Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300392732-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300392732-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Dung dịch sát khuẩn tay nhanh Chlorhexidine Gluconate 0,5% <> hoặc tương đương - QC: Chai 500ml | 691.680.000 | 691.680.000 | 0 | 24 tháng |
2 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Nước sát khuẩn tay nhanh chứa Chlorhexidine gluconate 0,5% <> hoặc tương đương | 331.680.000 | 331.680.000 | 0 | 24 tháng |
3 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Ethanol 80%, Isopropanol 7,2%, Chlorhexidine gluconat 0,5% <> hoặc tương đương | 612.850.000 | 612.850.000 | 0 | 24 tháng |
4 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Dung dịch rửa tay nhanh Chlorhexidine gluconate 0,5% + Ethanol 70% <> hoặc tương đương - QC: Chai 500ml (nắp ấn vòi) | 913.296.000 | 913.296.000 | 0 | 24 tháng |
5 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Dung dịch rửa tay nhanh Chlorhexidin gluconat 0,5% (kl/tt) + Ethanol >=65% (kl/tt) + Isopropanol <> hoặc tương đương - QC: Chai /500ml | 296.800.000 | 296.800.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Chlorhexidine Digluconate 0,5%; Ethanol 50%; Isopropyl alcohol 28% <> hoặc tương đương | 502.950.000 | 502.950.000 | 0 | 24 tháng |
7 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Chlorhexidin Gluconat 2% <> hoặc tương đương - QC: Chai 500ml | 831.600.000 | 831.600.000 | 0 | 24 tháng |
8 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại / Dung dịch rửa tay sát khuẩn - ĐTKT: Chlorhexidin Gluconat 4% <> hoặc tương đương - QC: Chai 500ml | 339.570.000 | 339.570.000 | 0 | 24 tháng |
9 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại / Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ - ĐTKT: Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dạng bọt sử dụng cho các bề mặt: didecyldimethylammonium chloride + Polyhexamethylene biguande hydrochloride <> hoặc tương đương - QC: Chai 750ml | 22.331.700 | 22.331.700 | 0 | 24 tháng |
10 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại / Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ - ĐTKT: Dung dịch khử khuẩn mức độ cao: ≥ 2% Glutaraldehyde (kèm test thử để kiểm tra hiệu quả dung dịch) <> hoặc tương đương | 641.900.000 | 641.900.000 | 0 | 24 tháng |
11 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại / Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ - ĐTKT: Cloramin B ≥ 25% <> hoặc tương đương | 1.613.970.000 | 1.613.970.000 | 0 | 24 tháng |
12 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại / Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ - ĐTKT: Ortho-Phthalaldehyde 0,55% <> Cidex OPA<> hoặc tương đương; | 2.329.922.000 | 2.329.922.000 | 0 | 24 tháng |
13 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại / Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ - ĐTKT: Hoạt chất Ortho-Phthalaldehyde 0,55% kl/kl, pH 7,5-7,8, có test đánh giá hiệu lực diệt khuẩn của dung dịch <> hoặc tương đương | 1.190.425.000 | 1.190.425.000 | 0 | 24 tháng |
14 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ / Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo - ĐTKT: Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo acid citric 50% <> hoặc tương đương | 3.893.500.000 | 3.893.500.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ / Dung dịch rửa màng lọc thận nhân tạo - ĐTKT: Dung dịch rửa màng lọc thận nhân tạo <> hoặc tương đương; | 1.066.590.460 | 1.066.590.460 | 0 | 24 tháng |
16 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ / Dung dịch ngâm- rửa màng lọc thận nhân tạo - ĐTKT: Dung dịch ngâm- rửa màng lọc thận nhân tạo Thành phần dung dịch chứa: -Peracetic acid: 5% -Hydrogen Peroxide: 25% -Acetic Acid: 9% <> hoặc tương đương - QC: Can 5 lít | 2.628.000.000 | 2.628.000.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại / Dung dịch sát khuẩn bề mặt - ĐTKT: Dung dịch sát khuẩn bề mặt (dạng phun sương) 5% Hydrogen Peroxide + 0,005% ion bạc <> hoặc tương đương | 1.443.000.000 | 1.443.000.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Dung dịch ngâm rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme protease 0,5% <> hoặc tương đương | 3.198.720.000 | 3.198.720.000 | 0 | 24 tháng |
