTKT: Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 190ml <> hoặc tương đương | 967.312.500 | 967.312.500 | 0 | 24 tháng |
96 | Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ / Bơm tiêm insulin - ĐTKT: Bơm tiêm Insulin 100UI/ml <> hoặc tương đương | 15.670.494.000 | 15.670.494.000 | 0 | 24 tháng |
97 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 50ml <> hoặc tương đương | 1.966.080.000 | 1.966.080.000 | 0 | 24 tháng |
98 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 20ml (kim các số) <> hoặc tương đương | 2.493.330.000 | 2.493.330.000 | 0 | 24 tháng |
99 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 10ml (kim các số) <> hoặc tương đương | 5.481.180.000 | 5.481.180.000 | 0 | 24 tháng |
100 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 5ml (kim các số) <> hoặc tương đương | 4.170.037.500 | 4.170.037.500 | 0 | 24 tháng |
101 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 3ml (kim các số) <> hoặc tương đương | 3.084.984.000 | 3.084.984.000 | 0 | 24 tháng |
102 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 1ml (kim các số) <> hoặc tương đương | 1.021.896.000 | 1.021.896.000 | 0 | 24 tháng |
103 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ / Kim cánh bướm - ĐTKT: Kim cánh bướm số 23G - 25G <> hoặc tương đương | 2.790.000 | 2.790.000 | 0 | 24 tháng |
104 | Kim lẩy da các loại, các cỡ / Kim lấy máu đường huyết - ĐTKT: Kim lấy máu đường huyết <> hoặc tương đương | 484.750.000 | 484.750.000 | 0 | 24 tháng |
105 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da các loại, các cỡ / Kim dùng cho buồng tiêm cấy dưới da - ĐTKT: Kim tiêm dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da Huber needles và dây nối 19G <> hoặc tương đương | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | 24 tháng |
106 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da các loại, các cỡ / Kim dùng cho buồng tiêm cấy dưới da - ĐTKT: Kim dùng cho buồng tiêm cấy dưới da Cấu tạo gồm: kim Huber cong + kèm miếng đệm xốp,đường kính 0,7mm - 1,1mm, chiều dài 15mm - 35mm (19G-22G) <> Kim Huber an toàn áp lực dương tự động PPS Flow+ <> hoặc tương đương | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | 24 tháng |
107 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim số 18G <> hoặc tương đương | 1.283.875.200 | 1.283.875.200 | 0 | 24 tháng |
108 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim số 20G <> hoặc tương đương | 34.688.000 | 34.688.000 | 0 | 24 tháng |
109 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim số 23G <> hoặc tương đương | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 24 tháng |
110 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim số 25G <> hoặc tương đương | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 24 tháng |
111 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim số 26G x 1.1/2" <> hoặc tương đương | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 24 tháng |
112 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim tiêm 26G x 1/2" <> hoặc tương đương | 10.754.000 | 10.754.000 | 0 | 24 tháng |
113 | Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ / Kim nha khoa - ĐTKT: Kim nha khoa <> hoặc tương đương | 251.937.000 | 251.937.000 | 0 | 24 tháng |
114 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn 18G <> hoặc tương đương; | 120.146.250 | 120.146.250 | 0 | 24 tháng |
115 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn số 20G <> hoặc tương đương; | 518.422.380 | 518.422.380 | 0 | 24 tháng |
116 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn số 22G <> hoặc tương đương; | 2.025.814.560 | 2.025.814.560 | 0 | 24 tháng |
117 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn tĩnh mạch 22G không cửa bơm thuốc, đầu kim có đầu bảo vệ an toàn <> hoặc tương đương | 155.250.000 | 155.250.000 | 0 | 24 tháng |
118 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn số 24G không cửa bơm thuốc, cánh nhỏ <> hoặc tương đương; | 1.883.600.000 | 1.883.600.000 | 0 | 24 tháng |
119 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn số 24G có cửa bơm thuốc <> hoặc tương đương; | 2.817.712.170 | 2.817.712.170 | 0 | 24 tháng |
120 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn 24G không cửa bơm thuốc, đầu kim có đầu bảo vệ an toàn <> hoặc tương đương | 901.500.000 | 901.500.000 | 0 | 24 tháng |
121 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G, 24G, có 4 đường cản quang, đầu an toàn. <> hoặc tương đương | 816.000.000 | 816.000.000 | 0 | 24 tháng |
122 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các số <> Favocath <> hoặc tương đương; | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | 24 tháng |
123 | Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ / Kim luồn Laser nội mạch - ĐTKT: Kim luồn Laser nội mạch (kim laser + kim luồn) <> hoặc tương đương; | 2.495.829.000 | 2.495.829.000 | 0 | 24 tháng |
124 | Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡ / Nút chặn đuôi kim luồn - ĐTKT: Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc, tiệt trùng bằng Ethylene Oxide <> hoặc tương đương | 135.120.000 | 135.120.000 | 0 | 24 tháng |
125 | Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡ / Nút chặn đuôi kim luồn - ĐTKT: Nút chặn kim luồn <> hoặc tương đương; | 242.534.250 | 242.534.250 | 0 | 24 tháng |
126 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 18G <> hoặc tương đương | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 24 tháng |
127 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 18G x 3.1/2" <> hoặc tương đương | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 24 tháng |
128 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 20G <> hoặc tương đương | 60.800.000 | 60.800.000 | 0 | 24 tháng |
129 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 20G x 3.1/2" <> hoặc tương đương | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 24 tháng |
130 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 22G <> hoặc tương đương | 41.800.000 | 41.800.000 | 0 | 24 tháng |
131 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 22G x 3.1/2" <> hoặc tương đương | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 24 tháng |
132 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 25G <> hoặc tương đương | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 24 tháng |
133 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 25G x 3.1/2" <> hoặc tương đương | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 24 tháng |
134 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 18G x 3.1/2" <> hoặc tương đương | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 24 tháng |
135 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 20G x 3.1/2" <> hoặc tương đương | 58.900.000 | 58.900.000 | 0 | 24 tháng |
136 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 22G x 3.1/2" <> hoặc tương đương | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | 24 tháng |
137 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 25G <> hoặc tương đương | 209.000.000 | 209.000.000 | 0 | 24 tháng |
138 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 25G x 3.1/2" <> hoặc tương đương | 366.700.000 | 366.700.000 | 0 | 24 tháng |
139 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 27G <> hoặc tương đương | 242.250.000 | 242.250.000 | 0 | 24 tháng |
140 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 27G x 3.1/2" <> hoặc tương đương | 386.650.000 | 386.650.000 | 0 | 24 tháng |
141 | Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim châm cứu - ĐTKT: Kim châm cứu vô trùng các số, các cỡ <> hoặc tương đương - QC: Mỗi cây được ép kín riêng biệt | 5.729.735.000 | 5.729.735.000 | 0 | 24 tháng |
142 | Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim châm cứu - ĐTKT: Kim châm cứu vô trùng các số, các cỡ <> hoặc tương đương | 879.200.000 | 879.200.000 | 0 | 24 tháng |
143 | Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim châm cứu - ĐTKT: Kim châm cứu số 7,5cm <> hoặc tương đương | 124.790.400 | 124.790.400 | 0 | 24 tháng |
144 | Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim châm cứu - ĐTKT: Kim châm cứu vô trùng 12cm <> hoặc tương đương | 156.390.000 | 156.390.000 | 0 | 24 tháng |
145 | Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim cấy chỉ - ĐTKT: Kim cấy chỉ số 7 <> hoặc tương đương | 294.720.000 | 294.720.000 | 0 | 24 tháng |
146 | Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim đẩy chỉ - ĐTKT: Kim đẩy chỉ vô trùng dùng 01 lần 0,30 x 33 mm <> hoặc tương đương - QC: Mỗi cây được ép kín riêng biệt | 13.885.146.000 | 13.885.146.000 | 0 | 24 tháng |
147 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ / Dây nối ống bơm cản quang - ĐTKT: Dây nối ống bơm cản quang 150 cm <> hoặc tương đương | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 24 tháng |
148 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ / Dây nối ống bơm cản quang - ĐTKT: Dây nối bơm tiêm cản quang 30 cm <> hoặc tương đương | 37.760.000 | 37.760.000 | 0 | 24 tháng |
149 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây 3 ngã - ĐTKT: Dây 3 ngã dài 25cm <> hoặc tương đương; | 168.052.500 | 168.052.500 | 0 | 24 tháng |
150 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch 20 giọt/ml <> hoặc tương đương; | 11.335.020.000 | 11.335.020.000 | 0 | 24 tháng |
151 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch 20 giọt/ml, dây dẫn dài ≥ 1500mm, Van thoát khí: chất liệu được làm từ nhựa nguyên sinh <> hoặc tương đương; | 3.415.500.000 | 3.415.500.000 | 0 | 24 tháng |
152 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch 20 giọt/ml sử dụng cho máy đếm giọt tự động <> hoặc tương đương; | 5.522.444.400 | 5.522.444.400 | 0 | 24 tháng |
153 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch 20 giọt/ml. 1. Dây dài 180cm làm bằng chất liệu PVC y tế, có vent lọc khí 2. Có cổng tiêm chữ Y <> I.V Administration set ISA-003AS_NST <> hoặc tương đương | 138.240.000 | 138.240.000 | 0 | 24 tháng |
154 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch 60 giọt/ml <> hoặc tương đương; | 44.583.000 | 44.583.000 | 0 | 24 tháng |
155 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch có bộ đếm chỉnh giọt <> hoặc tương đương; | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 24 tháng |
156 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây nối oxy - ĐTKT: Dây nối oxy <> hoặc tương đương; | 12.420.000 | 12.420.000 | 0 | 24 tháng |
157 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây thở oxy - ĐTKT: Dây thở oxy 2 lỗ sơ sinh <> hoặc tương đương; | 55.962.500 | 55.962.500 | 0 | 24 tháng |
158 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây thở oxy - ĐTKT: Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em <> hoặc tương đương | 114.422.000 | 114.422.000 | 0 | 24 tháng |
159 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây thở oxy - ĐTKT: Dây thở oxy 2 nhánh người lớn <> hoặc tương đương; | 760.375.000 | 760.375.000 | 0 | 24 tháng |
160 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây thở oxy - ĐTKT: Dây thở oxy 1 nhánh<> hoặc tương đương; | 10.700.000 | 10.700.000 | 0 | 24 tháng |
161 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây thở cho máy thở - ĐTKT: Dây thở cho máy thở/ máy gây mê (co giãn) <> hoặc tương đương | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 24 tháng |
162 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ / Dây truyền máu - ĐTKT: Dây truyền máu <> hoặc tương đương; | 302.429.820 | 302.429.820 | 0 | 24 tháng |
163 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ / Dây nối - ĐTKT: Dây nối truyền thuốc, dây dài 140cm, thể tích chứa thuốc từ ≤ 2ml <> hoặc tương đương; | 1.802.001.600 | 1.802.001.600 | 0 | 24 tháng |
164 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ / Dây nối - ĐTKT: Dây nối 75 cm<> hoặc tương đương | 345.976.000 | 345.976.000 | 0 | 24 tháng |
165 | Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ / Khóa 3 ngã - ĐTKT: Khóa 3 ngã không dây <> hoặc tương đương | 319.200.000 | 319.200.000 | 0 | 24 tháng |
166 | Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ / Khóa 3 ngã - ĐTKT: Khóa 3 ngã 1. Chịu được áp lực cao lên đến 1,23 Mpa 2. Thân làm bằng Polycarbonate. Khóa làm bằng polyethylene. 3. Khóa xoay 360 độ 4. Tiệt trùng bằng EO <> NIPRO STOPCOCK 3W-R_L <> hoặc tương đương | 114.240.000 | 114.240.000 | 0 | 24 tháng |
167 | Găng cao su các loại, các cỡ / Găng tay cao su không bột - ĐTKT: Găng cao su không bột, đầu ngón tay nhám các cỡ <> hoặc tương đương | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 24 tháng |
168 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng tay kiểm tra - ĐTKT: Găng tay kiểm tra size S <> hoặc tương đương | 2.509.344.000 | 2.509.344.000 | 0 | 24 tháng |
169 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng tay kiểm tra - ĐTKT: Găng tay kiểm tra nitrile size S <> hoặc tương đương | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 24 tháng |
170 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng tay kiểm tra - ĐTKT: Găng tay kiểm tra size M <> hoặc tương đương | 5.931.137.280 | 5.931.137.280 | 0 | 24 tháng |
171 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng khám không bột - ĐTKT: Găng khám không bột <> hoặc tương đương | 508.950.000 | 508.950.000 | 0 | 24 tháng |
172 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng khám - ĐTKT: Găng khám chiều dài ≥ 240mm <> hoặc tương đương | 3.250.140.000 | 3.250.140.000 | 0 | 24 tháng |
173 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng tầm soát tử cung - ĐTKT: Găng tầm soát tử cung, Găng tay dài sản khoa các cỡ <> hoặc tương đương | 332.075.000 | 332.075.000 | 0 | 24 tháng |
174 | Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh các loại, các cỡ / Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng số 6,5 <> hoặc tương đương | 827.280.000 | 827.280.000 | 0 | 24 tháng |
175 | Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh các loại, các cỡ / Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7 <> hoặc tương đương | 2.186.400.000 | 2.186.400.000 | 0 | 24 tháng |
176 | Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh các loại, các cỡ / Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7,5 <> hoặc tương đương | 740.400.000 | 740.400.000 | 0 | 24 tháng |
177 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Găng phẩu thuật tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẩu thuật tiệt trùng 6,5 <> hoặc tương đương | 2.405.400.000 | 2.405.400.000 | 0 | 24 tháng |
178 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Găng phẩu thuật tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7 <> hoặc tương đương | 3.689.040.000 | 3.689.040.000 | 0 | 24 tháng |
179 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Găng phẩu thuật tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7,5 <> hoặc tương đương | 3.657.386.000 | 3.657.386.000 | 0 | 24 tháng |
180 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Găng phẩu thuật tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật tiệt trùng số 8 <> hoặc tương đương | 214.700.000 | 214.700.000 | 0 | 24 tháng |
181 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ / Dây cho ăn - ĐTKT: Dây cho ăn số 10, 12, 14 có nắp <> hoặc tương đương; | 37.125.000 | 37.125.000 | 0 | 24 tháng |
182 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ / Dây cho ăn - ĐTKT: Dây cho ăn số 16 có nắp <> hoặc tương đương; | 187.971.840 | 187.971.840 | 0 | 24 tháng |
183 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ / Dây cho ăn - ĐTKT: Dây cho ăn số 16 không nắp <> hoặc tương đương; | 130.473.840 | 130.473.840 | 0 | 24 tháng |
184 | Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ các loại, các cỡ / Túi đo máu - ĐTKT: Túi đo máu sau sanh <> hoặc tương đương | 270.270.000 | 270.270.000 | 0 | 24 tháng |
185 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Lọ đựng bệnh phẩm có nắp - ĐTKT: Lọ đựng bệnh phẩm có nắp, làm từ nhựa PS, thể tích ≥ 50ml <> hoặc tương đương; | 464.935.800 | 464.935.800 | 0 | 24 tháng |
186 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Lọ đựng bệnh phẩm có nắp - ĐTKT: Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng, có nhãn ghi thông tin, có nắp <> hoặc tương đương. | 141.075.000 | 141.075.000 | 0 | 24 tháng |
187 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Lọ phân có muỗng - ĐTKT: Lọ phân có muỗng (không có chất bảo quản) <> hoặc tương đương. | 51.008.000 | 51.008.000 | 0 | 24 tháng |
188 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống lưu mẫu - ĐTKT: Ống nhựa có nắp 50ml <> Falcon <> hoặc tương đương. | 98.280.000 | 98.280.000 | 0 | 24 tháng |
189 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống lưu mẫu - ĐTKT: Ống nghiệm nhỏ PS 5ml có nắp trắng <> hoặc tương đương | 135.405.000 | 135.405.000 | 0 | 24 tháng |
190 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống lưu mẫu - ĐTKT: Ống nghiệm nhựa không nắp 5ml<> hoặc tương đương | 390.594.400 | 390.594.400 | 0 | 24 tháng |
191 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống lưu mẫu - ĐTKT: Ống lưu mẫu 1,5ml <> Ống Eppendorf <> hoặc tương đương | 326.080.000 | 326.080.000 | 0 | 24 tháng |
192 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống lưu mẫu - ĐTKT: Ống lưu mẫu 2ml <> hoặc tương đương | 750.519.000 | 750.519.000 | 0 | 24 tháng |
193 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh - ĐTKT: Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh nắp bật 1,5ml <> hoặc tương đương | 73.640.000 | 73.640.000 | 0 | 24 tháng |
194 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh - ĐTKT: Ống huyết thanh nắp đỏ, dung tích tối đa 6 ± 0,1ml có hạt nhựa <> hoặc tương đương. | 311.384.200 | 311.384.200 | 0 | 24 tháng |
195 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống hematocrite - ĐTKT: Ống mao quản lấy máu tĩnh mạch hay Ống hematocrite <> hoặc tương đương - QC: Ống 100 cây | 400.891.680 | 400.891.680 | 0 | 24 tháng |
196 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống Heparin - ĐTKT: Ống Heparin 2ml <> hoặc tương đương | 1.427.885.600 | 1.427.885.600 | 0 | 24 tháng |
197 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm EDTA - ĐTKT: Ống nghiệm EDTA nắp nhựa, chống đông 2ml máu, có vạch chia thể tích <> hoặc tương đương | 1.084.406.400 | 1.084.406.400 | 0 | 24 tháng |
198 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm EDTA - ĐTKT: Ống nghiệm EDTA nắp cao su chống đông 2ml máu, có vạch chia thể tích <> hoặc tương đương | 1.662.738.000 | 1.662.738.000 | 0 | 24 tháng |
199 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm EDTA - ĐTKT: Ống nghiệm EDTA nắp nhựa, chống đông 1ml máu, có vạch chia thể tích <> hoặc tương đương | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 24 tháng |
200 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm citrate - ĐTKT: Ống nghiệm citrate, chống đông 2ml <> hoặc tương đương | 256.751.300 | 256.751.300 | 0 | 24 tháng |
201 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm thủy tinh - ĐTKT: Ống nghiệm thủy tinh 16mm x 160mm <> hoặc tương đương | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 24 tháng |
202 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm NaF - ĐTKT: Ống nghiệm NaF 2ml <> hoặc tương đương | 104.940.000 | 104.940.000 | 0 | 24 tháng |
203 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Túi chứa nước tiểu - ĐTKT: Túi chứa nước tiểu 2 lít có quai treo <> hoặc tương đương; - QC: Túi 2 lít | 458.428.000 | 458.428.000 | 0 | 24 tháng |
204 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Túi chứa nước tiểu - ĐTKT: Túi nước tiểu van xả 1 chiều, chống trào ngược, nhiễm trùng <> hoặc tương đương | 449.500.000 | 449.500.000 | 0 | 24 tháng |
205 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Túi chứa nước tiểu - ĐTKT: Túi chứa nước tiểu 2 lít <> hoặc tương đương; | 925.071.000 | 925.071.000 | 0 | 24 tháng |
206 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Túi đựng bệnh phẩm - ĐTKT: Túi đựng bệnh phẩm <> hoặc tương đương | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 24 tháng |
207 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ / Airway - ĐTKT: Airway các số <> hoặc tương đương; | 411.330.000 | 411.330.000 | 0 | 24 tháng |
208 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ / Airway - ĐTKT: Airway sơ sinh <> hoặc tương đương; | 15.810.000 | 15.810.000 | 0 | 24 tháng |
209 | Ống ca-nuyn (cannula) mở khí quản các loại, các cỡ / Ống ca-nuyn (cannula) - ĐTKT: Cannyl mở khí quản các số (có bóng chèn) <> hoặc tương đương; | 147.262.500 | 147.262.500 | 0 | 24 tháng |
210 | Ống ca-nuyn (cannula) mở khí quản các loại, các cỡ / Canuyn mở khí quản 02 nòng - ĐTKT: Canuyn mở khí quản 02 nòng các số bóng chèn, không cửa sổ <> hoặc tương đương | 269.892.000 | 269.892.000 | 0 | 24 tháng |
211 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) / Nội khí quản đặt qua đường miệng - ĐTKT: Nội khí quản đặt qua đường miệng các số <> hoặc tương đương; | 681.912.000 | 681.912.000 | 0 | 24 tháng |
212 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 06 <> hoặc tương đương; | 5.906.250 | 5.906.250 | 0 | 24 tháng |
213 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 08 <> hoặc tương đương; | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 | 24 tháng |
214 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 10 <> hoặc tương đương; | 11.812.500 | 11.812.500 | 0 | 24 tháng |
215 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 12 <> hoặc tương đương; | 54.810.000 | 54.810.000 | 0 | 24 tháng |
216 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 14 <> hoặc tương đương; | 103.241.250 | 103.241.250 | 0 | 24 tháng |
217 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 16 <> hoặc tương đương; | 679.927.500 | 679.927.500 | 0 | 24 tháng |
218 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 18 <> hoặc tương đương; | 90.798.750 | 90.798.750 | 0 | 24 tháng |
219 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 22 <> hoặc tương đương; | 21.498.750 | 21.498.750 | 0 | 24 tháng |
220 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 24 <> hoặc tương đương; | 8.111.250 | 8.111.250 | 0 | 24 tháng |
221 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 26 <> hoặc tương đương; | 8.111.250 | 8.111.250 | 0 | 24 tháng |
222 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 3 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 3 nhánh số 18 <> hoặc tương đương; | 55.062.000 | 55.062.000 | 0 | 24 tháng |
223 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 3 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 3 nhánh số 20 <> hoặc tương đương; | 56.442.000 | 56.442.000 | 0 | 24 tháng |
224 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 3 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 3 nhánh số 22 <> hoặc tương đương | 22.632.000 | 22.632.000 | 0 | 24 tháng |
225 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Nelaton - ĐTKT: Sonde Nelaton số 08 <> hoặc tương đương; | 104.706.000 | 104.706.000 | 0 | 24 tháng |
226 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Nelaton - ĐTKT: Sonde Nelaton số 10 <> hoặc tương đương; | 472.500 | 472.500 | 0 | 24 tháng |
227 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Nelaton - ĐTKT: Sonde Nelaton số 12 <> hoặc tương đương; | 2.740.500 | 2.740.500 | 0 | 24 tháng |
228 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Nelaton - ĐTKT: Sonde Nelaton số 14 <> hoặc tương đương; | 174.447.000 | 174.447.000 | 0 | 24 tháng |
229 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Nelaton - ĐTKT: Sonde Nelaton số 16 <> hoặc tương đương; | 148.790.250 | 148.790.250 | 0 | 24 tháng |
230 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Rectal - ĐTKT: Sonde Rectal các số <> hoặc tương đương; | 50.645.000 | 50.645.000 | 0 | 24 tháng |
231 | Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ / Bộ rửa dạ dày - ĐTKT: Bộ rửa dạ dày các số <> hoặc tương đương; | 110.995.500 | 110.995.500 | 0 | 24 tháng |
232 | Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ / Bộ rửa dạ dày - ĐTKT: Bộ rửa dạ dày nhỏ <> hoặc tương đương; | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 | 24 tháng |
233 | Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ / Ống dẫn lưu - ĐTKT: Penrose <> hoặc tương đương | 8.935.500 | 8.935.500 | 0 | 24 tháng |
234 | Ống hút thai các loại, các cỡ / Ống hút thai - ĐTKT: Ống hút thai lớn, trung, nhỏ vô trùng <> hoặc tương đương; | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | 24 tháng |
235 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 06 có val <> hoặc tương đương; | 18.266.400 | 18.266.400 | 0 | 24 tháng |
236 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 08 có val <> hoặc tương đương; | 139.151.500 | 139.151.500 | 0 | 24 tháng |
237 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 10 có val <> hoặc tương đương; | 89.385.000 | 89.385.000 | 0 | 24 tháng |
238 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 12 có val <> hoặc tương đương; | 25.694.500 | 25.694.500 | 0 | 24 tháng |
239 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 14 có val <> hoặc tương đương; | 980.521.000 | 980.521.000 | 0 | 24 tháng |
240 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 16 có val <> hoặc tương đương; | 109.592.500 | 109.592.500 | 0 | 24 tháng |
241 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút dịch phẫu thuật - ĐTKT: Dây hút dịch phẫu thuật <> hoặc tương đương; | 134.274.000 | 134.274.000 | 0 | 24 tháng |
