Thông báo mời thầu

Mua hóa chất, vật tư y tế, sinh phẩm chẩn đoán invitro, oxy y tế, khí carbonic cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2023-2025 gói thầu số 2: Hóa chất

Tìm thấy: 16:08 19/01/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua hóa chất, vật tư y tế, sinh phẩm chẩn đoán invitro, oxy y tế, khí carbonic cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2023-2025 gói thầu số 2: Hóa chất
Tên gói thầu
Mua hóa chất, vật tư y tế, sinh phẩm chẩn đoán invitro, oxy y tế, khí carbonic cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2023-2025 gói thầu số 2: Hóa chất
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, nguồn thu do cơ quan Bảo hiểm xã hội thanh toán và nguồn thu hợp pháp khác của đơn vị
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 29/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
197/QĐ-BVĐT
Ngày phê duyệt
18/01/2024 16:04
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:06 19/01/2024
đến
09:00 29/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 29/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.891.228.767 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ tám trăm chín mươi mốt triệu hai trăm hai mươi tám nghìn bảy trăm sáu mươi bảy đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/01/2024 (27/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Dung dịch sát khuẩn tay nhanh Chlorhexidine Gluconate 0,5% <> hoặc tương đương - QC: Chai 500ml 691.680.000 691.680.000 0 24 tháng
2 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Nước sát khuẩn tay nhanh chứa Chlorhexidine gluconate 0,5% <> hoặc tương đương 331.680.000 331.680.000 0 24 tháng
3 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Ethanol 80%, Isopropanol 7,2%, Chlorhexidine gluconat 0,5% <> hoặc tương đương 612.850.000 612.850.000 0 24 tháng
4 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Dung dịch rửa tay nhanh Chlorhexidine gluconate 0,5% + Ethanol 70% <> hoặc tương đương - QC: Chai 500ml (nắp ấn vòi) 913.296.000 913.296.000 0 24 tháng
5 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Dung dịch rửa tay nhanh Chlorhexidin gluconat 0,5% (kl/tt) + Ethanol >=65% (kl/tt) + Isopropanol <> hoặc tương đương - QC: Chai /500ml 296.800.000 296.800.000 0 24 tháng
6 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Chlorhexidine Digluconate 0,5%; Ethanol 50%; Isopropyl alcohol 28% <> hoặc tương đương 502.950.000 502.950.000 0 24 tháng
7 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Chlorhexidin Gluconat 2% <> hoặc tương đương - QC: Chai 500ml 831.600.000 831.600.000 0 24 tháng
8 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Chlorhexidin Gluconat 4% <> hoặc tương đương - QC: Chai 500ml 339.570.000 339.570.000 0 24 tháng
9 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại / Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ - ĐTKT: Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dạng bọt sử dụng cho các bề mặt: didecyldimethylammonium chloride + Polyhexamethylene biguande hydrochloride <> hoặc tương đương - QC: Chai 750ml 22.331.700 22.331.700 0 24 tháng
10 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại / Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ - ĐTKT: Dung dịch khử khuẩn mức độ cao: ≥ 2% Glutaraldehyde (kèm test thử để kiểm tra hiệu quả dung dịch) <> hoặc tương đương 641.900.000 641.900.000 0 24 tháng
11 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại / Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ - ĐTKT: Cloramin B ≥ 25% <> hoặc tương đương 1.613.970.000 1.613.970.000 0 24 tháng