19 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Hoạt chất protease enzyme ≥ 5% <> hoặc tương đương | 1.112.400.000 | 1.112.400.000 | 0 | 24 tháng |
20 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt <> hoặc tương đương - QC: Thùng 5 lít | 1.309.200.000 | 1.309.200.000 | 0 | 24 tháng |
21 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Protease, lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase <> hoặc tương đương - QC: Chai 1 lít | 792.880.000 | 792.880.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Dung dịch tẩy rửa dụng cụ đa enzyme: 0,5% Protease + 0,2% Lipase + 0,15% Amylase + 0,05% Cellulase. Thành phần có chất chống ăn mòn <> hoặc tương đương | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 | 24 tháng |
23 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Công thức đa enzyme: Cellulase, lipase, protease, amylase, và các enzyme độc quyền với hoạt tính phân giải protein cao cấp, ít bọt, chất chống ăn mòn, phân hủy sinh học <> hoặc tương đương | 1.457.114.204 | 1.457.114.204 | 0 | 24 tháng |
24 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại / Dung dịch tẩy rửa dụng cụ - ĐTKT: Dichloro-isocyanurate Natri 2,5g <> Presept <> hoặc tương đương; | 705.150.000 | 705.150.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại / Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco - ĐTKT: Dịch nhầy Sodium Hyaluronate 1,4% <> hoặc tương đương - QC: Ống 1ml | 3.465.000.000 | 3.465.000.000 | 0 | 24 tháng |
26 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại / Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco - ĐTKT: Dịch nhầy Hydroxypropyl methylcellulose 2% (HPMC) <> hoặc tương đương - QC: Ống 2ml | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại / Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco - ĐTKT: Hộp dịch nhầy được thiết kế với 2 chất dịch nhầy khác nhau, sử dụng trong mổ đục thủy tinh thể: ống 0,4ml chứa sodium hyaluronate 10mg/ml và ống 0,35 ml chứa sodium chondroitin sulfate 40mg/ml, sodium hyaluronate 30mg/ml <> hoặc tương đương - QC: Hộp 2 ống | 1.249.500.000 | 1.249.500.000 | 0 | 24 tháng |
28 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại / Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco - ĐTKT: Dịch nhầy Sodium Hyaluronate 2,0%: - Trọng lượng phân tử: 2,4 million daltons. - Độ nhớt: 40.000 - 60.000 mPa.s tại 25 độ C. - Độ thẩm thấu: 250 - 350 mOsmol/l. - Độ pH: 7,0 - 7,5. - Hộp 01 ống/1,0ml trong xilanh - Tiệt trùng. <> hoặc tương đương | 2.250.000.000 | 2.250.000.000 | 0 | 24 tháng |
29 | Chất nhuộm màu dùng trong phẫu thuật mắt các loại / Dung dịch nhuộm bao thủy tinh thể - ĐTKT: Dung dịch nhuộm bao thủy tinh thể Trypan blue 0,06%, dung tích 1ml <> Tryblue <> hoặc tương đương | 459.690.000 | 459.690.000 | 0 | 24 tháng |
30 | Gel siêu âm - ĐTKT: Gel siêu âm <> hoặc tương đương - QC: Thùng/ 5 lít | 389.850.000 | 389.850.000 | 0 | 24 tháng |
31 | Gel điện tim - ĐTKT: Gel điện tim <> hoặc tương đương - QC: Chai 250ml | 13.220.000 | 13.220.000 | 0 | 24 tháng |
32 | Gel điện não - ĐTKT: Gel dẫn truyền điện não<>hoặc tương đương - QC: Chai 250ml | 1.110.000 | 1.110.000 | 0 | 24 tháng |
33 | Dầu soi kính hiển vi - ĐTKT: Dầu soi kính hiển vi <> hoặc tương đương | 311.045.000 | 311.045.000 | 0 | 24 tháng |
34 | Keo dán lamen - ĐTKT: Keo dán lam kính <> hoặc tương đương | 69.316.000 | 69.316.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Pylori test (mẫu thử bệnh phẩm) - ĐTKT: Pylori test (mẫu thử bệnh phẩm) <> hoặc tương đương | 1.279.700.000 | 1.279.700.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Đĩa định danh - ĐTKT: Oxidase <> hoặc tương đương | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Yếu tố V - ĐTKT: Yếu tố V <> hoặc tương đương | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 24 tháng |
38 | Yếu tố X - ĐTKT: Yếu tố X <> hoặc tương đương | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 24 tháng |
39 | Yếu tố X&V - ĐTKT: Yếu tố X&V <> hoặc tương đương | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 24 tháng |
40 | API MINERAL OIL - ĐTKT: API MINERAL OIL 125ML <> hoặc tương đương | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | 24 tháng |
41 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Amikacin 30µg <> hoặc tương đương | 32.620.000 | 32.620.000 | 0 | 24 tháng |
42 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Amoxicilin 20µg + Acid clavulanic 10µg | 39.020.000 | 39.020.000 | 0 | 24 tháng |
43 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ampicillin 10µg <> hoặc tương đương | 13.248.000 | 13.248.000 | 0 | 24 tháng |
44 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ampicillin 10µg + sulbactam 10µg <> hoặc tương đương | 35.020.000 | 35.020.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Azithromycin 15µg <> hoặc tương đương | 18.720.000 | 18.720.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Aztreonam 30µg <> hoặc tương đương | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 24 tháng |
47 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefepime 30µg <> hoặc tương đương | 35.020.000 | 35.020.000 | 0 | 24 tháng |
48 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefoperazon 75µg <> hoặc tương đương | 32.620.000 | 32.620.000 | 0 | 24 tháng |
49 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefotaxime + acid clavulanic 30µg/10µg | 17.760.000 | 17.760.000 | 0 | 24 tháng |
50 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefotaxime 30µg <> hoặc tương đương | 40.620.000 | 40.620.000 | 0 | 24 tháng |
51 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefoxitine 30µg <> hoặc tương đương | 40.220.000 | 40.220.000 | 0 | 24 tháng |
52 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ceftazidime 30µg <> hoặc tương đương | 37.020.000 | 37.020.000 | 0 | 24 tháng |
53 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ceftazidime 30µg+ acid clavulanic 10µg | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 24 tháng |
54 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ceftriaxone 30µg <> hoặc tương đương | 28.620.000 | 28.620.000 | 0 | 24 tháng |
55 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cefuroxime 30µg <> hoặc tương đương | 38.620.000 | 38.620.000 | 0 | 24 tháng |
56 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Cephazolin 30µg <> hoặc tương đương | 9.619.200 | 9.619.200 | 0 | 24 tháng |
57 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Chloramphenicol 30µg <> hoặc tương đương | 31.220.000 | 31.220.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ciprofloxacine 5µg <> hoặc tương đương | 43.020.000 | 43.020.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Clindamycin 2µg <> hoặc tương đương | 22.320.000 | 22.320.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Colistin 10µg <> hoặc tương đương | 46.320.000 | 46.320.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Doxycycline 30µg <> hoặc tương đương | 44.640.000 | 44.640.000 | 0 | 24 tháng |
62 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ertapenem 10µg <> hoặc tương đương | 80.240.000 | 80.240.000 | 0 | 24 tháng |
63 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Erythromycin 15µg <> hoặc tương đương | 22.420.000 | 22.420.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Gentamicin 120µg | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 24 tháng |
65 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Gentamicin 10µg <> hoặc tương đương | 39.420.000 | 39.420.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Imipenem 10µg <> hoặc tương đương | 108.154.200 | 108.154.200 | 0 | 24 tháng |
67 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: LEVOFLOXACIN 5µg <> hoặc tương đương | 42.420.000 | 42.420.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Linezolid 30µg <> hoặc tương đương | 19.487.160 | 19.487.160 | 0 | 24 tháng |
69 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Meropenem 10µg <> hoặc tương đương | 57.020.000 | 57.020.000 | 0 | 24 tháng |
70 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Moxifloxacin 5mcg <> hoặc tương đương | 26.420.000 | 26.420.000 | 0 | 24 tháng |
71 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Nitrofurantoin 300µg | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 24 tháng |
72 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Norfloxacin 10µg <> hoặc tương đương | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 24 tháng |
