Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Nhà máy quốc phòng A29 |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm các loại vật tư phụ phục vụ sửa chữa sản phẩm quốc phòng (đợt 8) Mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa sản phẩm quốc phòng (đợt 8) 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách bảo đảm sửa chữa VKTBKT năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Giấp phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy xác nhận tương đương - Bảo đảm dự thầu |
E-CDNT 10.2(c) | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu có) hoặc các tài liệu tương đương khác. |
E-CDNT 12.2 | Bảo đảm thuận tiện cho việc đánh giá, so sánh và xếp hạng E-HSDT. Yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến kho của chủ đầu tư) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Vật tư, hàng hóa ≥ 06 tháng |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải nộp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 7.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà máy A29/Cục Kỹ thuật PK-KQ, Đường Trần Quốc Toản, KP4, phường Bình Đa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai; email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Nhà máy A29/Cục Kỹ thuật PK-KQ, Đường Trần Quốc Toản, KP4, phường Bình Đa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Vật tư/Nhà máy A29/Cục Kỹ thuật PK-KQ, Đường Trần Quốc Toản, KP4, phường Bình Đa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 0978687686 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính/Nhà máy A29/Cục Kỹ thuật PK-KQ, Đường Trần Quốc Toản, KP4, phường Bình Đa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. SĐT: 0979830598 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | A xê tôn | 5 | Lít | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
2 | Ắc quy 12V-35A | 2 | Bình | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
3 | Bàn chải đồng | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
4 | Bàn chải sắt | 24 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
5 | Bàn ghim bấm tay | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
6 | Bàn ghim bấm to | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
7 | Băng dính đen | 67 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
8 | Băng keo chịu nhiệt | 55 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
9 | Băng keo dán gáy | 20 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
10 | Băng keo non | 35 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
11 | Băng keo trong | 94 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
12 | Băng vải | 95 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
13 | Bảng П | 25 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
14 | Bánh răng côn hộp giảm tốc | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
15 | Bánh răng côn kích nâng dầm | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
16 | Bánh răng hộp số | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
17 | Bánh răng kích dầm | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
18 | Bạt | 45 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
19 | Bạt bảo vệ BKY | 4 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
20 | Bi viên mâm | 12 | Viên | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
21 | Bìa amiang | 7,9 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
22 | Bìa cát tông | 32 | Tờ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
23 | Bìa caton | 2 | Tờ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
24 | Bìa cứng (1,75 mm) | 8 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
25 | Bìa nhựa | 240 | Tờ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
26 | Bìa nie cao su 3ly | 1,2 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
27 | Bình cứu hỏa | 14 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
28 | Bộ đèn soi 220V | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
29 | Bóng đèn 12V 10W | 49 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
30 | Bóng đèn chiếu sáng 75W | 9 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
31 | Bông gòn | 1 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
32 | Bột đồng | 1 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
33 | Bọt nước cân bằng | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
34 | Bu lông mộc M10x50 | 148 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
35 | Búa 200gam | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
36 | Búa 500 gam | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
37 | Búa sắt 300g | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
38 | Búa tạ | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
39 | Bút bi | 31 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
40 | Bút kim | 20 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
41 | Bút sơn | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
42 | Can 20 lít | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
43 | Cao su bảo vệ núm nhấn | 16 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
44 | Cao su chịu dầu 3 li | 1 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
45 | Cao su chịu dầu dày 2mm | 4 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
46 | Cao su dẹt | 20 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
47 | Cao su giảm chấn mô tơ | 20 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
48 | Cao su trải sàn | 26 | M2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
49 | Cao su xốp 10 mm | 14 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
50 | Cao su xốp 5 mm | 7 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
51 | Cặp đựng tài liệu | 44 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
52 | Cáp lụa Ф10 | 8 | Sợi | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
53 | Chắn nắng | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
54 | Chỉ may | 18 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
55 | Chổi than 3A | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
56 | Chổi than động cơ | 12 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
57 | Chổi than MИ-42, ЭМY-50 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
58 | Chổi than ЭMУ25, MИ31 | 32 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
59 | Chốt định tâm | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
60 | Chụp đèn tín hiệu | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
61 | Clê 5,5 - 7 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
62 | Clê 7 - 9 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
63 | Clê dẹt 32 x 36 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
64 | Clê dẹt 10x12 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
65 | Clê dẹt 11x13 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
66 | Clê dẹt 12 x 13 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
67 | Clê dẹt 12 x 14 | 9 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
68 | Clê dẹt 13 x 15 | 3 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
69 | Clê dẹt 14 x 17 | 7 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
70 | Clê dẹt 14 x 17 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
71 | Clê dẹt 17 x 19 | 11 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
72 | Clê dẹt 19 x 21 | 3 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
73 | Clê dẹt 21 x 23 | 3 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
74 | Clê dẹt 22 x 24 | 7 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
75 | Clê dẹt 41 x 46 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
76 | Clê dẹt 6 x 7 | 7 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
77 | Clê dẹt 8 x 10 | 9 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
78 | Clê ống 10 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
79 | Clê ống 5,5 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
80 | Clê ống 9 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
81 | Cơ cấu gập cần | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