12 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại / Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ - ĐTKT: Ortho-Phthalaldehyde 0,55% <> Cidex OPA<> hoặc tương đương; 2.329.922.000 2.329.922.000 0 24 tháng
13 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại / Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ - ĐTKT: Hoạt chất Ortho-Phthalaldehyde 0,55% kl/kl, pH 7,5-7,8, có test đánh giá hiệu lực diệt khuẩn của dung dịch <> hoặc tương đương 1.190.425.000 1.190.425.000 0 24 tháng
14 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ / Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo - ĐTKT: Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo acid citric 50% <> hoặc tương đương 3.893.500.000 3.893.500.000 0 24 tháng
15 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ / Dung dịch rửa màng lọc thận nhân tạo - ĐTKT: Dung dịch rửa màng lọc thận nhân tạo <> hoặc tương đương; 1.066.590.460 1.066.590.460 0 24 tháng
16 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ / Dung dịch ngâm- rửa màng lọc thận nhân tạo - ĐTKT: Dung dịch ngâm- rửa màng lọc thận nhân tạo Thành phần dung dịch chứa: -Peracetic acid: 5% -Hydrogen Peroxide: 25% -Acetic Acid: 9% <> hoặc tương đương - QC: Can 5 lít 2.628.000.000 2.628.000.000 0 24 tháng
17 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại / Dung dịch sát khuẩn bề mặt - ĐTKT: Dung dịch sát khuẩn bề mặt (dạng phun sương) 5% Hydrogen Peroxide + 0,005% ion bạc <> hoặc tương đương 1.443.000.000 1.443.000.000 0 24 tháng
18 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Dung dịch ngâm rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme protease 0,5% <> hoặc tương đương 3.198.720.000 3.198.720.000 0 24 tháng
19 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Hoạt chất protease enzyme ≥ 5% <> hoặc tương đương 1.112.400.000 1.112.400.000 0 24 tháng
20 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt <> hoặc tương đương - QC: Thùng 5 lít 1.309.200.000 1.309.200.000 0 24 tháng
21 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Protease, lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase <> hoặc tương đương - QC: Chai 1 lít 792.880.000 792.880.000 0 24 tháng
22 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Dung dịch tẩy rửa dụng cụ đa enzyme: 0,5% Protease + 0,2% Lipase + 0,15% Amylase + 0,05% Cellulase. Thành phần có chất chống ăn mòn <> hoặc tương đương 819.000.000 819.000.000 0 24 tháng
23 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Công thức đa enzyme: Cellulase, lipase, protease, amylase, và các enzyme độc quyền với hoạt tính phân giải protein cao cấp, ít bọt, chất chống ăn mòn, phân hủy sinh học <> hoặc tương đương 1.457.114.204 1.457.114.204 0 24 tháng
24 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Dichloro-isocyanurate Natri 2,5g <> Presept <> hoặc tương đương; 705.150.000 705.150.000 0 24 tháng
25 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại / Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco - ĐTKT: Dịch nhầy Sodium Hyaluronate 1,4% <> hoặc tương đương - QC: Ống 1ml 3.465.000.000 3.465.000.000 0 24 tháng
26 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại / Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco - ĐTKT: Dịch nhầy Hydroxypropyl methylcellulose 2% (HPMC) <> hoặc tương đương - QC: Ống 2ml 735.000.000 735.000.000 0 24 tháng
