Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bệnh Viện K |
E-CDNT 1.2 |
Mua Quạt điện, vật tư điện nước tiêu hao Cung cấp vật tư, bảo trì, bảo dưỡng hạ tầng kỹ thuật của Bệnh viện K 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn thu hoạt động sự nghiệp và sản xuất kinh doanh dịch vụ |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: Nhà thầu cung cấp giấy chứng nhận sản phẩm( nếu có), giấy tờ để chứng minh nguồn gốc hàng hóa xuất xứ rõ ràng và hợp pháp. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 01 năm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, lắp đặt, sửa chữa, cung cấp phụ kiện thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu của đơn vị tiếp nhận và sử dụng tài sản |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 8.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 25 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:
- Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Bệnh viện K, số 30 đường Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Bệnh viện K -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bệnh viện K - Số 30 đường Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội; - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Hoàng Hùng Sơn Phòng 553, Nhà A, Bệnh viện K - Cơ sở Tân Triều (Địa chỉ: số 30 đường Cầu Bươu - Tân Triều Thanh Trì - Hà Nội.) - Điện thoại: 0243.533 8900 - 15530 ; fax: 0243 685 7394 - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Số 30 đường Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội. - Điện thoại: 0243.533 8900 ; fax: 0243 685 7394 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Số 30 đường Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội. - Điện thoại: 0243.533 8900 ; fax: 0243 685 7394 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Số 30 đường Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bóng đèn compact 15W. T3 - 3U 11W. | 48 | Chiếc | Bóng đèn compact T3 - 3U 11W Galaxy -E27-6500K, hãng Rạng Đông hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
2 | Đui đèn - đui đèn tròn – xoáy | 156 | Chiếc | Philip hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
3 | Đế nổi | 84 | Chiếc | Sino hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
4 | Ổ cắm liền dây 3m, 3 ổ - 10A | 48 | Chiếc | Công suất: 10A – 2200w, số ổ cắm: 03 ổ cắm đa năng, có attomat bảo vệ, dây dài 5m, hang Lioa hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
5 | Ổ cắm liền dây 5m, 6 ổ - 10A | 66 | Chiếc | Công suất: 10A – 2200w, số ổ cắm: 06 ổ cắm đa năng, có attomat bảo vệ, dây dài 5m, hang Lioa hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
6 | Tắc te 220-240v, 50HZ | 180 | Chiếc | Vỏ bọc ngoài làm bằng nhựa polycarbonat. Chân tắc te làm bằng đồng thau giúp dẫn điện tốt.Chân tắc te làm bằng đồng thau giúp dẫn điện tốt.Chân tắc te làm bằng đồng thau giúp dẫn điện tốt.Điện áp 220 ~ 240V 50Hz.Công suất đèn sử dụng 4 ~ 65W. hãng Philips hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
7 | Chấn lưu sắt từ | 24 | Chiếc | Chấn lưu sắt từ sử dụng cho các loại bóng đèn huỳnh quang T8 hoặc T10. Watt 36. Un: 220~230V Fn: 50/60Hz . PF ¥ 0.95. BF µ 0.95, hãng Điện Quang/Philips hoặc tương đương. | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
8 | Dây điện 2x1.5 | 600 | Chiếc | Dây lõi nhiều sơi đồng, hãng Trần phú hoặc Tương đương. | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
9 | Quạt thông gió 200 | 306 | Chiếc | Công suất: 26W Đường kính sải cánh: 200mm.Gối đỡ động cơ dùng vòng bi. Trước khi lắp đặt phải chuẩn bị lỗ có kích thước:245x245x122mm. Màu sắc: màu trắng Kích thước: 302x156x240 mm. hãng Vinawind hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