82 | Co sắt Ф42 | 16 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
83 | Co sắt Ф50 | 16 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
84 | Cọc chống bão dài = 1,5 m; L60x60 | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
85 | Cọc chống bão L50x50, dài 0,5 m | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
86 | Cọc đất L = 1 m; L = 40x40 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
87 | Cồn CN | 13 | Lít | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
88 | Công tắc 3 chế độ | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
89 | Cưa lá | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
90 | Cuốc chim + cán | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
91 | Đá cắt | 20 | Viên | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
92 | Đá mài | 20 | Viên | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
93 | Đai bạt | 4 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
94 | Đai bó cáp | 24 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
95 | Đai sắt | 140 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
96 | Dao dọc giấy | 18 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
97 | Dao trét | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
98 | Dầu biến thế | 80 | Lít | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
99 | Dầu bóng 2K | 3 | Cặp | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
100 | Đầu bọp ắc qui | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
101 | Dầu giảm tốc | 30 | lít | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
102 | Đầu nối hơi | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
103 | Đầu PC-300 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
104 | Dây bọc vải | 20 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
105 | Dây cáp ắc qui | 5 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
106 | Dây cáp lụa Ф6 | 30 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
107 | Dây coton Ф5 | 10 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
108 | Dây đai bạt | 69 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
109 | Dây đất | 140 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
110 | Dây điện bọc kim Ф0,35 | 100 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
111 | Dây điện bọc vải phi 8 | 80 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
112 | Dây điện đôi bọc vải Ф 10 | 50 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
113 | Dây điện đôi bọc vải Ф 8 | 40 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
114 | Dây điện đôi bọc vải Ф3 | 10 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
115 | Dây điện đôi bọc vải Ф6 | 50 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
116 | Dây điện đôi Ф10 | 10 | mét | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
117 | Dây điện đơn 6 | 20 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
118 | Dây điện đơn Ф0,35-0,75 | 357 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
119 | Dây điện đơn Ф1,5 | 80 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
120 | Dây đo đồng bộ | 1 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
121 | Dây đồng mỏ hàn Ф1,5 | 1 | kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
122 | Dây ê may 1,2 ly | 2,2 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
123 | Dây ê may 2 ly | 1 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
124 | Dây ê may Ф0,08 | 45 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
125 | Dây e may Ф0,4 | 3,2 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
126 | Dây e may Ф2,1 | 3,4 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
127 | Dây emay Ф0,1 | 6 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
128 | Dây emay Ф0,18 | 7 | kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
129 | Dây emay Ф0,23 | 6 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
130 | Dây emay Ф0,28 | 6 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
131 | Dây emay Ф0,41 | 6 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
132 | Dây emay Ф1 | 7 | kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
133 | Dây emay Ф1,25 | 20 | kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
134 | Dây khí nén | 45 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
135 | Dây lò so ruột gà | 26 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
136 | Dây phanh | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
137 | Dây phanh đai điện từ | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
138 | Dây thừng Φ6-8 | 100 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
139 | Dây trung gian + ổ cắm 10m | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
140 | Dây xích đầu xa | 390 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
141 | Đệm amiăng 1mm | 2 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
142 | Đệm cao su đầu ống dẫn sóng | 25 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
143 | Đệm cao su đỡ | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
144 | Đệm cao su khớp МИ | 40 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
145 | Đệm cao su vòng ôm | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
146 | Đệm sin | 150 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
147 | Đèn ác quy sách tay 12 V | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
148 | Đèn bàn | 2 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
149 | Đui cầu chì | 20 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
150 | Đui đèn | 21 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
151 | Dung dịch súc rửa két nước | 2 | Lít | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
152 | Dung môi | 43 | Lít | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
153 | Ê bô xy | 1 | kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
154 | Ghế trắc thủ | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
155 | Ghim bấm | 5 | Hộp | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
156 | Ghim bấm gỗ (1006J) | 1 | Hộp | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
157 | Giá đỡ kính đèn trần | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
158 | Giấy A0 | 1 | Cuôn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
159 | Giấy A3 | 2 | Ram | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
160 | Giấy A4 | 16 | Ram | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
161 | Giấy dầu | 30 | M2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
162 | Giấy đề can | 1 | Ram | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
163 | Giấy ép nhựa | 1 | Ram | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
164 | Gió đá | 7 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
165 | Gioăng đệm ống sóng | 33 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
166 | Gỗ phíp tấm dày 2mm | 2 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
167 | Gỗ phíp Ф20 | 4 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
168 | Hồ dán | 20 | Hộp | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
169 | Hộp công tắc | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
170 | Hộp đựng gỗ | 17 | Hộp | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
171 | Hộp xịt Na nô | 30 | Hộp | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
172 | Keo bôi sắt PR-200 | 4 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
173 | Keo chụp phim | 2,4 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
174 | Keo dán đệm | 8 | Tuýp | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
175 | Keo eboxy | 8 | Cặp | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
176 | Keo SC-2000 | 4 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
177 | Keo tạo doăng | 14 | Týp | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
178 | Khẩu trang | 20 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
179 | Khóa dính | 2 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
180 | Khóa móc hòm | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