27 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại / Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco - ĐTKT: Hộp dịch nhầy được thiết kế với 2 chất dịch nhầy khác nhau, sử dụng trong mổ đục thủy tinh thể: ống 0,4ml chứa sodium hyaluronate 10mg/ml và ống 0,35 ml chứa sodium chondroitin sulfate 40mg/ml, sodium hyaluronate 30mg/ml <> hoặc tương đương - QC: Hộp 2 ống 1.249.500.000 1.249.500.000 0 24 tháng
28 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại / Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco - ĐTKT: Dịch nhầy Sodium Hyaluronate 2,0%: - Trọng lượng phân tử: 2,4 million daltons. - Độ nhớt: 40.000 - 60.000 mPa.s tại 25 độ C. - Độ thẩm thấu: 250 - 350 mOsmol/l. - Độ pH: 7,0 - 7,5. - Hộp 01 ống/1,0ml trong xilanh - Tiệt trùng. <> hoặc tương đương 2.250.000.000 2.250.000.000 0 24 tháng
29 Chất nhuộm màu dùng trong phẫu thuật mắt các loại / Dung dịch nhuộm bao thủy tinh thể - ĐTKT: Dung dịch nhuộm bao thủy tinh thể Trypan blue 0,06%, dung tích 1ml <> Tryblue <> hoặc tương đương 459.690.000 459.690.000 0 24 tháng
30 Gel siêu âm - ĐTKT: Gel siêu âm <> hoặc tương đương - QC: Thùng/ 5 lít 389.850.000 389.850.000 0 24 tháng
31 Gel điện tim - ĐTKT: Gel điện tim <> hoặc tương đương - QC: Chai 250ml 13.220.000 13.220.000 0 24 tháng
32 Gel điện não - ĐTKT: Gel dẫn truyền điện não<>hoặc tương đương - QC: Chai 250ml 1.110.000 1.110.000 0 24 tháng
33 Dầu soi kính hiển vi - ĐTKT: Dầu soi kính hiển vi <> hoặc tương đương 311.045.000 311.045.000 0 24 tháng
34 Keo dán lamen - ĐTKT: Keo dán lam kính <> hoặc tương đương 69.316.000 69.316.000 0 24 tháng
35 Pylori test (mẫu thử bệnh phẩm) - ĐTKT: Pylori test (mẫu thử bệnh phẩm) <> hoặc tương đương 1.279.700.000 1.279.700.000 0 24 tháng
36 Đĩa định danh - ĐTKT: Oxidase <> hoặc tương đương 26.460.000 26.460.000 0 24 tháng
37 Yếu tố V - ĐTKT: Yếu tố V <> hoặc tương đương 2.730.000 2.730.000 0 24 tháng
38 Yếu tố X - ĐTKT: Yếu tố X <> hoặc tương đương 2.730.000 2.730.000 0 24 tháng
39 Yếu tố X&V - ĐTKT: Yếu tố X&V <> hoặc tương đương 2.730.000 2.730.000 0 24 tháng
40 API MINERAL OIL - ĐTKT: API MINERAL OIL 125ML <> hoặc tương đương 7.182.000 7.182.000 0 24 tháng
41 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Amikacin 30µg <> hoặc tương đương 32.620.000 32.620.000 0 24 tháng
42 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Amoxicilin 20µg + Acid clavulanic 10µg 39.020.000 39.020.000 0 24 tháng
43 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ampicillin 10µg <> hoặc tương đương 13.248.000 13.248.000 0 24 tháng
44 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ampicillin 10µg + sulbactam 10µg <> hoặc tương đương 35.020.000 35.020.000 0 24 tháng
45 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Azithromycin 15µg <> hoặc tương đương 18.720.000 18.720.000 0 24 tháng
46 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Aztreonam 30µg <> hoặc tương đương 18.000.000 18.000.000 0 24 tháng
47 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefepime 30µg <> hoặc tương đương 35.020.000 35.020.000 0 24 tháng
48 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefoperazon 75µg <> hoặc tương đương 32.620.000 32.620.000 0 24 tháng
49 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefotaxime + acid clavulanic 30µg/10µg 17.760.000 17.760.000 0 24 tháng
50 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefotaxime 30µg <> hoặc tương đương 40.620.000 40.620.000 0 24 tháng
51 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefoxitine 30µg <> hoặc tương đương 40.220.000 40.220.000 0 24 tháng
52 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ceftazidime 30µg <> hoặc tương đương 37.020.000 37.020.000 0 24 tháng