242 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Ống hút nước bọt - ĐTKT: Ống hút nước bọt <> hoặc tương đương; | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 24 tháng |
243 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ / Co nối máy thở - ĐTKT: Co nối máy thở đường kính 22mm <> Catheter mount <> hoặc tương đương; | 80.700.000 | 80.700.000 | 0 | 24 tháng |
244 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ / Co T cai máy thở - ĐTKT: Co T cai máy thở <> hoặc tương đương | 186.150.000 | 186.150.000 | 0 | 24 tháng |
245 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ / Bộ phun khí dung co T - ĐTKT: Bộ phun khí dung co T dùng cho máy thở gồm bầu chứa, dây nối, co nối T, ống ngậm <> hoặc tương đương | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | 24 tháng |
246 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng - ĐTKT: Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, dài 20cm <> Certofix duo HF V720 <> hoặc tương đương; | 1.124.550.000 | 1.124.550.000 | 0 | 24 tháng |
247 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng - ĐTKT: Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng dài 20 cm, thể tích mồi 1,4 ml, chất liệu polyurethan, có chất cản quang, có ống dẫn đường, ống thông 18G có van, ống nong 12F, có dây dẫn nối máy điện tim, có dao mổ, xylanh 5ml <> HAEMOCAT® SIGNO V1220 <> hoặc tương đương | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 24 tháng |
248 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng - ĐTKT: Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, chất liệu polyurethan có chất kháng khuẩn, đường kính 7F, dài 20cm <> Certofix Protec <> hoặc tương đương | 83.000.000 | 83.000.000 | 0 | 24 tháng |
249 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter đặt tĩnh mạch rốn - ĐTKT: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 3,5F <> CATHETER TM RỐN SỐ 3,5F <> hoặc tương đương; | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 24 tháng |
250 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter đặt tĩnh mạch rốn - ĐTKT: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 4F <> CATHETER TM RỐN SỐ 4F (27004) <> hoặc tương đương; | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 24 tháng |
251 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter đặt tĩnh mạch rốn - ĐTKT: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 5F <> CATHETER TM RỐN SỐ 5F (27005) <> hoặc tương đương; | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | 24 tháng |
252 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter động mạch (theo dõi huyết áp xâm lấn) - ĐTKT: Catheter động mạch (theo dõi huyết áp xâm lấn) <> Catherter động mạch quay Artline 20G 4,5cm hoặc 8cm các cỡ <> hoặc tương đương | 194.700.000 | 194.700.000 | 0 | 24 tháng |
253 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask gây mê - ĐTKT: Mask gây mê (các số) <> hoặc tương đương; | 186.939.900 | 186.939.900 | 0 | 24 tháng |
254 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask gây mê - ĐTKT: Mask gây mê cho trẻ sơ sinh <> hoặc tương đương; | 19.617.150 | 19.617.150 | 0 | 24 tháng |
255 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask oxy nồng độ cao có túi - ĐTKT: Mask oxy nồng độ cao người lớn có túi dự trữ <> hoặc tương đương; | 678.730.000 | 678.730.000 | 0 | 24 tháng |
256 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask oxy nồng độ cao có túi - ĐTKT: Mask oxy nồng độ cao trẻ em có túi dự trữ <> hoặc tương đương; | 79.695.000 | 79.695.000 | 0 | 24 tháng |
257 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask oxy nồng độ cao có túi - ĐTKT: Mask oxy nồng độ cao trẻ sơ sinh có túi dự trữ <> hoặc tương đương; | 25.760.000 | 25.760.000 | 0 | 24 tháng |
258 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask thở oxy - ĐTKT: Mask thở oxy người lớn <> hoặc tương đương; | 242.760.000 | 242.760.000 | 0 | 24 tháng |
259 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask thở oxy - ĐTKT: Mask thở oxy trẻ em <> hoặc tương đương; | 91.840.000 | 91.840.000 | 0 | 24 tháng |
260 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Bộ Mask thở khí dung - ĐTKT: Bộ Mask thở khí dung (lớn, nhỏ) <> hoặc tương đương; | 895.950.000 | 895.950.000 | 0 | 24 tháng |
261 | Kim khâu các loại, các cỡ / Kim khâu tam giác - ĐTKT: Kim khâu tam giác các số <> hoặc tương đương; | 49.044.000 | 49.044.000 | 0 | 24 tháng |
262 | Kim khâu các loại, các cỡ / Kim khâu tròn - ĐTKT: Kim khâu tròn các số <> hoặc tương đương; | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | 24 tháng |
263 | Chỉ khâu đặc biệt các loại, các cỡ / Chỉ khâu eo tử cung - ĐTKT: Chỉ khâu eo tử cung <> hoặc tương đương; | 53.822.160 | 53.822.160 | 0 | 24 tháng |
264 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên không kim - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (3/0) nhiều sợi, dài 75cm x 12 sợi, không kim <> hoặc tương đương | 125.934.900 | 125.934.900 | 0 | 24 tháng |
265 | Chỉ khâu tiêu chậm các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên không kim - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (2/0), dài 150cm, không kim <> hoặc tương đương | 43.929.600 | 43.929.600 | 0 | 24 tháng |
266 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (4/0), dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8vtr <> hoặc tương đương | 212.472.000 | 212.472.000 | 0 | 24 tháng |
267 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (4/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 45.775.800 | 45.775.800 | 0 | 24 tháng |
268 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (3/0), dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 661.102.000 | 661.102.000 | 0 | 24 tháng |
269 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (3/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr<> hoặc tương đương | 242.329.500 | 242.329.500 | 0 | 24 tháng |
270 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (2/0), dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 556.012.800 | 556.012.800 | 0 | 24 tháng |
271 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (2/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 397.737.900 | 397.737.900 | 0 | 24 tháng |
272 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 55.345.500 | 55.345.500 | 0 | 24 tháng |
273 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 24 tháng |
274 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr<> hoặc tương đương | 254.677.500 | 254.677.500 | 0 | 24 tháng |
275 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (4/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 580.136.960 | 580.136.960 | 0 | 24 tháng |
276 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (3/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 1.747.111.200 | 1.747.111.200 | 0 | 24 tháng |
277 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut 2/0, dài 70-75cm, kim tròn 26-30mm, 1/2c <> hoặc tương đương | 2.592.844.800 | 2.592.844.800 | 0 | 24 tháng |
278 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (2/0), dài 75cm, kim tròn 36mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 2.748.126.000 | 2.748.126.000 | 0 | 24 tháng |
279 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0, dài 75cm, kim tròn 30mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 24 tháng |
280 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 523.161.600 | 523.161.600 | 0 | 24 tháng |
281 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr<> hoặc tương đương | 568.023.040 | 568.023.040 | 0 | 24 tháng |
282 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1, dài 75cm, kim tròn 30mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 255.600.000 | 255.600.000 | 0 | 24 tháng |
283 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tự nhiên Plaincatgut (3/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | 24 tháng |
284 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (10/0), dài ≥ 30cm, 2 kim hình thang, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 329.980.000 | 329.980.000 | 0 | 24 tháng |
285 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (10/0), dài ≥ 30cm, 2 kim hình thang, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 224.116.200 | 224.116.200 | 0 | 24 tháng |
286 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (6/0), dài 75cm, kim tam giác 13 mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 39.359.250 | 39.359.250 | 0 | 24 tháng |
287 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (5/0), dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 222.075.000 | 222.075.000 | 0 | 24 tháng |
288 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác ngược - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (4/0), dài 75cm, kim cắt hình tam giác ngược ≥18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 203.062.860 | 203.062.860 | 0 | 24 tháng |
289 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (4/0), dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 145.299.000 | 145.299.000 | 0 | 24 tháng |
290 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim cắt hình tam giác 24mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 1.177.558.200 | 1.177.558.200 | 0 | 24 tháng |
291 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp có kim - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 886.157.000 | 886.157.000 | 0 | 24 tháng |
292 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim tam giác 20mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 739.200.000 | 739.200.000 | 0 | 24 tháng |
293 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (2/0), dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 1.501.164.000 | 1.501.164.000 | 0 | 24 tháng |
294 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (2/0), dài 75cm, kim tam giác ≥ 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 1.745.478.000 | 1.745.478.000 | 0 | 24 tháng |
295 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon số 1, dài 75cm, kim tam giác 40mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 71.530.200 | 71.530.200 | 0 | 24 tháng |
296 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene (7/0), dài 60cm, 2 kim tròn <> hoặc tương đương | 230.575.800 | 230.575.800 | 0 | 24 tháng |
297 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim tròn đầu cắt - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene (7/0), dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 11mm, 3/8 vtr <> Chỉ Prolene 7/0 <> hoặc tương đương | 455.613.900 | 455.613.900 | 0 | 24 tháng |
298 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene (6/0), dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 10mm, 3/8 vtr <> Chỉ Prolene 6/0 <> hoặc tương đương | 6.695.000 | 6.695.000 | 0 | 24 tháng |
299 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene (4/0), dài 90cm, 2 kim tròn dài 20mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 28.160.000 | 28.160.000 | 0 | 24 tháng |
300 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim đầu cắt - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene (2/0), dài 90cm, kim đầu cắt 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 1.130.400.000 | 1.130.400.000 | 0 | 24 tháng |
301 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene (2/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 192.200.000 | 192.200.000 | 0 | 24 tháng |
302 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6 (3/0), dài 75cm, kim tam giác ≥ 24mm, 3/8 vtr<> hoặc tương đương | 122.377.500 | 122.377.500 | 0 | 24 tháng |
303 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác ngược - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide 6&66 số 3/0 dài 70cm, 1 kim tam giác ngược dài 26mm 3/8 vòng tròn <> hoặc tương đương | 55.104.000 | 55.104.000 | 0 | 24 tháng |
304 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 (6/0) <> hoặc tương đương | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 24 tháng |
305 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 (4/0), dài 70cm, kim tròn 17mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | 24 tháng |
306 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglactin 910 (4/0), dài 75cm, kim tròn 20mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 636.792.000 | 636.792.000 | 0 | 24 tháng |
307 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 4/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 22 mm 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương | 257.334.000 | 257.334.000 | 0 | 24 tháng |