181 | Khóa xích | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
182 | Khuy may bạt | 100 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
183 | Khuyết ắc qui | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
184 | Kích hơi 12T | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
185 | Kìm bằng | 12 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
186 | Kìm cắt | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
187 | Kìm nhọn | 7 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
188 | Kìm nhọn | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
189 | Kìm vạn năng | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
190 | Kính màu xanh Ф65 | 5 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
191 | La 3 phân | 30 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
192 | Lỗ gơ | 5 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
193 | Lò so đĩa dưỡng cần | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
194 | Lò so đĩa lá chắn | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
195 | Lò so ống bù nhỏ | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
196 | Lò xo Ф12 | 0,2 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
197 | Lụa cách điện | 2 | M2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
198 | Lưới | 15 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
199 | Lưới sắt mắt nhỏ | 25 | M2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
200 | Máy hút bụi | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
201 | Mê ca | 4 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
202 | Meka 3mm | 1 | M2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
203 | Mỡ CK | 6 | kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
204 | Mỏ hàn 100W | 5 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
205 | Mỏ hàn 220V 20W | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
206 | Mỏ hàn 220V 65W | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
207 | Mỏ hàn 40W | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
208 | Mỏ hàn 60W | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
209 | Mỏ hàn 80W | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
210 | Mỏ lết 32 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
211 | Móc áo | 5 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
212 | Móc khóa | 30 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
213 | Móc lốp | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
214 | Mực in lụa | 2,4 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
215 | Mực photo | 1 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
216 | Mũi khoan Ф4, Ф6 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
217 | Mút cách nhiệt (10 mm) | 4 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
218 | Nắp đầu xa 25 chân | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
219 | Nắp đầu xa 4 chân | 12 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
220 | Nến sáp | 3 | kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
221 | Nẹp nhựa (10 mm, 15 mm) | 16 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
222 | Nhiệt kế | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
223 | Nhôm 0,3 li | 2 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
224 | Nhôm 1,5 mm | 2 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
225 | Nhôm 1mm | 15 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
226 | Nhôm 2mm | 9 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
227 | Nhôm đặc Ф45 | 6 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
228 | Nhôm đặc Ф60 | 9 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
229 | Nhôm nguyên khối | 22 | dm3 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
230 | Nhôm ống Ф55 dày 3mm | 24 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
231 | Nhôm tấm | 5 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
232 | Nhựa thông nước | 1 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
233 | Nhựa trắng Ф16 | 4 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
234 | Núm cao su đực nút nhấn | 16 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
235 | Núm cầu chì | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
236 | Ốc mặt biển mác | 1 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
237 | Ống cao su Φ 10 HQ | 0,4 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
238 | Ống cao su Φ 27 HQ | 0,8 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
239 | Ống cao su Φ 42 HQ | 0,8 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
240 | Ống cao su Ф10 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 2 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
241 | Ống cao su Ф11 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 3,6 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
242 | Ống cao su Ф16 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 3,6 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
243 | Ống cao su Ф18 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 2 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
244 | Ống cao su Ф25 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 0,6 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
245 | Ống cao su Ф42 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 1,2 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
246 | Ống cao su Ф52 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 1,6 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
247 | Ống đồng | 63 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
248 | Ống ghen chịu nhiệt Φ20 | 75 | Mét | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
249 | Ống ghen co nhiệt Ф30 | 200 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
250 | Ống ghen co nhiệt Ф5-10 | 166 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
251 | Ống ghen nhựa Ф5 | 52 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
252 | Ống ghen vải Φ5-8 | 122 | Mét | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
253 | Ống nước | 53 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
254 | Ốp cao su cáp | 24 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
255 | Panh hàn | 12 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
256 | Phản quang tam giác | 16 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
257 | Phản quang tròn | 7 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
258 | Phíp 10mm | 0,2 | M2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
259 | Phớt 120 x 140 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
260 | Phớt 15 x 30 | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
261 | Phớt 25 x 45 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
262 | Phớt 27 x47 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
263 | Phớt 30 x 50 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
264 | Phớt 35 x 55 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
265 | Phớt 45 x 62 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
266 | Phớt 48 x 66 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
267 | Phớt 50 x 72 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
268 | Phớt 90 x 110 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
269 | Phớt dầu 18x40x10 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
270 | Phớt dầu 20x35x7 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
271 | Phớt dầu 20x40x10 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
272 | Phớt dầu 21x35x7 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
273 | Phớt dầu 22x35x7 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
274 | Phớt dầu 25x45x10 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
275 | Phớt dầu 35x20x10 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
276 | Phớt dầu 35x21x10 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
277 | Phớt dầu 39x62x10 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
278 | Phớt dầu 48x70x10 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
279 | Phớt dầu 50x70x10 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