53 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ceftazidime 30µg+ acid clavulanic 10µg 20.000.000 20.000.000 0 24 tháng
54 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ceftriaxone 30µg <> hoặc tương đương 28.620.000 28.620.000 0 24 tháng
55 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefuroxime 30µg <> hoặc tương đương 38.620.000 38.620.000 0 24 tháng
56 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cephazolin 30µg <> hoặc tương đương 9.619.200 9.619.200 0 24 tháng
57 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Chloramphenicol 30µg <> hoặc tương đương 31.220.000 31.220.000 0 24 tháng
58 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ciprofloxacine 5µg <> hoặc tương đương 43.020.000 43.020.000 0 24 tháng
59 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Clindamycin 2µg <> hoặc tương đương 22.320.000 22.320.000 0 24 tháng
60 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Colistin 10µg <> hoặc tương đương 46.320.000 46.320.000 0 24 tháng
61 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Doxycycline 30µg <> hoặc tương đương 44.640.000 44.640.000 0 24 tháng
62 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ertapenem 10µg <> hoặc tương đương 80.240.000 80.240.000 0 24 tháng
63 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Erythromycin 15µg <> hoặc tương đương 22.420.000 22.420.000 0 24 tháng
64 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Gentamicin 120µg 4.000.000 4.000.000 0 24 tháng
65 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Gentamicin 10µg <> hoặc tương đương 39.420.000 39.420.000 0 24 tháng
66 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Imipenem 10µg <> hoặc tương đương 108.154.200 108.154.200 0 24 tháng
67 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: LEVOFLOXACIN 5µg <> hoặc tương đương 42.420.000 42.420.000 0 24 tháng
68 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Linezolid 30µg <> hoặc tương đương 19.487.160 19.487.160 0 24 tháng
69 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Meropenem 10µg <> hoặc tương đương 57.020.000 57.020.000 0 24 tháng
70 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Moxifloxacin 5mcg <> hoặc tương đương 26.420.000 26.420.000 0 24 tháng
71 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Nitrofurantoin 300µg 10.000.000 10.000.000 0 24 tháng
72 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Norfloxacin 10µg <> hoặc tương đương 3.000.000 3.000.000 0 24 tháng
73 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Novobiocin 5 µg <> hoặc tương đương 2.620.000 2.620.000 0 24 tháng
74 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ofloxacin 5µg <> hoặc tương đương 44.120.000 44.120.000 0 24 tháng
75 Đĩa định danh - ĐTKT: Optochin 5µg <> hoặc tương đương 23.240.700 23.240.700 0 24 tháng
76 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Oxacillin 1µg <> hoặc tương đương 10.500.000 10.500.000 0 24 tháng
77 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Penicillin G 10 UI <> hoặc tương đương 5.978.160 5.978.160 0 24 tháng
78 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Piperacillin/tazobactam 100µg/10µg <> hoặc tương đương 40.320.000 40.320.000 0 24 tháng
79 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: RIFAMPICIN 5 µg <> hoặc tương đương 2.020.000 2.020.000 0 24 tháng
80 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Sulfamethoxazole+ trimethoprim (23,75 µg + 1,25 µg) <> hoặc tương đương 36.117.360 36.117.360 0 24 tháng
81 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Teicoplanin 30mcg <> hoặc tương đương 4.000.000 4.000.000 0 24 tháng