10 | Chấn lưu | 72 | Chiếc | Công suất 220-240v, 50HZ hãng Philips hoặc tương đương. | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
11 | Băng dính điện | 144 | Cuộn | Băng dính Nano 10Y Băng keo nano khổ rộng như 1,2cm hãng Nano hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
12 | Quạt thông gió 300 | 48 | Chiếc | Quạt thông gió âm trần 300x300, Điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 34W,Kích thước cánh: 250mm Kích thước lỗ trần: 300x300mm Lưu lượng gió: 1080m3/giờ hãngVinawind hoặc tương đương hãngVinawind hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
13 | Attomat BKN 1P 20A | 36 | Chiếc | Attomat BKN 1P 20A hãng LS hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
14 | Attomat BKN 1P 32A | 78 | Chiếc | Attomat BKN 1P 32A hãng LS hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
15 | Quạt trần cánh nhôm 1.4m | 30 | Chiếc | Quạt trần cánh nhôm Công suất danh định: 75W. Lưu lượng gió: 252,66 m3/min, Hiệu suất năng lượng: 1,58 m3/min/W Đường kính sải cánh: 1400mm. Kích thước phủ bì Đường kínhxChiều cao : 1400x520mm. Điều chỉnh 5 tốc độ bằng núm vặn hộp số. hãng Vinawind hoặc tương đương. | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
16 | Quạt công nghiệp cánh đứng 650 Đ | 4 | Chiếc | Công suất: 180W Đường kính sải cánh: ~ 650mm. Kích thước: 710x460x19001700mm. Điều chỉnh 3 tốc độ bằng núm vặn. Điều chỉnh chuyển hướng bằng vít hãm cần chuyển hướng. Điều chỉnh chiều cao quạt bằng cách vặn núm vặn để nâng hạ ống đỡ điều chỉnh được hãngVinawind hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
17 | Quạt cây công nghiệp 750 | 18 | Chiếc | Loại quạt: Quạt đứng. Công suất: 230 W, Nguồn điện: 220V,Tốc độ quay của cánh vòng/phút:1200, Trọng lượng g:10000, hãngVinawind hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
18 | Cây ghen nhựa | 96 | Cây | Máng cáp nhựa SP 24x14, dài 2m/cây hãng Sino hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
19 | Tụ quạt trần 3.5µ | 188 | Chiếc | 3.5 µ hãng Vinawind hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
20 | Dây điện 2x2.5 | 360 | mét | Lõi đồng nhiều sợi hãng Trần phú hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
21 | Quạt cây QD450 | 14 | Chiếc | Công suất: 50W Lưu lượng gió: 66,5 m3/min.Lưu lượng gió: 66,5 m3/min. Hiệu suất năng lượng: 1,3m3/min/W. Đường kính sải cánh: ~450mm. Kích thước phủ bì Trái-phảix Trước-saux Cao max-min: 495x495x1350-1100mm. Điều chỉnh 3 tốc độ bằng núm vặn. Điều chỉnh chuyển hướng bằng núm rút. Điều chỉnh chiều cao quạt bằng cách vặn ống che để nâng hạ ống đỡ đầu quạt, hãngVinawind hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
22 | Quạt treo tường 450 | 31 | Chiếc | Công suất: 46W. Lưu lượng gió: 77,3 m3/min. Hiệu suất năng lượng: 1,68m3/min/W. Đường kính sải cánh: ~400mm. Kích thước phủ bì Trái-phải x Trước-saux Cao: 450x380x540mm. Điều chỉnh 3 tốc độ bằng dây giật công tắc hoặc bằng núm vặn. Điều chỉnh chuyển hướng bằng dây giật công tắc. hãngVinawind hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
23 | Máng đèn máng đơn | 24 | Chiếc | Máng đèn FS-20/18x1 - M8 - có nắp, không balats lắp LED tube, hãng Điện quan/Rạng Đông hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
24 | Bóng đèn tròn Led buld 5w | 1.147 | Chiếc | Bóng đèn LED BULB. Công suất: 5W, Điện áp:220V/50Hz. Nhiệt độ màu 6500K/ 3000K. Quang thông: 450 lm, Kích thước ØxH: 55 x 101 mm, Hãng Rạng đông hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
25 | Bóng tuýp 1.2m Led | 25 | Chiếc | Công suất: 18W. Điện áp:170-250V/50-60Hz Màu ánh sáng: Trắng/ Vàng, Quang thông: 1700 lm, KíchthướcØxL 26x1213 mm, hãng Rạng Đông hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