280 | Phớt dầu 75x95x10 | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
281 | Phớt dầu 87x52x19 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
282 | Pin 9V | 1 | Cục | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
283 | Quai sách | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
284 | Quạt trắc thủ 35W | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
285 | Rìu + cán | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
286 | Simili 0,9 mm | 8 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
287 | Sin 115 x 4 | 14 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
288 | Sin 60x 55x5 | 12 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
289 | Sin 65 x 4 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
290 | Sin 70 x 3,5 | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
291 | Sin 70 x 4 | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
292 | Sin cao su an ten | 64 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
293 | Sin dài 5mm | 2 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
294 | Sin vuông 18x2,5 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
295 | Sin vuông 24x3,5 | 20 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
296 | Sơn bạc bung | 31 | kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
297 | Sơn chống gỉ | 28 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
298 | Sơn chống gỉ (Kẽm) | 33 | kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
299 | Sơn da bò | 12 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
300 | Sơn đỏ | 8 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
301 | Sơn ghi | 66 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
302 | Sơn nhũ chịu nhiệt | 8,5 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
303 | Sơn tẩm phủ | 52,3 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
304 | Sơn xanh da trời | 5 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
305 | Sứ điện lực | 21 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
306 | Tăng đơ M14 | 22 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
307 | Thép C45 Φ10 | 8 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
308 | Thép C45 Ф12 | 12 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
309 | Thép đặc C45 Ф12 | 6 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
310 | Thép đặc C45 Ф20 | 6 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
311 | Thép đặc Ф20 | 2 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
312 | Thép đặc Ф30 | 1 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
313 | Thép la 3 ly | 62 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
314 | Thép ống Ф21 | 6 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
315 | Thép ống Ф42 | 26 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
316 | Thép ống Ф50 | 48 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
317 | Thiếc hàn | 1,2 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
318 | Thuốc ăn mòn | 1,4 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
319 | Thước dây 20m | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
320 | Thuốc tẩy | 1,4 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
321 | Tickê + vít | 140 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
322 | Tickê sắt M10 | 32 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
323 | Tô vít | 35 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
324 | Tôn dày 3mm | 140 | kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
325 | Tống chốt đầu đồng Ф20 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
326 | Túi bọc | 30 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
327 | Túi đựng dụng cụ | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
328 | Túyp 5,5 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
329 | Ty đồng | 19 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
330 | Vải phin | 10 | M | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
331 | Vải simili | 50 | M2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
332 | Vít M10 | 60 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
333 | Vít M12 | 60 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
334 | Vít M2-6 | 480 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
335 | Vít M8 | 80 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
336 | Vở học sinh | 15 | Quyển | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
337 | Vòng bạc BKY | 5 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
338 | Vòng bi 51108 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
339 | Vòng bi 1202 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
340 | Vòng bi 16002 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
341 | Vòng bi 16005 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
342 | Vòng bi 18207 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
343 | Vòng bi 204 kojo | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
344 | Vòng bi 205 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
345 | Vòng bi 51207 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
346 | Vòng bi 6006-2RS | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
347 | Vòng bi 61918 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
348 | Vòng bi 6200 | 16 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
349 | Vòng bi 6201 | 22 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
350 | Vòng bi 6202 | 14 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
351 | Vòng bi 6204 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
352 | Vòng bi 6207 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
353 | Vòng bi 6219 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
354 | Vòng bi 6220 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
355 | Vòng bi 6304 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
356 | Vòng bi 6305 SKF | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
357 | Vòng bi 6307 SKF | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
358 | Vòng bi 6308 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
359 | Vòng bi 6309 | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
360 | Vòng bi 6310 | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
361 | Vòng bi 7000102 | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
362 | Xà beng | 8 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
363 | Xẻng + cán | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
364 | Xích vòng ôm | 8 | mét | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc | |
365 | Xút tẩy rửa | 20 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | A xê tôn | 5 | Lít | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
2 | Ắc quy 12V-35A | 2 | Bình | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
3 | Bàn chải đồng | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
4 | Bàn chải sắt | 24 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
5 | Bàn ghim bấm tay | 1 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
6 | Bàn ghim bấm to | 1 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
7 | Băng dính đen | 67 | Cuộn | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
8 | Băng keo chịu nhiệt | 55 | Cuộn | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
9 | Băng keo dán gáy | 20 | Cuộn | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
10 | Băng keo non | 35 | Cuộn | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
11 | Băng keo trong | 94 | Cuộn | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
12 | Băng vải | 95 | Cuộn | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
13 | Bảng П | 25 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
14 | Bánh răng côn hộp giảm tốc | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
15 | Bánh răng côn kích nâng dầm | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
16 | Bánh răng hộp số | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
17 | Bánh răng kích dầm | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