73 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Novobiocin 5 µg <> hoặc tương đương | 2.620.000 | 2.620.000 | 0 | 24 tháng |
74 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ofloxacin 5µg <> hoặc tương đương | 44.120.000 | 44.120.000 | 0 | 24 tháng |
75 | Đĩa định danh - ĐTKT: Optochin 5µg <> hoặc tương đương | 23.240.700 | 23.240.700 | 0 | 24 tháng |
76 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Oxacillin 1µg <> hoặc tương đương | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 24 tháng |
77 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Penicillin G 10 UI <> hoặc tương đương | 5.978.160 | 5.978.160 | 0 | 24 tháng |
78 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Piperacillin/tazobactam 100µg/10µg <> hoặc tương đương | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | 24 tháng |
79 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: RIFAMPICIN 5 µg <> hoặc tương đương | 2.020.000 | 2.020.000 | 0 | 24 tháng |
80 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Sulfamethoxazole+ trimethoprim (23,75 µg + 1,25 µg) <> hoặc tương đương | 36.117.360 | 36.117.360 | 0 | 24 tháng |
81 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Teicoplanin 30mcg <> hoặc tương đương | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 24 tháng |
82 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Tetracyclin 30µg <> hoặc tương đương | 30.085.500 | 30.085.500 | 0 | 24 tháng |
83 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Ticarcilin/clavulanic acid 75µg/10µg <> hoặc tương đương | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | 24 tháng |
84 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Tobramycin 10µg <> hoặc tương đương | 23.830.400 | 23.830.400 | 0 | 24 tháng |
85 | Đĩa kháng sinh - ĐTKT: Vancomycin 30µg <> hoặc tương đương | 46.275.000 | 46.275.000 | 0 | 24 tháng |
86 | MIC Colistin - ĐTKT: MIC Colistin <> hoặc tương đương | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 24 tháng |
87 | MIC Vancomycin - ĐTKT: MIC Vancomycin <> hoặc tương đương | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 24 tháng |
88 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Chai cấy máu B.H.I 2 pha <> hoặc tương đương - QC: Chai 50ml | 1.390.433.000 | 1.390.433.000 | 0 | 24 tháng |
89 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: BILE ESCULIN AGAR <> hoặc tương đương | 51.480.000 | 51.480.000 | 0 | 24 tháng |
90 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: CARY-BLAIR (môi trường chế sẵn) <> hoặc tương đương | 37.012.000 | 37.012.000 | 0 | 24 tháng |
91 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Môi trường CAXV <> hoặc tương đương | 183.260.000 | 183.260.000 | 0 | 24 tháng |
92 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: COLUMBIA AGAR dạng bột <> hoặc tương đương - QC: Hộp 500g | 11.737.440 | 11.737.440 | 0 | 24 tháng |
93 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Kligler Iron Agar <> hoặc tương đương | 20.680.000 | 20.680.000 | 0 | 24 tháng |
94 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Kligler Iron Agar <> hoặc tương đương | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 24 tháng |
95 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Mac Conkey Agar <> hoặc tương đương | 531.300.000 | 531.300.000 | 0 | 24 tháng |
96 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Mac Conkey Agar <> hoặc tương đương | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | 24 tháng |
97 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Môi trường MHBA <> hoặc tương đương | 10.285.000 | 10.285.000 | 0 | 24 tháng |
98 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Mueller hinton agar (MHA 90) <> hoặc tương đương | 254.425.500 | 254.425.500 | 0 | 24 tháng |
99 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Mueller hinton agar <> hoặc tương đương | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 24 tháng |
100 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Nutrient agar <> hoặc tương đương | 32.445.000 | 32.445.000 | 0 | 24 tháng |
101 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: T.C.B.S. Cholera Medium <> hoặc tương đương - QC: Hộp 500gram | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 24 tháng |
102 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: BA 90mm (Thạch máu cừu) <> hoặc tương đương | 680.790.000 | 680.790.000 | 0 | 24 tháng |
103 | Máu cừu - ĐTKT: Máu cừu <> hoặc tương đương | 700.920.000 | 700.920.000 | 0 | 24 tháng |
104 | Huyết tương thỏ đông khô - ĐTKT: Huyết tương thỏ đông khô <> hoặc tương đương - QC: Lọ 10ml | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | 24 tháng |
105 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: S.I.M MEDIUM <> hoặc tương đương | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 | 24 tháng |
106 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: S.I.M MEDIUM <> hoặc tương đương | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 24 tháng |
107 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: SS 90 Agar <> hoặc tương đương | 12.140.100 | 12.140.100 | 0 | 24 tháng |
108 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Sabouraud Dextrose Agar <> hoặc tương đương | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 24 tháng |
109 | Môi trường nuôi cấy nấm - ĐTKT: Sabouraud Dextrose Agar <> hoặc tương đương | 84.700.000 | 84.700.000 | 0 | 24 tháng |
110 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: Simmon Citrate Agar <> hoặc tương đương | 25.300.000 | 25.300.000 | 0 | 24 tháng |
111 | Môi trường cấy vi khuẩn - ĐTKT: XLD Agar <> hoặc tương đương | 87.250.000 | 87.250.000 | 0 | 24 tháng |
112 | Giemsa đã pha với buffer - ĐTKT: Giemsa đã pha với buffer <> hoặc tương đương | 80.010.000 | 80.010.000 | 0 | 24 tháng |
113 | Giemsa (dạng dung dịch chưa pha với Buffer) - ĐTKT: Giemsa (dạng dung dịch chưa pha với Buffer) <> hoặc tương đương | 136.400.000 | 136.400.000 | 0 | 24 tháng |
114 | Bộ nhuộm gram - ĐTKT: Bộ nhuộm gram <> hoặc tương đương - QC: Hộp 4*100ml | 855.929.800 | 855.929.800 | 0 | 24 tháng |
115 | Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou - ĐTKT: Hematoxyllin <> Papanicolaou’s 1a <> hoặc tương đương | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 24 tháng |
116 | Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou - ĐTKT: OG6 <> Papanicolaou’s 2a <> hoặc tương đương | 88.204.200 | 88.204.200 | 0 | 24 tháng |
117 | Acid citric - ĐTKT: Acid citric khô <> hoặc tương đương | 66.960.000 | 66.960.000 | 0 | 24 tháng |
118 | Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou - ĐTKT: EA50 <> Papanicolaou’s 3b <> hoặc tương đương | 88.204.200 | 88.204.200 | 0 | 24 tháng |
119 | Kovac's Reagent - ĐTKT: Kovac's Reagent <> hoặc tương đương | 8.980.000 | 8.980.000 | 0 | 24 tháng |
120 | Dung dịch Lugol 3% - ĐTKT: Dung dịch Lugol 3% <> hoặc tương đương - QC: Chai 500ml | 193.900.000 | 193.900.000 | 0 | 24 tháng |
121 | Hóa chất Eosin Y <> hoặc tương đương - ĐTKT: Hóa chất Eosin Y <> hoặc tương đương | 70.200.000 | 70.200.000 | 0 | 24 tháng |
122 | Cao su lấy dấu Silicone các loại trung bình, nặng - ĐTKT: Cao su lấy dấu nặng <> hoặc tương đương - QC: Hộp 2 ống | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 24 tháng |
123 | Chất lấy dấu - ĐTKT: Chất lấy dấu Phase <>hoặc tương đương | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 24 tháng |
124 | Composite đặc - ĐTKT: Hóa chất trám răng <> Composite đặc Z250 <> hoặc tương đương - QC: ống/3g | 7.722.000 | 7.722.000 | 0 | 24 tháng |
125 | COMPOSITE A2 - ĐTKT: COMPOSITE A2 <> hoặc tương đương | 13.728.000 | 13.728.000 | 0 | 24 tháng |
126 | COMPOSITE A3,5 - ĐTKT: COMPOSITE A3,5 <> hoặc tương đương | 6.864.000 | 6.864.000 | 0 | 24 tháng |
127 | Composite lỏng A3 - ĐTKT: Composite lỏng A3 <> hoặc tương đương | 33.120.000 | 33.120.000 | 0 | 24 tháng |
128 | Diệt tuỷ - ĐTKT: Diệt tuỷ | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 24 tháng |
129 | Xi măng gắn phục hình - ĐTKT: Xi măng trám răng <> Fuji Plus <> hoặc tương đương - QC: Hộp 15gram bột | 58.590.000 | 58.590.000 | 0 | 24 tháng |
130 | Fuji IX - ĐTKT: Fuji IX <> Hoặc tương đương - QC: Hộp 15g bột + 8g nước | 144.100.000 | 144.100.000 | 0 | 24 tháng |
131 | Keo Bonding - ĐTKT: Keo dán ngà <> Keo Bonding <> hoặc tương đương - QC: Lọ 5ml | 131.040.000 | 131.040.000 | 0 | 24 tháng |