308 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 3/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH -plus dài 26 mm 1/2 vòng tròn. <> hoặc tương đương | 488.502.000 | 488.502.000 | 0 | 24 tháng |
309 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate (3/0) dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH -plus dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 325.542.000 | 325.542.000 | 0 | 24 tháng |
310 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi polyglactin 370 và Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn, (3/0) dài >= 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 919.081.800 | 919.081.800 | 0 | 24 tháng |
311 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 vtr <> Chỉ VICRYL số 3/0 <>hoặc tương đương; | 1.337.466.000 | 1.337.466.000 | 0 | 24 tháng |
312 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu cắt - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 2/0 dài 90cm, kim tròn đầu cắt dài 36 mm 1/2 vòng tròn.<> hoặc tương đương | 116.970.000 | 116.970.000 | 0 | 24 tháng |
313 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH Plus dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 1.137.937.500 | 1.137.937.500 | 0 | 24 tháng |
314 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 932.880.000 | 932.880.000 | 0 | 24 tháng |
315 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 2/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH dài 26 mm 1/2 vòng tròn. <> hoặc tương đương | 171.990.000 | 171.990.000 | 0 | 24 tháng |
316 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu cắt - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 2/0 dài 90cm, kim tròn đầu cắt V-34 dài 36 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 577.458.000 | 577.458.000 | 0 | 24 tháng |
317 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi polyglactin 370 và Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 0 dài 90cm, kim tròn đầu tròn taper CT dài 40 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 632.268.000 | 632.268.000 | 0 | 24 tháng |
318 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 0 dài 90cm, kim tròn đầu tròn CT dài 40 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 602.395.500 | 602.395.500 | 0 | 24 tháng |
319 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp khâu gan - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 khâu gan, dài 100cm<> hoặc tương đương | 70.350.000 | 70.350.000 | 0 | 24 tháng |
320 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 1 dài 70cm, kim tròn đầu tròn MH-1 plus dài 31 mm 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương | 2.305.380.000 | 2.305.380.000 | 0 | 24 tháng |
321 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi polyglactin 370 và Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn, số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 5.836.740.000 | 5.836.740.000 | 0 | 24 tháng |
322 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, lớp vỏ 50% polyglactin 370 & 50% chất bôi trơn Calcium Stearate, số 1, dài 90cm, kim tròn đầu tròn CT dài 40 mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 2.106.983.340 | 2.106.983.340 | 0 | 24 tháng |
323 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đơn sợi polydioxanone (4/0), dài 70cm, kim tròn 20mm, 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương; | 160.800.000 | 160.800.000 | 0 | 24 tháng |
324 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu hình thoi - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu hình thoi dài 20mm 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 24 tháng |
325 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH-2 plus dài 20mm 1/2 vòng tròn, bằng hợp kim Ethalloy, được phủ bởi lớp silicone <> PDS II số 4,0 <> hoặc tương đương | 374.908.800 | 374.908.800 | 0 | 24 tháng |
326 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (4/0), dài >= 70cm, kim tròn, đầu tròn dài 22mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 204.321.000 | 204.321.000 | 0 | 24 tháng |
327 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (3/0), dài >= 70cm, kim tròn dài 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 321.945.000 | 321.945.000 | 0 | 24 tháng |
328 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (2/0), dài ≥70cm, kim tròn dài ≥ 25mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 225.615.000 | 225.615.000 | 0 | 24 tháng |
329 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (2/0), dài 70cm, kim tròn HR26s phủ silicon <> hoặc tương đương | 428.000.000 | 428.000.000 | 0 | 24 tháng |
330 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% Trimethylene) số 1, dài 90cm, kim tròn HR40s phủ silicone <> hoặc tương đương | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | 24 tháng |
331 | Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật / Chỉ thép khâu xương bánh chè - ĐTKT: Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 dài 60cm, kim tam giác ngược dài 120mm <> Patella Set <> hoặc tương đương | 550.872.000 | 550.872.000 | 0 | 24 tháng |
332 | Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần các loại, các cỡ / Tấm điện cực - ĐTKT: Tấm điện cực trung tính bề mặt được làm bằng chất liệu gel Polyhesive <> hoặc tương đương. - QC: 50 cái/ gói | 22.960.000 | 22.960.000 | 0 | 24 tháng |
333 | Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần các loại, các cỡ / Tấm điện cực - ĐTKT: Tấm điện cực trung tính sử dụng một lần, chất liệu PolyHesive, không dây (sử dụng kèm với dây nối sử dụng nhiều lần) <> hoặc tương đương | 196.800.000 | 196.800.000 | 0 | 24 tháng |
334 | Dây nối tấm điện cực trung tính sử dụng nhiều lần - ĐTKT: Dây nối tấm điện cực trung tính sử dụng nhiều lần, dây dài 4,6m, có cổng kết nối tính năng sử dụng tính năng REM <> hoặc tương đương | 2.880.000.000 | 2.880.000.000 | 0 | 24 tháng |
335 | Kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần - ĐTKT: Kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần dạng lưỡi lê, chiều dài 19,1cm, đường kích đầu kích hoạt 2,0mm <> hoặc tương đương | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 24 tháng |
336 | Dây nối kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần - ĐTKT: Dây nối kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần, chiều dài dây 4,5m (sử dụng với kẹp lưỡng cực Valleylab) <> hoặc tương đương | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 24 tháng |
337 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Tay dao hàn mạch mổ mở - ĐTKT: Tay dao hàn mạch mổ mở, hàm thon nhọn, chiều dài 21 cm (sử dụng cho máy Valleylab LS10, Valleylab FT10) <> hoặc tương đương | 2.934.000.000 | 2.934.000.000 | 0 | 24 tháng |
338 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Tay dao hàn mạch máu kèm cắt - ĐTKT: Tay dao hàn mạch máu kèm cắt. Chiều dài mối hàn 20-36mm, vết cắt 18-34mm. Mũi dao nhọn cong, hàm phủ nano, chiều dài tay dao 18-23cm. Tương thích với máy ForceTriad, Valleylab LS 10, Valleylab FT10 <> hoặc tương đương | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 0 | 24 tháng |
339 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Tay dao siêu âm không dây - ĐTKT: - Tay dao siêu âm mổ mở, đầu cong, chiều dài thân dao 13cm, đường kính thân dao 5mm - Tay dao siêu âm mổ mở, đầu cong, chiều dài thân dao 26cm, đường kính thân dao 5mm - Tay dao siêu âm mổ nội soi, đầu cong, chiều dài thân dao 39cm, đường kính thân dao 5mm <> hoặc tương đương | 3.525.000.000 | 3.525.000.000 | 0 | 24 tháng |
340 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Tay dao - ĐTKT: Tay dao mổ điện sử dụng nhiều lần, dây silicon dài 4,6m, hấp hơi nước hoặc EtO <> hoặc tương đương | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 24 tháng |
341 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Tay dao đơn cực - ĐTKT: Tay dao đơn cực nút bấm dạng nút trong , đầu đốt phủ chống dính, kèm dây cáp 3m. <> hoặc tương đương | 30.643.200 | 30.643.200 | 0 | 24 tháng |
342 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Dao siêu âm (Dao hàn mạch, hàn mô) mổ nội soi - ĐTKT: Dao siêu âm (Dao hàn mạch, hàn mô) mổ nội soi tích hợp công nghệ thích ứng mô, đường kính cán 5mm, chiều dài cán 36cm <> hoặc tương đương | 363.208.860 | 363.208.860 | 0 | 24 tháng |
343 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Dao siêu âm mổ mở - ĐTKT: Dao siêu âm mổ mở tích hợp công nghệ thích ứng mô, cán dài 9cm, dùng kèm với dây dao Harmonic Xanh HPBLUE và máy phát chính GEN11 (máy cắt cầm máu kết hợp công nghệ siêu âm và công nghệ hàn mạch lưỡng cực tiên tiến) <> hoặc tương đương | 306.765.900 | 306.765.900 | 0 | 24 tháng |
344 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Dây cáp dùng cho dao Harmonic mổ hở - ĐTKT: Dây cáp dùng cho dao Harmonic mổ hở, dùng kèm với máy phát chính GEN 11, số lần sử dung: 100 lần <> hoặc tương đương | 625.476.600 | 625.476.600 | 0 | 24 tháng |
345 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Dây cáp dùng cho dao Harmonic mổ nội soi - ĐTKT: Dây cáp dùng cho dao Harmonic mổ nội soi, dùng kèm với máy phát chính GEN 11, số lần sử dụng 95 lần <> hoặc tương đương | 483.282.450 | 483.282.450 | 0 | 24 tháng |
346 | Dây cưa sử dụng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Dây cưa sọ não - ĐTKT: Dây cưa sọ não <> hoặc tương đương | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 24 tháng |
347 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ - ĐTKT: Dao mổ 10 - 12 - 15 - 20 bầu <> hoặc tương đương | 95.911.200 | 95.911.200 | 0 | 24 tháng |
348 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ - ĐTKT: Dao số 11 <> hoặc tương đương | 80.083.080 | 80.083.080 | 0 | 24 tháng |
349 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ - ĐTKT: Dao số 21 <> hoặc tương đương; | 4.943.400 | 4.943.400 | 0 | 24 tháng |
350 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ mắt - ĐTKT: Dao mổ số 11 nhọn (mổ mắt) <> hoặc tương đương; | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 24 tháng |
351 | Các loại dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Dao mổ mắt - ĐTKT: Dao mổ mắt 2,8mm, 3,0mm, 3,2mm, gập góc <> Dao Clearcut 2,8;3,0; 3,2 <> hoặc tương đương; | 711.000.000 | 711.000.000 | 0 | 24 tháng |
352 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ mắt - ĐTKT: Dao phẫu thuật nhãn khoa 15 độ. Lưỡi dao bằng thép không gỉ, cán bằng nhựa <> hoặc tương đương; | 576.000.000 | 576.000.000 | 0 | 24 tháng |
353 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ mắt - ĐTKT: Dao mổ mắt 15 độ loại dùng một lần <> hoặc tương đương; | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 24 tháng |
354 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu , một mảnh, càng chữ C. Chất liệu Acrylic ngậm nước. Vật liệu của kính không gây ra hiện tượng Glistening, kính có bờ vuông chống đục bao sau. Thủy tinh thể màu vàng, có chức năng lọc ánh sáng xanh và tia cực tím. Thiết kế optic theo dạng phi cầu đôi với chiết xuất khúc xạ là <=1,458. Cầu sai trung tính (0). Đường kính Optic là >=6,0 mm, chiều dài <=13,0 mm, góc càng 0 độ. Dãy công suất từ 0,0D đến 30,0D với bước nhảy nhỏ là 0,25D. Chỉ số ABBE là >=57,7. Kích thước vết mổ tương thích với kính là <=2,2 mm. <> hoặc tương đương | 2.400.000.000 | 2.400.000.000 | 0 | 24 tháng |
355 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu , một mảnh, càng chữ C. Chất liệu Acrylic kỵ nước. Vật liêu của kính không gây ra hiện tượng Glistening. Thủy tinh thể không nhuộm màu (trong suốt), lọc tia cực tím. Thiết kế optic theo dạng hai mặt lồi với chiết xuất khúc xạ là >=1,555. Cầu sai trung tính (0). Kính có bờ vuông 360 độ xung quanh kính chống đục bao sau. Đường kính Optic là >=6,0 mm, chiều dài <=13,0 mm; góc càng 0 độ. . Dãy công suất từ 0,0D đến 30,0D, bước 0,5D. Chỉ số ABBE là >=38,1. Kích thước vết mổ tương thích với kính là <=2,2 mm. <> hoặc tương đương | 10.400.000.000 | 10.400.000.000 | 0 | 24 tháng |
356 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, màu vàng, nguyên khối cùng chất Acrylic Hydrophobic (Acrylic kỵ nước). - Thiết kế phi cầu. Chỉ số SA ≥ (-0,25) µm - Thiết kế 2 càng, góc càng < 2° - Bờ rìa được làm vuông hoàn toàn (360°). - Lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. - Đường kính Optic ≥ 6,0 mm, Chiều dài ≥ 12,5 mm. - Hằng số A: 118,4 < A < 118,8 (Đo bằng siêu âm A) - Chỉ số khúc xạ: 1,54 < n < 1,56 - Dãy diop từ +6,0 D đến +30,0 D - Vết mổ ≤ 2,2 mm. - Kính được cung cấp kèm Catridge và Injector <> hoặc tương đương | 9.870.000.000 | 9.870.000.000 | 0 | 24 tháng |