26 | Quạt công nghiệp treo tường 750 | 17 | Chiếc | Thông số kỹ thuật: 220V - 50Hz, cấp chống giật: 0. Đường kính sải cánh: 730mm.. Kích thước phủ bì Trái-phải Trước-sau Cao: 810x710x990. Điều chỉnh 3 tốc độ bằng núm vặn. Điều chỉnh chuyển hướng bằng vít hãm cần chuyển hướng. Góc điều chỉnh theo phương thẳng đứng bằng tay: 15độ. Góc quay đầu quạt trái - phải: 87độ. hãng Vinawind hoặc tương đương, | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
27 | Quạt gió âm trần 25 x 25 | 18 | Chiếc | Quạt thông gió âm trần 250x250, Kích thước cánh: 200mm, Điện áp: 220V-50Hz, Công suất: 31W, KT Lỗ: 250x250mm, Lưu lương: 480m3/h, hãng Vinawind hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
28 | Mặt ổ cắm đôi | 84 | Chiếc | Sino hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
29 | Vòi chậu rửa( nóng lạnh) | 12 | Chiếc | Hãng Inax hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
30 | Vòi chậu rửa( 01 chân) | 24 | Chiếc | Hãng Inax hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
31 | Xi Phông | 156 | Bộ | Nhựa/ inox mạ hãng Inax hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
32 | Vòi xịt vệ sinh | 100 | Chiếc | Vòi nhựa, hãng Inax hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
33 | Vòi nóng lạnh | 6 | Chiếc | Hãng Inax hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật | |
34 | Dây chậu rửa - Loại ngắn | 60 | Chiếc | Hãng Inax hoặc tương đương | Thông tin trong cột mô tả hàng hóa là tiêu chuẩn để đánh giá về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bóng đèn compact 15W. T3 - 3U 11W. | 48 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
2 | Đui đèn - đui đèn tròn – xoáy | 156 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
3 | Đế nổi | 84 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
4 | Ổ cắm liền dây 3m, 3 ổ - 10A | 48 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
5 | Ổ cắm liền dây 5m, 6 ổ - 10A | 66 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
6 | Tắc te 220-240v, 50HZ | 180 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
7 | Chấn lưu sắt từ | 24 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
8 | Dây điện 2x1.5 | 600 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
9 | Quạt thông gió 200 | 306 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
10 | Chấn lưu | 72 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
11 | Băng dính điện | 144 | Cuộn | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
12 | Quạt thông gió 300 | 48 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
13 | Attomat BKN 1P 20A | 36 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
14 | Attomat BKN 1P 32A | 78 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
15 | Quạt trần cánh nhôm 1.4m | 30 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
16 | Quạt công nghiệp cánh đứng 650 Đ | 4 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
17 | Quạt cây công nghiệp 750 | 18 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
18 | Cây ghen nhựa | 96 | Cây | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
19 | Tụ quạt trần 3.5µ | 188 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
20 | Dây điện 2x2.5 | 360 | mét | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
21 | Quạt cây QD450 | 14 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
22 | Quạt treo tường 450 | 31 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
23 | Máng đèn máng đơn | 24 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
24 | Bóng đèn tròn Led buld 5w | 1.147 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
25 | Bóng tuýp 1.2m Led | 25 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
26 | Quạt công nghiệp treo tường 750 | 17 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
27 | Quạt gió âm trần 25 x 25 | 18 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