132 | Chất hàn ống tủy - ĐTKT: Chất hàn ống tủy<>Cortisomol SP <> hoặc tương đương - QC: hộp 25g | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 24 tháng |
133 | Etching - ĐTKT: Etching <> hoặc tương đương - QC: Lọ 5ml | 16.530.000 | 16.530.000 | 0 | 24 tháng |
134 | Calcium hydroxide - ĐTKT: Calcium hydroxide lọ 10 gram <> hoặc tương đương | 3.268.000 | 3.268.000 | 0 | 24 tháng |
135 | Dịch lọc máu liên tục các loại / Dung dịch lọc thận nhân tạo - ĐTKT: Can 10 lít dung dịch đậm đặc chứa:• Natri clorid: 2708,69 g• Kali clorid: 67,10 g• Calci clorid.2H2O: 99,24 g• Magnesi clorid.6H2O: 45,75g• Acid acetic băng: 81,00g• Glucose .H2O : 494,99g• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít <> Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) HD PLUS 144A <> hoặc tương đương | 13.881.525.000 | 13.881.525.000 | 0 | 24 tháng |
136 | Dịch lọc máu liên tục các loại / Dung dịch lọc thận nhân tạo - ĐTKT: Can 10 lít dung dịch đậm đặc chứa:• Natri Bicarbonate: 840g• Dinatri Edetat. 2H2O: 0,5 g• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít <> Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonate) HD PLUS 8,4B <> hoặc tương đương | 17.938.672.500 | 17.938.672.500 | 0 | 24 tháng |
137 | Dịch lọc máu liên tục các loại / Bột Natri bicarbonat - ĐTKT: Bột khô Bicarbonate đậm đặc <> Bột dịch lọc thận Bibag 900g <> hoặc tương đương - QC: Túi/900g | 11.928.000.000 | 11.928.000.000 | 0 | 24 tháng |
138 | Hi- Clean spray (dầu máy tay khoan) - ĐTKT: Dầu máy tay khoan <> Hi- Clean spray <> Hoặc tương đương | 6.134.920 | 6.134.920 | 0 | 24 tháng |
139 | Bột Talc sử dụng trong y tế - ĐTKT: Bột Talc sử dụng trong y tế <> hoặc tương đương | 336.000 | 336.000 | 0 | 24 tháng |
140 | Gel KY - ĐTKT: Gel bôi trơn <> KLY tube 82 gram <> Hoặc tương đương | 5.367.495 | 5.367.495 | 0 | 24 tháng |
141 | Javen 12% - ĐTKT: Javen 12% <> hoặc tương đương | 386.572.500 | 386.572.500 | 0 | 24 tháng |
142 | Acid acetic - ĐTKT: Nồng độ Acid acetic >=98% <> hoặc tương đương | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 24 tháng |
143 | Dung Dich Acid Acetic 3% - ĐTKT: Dung Dich Acid Acetic 3% <> hoặc tương đương | 8.038.500 | 8.038.500 | 0 | 24 tháng |
144 | Amoniac - ĐTKT: Amoniac <> hoặc tương đương | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 24 tháng |
145 | Cồn 96 độ - ĐTKT: Cồn 96 độ <> hoặc tương đương | 150.454.500 | 150.454.500 | 0 | 24 tháng |
146 | Cồn tuyệt đối Ethanol - ĐTKT: Cồn tuyệt đối Ethanol <> hoặc tương đương | 461.942.000 | 461.942.000 | 0 | 24 tháng |
147 | Eugenol - ĐTKT: Eugenol <> hoặc tương đương - QC: Chai 30ml | 7.125.000 | 7.125.000 | 0 | 24 tháng |
148 | Formol 10% - ĐTKT: Formol 10% <> hoặc tương đương | 420.160.000 | 420.160.000 | 0 | 24 tháng |
149 | Formol đệm trung tính 10% - ĐTKT: Formol đệm trung tính 10% <> hoặc tương đương | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 24 tháng |
150 | Muối viên Natri Chloride - ĐTKT: Muối viên Natri Chloride <> hoặc tương đương; | 2.681.400 | 2.681.400 | 0 | 24 tháng |
151 | Nước rửa phim - ĐTKT: Nước rửa phim <> hoặc tương đương | 412.720.000 | 412.720.000 | 0 | 24 tháng |
152 | Parafin sáp - ĐTKT: Parafin sáp cho giải phẫu bệnh (cố định mẫu) <> hoặc tương đương | 360.900.000 | 360.900.000 | 0 | 24 tháng |
153 | Parafin hạt tinh khiết - ĐTKT: Parafin tinh khiết <> hoặc tương đương | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 24 tháng |
154 | Than hoạt sử dụng trong y tế - ĐTKT: Than hoạt sử dụng trong y tế <> hoặc tương đương | 96.560.000 | 96.560.000 | 0 | 24 tháng |
155 | Vôi soda - ĐTKT: Vôi soda <> hoặc tương đương | 233.937.000 | 233.937.000 | 0 | 24 tháng |
156 | Xylen - ĐTKT: Xylen <> hoặc tương đương | 423.000.000 | 423.000.000 | 0 | 24 tháng |
157 | ZnO - ĐTKT: ZnO <> hoặc tương đương | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp như sau:
- Có quan hệ với 304 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,23%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 12,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.466.734.073.172 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.024.827.630.213 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thói quen là một bản tính thứ hai. "
Cicero
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.