18 | Bạt | 45 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
19 | Bạt bảo vệ BKY | 4 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
20 | Bi viên mâm | 12 | Viên | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
21 | Bìa amiang | 7,9 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
22 | Bìa cát tông | 32 | Tờ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
23 | Bìa caton | 2 | Tờ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
24 | Bìa cứng (1,75 mm) | 8 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
25 | Bìa nhựa | 240 | Tờ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
26 | Bìa nie cao su 3ly | 1,2 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
27 | Bình cứu hỏa | 14 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
28 | Bộ đèn soi 220V | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
29 | Bóng đèn 12V 10W | 49 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
30 | Bóng đèn chiếu sáng 75W | 9 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
31 | Bông gòn | 1 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
32 | Bột đồng | 1 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
33 | Bọt nước cân bằng | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
34 | Bu lông mộc M10x50 | 148 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
35 | Búa 200gam | 1 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
36 | Búa 500 gam | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
37 | Búa sắt 300g | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
38 | Búa tạ | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
39 | Bút bi | 31 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
40 | Bút kim | 20 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
41 | Bút sơn | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
42 | Can 20 lít | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
43 | Cao su bảo vệ núm nhấn | 16 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
44 | Cao su chịu dầu 3 li | 1 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
45 | Cao su chịu dầu dày 2mm | 4 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
46 | Cao su dẹt | 20 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
47 | Cao su giảm chấn mô tơ | 20 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
48 | Cao su trải sàn | 26 | M2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
49 | Cao su xốp 10 mm | 14 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
50 | Cao su xốp 5 mm | 7 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
51 | Cặp đựng tài liệu | 44 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
52 | Cáp lụa Ф10 | 8 | Sợi | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
53 | Chắn nắng | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
54 | Chỉ may | 18 | Cuộn | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
55 | Chổi than 3A | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
56 | Chổi than động cơ | 12 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
57 | Chổi than MИ-42, ЭМY-50 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
58 | Chổi than ЭMУ25, MИ31 | 32 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
59 | Chốt định tâm | 1 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
60 | Chụp đèn tín hiệu | 1 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
61 | Clê 5,5 - 7 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
62 | Clê 7 - 9 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
63 | Clê dẹt 32 x 36 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
64 | Clê dẹt 10x12 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
65 | Clê dẹt 11x13 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
66 | Clê dẹt 12 x 13 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
67 | Clê dẹt 12 x 14 | 9 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
68 | Clê dẹt 13 x 15 | 3 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
69 | Clê dẹt 14 x 17 | 7 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
70 | Clê dẹt 14 x 17 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
71 | Clê dẹt 17 x 19 | 11 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
72 | Clê dẹt 19 x 21 | 3 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
73 | Clê dẹt 21 x 23 | 3 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
74 | Clê dẹt 22 x 24 | 7 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
75 | Clê dẹt 41 x 46 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
76 | Clê dẹt 6 x 7 | 7 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
77 | Clê dẹt 8 x 10 | 9 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
78 | Clê ống 10 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
79 | Clê ống 5,5 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
80 | Clê ống 9 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
81 | Cơ cấu gập cần | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
82 | Co sắt Ф42 | 16 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
83 | Co sắt Ф50 | 16 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
84 | Cọc chống bão dài = 1,5 m; L60x60 | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
85 | Cọc chống bão L50x50, dài 0,5 m | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
86 | Cọc đất L = 1 m; L = 40x40 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
87 | Cồn CN | 13 | Lít | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
88 | Công tắc 3 chế độ | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
89 | Cưa lá | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
90 | Cuốc chim + cán | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
91 | Đá cắt | 20 | Viên | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
92 | Đá mài | 20 | Viên | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
93 | Đai bạt | 4 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
94 | Đai bó cáp | 24 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
95 | Đai sắt | 140 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
96 | Dao dọc giấy | 18 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
97 | Dao trét | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
98 | Dầu biến thế | 80 | Lít | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
99 | Dầu bóng 2K | 3 | Cặp | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
100 | Đầu bọp ắc qui | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
101 | Dầu giảm tốc | 30 | lít | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
102 | Đầu nối hơi | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
103 | Đầu PC-300 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
104 | Dây bọc vải | 20 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
105 | Dây cáp ắc qui | 5 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
106 | Dây cáp lụa Ф6 | 30 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
107 | Dây coton Ф5 | 10 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
108 | Dây đai bạt | 69 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
109 | Dây đất | 140 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
110 | Dây điện bọc kim Ф0,35 | 100 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
111 | Dây điện bọc vải phi 8 | 80 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
112 | Dây điện đôi bọc vải Ф 10 | 50 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
113 | Dây điện đôi bọc vải Ф 8 | 40 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
114 | Dây điện đôi bọc vải Ф3 | 10 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
115 | Dây điện đôi bọc vải Ф6 | 50 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
116 | Dây điện đôi Ф10 | 10 | mét | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
117 | Dây điện đơn 6 | 20 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
118 | Dây điện đơn Ф0,35-0,75 | 357 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
119 | Dây điện đơn Ф1,5 | 80 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