28 | Mặt ổ cắm đôi | 84 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
29 | Vòi chậu rửa( nóng lạnh) | 12 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
30 | Vòi chậu rửa( 01 chân) | 24 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
31 | Xi Phông | 156 | Bộ | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
32 | Vòi xịt vệ sinh | 100 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
33 | Vòi nóng lạnh | 6 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
34 | Dây chậu rửa - Loại ngắn | 60 | Chiếc | Bệnh viện K - 30 cầu bươu - Tân triều - Thanh trì - Hà nội | Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu cấp hàng của chủ đầu tư |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý (01 người) | 1 | Tốt nghiệp Đại học các chuyên ngành: Điện, điện tử, tự động hóa | 3 | 1 |
2 | Cán bộ trực tiếp triển khai hợp đồng | 1 | Tốt nghiệp Đại học các chuyên ngành: Kinh tế, Quản trị kinh doanh, chuyên ngành kỹ thuật. | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bóng đèn compact 15W. T3 - 3U 11W. | 48 | Chiếc | Bóng đèn compact T3 - 3U 11W Galaxy -E27-6500K, hãng Rạng Đông hoặc tương đương | ||
2 | Đui đèn - đui đèn tròn – xoáy | 156 | Chiếc | Philip hoặc tương đương | ||
3 | Đế nổi | 84 | Chiếc | Sino hoặc tương đương | ||
4 | Ổ cắm liền dây 3m, 3 ổ - 10A | 48 | Chiếc | Công suất: 10A – 2200w, số ổ cắm: 03 ổ cắm đa năng, có attomat bảo vệ, dây dài 5m, hang Lioa hoặc tương đương | ||
5 | Ổ cắm liền dây 5m, 6 ổ - 10A | 66 | Chiếc | Công suất: 10A – 2200w, số ổ cắm: 06 ổ cắm đa năng, có attomat bảo vệ, dây dài 5m, hang Lioa hoặc tương đương | ||
6 | Tắc te 220-240v, 50HZ | 180 | Chiếc | Vỏ bọc ngoài làm bằng nhựa polycarbonat. Chân tắc te làm bằng đồng thau giúp dẫn điện tốt.Chân tắc te làm bằng đồng thau giúp dẫn điện tốt.Chân tắc te làm bằng đồng thau giúp dẫn điện tốt.Điện áp 220 ~ 240V 50Hz.Công suất đèn sử dụng 4 ~ 65W. hãng Philips hoặc tương đương | ||
7 | Chấn lưu sắt từ | 24 | Chiếc | Chấn lưu sắt từ sử dụng cho các loại bóng đèn huỳnh quang T8 hoặc T10. Watt 36. Un: 220~230V Fn: 50/60Hz . PF ¥ 0.95. BF µ 0.95, hãng Điện Quang/Philips hoặc tương đương. | ||
8 | Dây điện 2x1.5 | 600 | Chiếc | Dây lõi nhiều sơi đồng, hãng Trần phú hoặc Tương đương. | ||
9 | Quạt thông gió 200 | 306 | Chiếc | Công suất: 26W Đường kính sải cánh: 200mm.Gối đỡ động cơ dùng vòng bi. Trước khi lắp đặt phải chuẩn bị lỗ có kích thước:245x245x122mm. Màu sắc: màu trắng Kích thước: 302x156x240 mm. hãng Vinawind hoặc tương đương | ||
10 | Chấn lưu | 72 | Chiếc | Công suất 220-240v, 50HZ hãng Philips hoặc tương đương. | ||
11 | Băng dính điện | 144 | Cuộn | Băng dính Nano 10Y Băng keo nano khổ rộng như 1,2cm hãng Nano hoặc tương đương | ||
12 | Quạt thông gió 300 | 48 | Chiếc | Quạt thông gió âm trần 300x300, Điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 34W,Kích thước cánh: 250mm Kích thước lỗ trần: 300x300mm Lưu lượng gió: 1080m3/giờ hãngVinawind hoặc tương đương hãngVinawind hoặc tương đương | ||
13 | Attomat BKN 1P 20A | 36 | Chiếc | Attomat BKN 1P 20A hãng LS hoặc tương đương | ||
14 | Attomat BKN 1P 32A | 78 | Chiếc | Attomat BKN 1P 32A hãng LS hoặc tương đương | ||
15 | Quạt trần cánh nhôm 1.4m | 30 | Chiếc | Quạt trần cánh nhôm Công suất danh định: 75W. Lưu lượng gió: 252,66 m3/min, Hiệu suất năng lượng: 1,58 m3/min/W Đường kính sải cánh: 1400mm. Kích thước phủ bì Đường kínhxChiều cao : 1400x520mm. Điều chỉnh 5 tốc độ bằng núm vặn hộp số. hãng Vinawind hoặc tương đương. | ||
16 | Quạt công nghiệp cánh đứng 650 Đ | 4 | Chiếc | Công suất: 180W Đường kính sải cánh: ~ 650mm. Kích thước: 710x460x19001700mm. Điều chỉnh 3 tốc độ bằng núm vặn. Điều chỉnh chuyển hướng bằng vít hãm cần chuyển hướng. Điều chỉnh chiều cao quạt bằng cách vặn núm vặn để nâng hạ ống đỡ điều chỉnh được hãngVinawind hoặc tương đương | ||
17 | Quạt cây công nghiệp 750 | 18 | Chiếc | Loại quạt: Quạt đứng. Công suất: 230 W, Nguồn điện: 220V,Tốc độ quay của cánh vòng/phút:1200, Trọng lượng g:10000, hãngVinawind hoặc tương đương | ||
18 | Cây ghen nhựa | 96 | Cây | Máng cáp nhựa SP 24x14, dài 2m/cây hãng Sino hoặc tương đương | ||
19 | Tụ quạt trần 3.5µ | 188 | Chiếc | 3.5 µ hãng Vinawind hoặc tương đương | ||
20 | Dây điện 2x2.5 | 360 | mét | Lõi đồng nhiều sợi hãng Trần phú hoặc tương đương | ||
21 | Quạt cây QD450 | 14 | Chiếc | Công suất: 50W Lưu lượng gió: 66,5 m3/min.Lưu lượng gió: 66,5 m3/min. Hiệu suất năng lượng: 1,3m3/min/W. Đường kính sải cánh: ~450mm. Kích thước phủ bì Trái-phảix Trước-saux Cao max-min: 495x495x1350-1100mm. Điều chỉnh 3 tốc độ bằng núm vặn. Điều chỉnh chuyển hướng bằng núm rút. Điều chỉnh chiều cao quạt bằng cách vặn ống che để nâng hạ ống đỡ đầu quạt, hãngVinawind hoặc tương đương | ||
22 | Quạt treo tường 450 | 31 | Chiếc | Công suất: 46W. Lưu lượng gió: 77,3 m3/min. Hiệu suất năng lượng: 1,68m3/min/W. Đường kính sải cánh: ~400mm. Kích thước phủ bì Trái-phải x Trước-saux Cao: 450x380x540mm. Điều chỉnh 3 tốc độ bằng dây giật công tắc hoặc bằng núm vặn. Điều chỉnh chuyển hướng bằng dây giật công tắc. hãngVinawind hoặc tương đương | ||
23 | Máng đèn máng đơn | 24 | Chiếc | Máng đèn FS-20/18x1 - M8 - có nắp, không balats lắp LED tube, hãng Điện quan/Rạng Đông hoặc tương đương | ||
24 | Bóng đèn tròn Led buld 5w | 1.147 | Chiếc | Bóng đèn LED BULB. Công suất: 5W, Điện áp:220V/50Hz. Nhiệt độ màu 6500K/ 3000K. Quang thông: 450 lm, Kích thước ØxH: 55 x 101 mm, Hãng Rạng đông hoặc tương đương | ||
25 | Bóng tuýp 1.2m Led | 25 | Chiếc | Công suất: 18W. Điện áp:170-250V/50-60Hz Màu ánh sáng: Trắng/ Vàng, Quang thông: 1700 lm, KíchthướcØxL 26x1213 mm, hãng Rạng Đông hoặc tương đương | ||
26 | Quạt công nghiệp treo tường 750 | 17 | Chiếc | Thông số kỹ thuật: 220V - 50Hz, cấp chống giật: 0. Đường kính sải cánh: 730mm.. Kích thước phủ bì Trái-phải Trước-sau Cao: 810x710x990. Điều chỉnh 3 tốc độ bằng núm vặn. Điều chỉnh chuyển hướng bằng vít hãm cần chuyển hướng. Góc điều chỉnh theo phương thẳng đứng bằng tay: 15độ. Góc quay đầu quạt trái - phải: 87độ. hãng Vinawind hoặc tương đương, | ||
27 | Quạt gió âm trần 25 x 25 | 18 | Chiếc | Quạt thông gió âm trần 250x250, Kích thước cánh: 200mm, Điện áp: 220V-50Hz, Công suất: 31W, KT Lỗ: 250x250mm, Lưu lương: 480m3/h, hãng Vinawind hoặc tương đương | ||
28 | Mặt ổ cắm đôi | 84 | Chiếc | Sino hoặc tương đương | ||
29 | Vòi chậu rửa( nóng lạnh) | 12 | Chiếc | Hãng Inax hoặc tương đương | ||
30 | Vòi chậu rửa( 01 chân) | 24 | Chiếc | Hãng Inax hoặc tương đương | ||
31 | Xi Phông | 156 | Bộ | Nhựa/ inox mạ hãng Inax hoặc tương đương | ||
32 | Vòi xịt vệ sinh | 100 | Chiếc | Vòi nhựa, hãng Inax hoặc tương đương | ||
33 | Vòi nóng lạnh | 6 | Chiếc | Hãng Inax hoặc tương đương | ||
34 | Dây chậu rửa - Loại ngắn | 60 | Chiếc | Hãng Inax hoặc tương đương |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện K như sau:
- Có quan hệ với 892 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,90 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,56%, Xây lắp 5,08%, Tư vấn 1,29%, Phi tư vấn 17,13%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.310.783.872.167 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.972.140.971.676 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 39,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống luôn là việc chờ đợi tới đúng thời điểm để hành động. "
Paulo Coelho
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện K đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện K đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.