357 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: 1. Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự, 3 mảnh. 2. Chất liệu vùng quang học: Acrylic không ngậm nước (hydrophobic). 3. Màu vàng; lọc tia cực tím (UV); lọc ánh sáng xanh; không phi cầu. 4. Chỉ số khúc xạ (RI): 1,52. 5. Đặc điểm càng: 2 càng (càng chữ C), chất liệu PMMA, liền khối với vùng quang học; 6. Chiều dài thủy tinh thể: 12,5 mm; đường kính vùng quang học: 6,0 mm. 7. Dải công suất: đáp ứng từ +6,0 D đến +30,0 D. 8. Kích thước vết mổ tối thiểu có thể đưa qua: từ 2,5 mm đến 2,65 mm. 9. Thủy tinh thể lắp sẵn trong dụng cụ đặt (cartridge + injector) <> hoặc tương đương | 592.000.000 | 592.000.000 | 0 | 24 tháng |
358 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, trong suốt, nguyên khối cùng chất liệu Acrylic Hydrophilic (Acrylic ngậm nước). - Thiết kế optic: Phi cầu, chỉ số SA ≥ (-0.16 µm) - Thiết kế 4 càng, góc càng ≥ 5° - Bờ rìa được làm vuông hoàn toàn (360°). - Màu sắc trong suốt, Lọc tia UV. - Đường kính Optic ≥ 6.0 mm, Chiều dài ≥ 11.0 mm. - Hằng số A ≤ 118.0 (Đo bằng siêu âm A). - Chỉ số khúc xạ n ≥ 1.46 - Độ sâu tiền phòng ACD ≥ 5.0 - Dãy diop từ -10.0D đến +40.0D - Vết mổ ≤ 2.2 mm. - Kính được cung cấp kèm Catridge và Injector <> hoặc tương đương | 4.485.000.000 | 4.485.000.000 | 0 | 24 tháng |
359 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, 1 mảnh, chất liệu Acrylic Hydrophobic (Acrylic không ngậm nước). - Càng dạng chữ C hoặc L - Thiết kế phi cầu, bù trừ cầu sai theo độ cong giác mạc. - Đường kính Optic ≥ 6,0 mm, , Chiều dài ≥ 13mm - Chỉ số khúc xạ n ≥ 1,49, ABBE: ≥ 50 - Dải công suất từ 0D đến ≥34D bước nhảy độ 0,5D - Kính được lắp sẵn trong Catridge kèm Injector. <> hoặc tương đương | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 24 tháng |
360 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, chất liệu Acrylic Hydrophobic (Acrylic không ngậm nước). - Thiết kế optic: Phi cầu - Bờ rìa được làm vuông hoàn toàn (360°). - Lọc tia UV. - Đường kính Optic ≥ 6,0 mm, Chiều dài ≥ 13,0 mm. - Chỉ số khúc xạ n > 1,56 - Dãy diop từ 0,0D đến +36,0D - Vết mổ nhỏ ≤ 2,2 mm. - Kính được lắp sẵn trong Catridge và Injector dùng 1 lần <> hoặc tương đương | 16.761.600.000 | 16.761.600.000 | 0 | 24 tháng |
361 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, màu vàng, chất Acrylic Hydrophobic (Acrylic kỵ nước). - Thiết kế phi cầu. - Bờ rìa được làm vuông hoàn toàn (360°). - Lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. - Đường kính Optic ≥ 6,0 mm, Chiều dài ≥ 12,5 mm. - Chỉ số khúc xạ: 1,54 < n < 1,56 - Dãy diop từ +6,0 D đến +35,0 D - Vết mổ ≤ 2,2 mm. - Kính được cung cấp kèm Catridge và Injector sử dụng 1 lần <> hoặc tương đương. | 30.268.000.000 | 30.268.000.000 | 0 | 24 tháng |
362 | Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Bộ dây rửa hút dùng cho máy phaco - ĐTKT: Bộ dây rửa hút dùng cho máy phaco Centurion <> hoặc tương đương | 959.040.000 | 959.040.000 | 0 | 24 tháng |
363 | Băng dán mi các loại, các cỡ / Miếng dán mi mắt - ĐTKT: Miếng dán mi mắt dùng trong phẫu thuật phaco <> hoặc tương đương | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | 24 tháng |
364 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ / Lưới điều trị thoát vị bẹn - ĐTKT: Lưới điều trị thoát vị bẹn 6cm x 11cm <> Prolen mesh PMS3 <> hoặc tương đương; | 1.186.867.500 | 1.186.867.500 | 0 | 24 tháng |
365 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ / Mảnh ghép thoát vị - ĐTKT: Mảnh ghép polypropylen(Phthalocyaninato (2-) copper) 10cm x 15cm, kích thước lỗ 1,5mm, khối lượng 60g/m2 <> Optilen Mesh <> hoặc tương đương | 3.642.300.000 | 3.642.300.000 | 0 | 24 tháng |
366 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ / Lưới điều trị thoát vị bẹn - ĐTKT: Lưới điều trị thoát vị bẹn 15cm x 15cm <> Prolen mesh PMM1 <> hoặc tương đương; | 562.800.000 | 562.800.000 | 0 | 24 tháng |
367 | Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ / Điện cực - ĐTKT: Điện cực dán/ miếng dán điện cực các loại <> hoặc tương đương | 517.560.000 | 517.560.000 | 0 | 24 tháng |
368 | Giấy đo điện tim - ĐTKT: Giấy đo điện tim 110mm x 140mm x 143 tờ <> hoặc tương đương | 343.000.000 | 343.000.000 | 0 | 24 tháng |
369 | Giấy đo điện tim - ĐTKT: Giấy đo điện tim 80mm x 20m <> hoặc tương đương | 190.226.400 | 190.226.400 | 0 | 24 tháng |
370 | Giấy đo điện tim - ĐTKT: Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30m <> hoặc tương đương | 40.937.400 | 40.937.400 | 0 | 24 tháng |
371 | Giấy đo điện tim - ĐTKT: Giấy đo điện tim 3 cần 63mm x 30m <> hoặc tương đương | 333.720.000 | 333.720.000 | 0 | 24 tháng |
372 | Giấy in monitor sản khoa - ĐTKT: Giấy in monitor sản khoa 152mm x 150mm x 200 tờ <> hoặc tương đương | 15.435.000 | 15.435.000 | 0 | 24 tháng |
373 | Giấy monitor sản khoa - ĐTKT: Giấy in monitor sản khoa 152mm x 90mm x 150 tờ <> Giấy Monitor BT-350 (Bistos) <> hoặc tương đương | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | 24 tháng |
374 | Giấy in nhiệt (siêu âm) - ĐTKT: Giấy in nhiệt (siêu âm) 110mm x 20m <> hoặc tương đương | 1.643.250.000 | 1.643.250.000 | 0 | 24 tháng |
375 | Đầu côn các loại, các cỡ / Đầu côn - ĐTKT: Đầu col trắng <> hoặc tương đương; | 24.576.000 | 24.576.000 | 0 | 24 tháng |
376 | Đầu côn các loại, các cỡ / Đầu côn - ĐTKT: Đầu col vàng thể tích 20µl - 200µl <> hoặc tương đương; | 204.528.000 | 204.528.000 | 0 | 24 tháng |
377 | Đầu côn các loại, các cỡ / Đầu côn - ĐTKT: Đầu col vàng thể tích 20-200µl, không khía <> hoặc tương đương; | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 24 tháng |
378 | Đầu côn các loại, các cỡ / Đầu côn - ĐTKT: Đầu col xanh thể tích 200-1000µl <> hoặc tương đương; | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | 24 tháng |
379 | Giấy lau kính hiển vi - ĐTKT: Giấy lau kính hiển vi | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 24 tháng |
380 | Giấy lọc - ĐTKT: Giấy lọc, lọc dung môi - QC: Hộp 100 tờ | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 24 tháng |
381 | Pipet Pasteur nhựa 3ml - ĐTKT: Pipet Pasteur nhựa 3ml <> hoặc tương đương; | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 | 24 tháng |
382 | Pipet pasteur nhựa vô trùng 3ml - ĐTKT: Pipet pasteur nhựa vô trùng 3ml <> hoặc tương đương | 33.040.000 | 33.040.000 | 0 | 24 tháng |
383 | Sample cup - ĐTKT: Sample cup <> hoặc tương đương | 393.890.000 | 393.890.000 | 0 | 24 tháng |
384 | VTYT cho xét nghiệm - ĐTKT: Lam mỏng 22x22mm (Lamell) <> hoặc tương đương; | 142.494.400 | 142.494.400 | 0 | 24 tháng |
385 | VTYT cho xét nghiệm - ĐTKT: Lam nhám 7105 <> hoặc tương đương | 108.528.000 | 108.528.000 | 0 | 24 tháng |
386 | VTYT cho xét nghiệm - ĐTKT: Lam kính không nhám, dài 76mm - 76,2mm; rộng 25,4mm - 26mm; dày 1mm - 1,2mm <> hoặc tương đương; | 101.281.500 | 101.281.500 | 0 | 24 tháng |
387 | Petri nhựa vô trùng - ĐTKT: Petri nhựa vô trùng <> hoặc tương đương | 269.136.000 | 269.136.000 | 0 | 24 tháng |
388 | Trâm gai lấy tủy - ĐTKT: Trâm gai lấy tủy <> hoặc tương đương - QC: Hộp 6 cái | 80.955.000 | 80.955.000 | 0 | 24 tháng |
389 | Thun mắc liên hàm - ĐTKT: Chun liên hàm dùng trong chỉnh nha<> hoặc tương đương | 4.930.000 | 4.930.000 | 0 | 24 tháng |
390 | Giấy cắn - ĐTKT: Giấy cắn dùng trong nha khoa <> hoặc tương đương; - QC: Hộp 10/xấp | 18.270.000 | 18.270.000 | 0 | 24 tháng |
391 | Cọ bôi keo trám đèn (Cọ composite/cọ quét keo) - ĐTKT: Cọ bôi keo trám đèn (Cọ Composite) <> hoặc tương đương | 4.275.000 | 4.275.000 | 0 | 24 tháng |
392 | Chổi đánh bóng - ĐTKT: Chổi đánh bóng | 6.557.000 | 6.557.000 | 0 | 24 tháng |
393 | Sò đánh bóng - ĐTKT: Sò đánh bóng <> hoặc tương đương | 41.220.450 | 41.220.450 | 0 | 24 tháng |
394 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 75 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương | 48.214.320 | 48.214.320 | 0 | 24 tháng |
395 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 100 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương | 219.681.284 | 219.681.284 | 0 | 24 tháng |
396 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Giấy cuộn đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy sterrad Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ <> hoặc tương đương | 339.245.550 | 339.245.550 | 0 | 24 tháng |
397 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cấu tạo bằng 100% sợi polyethylene tỷ trọng cao, thuộc chủng loại Tyvek 4057B - Được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp - Rộng : 150 mm, dài : 70 m. - Chứng nhận bảo quản dụng cụ vô khuẩn tối thiểu 6 tháng <> hoặc tương đương | 325.675.728 | 325.675.728 | 0 | 24 tháng |
398 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 150 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương | 352.815.372 | 352.815.372 | 0 | 24 tháng |
399 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 200 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương | 314.092.968 | 314.092.968 | 0 | 24 tháng |
400 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Giấy cuộn Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Cấu tạo bằng 100% sợi polyethylene tỷ trọng cao, thuộc chủng loại Tyvek 4057B - Được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp - Rộng : 200 mm, dài : 70 m. - Chứng nhận bảo quản dụng cụ vô khuẩn tối thiểu 6 tháng. <> hoặc tương đương | 292.431.384 | 292.431.384 | 0 | 24 tháng |
401 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Giấy cuộn đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy sterrad Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ <> hoặc tương đương | 317.211.552 | 317.211.552 | 0 | 24 tháng |
402 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cấu tạo bằng 100% sợi polyethylene tỷ trọng cao,thuộc chủng loại Tyvek 4057B - Được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp - Rộng : 250 mm, dài : 70 m. - Chứng nhận bảo quản dụng cụ vô khuẩn tối thiểu 6 tháng. <> hoặc tương đương | 317.211.552 | 317.211.552 | 0 | 24 tháng |
403 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 250 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương | 246.720.096 | 246.720.096 | 0 | 24 tháng |
404 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 350 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương | 536.892.720 | 536.892.720 | 0 | 24 tháng |
405 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Giấy cuộn Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Cấu tạo bằng 100% sợi polyethylene tỷ trọng cao, thuộc chủng loại Tyvek 4057B - Được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp - Rộng : 350 mm, dài : 70 m. - Chứng nhận bảo quản dụng cụ vô khuẩn tối thiểu 6 tháng. <> hoặc tương đương | 594.711.936 | 594.711.936 | 0 | 24 tháng |
406 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (100mm x 100m) <> hoặc tương đương; | 78.200.000 | 78.200.000 | 0 | 24 tháng |
407 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (150mm x 100m) <> hoặc tương đương; | 119.350.000 | 119.350.000 | 0 | 24 tháng |
408 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi ép phồng tiệt trùng 200mm x 100m <> hoặc tương đương | 150.800.000 | 150.800.000 | 0 | 24 tháng |
409 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng loại phồng (250mm x 100m) <> hoặc tương đương; | 203.040.000 | 203.040.000 | 0 | 24 tháng |
410 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi ép tiệt trùng phồng (300mm x 100m) <> tương đương. | 144.500.000 | 144.500.000 | 0 | 24 tháng |
411 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m <>hoặc tương đương. | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 24 tháng |
412 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (75mm x 200m) <> hoặc tương đương; | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 24 tháng |
413 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (100mm x 200m) <> Túi hấp tiệt trùng BMS <> hoặc tương đương; | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 24 tháng |
414 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi ép dẹp 100mm x 200m <> hoặc tương đương | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | 24 tháng |
415 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (150mm x 200m) <> hoặc tương đương; | 149.520.000 | 149.520.000 | 0 | 24 tháng |
416 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi ép tiệt trùng 200mm x 200m <> hoặc tương đương | 1.508.520.000 | 1.508.520.000 | 0 | 24 tháng |
417 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (300mm x 200m) <> hoặc tương đương; | 167.450.000 | 167.450.000 | 0 | 24 tháng |
418 | Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ / Băng keo thử nhiệt - ĐTKT: Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm x 55m <> 1322 - 12MM <> hoặc tương đương | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | 24 tháng |
419 | Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ / Băng keo thử nhiệt - ĐTKT: Băng keo chỉ thị nhiệt 18mm x 55m <> 1322 - 18MM <> hoặc tương đương | 169.650.000 | 169.650.000 | 0 | 24 tháng |
420 | Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ / Băng keo thử nhiệt - ĐTKT: Băng keo chỉ thị nhiệt 24mm x 55m <> 1322 - 24MM <> hoặc tương đương | 186.960.000 | 186.960.000 | 0 | 24 tháng |
421 | Test chỉ thị hóa học - ĐTKT: Chỉ thị hóa học 3 thông số (nhiệt độ, áp suất, thời gian) <> hoặc tương đương | 582.590.000 | 582.590.000 | 0 | 24 tháng |
422 | Test chỉ thịhóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước - ĐTKT: Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước <> hoặc tương đương | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 24 tháng |
423 | Chỉ thị hóa học 2 thông số (nhiệt độ, thời gian) - ĐTKT: Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế <> 1250 <> hoặc tương đương; | 514.800.000 | 514.800.000 | 0 | 24 tháng |
424 | Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip - ĐTKT: Que thử có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng sau khi test <> hoặc tương đương | 55.050.456 | 55.050.456 | 0 | 24 tháng |
425 | Chỉ thị sinh học - ĐTKT: Chỉ thị sinh học Sterrad Velocity <> hoặc tương đương | 494.880.204 | 494.880.204 | 0 | 24 tháng |
426 | Test chỉ thị sinh học hấp ướt - ĐTKT: Ông tích hợp dạng hình trụ có kích thước 6cm x 1cm chứa bào tử sinh học đã bất hoạt Geobacillus Stearothermophilus. Nhiệt độ ủ: 56°C+2°C <> hoặc tương đương | 125.664.000 | 125.664.000 | 0 | 24 tháng |
427 | Test chỉ thị sinh học hấp ướt - ĐTKT: Ống chỉ thị sinh học có chứa bào tử Geobaccillus sterothermophillus, Thời gian đọc kết quả 3 giờ <> hoặc tương đương | 69.660.000 | 69.660.000 | 0 | 24 tháng |
428 | Miếng thử lò hấp - ĐTKT: Miếng thử lò hấp <> 00130- Bowie Dick Internal Steam Sheet <> hoặc tương đương | 136.800.000 | 136.800.000 | 0 | 24 tháng |
429 | Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes - ĐTKT: Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes <> hoặc tương đương | 1.190.484.918 | 1.190.484.918 | 0 | 24 tháng |
430 | Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes - ĐTKT: Băng đựng hóa chất H2O2 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 100S,băng gồm 10 cell mỗi cell chứa 1,8ml H2O2 58% <> hoặc tương đương | 901.532.268 | 901.532.268 | 0 | 24 tháng |
431 | Bộ bảo dưỡng máy tiệt khuẩn STERRAD 100S - ĐTKT: Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 6 tháng cho máy Sterrad 100S <> Hoặc tương đương | 304.480.000 | 304.480.000 | 0 | 24 tháng |
432 | Giấy in 2 lớp 100S - ĐTKT: Giấy in 2 lớp dùng in kết quả tiệt trùng máy sterrrad 100S <> hoặc tương đương | 13.305.600 | 13.305.600 | 0 | 24 tháng |
433 | Mực in máy 100S - ĐTKT: Mực in dùng cho máy in máy tiệt trùng sterrad 100S <> hoặc tương đương | 13.120.800 | 13.120.800 | 0 | 24 tháng |
434 | Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim nha 3cm x 4cm <> hoặc tương đương | 640.200.000 | 640.200.000 | 0 | 24 tháng |
435 | Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô 20cm x 25cm sử dụng cho máy in Carestream (XQKTS) <> hoặc tương đương | 6.665.000.000 | 6.665.000.000 | 0 | 24 tháng |
436 | Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô 20cm x 25cm sử dụng cho máy in Agfa <> hoặc tương đương | 2.406.800.000 | 2.406.800.000 | 0 | 24 tháng |
437 | Phim X-quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô laser DI-HL 20cm x 25cm sử dụng cho máy Fuji DryPix 6000 (8x10") <> hoặc tương đương | 6.271.650.000 | 6.271.650.000 | 0 | 24 tháng |
438 | Phim X-quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim X-ray khô DI-HT 20x25cm (100SH) sử dụng cho máy Fuji <> hoặc tương đương | 6.013.350.000 | 6.013.350.000 | 0 | 24 tháng |
439 | Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim X quang 24 x 30cm <> hoặc tương đương | 57.456.000 | 57.456.000 | 0 | 24 tháng |
440 | Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim X Quang 25cm x 30cm phù hợp với máy in phim khô laser Konica <> hoặc tương đương | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 24 tháng |
441 | Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô 25cm x 30cm sử dụng cho máy in AGFA (XQKTS CR) <> hoặc tương đương | 852.600.000 | 852.600.000 | 0 | 24 tháng |
442 | Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô X Quang 25cm x30cm sử dụng cho máy in nhiệt Fuji <> hoặc tương đương | 5.962.320.000 | 5.962.320.000 | 0 | 24 tháng |
443 | Phim X-quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô laser DI-HL 26cm x36cm sử dụng cho máy Fuji DryPix 6000 (10x16") <> hoặc tương đương | 13.912.500.000 | 13.912.500.000 | 0 | 24 tháng |
444 | Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim X quang 30cm x 40cm <> hoặc tương đương | 313.740.000 | 313.740.000 | 0 | 24 tháng |
445 | Phim X-quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô Laser DI-HL 35cm x 43cm; Tương thích với máy in phim khô Drypix Smart, Drypix Plus, máy in Fuji <> hoặc tương đương | 10.489.500.000 | 10.489.500.000 | 0 | 24 tháng |
446 | Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô 35cm x 43cm sử dụng cho máy CT-Scan, máy in Fuji <> hoặc tương đương | 12.742.800.000 | 12.742.800.000 | 0 | 24 tháng |
447 | Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô 35cm x 43cm sử dụng cho máy in Agfa <> hoặc tương đương | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 24 tháng |
448 | Kim lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Kim lọc thận - ĐTKT: Kim chạy thận fistula 16G có lỗ back eye ở mặt sau, cánh xoay, kim dài 25mm (±2,0mm) , dây dài 300 mm (±20mm) <> hoặc tương đương | 4.491.841.200 | 4.491.841.200 | 0 | 24 tháng |
449 | Kim lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Kim lọc thận - ĐTKT: Kim chạy thận nhân tạo có thể xoay, 17G có khe mắt/lỗ sau, kim dài 25mm, dây dài 30cm <> hoặc tương đương | 1.091.685.000 | 1.091.685.000 | 0 | 24 tháng |
450 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter lọc máu 2 nòng - ĐTKT: Catheter lọc máu 2 nòng dùng cho người lớn Kích cỡ: 12F - 20cm Chất liệu: Polyurethan.<> hoặc tương đương | 489.060.000 | 489.060.000 | 0 | 24 tháng |
451 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter lọc máu 2 nòng - ĐTKT: Catheter lọc máu 2 nòng, Kích cỡ: 12F <> hoặc tương đương | 5.290.740 | 5.290.740 | 0 | 24 tháng |
452 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter lọc máu 2 nòng - ĐTKT: Catheter 2 nòng, Kích cỡ: 11,5 - 12 Fr x 15 - 25cm <> hoặc tương đương | 84.240.000 | 84.240.000 | 0 | 24 tháng |
453 | Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong siêu lọc máu, lọc máu liên tục các loại, các cỡ / Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn - ĐTKT: Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn: Chất liệu: - Sợi lọc AN69 HF: Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer - Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate - Ống dẫn: PVC - Cartridge: PETG Tiệt trùng Thông số kỹ thuật của quả lọc: - Áp lực máu tối đa (mmHg/kPa): 500/66,6 - Thể tích máu trong quả lọc (±10%): 152 ml - Tốc độ máu: 75 - 400 ml/phút - Thể tích mồi máu (chỉ ở quả lọc): 66 ml ±10% <> Quả lọc máu liên tục PRISMAFLEX M100 <> hoặc tương đương | 6.321.800.000 | 6.321.800.000 | 0 | 24 tháng |
454 | Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong siêu lọc máu, lọc máu liên tục các loại, các cỡ / Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn - ĐTKT: Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn. Chất liệu: - Sợi lọc AN69 HF: Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer - Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate - Ống dẫn: PVC - Cartridge: PETG Tiệt trùng Thông số hoạt động của quả lọc - Áp lực máu tối đa (mmHg/kPa): 500/66,6 - Thể tích máu (± 10 %): 93 ml - Tốc độ máu: 50 -180 ml / phút <> Quả lọc máu PRISMAFLEX M60 <> hoặc tương đương | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 24 tháng |
455 | Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong siêu lọc máu, lọc máu liên tục các loại, các cỡ / Quả lọc máu liên tục có gắn Heparin kèm bộ dây dẫn - ĐTKT: Quả lọc máu liên tục có gắn Heparin kèm bộ dây dẫn có 3 chức năng: loại bỏ Cytokine, loại bỏ nội độc tố, lọc máu liên tục (loại bỏ dịch và độc tố Urê huyết) Chất liệu: - Màng lọc cấu tạo 3 lớp: + Sợi rỗng AN69 (Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer) + PolyethyleneImine (PEI) + Bề mặt sợi lọc được gắn heparin (4500+/-1500 IU/m2) - Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate - Vách đầu quả lọc: Polyurethane - Ống dẫn: PVC - Cartridge: PETG Tiệt trùng Thông số kỹ thuật của quả lọc - Áp lực máu tối đa (mmHg/kPa): 500/66,6 - Thể tích máu trong quả lọc (±10%): 193 ml - Tốc độ máu: 100 - 450 ml / phút <> Quả lọc OXIRIS <> hoặc tương đương | 3.078.000.000 | 3.078.000.000 | 0 | 24 tháng |
456 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Màng lọc thận High Flux - ĐTKT: Màng lọc thận High Flux; chất liệu: Polysulfone hoặc helixone; được tiệt trùng; diện tích bề mặt ≥1,5 ㎡, hệ số siêu lọc ≥50ml/h/mmHg <> hoặc tương đương | 11.794.528.200 | 11.794.528.200 | 0 | 24 tháng |
457 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc High Flux dùng cho HDF online - ĐTKT: Quả lọc High Flux dùng cho HDF online - Chất liệu màng: Polysulfone - Diện tích màng: 1,5 - 2,0 m2 - Hệ số siêu lọc (được đo trên máu người): >= 50 (ml/h x mmHg) - Hệ số sàng lọc: Albumin <0,001 - KoAUrea: > 600 ml/phút <> hoặc tương đương | 5.665.000.000 | 5.665.000.000 | 0 | 24 tháng |
458 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Màng lọc máu TNT Lowflux Polysulfone LOPS - ĐTKT: Màng lọc máu TNT Lowflux Polysulfone LOPS, Diện tích ≥1,5m², Kuf ≥ 9,8 ml/h/mmHg <> hoặc tương đương | 18.222.708.000 | 18.222.708.000 | 0 | 24 tháng |
459 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc - ĐTKT: Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa Bisphenol-A(BPA) và DEHP. Diện tích: ≥ 1.5 m2. Thể tích mồi: 91mL. Hệ số siêu lọc: KUF: ≥ 16 (mL/giờ/mmHg). Độ thanh thải (với Qb: 300ml/min): (± 20ml/min) Ure: 261 ml/min Creatinine : 236 ml/min (± 5ml/min) Phosphate: 194 ml/min (± 5ml/min) Vitamin B12: 117 ml/min. (± 5ml/min) Tiệt trùng: Tia Gamma <> hoặc tương đương | 1.395.000.000 | 1.395.000.000 | 0 | 24 tháng |
460 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc - ĐTKT: Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa Bisphenol-A(BPA) và DEHP. Diện tích: ≥ 1.7 m2. Thể tích mồi: 104mL. Hệ số siêu lọc: KUF: ≥ 18 (mL/giờ/mmHg). Độ thanh thải (với Qb: 300ml/min): Ure: 267 ml/min Creatinine : 246 ml/min Phosphate: 205 ml/min Vitamin B12: 124 ml/min. Tiệt trùng: Tia Gamma <> hoặc tương đương | 4.743.000.000 | 4.743.000.000 | 0 | 24 tháng |
461 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc - ĐTKT: Màng Polysulfone khả năng hấp thụ cao : có khả năng loại bỏ vi khuẩn và nội độc tố > 10^6 IU /ml, tuổi thọ màng lọc : 150 lần chạy thận/ khoảng 900 giờ, dùng cho máy HDF online <> DIACAP ULTRA DF-ONLINE FILTER AP <> hoặc tương đương | 11.223.450.000 | 11.223.450.000 | 0 | 24 tháng |
462 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc - ĐTKT: Nguyên liệu: màng lọc làm tự sợi thiên nhiên cellulose triacetate. Diện tích: >=1,6 m2. Thể tích mồi: 100 ml - 150ml. Hệ số siêu lọc:>= 16 (mL/giờ/mmHg). Vỏ quả lọc: Polypropylene Tiệt trùng: Tia Gamma <> hoặc tương đương | 4.120.000.000 | 4.120.000.000 | 0 | 24 tháng |
463 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc LowFlux - ĐTKT: Quả lọc LowFlux - Chất liệu màng: Helixone hoặc Polysulfone Polyvinylpyrrolidone - Diện tích màng: >=1,6 m2 - Thể tích mồi: 90 ml - 150 ml - Hệ số siêu lọc: >=12 ml/ giờ/ mmHg - Vỏ quả lọc: Polypropylene - Tiệt trùng hơi nước INLINE <> hoặc tương đương | 701.400.000 | 701.400.000 | 0 | 24 tháng |
464 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ / Bộ dây lọc máu cho máy HDF online - ĐTKT: Bộ dây lọc máu cho máy HDF online, thể tích làm đầy 132 ml. Không chứa chất DEHP, dây máu đã tiệt trùng <> hoặc tương đương | 20.319.768.000 | 20.319.768.000 | 0 | 24 tháng |
465 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ / Dây truyền máu dùng cho lọc thận - ĐTKT: Dây truyền máu dùng cho lọc thận (4 trong 1) <> hoặc tương đương | 21.109.032.000 | 21.109.032.000 | 0 | 24 tháng |
466 | Que thử nồng độ peracetic trong dung dịch sát khuẩn quả lọc - ĐTKT: Que thử nồng độ peracetic trong dung dịch sát khuẩn quả lọc <> Serim Guraian Peracetic acid <> hoặc tương đương | 1.692.705.000 | 1.692.705.000 | 0 | 24 tháng |
467 | Que thử peroxide tồn dư - ĐTKT: Que thử peroxide tồn dư <> Serim residual peroxide test strip <> hoặc tương đương | 2.095.485.000 | 2.095.485.000 | 0 | 24 tháng |
468 | Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường dùng trong niệu quản - ĐTKT: Dây dẫn đường mềm dùng trong niệu quản (phủ Hydrophilic) các cỡ, chiều dài ≥ 150cm <> hoặc tương đương | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 24 tháng |
469 | Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường dùng trong niệu quản - ĐTKT: Dây dẫn đường Guide Wire mềm, đầu mềm, kích cỡ 0,035 inch dài 150cm <> hoặc tương đương | 1.830.000.000 | 1.830.000.000 | 0 | 24 tháng |
470 | Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường dùng trong niệu quản - ĐTKT: Dây dẫn đường dùng trong niệu quản Lớp vỏ ngoài phủ Hydrophilic, có lớp cản quang, có tính bôi trơn, đầu mềm, lõi chống xoắn Nitinol có tính đàn hồi Các cỡ: 0,032-0,035inch, dài 150cm <> hoặc tương đương | 2.722.500.000 | 2.722.500.000 | 0 | 24 tháng |
471 | Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường dùng trong niệu quản - ĐTKT: Dây dẫn đường dùng trong niệu quản Các cỡ: 0,032’’- 0,035’’, dài 150cm Đầu thẳng, lõi Nitinol chống gấp khúc, đoạn đầu trên dài 65mm có phủ lớp hydrophilic <> hoặc tương đương | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 24 tháng |
472 | Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường dùng trong niệu quản - ĐTKT: Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (PTFE) Cỡ: 0,032'', 0,035'', dài 150 cm, phủ hydrophilic- cấu tạo bằng thép không gỉ, thiết kế đầu thẳng <> hoặc tương đương | 592.000.000 | 592.000.000 | 0 | 24 tháng |
473 | Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ / Kim chích cầm máu - ĐTKT: Kim chích cầm máu đường kính mũi kim 0,7mm <> hoặc tương đương | 1.656.000.000 | 1.656.000.000 | 0 | 24 tháng |
474 | Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ / Kim chích cầm máu - ĐTKT: Kim chích cầm máu Đường kính 2,3mm . Chiều dài làm việc tương thích với ống soi dạ dày, ống soi đại tràng, ống ERCP <> hoặc tương đương | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | 24 tháng |
475 | Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) / Dụng cụ mổ trĩ theo phương pháp Longo - ĐTKT: Dụng cụ mổ trĩ theo phương pháp Longo: - Cỡ 33 mm/ 34 mm - Đường kính lòng cắt 26 mm, 34 ghim , chất liệu kim bằng hợp kim Titanium, số lượng ghim tương ứng với đường kính ngoài là ± 1. - Chiều cao ghim mở 3,8 mm, chiều cao ghim đóng 1,5 mm. <> hoặc tương đương | 5.926.680.000 | 5.926.680.000 | 0 | 24 tháng |
476 | Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) / Dụng cụ khâu cắt nối vòng theo PP Longo - ĐTKT: Dụng cụ khâu cắt nối vòng theo PP Longo - 33mm , đường kính lòng cắt 24,6mm, 32 ghim dập, , chiều cao kim đóng từ 1,5mm- 2mm dùng trong PP longo Haemorrhoid 3,5mm- 4,8mm, thanh đe tháo rời <> hoặc tương đương | 9.800.000.000 | 9.800.000.000 | 0 | 24 tháng |
477 | Lọng cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, ruột non, trực tràng, đại tràng) các loại, các cỡ / Thòng lọng cắt polyp - ĐTKT: Thòng lọng cắt polyp: Thòng lọng cắt polyp xoay được dài 240cm, kích thước thòng lọng từ 7-30mm, dạng oval <> hoặc tương đương | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 24 tháng |
478 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản dùng một lần các loại, các cỡ / Bộ thắt tĩnh mạch thực quản - ĐTKT: Đầu thắt tính mạch thực quản. - Đường kính đầu thắt từ 8,6 mm - 11,6mm <> hoặc tương đương | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 | 24 tháng |
479 | Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường mật - ĐTKT: Dây dẫn đường mật Đường kính 0,025 - 0,035 inch, dài 460cm . Đầu mềm linh hoạt 5cm. Sử dụng nhiều lần <> hoặc tương đương | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 24 tháng |
480 | Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ khâu cắt nối tròn - ĐTKT: Dụng cụ khâu cắt nối tròn 28mm, đường kính lòng cắt 19,5mm, 26 ghim, đại trực tràng, thanh đe tháo rời <> hoặc tương đương | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 24 tháng |
481 | Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ khâu cắt nối tròn - ĐTKT: Dụng cụ khâu cắt nối tròn 31mm, đường kính lòng cắt 22,5mm, 30 ghim, đại trực tràng, thanh đe tháo rời, Công Nghệ DST <> hoặc tương đương | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 24 tháng |
482 | Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở - ĐTKT: Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 4,0mm; 4,5mm; 5,0mm, chiều dài 80mm <> hoặc tương đương | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 24 tháng |
483 | Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở - ĐTKT: Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3,0mm; 3,5mm; 4,0mm, chiều dài 80mm <> hoặc tương đương | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | 24 tháng |
484 | Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở - ĐTKT: Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 60-3,8mm công nghệ DST, mổ hở, dùng băng đạn mổ mở 60-3,8 <> hoặc tương đương | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 24 tháng |
485 | Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ khâu cắt nối nội soi - ĐTKT: Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng, đa kích cỡ, tương thích với các loại băng đạn nghiêng , thẳng, dài, ngắn 30,45, 60mm, công nghệ tri-staple <> hoặc tương đương | 2.480.000.000 | 2.480.000.000 | 0 | 24 tháng |
486 | Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị - ĐTKT: Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị có 30 ghim hình xoắn ốc, chất liệu Titanium, ghim hình xoắn ốc, cao 3,8mm, rộng 4mm. <> hoặc tương đương | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 24 tháng |
487 | Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị - ĐTKT: Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị có 30 ghim hình xoắn ốc, chất liệu Titanium thân thiện cơ thể, ghim hình xoắn ốc, cao 3,8mm, rộng 4mm <> Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn…) Proctack 5mm <> hoặc tương đương | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 0 | 24 tháng |
488 | Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Băng ghim nội soi nghiêng - ĐTKT: Băng ghim nội soi nghiêng, dài 45mm, ghim 3,5, công nghệ Tri-Staple <> hoặc tương đương | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 tháng |
489 | Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Băng ghim nội soi nghiêng - ĐTKT: Băng ghim nội soi nghiêng, dài 60mm, ghim 3,5, công nghệ Tri-Staple <> hoặc tương đương | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 24 tháng |
490 | Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Băng ghim mổ hở - ĐTKT: Băng ghim mổ hở dài 60mm, ghim 3,8mm, Ghim dập chữ B <> hoặc tương đương | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 24 tháng |
491 | Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở - ĐTKT: Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 4,0mm; 4,5mm; 5,0mm, chiều dài 80mm. <> hoặc tương đương | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 24 tháng |
492 | Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở - ĐTKT: Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3,0mm; 3,5mm; 4,0mm, chiều dài 80mm.<> hoặc tương đương | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 24 tháng |
493 | Rọ, bóng lấy sỏi, dị vật, polyp, bệnh phẩm các loại, các cỡ / Rọ lấy sỏi niệu quản - ĐTKT: Rọ lấy sỏi niệu quản <> hoặc tương đương | 2.752.000.000 | 2.752.000.000 | 0 | 24 tháng |
494 | Rọ, bóng lấy sỏi, dị vật, polyp, bệnh phẩm các loại, các cỡ / Rọ lấy sỏi niệu quản - ĐTKT: Rọ lấy sỏi niệu quản Chất liệu Nitinol đàn hổi cao, đầu xoắn ốc 4 nhánh có tay cầm Chiều dài: 90cm, cỡ 3,0Fr <> hoặc tương đương | 3.353.600.000 | 3.353.600.000 | 0 | 24 tháng |
495 | Rọ, bóng lấy sỏi, dị vật, polyp, bệnh phẩm các loại, các cỡ / Rọ tán sỏi - ĐTKT: Rọ tán sỏi Rọ 4 dây xoắn, mở 25 - 30mm. Có ngã luồn guidewire 0,035 inch. Có thể kéo và tán sỏi cùng lúc với tay tán chuyên dụng. Tương thích kênh sinh thiết ống soi có đường kính từ 3,2mm <> Loại Trapezoid RX <> hoặc tương đương | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 24 tháng |
496 | Tay cầm tích hợp điều khiển bơm/ tán sỏi - ĐTKT: Tay cầm tán sỏi dùng chung với bộ bơm bóng nong các loại <> Allianec II <> hoặc tương đương | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 24 tháng |
497 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Ống thông JJ - ĐTKT: Ống thông (Sonde) JJ trong phẫu thuật niệu <> hoặc tương đương | 742.000.000 | 742.000.000 | 0 | 24 tháng |
498 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Ống thông JJ - ĐTKT: Ống thông (Sonde) JJ niệu quản 7Fr mềm, hai đầu dạng hình chữ J <> hoặc tương đương | 1.106.000.000 | 1.106.000.000 | 0 | 24 tháng |
499 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Ống thông JJ - ĐTKT: Ống thông JJ Ống thông niệu quản Polyurethane (dạng cơ bản, hai đầu xoắn), hai đầu hình chữ J, có 02 vòng xoắn trên mỗi đầu chữ J; Các kích thước: 6,0Fr- 26cm, 7,0Fr-26cm. Có thể thích nghi trong cơ thể con người tối thiểu 30 ngày <> hoặc tương đương | 805.000.000 | 805.000.000 | 0 | 24 tháng |
500 | Thông (sonde) các loại, các cỡ / Ống thông JJ - ĐTKT: Ống thông JJ loại mềm đặt nong niệu quản Chất liệu mềm (SoftGreen), dài 26 cm đầu mở, hai đầu hình chữ J. Các cỡ từ số 6Fr; 7Fr; 8Fr. thời gian đặt lưu trong cơ thể lâu 6-12 tháng, cây đẩy dài 40cm. dài 150cm <> hoặc tương đương | 612.000.000 | 612.000.000 | 0 | 24 tháng |
501 | Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 128mm; Đường kính ngoài: 22,6mm; Đường kính trong: 16mm<>hoặc tương đương | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 24 tháng |
502 | Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 26mm Đường kính trong: 18mm <>hoặc tương đương; | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 24 tháng |
503 | Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 30mm Đường kính trong: 22mm<>hoặc tương đương | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 24 tháng |
504 | Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 34mm; Đường kính trong: 26mm<>hoặc tương đương | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 24 tháng |
505 | Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 38mm Đường kính trong: 30mm <>hoặc tương đương | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 24 tháng |
506 | Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 42mm Đường kính trong: 34mm<>hoặc tương tương | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 24 tháng |
507 | Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 46mm; Đường kính trong: 38mm<>hoặc tương đương | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 24 tháng |
508 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp cổ cứng các số <> Hoặc tương đương; | 65.604.000 | 65.604.000 | 0 | 24 tháng |
509 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp cổ mềm các số <> Hoặc tương đương; | 12.495.000 | 12.495.000 | 0 | 24 tháng |
510 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Đai - ĐTKT: Đai Desault các số (T,P) <> hoặc tương đương; | 69.457.500 | 69.457.500 | 0 | 24 tháng |
511 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp cánh cẳng tay trái, phải <> hoặc tương đương; | 83.816.250 | 83.816.250 | 0 | 24 tháng |
512 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp cẳng tay (các số) <> Hoặc tương đương; | 143.472.000 | 143.472.000 | 0 | 24 tháng |
513 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp cẳng tay dài các số (T, P)<> hoặc tương đương; | 32.445.000 | 32.445.000 | 0 | 24 tháng |
514 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp Iselin <> hoặc tương đương; | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 24 tháng |
515 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp ngón tay 3 chân <> hoặc tương đương; | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | 24 tháng |
516 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Đai - ĐTKT: Đai cột sống các số <> hoặc tương đương; | 33.820.000 | 33.820.000 | 0 | 24 tháng |
517 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Đai - ĐTKT: Đai xương đòn các số <> hoặc tương đương; | 208.857.600 | 208.857.600 | 0 | 24 tháng |
518 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp chống xoay dài các số <> hoặc tương đương; | 368.000.000 | 368.000.000 | 0 | 24 tháng |
519 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Túi camera mổ nội soi - ĐTKT: Túi camera mổ nội soi >=10cm x 2m <> hoặc tương đương; | 249.480.000 | 249.480.000 | 0 | 24 tháng |
520 | Bộ đặt dẫn lưu ổ dịch hoặc áp xe các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống nong, ống dẫn lưu) / Bình dẫn lưu màng phổi - ĐTKT: Bình dẫn lưu màng phổi bằng nhựa <> hoặc tương đương | 202.899.879 | 202.899.879 | 0 | 24 tháng |
521 | Bộ đặt dẫn lưu ổ dịch hoặc áp xe các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống nong, ống dẫn lưu) / Bộ dẫn lưu áp lực âm - ĐTKT: Bộ dẫn lưu áp lực âm 400ml <> hoặc tương đương | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 24 tháng |
522 | Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, các cỡ / Buồng tiêm đặt dưới da - ĐTKT: Buồng tiêm đặt dưới da dùng hóa trị liệu và giảm đau 8Fr <> hoặc tương đương | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 | 24 tháng |
523 | Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ / Clip kẹp mạch máu - ĐTKT: Clip kẹp mạch máu cỡ trung bình-lớn, chất liệu titanium, dùng trong mổ mở hoặc nội soi <> hoặc tương đương; | 1.130.000.000 | 1.130.000.000 | 0 | 24 tháng |
524 | Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ / Clip kẹp mạch máu - ĐTKT: Clip kẹp mạch titan ligaclip extra cỡ lớn, dùng trong mổ mở hoặc nội soi, độ mở clip 7,5mm, chiều dài clip khi đóng 12,26mm. <> LT400 <> hoặc tương đương. | 399.281.400 | 399.281.400 | 0 | 24 tháng |
525 | Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ / Kìm cá sấu lấy dị vật dạ dày - tá tràng - ĐTKT: Kìm cá sấu lấy dị vật dạ dày - tá tràng Kìm gắp dị vật dạ dày tá tràng, hàm cá sấu, đường kính dụng cụ 2,3mm, chiều dài 180cm, dùng nhiều lần<> hoặc tương đương | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 24 tháng |
526 | Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ / Kìm cá sấu lấy dị vật đại trực tràng - ĐTKT: Kìm cá sấu lấy dị vật đại trực tràng Kìm gắp dị vật dạ dày tá tràng, hàm cá sấu, đường kính dụng cụ 2,3mm, chiều dài 230cm, dùng nhiều lần<> hoặc tương đương | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 24 tháng |
527 | Stent tụy nhựa - ĐTKT: Stent đường tụy 5F, 3cm <> hoặc tương đương | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 24 tháng |
528 | Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ / Bộ gây tê ngoài màng cứng - ĐTKT: Bộ gây tê ngoài màng cứng <> hoặc tương đương | 725.551.000 | 725.551.000 | 0 | 24 tháng |
529 | Mũi khoan dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay cắt) / Mũi khoan - ĐTKT: Mũi khoan kim cương các loại <> hoặc tương đương; | 193.875.000 | 193.875.000 | 0 | 24 tháng |
530 | Mũi khoan dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay cắt) / Mũi khoan - ĐTKT: Mũi khoan xương các cỡ <> hoặc tương đương | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 24 tháng |
531 | Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ / Trocar - ĐTKT: Trocar nhựa 5mm, gồm thân và ống ngoài không dao, thân dài 100mm bằng nhựa trong suốt, nòng ngoài có rãnh cố định.<> hoặc tương đương | 76.860.000 | 76.860.000 | 0 | 24 tháng |
532 | Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ / Trocar - ĐTKT: Trocar nội soi không dao, 5mm, nòng ngoài có rãnh cố định <> hoặc tương đương | 67.252.500 | 67.252.500 | 0 | 24 tháng |
533 | Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ / Trocar - ĐTKT: Trocar nhựa 11mm, gồm thân và ống ngoài không dao,thân dài 100mm bằng nhựa trong suốt, nòng ngoài có rãnh cố định. <> hoặc tương đương | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 | 24 tháng |
534 | Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ / Trocar - ĐTKT: Trocar nội soi không dao, 11mm, nòng ngoài có rãnh cố định <> hoặc tương đương | 104.144.880 | 104.144.880 | 0 | 24 tháng |
535 | Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ / Trocal chuyên dụng trong nội soi khớp - ĐTKT: Trocal chuyên dụng trong nội soi khớp, Đường kính ≥5,5mm <>hoặc tương đương | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 24 tháng |
536 | Đầu cắt, nạo amidan nhanh, cắt cuốn mũi nhanh dùng một lần các loại, các cỡ / Đầu dò mổ Amidan và nạo V.A - ĐTKT: Đầu dò mổ Amidan và nạo V.A <> EIC 5874-01 <> hoặc tương đương | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 24 tháng |
537 | Bàn chải phòng mổ - ĐTKT: Bàn chải phòng mổ <> hoặc tương đương; | 198.900.000 | 198.900.000 | 0 | 24 tháng |
538 | Săng mổ 50cm x 50cm (không lỗ) - ĐTKT: Săng mổ 50cm x 50cm (không lỗ) <>hoặc tương đương | 540.828.000 | 540.828.000 | 0 | 24 tháng |
539 | Tấm trải nylon 100*150cm, tiệt trùng - ĐTKT: Tấm trải nylon 100cm x ≥ 130cm, tiệt trùng <> hoặc tương đương | 38.640.000 | 38.640.000 | 0 | 24 tháng |
540 | Khăn mổ 60cm x 80cm - ĐTKT: Khăn mổ 60cm x 80cm <>hoặc tương đương | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | 24 tháng |
541 | Bộ khăn sanh mổ - ĐTKT: Bộ khăn sanh mổ <> hoặc tương đương | 5.922.000 | 5.922.000 | 0 | 24 tháng |
542 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát - ĐTKT: Bộ khăn phẫu thuật tổng quát <> hoặc tương đương | 49.056.000 | 49.056.000 | 0 | 24 tháng |
543 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát - ĐTKT: Làm bằng vải không dệt SMMMS cao cấp 5 lớp 50gsm. Xung quanh phẫu trường có lớp vải siêu thấm 130gsm. Bộ khăn gồm : 1 x khăn trải bàn dụng cụ gia cố lớp chống thấm SMMMS 140cm x 200cm, 1 khăn trải bàn dụng cụ gia cố lớp chống thấm SMMMS 140cm x 160cm, 4 x khăn thấm >= 30cm x 40cm, 2 x băng keo y tế >= 9cm x 50cm, 1 x khăn tiếp cận 80cm x 100cm , 1 x khăn chữ U thấm 200cm x 300cm với hình chữ U 12cm x 75cm gia cố vùng siêu thấm dày 130gsm và băng keo y tế xung quanh chữ U (băng keo y tế bằng chất liệu acrylic), 1 x khăn chữ U 160cm x 230cm (có băng keo y tế quanh chữ U 12cm x 75cm), 1 x khăn phủ ngang 160cm x 260cm (có gia cố vùng siêu thấm tại phẫu trường, có băng keo y tế), 1 x Bao chi dưới 28x85cm, làm từ vải bán thấm 62gsm, vải 2 lớp, lớp bên trong thấm, lớp bên ngoài không thấm <> hoặc tương đương | 176.800.000 | 176.800.000 | 0 | 24 tháng |
544 | Áo phẫu thuật size L + Khăn - ĐTKT: Áo phẫu thuật size L + Khăn <> hoặc tương đương. | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | 24 tháng |
545 | Áo mổ phẫu thuật chỉnh hình - ĐTKT: Áo mổ phẫu thuật chỉnh hình:Vải không dệt. Mỗi áo gồm 2 khăn thấm 30x40cm <> hoặc tương đương | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 24 tháng |
546 | Tạp dề y tế - ĐTKT: Tạp dề y tế <> hoặc tương đương | 237.510.000 | 237.510.000 | 0 | 24 tháng |
547 | Khẩu trang N95 - ĐTKT: Khẩu trang N95 <> hoặc tương đương | 417.598.720 | 417.598.720 | 0 | 24 tháng |
548 | Khẩu trang y tế chưa tiệt trùng - ĐTKT: Khẩu trang 3 lớp hoặc 4 lớp không tiệt trùng <> hoặc tương đương | 2.773.113.564 | 2.773.113.564 | 0 | 24 tháng |
549 | Khẩu trang y tế tiệt trùng - ĐTKT: Khẩu trang y tế 3 lớp hoặc 4 lớp tiệt trùng <> hoặc tương đương | 3.672.130.560 | 3.672.130.560 | 0 | 24 tháng |
550 | Khẩu trang giấy có dây cột (tiệt trùng) - ĐTKT: Khẩu trang giấy có dây cột (tiệt trùng) <> hoặc tương đương - QC: Gói/1 cái | 196.668.600 | 196.668.600 | 0 | 24 tháng |
551 | Mũ giấy y tế không vô trùng - ĐTKT: Mũ giấy y tế không vô trùng <> hoặc tương đương | 488.678.400 | 488.678.400 | 0 | 24 tháng |
552 | Nón y tế tiệt trùng - ĐTKT: Nón nam tiệt trùng <> hoặc tương đương - QC: Gói/1 cái | 730.655.856 | 730.655.856 | 0 | 24 tháng |
553 | Nón nữ tiệt trùng - ĐTKT: Nón nữ tiệt trùng <> hoặc tương đương - QC: Gói/1 cái | 942.417.000 | 942.417.000 | 0 | 24 tháng |
554 | Bao giầy vải tiệt trùng - ĐTKT: Bao giầy vải tiệt trùng <> hoặc tương đương | 121.957.500 | 121.957.500 | 0 | 24 tháng |
555 | Bao dây đốt - ĐTKT: Bao dây đốt kích thước 7,5cm x 235cm <> hoặc tương đương | 542.452.050 | 542.452.050 | 0 | 24 tháng |
556 | Ông nghe - ĐTKT: Ống nghe khám bệnh <> hoặc tương đương | 252.174.000 | 252.174.000 | 0 | 24 tháng |
557 | Bao đo huyết áp sơ sinh - ĐTKT: Bao vải + túi hơi huyết áp nhi <> hoặc tương đương | 10.999.800 | 10.999.800 | 0 | 24 tháng |
558 | Bao đo huyết áp người lớn - ĐTKT: Bao vải + túi hơi huyết áp lớn <> hoặc tương đương | 130.567.626 | 130.567.626 | 0 | 24 tháng |
559 | Bo + Van huyết áp - ĐTKT: Bo (quả bóp) + Van huyết áp <> hoặc tương đương | 18.821.250 | 18.821.250 | 0 | 24 tháng |
560 | Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ / Đè lưỡi - ĐTKT: Đè lưỡi gỗ tiệt trùng <> hoặc tương đương; | 423.712.000 | 423.712.000 | 0 | 24 tháng |
561 | Dây garo - ĐTKT: Dây garo <> hoặc tương đương | 58.862.475 | 58.862.475 | 0 | 24 tháng |
562 | Mặt gương - ĐTKT: Mặt gương | 53.600.000 | 53.600.000 | 0 | 24 tháng |
563 | Cán gương - ĐTKT: Cán gương | 11.680.000 | 11.680.000 | 0 | 24 tháng |
564 | Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ / Kẹp rốn - ĐTKT: Kẹp rốn | 60.900.800 | 60.900.800 | 0 | 24 tháng |
565 | Bộ điều kinh - ĐTKT: Bộ điều kinh <> hoặc tương đương | 473.340.000 | 473.340.000 | 0 | 24 tháng |
566 | Lắc đeo tay người lớn, trẻ em - ĐTKT: Lắc đeo tay người lớn, trẻ em (màu hồng, màu xanh ) <> hoặc tương đương | 172.305.000 | 172.305.000 | 0 | 24 tháng |
567 | Vòng tránh thai - ĐTKT: Vòng tránh thai TCU 380 <> hoặc tương đương; | 194.990.000 | 194.990.000 | 0 | 24 tháng |
568 | Bao cao su - ĐTKT: Bao cao su | 58.528.520 | 58.528.520 | 0 | 24 tháng |
569 | Mỏ vịt phụ khoa nhựa sử dụng 1 lần - ĐTKT: Mỏ vịt phụ khoa nhựa tiệt trùng <> hoặc tương đương; | 29.600.000 | 29.600.000 | 0 | 24 tháng |
570 | Băng mắt trẻ sơ sinh - ĐTKT: Băng mắt trẻ sơ sinh dùng khi chiếu đèn <> hoặc tương đương; | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 24 tháng |
571 | Hộp hủy kim 1,5 lít - ĐTKT: Hộp hủy kim 1,5 lít <> hoặc tương đương | 533.982.900 | 533.982.900 | 0 | 24 tháng |
572 | Hộp hủy kim 5 lít - ĐTKT: Hộp hủy kim 5 lít <> hoặc tương đương | 86.295.000 | 86.295.000 | 0 | 24 tháng |
573 | Hộp hủy chất thải - ĐTKT: Hộp hủy chất thải loại 6,8 lít <> hoặc tương đương | 153.846.000 | 153.846.000 | 0 | 24 tháng |
574 | Túi đựng tử thi - ĐTKT: Túi đựng tử thi <> hoặc tương đương | 73.995.600 | 73.995.600 | 0 | 24 tháng |
575 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi máu đơn 250ml - ĐTKT: Túi máu đơn 250ml <> hoặc tương đương | 780.000 | 780.000 | 0 | 24 tháng |
576 | Ampu bóp bóng (người lớn, trẻ em, sơ sinh) - ĐTKT: Ampu bóp bóng (người lớn, trẻ em, sơ sinh) <> hoặc tương đương | 75.883.500 | 75.883.500 | 0 | 24 tháng |
577 | Bóng giúp thở gây mê 01 lít - ĐTKT: Bóng giúp thở gây mê 01 lít <> hoặc tương đương | 19.031.040 | 19.031.040 | 0 | 24 tháng |
578 | Bóng giúp thở gây mê 02 lít - ĐTKT: Bóng giúp thở gây mê 02 lít <> hoặc tương đương | 24.407.040 | 24.407.040 | 0 | 24 tháng |
579 | Bóng giúp thở gây mê 03 lít - ĐTKT: Bóng giúp thở gây mê 03 lít <> hoặc tương đương | 28.707.840 | 28.707.840 | 0 | 24 tháng |
580 | Bình làm ẩm - ĐTKT: Bình tạo ẩm oxy <> hoặc tương đương | 537.075.000 | 537.075.000 | 0 | 24 tháng |
581 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ / Phin lọc khuẩn - ĐTKT: Phin lọc khuẩn 3 chức năng: Lọc khuẩn, có cổng CO2, giữ ẩm <> hoặc tương đương | 1.786.400.000 | 1.786.400.000 | 0 | 24 tháng |
582 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ / Phin lọc khuẩn - ĐTKT: Phin lọc khuẩn <> hoặc tương đương | 790.000.000 | 790.000.000 | 0 | 24 tháng |
583 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ / Phin lọc khuẩn - ĐTKT: Lọc vi khuẩn cho máy hô hấp (Lọc khuẩn đo chức năng Koko) <> hoặc tương đương | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 24 tháng |
584 | Bóng đèn hồng ngoại các loại, các cỡ / Bóng đèn hồng ngoại - ĐTKT: Bóng đèn hồng ngoại <> hoặc tương đương | 36.050.000 | 36.050.000 | 0 | 24 tháng |
585 | Nhiệt kế - ĐTKT: Nhiệt kế thủy ngân <> hoặc tương đương | 191.406.600 | 191.406.600 | 0 | 24 tháng |
586 | Bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim (máy, điện cực, ...) các loại, các cỡ / Dây điện cực máy tạo nhịp tim tạm thời - ĐTKT: Dây điện cực máy tạo nhịp tim tạm thời <> hoặc tương đương | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 24 tháng |
587 | Cảm biến đo SPO2 cho máy Monitor - ĐTKT: Cảm biến đo SPO2 cho máy Monitor <> hoặc tương đương | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 24 tháng |
588 | Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung - ĐTKT: Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung Thinprep Pap Test gồm: 01 lọ dung dịch đệm, 01 chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung, 01 màng lọc, 01 lam kính<> hoặc tương đương | 1.907.600.000 | 1.907.600.000 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp như sau:
- Có quan hệ với 304 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,23%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 12,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.466.734.073.172 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.024.827.630.213 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những kẻ ngu xuẩn cho rằng khi sự phán xét đối với cái ác bị trì hoãn, công lý không tồn tại; nhưng chỉ có sự ngẫu nhiên ở đây. Sự phán xét đối với cái ác nhiều khi bị trì hoãn một hai ngày, thậm chí một hai thế kỷ, nhưng nó chắc chắn như cuộc đời, nó chắc chắn như cái chết. "
Thomas Carlyle
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.