120 | Dây đo đồng bộ | 1 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
121 | Dây đồng mỏ hàn Ф1,5 | 1 | kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
122 | Dây ê may 1,2 ly | 2,2 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
123 | Dây ê may 2 ly | 1 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
124 | Dây ê may Ф0,08 | 45 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
125 | Dây e may Ф0,4 | 3,2 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
126 | Dây e may Ф2,1 | 3,4 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
127 | Dây emay Ф0,1 | 6 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
128 | Dây emay Ф0,18 | 7 | kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
129 | Dây emay Ф0,23 | 6 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
130 | Dây emay Ф0,28 | 6 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
131 | Dây emay Ф0,41 | 6 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
132 | Dây emay Ф1 | 7 | kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
133 | Dây emay Ф1,25 | 20 | kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
134 | Dây khí nén | 45 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
135 | Dây lò so ruột gà | 26 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
136 | Dây phanh | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
137 | Dây phanh đai điện từ | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
138 | Dây thừng Φ6-8 | 100 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
139 | Dây trung gian + ổ cắm 10m | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
140 | Dây xích đầu xa | 390 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
141 | Đệm amiăng 1mm | 2 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
142 | Đệm cao su đầu ống dẫn sóng | 25 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
143 | Đệm cao su đỡ | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
144 | Đệm cao su khớp МИ | 40 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
145 | Đệm cao su vòng ôm | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
146 | Đệm sin | 150 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
147 | Đèn ác quy sách tay 12 V | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
148 | Đèn bàn | 2 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
149 | Đui cầu chì | 20 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
150 | Đui đèn | 21 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
151 | Dung dịch súc rửa két nước | 2 | Lít | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
152 | Dung môi | 43 | Lít | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
153 | Ê bô xy | 1 | kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
154 | Ghế trắc thủ | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
155 | Ghim bấm | 5 | Hộp | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
156 | Ghim bấm gỗ (1006J) | 1 | Hộp | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
157 | Giá đỡ kính đèn trần | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
158 | Giấy A0 | 1 | Cuôn | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
159 | Giấy A3 | 2 | Ram | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
160 | Giấy A4 | 16 | Ram | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
161 | Giấy dầu | 30 | M2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
162 | Giấy đề can | 1 | Ram | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
163 | Giấy ép nhựa | 1 | Ram | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
164 | Gió đá | 7 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
165 | Gioăng đệm ống sóng | 33 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
166 | Gỗ phíp tấm dày 2mm | 2 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
167 | Gỗ phíp Ф20 | 4 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
168 | Hồ dán | 20 | Hộp | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
169 | Hộp công tắc | 1 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
170 | Hộp đựng gỗ | 17 | Hộp | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
171 | Hộp xịt Na nô | 30 | Hộp | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
172 | Keo bôi sắt PR-200 | 4 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
173 | Keo chụp phim | 2,4 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
174 | Keo dán đệm | 8 | Tuýp | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
175 | Keo eboxy | 8 | Cặp | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
176 | Keo SC-2000 | 4 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
177 | Keo tạo doăng | 14 | Týp | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
178 | Khẩu trang | 20 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
179 | Khóa dính | 2 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
180 | Khóa móc hòm | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
181 | Khóa xích | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
182 | Khuy may bạt | 100 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
183 | Khuyết ắc qui | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
184 | Kích hơi 12T | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
185 | Kìm bằng | 12 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
186 | Kìm cắt | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
187 | Kìm nhọn | 7 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
188 | Kìm nhọn | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
189 | Kìm vạn năng | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
190 | Kính màu xanh Ф65 | 5 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
191 | La 3 phân | 30 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
192 | Lỗ gơ | 5 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
193 | Lò so đĩa dưỡng cần | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
194 | Lò so đĩa lá chắn | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
195 | Lò so ống bù nhỏ | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
196 | Lò xo Ф12 | 0,2 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
197 | Lụa cách điện | 2 | M2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
198 | Lưới | 15 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
199 | Lưới sắt mắt nhỏ | 25 | M2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
200 | Máy hút bụi | 1 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
201 | Mê ca | 4 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
202 | Meka 3mm | 1 | M2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
203 | Mỡ CK | 6 | kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
204 | Mỏ hàn 100W | 5 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
205 | Mỏ hàn 220V 20W | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
206 | Mỏ hàn 220V 65W | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
207 | Mỏ hàn 40W | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
208 | Mỏ hàn 60W | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
209 | Mỏ hàn 80W | 1 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
210 | Mỏ lết 32 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
211 | Móc áo | 5 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
212 | Móc khóa | 30 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
213 | Móc lốp | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
214 | Mực in lụa | 2,4 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
215 | Mực photo | 1 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
216 | Mũi khoan Ф4, Ф6 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
217 | Mút cách nhiệt (10 mm) | 4 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
218 | Nắp đầu xa 25 chân | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
219 | Nắp đầu xa 4 chân | 12 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
220 | Nến sáp | 3 | kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
221 | Nẹp nhựa (10 mm, 15 mm) | 16 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
222 | Nhiệt kế | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
223 | Nhôm 0,3 li | 2 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
224 | Nhôm 1,5 mm | 2 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
225 | Nhôm 1mm | 15 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
226 | Nhôm 2mm | 9 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
227 | Nhôm đặc Ф45 | 6 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
228 | Nhôm đặc Ф60 | 9 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
229 | Nhôm nguyên khối | 22 | dm3 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
230 | Nhôm ống Ф55 dày 3mm | 24 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
231 | Nhôm tấm | 5 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
232 | Nhựa thông nước | 1 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
233 | Nhựa trắng Ф16 | 4 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
234 | Núm cao su đực nút nhấn | 16 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
235 | Núm cầu chì | 1 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
236 | Ốc mặt biển mác | 1 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
237 | Ống cao su Φ 10 HQ | 0,4 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
238 | Ống cao su Φ 27 HQ | 0,8 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
239 | Ống cao su Φ 42 HQ | 0,8 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
240 | Ống cao su Ф10 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 2 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
241 | Ống cao su Ф11 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 3,6 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
242 | Ống cao su Ф16 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 3,6 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
243 | Ống cao su Ф18 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 2 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
244 | Ống cao su Ф25 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 0,6 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
245 | Ống cao su Ф42 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 1,2 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
246 | Ống cao su Ф52 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) | 1,6 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
247 | Ống đồng | 63 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
248 | Ống ghen chịu nhiệt Φ20 | 75 | Mét | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
249 | Ống ghen co nhiệt Ф30 | 200 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
250 | Ống ghen co nhiệt Ф5-10 | 166 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
251 | Ống ghen nhựa Ф5 | 52 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
252 | Ống ghen vải Φ5-8 | 122 | Mét | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
253 | Ống nước | 53 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
254 | Ốp cao su cáp | 24 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
255 | Panh hàn | 12 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
256 | Phản quang tam giác | 16 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
257 | Phản quang tròn | 7 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
258 | Phíp 10mm | 0,2 | M2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
259 | Phớt 120 x 140 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
260 | Phớt 15 x 30 | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
261 | Phớt 25 x 45 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
262 | Phớt 27 x47 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
263 | Phớt 30 x 50 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
264 | Phớt 35 x 55 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
265 | Phớt 45 x 62 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
266 | Phớt 48 x 66 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
267 | Phớt 50 x 72 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
268 | Phớt 90 x 110 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
269 | Phớt dầu 18x40x10 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
270 | Phớt dầu 20x35x7 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
271 | Phớt dầu 20x40x10 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
272 | Phớt dầu 21x35x7 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
273 | Phớt dầu 22x35x7 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
274 | Phớt dầu 25x45x10 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
275 | Phớt dầu 35x20x10 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
276 | Phớt dầu 35x21x10 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
277 | Phớt dầu 39x62x10 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
278 | Phớt dầu 48x70x10 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
279 | Phớt dầu 50x70x10 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
280 | Phớt dầu 75x95x10 | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
281 | Phớt dầu 87x52x19 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
282 | Pin 9V | 1 | Cục | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
283 | Quai sách | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
284 | Quạt trắc thủ 35W | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
285 | Rìu + cán | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
286 | Simili 0,9 mm | 8 | m2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
287 | Sin 115 x 4 | 14 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
288 | Sin 60x 55x5 | 12 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
289 | Sin 65 x 4 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
290 | Sin 70 x 3,5 | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
291 | Sin 70 x 4 | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
292 | Sin cao su an ten | 64 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
293 | Sin dài 5mm | 2 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
294 | Sin vuông 18x2,5 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
295 | Sin vuông 24x3,5 | 20 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
296 | Sơn bạc bung | 31 | kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
297 | Sơn chống gỉ | 28 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
298 | Sơn chống gỉ (Kẽm) | 33 | kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
299 | Sơn da bò | 12 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
300 | Sơn đỏ | 8 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
301 | Sơn ghi | 66 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
302 | Sơn nhũ chịu nhiệt | 8,5 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
303 | Sơn tẩm phủ | 52,3 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
304 | Sơn xanh da trời | 5 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
305 | Sứ điện lực | 21 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
306 | Tăng đơ M14 | 22 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
307 | Thép C45 Φ10 | 8 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
308 | Thép C45 Ф12 | 12 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
309 | Thép đặc C45 Ф12 | 6 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
310 | Thép đặc C45 Ф20 | 6 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
311 | Thép đặc Ф20 | 2 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
312 | Thép đặc Ф30 | 1 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
313 | Thép la 3 ly | 62 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
314 | Thép ống Ф21 | 6 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
315 | Thép ống Ф42 | 26 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
316 | Thép ống Ф50 | 48 | m | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
317 | Thiếc hàn | 1,2 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
318 | Thuốc ăn mòn | 1,4 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
319 | Thước dây 20m | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
320 | Thuốc tẩy | 1,4 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
321 | Tickê + vít | 140 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
322 | Tickê sắt M10 | 32 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
323 | Tô vít | 35 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
324 | Tôn dày 3mm | 140 | kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
325 | Tống chốt đầu đồng Ф20 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
326 | Túi bọc | 30 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
327 | Túi đựng dụng cụ | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
328 | Túyp 5,5 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
329 | Ty đồng | 19 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
330 | Vải phin | 10 | M | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
331 | Vải simili | 50 | M2 | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
332 | Vít M10 | 60 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
333 | Vít M12 | 60 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
334 | Vít M2-6 | 480 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
335 | Vít M8 | 80 | Bộ | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
336 | Vở học sinh | 15 | Quyển | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
337 | Vòng bạc BKY | 5 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
338 | Vòng bi 51108 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
339 | Vòng bi 1202 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
340 | Vòng bi 16002 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
341 | Vòng bi 16005 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
342 | Vòng bi 18207 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
343 | Vòng bi 204 kojo | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
344 | Vòng bi 205 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
345 | Vòng bi 51207 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
346 | Vòng bi 6006-2RS | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
347 | Vòng bi 61918 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
348 | Vòng bi 6200 | 16 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
349 | Vòng bi 6201 | 22 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
350 | Vòng bi 6202 | 14 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
351 | Vòng bi 6204 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
352 | Vòng bi 6207 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
353 | Vòng bi 6219 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
354 | Vòng bi 6220 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
355 | Vòng bi 6304 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
356 | Vòng bi 6305 SKF | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
357 | Vòng bi 6307 SKF | 10 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
358 | Vòng bi 6308 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
359 | Vòng bi 6309 | 4 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
360 | Vòng bi 6310 | 2 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
361 | Vòng bi 7000102 | 1 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
362 | Xà beng | 8 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
363 | Xẻng + cán | 6 | Cái | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
364 | Xích vòng ôm | 8 | mét | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
365 | Xút tẩy rửa | 20 | Kg | Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 30 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | A xê tôn | 5 | Lít | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Ắc quy 12V-35A | 2 | Bình | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Bàn chải đồng | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bàn chải sắt | 24 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bàn ghim bấm tay | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bàn ghim bấm to | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Băng dính đen | 67 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Băng keo chịu nhiệt | 55 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Băng keo dán gáy | 20 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Băng keo non | 35 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Băng keo trong | 94 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Băng vải | 95 | Cuộn | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bảng П | 25 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bánh răng côn hộp giảm tốc | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Bánh răng côn kích nâng dầm | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Bánh răng hộp số | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Bánh răng kích dầm | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bạt | 45 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Bạt bảo vệ BKY | 4 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Bi viên mâm | 12 | Viên | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Bìa amiang | 7,9 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bìa cát tông | 32 | Tờ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Bìa caton | 2 | Tờ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Bìa cứng (1,75 mm) | 8 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Bìa nhựa | 240 | Tờ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Bìa nie cao su 3ly | 1,2 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bình cứu hỏa | 14 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Bộ đèn soi 220V | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bóng đèn 12V 10W | 49 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bóng đèn chiếu sáng 75W | 9 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bông gòn | 1 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bột đồng | 1 | Kg | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bọt nước cân bằng | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Bu lông mộc M10x50 | 148 | Bộ | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Búa 200gam | 1 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Búa 500 gam | 4 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Búa sắt 300g | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Búa tạ | 6 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bút bi | 31 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Bút kim | 20 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Bút sơn | 2 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Can 20 lít | 10 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Cao su bảo vệ núm nhấn | 16 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Cao su chịu dầu 3 li | 1 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Cao su chịu dầu dày 2mm | 4 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Cao su dẹt | 20 | m | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Cao su giảm chấn mô tơ | 20 | Cái | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Cao su trải sàn | 26 | M2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Cao su xốp 10 mm | 14 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Cao su xốp 5 mm | 7 | m2 | Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy quốc phòng A29 như sau:
- Có quan hệ với 68 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 93,06%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 6,94%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 178.319.897.034 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 176.156.966.984 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,21%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thời trang là thứ mà bạn dùng khi bạn không biết mình là ai. "
Quentin Crisp
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy quốc phòng A29 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy quốc phòng A29 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.