82 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Tetracyclin 30µg <> hoặc tương đương 30.085.500 30.085.500 0 24 tháng
83 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ticarcilin/clavulanic acid 75µg/10µg <> hoặc tương đương 8.925.000 8.925.000 0 24 tháng
84 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Tobramycin 10µg <> hoặc tương đương 23.830.400 23.830.400 0 24 tháng
85 Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Vancomycin 30µg <> hoặc tương đương 46.275.000 46.275.000 0 24 tháng
86 MIC Colistin - ĐTKT: MIC Colistin <> hoặc tương đương 38.000.000 38.000.000 0 24 tháng
87 MIC Vancomycin - ĐTKT: MIC Vancomycin <> hoặc tương đương 22.800.000 22.800.000 0 24 tháng
88 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Chai cấy máu B.H.I 2 pha <> hoặc tương đương - QC: Chai 50ml 1.390.433.000 1.390.433.000 0 24 tháng
89 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: BILE ESCULIN AGAR <> hoặc tương đương 51.480.000 51.480.000 0 24 tháng
90 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: CARY-BLAIR (môi trường chế sẵn) <> hoặc tương đương 37.012.000 37.012.000 0 24 tháng
91 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Môi trường CAXV <> hoặc tương đương 183.260.000 183.260.000 0 24 tháng
92 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: COLUMBIA AGAR dạng bột <> hoặc tương đương - QC: Hộp 500g 11.737.440 11.737.440 0 24 tháng
93 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Kligler Iron Agar <> hoặc tương đương 20.680.000 20.680.000 0 24 tháng
94 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Kligler Iron Agar <> hoặc tương đương 66.000.000 66.000.000 0 24 tháng
95 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Mac Conkey Agar <> hoặc tương đương 531.300.000 531.300.000 0 24 tháng
96 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Mac Conkey Agar <> hoặc tương đương 215.000.000 215.000.000 0 24 tháng
97 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Môi trường MHBA <> hoặc tương đương 10.285.000 10.285.000 0 24 tháng
98 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Mueller hinton agar (MHA 90) <> hoặc tương đương 254.425.500 254.425.500 0 24 tháng
99 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Mueller hinton agar <> hoặc tương đương 201.600.000 201.600.000 0 24 tháng
100 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Nutrient agar <> hoặc tương đương 32.445.000 32.445.000 0 24 tháng
101 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: T.C.B.S. Cholera Medium <> hoặc tương đương - QC: Hộp 500gram 13.200.000 13.200.000 0 24 tháng
102 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: BA 90mm (Thạch máu cừu) <> hoặc tương đương 680.790.000 680.790.000 0 24 tháng
103 Máu cừu - ĐTKT: Máu cừu <> hoặc tương đương 700.920.000 700.920.000 0 24 tháng
104 Huyết tương thỏ đông khô - ĐTKT: Huyết tương thỏ đông khô <> hoặc tương đương - QC: Lọ 10ml 41.580.000 41.580.000 0 24 tháng
105 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: S.I.M MEDIUM <> hoặc tương đương 12.750.000 12.750.000 0 24 tháng
106 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: S.I.M MEDIUM <> hoặc tương đương 94.500.000 94.500.000 0 24 tháng
107 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: SS 90 Agar <> hoặc tương đương 12.140.100 12.140.100 0 24 tháng
108 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Sabouraud Dextrose Agar <> hoặc tương đương 45.600.000 45.600.000 0 24 tháng
109 Môi trường nuôi cấy nấm - ĐTKT: Sabouraud Dextrose Agar <> hoặc tương đương 84.700.000 84.700.000 0 24 tháng
110 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Simmon Citrate Agar <> hoặc tương đương 25.300.000 25.300.000 0 24 tháng
111 Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: XLD Agar <> hoặc tương đương 87.250.000 87.250.000 0 24 tháng
112 Giemsa đã pha với buffer - ĐTKT: Giemsa đã pha với buffer <> hoặc tương đương 80.010.000 80.010.000 0 24 tháng
113 Giemsa (dạng dung dịch chưa pha với Buffer) - ĐTKT: Giemsa (dạng dung dịch chưa pha với Buffer) <> hoặc tương đương 136.400.000 136.400.000 0 24 tháng
114 Bộ nhuộm gram - ĐTKT: Bộ nhuộm gram <> hoặc tương đương - QC: Hộp 4*100ml 855.929.800 855.929.800 0 24 tháng
115 Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou - ĐTKT: Hematoxyllin <> Papanicolaou’s 1a <> hoặc tương đương 100.800.000 100.800.000 0 24 tháng
116 Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou - ĐTKT: OG6 <> Papanicolaou’s 2a <> hoặc tương đương 88.204.200 88.204.200 0 24 tháng
117 Acid citric - ĐTKT: Acid citric khô <> hoặc tương đương 66.960.000 66.960.000 0 24 tháng
118 Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou - ĐTKT: EA50 <> Papanicolaou’s 3b <> hoặc tương đương 88.204.200 88.204.200 0 24 tháng
119 Kovac's Reagent - ĐTKT: Kovac's Reagent <> hoặc tương đương 8.980.000 8.980.000 0 24 tháng
120 Dung dịch Lugol 3% - ĐTKT: Dung dịch Lugol 3% <> hoặc tương đương - QC: Chai 500ml 193.900.000 193.900.000 0 24 tháng
121 Hóa chất Eosin Y <> hoặc tương đương - ĐTKT: Hóa chất Eosin Y <> hoặc tương đương 70.200.000 70.200.000 0 24 tháng
122 Cao su lấy dấu Silicone các loại trung bình, nặng - ĐTKT: Cao su lấy dấu nặng <> hoặc tương đương - QC: Hộp 2 ống 85.000.000 85.000.000 0 24 tháng
123 Chất lấy dấu - ĐTKT: Chất lấy dấu Phase <>hoặc tương đương 4.600.000 4.600.000 0 24 tháng
124 Composite đặc - ĐTKT: Hóa chất trám răng <> Composite đặc Z250 <> hoặc tương đương - QC: ống/3g 7.722.000 7.722.000 0 24 tháng
125 COMPOSITE A2 - ĐTKT: COMPOSITE A2 <> hoặc tương đương 13.728.000 13.728.000 0 24 tháng
126 COMPOSITE A3,5 - ĐTKT: COMPOSITE A3,5 <> hoặc tương đương 6.864.000 6.864.000 0 24 tháng
127 Composite lỏng A3 - ĐTKT: Composite lỏng A3 <> hoặc tương đương 33.120.000 33.120.000 0 24 tháng
128 Diệt tuỷ - ĐTKT: Diệt tuỷ 38.400.000 38.400.000 0 24 tháng
129 Xi măng gắn phục hình - ĐTKT: Xi măng trám răng <> Fuji Plus <> hoặc tương đương - QC: Hộp 15gram bột 58.590.000 58.590.000 0 24 tháng
130 Fuji IX - ĐTKT: Fuji IX <> Hoặc tương đương - QC: Hộp 15g bột + 8g nước 144.100.000 144.100.000 0 24 tháng
131 Keo Bonding - ĐTKT: Keo dán ngà <> Keo Bonding <> hoặc tương đương - QC: Lọ 5ml 131.040.000 131.040.000 0 24 tháng
132 Chất hàn ống tủy - ĐTKT: Chất hàn ống tủy<>Cortisomol SP <> hoặc tương đương - QC: hộp 25g 60.000.000 60.000.000 0 24 tháng
133 Etching - ĐTKT: Etching <> hoặc tương đương - QC: Lọ 5ml 16.530.000 16.530.000 0 24 tháng
134 Calcium hydroxide - ĐTKT: Calcium hydroxide lọ 10 gram <> hoặc tương đương 3.268.000 3.268.000 0 24 tháng
135 Dịch lọc máu liên tục các loại / Dung dịch lọc thận nhân tạo - ĐTKT: Can 10 lít dung dịch đậm đặc chứa:• Natri clorid: 2708,69 g• Kali clorid: 67,10 g• Calci clorid.2H2O: 99,24 g• Magnesi clorid.6H2O: 45,75g• Acid acetic băng: 81,00g• Glucose .H2O : 494,99g• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít <> Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) HD PLUS 144A <> hoặc tương đương 13.881.525.000 13.881.525.000 0 24 tháng
136 Dịch lọc máu liên tục các loại / Dung dịch lọc thận nhân tạo - ĐTKT: Can 10 lít dung dịch đậm đặc chứa:• Natri Bicarbonate: 840g• Dinatri Edetat. 2H2O: 0,5 g• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít <> Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonate) HD PLUS 8,4B <> hoặc tương đương 17.938.672.500 17.938.672.500 0 24 tháng
137 Dịch lọc máu liên tục các loại / Bột Natri bicarbonat - ĐTKT: Bột khô Bicarbonate đậm đặc <> Bột dịch lọc thận Bibag 900g <> hoặc tương đương - QC: Túi/900g 11.928.000.000 11.928.000.000 0 24 tháng
138 Hi- Clean spray (dầu máy tay khoan) - ĐTKT: Dầu máy tay khoan <> Hi- Clean spray <> Hoặc tương đương 6.134.920 6.134.920 0 24 tháng
139 Bột Talc sử dụng trong y tế - ĐTKT: Bột Talc sử dụng trong y tế <> hoặc tương đương 336.000 336.000 0 24 tháng
140 Gel KY - ĐTKT: Gel bôi trơn <> KLY tube 82 gram <> Hoặc tương đương 5.367.495 5.367.495 0 24 tháng
141 Javen 12% - ĐTKT: Javen 12% <> hoặc tương đương 386.572.500 386.572.500 0 24 tháng
142 Acid acetic - ĐTKT: Nồng độ Acid acetic >=98% <> hoặc tương đương 18.800.000 18.800.000 0 24 tháng
143 Dung Dich Acid Acetic 3% - ĐTKT: Dung Dich Acid Acetic 3% <> hoặc tương đương 8.038.500 8.038.500 0 24 tháng
144 Amoniac - ĐTKT: Amoniac <> hoặc tương đương 10.000.000 10.000.000 0 24 tháng
145 Cồn 96 độ - ĐTKT: Cồn 96 độ <> hoặc tương đương 150.454.500 150.454.500 0 24 tháng
146 Cồn tuyệt đối Ethanol - ĐTKT: Cồn tuyệt đối Ethanol <> hoặc tương đương 461.942.000 461.942.000 0 24 tháng
147 Eugenol - ĐTKT: Eugenol <> hoặc tương đương - QC: Chai 30ml 7.125.000 7.125.000 0 24 tháng
148 Formol 10% - ĐTKT: Formol 10% <> hoặc tương đương 420.160.000 420.160.000 0 24 tháng
149 Formol đệm trung tính 10% - ĐTKT: Formol đệm trung tính 10% <> hoặc tương đương 15.600.000 15.600.000 0 24 tháng
150 Muối viên Natri Chloride - ĐTKT: Muối viên Natri Chloride <> hoặc tương đương; 2.681.400 2.681.400 0 24 tháng
151 Nước rửa phim - ĐTKT: Nước rửa phim <> hoặc tương đương 412.720.000 412.720.000 0 24 tháng
152 Parafin sáp - ĐTKT: Parafin sáp cho giải phẫu bệnh (cố định mẫu) <> hoặc tương đương 360.900.000 360.900.000 0 24 tháng
153 Parafin hạt tinh khiết - ĐTKT: Parafin tinh khiết <> hoặc tương đương 288.000.000 288.000.000 0 24 tháng
154 Than hoạt sử dụng trong y tế - ĐTKT: Than hoạt sử dụng trong y tế <> hoặc tương đương 96.560.000 96.560.000 0 24 tháng
155 Vôi soda - ĐTKT: Vôi soda <> hoặc tương đương 233.937.000 233.937.000 0 24 tháng
156 Xylen - ĐTKT: Xylen <> hoặc tương đương 423.000.000 423.000.000 0 24 tháng
157 ZnO - ĐTKT: ZnO <> hoặc tương đương 2.500.000 2.500.000 0 24 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp như sau:

  • Có quan hệ với 304 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,19 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,23%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 12,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.466.734.073.172 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.024.827.630.213 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,13%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua hóa chất, vật tư y tế, sinh phẩm chẩn đoán invitro, oxy y tế, khí carbonic cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2023-2025 gói thầu số 2: Hóa chất". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua hóa chất, vật tư y tế, sinh phẩm chẩn đoán invitro, oxy y tế, khí carbonic cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2023-2025 gói thầu số 2: Hóa chất" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 60

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thói quen là một bản tính thứ hai. "

Cicero

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây