Thông báo mời thầu

Mua hóa chất, vật tư y tế, sinh phẩm chẩn đoán invitro, oxy y tế, khí carbonic cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2023-2025 gói thầu số 1: Vật tư y tế

Tìm thấy: 16:06 19/01/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua hóa chất, vật tư y tế, sinh phẩm chẩn đoán invitro, oxy y tế, khí carbonic cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2023-2025 gói thầu số 1: Vật tư y tế
Tên gói thầu
Mua hóa chất, vật tư y tế, sinh phẩm chẩn đoán invitro, oxy y tế, khí carbonic cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2023-2025 gói thầu số 1: Vật tư y tế
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, nguồn thu do cơ quan Bảo hiểm xã hội thanh toán và nguồn thu hợp pháp khác của đơn vị
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 29/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
196/QĐ-BVĐT
Ngày phê duyệt
18/01/2024 16:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:03 19/01/2024
đến
09:00 29/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 29/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
12.136.262.410 VND
Số tiền bằng chữ
Mười hai tỷ một trăm ba mươi sáu triệu hai trăm sáu mươi hai nghìn bốn trăm mười đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/01/2024 (27/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông (gòn) y tế - ĐTKT: 100% bông tự nhiên, bông thấm nước, không vụn <> Gòn y tế <> hoặc tương đương 1.672.000.000 1.672.000.000 0 24 tháng
2 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông thấm nước - ĐTKT: Bông thấm nước 100 gram <> Bông gòn y tế 100 gram <> hoặc tương đương; - QC: Gói/100 gram 48.641.400 48.641.400 0 24 tháng
3 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông không thấm nước - ĐTKT: Bông không thấm nước <> Bông mỡ <> hoặc tương đương; 211.869.000 211.869.000 0 24 tháng
4 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông (gòn) y tế - ĐTKT: Bông y tế 3cm*3cm <> hoặc tương đương 90.891.680 90.891.680 0 24 tháng
5 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông y tế tiệt trùng - ĐTKT: Bông y tế tiệt trùng 3cm x 3cm <> hoặc tương đương; 7.200.000 7.200.000 0 24 tháng
6 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông gòn viên - ĐTKT: Bông gòn viên <> hoặc tương đương; 568.589.700 568.589.700 0 24 tháng
7 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông gòn viên - ĐTKT: Bông thấm nước (viên 20mm), 100% bông tự nhiên <> hoặc tương đương; 2.130.716.700 2.130.716.700 0 24 tháng
8 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ / Bông gòn viên - ĐTKT: Bông thấm nước (viên 30mm) <> hoặc tương đương 1.848.262.500 1.848.262.500 0 24 tháng
9 Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que gòn gỗ - ĐTKT: Que gòn gỗ tiệt trùng <> hoặc tương đương 17.430.000 17.430.000 0 24 tháng
10 Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que gòn nhựa - ĐTKT: Que gòn nhựa tiệt trùng <> hoặc tương đương 4.200.000 4.200.000 0 24 tháng
11 Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que gòn nhựa - ĐTKT: Que gòn nhựa tiệt trùng (1 đầu gòn), dài 10cm -20cm <> hoặc tương đương; 131.712.000 131.712.000 0 24 tháng
12 Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que lấy bệnh phẩm - ĐTKT: Que lấy bệnh phẩm, đóng gói riêng từng cái <> hoặc tương đương 266.992.000 266.992.000 0 24 tháng
13 Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que lấy bệnh phẩm - ĐTKT: Que lấy mẫu thử bằng nhựa (que họng) <> hoặc tương đương; 28.500.000 28.500.000 0 24 tháng
14 Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ / Que lấy bệnh phẩm - ĐTKT: Que phết âm đạo <> Spatula <> hoặc tương đương; 22.168.000 22.168.000 0 24 tháng
15 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (7,5cm x 2,7m) <> hoặc tương đương 101.120.000 101.120.000 0 24 tháng
16 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (10cm x 2,7m) ≥ 97 % thạch cao nguyên chất <> hoặc tương đương 425.920.000 425.920.000 0 24 tháng
17 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (10cm x 2,7m) <> hoặc tương đương 317.280.000 317.280.000 0 24 tháng
18 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (15cm x 2,7m) ≥ 97 % thạch cao <> hoặc tương đương 763.600.000 763.600.000 0 24 tháng
19 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (15cm x 2,7m) Nguyên liệu thạch cao <> hoặc tương đương 446.400.000 446.400.000 0 24 tháng
20 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ / Băng bột bó - ĐTKT: Băng bột bó xương (20cm x 2,7m) <> Eko gips <> hoặc tương đương; 673.890.000 673.890.000 0 24 tháng
21 Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun - ĐTKT: Băng thun 2 móc kích thước 7,5cm x 3 m <> hoặc tương đương 22.638.000 22.638.000 0 24 tháng
22 Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun - ĐTKT: Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m <> hoặc tương đương 440.146.875 440.146.875 0 24 tháng
23 Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun - ĐTKT: Băng thun 10cm x 4,5m <> hoặc tương đương 317.400.000 317.400.000 0 24 tháng
24 Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun - ĐTKT: Băng thun 15cm x 4,5m<> hoặc tương đương 23.625.000 23.625.000 0 24 tháng
25 Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun có keo dán sườn - ĐTKT: Băng thun có keo dán sườn 6cm x 4,5m <> hoặc tương đương 82.800.000 82.800.000 0 24 tháng
26 Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun có keo dán sườn - ĐTKT: Băng thun có keo dán sườn 10cm x 4,5m <> hoặc tương đương 318.600.000 318.600.000 0 24 tháng
27 Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ / Băng thun có keo cố định khớp - ĐTKT: Băng thun có keo cố định khớp 8cm x 4,5m <> hoặc tương đương 88.108.500 88.108.500 0 24 tháng
28 Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng cuộn vải - ĐTKT: Băng cuộn vải 9cm x 2,5m <> hoặc tương đương 386.697.675 386.697.675 0 24 tháng
29 Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng keo cá nhân - ĐTKT: Băng keo cá nhân <> hoặc tương đương 394.306.500 394.306.500 0 24 tháng
30 Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng keo cá nhân - ĐTKT: Băng keo cá nhân y tế, nền keo Oxyd kẽm 20cm x 60cm <> hoặc tương đương 190.350.000 190.350.000 0 24 tháng
31 Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng keo cá nhân - ĐTKT: Băng keo 20mm x 60mm. Sợi vải đàn hồi: Viscose và polyamide phủ keo oxid kẽm, gạc thấm hút phủ lớp chống dính polyethylene <> hoặc tương đương 152.550.000 152.550.000 0 24 tháng
32 Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng keo cá nhân - ĐTKT: Băng keo cá nhân ≥19mm x 60mm <> hoặc tương đương 158.365.200 158.365.200 0 24 tháng
33 Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ / Băng film - ĐTKT: Băng film tích hợp chlohexidin, kích thước 10x12 cm <> hoặc tương đương 81.112.500 81.112.500 0 24 tháng
34 Băng vô trùng các loại, các cỡ / Băng film - ĐTKT: Băng film trong Polyurethane chống thấm nước, kích thước 6cm x 7cm.<> hoặc tương đương 15.876.000 15.876.000 0 24 tháng
35 Băng vô trùng các loại, các cỡ / Băng vô trùng - ĐTKT: Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước (73mm x 80mm) <> hoặc tương đương 19.080.000 19.080.000 0 24 tháng
36 Băng vô trùng các loại, các cỡ / Băng vô trùng - ĐTKT: Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước (120mm x ≥ 90mm) <> hoặc tương đương 12.285.000 12.285.000 0 24 tháng
37 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính giấy - ĐTKT: Băng dính giấy ≥ 1,2cm x 5m <> hoặc tương đương 210.315.000 210.315.000 0 24 tháng
38 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính giấy - ĐTKT: Băng dính giấy ≥ 2,5cm x 5m <> hoặc tương đương 609.630.000 609.630.000 0 24 tháng
39 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính giấy - ĐTKT: Băng dính giấy 2,5cm x ≥ 9,1m <> hoặc tương đương 374.720.000 374.720.000 0 24 tháng
40 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng dính lụa 1,25cm x 5m vải lụa taffetas keo oxyd kẽm không dùng dung môi <> hoặc tương đương 312.602.640 312.602.640 0 24 tháng
41 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng dính lụa 1,25cm x ≥ 9m, vải lụa Acetate taffeta <> Durapore <> hoặc tương đương; 307.680.000 307.680.000 0 24 tháng
42 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng dính lụa 2,5cm x 5m, Vải lụa Taffeta trắng, 100% sợi cellulose acetate, keo Oxyd kẽm không dùng dung môi<> hoặc tương đương 3.853.572.000 3.853.572.000 0 24 tháng
43 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng cuộn lụa Oxyd kẽm không dùng dung môi 2,5cm x 5m <> hoặc tương đương 1.917.892.620 1.917.892.620 0 24 tháng
44 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng dính lụa 2,5cm x 9,1m, vải lụa phủ lớp keo acrylate, độ dính tốt <> hoặc tương đương 1.141.800.000 1.141.800.000 0 24 tháng
45 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính lụa - ĐTKT: Băng dính lụa 5cm x 5m, vải lụa keo oxyd kẽm <> hoặc tương đương; 3.636.142.000 3.636.142.000 0 24 tháng
46 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính - ĐTKT: Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m <> hoặc tương đương 555.631.440 555.631.440 0 24 tháng
47 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính - ĐTKT: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, dùng cố định kim luồn, kích thước 6cm x 7cm hoặc 6cm x 8cm <> hoặc tương đương 1.050.000 1.050.000 0 24 tháng
48 Băng dính các loại, các cỡ / Băng dính - ĐTKT: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn, kích thước 6cm x 7cm, keo Acrylic <> hoặc tương đương 2.520.000 2.520.000 0 24 tháng
49 Gạc các loại, các cỡ / Bông gạc đắp vết thương - ĐTKT: Bông gạc đắp vết thương 6cm x 10cm <> hoặc tương đương; 325.884.447 325.884.447 0 24 tháng
50 Gạc các loại, các cỡ / Bông gạc đắp vết thương - ĐTKT: Bông gạc đắp vết thương 8cm x12cm <> hoặc tương đương 1.458.450.000 1.458.450.000 0 24 tháng
51 Gạc các loại, các cỡ / Bông gạc đắp vết thương - ĐTKT: Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm <> hoặc tương đương 2.560.446.000 2.560.446.000 0 24 tháng
52 Gạc các loại, các cỡ / Bông gạc đắp vết thương - ĐTKT: Bông gạc đắp vết thương 15cm x 20cm <> hoặc tương đương 5.649.525.000 5.649.525.000 0 24 tháng
53 Gạc các loại, các cỡ / Gạc ép phẫu thuật sọ não - ĐTKT: Gạc ép phẫu thuật sọ não <> hoặc tương đương 787.500 787.500 0 24 tháng
54 Gạc các loại, các cỡ / Gạc băng mắt - ĐTKT: Gạc băng mắt 5cm x 7cm <> hoặc tương đương 8.702.400 8.702.400 0 24 tháng
55 Gạc các loại, các cỡ / Gạc y tế không tiệt trùng - ĐTKT: Gạc y tế 10cm x 7cm x 8 lớp không tiệt trùng <> hoặc tương đương 606.506.250 606.506.250 0 24 tháng
56 Gạc các loại, các cỡ / Gạc y tế tiệt trùng - ĐTKT: Gạc tiệt trùng 5cm x 6,5cm x 12 lớp <> hoặc tương đương; 291.845.400 291.845.400 0 24 tháng
57 Gạc các loại, các cỡ / Gạc y tế tiệt trùng - ĐTKT: Gạc tiệt trùng 8cm x 10cm x 12 lớp <> hoặc tương đương 390.285.000 390.285.000 0 24 tháng
58 Gạc các loại, các cỡ / Gạc phẫu thuật - ĐTKT: Gạc phẫu thuật không dệt cỡ 7,5cm x7,5cm x 6 lớp <> hoặc tương đương 420.000 420.000 0 24 tháng
59 Gạc các loại, các cỡ / Gạc phẫu thuật - ĐTKT: Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm x 6 lớp (không cản quang) <> hoặc tương đương 426.930.000 426.930.000 0 24 tháng
60 Gạc các loại, các cỡ / Gạc phẫu thuật - ĐTKT: Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 6 lớp, cản quang vô trùng <> hoặc tương đương 3.155.040.000 3.155.040.000 0 24 tháng
61 Gạc các loại, các cỡ / Gạc hút - ĐTKT: Gạc hút 0,8m x 100m <> hoặc tương đương 983.373.300 983.373.300 0 24 tháng
62 Gạc các loại, các cỡ / Gạc cầu sản khoa - ĐTKT: Gạc cầu sản khoa Fi 45-50 <> hoặc tương đương; 49.183.200 49.183.200 0 24 tháng
63 Gạc các loại, các cỡ / Gạc cầu sản khoa - ĐTKT: Gạc cầu sản khoa Fi 45-50 không tiệt trùng, lớp, dệt từ sợi 100% cotton, mềm mại, độ thấm hút cao, không độc tố và không gây dị ứng, có dây <> hoặc tương đương 42.206.400 42.206.400 0 24 tháng
64 Gạc các loại, các cỡ / Gạc vaselin - ĐTKT: Gạc vaselin <> hoặc tương đương 38.610.500 38.610.500 0 24 tháng
65 Gạc các loại, các cỡ / Bộ tiêm chích FAV - ĐTKT: Bộ tiêm chích FAV <> hoặc tương đương 758.100.000 758.100.000 0 24 tháng
66 Gạc các loại, các cỡ / Bộ tiêm chích FAV - ĐTKT: Bộ tiêm chích FAV: Khăn chống thấm (40-45)x 60cm: 1 gói; Gạc lót đốc kim 3,5 x 5cm 4 lớp: 2 cái; Gạc phẫu thuật không dệt 7,5x7,5cm 6 lớp: 4 cái; Gạc thận nhân tạo 3,5x4,5 cm 60 lớp: 2 cái <>hoặc tương đương 892.500.000 892.500.000 0 24 tháng
67 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng 9cm x 10cm <> Optiskin <> hoặc tương đương; 22.134.000 22.134.000 0 24 tháng
68 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 9cm x 20cm <> Optiskin <> hoặc tương đương; 325.440.000 325.440.000 0 24 tháng
69 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng, kích thước: 9cm x 20cm <> hoặc tương đương 34.912.500 34.912.500 0 24 tháng
70 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng nền keo Acrylic 90mm x 200mm <> hoặc tương đương 43.050.000 43.050.000 0 24 tháng
71 Băng vô trùng các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng vết thương màng polyurethane có gạc vô trùng, kích thước: 9cm x 25cm (băng) <> hoặc tương đương 123.690.000 123.690.000 0 24 tháng
72 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng, không thấm nước, kích thước ≥ 9cm x 25cm <> Optiskin <> hoặc tương đương; 562.030.000 562.030.000 0 24 tháng
73 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng nền keo Acrylic 9cm x 25cm <> hoặc tương đương 157.815.000 157.815.000 0 24 tháng
74 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 9cm x 25cm Lớp film mõng bằng màng polyurethane bán thấm, có miếng gạc thấm hút kích thước 45mm x 194mm phủ lớp chống dính HDPE, tiệt trùng bằng EO <> hoặc tương đương 156.240.000 156.240.000 0 24 tháng
75 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng có gạc vô trùng ≥70mm x 53mm <> hoặc tương đương; 36.120.000 36.120.000 0 24 tháng
76 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng keo có gạc vô trùng 5cm x 7cm Băng gạc tiệt trùng nền bằng vải không đan dệt, 50% viscose, 50% polyester. Diện tích nền băng 2,5cm x 4cm. Giấy lót có gờ, tiệt trùng bằng EO <> hoặc tương đương 37.044.000 37.044.000 0 24 tháng
77 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ / Gạc gắn với băng dính - ĐTKT: Băng keo có gạc vô trùng 30cm x 10cm Băng gạc tiệt trùng nền bằng vải không đan dệt, 50% viscose, 50% polyester. Diện tích nền băng 5cm x 25cm. Giấy lót có gờ, tiệt trùng bằng EO <> hoặc tương đương 15.768.000 15.768.000 0 24 tháng
78 Gạc hydrocolloid các loại, các cỡ / Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử - ĐTKT: Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 10cm x 10cm, tẩm bạc <> hoặc tương đương 174.000.000 174.000.000 0 24 tháng
79 Gạc hydrocolloid các loại, các cỡ / Gạc lưới - ĐTKT: Gạc lưới Lipido-colloid 10cm x10cm <> hoặc tương đương 51.480.000 51.480.000 0 24 tháng
80 Gạc hydrocolloid các loại, các cỡ / Gạc lưới - ĐTKT: Gạc lưới 10cm x10cm <> hoặc tương đương 51.480.000 51.480.000 0 24 tháng
81 Gạc hydrocolloid các loại, các cỡ / Gạc lưới - ĐTKT: Gạc lưới Lipido-Colloid lưới polyester, có ion bạc, 10cm x 12cm <> hoặc tương đương 173.400.000 173.400.000 0 24 tháng
82 Miếng cầm máu mũi các loại, các cỡ / Vật liệu cầm máu mũi - ĐTKT: Miếng xốp cầm máu mũi <> Merocell <> hoặc tương đương 148.320.000 148.320.000 0 24 tháng
83 Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Vật liệu cầm máu - ĐTKT: Vật liệu cầm máu tự tiêu, bằng cellulose oxi hóa, kích thước 10cm x 20cm <> hoặc tương đương 1.228.500.000 1.228.500.000 0 24 tháng
84 Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Vật liệu cầm máu dạng lưới - ĐTKT: Vật liệu cầm máu dạng lưới mềm tự tiêu bằng Cellulose oxy hóa tái tổ hợp, kích thước 10cm x 20cm <> hoặc tương đương 212.625.000 212.625.000 0 24 tháng
85 Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Vật liệu cầm máu dạng bông xốp - ĐTKT: Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu,có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp, kích thước 2,5cm x 5,1cm <> hoặc tương đương 558.042.450 558.042.450 0 24 tháng
86 Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Vật liệu cầm máu dạng bông xốp - ĐTKT: Vật liệu cầm máu dạng bông xốp sợi ngắn tự tiêu,có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp, kích thước 2,5cm x 5,1cm <> hoặc tương đương 707.490.000 707.490.000 0 24 tháng
87 Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Vật liệu cầm máu dạng bông xốp - ĐTKT: Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp kích thước 5,1cmx 10,2cm <> hoặc tương đương 245.605.500 245.605.500 0 24 tháng
88 Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Miếng cầm máu bằng Gelatin dạng bọt xốp - ĐTKT: Miếng cầm máu bằng Gelatin dạng bọt xốp (70-80)mm x 50mm x 10mm <> hoặc tương đương 198.450.000 198.450.000 0 24 tháng
89 Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) / Sáp cầm máu - ĐTKT: Sáp cầm máu xương 2,5 gam <> BONE WAX 2,5GR <> hoặc tương đương. 35.017.500 35.017.500 0 24 tháng
90 Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ / Bơm tiêm cho ăn - ĐTKT: Bơm tiêm 50ml (cho ăn) <> hoặc tương đương 295.200.000 295.200.000 0 24 tháng
91 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm không kim - ĐTKT: Bơm tiêm 50ml đầu xoắn, không kim 1. Bơm tiêm nhựa đầu xoắn (luer lock) làm từ polypropylene 2. Tiệt trùng 3. Không độc chất, không latex, không Pyrogen <> NIPRO Syringe Without needle 50ML luer lock <> hoặc tương đương 264.335.400 264.335.400 0 24 tháng
92 Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ / Bơm tiêm dùng cho máy bơm tiêm điện - ĐTKT: Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện 1. Bơm tiêm nhựa đầu xoắn (luer lock) làm từ polypropylene, được phủ silicone 2. Thể tích tồn lưu chỉ 0,2ml <> NIPRO Syringe Kando 50ML luer lock without needle <> hoặc tương đương 9.185.400 9.185.400 0 24 tháng
93 Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ / Bơm tiêm dùng cho máy bơm tiêm tự động - ĐTKT: Bơm tiêm 50ml sử dụng cho máy bơm tiêm tự động <> hoặc tương đương; 2.342.362.050 2.342.362.050 0 24 tháng
94 Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ / Bơm tiêm thuốc cản quang - ĐTKT: Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 100ml. 1 nòng <> hoặc tương đương 246.225.000 246.225.000 0 24 tháng
95 Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ / Bơm tiêm thuốc cản quang - ĐTKT: Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 190ml <> hoặc tương đương 967.312.500 967.312.500 0 24 tháng
96 Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ / Bơm tiêm insulin - ĐTKT: Bơm tiêm Insulin 100UI/ml <> hoặc tương đương 15.670.494.000 15.670.494.000 0 24 tháng
97 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 50ml <> hoặc tương đương 1.966.080.000 1.966.080.000 0 24 tháng
98 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 20ml (kim các số) <> hoặc tương đương 2.493.330.000 2.493.330.000 0 24 tháng
99 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 10ml (kim các số) <> hoặc tương đương 5.481.180.000 5.481.180.000 0 24 tháng
100 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 5ml (kim các số) <> hoặc tương đương 4.170.037.500 4.170.037.500 0 24 tháng
101 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 3ml (kim các số) <> hoặc tương đương 3.084.984.000 3.084.984.000 0 24 tháng
102 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ / Bơm tiêm nhựa liền kim - ĐTKT: Bơm kim tiêm nhựa 1ml (kim các số) <> hoặc tương đương 1.021.896.000 1.021.896.000 0 24 tháng
103 Kim cánh bướm các loại, các cỡ / Kim cánh bướm - ĐTKT: Kim cánh bướm số 23G - 25G <> hoặc tương đương 2.790.000 2.790.000 0 24 tháng
104 Kim lẩy da các loại, các cỡ / Kim lấy máu đường huyết - ĐTKT: Kim lấy máu đường huyết <> hoặc tương đương 484.750.000 484.750.000 0 24 tháng
105 Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da các loại, các cỡ / Kim dùng cho buồng tiêm cấy dưới da - ĐTKT: Kim tiêm dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da Huber needles và dây nối 19G <> hoặc tương đương 15.840.000 15.840.000 0 24 tháng
106 Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da các loại, các cỡ / Kim dùng cho buồng tiêm cấy dưới da - ĐTKT: Kim dùng cho buồng tiêm cấy dưới da Cấu tạo gồm: kim Huber cong + kèm miếng đệm xốp,đường kính 0,7mm - 1,1mm, chiều dài 15mm - 35mm (19G-22G) <> Kim Huber an toàn áp lực dương tự động PPS Flow+ <> hoặc tương đương 11.880.000 11.880.000 0 24 tháng
107 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim số 18G <> hoặc tương đương 1.283.875.200 1.283.875.200 0 24 tháng
108 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim số 20G <> hoặc tương đương 34.688.000 34.688.000 0 24 tháng
109 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim số 23G <> hoặc tương đương 56.000.000 56.000.000 0 24 tháng
110 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim số 25G <> hoặc tương đương 29.700.000 29.700.000 0 24 tháng
111 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim số 26G x 1.1/2" <> hoặc tương đương 5.400.000 5.400.000 0 24 tháng
112 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ / Kim lấy máu, lấy thuốc - ĐTKT: Kim tiêm 26G x 1/2" <> hoặc tương đương 10.754.000 10.754.000 0 24 tháng
113 Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ / Kim nha khoa - ĐTKT: Kim nha khoa <> hoặc tương đương 251.937.000 251.937.000 0 24 tháng
114 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn 18G <> hoặc tương đương; 120.146.250 120.146.250 0 24 tháng
115 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn số 20G <> hoặc tương đương; 518.422.380 518.422.380 0 24 tháng
116 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn số 22G <> hoặc tương đương; 2.025.814.560 2.025.814.560 0 24 tháng
117 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn tĩnh mạch 22G không cửa bơm thuốc, đầu kim có đầu bảo vệ an toàn <> hoặc tương đương 155.250.000 155.250.000 0 24 tháng
118 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn số 24G không cửa bơm thuốc, cánh nhỏ <> hoặc tương đương; 1.883.600.000 1.883.600.000 0 24 tháng
119 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn số 24G có cửa bơm thuốc <> hoặc tương đương; 2.817.712.170 2.817.712.170 0 24 tháng
120 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn 24G không cửa bơm thuốc, đầu kim có đầu bảo vệ an toàn <> hoặc tương đương 901.500.000 901.500.000 0 24 tháng
121 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G, 24G, có 4 đường cản quang, đầu an toàn. <> hoặc tương đương 816.000.000 816.000.000 0 24 tháng
122 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ / Kim luồn - ĐTKT: Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các số <> Favocath <> hoặc tương đương; 31.800.000 31.800.000 0 24 tháng
123 Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ / Kim luồn Laser nội mạch - ĐTKT: Kim luồn Laser nội mạch (kim laser + kim luồn) <> hoặc tương đương; 2.495.829.000 2.495.829.000 0 24 tháng
124 Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡ / Nút chặn đuôi kim luồn - ĐTKT: Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc, tiệt trùng bằng Ethylene Oxide <> hoặc tương đương 135.120.000 135.120.000 0 24 tháng
125 Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡ / Nút chặn đuôi kim luồn - ĐTKT: Nút chặn kim luồn <> hoặc tương đương; 242.534.250 242.534.250 0 24 tháng
126 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 18G <> hoặc tương đương 11.400.000 11.400.000 0 24 tháng
127 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 18G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 5.700.000 5.700.000 0 24 tháng
128 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 20G <> hoặc tương đương 60.800.000 60.800.000 0 24 tháng
129 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 20G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 3.800.000 3.800.000 0 24 tháng
130 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 22G <> hoặc tương đương 41.800.000 41.800.000 0 24 tháng
131 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 22G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 7.600.000 7.600.000 0 24 tháng
132 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 25G <> hoặc tương đương 7.600.000 7.600.000 0 24 tháng
133 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ / Kim chọc dò tủy sống - ĐTKT: Kim chọc dò tủy sống 25G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 3.800.000 3.800.000 0 24 tháng
134 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 18G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 11.400.000 11.400.000 0 24 tháng
135 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 20G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 58.900.000 58.900.000 0 24 tháng
136 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 22G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 39.900.000 39.900.000 0 24 tháng
137 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 25G <> hoặc tương đương 209.000.000 209.000.000 0 24 tháng
138 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 25G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 366.700.000 366.700.000 0 24 tháng
139 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 27G <> hoặc tương đương 242.250.000 242.250.000 0 24 tháng
140 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ / Kim gây tê tủy sống - ĐTKT: Kim gây tê tủy sống 27G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 386.650.000 386.650.000 0 24 tháng
141 Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim châm cứu - ĐTKT: Kim châm cứu vô trùng các số, các cỡ <> hoặc tương đương - QC: Mỗi cây được ép kín riêng biệt 5.729.735.000 5.729.735.000 0 24 tháng
142 Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim châm cứu - ĐTKT: Kim châm cứu vô trùng các số, các cỡ <> hoặc tương đương 879.200.000 879.200.000 0 24 tháng
143 Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim châm cứu - ĐTKT: Kim châm cứu số 7,5cm <> hoặc tương đương 124.790.400 124.790.400 0 24 tháng
144 Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim châm cứu - ĐTKT: Kim châm cứu vô trùng 12cm <> hoặc tương đương 156.390.000 156.390.000 0 24 tháng
145 Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim cấy chỉ - ĐTKT: Kim cấy chỉ số 7 <> hoặc tương đương 294.720.000 294.720.000 0 24 tháng
146 Kim châm cứu các loại, các cỡ / Kim đẩy chỉ - ĐTKT: Kim đẩy chỉ vô trùng dùng 01 lần 0,30 x 33 mm <> hoặc tương đương - QC: Mỗi cây được ép kín riêng biệt 13.885.146.000 13.885.146.000 0 24 tháng
147 Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ / Dây nối ống bơm cản quang - ĐTKT: Dây nối ống bơm cản quang 150 cm <> hoặc tương đương 8.000.000 8.000.000 0 24 tháng
148 Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ / Dây nối ống bơm cản quang - ĐTKT: Dây nối bơm tiêm cản quang 30 cm <> hoặc tương đương 37.760.000 37.760.000 0 24 tháng
149 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây 3 ngã - ĐTKT: Dây 3 ngã dài 25cm <> hoặc tương đương; 168.052.500 168.052.500 0 24 tháng
150 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch 20 giọt/ml <> hoặc tương đương; 11.335.020.000 11.335.020.000 0 24 tháng
151 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch 20 giọt/ml, dây dẫn dài ≥ 1500mm, Van thoát khí: chất liệu được làm từ nhựa nguyên sinh <> hoặc tương đương; 3.415.500.000 3.415.500.000 0 24 tháng
152 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch 20 giọt/ml sử dụng cho máy đếm giọt tự động <> hoặc tương đương; 5.522.444.400 5.522.444.400 0 24 tháng
153 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch 20 giọt/ml. 1. Dây dài 180cm làm bằng chất liệu PVC y tế, có vent lọc khí 2. Có cổng tiêm chữ Y <> I.V Administration set ISA-003AS_NST <> hoặc tương đương 138.240.000 138.240.000 0 24 tháng
154 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch 60 giọt/ml <> hoặc tương đương; 44.583.000 44.583.000 0 24 tháng
155 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) / Dây truyền dịch - ĐTKT: Dây truyền dịch có bộ đếm chỉnh giọt <> hoặc tương đương; 315.000.000 315.000.000 0 24 tháng
156 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây nối oxy - ĐTKT: Dây nối oxy <> hoặc tương đương; 12.420.000 12.420.000 0 24 tháng
157 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây thở oxy - ĐTKT: Dây thở oxy 2 lỗ sơ sinh <> hoặc tương đương; 55.962.500 55.962.500 0 24 tháng
158 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây thở oxy - ĐTKT: Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em <> hoặc tương đương 114.422.000 114.422.000 0 24 tháng
159 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây thở oxy - ĐTKT: Dây thở oxy 2 nhánh người lớn <> hoặc tương đương; 760.375.000 760.375.000 0 24 tháng
160 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây thở oxy - ĐTKT: Dây thở oxy 1 nhánh<> hoặc tương đương; 10.700.000 10.700.000 0 24 tháng
161 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) / Dây thở cho máy thở - ĐTKT: Dây thở cho máy thở/ máy gây mê (co giãn) <> hoặc tương đương 28.000.000 28.000.000 0 24 tháng
162 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ / Dây truyền máu - ĐTKT: Dây truyền máu <> hoặc tương đương; 302.429.820 302.429.820 0 24 tháng
163 Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ / Dây nối - ĐTKT: Dây nối truyền thuốc, dây dài 140cm, thể tích chứa thuốc từ ≤ 2ml <> hoặc tương đương; 1.802.001.600 1.802.001.600 0 24 tháng
164 Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ / Dây nối - ĐTKT: Dây nối 75 cm<> hoặc tương đương 345.976.000 345.976.000 0 24 tháng
165 Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ / Khóa 3 ngã - ĐTKT: Khóa 3 ngã không dây <> hoặc tương đương 319.200.000 319.200.000 0 24 tháng
166 Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ / Khóa 3 ngã - ĐTKT: Khóa 3 ngã 1. Chịu được áp lực cao lên đến 1,23 Mpa 2. Thân làm bằng Polycarbonate. Khóa làm bằng polyethylene. 3. Khóa xoay 360 độ 4. Tiệt trùng bằng EO <> NIPRO STOPCOCK 3W-R_L <> hoặc tương đương 114.240.000 114.240.000 0 24 tháng
167 Găng cao su các loại, các cỡ / Găng tay cao su không bột - ĐTKT: Găng cao su không bột, đầu ngón tay nhám các cỡ <> hoặc tương đương 5.200.000 5.200.000 0 24 tháng
168 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng tay kiểm tra - ĐTKT: Găng tay kiểm tra size S <> hoặc tương đương 2.509.344.000 2.509.344.000 0 24 tháng
169 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng tay kiểm tra - ĐTKT: Găng tay kiểm tra nitrile size S <> hoặc tương đương 9.600.000 9.600.000 0 24 tháng
170 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng tay kiểm tra - ĐTKT: Găng tay kiểm tra size M <> hoặc tương đương 5.931.137.280 5.931.137.280 0 24 tháng
171 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng khám không bột - ĐTKT: Găng khám không bột <> hoặc tương đương 508.950.000 508.950.000 0 24 tháng
172 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng khám - ĐTKT: Găng khám chiều dài ≥ 240mm <> hoặc tương đương 3.250.140.000 3.250.140.000 0 24 tháng
173 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ / Găng tầm soát tử cung - ĐTKT: Găng tầm soát tử cung, Găng tay dài sản khoa các cỡ <> hoặc tương đương 332.075.000 332.075.000 0 24 tháng
174 Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh các loại, các cỡ / Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng số 6,5 <> hoặc tương đương 827.280.000 827.280.000 0 24 tháng
175 Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh các loại, các cỡ / Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7 <> hoặc tương đương 2.186.400.000 2.186.400.000 0 24 tháng
176 Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh các loại, các cỡ / Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7,5 <> hoặc tương đương 740.400.000 740.400.000 0 24 tháng
177 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Găng phẩu thuật tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẩu thuật tiệt trùng 6,5 <> hoặc tương đương 2.405.400.000 2.405.400.000 0 24 tháng
178 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Găng phẩu thuật tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7 <> hoặc tương đương 3.689.040.000 3.689.040.000 0 24 tháng
179 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Găng phẩu thuật tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7,5 <> hoặc tương đương 3.657.386.000 3.657.386.000 0 24 tháng
180 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Găng phẩu thuật tiệt trùng - ĐTKT: Găng phẫu thuật tiệt trùng số 8 <> hoặc tương đương 214.700.000 214.700.000 0 24 tháng
181 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ / Dây cho ăn - ĐTKT: Dây cho ăn số 10, 12, 14 có nắp <> hoặc tương đương; 37.125.000 37.125.000 0 24 tháng
182 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ / Dây cho ăn - ĐTKT: Dây cho ăn số 16 có nắp <> hoặc tương đương; 187.971.840 187.971.840 0 24 tháng
183 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ / Dây cho ăn - ĐTKT: Dây cho ăn số 16 không nắp <> hoặc tương đương; 130.473.840 130.473.840 0 24 tháng
184 Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ các loại, các cỡ / Túi đo máu - ĐTKT: Túi đo máu sau sanh <> hoặc tương đương 270.270.000 270.270.000 0 24 tháng
185 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Lọ đựng bệnh phẩm có nắp - ĐTKT: Lọ đựng bệnh phẩm có nắp, làm từ nhựa PS, thể tích ≥ 50ml <> hoặc tương đương; 464.935.800 464.935.800 0 24 tháng
186 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Lọ đựng bệnh phẩm có nắp - ĐTKT: Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng, có nhãn ghi thông tin, có nắp <> hoặc tương đương. 141.075.000 141.075.000 0 24 tháng
187 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Lọ phân có muỗng - ĐTKT: Lọ phân có muỗng (không có chất bảo quản) <> hoặc tương đương. 51.008.000 51.008.000 0 24 tháng
188 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống lưu mẫu - ĐTKT: Ống nhựa có nắp 50ml <> Falcon <> hoặc tương đương. 98.280.000 98.280.000 0 24 tháng
189 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống lưu mẫu - ĐTKT: Ống nghiệm nhỏ PS 5ml có nắp trắng <> hoặc tương đương 135.405.000 135.405.000 0 24 tháng
190 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống lưu mẫu - ĐTKT: Ống nghiệm nhựa không nắp 5ml<> hoặc tương đương 390.594.400 390.594.400 0 24 tháng
191 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống lưu mẫu - ĐTKT: Ống lưu mẫu 1,5ml <> Ống Eppendorf <> hoặc tương đương 326.080.000 326.080.000 0 24 tháng
192 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống lưu mẫu - ĐTKT: Ống lưu mẫu 2ml <> hoặc tương đương 750.519.000 750.519.000 0 24 tháng
193 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh - ĐTKT: Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh nắp bật 1,5ml <> hoặc tương đương 73.640.000 73.640.000 0 24 tháng
194 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh - ĐTKT: Ống huyết thanh nắp đỏ, dung tích tối đa 6 ± 0,1ml có hạt nhựa <> hoặc tương đương. 311.384.200 311.384.200 0 24 tháng
195 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống hematocrite - ĐTKT: Ống mao quản lấy máu tĩnh mạch hay Ống hematocrite <> hoặc tương đương - QC: Ống 100 cây 400.891.680 400.891.680 0 24 tháng
196 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống Heparin - ĐTKT: Ống Heparin 2ml <> hoặc tương đương 1.427.885.600 1.427.885.600 0 24 tháng
197 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm EDTA - ĐTKT: Ống nghiệm EDTA nắp nhựa, chống đông 2ml máu, có vạch chia thể tích <> hoặc tương đương 1.084.406.400 1.084.406.400 0 24 tháng
198 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm EDTA - ĐTKT: Ống nghiệm EDTA nắp cao su chống đông 2ml máu, có vạch chia thể tích <> hoặc tương đương 1.662.738.000 1.662.738.000 0 24 tháng
199 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm EDTA - ĐTKT: Ống nghiệm EDTA nắp nhựa, chống đông 1ml máu, có vạch chia thể tích <> hoặc tương đương 7.350.000 7.350.000 0 24 tháng
200 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm citrate - ĐTKT: Ống nghiệm citrate, chống đông 2ml <> hoặc tương đương 256.751.300 256.751.300 0 24 tháng
201 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm thủy tinh - ĐTKT: Ống nghiệm thủy tinh 16mm x 160mm <> hoặc tương đương 6.500.000 6.500.000 0 24 tháng
202 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Ống nghiệm NaF - ĐTKT: Ống nghiệm NaF 2ml <> hoặc tương đương 104.940.000 104.940.000 0 24 tháng
203 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Túi chứa nước tiểu - ĐTKT: Túi chứa nước tiểu 2 lít có quai treo <> hoặc tương đương; - QC: Túi 2 lít 458.428.000 458.428.000 0 24 tháng
204 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Túi chứa nước tiểu - ĐTKT: Túi nước tiểu van xả 1 chiều, chống trào ngược, nhiễm trùng <> hoặc tương đương 449.500.000 449.500.000 0 24 tháng
205 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Túi chứa nước tiểu - ĐTKT: Túi chứa nước tiểu 2 lít <> hoặc tương đương; 925.071.000 925.071.000 0 24 tháng
206 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ / Túi đựng bệnh phẩm - ĐTKT: Túi đựng bệnh phẩm <> hoặc tương đương 7.000.000 7.000.000 0 24 tháng
207 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ / Airway - ĐTKT: Airway các số <> hoặc tương đương; 411.330.000 411.330.000 0 24 tháng
208 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ / Airway - ĐTKT: Airway sơ sinh <> hoặc tương đương; 15.810.000 15.810.000 0 24 tháng
209 Ống ca-nuyn (cannula) mở khí quản các loại, các cỡ / Ống ca-nuyn (cannula) - ĐTKT: Cannyl mở khí quản các số (có bóng chèn) <> hoặc tương đương; 147.262.500 147.262.500 0 24 tháng
210 Ống ca-nuyn (cannula) mở khí quản các loại, các cỡ / Canuyn mở khí quản 02 nòng - ĐTKT: Canuyn mở khí quản 02 nòng các số bóng chèn, không cửa sổ <> hoặc tương đương 269.892.000 269.892.000 0 24 tháng
211 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) / Nội khí quản đặt qua đường miệng - ĐTKT: Nội khí quản đặt qua đường miệng các số <> hoặc tương đương; 681.912.000 681.912.000 0 24 tháng
212 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 06 <> hoặc tương đương; 5.906.250 5.906.250 0 24 tháng
213 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 08 <> hoặc tương đương; 25.830.000 25.830.000 0 24 tháng
214 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 10 <> hoặc tương đương; 11.812.500 11.812.500 0 24 tháng
215 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 12 <> hoặc tương đương; 54.810.000 54.810.000 0 24 tháng
216 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 14 <> hoặc tương đương; 103.241.250 103.241.250 0 24 tháng
217 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 16 <> hoặc tương đương; 679.927.500 679.927.500 0 24 tháng
218 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 18 <> hoặc tương đương; 90.798.750 90.798.750 0 24 tháng
219 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 22 <> hoặc tương đương; 21.498.750 21.498.750 0 24 tháng
220 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 24 <> hoặc tương đương; 8.111.250 8.111.250 0 24 tháng
221 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 2 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 2 nhánh số 26 <> hoặc tương đương; 8.111.250 8.111.250 0 24 tháng
222 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 3 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 3 nhánh số 18 <> hoặc tương đương; 55.062.000 55.062.000 0 24 tháng
223 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 3 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 3 nhánh số 20 <> hoặc tương đương; 56.442.000 56.442.000 0 24 tháng
224 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Foley 3 nhánh - ĐTKT: Sonde Foley 3 nhánh số 22 <> hoặc tương đương 22.632.000 22.632.000 0 24 tháng
225 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Nelaton - ĐTKT: Sonde Nelaton số 08 <> hoặc tương đương; 104.706.000 104.706.000 0 24 tháng
226 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Nelaton - ĐTKT: Sonde Nelaton số 10 <> hoặc tương đương; 472.500 472.500 0 24 tháng
227 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Nelaton - ĐTKT: Sonde Nelaton số 12 <> hoặc tương đương; 2.740.500 2.740.500 0 24 tháng
228 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Nelaton - ĐTKT: Sonde Nelaton số 14 <> hoặc tương đương; 174.447.000 174.447.000 0 24 tháng
229 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Nelaton - ĐTKT: Sonde Nelaton số 16 <> hoặc tương đương; 148.790.250 148.790.250 0 24 tháng
230 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Sonde Rectal - ĐTKT: Sonde Rectal các số <> hoặc tương đương; 50.645.000 50.645.000 0 24 tháng
231 Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ / Bộ rửa dạ dày - ĐTKT: Bộ rửa dạ dày các số <> hoặc tương đương; 110.995.500 110.995.500 0 24 tháng
232 Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ / Bộ rửa dạ dày - ĐTKT: Bộ rửa dạ dày nhỏ <> hoặc tương đương; 2.310.000 2.310.000 0 24 tháng
233 Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ / Ống dẫn lưu - ĐTKT: Penrose <> hoặc tương đương 8.935.500 8.935.500 0 24 tháng
234 Ống hút thai các loại, các cỡ / Ống hút thai - ĐTKT: Ống hút thai lớn, trung, nhỏ vô trùng <> hoặc tương đương; 65.100.000 65.100.000 0 24 tháng
235 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 06 có val <> hoặc tương đương; 18.266.400 18.266.400 0 24 tháng
236 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 08 có val <> hoặc tương đương; 139.151.500 139.151.500 0 24 tháng
237 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 10 có val <> hoặc tương đương; 89.385.000 89.385.000 0 24 tháng
238 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 12 có val <> hoặc tương đương; 25.694.500 25.694.500 0 24 tháng
239 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 14 có val <> hoặc tương đương; 980.521.000 980.521.000 0 24 tháng
240 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút đàm nhớt - ĐTKT: Dây hút đàm nhớt số 16 có val <> hoặc tương đương; 109.592.500 109.592.500 0 24 tháng
241 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Dây hút dịch phẫu thuật - ĐTKT: Dây hút dịch phẫu thuật <> hoặc tương đương; 134.274.000 134.274.000 0 24 tháng
242 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ / Ống hút nước bọt - ĐTKT: Ống hút nước bọt <> hoặc tương đương; 1.050.000 1.050.000 0 24 tháng
243 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ / Co nối máy thở - ĐTKT: Co nối máy thở đường kính 22mm <> Catheter mount <> hoặc tương đương; 80.700.000 80.700.000 0 24 tháng
244 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ / Co T cai máy thở - ĐTKT: Co T cai máy thở <> hoặc tương đương 186.150.000 186.150.000 0 24 tháng
245 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ / Bộ phun khí dung co T - ĐTKT: Bộ phun khí dung co T dùng cho máy thở gồm bầu chứa, dây nối, co nối T, ống ngậm <> hoặc tương đương 27.720.000 27.720.000 0 24 tháng
246 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng - ĐTKT: Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, dài 20cm <> Certofix duo HF V720 <> hoặc tương đương; 1.124.550.000 1.124.550.000 0 24 tháng
247 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng - ĐTKT: Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng dài 20 cm, thể tích mồi 1,4 ml, chất liệu polyurethan, có chất cản quang, có ống dẫn đường, ống thông 18G có van, ống nong 12F, có dây dẫn nối máy điện tim, có dao mổ, xylanh 5ml <> HAEMOCAT® SIGNO V1220 <> hoặc tương đương 31.500.000 31.500.000 0 24 tháng
248 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng - ĐTKT: Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, chất liệu polyurethan có chất kháng khuẩn, đường kính 7F, dài 20cm <> Certofix Protec <> hoặc tương đương 83.000.000 83.000.000 0 24 tháng
249 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter đặt tĩnh mạch rốn - ĐTKT: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 3,5F <> CATHETER TM RỐN SỐ 3,5F <> hoặc tương đương; 34.000.000 34.000.000 0 24 tháng
250 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter đặt tĩnh mạch rốn - ĐTKT: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 4F <> CATHETER TM RỐN SỐ 4F (27004) <> hoặc tương đương; 34.000.000 34.000.000 0 24 tháng
251 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter đặt tĩnh mạch rốn - ĐTKT: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 5F <> CATHETER TM RỐN SỐ 5F (27005) <> hoặc tương đương; 29.750.000 29.750.000 0 24 tháng
252 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter động mạch (theo dõi huyết áp xâm lấn) - ĐTKT: Catheter động mạch (theo dõi huyết áp xâm lấn) <> Catherter động mạch quay Artline 20G 4,5cm hoặc 8cm các cỡ <> hoặc tương đương 194.700.000 194.700.000 0 24 tháng
253 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask gây mê - ĐTKT: Mask gây mê (các số) <> hoặc tương đương; 186.939.900 186.939.900 0 24 tháng
254 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask gây mê - ĐTKT: Mask gây mê cho trẻ sơ sinh <> hoặc tương đương; 19.617.150 19.617.150 0 24 tháng
255 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask oxy nồng độ cao có túi - ĐTKT: Mask oxy nồng độ cao người lớn có túi dự trữ <> hoặc tương đương; 678.730.000 678.730.000 0 24 tháng
256 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask oxy nồng độ cao có túi - ĐTKT: Mask oxy nồng độ cao trẻ em có túi dự trữ <> hoặc tương đương; 79.695.000 79.695.000 0 24 tháng
257 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask oxy nồng độ cao có túi - ĐTKT: Mask oxy nồng độ cao trẻ sơ sinh có túi dự trữ <> hoặc tương đương; 25.760.000 25.760.000 0 24 tháng
258 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask thở oxy - ĐTKT: Mask thở oxy người lớn <> hoặc tương đương; 242.760.000 242.760.000 0 24 tháng
259 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Mask thở oxy - ĐTKT: Mask thở oxy trẻ em <> hoặc tương đương; 91.840.000 91.840.000 0 24 tháng
260 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ / Bộ Mask thở khí dung - ĐTKT: Bộ Mask thở khí dung (lớn, nhỏ) <> hoặc tương đương; 895.950.000 895.950.000 0 24 tháng
261 Kim khâu các loại, các cỡ / Kim khâu tam giác - ĐTKT: Kim khâu tam giác các số <> hoặc tương đương; 49.044.000 49.044.000 0 24 tháng
262 Kim khâu các loại, các cỡ / Kim khâu tròn - ĐTKT: Kim khâu tròn các số <> hoặc tương đương; 30.300.000 30.300.000 0 24 tháng
263 Chỉ khâu đặc biệt các loại, các cỡ / Chỉ khâu eo tử cung - ĐTKT: Chỉ khâu eo tử cung <> hoặc tương đương; 53.822.160 53.822.160 0 24 tháng
264 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên không kim - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (3/0) nhiều sợi, dài 75cm x 12 sợi, không kim <> hoặc tương đương 125.934.900 125.934.900 0 24 tháng
265 Chỉ khâu tiêu chậm các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên không kim - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (2/0), dài 150cm, không kim <> hoặc tương đương 43.929.600 43.929.600 0 24 tháng
266 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (4/0), dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8vtr <> hoặc tương đương 212.472.000 212.472.000 0 24 tháng
267 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (4/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 45.775.800 45.775.800 0 24 tháng
268 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (3/0), dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 661.102.000 661.102.000 0 24 tháng
269 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (3/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr<> hoặc tương đương 242.329.500 242.329.500 0 24 tháng
270 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (2/0), dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 556.012.800 556.012.800 0 24 tháng
271 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk (2/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 397.737.900 397.737.900 0 24 tháng
272 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 55.345.500 55.345.500 0 24 tháng
273 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 44.100.000 44.100.000 0 24 tháng
274 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr<> hoặc tương đương 254.677.500 254.677.500 0 24 tháng
275 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (4/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 580.136.960 580.136.960 0 24 tháng
276 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (3/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 1.747.111.200 1.747.111.200 0 24 tháng
277 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut 2/0, dài 70-75cm, kim tròn 26-30mm, 1/2c <> hoặc tương đương 2.592.844.800 2.592.844.800 0 24 tháng
278 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut (2/0), dài 75cm, kim tròn 36mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 2.748.126.000 2.748.126.000 0 24 tháng
279 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0, dài 75cm, kim tròn 30mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 45.000.000 45.000.000 0 24 tháng
280 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 523.161.600 523.161.600 0 24 tháng
281 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr<> hoặc tương đương 568.023.040 568.023.040 0 24 tháng
282 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan chậm tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1, dài 75cm, kim tròn 30mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 255.600.000 255.600.000 0 24 tháng
283 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tự nhiên kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tự nhiên Plaincatgut (3/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 103.950.000 103.950.000 0 24 tháng
284 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (10/0), dài ≥ 30cm, 2 kim hình thang, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 329.980.000 329.980.000 0 24 tháng
285 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (10/0), dài ≥ 30cm, 2 kim hình thang, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 224.116.200 224.116.200 0 24 tháng
286 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (6/0), dài 75cm, kim tam giác 13 mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 39.359.250 39.359.250 0 24 tháng
287 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (5/0), dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 222.075.000 222.075.000 0 24 tháng
288 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác ngược - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (4/0), dài 75cm, kim cắt hình tam giác ngược ≥18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 203.062.860 203.062.860 0 24 tháng
289 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (4/0), dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 145.299.000 145.299.000 0 24 tháng
290 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim cắt hình tam giác 24mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 1.177.558.200 1.177.558.200 0 24 tháng
291 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp có kim - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 886.157.000 886.157.000 0 24 tháng
292 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim tam giác 20mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 739.200.000 739.200.000 0 24 tháng
293 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (2/0), dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 1.501.164.000 1.501.164.000 0 24 tháng
294 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (2/0), dài 75cm, kim tam giác ≥ 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 1.745.478.000 1.745.478.000 0 24 tháng
295 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon số 1, dài 75cm, kim tam giác 40mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 71.530.200 71.530.200 0 24 tháng
296 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene (7/0), dài 60cm, 2 kim tròn <> hoặc tương đương 230.575.800 230.575.800 0 24 tháng
297 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim tròn đầu cắt - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene (7/0), dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 11mm, 3/8 vtr <> Chỉ Prolene 7/0 <> hoặc tương đương 455.613.900 455.613.900 0 24 tháng
298 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene (6/0), dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 10mm, 3/8 vtr <> Chỉ Prolene 6/0 <> hoặc tương đương 6.695.000 6.695.000 0 24 tháng
299 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp 2 kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene (4/0), dài 90cm, 2 kim tròn dài 20mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 28.160.000 28.160.000 0 24 tháng
300 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim đầu cắt - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene (2/0), dài 90cm, kim đầu cắt 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 1.130.400.000 1.130.400.000 0 24 tháng
301 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene (2/0), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 192.200.000 192.200.000 0 24 tháng
302 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6 (3/0), dài 75cm, kim tam giác ≥ 24mm, 3/8 vtr<> hoặc tương đương 122.377.500 122.377.500 0 24 tháng
303 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ không tan tổng hợp kim tam giác ngược - ĐTKT: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide 6&66 số 3/0 dài 70cm, 1 kim tam giác ngược dài 26mm 3/8 vòng tròn <> hoặc tương đương 55.104.000 55.104.000 0 24 tháng
304 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 (6/0) <> hoặc tương đương 12.600.000 12.600.000 0 24 tháng
305 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 (4/0), dài 70cm, kim tròn 17mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 55.650.000 55.650.000 0 24 tháng
306 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglactin 910 (4/0), dài 75cm, kim tròn 20mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 636.792.000 636.792.000 0 24 tháng
307 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 4/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 22 mm 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương 257.334.000 257.334.000 0 24 tháng
308 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 3/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH -plus dài 26 mm 1/2 vòng tròn. <> hoặc tương đương 488.502.000 488.502.000 0 24 tháng
309 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate (3/0) dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH -plus dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 325.542.000 325.542.000 0 24 tháng
310 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi polyglactin 370 và Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn, (3/0) dài >= 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 919.081.800 919.081.800 0 24 tháng
311 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 vtr <> Chỉ VICRYL số 3/0 <>hoặc tương đương; 1.337.466.000 1.337.466.000 0 24 tháng
312 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu cắt - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 2/0 dài 90cm, kim tròn đầu cắt dài 36 mm 1/2 vòng tròn.<> hoặc tương đương 116.970.000 116.970.000 0 24 tháng
313 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH Plus dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 1.137.937.500 1.137.937.500 0 24 tháng
314 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 932.880.000 932.880.000 0 24 tháng
315 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 2/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH dài 26 mm 1/2 vòng tròn. <> hoặc tương đương 171.990.000 171.990.000 0 24 tháng
316 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu cắt - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 2/0 dài 90cm, kim tròn đầu cắt V-34 dài 36 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 577.458.000 577.458.000 0 24 tháng
317 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi polyglactin 370 và Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 0 dài 90cm, kim tròn đầu tròn taper CT dài 40 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 632.268.000 632.268.000 0 24 tháng
318 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 0 dài 90cm, kim tròn đầu tròn CT dài 40 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 602.395.500 602.395.500 0 24 tháng
319 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp khâu gan - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 khâu gan, dài 100cm<> hoặc tương đương 70.350.000 70.350.000 0 24 tháng
320 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 1 dài 70cm, kim tròn đầu tròn MH-1 plus dài 31 mm 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương 2.305.380.000 2.305.380.000 0 24 tháng
321 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi polyglactin 370 và Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn, số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 5.836.740.000 5.836.740.000 0 24 tháng
322 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, lớp vỏ 50% polyglactin 370 & 50% chất bôi trơn Calcium Stearate, số 1, dài 90cm, kim tròn đầu tròn CT dài 40 mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 2.106.983.340 2.106.983.340 0 24 tháng
323 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đơn sợi polydioxanone (4/0), dài 70cm, kim tròn 20mm, 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương; 160.800.000 160.800.000 0 24 tháng
324 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu hình thoi - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu hình thoi dài 20mm 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương 105.000.000 105.000.000 0 24 tháng
325 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH-2 plus dài 20mm 1/2 vòng tròn, bằng hợp kim Ethalloy, được phủ bởi lớp silicone <> PDS II số 4,0 <> hoặc tương đương 374.908.800 374.908.800 0 24 tháng
326 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn đầu tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (4/0), dài >= 70cm, kim tròn, đầu tròn dài 22mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 204.321.000 204.321.000 0 24 tháng
327 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (3/0), dài >= 70cm, kim tròn dài 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 321.945.000 321.945.000 0 24 tháng
328 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid (2/0), dài ≥70cm, kim tròn dài ≥ 25mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 225.615.000 225.615.000 0 24 tháng
329 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (2/0), dài 70cm, kim tròn HR26s phủ silicon <> hoặc tương đương 428.000.000 428.000.000 0 24 tháng
330 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ / Chỉ tan tổng hợp kim tròn - ĐTKT: Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% Trimethylene) số 1, dài 90cm, kim tròn HR40s phủ silicone <> hoặc tương đương 31.800.000 31.800.000 0 24 tháng
331 Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật / Chỉ thép khâu xương bánh chè - ĐTKT: Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 dài 60cm, kim tam giác ngược dài 120mm <> Patella Set <> hoặc tương đương 550.872.000 550.872.000 0 24 tháng
332 Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần các loại, các cỡ / Tấm điện cực - ĐTKT: Tấm điện cực trung tính bề mặt được làm bằng chất liệu gel Polyhesive <> hoặc tương đương. - QC: 50 cái/ gói 22.960.000 22.960.000 0 24 tháng
333 Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần các loại, các cỡ / Tấm điện cực - ĐTKT: Tấm điện cực trung tính sử dụng một lần, chất liệu PolyHesive, không dây (sử dụng kèm với dây nối sử dụng nhiều lần) <> hoặc tương đương 196.800.000 196.800.000 0 24 tháng
334 Dây nối tấm điện cực trung tính sử dụng nhiều lần - ĐTKT: Dây nối tấm điện cực trung tính sử dụng nhiều lần, dây dài 4,6m, có cổng kết nối tính năng sử dụng tính năng REM <> hoặc tương đương 2.880.000.000 2.880.000.000 0 24 tháng
335 Kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần - ĐTKT: Kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần dạng lưỡi lê, chiều dài 19,1cm, đường kích đầu kích hoạt 2,0mm <> hoặc tương đương 86.400.000 86.400.000 0 24 tháng
336 Dây nối kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần - ĐTKT: Dây nối kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần, chiều dài dây 4,5m (sử dụng với kẹp lưỡng cực Valleylab) <> hoặc tương đương 20.000.000 20.000.000 0 24 tháng
337 Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Tay dao hàn mạch mổ mở - ĐTKT: Tay dao hàn mạch mổ mở, hàm thon nhọn, chiều dài 21 cm (sử dụng cho máy Valleylab LS10, Valleylab FT10) <> hoặc tương đương 2.934.000.000 2.934.000.000 0 24 tháng
338 Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Tay dao hàn mạch máu kèm cắt - ĐTKT: Tay dao hàn mạch máu kèm cắt. Chiều dài mối hàn 20-36mm, vết cắt 18-34mm. Mũi dao nhọn cong, hàm phủ nano, chiều dài tay dao 18-23cm. Tương thích với máy ForceTriad, Valleylab LS 10, Valleylab FT10 <> hoặc tương đương 2.520.000.000 2.520.000.000 0 24 tháng
339 Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Tay dao siêu âm không dây - ĐTKT: - Tay dao siêu âm mổ mở, đầu cong, chiều dài thân dao 13cm, đường kính thân dao 5mm - Tay dao siêu âm mổ mở, đầu cong, chiều dài thân dao 26cm, đường kính thân dao 5mm - Tay dao siêu âm mổ nội soi, đầu cong, chiều dài thân dao 39cm, đường kính thân dao 5mm <> hoặc tương đương 3.525.000.000 3.525.000.000 0 24 tháng
340 Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Tay dao - ĐTKT: Tay dao mổ điện sử dụng nhiều lần, dây silicon dài 4,6m, hấp hơi nước hoặc EtO <> hoặc tương đương 28.800.000 28.800.000 0 24 tháng
341 Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Tay dao đơn cực - ĐTKT: Tay dao đơn cực nút bấm dạng nút trong , đầu đốt phủ chống dính, kèm dây cáp 3m. <> hoặc tương đương 30.643.200 30.643.200 0 24 tháng
342 Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Dao siêu âm (Dao hàn mạch, hàn mô) mổ nội soi - ĐTKT: Dao siêu âm (Dao hàn mạch, hàn mô) mổ nội soi tích hợp công nghệ thích ứng mô, đường kính cán 5mm, chiều dài cán 36cm <> hoặc tương đương 363.208.860 363.208.860 0 24 tháng
343 Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Dao siêu âm mổ mở - ĐTKT: Dao siêu âm mổ mở tích hợp công nghệ thích ứng mô, cán dài 9cm, dùng kèm với dây dao Harmonic Xanh HPBLUE và máy phát chính GEN11 (máy cắt cầm máu kết hợp công nghệ siêu âm và công nghệ hàn mạch lưỡng cực tiên tiến) <> hoặc tương đương 306.765.900 306.765.900 0 24 tháng
344 Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Dây cáp dùng cho dao Harmonic mổ hở - ĐTKT: Dây cáp dùng cho dao Harmonic mổ hở, dùng kèm với máy phát chính GEN 11, số lần sử dung: 100 lần <> hoặc tương đương 625.476.600 625.476.600 0 24 tháng
345 Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) / Dây cáp dùng cho dao Harmonic mổ nội soi - ĐTKT: Dây cáp dùng cho dao Harmonic mổ nội soi, dùng kèm với máy phát chính GEN 11, số lần sử dụng 95 lần <> hoặc tương đương 483.282.450 483.282.450 0 24 tháng
346 Dây cưa sử dụng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Dây cưa sọ não - ĐTKT: Dây cưa sọ não <> hoặc tương đương 105.000.000 105.000.000 0 24 tháng
347 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ - ĐTKT: Dao mổ 10 - 12 - 15 - 20 bầu <> hoặc tương đương 95.911.200 95.911.200 0 24 tháng
348 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ - ĐTKT: Dao số 11 <> hoặc tương đương 80.083.080 80.083.080 0 24 tháng
349 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ - ĐTKT: Dao số 21 <> hoặc tương đương; 4.943.400 4.943.400 0 24 tháng
350 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ mắt - ĐTKT: Dao mổ số 11 nhọn (mổ mắt) <> hoặc tương đương; 1.500.000 1.500.000 0 24 tháng
351 Các loại dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Dao mổ mắt - ĐTKT: Dao mổ mắt 2,8mm, 3,0mm, 3,2mm, gập góc <> Dao Clearcut 2,8;3,0; 3,2 <> hoặc tương đương; 711.000.000 711.000.000 0 24 tháng
352 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ mắt - ĐTKT: Dao phẫu thuật nhãn khoa 15 độ. Lưỡi dao bằng thép không gỉ, cán bằng nhựa <> hoặc tương đương; 576.000.000 576.000.000 0 24 tháng
353 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ / Dao mổ mắt - ĐTKT: Dao mổ mắt 15 độ loại dùng một lần <> hoặc tương đương; 320.000.000 320.000.000 0 24 tháng
354 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu , một mảnh, càng chữ C. Chất liệu Acrylic ngậm nước. Vật liệu của kính không gây ra hiện tượng Glistening, kính có bờ vuông chống đục bao sau. Thủy tinh thể màu vàng, có chức năng lọc ánh sáng xanh và tia cực tím. Thiết kế optic theo dạng phi cầu đôi với chiết xuất khúc xạ là <=1,458. Cầu sai trung tính (0). Đường kính Optic là >=6,0 mm, chiều dài <=13,0 mm, góc càng 0 độ. Dãy công suất từ 0,0D đến 30,0D với bước nhảy nhỏ là 0,25D. Chỉ số ABBE là >=57,7. Kích thước vết mổ tương thích với kính là <=2,2 mm. <> hoặc tương đương 2.400.000.000 2.400.000.000 0 24 tháng
355 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu , một mảnh, càng chữ C. Chất liệu Acrylic kỵ nước. Vật liêu của kính không gây ra hiện tượng Glistening. Thủy tinh thể không nhuộm màu (trong suốt), lọc tia cực tím. Thiết kế optic theo dạng hai mặt lồi với chiết xuất khúc xạ là >=1,555. Cầu sai trung tính (0). Kính có bờ vuông 360 độ xung quanh kính chống đục bao sau. Đường kính Optic là >=6,0 mm, chiều dài <=13,0 mm; góc càng 0 độ. . Dãy công suất từ 0,0D đến 30,0D, bước 0,5D. Chỉ số ABBE là >=38,1. Kích thước vết mổ tương thích với kính là <=2,2 mm. <> hoặc tương đương 10.400.000.000 10.400.000.000 0 24 tháng
356 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, màu vàng, nguyên khối cùng chất Acrylic Hydrophobic (Acrylic kỵ nước). - Thiết kế phi cầu. Chỉ số SA ≥ (-0,25) µm - Thiết kế 2 càng, góc càng < 2° - Bờ rìa được làm vuông hoàn toàn (360°). - Lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. - Đường kính Optic ≥ 6,0 mm, Chiều dài ≥ 12,5 mm. - Hằng số A: 118,4 < A < 118,8 (Đo bằng siêu âm A) - Chỉ số khúc xạ: 1,54 < n < 1,56 - Dãy diop từ +6,0 D đến +30,0 D - Vết mổ ≤ 2,2 mm. - Kính được cung cấp kèm Catridge và Injector <> hoặc tương đương 9.870.000.000 9.870.000.000 0 24 tháng
357 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: 1. Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự, 3 mảnh. 2. Chất liệu vùng quang học: Acrylic không ngậm nước (hydrophobic). 3. Màu vàng; lọc tia cực tím (UV); lọc ánh sáng xanh; không phi cầu. 4. Chỉ số khúc xạ (RI): 1,52. 5. Đặc điểm càng: 2 càng (càng chữ C), chất liệu PMMA, liền khối với vùng quang học; 6. Chiều dài thủy tinh thể: 12,5 mm; đường kính vùng quang học: 6,0 mm. 7. Dải công suất: đáp ứng từ +6,0 D đến +30,0 D. 8. Kích thước vết mổ tối thiểu có thể đưa qua: từ 2,5 mm đến 2,65 mm. 9. Thủy tinh thể lắp sẵn trong dụng cụ đặt (cartridge + injector) <> hoặc tương đương 592.000.000 592.000.000 0 24 tháng
358 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, trong suốt, nguyên khối cùng chất liệu Acrylic Hydrophilic (Acrylic ngậm nước). - Thiết kế optic: Phi cầu, chỉ số SA ≥ (-0.16 µm) - Thiết kế 4 càng, góc càng ≥ 5° - Bờ rìa được làm vuông hoàn toàn (360°). - Màu sắc trong suốt, Lọc tia UV. - Đường kính Optic ≥ 6.0 mm, Chiều dài ≥ 11.0 mm. - Hằng số A ≤ 118.0 (Đo bằng siêu âm A). - Chỉ số khúc xạ n ≥ 1.46 - Độ sâu tiền phòng ACD ≥ 5.0 - Dãy diop từ -10.0D đến +40.0D - Vết mổ ≤ 2.2 mm. - Kính được cung cấp kèm Catridge và Injector <> hoặc tương đương 4.485.000.000 4.485.000.000 0 24 tháng
359 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, 1 mảnh, chất liệu Acrylic Hydrophobic (Acrylic không ngậm nước). - Càng dạng chữ C hoặc L - Thiết kế phi cầu, bù trừ cầu sai theo độ cong giác mạc. - Đường kính Optic ≥ 6,0 mm, , Chiều dài  ≥ 13mm - Chỉ số khúc xạ n ≥ 1,49,  ABBE: ≥ 50 - Dải công suất từ 0D đến ≥34D bước nhảy độ 0,5D - Kính được lắp sẵn trong Catridge kèm Injector. <> hoặc tương đương 500.000.000 500.000.000 0 24 tháng
360 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, chất liệu Acrylic Hydrophobic (Acrylic không ngậm nước). - Thiết kế optic: Phi cầu - Bờ rìa được làm vuông hoàn toàn (360°). - Lọc tia UV. - Đường kính Optic ≥ 6,0 mm, Chiều dài ≥ 13,0 mm. - Chỉ số khúc xạ n > 1,56 - Dãy diop từ 0,0D đến +36,0D - Vết mổ nhỏ ≤ 2,2 mm. - Kính được lắp sẵn trong Catridge và Injector dùng 1 lần <> hoặc tương đương 16.761.600.000 16.761.600.000 0 24 tháng
361 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) / Thủy tinh thể nhân tạo - ĐTKT: Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, màu vàng, chất Acrylic Hydrophobic (Acrylic kỵ nước). - Thiết kế phi cầu. - Bờ rìa được làm vuông hoàn toàn (360°). - Lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. - Đường kính Optic ≥ 6,0 mm, Chiều dài ≥ 12,5 mm. - Chỉ số khúc xạ: 1,54 < n < 1,56 - Dãy diop từ +6,0 D đến +35,0 D - Vết mổ ≤ 2,2 mm. - Kính được cung cấp kèm Catridge và Injector sử dụng 1 lần <> hoặc tương đương. 30.268.000.000 30.268.000.000 0 24 tháng
362 Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Bộ dây rửa hút dùng cho máy phaco - ĐTKT: Bộ dây rửa hút dùng cho máy phaco Centurion <> hoặc tương đương 959.040.000 959.040.000 0 24 tháng
363 Băng dán mi các loại, các cỡ / Miếng dán mi mắt - ĐTKT: Miếng dán mi mắt dùng trong phẫu thuật phaco <> hoặc tương đương 39.690.000 39.690.000 0 24 tháng
364 Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ / Lưới điều trị thoát vị bẹn - ĐTKT: Lưới điều trị thoát vị bẹn 6cm x 11cm <> Prolen mesh PMS3 <> hoặc tương đương; 1.186.867.500 1.186.867.500 0 24 tháng
365 Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ / Mảnh ghép thoát vị - ĐTKT: Mảnh ghép polypropylen(Phthalocyaninato (2-) copper) 10cm x 15cm, kích thước lỗ 1,5mm, khối lượng 60g/m2 <> Optilen Mesh <> hoặc tương đương 3.642.300.000 3.642.300.000 0 24 tháng
366 Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ / Lưới điều trị thoát vị bẹn - ĐTKT: Lưới điều trị thoát vị bẹn 15cm x 15cm <> Prolen mesh PMM1 <> hoặc tương đương; 562.800.000 562.800.000 0 24 tháng
367 Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ / Điện cực - ĐTKT: Điện cực dán/ miếng dán điện cực các loại <> hoặc tương đương 517.560.000 517.560.000 0 24 tháng
368 Giấy đo điện tim - ĐTKT: Giấy đo điện tim 110mm x 140mm x 143 tờ <> hoặc tương đương 343.000.000 343.000.000 0 24 tháng
369 Giấy đo điện tim - ĐTKT: Giấy đo điện tim 80mm x 20m <> hoặc tương đương 190.226.400 190.226.400 0 24 tháng
370 Giấy đo điện tim - ĐTKT: Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30m <> hoặc tương đương 40.937.400 40.937.400 0 24 tháng
371 Giấy đo điện tim - ĐTKT: Giấy đo điện tim 3 cần 63mm x 30m <> hoặc tương đương 333.720.000 333.720.000 0 24 tháng
372 Giấy in monitor sản khoa - ĐTKT: Giấy in monitor sản khoa 152mm x 150mm x 200 tờ <> hoặc tương đương 15.435.000 15.435.000 0 24 tháng
373 Giấy monitor sản khoa - ĐTKT: Giấy in monitor sản khoa 152mm x 90mm x 150 tờ <> Giấy Monitor BT-350 (Bistos) <> hoặc tương đương 96.600.000 96.600.000 0 24 tháng
374 Giấy in nhiệt (siêu âm) - ĐTKT: Giấy in nhiệt (siêu âm) 110mm x 20m <> hoặc tương đương 1.643.250.000 1.643.250.000 0 24 tháng
375 Đầu côn các loại, các cỡ / Đầu côn - ĐTKT: Đầu col trắng <> hoặc tương đương; 24.576.000 24.576.000 0 24 tháng
376 Đầu côn các loại, các cỡ / Đầu côn - ĐTKT: Đầu col vàng thể tích 20µl - 200µl <> hoặc tương đương; 204.528.000 204.528.000 0 24 tháng
377 Đầu côn các loại, các cỡ / Đầu côn - ĐTKT: Đầu col vàng thể tích 20-200µl, không khía <> hoặc tương đương; 96.000.000 96.000.000 0 24 tháng
378 Đầu côn các loại, các cỡ / Đầu côn - ĐTKT: Đầu col xanh thể tích 200-1000µl <> hoặc tương đương; 184.800.000 184.800.000 0 24 tháng
379 Giấy lau kính hiển vi - ĐTKT: Giấy lau kính hiển vi 4.400.000 4.400.000 0 24 tháng
380 Giấy lọc - ĐTKT: Giấy lọc, lọc dung môi - QC: Hộp 100 tờ 21.000.000 21.000.000 0 24 tháng
381 Pipet Pasteur nhựa 3ml - ĐTKT: Pipet Pasteur nhựa 3ml <> hoặc tương đương; 6.150.000 6.150.000 0 24 tháng
382 Pipet pasteur nhựa vô trùng 3ml - ĐTKT: Pipet pasteur nhựa vô trùng 3ml <> hoặc tương đương 33.040.000 33.040.000 0 24 tháng
383 Sample cup - ĐTKT: Sample cup <> hoặc tương đương 393.890.000 393.890.000 0 24 tháng
384 VTYT cho xét nghiệm - ĐTKT: Lam mỏng 22x22mm (Lamell) <> hoặc tương đương; 142.494.400 142.494.400 0 24 tháng
385 VTYT cho xét nghiệm - ĐTKT: Lam nhám 7105 <> hoặc tương đương 108.528.000 108.528.000 0 24 tháng
386 VTYT cho xét nghiệm - ĐTKT: Lam kính không nhám, dài 76mm - 76,2mm; rộng 25,4mm - 26mm; dày 1mm - 1,2mm <> hoặc tương đương; 101.281.500 101.281.500 0 24 tháng
387 Petri nhựa vô trùng - ĐTKT: Petri nhựa vô trùng <> hoặc tương đương 269.136.000 269.136.000 0 24 tháng
388 Trâm gai lấy tủy - ĐTKT: Trâm gai lấy tủy <> hoặc tương đương - QC: Hộp 6 cái 80.955.000 80.955.000 0 24 tháng
389 Thun mắc liên hàm - ĐTKT: Chun liên hàm dùng trong chỉnh nha<> hoặc tương đương 4.930.000 4.930.000 0 24 tháng
390 Giấy cắn - ĐTKT: Giấy cắn dùng trong nha khoa <> hoặc tương đương; - QC: Hộp 10/xấp 18.270.000 18.270.000 0 24 tháng
391 Cọ bôi keo trám đèn (Cọ composite/cọ quét keo) - ĐTKT: Cọ bôi keo trám đèn (Cọ Composite) <> hoặc tương đương 4.275.000 4.275.000 0 24 tháng
392 Chổi đánh bóng - ĐTKT: Chổi đánh bóng 6.557.000 6.557.000 0 24 tháng
393 Sò đánh bóng - ĐTKT: Sò đánh bóng <> hoặc tương đương 41.220.450 41.220.450 0 24 tháng
394 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 75 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương 48.214.320 48.214.320 0 24 tháng
395 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 100 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương 219.681.284 219.681.284 0 24 tháng
396 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Giấy cuộn đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy sterrad Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ <> hoặc tương đương 339.245.550 339.245.550 0 24 tháng
397 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cấu tạo bằng 100% sợi polyethylene tỷ trọng cao, thuộc chủng loại Tyvek 4057B - Được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp - Rộng : 150 mm, dài : 70 m. - Chứng nhận bảo quản dụng cụ vô khuẩn tối thiểu 6 tháng <> hoặc tương đương 325.675.728 325.675.728 0 24 tháng
398 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 150 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương 352.815.372 352.815.372 0 24 tháng
399 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 200 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương 314.092.968 314.092.968 0 24 tháng
400 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Giấy cuộn Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Cấu tạo bằng 100% sợi polyethylene tỷ trọng cao, thuộc chủng loại Tyvek 4057B - Được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp - Rộng : 200 mm, dài : 70 m. - Chứng nhận bảo quản dụng cụ vô khuẩn tối thiểu 6 tháng. <> hoặc tương đương 292.431.384 292.431.384 0 24 tháng
401 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Giấy cuộn đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy sterrad Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ <> hoặc tương đương 317.211.552 317.211.552 0 24 tháng
402 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cấu tạo bằng 100% sợi polyethylene tỷ trọng cao,thuộc chủng loại Tyvek 4057B - Được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp - Rộng : 250 mm, dài : 70 m. - Chứng nhận bảo quản dụng cụ vô khuẩn tối thiểu 6 tháng. <> hoặc tương đương 317.211.552 317.211.552 0 24 tháng
403 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 250 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương 246.720.096 246.720.096 0 24 tháng
404 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, Lớp Tyvek: cấu tạo bằng vật liệu Tyvek 4057B, Lớp trong suốt giúp quan sát được dụng cụ bên trong, Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng, được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp, Rộng 350 mm, dài 70 m <> hoặc tương đương 536.892.720 536.892.720 0 24 tháng
405 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad - ĐTKT: Giấy cuộn Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Cấu tạo bằng 100% sợi polyethylene tỷ trọng cao, thuộc chủng loại Tyvek 4057B - Được chứng nhận tương thích với hệ thống tiệt khuẩn Sterrad khi đóng gói 1 lớp và 2 lớp - Rộng : 350 mm, dài : 70 m. - Chứng nhận bảo quản dụng cụ vô khuẩn tối thiểu 6 tháng. <> hoặc tương đương 594.711.936 594.711.936 0 24 tháng
406 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (100mm x 100m) <> hoặc tương đương; 78.200.000 78.200.000 0 24 tháng
407 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (150mm x 100m) <> hoặc tương đương; 119.350.000 119.350.000 0 24 tháng
408 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi ép phồng tiệt trùng 200mm x 100m <> hoặc tương đương 150.800.000 150.800.000 0 24 tháng
409 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng loại phồng (250mm x 100m) <> hoặc tương đương; 203.040.000 203.040.000 0 24 tháng
410 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi ép tiệt trùng phồng (300mm x 100m) <> tương đương. 144.500.000 144.500.000 0 24 tháng
411 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m <>hoặc tương đương. 100.000.000 100.000.000 0 24 tháng
412 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (75mm x 200m) <> hoặc tương đương; 22.050.000 22.050.000 0 24 tháng
413 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (100mm x 200m) <> Túi hấp tiệt trùng BMS <> hoặc tương đương; 132.000.000 132.000.000 0 24 tháng
414 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi ép dẹp 100mm x 200m <> hoặc tương đương 104.500.000 104.500.000 0 24 tháng
415 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (150mm x 200m) <> hoặc tương đương; 149.520.000 149.520.000 0 24 tháng
416 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi ép tiệt trùng 200mm x 200m <> hoặc tương đương 1.508.520.000 1.508.520.000 0 24 tháng
417 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi hấp tiệt trùng - ĐTKT: Túi hấp tiệt trùng (300mm x 200m) <> hoặc tương đương; 167.450.000 167.450.000 0 24 tháng
418 Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ / Băng keo thử nhiệt - ĐTKT: Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm x 55m <> 1322 - 12MM <> hoặc tương đương 496.000.000 496.000.000 0 24 tháng
419 Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ / Băng keo thử nhiệt - ĐTKT: Băng keo chỉ thị nhiệt 18mm x 55m <> 1322 - 18MM <> hoặc tương đương 169.650.000 169.650.000 0 24 tháng
420 Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ / Băng keo thử nhiệt - ĐTKT: Băng keo chỉ thị nhiệt 24mm x 55m <> 1322 - 24MM <> hoặc tương đương 186.960.000 186.960.000 0 24 tháng
421 Test chỉ thị hóa học - ĐTKT: Chỉ thị hóa học 3 thông số (nhiệt độ, áp suất, thời gian) <> hoặc tương đương 582.590.000 582.590.000 0 24 tháng
422 Test chỉ thịhóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước - ĐTKT: Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước <> hoặc tương đương 147.000.000 147.000.000 0 24 tháng
423 Chỉ thị hóa học 2 thông số (nhiệt độ, thời gian) - ĐTKT: Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế <> 1250 <> hoặc tương đương; 514.800.000 514.800.000 0 24 tháng
424 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip - ĐTKT: Que thử có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng sau khi test <> hoặc tương đương 55.050.456 55.050.456 0 24 tháng
425 Chỉ thị sinh học - ĐTKT: Chỉ thị sinh học Sterrad Velocity <> hoặc tương đương 494.880.204 494.880.204 0 24 tháng
426 Test chỉ thị sinh học hấp ướt - ĐTKT: Ông tích hợp dạng hình trụ có kích thước 6cm x 1cm chứa bào tử sinh học đã bất hoạt Geobacillus Stearothermophilus. Nhiệt độ ủ: 56°C+2°C <> hoặc tương đương 125.664.000 125.664.000 0 24 tháng
427 Test chỉ thị sinh học hấp ướt - ĐTKT: Ống chỉ thị sinh học có chứa bào tử Geobaccillus sterothermophillus, Thời gian đọc kết quả 3 giờ <> hoặc tương đương 69.660.000 69.660.000 0 24 tháng
428 Miếng thử lò hấp - ĐTKT: Miếng thử lò hấp <> 00130- Bowie Dick Internal Steam Sheet <> hoặc tương đương 136.800.000 136.800.000 0 24 tháng
429 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes - ĐTKT: Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes <> hoặc tương đương 1.190.484.918 1.190.484.918 0 24 tháng
430 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes - ĐTKT: Băng đựng hóa chất H2O2 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 100S,băng gồm 10 cell mỗi cell chứa 1,8ml H2O2 58% <> hoặc tương đương 901.532.268 901.532.268 0 24 tháng
431 Bộ bảo dưỡng máy tiệt khuẩn STERRAD 100S - ĐTKT: Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 6 tháng cho máy Sterrad 100S <> Hoặc tương đương 304.480.000 304.480.000 0 24 tháng
432 Giấy in 2 lớp 100S - ĐTKT: Giấy in 2 lớp dùng in kết quả tiệt trùng máy sterrrad 100S <> hoặc tương đương 13.305.600 13.305.600 0 24 tháng
433 Mực in máy 100S - ĐTKT: Mực in dùng cho máy in máy tiệt trùng sterrad 100S <> hoặc tương đương 13.120.800 13.120.800 0 24 tháng
434 Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim nha 3cm x 4cm <> hoặc tương đương 640.200.000 640.200.000 0 24 tháng
435 Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô 20cm x 25cm sử dụng cho máy in Carestream (XQKTS) <> hoặc tương đương 6.665.000.000 6.665.000.000 0 24 tháng
436 Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô 20cm x 25cm sử dụng cho máy in Agfa <> hoặc tương đương 2.406.800.000 2.406.800.000 0 24 tháng
437 Phim X-quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô laser DI-HL 20cm x 25cm sử dụng cho máy Fuji DryPix 6000 (8x10") <> hoặc tương đương 6.271.650.000 6.271.650.000 0 24 tháng
438 Phim X-quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim X-ray khô DI-HT 20x25cm (100SH) sử dụng cho máy Fuji <> hoặc tương đương 6.013.350.000 6.013.350.000 0 24 tháng
439 Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim X quang 24 x 30cm <> hoặc tương đương 57.456.000 57.456.000 0 24 tháng
440 Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim X Quang 25cm x 30cm phù hợp với máy in phim khô laser Konica <> hoặc tương đương 115.000.000 115.000.000 0 24 tháng
441 Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô 25cm x 30cm sử dụng cho máy in AGFA (XQKTS CR) <> hoặc tương đương 852.600.000 852.600.000 0 24 tháng
442 Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô X Quang 25cm x30cm sử dụng cho máy in nhiệt Fuji <> hoặc tương đương 5.962.320.000 5.962.320.000 0 24 tháng
443 Phim X-quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô laser DI-HL 26cm x36cm sử dụng cho máy Fuji DryPix 6000 (10x16") <> hoặc tương đương 13.912.500.000 13.912.500.000 0 24 tháng
444 Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim X quang 30cm x 40cm <> hoặc tương đương 313.740.000 313.740.000 0 24 tháng
445 Phim X-quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô Laser DI-HL 35cm x 43cm; Tương thích với máy in phim khô Drypix Smart, Drypix Plus, máy in Fuji <> hoặc tương đương 10.489.500.000 10.489.500.000 0 24 tháng
446 Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô 35cm x 43cm sử dụng cho máy CT-Scan, máy in Fuji <> hoặc tương đương 12.742.800.000 12.742.800.000 0 24 tháng
447 Phim X- quang các loại, các cỡ / Phim X-quang - ĐTKT: Phim khô 35cm x 43cm sử dụng cho máy in Agfa <> hoặc tương đương 480.000.000 480.000.000 0 24 tháng
448 Kim lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Kim lọc thận - ĐTKT: Kim chạy thận fistula 16G có lỗ back eye ở mặt sau, cánh xoay, kim dài 25mm (±2,0mm) , dây dài 300 mm (±20mm) <> hoặc tương đương 4.491.841.200 4.491.841.200 0 24 tháng
449 Kim lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Kim lọc thận - ĐTKT: Kim chạy thận nhân tạo có thể xoay, 17G có khe mắt/lỗ sau, kim dài 25mm, dây dài 30cm <> hoặc tương đương 1.091.685.000 1.091.685.000 0 24 tháng
450 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter lọc máu 2 nòng - ĐTKT: Catheter lọc máu 2 nòng dùng cho người lớn Kích cỡ: 12F - 20cm Chất liệu: Polyurethan.<> hoặc tương đương 489.060.000 489.060.000 0 24 tháng
451 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter lọc máu 2 nòng - ĐTKT: Catheter lọc máu 2 nòng, Kích cỡ: 12F <> hoặc tương đương 5.290.740 5.290.740 0 24 tháng
452 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ / Catheter lọc máu 2 nòng - ĐTKT: Catheter 2 nòng, Kích cỡ: 11,5 - 12 Fr x 15 - 25cm <> hoặc tương đương 84.240.000 84.240.000 0 24 tháng
453 Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong siêu lọc máu, lọc máu liên tục các loại, các cỡ / Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn - ĐTKT: Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn: Chất liệu: - Sợi lọc AN69 HF: Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer - Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate - Ống dẫn: PVC - Cartridge: PETG Tiệt trùng Thông số kỹ thuật của quả lọc: - Áp lực máu tối đa (mmHg/kPa): 500/66,6 - Thể tích máu trong quả lọc (±10%): 152 ml - Tốc độ máu: 75 - 400 ml/phút - Thể tích mồi máu (chỉ ở quả lọc): 66 ml ±10% <> Quả lọc máu liên tục PRISMAFLEX M100 <> hoặc tương đương 6.321.800.000 6.321.800.000 0 24 tháng
454 Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong siêu lọc máu, lọc máu liên tục các loại, các cỡ / Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn - ĐTKT: Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn. Chất liệu: - Sợi lọc AN69 HF: Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer - Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate - Ống dẫn: PVC - Cartridge: PETG Tiệt trùng Thông số hoạt động của quả lọc - Áp lực máu tối đa (mmHg/kPa): 500/66,6 - Thể tích máu (± 10 %): 93 ml - Tốc độ máu: 50 -180 ml / phút <> Quả lọc máu PRISMAFLEX M60 <> hoặc tương đương 39.600.000 39.600.000 0 24 tháng
455 Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong siêu lọc máu, lọc máu liên tục các loại, các cỡ / Quả lọc máu liên tục có gắn Heparin kèm bộ dây dẫn - ĐTKT: Quả lọc máu liên tục có gắn Heparin kèm bộ dây dẫn có 3 chức năng: loại bỏ Cytokine, loại bỏ nội độc tố, lọc máu liên tục (loại bỏ dịch và độc tố Urê huyết) Chất liệu: - Màng lọc cấu tạo 3 lớp: + Sợi rỗng AN69 (Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer) + PolyethyleneImine (PEI) + Bề mặt sợi lọc được gắn heparin (4500+/-1500 IU/m2) - Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate - Vách đầu quả lọc: Polyurethane - Ống dẫn: PVC - Cartridge: PETG Tiệt trùng Thông số kỹ thuật của quả lọc - Áp lực máu tối đa (mmHg/kPa): 500/66,6 - Thể tích máu trong quả lọc (±10%): 193 ml - Tốc độ máu: 100 - 450 ml / phút <> Quả lọc OXIRIS <> hoặc tương đương 3.078.000.000 3.078.000.000 0 24 tháng
456 Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Màng lọc thận High Flux - ĐTKT: Màng lọc thận High Flux; chất liệu: Polysulfone hoặc helixone; được tiệt trùng; diện tích bề mặt ≥1,5 ㎡, hệ số siêu lọc ≥50ml/h/mmHg <> hoặc tương đương 11.794.528.200 11.794.528.200 0 24 tháng
457 Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc High Flux dùng cho HDF online - ĐTKT: Quả lọc High Flux dùng cho HDF online - Chất liệu màng: Polysulfone - Diện tích màng: 1,5 - 2,0 m2 - Hệ số siêu lọc (được đo trên máu người): >= 50 (ml/h x mmHg) - Hệ số sàng lọc: Albumin <0,001 - KoAUrea: > 600 ml/phút <> hoặc tương đương 5.665.000.000 5.665.000.000 0 24 tháng
458 Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Màng lọc máu TNT Lowflux Polysulfone LOPS - ĐTKT: Màng lọc máu TNT Lowflux Polysulfone LOPS, Diện tích ≥1,5m², Kuf ≥ 9,8 ml/h/mmHg <> hoặc tương đương 18.222.708.000 18.222.708.000 0 24 tháng
459 Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc - ĐTKT: Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa Bisphenol-A(BPA) và DEHP. Diện tích: ≥ 1.5 m2. Thể tích mồi: 91mL. Hệ số siêu lọc: KUF: ≥ 16 (mL/giờ/mmHg). Độ thanh thải (với Qb: 300ml/min): (± 20ml/min) Ure: 261 ml/min Creatinine : 236 ml/min (± 5ml/min) Phosphate: 194 ml/min (± 5ml/min) Vitamin B12: 117 ml/min. (± 5ml/min) Tiệt trùng: Tia Gamma <> hoặc tương đương 1.395.000.000 1.395.000.000 0 24 tháng
460 Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc - ĐTKT: Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa Bisphenol-A(BPA) và DEHP. Diện tích: ≥ 1.7 m2. Thể tích mồi: 104mL. Hệ số siêu lọc: KUF: ≥ 18 (mL/giờ/mmHg). Độ thanh thải (với Qb: 300ml/min): Ure: 267 ml/min Creatinine : 246 ml/min Phosphate: 205 ml/min Vitamin B12: 124 ml/min. Tiệt trùng: Tia Gamma <> hoặc tương đương 4.743.000.000 4.743.000.000 0 24 tháng
461 Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc - ĐTKT: Màng Polysulfone khả năng hấp thụ cao : có khả năng loại bỏ vi khuẩn và nội độc tố > 10^6 IU /ml, tuổi thọ màng lọc : 150 lần chạy thận/ khoảng 900 giờ, dùng cho máy HDF online <> DIACAP ULTRA DF-ONLINE FILTER AP <> hoặc tương đương 11.223.450.000 11.223.450.000 0 24 tháng
462 Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc - ĐTKT: Nguyên liệu: màng lọc làm tự sợi thiên nhiên cellulose triacetate. Diện tích: >=1,6 m2. Thể tích mồi: 100 ml - 150ml. Hệ số siêu lọc:>= 16 (mL/giờ/mmHg). Vỏ quả lọc: Polypropylene Tiệt trùng: Tia Gamma <> hoặc tương đương 4.120.000.000 4.120.000.000 0 24 tháng
463 Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ / Quả lọc LowFlux - ĐTKT: Quả lọc LowFlux - Chất liệu màng: Helixone hoặc Polysulfone Polyvinylpyrrolidone - Diện tích màng: >=1,6 m2 - Thể tích mồi: 90 ml - 150 ml - Hệ số siêu lọc: >=12 ml/ giờ/ mmHg - Vỏ quả lọc: Polypropylene - Tiệt trùng hơi nước INLINE <> hoặc tương đương 701.400.000 701.400.000 0 24 tháng
464 Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ / Bộ dây lọc máu cho máy HDF online - ĐTKT: Bộ dây lọc máu cho máy HDF online, thể tích làm đầy 132 ml. Không chứa chất DEHP, dây máu đã tiệt trùng <> hoặc tương đương 20.319.768.000 20.319.768.000 0 24 tháng
465 Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ / Dây truyền máu dùng cho lọc thận - ĐTKT: Dây truyền máu dùng cho lọc thận (4 trong 1) <> hoặc tương đương 21.109.032.000 21.109.032.000 0 24 tháng
466 Que thử nồng độ peracetic trong dung dịch sát khuẩn quả lọc - ĐTKT: Que thử nồng độ peracetic trong dung dịch sát khuẩn quả lọc <> Serim Guraian Peracetic acid <> hoặc tương đương 1.692.705.000 1.692.705.000 0 24 tháng
467 Que thử peroxide tồn dư - ĐTKT: Que thử peroxide tồn dư <> Serim residual peroxide test strip <> hoặc tương đương 2.095.485.000 2.095.485.000 0 24 tháng
468 Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường dùng trong niệu quản - ĐTKT: Dây dẫn đường mềm dùng trong niệu quản (phủ Hydrophilic) các cỡ, chiều dài ≥ 150cm <> hoặc tương đương 900.000.000 900.000.000 0 24 tháng
469 Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường dùng trong niệu quản - ĐTKT: Dây dẫn đường Guide Wire mềm, đầu mềm, kích cỡ 0,035 inch dài 150cm <> hoặc tương đương 1.830.000.000 1.830.000.000 0 24 tháng
470 Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường dùng trong niệu quản - ĐTKT: Dây dẫn đường dùng trong niệu quản Lớp vỏ ngoài phủ Hydrophilic, có lớp cản quang, có tính bôi trơn, đầu mềm, lõi chống xoắn Nitinol có tính đàn hồi Các cỡ: 0,032-0,035inch, dài 150cm <> hoặc tương đương 2.722.500.000 2.722.500.000 0 24 tháng
471 Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường dùng trong niệu quản - ĐTKT: Dây dẫn đường dùng trong niệu quản Các cỡ: 0,032’’- 0,035’’, dài 150cm Đầu thẳng, lõi Nitinol chống gấp khúc, đoạn đầu trên dài 65mm có phủ lớp hydrophilic <> hoặc tương đương 52.500.000 52.500.000 0 24 tháng
472 Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường dùng trong niệu quản - ĐTKT: Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (PTFE) Cỡ: 0,032'', 0,035'', dài 150 cm, phủ hydrophilic- cấu tạo bằng thép không gỉ, thiết kế đầu thẳng <> hoặc tương đương 592.000.000 592.000.000 0 24 tháng
473 Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ / Kim chích cầm máu - ĐTKT: Kim chích cầm máu đường kính mũi kim 0,7mm <> hoặc tương đương 1.656.000.000 1.656.000.000 0 24 tháng
474 Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ / Kim chích cầm máu - ĐTKT: Kim chích cầm máu Đường kính 2,3mm . Chiều dài làm việc tương thích với ống soi dạ dày, ống soi đại tràng, ống ERCP <> hoặc tương đương 3.450.000 3.450.000 0 24 tháng
475 Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) / Dụng cụ mổ trĩ theo phương pháp Longo - ĐTKT: Dụng cụ mổ trĩ theo phương pháp Longo: - Cỡ 33 mm/ 34 mm - Đường kính lòng cắt 26 mm, 34 ghim , chất liệu kim bằng hợp kim Titanium, số lượng ghim tương ứng với đường kính ngoài là ± 1. - Chiều cao ghim mở 3,8 mm, chiều cao ghim đóng 1,5 mm. <> hoặc tương đương 5.926.680.000 5.926.680.000 0 24 tháng
476 Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) / Dụng cụ khâu cắt nối vòng theo PP Longo - ĐTKT: Dụng cụ khâu cắt nối vòng theo PP Longo - 33mm , đường kính lòng cắt 24,6mm, 32 ghim dập, , chiều cao kim đóng từ 1,5mm- 2mm dùng trong PP longo Haemorrhoid 3,5mm- 4,8mm, thanh đe tháo rời <> hoặc tương đương 9.800.000.000 9.800.000.000 0 24 tháng
477 Lọng cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, ruột non, trực tràng, đại tràng) các loại, các cỡ / Thòng lọng cắt polyp - ĐTKT: Thòng lọng cắt polyp: Thòng lọng cắt polyp xoay được dài 240cm, kích thước thòng lọng từ 7-30mm, dạng oval <> hoặc tương đương 7.000.000 7.000.000 0 24 tháng
478 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản dùng một lần các loại, các cỡ / Bộ thắt tĩnh mạch thực quản - ĐTKT: Đầu thắt tính mạch thực quản. - Đường kính đầu thắt từ 8,6 mm - 11,6mm <> hoặc tương đương 1.440.000.000 1.440.000.000 0 24 tháng
479 Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ / Dây dẫn đường mật - ĐTKT: Dây dẫn đường mật Đường kính 0,025 - 0,035 inch, dài 460cm . Đầu mềm linh hoạt 5cm. Sử dụng nhiều lần <> hoặc tương đương 240.000.000 240.000.000 0 24 tháng
480 Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ khâu cắt nối tròn - ĐTKT: Dụng cụ khâu cắt nối tròn 28mm, đường kính lòng cắt 19,5mm, 26 ghim, đại trực tràng, thanh đe tháo rời <> hoặc tương đương 700.000.000 700.000.000 0 24 tháng
481 Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ khâu cắt nối tròn - ĐTKT: Dụng cụ khâu cắt nối tròn 31mm, đường kính lòng cắt 22,5mm, 30 ghim, đại trực tràng, thanh đe tháo rời, Công Nghệ DST <> hoặc tương đương 700.000.000 700.000.000 0 24 tháng
482 Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở - ĐTKT: Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 4,0mm; 4,5mm; 5,0mm, chiều dài 80mm <> hoặc tương đương 136.000.000 136.000.000 0 24 tháng
483 Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở - ĐTKT: Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3,0mm; 3,5mm; 4,0mm, chiều dài 80mm <> hoặc tương đương 238.000.000 238.000.000 0 24 tháng
484 Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở - ĐTKT: Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 60-3,8mm công nghệ DST, mổ hở, dùng băng đạn mổ mở 60-3,8 <> hoặc tương đương 210.000.000 210.000.000 0 24 tháng
485 Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) / Dụng cụ khâu cắt nối nội soi - ĐTKT: Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng, đa kích cỡ, tương thích với các loại băng đạn nghiêng , thẳng, dài, ngắn 30,45, 60mm, công nghệ tri-staple <> hoặc tương đương 2.480.000.000 2.480.000.000 0 24 tháng
486 Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị - ĐTKT: Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị có 30 ghim hình xoắn ốc, chất liệu Titanium, ghim hình xoắn ốc, cao 3,8mm, rộng 4mm. <> hoặc tương đương 210.000.000 210.000.000 0 24 tháng
487 Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị - ĐTKT: Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị có 30 ghim hình xoắn ốc, chất liệu Titanium thân thiện cơ thể, ghim hình xoắn ốc, cao 3,8mm, rộng 4mm <> Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn…) Proctack 5mm <> hoặc tương đương 2.520.000.000 2.520.000.000 0 24 tháng
488 Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Băng ghim nội soi nghiêng - ĐTKT: Băng ghim nội soi nghiêng, dài 45mm, ghim 3,5, công nghệ Tri-Staple <> hoặc tương đương 420.000.000 420.000.000 0 24 tháng
489 Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Băng ghim nội soi nghiêng - ĐTKT: Băng ghim nội soi nghiêng, dài 60mm, ghim 3,5, công nghệ Tri-Staple <> hoặc tương đương 1.260.000.000 1.260.000.000 0 24 tháng
490 Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Băng ghim mổ hở - ĐTKT: Băng ghim mổ hở dài 60mm, ghim 3,8mm, Ghim dập chữ B <> hoặc tương đương 204.000.000 204.000.000 0 24 tháng
491 Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở - ĐTKT: Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 4,0mm; 4,5mm; 5,0mm, chiều dài 80mm. <> hoặc tương đương 160.000.000 160.000.000 0 24 tháng
492 Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ / Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở - ĐTKT: Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3,0mm; 3,5mm; 4,0mm, chiều dài 80mm.<> hoặc tương đương 400.000.000 400.000.000 0 24 tháng
493 Rọ, bóng lấy sỏi, dị vật, polyp, bệnh phẩm các loại, các cỡ / Rọ lấy sỏi niệu quản - ĐTKT: Rọ lấy sỏi niệu quản <> hoặc tương đương 2.752.000.000 2.752.000.000 0 24 tháng
494 Rọ, bóng lấy sỏi, dị vật, polyp, bệnh phẩm các loại, các cỡ / Rọ lấy sỏi niệu quản - ĐTKT: Rọ lấy sỏi niệu quản Chất liệu Nitinol đàn hổi cao, đầu xoắn ốc 4 nhánh có tay cầm Chiều dài: 90cm, cỡ 3,0Fr <> hoặc tương đương 3.353.600.000 3.353.600.000 0 24 tháng
495 Rọ, bóng lấy sỏi, dị vật, polyp, bệnh phẩm các loại, các cỡ / Rọ tán sỏi - ĐTKT: Rọ tán sỏi Rọ 4 dây xoắn, mở 25 - 30mm. Có ngã luồn guidewire 0,035 inch. Có thể kéo và tán sỏi cùng lúc với tay tán chuyên dụng. Tương thích kênh sinh thiết ống soi có đường kính từ 3,2mm <> Loại Trapezoid RX <> hoặc tương đương 150.000.000 150.000.000 0 24 tháng
496 Tay cầm tích hợp điều khiển bơm/ tán sỏi - ĐTKT: Tay cầm tán sỏi dùng chung với bộ bơm bóng nong các loại <> Allianec II <> hoặc tương đương 20.000.000 20.000.000 0 24 tháng
497 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Ống thông JJ - ĐTKT: Ống thông (Sonde) JJ trong phẫu thuật niệu <> hoặc tương đương 742.000.000 742.000.000 0 24 tháng
498 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Ống thông JJ - ĐTKT: Ống thông (Sonde) JJ niệu quản 7Fr mềm, hai đầu dạng hình chữ J <> hoặc tương đương 1.106.000.000 1.106.000.000 0 24 tháng
499 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Ống thông JJ - ĐTKT: Ống thông JJ Ống thông niệu quản Polyurethane (dạng cơ bản, hai đầu xoắn), hai đầu hình chữ J, có 02 vòng xoắn trên mỗi đầu chữ J; Các kích thước: 6,0Fr- 26cm, 7,0Fr-26cm. Có thể thích nghi trong cơ thể con người tối thiểu 30 ngày <> hoặc tương đương 805.000.000 805.000.000 0 24 tháng
500 Thông (sonde) các loại, các cỡ / Ống thông JJ - ĐTKT: Ống thông JJ loại mềm đặt nong niệu quản Chất liệu mềm (SoftGreen), dài 26 cm đầu mở, hai đầu hình chữ J. Các cỡ từ số 6Fr; 7Fr; 8Fr. thời gian đặt lưu trong cơ thể lâu 6-12 tháng, cây đẩy dài 40cm. dài 150cm <> hoặc tương đương 612.000.000 612.000.000 0 24 tháng
501 Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 128mm; Đường kính ngoài: 22,6mm; Đường kính trong: 16mm<>hoặc tương đương 25.000.000 25.000.000 0 24 tháng
502 Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 26mm Đường kính trong: 18mm <>hoặc tương đương; 25.000.000 25.000.000 0 24 tháng
503 Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 30mm Đường kính trong: 22mm<>hoặc tương đương 25.000.000 25.000.000 0 24 tháng
504 Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 34mm; Đường kính trong: 26mm<>hoặc tương đương 25.000.000 25.000.000 0 24 tháng
505 Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 38mm Đường kính trong: 30mm <>hoặc tương đương 25.000.000 25.000.000 0 24 tháng
506 Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 42mm Đường kính trong: 34mm<>hoặc tương tương 25.000.000 25.000.000 0 24 tháng
507 Dụng cụ cắt bao quy đầu - ĐTKT: Chiều dài: 135,7mm; Đường kính ngoài: 46mm; Đường kính trong: 38mm<>hoặc tương đương 25.000.000 25.000.000 0 24 tháng
508 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp cổ cứng các số <> Hoặc tương đương; 65.604.000 65.604.000 0 24 tháng
509 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp cổ mềm các số <> Hoặc tương đương; 12.495.000 12.495.000 0 24 tháng
510 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Đai - ĐTKT: Đai Desault các số (T,P) <> hoặc tương đương; 69.457.500 69.457.500 0 24 tháng
511 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp cánh cẳng tay trái, phải <> hoặc tương đương; 83.816.250 83.816.250 0 24 tháng
512 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp cẳng tay (các số) <> Hoặc tương đương; 143.472.000 143.472.000 0 24 tháng
513 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp cẳng tay dài các số (T, P)<> hoặc tương đương; 32.445.000 32.445.000 0 24 tháng
514 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp Iselin <> hoặc tương đương; 14.490.000 14.490.000 0 24 tháng
515 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp ngón tay 3 chân <> hoặc tương đương; 7.140.000 7.140.000 0 24 tháng
516 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Đai - ĐTKT: Đai cột sống các số <> hoặc tương đương; 33.820.000 33.820.000 0 24 tháng
517 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Đai - ĐTKT: Đai xương đòn các số <> hoặc tương đương; 208.857.600 208.857.600 0 24 tháng
518 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ / Nẹp - ĐTKT: Nẹp chống xoay dài các số <> hoặc tương đương; 368.000.000 368.000.000 0 24 tháng
519 Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ / Túi camera mổ nội soi - ĐTKT: Túi camera mổ nội soi >=10cm x 2m <> hoặc tương đương; 249.480.000 249.480.000 0 24 tháng
520 Bộ đặt dẫn lưu ổ dịch hoặc áp xe các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống nong, ống dẫn lưu) / Bình dẫn lưu màng phổi - ĐTKT: Bình dẫn lưu màng phổi bằng nhựa <> hoặc tương đương 202.899.879 202.899.879 0 24 tháng
521 Bộ đặt dẫn lưu ổ dịch hoặc áp xe các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống nong, ống dẫn lưu) / Bộ dẫn lưu áp lực âm - ĐTKT: Bộ dẫn lưu áp lực âm 400ml <> hoặc tương đương 11.340.000 11.340.000 0 24 tháng
522 Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, các cỡ / Buồng tiêm đặt dưới da - ĐTKT: Buồng tiêm đặt dưới da dùng hóa trị liệu và giảm đau 8Fr <> hoặc tương đương 142.800.000 142.800.000 0 24 tháng
523 Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ / Clip kẹp mạch máu - ĐTKT: Clip kẹp mạch máu cỡ trung bình-lớn, chất liệu titanium, dùng trong mổ mở hoặc nội soi <> hoặc tương đương; 1.130.000.000 1.130.000.000 0 24 tháng
524 Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ / Clip kẹp mạch máu - ĐTKT: Clip kẹp mạch titan ligaclip extra cỡ lớn, dùng trong mổ mở hoặc nội soi, độ mở clip 7,5mm, chiều dài clip khi đóng 12,26mm. <> LT400 <> hoặc tương đương. 399.281.400 399.281.400 0 24 tháng
525 Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ / Kìm cá sấu lấy dị vật dạ dày - tá tràng - ĐTKT: Kìm cá sấu lấy dị vật dạ dày - tá tràng Kìm gắp dị vật dạ dày tá tràng, hàm cá sấu, đường kính dụng cụ 2,3mm, chiều dài 180cm, dùng nhiều lần<> hoặc tương đương 48.000.000 48.000.000 0 24 tháng
526 Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ / Kìm cá sấu lấy dị vật đại trực tràng - ĐTKT: Kìm cá sấu lấy dị vật đại trực tràng Kìm gắp dị vật dạ dày tá tràng, hàm cá sấu, đường kính dụng cụ 2,3mm, chiều dài 230cm, dùng nhiều lần<> hoặc tương đương 7.500.000 7.500.000 0 24 tháng
527 Stent tụy nhựa - ĐTKT: Stent đường tụy 5F, 3cm <> hoặc tương đương 7.500.000 7.500.000 0 24 tháng
528 Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ / Bộ gây tê ngoài màng cứng - ĐTKT: Bộ gây tê ngoài màng cứng <> hoặc tương đương 725.551.000 725.551.000 0 24 tháng
529 Mũi khoan dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay cắt) / Mũi khoan - ĐTKT: Mũi khoan kim cương các loại <> hoặc tương đương; 193.875.000 193.875.000 0 24 tháng
530 Mũi khoan dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay cắt) / Mũi khoan - ĐTKT: Mũi khoan xương các cỡ <> hoặc tương đương 108.000.000 108.000.000 0 24 tháng
531 Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ / Trocar - ĐTKT: Trocar nhựa 5mm, gồm thân và ống ngoài không dao, thân dài 100mm bằng nhựa trong suốt, nòng ngoài có rãnh cố định.<> hoặc tương đương 76.860.000 76.860.000 0 24 tháng
532 Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ / Trocar - ĐTKT: Trocar nội soi không dao, 5mm, nòng ngoài có rãnh cố định <> hoặc tương đương 67.252.500 67.252.500 0 24 tháng
533 Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ / Trocar - ĐTKT: Trocar nhựa 11mm, gồm thân và ống ngoài không dao,thân dài 100mm bằng nhựa trong suốt, nòng ngoài có rãnh cố định. <> hoặc tương đương 122.500.000 122.500.000 0 24 tháng
534 Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ / Trocar - ĐTKT: Trocar nội soi không dao, 11mm, nòng ngoài có rãnh cố định <> hoặc tương đương 104.144.880 104.144.880 0 24 tháng
535 Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ / Trocal chuyên dụng trong nội soi khớp - ĐTKT: Trocal chuyên dụng trong nội soi khớp, Đường kính ≥5,5mm <>hoặc tương đương 180.000.000 180.000.000 0 24 tháng
536 Đầu cắt, nạo amidan nhanh, cắt cuốn mũi nhanh dùng một lần các loại, các cỡ / Đầu dò mổ Amidan và nạo V.A - ĐTKT: Đầu dò mổ Amidan và nạo V.A <> EIC 5874-01 <> hoặc tương đương 195.000.000 195.000.000 0 24 tháng
537 Bàn chải phòng mổ - ĐTKT: Bàn chải phòng mổ <> hoặc tương đương; 198.900.000 198.900.000 0 24 tháng
538 Săng mổ 50cm x 50cm (không lỗ) - ĐTKT: Săng mổ 50cm x 50cm (không lỗ) <>hoặc tương đương 540.828.000 540.828.000 0 24 tháng
539 Tấm trải nylon 100*150cm, tiệt trùng - ĐTKT: Tấm trải nylon 100cm x ≥ 130cm, tiệt trùng <> hoặc tương đương 38.640.000 38.640.000 0 24 tháng
540 Khăn mổ 60cm x 80cm - ĐTKT: Khăn mổ 60cm x 80cm <>hoặc tương đương 491.400.000 491.400.000 0 24 tháng
541 Bộ khăn sanh mổ - ĐTKT: Bộ khăn sanh mổ <> hoặc tương đương 5.922.000 5.922.000 0 24 tháng
542 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát - ĐTKT: Bộ khăn phẫu thuật tổng quát <> hoặc tương đương 49.056.000 49.056.000 0 24 tháng
543 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát - ĐTKT: Làm bằng vải không dệt SMMMS cao cấp 5 lớp 50gsm. Xung quanh phẫu trường có lớp vải siêu thấm 130gsm. Bộ khăn gồm : 1 x khăn trải bàn dụng cụ gia cố lớp chống thấm SMMMS 140cm x 200cm, 1 khăn trải bàn dụng cụ gia cố lớp chống thấm SMMMS 140cm x 160cm, 4 x khăn thấm >= 30cm x 40cm, 2 x băng keo y tế >= 9cm x 50cm, 1 x khăn tiếp cận 80cm x 100cm , 1 x khăn chữ U thấm 200cm x 300cm với hình chữ U 12cm x 75cm gia cố vùng siêu thấm dày 130gsm và băng keo y tế xung quanh chữ U (băng keo y tế bằng chất liệu acrylic), 1 x khăn chữ U 160cm x 230cm (có băng keo y tế quanh chữ U 12cm x 75cm), 1 x khăn phủ ngang 160cm x 260cm (có gia cố vùng siêu thấm tại phẫu trường, có băng keo y tế), 1 x Bao chi dưới 28x85cm, làm từ vải bán thấm 62gsm, vải 2 lớp, lớp bên trong thấm, lớp bên ngoài không thấm <> hoặc tương đương 176.800.000 176.800.000 0 24 tháng
544 Áo phẫu thuật size L + Khăn - ĐTKT: Áo phẫu thuật size L + Khăn <> hoặc tương đương. 24.150.000 24.150.000 0 24 tháng
545 Áo mổ phẫu thuật chỉnh hình - ĐTKT: Áo mổ phẫu thuật chỉnh hình:Vải không dệt. Mỗi áo gồm 2 khăn thấm 30x40cm <> hoặc tương đương 14.000.000 14.000.000 0 24 tháng
546 Tạp dề y tế - ĐTKT: Tạp dề y tế <> hoặc tương đương 237.510.000 237.510.000 0 24 tháng
547 Khẩu trang N95 - ĐTKT: Khẩu trang N95 <> hoặc tương đương 417.598.720 417.598.720 0 24 tháng
548 Khẩu trang y tế chưa tiệt trùng - ĐTKT: Khẩu trang 3 lớp hoặc 4 lớp không tiệt trùng <> hoặc tương đương 2.773.113.564 2.773.113.564 0 24 tháng
549 Khẩu trang y tế tiệt trùng - ĐTKT: Khẩu trang y tế 3 lớp hoặc 4 lớp tiệt trùng <> hoặc tương đương 3.672.130.560 3.672.130.560 0 24 tháng
550 Khẩu trang giấy có dây cột (tiệt trùng) - ĐTKT: Khẩu trang giấy có dây cột (tiệt trùng) <> hoặc tương đương - QC: Gói/1 cái 196.668.600 196.668.600 0 24 tháng
551 Mũ giấy y tế không vô trùng - ĐTKT: Mũ giấy y tế không vô trùng <> hoặc tương đương 488.678.400 488.678.400 0 24 tháng
552 Nón y tế tiệt trùng - ĐTKT: Nón nam tiệt trùng <> hoặc tương đương - QC: Gói/1 cái 730.655.856 730.655.856 0 24 tháng
553 Nón nữ tiệt trùng - ĐTKT: Nón nữ tiệt trùng <> hoặc tương đương - QC: Gói/1 cái 942.417.000 942.417.000 0 24 tháng
554 Bao giầy vải tiệt trùng - ĐTKT: Bao giầy vải tiệt trùng <> hoặc tương đương 121.957.500 121.957.500 0 24 tháng
555 Bao dây đốt - ĐTKT: Bao dây đốt kích thước 7,5cm x 235cm <> hoặc tương đương 542.452.050 542.452.050 0 24 tháng
556 Ông nghe - ĐTKT: Ống nghe khám bệnh <> hoặc tương đương 252.174.000 252.174.000 0 24 tháng
557 Bao đo huyết áp sơ sinh - ĐTKT: Bao vải + túi hơi huyết áp nhi <> hoặc tương đương 10.999.800 10.999.800 0 24 tháng
558 Bao đo huyết áp người lớn - ĐTKT: Bao vải + túi hơi huyết áp lớn <> hoặc tương đương 130.567.626 130.567.626 0 24 tháng
559 Bo + Van huyết áp - ĐTKT: Bo (quả bóp) + Van huyết áp <> hoặc tương đương 18.821.250 18.821.250 0 24 tháng
560 Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ / Đè lưỡi - ĐTKT: Đè lưỡi gỗ tiệt trùng <> hoặc tương đương; 423.712.000 423.712.000 0 24 tháng
561 Dây garo - ĐTKT: Dây garo <> hoặc tương đương 58.862.475 58.862.475 0 24 tháng
562 Mặt gương - ĐTKT: Mặt gương 53.600.000 53.600.000 0 24 tháng
563 Cán gương - ĐTKT: Cán gương 11.680.000 11.680.000 0 24 tháng
564 Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ / Kẹp rốn - ĐTKT: Kẹp rốn 60.900.800 60.900.800 0 24 tháng
565 Bộ điều kinh - ĐTKT: Bộ điều kinh <> hoặc tương đương 473.340.000 473.340.000 0 24 tháng
566 Lắc đeo tay người lớn, trẻ em - ĐTKT: Lắc đeo tay người lớn, trẻ em (màu hồng, màu xanh ) <> hoặc tương đương 172.305.000 172.305.000 0 24 tháng
567 Vòng tránh thai - ĐTKT: Vòng tránh thai TCU 380 <> hoặc tương đương; 194.990.000 194.990.000 0 24 tháng
568 Bao cao su - ĐTKT: Bao cao su 58.528.520 58.528.520 0 24 tháng
569 Mỏ vịt phụ khoa nhựa sử dụng 1 lần - ĐTKT: Mỏ vịt phụ khoa nhựa tiệt trùng <> hoặc tương đương; 29.600.000 29.600.000 0 24 tháng
570 Băng mắt trẻ sơ sinh - ĐTKT: Băng mắt trẻ sơ sinh dùng khi chiếu đèn <> hoặc tương đương; 63.000.000 63.000.000 0 24 tháng
571 Hộp hủy kim 1,5 lít - ĐTKT: Hộp hủy kim 1,5 lít <> hoặc tương đương 533.982.900 533.982.900 0 24 tháng
572 Hộp hủy kim 5 lít - ĐTKT: Hộp hủy kim 5 lít <> hoặc tương đương 86.295.000 86.295.000 0 24 tháng
573 Hộp hủy chất thải - ĐTKT: Hộp hủy chất thải loại 6,8 lít <> hoặc tương đương 153.846.000 153.846.000 0 24 tháng
574 Túi đựng tử thi - ĐTKT: Túi đựng tử thi <> hoặc tương đương 73.995.600 73.995.600 0 24 tháng
575 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ / Túi máu đơn 250ml - ĐTKT: Túi máu đơn 250ml <> hoặc tương đương 780.000 780.000 0 24 tháng
576 Ampu bóp bóng (người lớn, trẻ em, sơ sinh) - ĐTKT: Ampu bóp bóng (người lớn, trẻ em, sơ sinh) <> hoặc tương đương 75.883.500 75.883.500 0 24 tháng
577 Bóng giúp thở gây mê 01 lít - ĐTKT: Bóng giúp thở gây mê 01 lít <> hoặc tương đương 19.031.040 19.031.040 0 24 tháng
578 Bóng giúp thở gây mê 02 lít - ĐTKT: Bóng giúp thở gây mê 02 lít <> hoặc tương đương 24.407.040 24.407.040 0 24 tháng
579 Bóng giúp thở gây mê 03 lít - ĐTKT: Bóng giúp thở gây mê 03 lít <> hoặc tương đương 28.707.840 28.707.840 0 24 tháng
580 Bình làm ẩm - ĐTKT: Bình tạo ẩm oxy <> hoặc tương đương 537.075.000 537.075.000 0 24 tháng
581 Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ / Phin lọc khuẩn - ĐTKT: Phin lọc khuẩn 3 chức năng: Lọc khuẩn, có cổng CO2, giữ ẩm <> hoặc tương đương 1.786.400.000 1.786.400.000 0 24 tháng
582 Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ / Phin lọc khuẩn - ĐTKT: Phin lọc khuẩn <> hoặc tương đương 790.000.000 790.000.000 0 24 tháng
583 Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ / Phin lọc khuẩn - ĐTKT: Lọc vi khuẩn cho máy hô hấp (Lọc khuẩn đo chức năng Koko) <> hoặc tương đương 345.000.000 345.000.000 0 24 tháng
584 Bóng đèn hồng ngoại các loại, các cỡ / Bóng đèn hồng ngoại - ĐTKT: Bóng đèn hồng ngoại <> hoặc tương đương 36.050.000 36.050.000 0 24 tháng
585 Nhiệt kế - ĐTKT: Nhiệt kế thủy ngân <> hoặc tương đương 191.406.600 191.406.600 0 24 tháng
586 Bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim (máy, điện cực, ...) các loại, các cỡ / Dây điện cực máy tạo nhịp tim tạm thời - ĐTKT: Dây điện cực máy tạo nhịp tim tạm thời <> hoặc tương đương 120.000.000 120.000.000 0 24 tháng
587 Cảm biến đo SPO2 cho máy Monitor - ĐTKT: Cảm biến đo SPO2 cho máy Monitor <> hoặc tương đương 840.000.000 840.000.000 0 24 tháng
588 Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung - ĐTKT: Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung Thinprep Pap Test gồm: 01 lọ dung dịch đệm, 01 chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung, 01 màng lọc, 01 lam kính<> hoặc tương đương 1.907.600.000 1.907.600.000 0 24 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp như sau:

  • Có quan hệ với 304 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,19 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,23%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 12,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.466.734.073.172 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.024.827.630.213 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,13%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua hóa chất, vật tư y tế, sinh phẩm chẩn đoán invitro, oxy y tế, khí carbonic cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2023-2025 gói thầu số 1: Vật tư y tế". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua hóa chất, vật tư y tế, sinh phẩm chẩn đoán invitro, oxy y tế, khí carbonic cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2023-2025 gói thầu số 1: Vật tư y tế" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 100

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Những kẻ ngu xuẩn cho rằng khi sự phán xét đối với cái ác bị trì hoãn, công lý không tồn tại; nhưng chỉ có sự ngẫu nhiên ở đây. Sự phán xét đối với cái ác nhiều khi bị trì hoãn một hai ngày, thậm chí một hai thế kỷ, nhưng nó chắc chắn như cuộc đời, nó chắc chắn như cái chết. "

Thomas Carlyle

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây