Thông báo mời thầu

Mua sắm các loại vật tư phụ phục vụ sửa chữa sản phẩm quốc phòng (đợt 8)

Tìm thấy: 11:03 08/04/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa sản phẩm quốc phòng (đợt 8)
Gói thầu
Mua sắm các loại vật tư phụ phục vụ sửa chữa sản phẩm quốc phòng (đợt 8)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm các loại vật tư phụ phục vụ sửa chữa sản phẩm quốc phòng (đợt 8)
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách bảo đảm sửa chữa VKTBKT năm 2021
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
13:30 15/04/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:32 08/04/2021
đến
13:30 15/04/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
13:30 15/04/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
7.000.000 VND
Bằng chữ
Bảy triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Nhà máy quốc phòng A29
E-CDNT 1.2 Mua sắm các loại vật tư phụ phục vụ sửa chữa sản phẩm quốc phòng (đợt 8)
Mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa sản phẩm quốc phòng (đợt 8)
30 Ngày
E-CDNT 3 Ngân sách bảo đảm sửa chữa VKTBKT năm 2021
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Nhà máy A29/Cục Kỹ thuật PK-KQ, Đường Trần Quốc Toản, KP4, phường Bình Đa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai; email: [email protected]
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





-- Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, số điện thoại, Fax, Email của đơn vị tư vấn (nếu có). --


- Bên mời thầu: Nhà máy quốc phòng A29 , địa chỉ: PK4, Trần Quốc Toản, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Nhà máy A29/Cục Kỹ thuật PK-KQ, Đường Trần Quốc Toản, KP4, phường Bình Đa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai; email: [email protected]


E-CDNT 10.1(g)
- Giấp phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy xác nhận tương đương - Bảo đảm dự thầu
E-CDNT 10.2(c)
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu có) hoặc các tài liệu tương đương khác.
E-CDNT 12.2
Bảo đảm thuận tiện cho việc đánh giá, so sánh và xếp hạng E-HSDT. Yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến kho của chủ đầu tư) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí theo Mẫu số 18 Chương IV.
E-CDNT 14.3 Vật tư, hàng hóa ≥ 06 tháng
E-CDNT 15.2
Nhà thầu phải nộp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương.
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 7.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy A29/Cục Kỹ thuật PK-KQ, Đường Trần Quốc Toản, KP4, phường Bình Đa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai; email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Nhà máy A29/Cục Kỹ thuật PK-KQ, Đường Trần Quốc Toản, KP4, phường Bình Đa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Vật tư/Nhà máy A29/Cục Kỹ thuật PK-KQ, Đường Trần Quốc Toản, KP4, phường Bình Đa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 0978687686
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Tài chính/Nhà máy A29/Cục Kỹ thuật PK-KQ, Đường Trần Quốc Toản, KP4, phường Bình Đa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. SĐT: 0979830598
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 A xê tôn 5 Lít Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
2 Ắc quy 12V-35A 2 Bình Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
3 Bàn chải đồng 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
4 Bàn chải sắt 24 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
5 Bàn ghim bấm tay 1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
6 Bàn ghim bấm to 1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
7 Băng dính đen 67 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
8 Băng keo chịu nhiệt 55 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
9 Băng keo dán gáy 20 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
10 Băng keo non 35 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
11 Băng keo trong 94 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
12 Băng vải 95 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
13 Bảng П 25 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
14 Bánh răng côn hộp giảm tốc 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
15 Bánh răng côn kích nâng dầm 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
16 Bánh răng hộp số 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
17 Bánh răng kích dầm 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
18 Bạt 45 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
19 Bạt bảo vệ BKY 4 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
20 Bi viên mâm 12 Viên Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
21 Bìa amiang 7,9 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
22 Bìa cát tông 32 Tờ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
23 Bìa caton 2 Tờ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
24 Bìa cứng (1,75 mm) 8 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
25 Bìa nhựa 240 Tờ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
26 Bìa nie cao su 3ly 1,2 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
27 Bình cứu hỏa 14 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
28 Bộ đèn soi 220V 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
29 Bóng đèn 12V 10W 49 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
30 Bóng đèn chiếu sáng 75W 9 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
31 Bông gòn 1 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
32 Bột đồng 1 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
33 Bọt nước cân bằng 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
34 Bu lông mộc M10x50 148 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
35 Búa 200gam 1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
36 Búa 500 gam 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
37 Búa sắt 300g 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
38 Búa tạ 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
39 Bút bi 31 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
40 Bút kim 20 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
41 Bút sơn 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
42 Can 20 lít 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
43 Cao su bảo vệ núm nhấn 16 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
44 Cao su chịu dầu 3 li 1 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
45 Cao su chịu dầu dày 2mm 4 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
46 Cao su dẹt 20 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
47 Cao su giảm chấn mô tơ 20 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
48 Cao su trải sàn 26 M2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
49 Cao su xốp 10 mm 14 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
50 Cao su xốp 5 mm 7 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
51 Cặp đựng tài liệu 44 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
52 Cáp lụa Ф10 8 Sợi Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
53 Chắn nắng 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
54 Chỉ may 18 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
55 Chổi than 3A 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
56 Chổi than động cơ 12 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
57 Chổi than MИ-42, ЭМY-50 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
58 Chổi than ЭMУ25, MИ31 32 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
59 Chốt định tâm 1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
60 Chụp đèn tín hiệu 1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
61 Clê 5,5 - 7 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
62 Clê 7 - 9 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
63 Clê dẹt 32 x 36 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
64 Clê dẹt 10x12 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
65 Clê dẹt 11x13 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
66 Clê dẹt 12 x 13 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
67 Clê dẹt 12 x 14 9 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
68 Clê dẹt 13 x 15 3 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
69 Clê dẹt 14 x 17 7 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
70 Clê dẹt 14 x 17 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
71 Clê dẹt 17 x 19 11 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
72 Clê dẹt 19 x 21 3 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
73 Clê dẹt 21 x 23 3 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
74 Clê dẹt 22 x 24 7 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
75 Clê dẹt 41 x 46 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
76 Clê dẹt 6 x 7 7 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
77 Clê dẹt 8 x 10 9 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
78 Clê ống 10 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
79 Clê ống 5,5 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
80 Clê ống 9 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
81 Cơ cấu gập cần 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
82 Co sắt Ф42 16 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
83 Co sắt Ф50 16 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
84 Cọc chống bão dài = 1,5 m; L60x60 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
85 Cọc chống bão L50x50, dài 0,5 m 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
86 Cọc đất L = 1 m; L = 40x40 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
87 Cồn CN 13 Lít Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
88 Công tắc 3 chế độ 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
89 Cưa lá 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
90 Cuốc chim + cán 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
91 Đá cắt 20 Viên Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
92 Đá mài 20 Viên Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
93 Đai bạt 4 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
94 Đai bó cáp 24 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
95 Đai sắt 140 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
96 Dao dọc giấy 18 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
97 Dao trét 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
98 Dầu biến thế 80 Lít Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
99 Dầu bóng 2K 3 Cặp Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
100 Đầu bọp ắc qui 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
101 Dầu giảm tốc 30 lít Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
102 Đầu nối hơi 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
103 Đầu PC-300 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
104 Dây bọc vải 20 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
105 Dây cáp ắc qui 5 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
106 Dây cáp lụa Ф6 30 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
107 Dây coton Ф5 10 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
108 Dây đai bạt 69 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
109 Dây đất 140 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
110 Dây điện bọc kim Ф0,35 100 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
111 Dây điện bọc vải phi 8 80 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
112 Dây điện đôi bọc vải Ф 10 50 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
113 Dây điện đôi bọc vải Ф 8 40 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
114 Dây điện đôi bọc vải Ф3 10 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
115 Dây điện đôi bọc vải Ф6 50 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
116 Dây điện đôi Ф10 10 mét Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
117 Dây điện đơn 6 20 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
118 Dây điện đơn Ф0,35-0,75 357 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
119 Dây điện đơn Ф1,5 80 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
120 Dây đo đồng bộ 1 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
121 Dây đồng mỏ hàn Ф1,5 1 kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
122 Dây ê may 1,2 ly 2,2 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
123 Dây ê may 2 ly 1 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
124 Dây ê may Ф0,08 45 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
125 Dây e may Ф0,4 3,2 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
126 Dây e may Ф2,1 3,4 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
127 Dây emay Ф0,1 6 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
128 Dây emay Ф0,18 7 kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
129 Dây emay Ф0,23 6 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
130 Dây emay Ф0,28 6 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
131 Dây emay Ф0,41 6 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
132 Dây emay Ф1 7 kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
133 Dây emay Ф1,25 20 kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
134 Dây khí nén 45 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
135 Dây lò so ruột gà 26 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
136 Dây phanh 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
137 Dây phanh đai điện từ 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
138 Dây thừng Φ6-8 100 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
139 Dây trung gian + ổ cắm 10m 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
140 Dây xích đầu xa 390 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
141 Đệm amiăng 1mm 2 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
142 Đệm cao su đầu ống dẫn sóng 25 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
143 Đệm cao su đỡ 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
144 Đệm cao su khớp МИ 40 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
145 Đệm cao su vòng ôm 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
146 Đệm sin 150 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
147 Đèn ác quy sách tay 12 V 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
148 Đèn bàn 2 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
149 Đui cầu chì 20 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
150 Đui đèn 21 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
151 Dung dịch súc rửa két nước 2 Lít Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
152 Dung môi 43 Lít Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
153 Ê bô xy 1 kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
154 Ghế trắc thủ 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
155 Ghim bấm 5 Hộp Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
156 Ghim bấm gỗ (1006J) 1 Hộp Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
157 Giá đỡ kính đèn trần 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
158 Giấy A0 1 Cuôn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
159 Giấy A3 2 Ram Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
160 Giấy A4 16 Ram Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
161 Giấy dầu 30 M2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
162 Giấy đề can 1 Ram Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
163 Giấy ép nhựa 1 Ram Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
164 Gió đá 7 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
165 Gioăng đệm ống sóng 33 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
166 Gỗ phíp tấm dày 2mm 2 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
167 Gỗ phíp Ф20 4 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
168 Hồ dán 20 Hộp Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
169 Hộp công tắc 1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
170 Hộp đựng gỗ 17 Hộp Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
171 Hộp xịt Na nô 30 Hộp Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
172 Keo bôi sắt PR-200 4 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
173 Keo chụp phim 2,4 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
174 Keo dán đệm 8 Tuýp Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
175 Keo eboxy 8 Cặp Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
176 Keo SC-2000 4 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
177 Keo tạo doăng 14 Týp Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
178 Khẩu trang 20 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
179 Khóa dính 2 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
180 Khóa móc hòm 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
181 Khóa xích 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
182 Khuy may bạt 100 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
183 Khuyết ắc qui 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
184 Kích hơi 12T 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
185 Kìm bằng 12 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
186 Kìm cắt 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
187 Kìm nhọn 7 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
188 Kìm nhọn 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
189 Kìm vạn năng 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
190 Kính màu xanh Ф65 5 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
191 La 3 phân 30 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
192 Lỗ gơ 5 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
193 Lò so đĩa dưỡng cần 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
194 Lò so đĩa lá chắn 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
195 Lò so ống bù nhỏ 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
196 Lò xo Ф12 0,2 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
197 Lụa cách điện 2 M2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
198 Lưới 15 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
199 Lưới sắt mắt nhỏ 25 M2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
200 Máy hút bụi 1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
201 Mê ca 4 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
202 Meka 3mm 1 M2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
203 Mỡ CK 6 kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
204 Mỏ hàn 100W 5 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
205 Mỏ hàn 220V 20W 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
206 Mỏ hàn 220V 65W 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
207 Mỏ hàn 40W 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
208 Mỏ hàn 60W 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
209 Mỏ hàn 80W 1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
210 Mỏ lết 32 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
211 Móc áo 5 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
212 Móc khóa 30 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
213 Móc lốp 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
214 Mực in lụa 2,4 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
215 Mực photo 1 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
216 Mũi khoan Ф4, Ф6 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
217 Mút cách nhiệt (10 mm) 4 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
218 Nắp đầu xa 25 chân 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
219 Nắp đầu xa 4 chân 12 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
220 Nến sáp 3 kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
221 Nẹp nhựa (10 mm, 15 mm) 16 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
222 Nhiệt kế 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
223 Nhôm 0,3 li 2 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
224 Nhôm 1,5 mm 2 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
225 Nhôm 1mm 15 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
226 Nhôm 2mm 9 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
227 Nhôm đặc Ф45 6 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
228 Nhôm đặc Ф60 9 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
229 Nhôm nguyên khối 22 dm3 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
230 Nhôm ống Ф55 dày 3mm 24 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
231 Nhôm tấm 5 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
232 Nhựa thông nước 1 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
233 Nhựa trắng Ф16 4 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
234 Núm cao su đực nút nhấn 16 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
235 Núm cầu chì 1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
236 Ốc mặt biển mác 1 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
237 Ống cao su Φ 10 HQ 0,4 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
238 Ống cao su Φ 27 HQ 0,8 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
239 Ống cao su Φ 42 HQ 0,8 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
240 Ống cao su Ф10 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 2 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
241 Ống cao su Ф11 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 3,6 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
242 Ống cao su Ф16 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 3,6 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
243 Ống cao su Ф18 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 2 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
244 Ống cao su Ф25 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 0,6 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
245 Ống cao su Ф42 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 1,2 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
246 Ống cao su Ф52 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 1,6 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
247 Ống đồng 63 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
248 Ống ghen chịu nhiệt Φ20 75 Mét Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
249 Ống ghen co nhiệt Ф30 200 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
250 Ống ghen co nhiệt Ф5-10 166 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
251 Ống ghen nhựa Ф5 52 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
252 Ống ghen vải Φ5-8 122 Mét Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
253 Ống nước 53 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
254 Ốp cao su cáp 24 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
255 Panh hàn 12 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
256 Phản quang tam giác 16 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
257 Phản quang tròn 7 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
258 Phíp 10mm 0,2 M2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
259 Phớt 120 x 140 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
260 Phớt 15 x 30 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
261 Phớt 25 x 45 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
262 Phớt 27 x47 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
263 Phớt 30 x 50 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
264 Phớt 35 x 55 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
265 Phớt 45 x 62 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
266 Phớt 48 x 66 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
267 Phớt 50 x 72 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
268 Phớt 90 x 110 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
269 Phớt dầu 18x40x10 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
270 Phớt dầu 20x35x7 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
271 Phớt dầu 20x40x10 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
272 Phớt dầu 21x35x7 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
273 Phớt dầu 22x35x7 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
274 Phớt dầu 25x45x10 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
275 Phớt dầu 35x20x10 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
276 Phớt dầu 35x21x10 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
277 Phớt dầu 39x62x10 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
278 Phớt dầu 48x70x10 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
279 Phớt dầu 50x70x10 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
280 Phớt dầu 75x95x10 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
281 Phớt dầu 87x52x19 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
282 Pin 9V 1 Cục Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
283 Quai sách 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
284 Quạt trắc thủ 35W 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
285 Rìu + cán 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
286 Simili 0,9 mm 8 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
287 Sin 115 x 4 14 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
288 Sin 60x 55x5 12 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
289 Sin 65 x 4 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
290 Sin 70 x 3,5 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
291 Sin 70 x 4 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
292 Sin cao su an ten 64 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
293 Sin dài 5mm 2 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
294 Sin vuông 18x2,5 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
295 Sin vuông 24x3,5 20 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
296 Sơn bạc bung 31 kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
297 Sơn chống gỉ 28 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
298 Sơn chống gỉ (Kẽm) 33 kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
299 Sơn da bò 12 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
300 Sơn đỏ 8 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
301 Sơn ghi 66 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
302 Sơn nhũ chịu nhiệt 8,5 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
303 Sơn tẩm phủ 52,3 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
304 Sơn xanh da trời 5 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
305 Sứ điện lực 21 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
306 Tăng đơ M14 22 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
307 Thép C45 Φ10 8 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
308 Thép C45 Ф12 12 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
309 Thép đặc C45 Ф12 6 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
310 Thép đặc C45 Ф20 6 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
311 Thép đặc Ф20 2 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
312 Thép đặc Ф30 1 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
313 Thép la 3 ly 62 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
314 Thép ống Ф21 6 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
315 Thép ống Ф42 26 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
316 Thép ống Ф50 48 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
317 Thiếc hàn 1,2 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
318 Thuốc ăn mòn 1,4 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
319 Thước dây 20m 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
320 Thuốc tẩy 1,4 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
321 Tickê + vít 140 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
322 Tickê sắt M10 32 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
323 Tô vít 35 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
324 Tôn dày 3mm 140 kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
325 Tống chốt đầu đồng Ф20 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
326 Túi bọc 30 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
327 Túi đựng dụng cụ 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
328 Túyp 5,5 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
329 Ty đồng 19 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
330 Vải phin 10 M Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
331 Vải simili 50 M2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
332 Vít M10 60 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
333 Vít M12 60 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
334 Vít M2-6 480 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
335 Vít M8 80 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
336 Vở học sinh 15 Quyển Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
337 Vòng bạc BKY 5 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
338 Vòng bi 51108 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
339 Vòng bi 1202 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
340 Vòng bi 16002 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
341 Vòng bi 16005 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
342 Vòng bi 18207 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
343 Vòng bi 204 kojo 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
344 Vòng bi 205 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
345 Vòng bi 51207 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
346 Vòng bi 6006-2RS 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
347 Vòng bi 61918 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
348 Vòng bi 6200 16 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
349 Vòng bi 6201 22 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
350 Vòng bi 6202 14 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
351 Vòng bi 6204 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
352 Vòng bi 6207 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
353 Vòng bi 6219 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
354 Vòng bi 6220 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
355 Vòng bi 6304 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
356 Vòng bi 6305 SKF 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
357 Vòng bi 6307 SKF 10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
358 Vòng bi 6308 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
359 Vòng bi 6309 4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
360 Vòng bi 6310 2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
361 Vòng bi 7000102 1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
362 Xà beng 8 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
363 Xẻng + cán 6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
364 Xích vòng ôm 8 mét Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc
365 Xút tẩy rửa 20 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật Hàng hóa được bao gói chống ẩm, chống sốc

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 30 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 A xê tôn 5 Lít Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
2 Ắc quy 12V-35A 2 Bình Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
3 Bàn chải đồng 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
4 Bàn chải sắt 24 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
5 Bàn ghim bấm tay 1 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
6 Bàn ghim bấm to 1 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
7 Băng dính đen 67 Cuộn Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
8 Băng keo chịu nhiệt 55 Cuộn Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
9 Băng keo dán gáy 20 Cuộn Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
10 Băng keo non 35 Cuộn Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
11 Băng keo trong 94 Cuộn Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
12 Băng vải 95 Cuộn Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
13 Bảng П 25 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
14 Bánh răng côn hộp giảm tốc 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
15 Bánh răng côn kích nâng dầm 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
16 Bánh răng hộp số 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
17 Bánh răng kích dầm 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
18 Bạt 45 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
19 Bạt bảo vệ BKY 4 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
20 Bi viên mâm 12 Viên Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
21 Bìa amiang 7,9 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
22 Bìa cát tông 32 Tờ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
23 Bìa caton 2 Tờ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
24 Bìa cứng (1,75 mm) 8 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
25 Bìa nhựa 240 Tờ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
26 Bìa nie cao su 3ly 1,2 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
27 Bình cứu hỏa 14 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
28 Bộ đèn soi 220V 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
29 Bóng đèn 12V 10W 49 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
30 Bóng đèn chiếu sáng 75W 9 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
31 Bông gòn 1 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
32 Bột đồng 1 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
33 Bọt nước cân bằng 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
34 Bu lông mộc M10x50 148 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
35 Búa 200gam 1 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
36 Búa 500 gam 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
37 Búa sắt 300g 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
38 Búa tạ 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
39 Bút bi 31 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
40 Bút kim 20 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
41 Bút sơn 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
42 Can 20 lít 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
43 Cao su bảo vệ núm nhấn 16 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
44 Cao su chịu dầu 3 li 1 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
45 Cao su chịu dầu dày 2mm 4 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
46 Cao su dẹt 20 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
47 Cao su giảm chấn mô tơ 20 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
48 Cao su trải sàn 26 M2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
49 Cao su xốp 10 mm 14 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
50 Cao su xốp 5 mm 7 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
51 Cặp đựng tài liệu 44 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
52 Cáp lụa Ф10 8 Sợi Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
53 Chắn nắng 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
54 Chỉ may 18 Cuộn Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
55 Chổi than 3A 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
56 Chổi than động cơ 12 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
57 Chổi than MИ-42, ЭМY-50 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
58 Chổi than ЭMУ25, MИ31 32 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
59 Chốt định tâm 1 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
60 Chụp đèn tín hiệu 1 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
61 Clê 5,5 - 7 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
62 Clê 7 - 9 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
63 Clê dẹt 32 x 36 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
64 Clê dẹt 10x12 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
65 Clê dẹt 11x13 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
66 Clê dẹt 12 x 13 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
67 Clê dẹt 12 x 14 9 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
68 Clê dẹt 13 x 15 3 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
69 Clê dẹt 14 x 17 7 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
70 Clê dẹt 14 x 17 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
71 Clê dẹt 17 x 19 11 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
72 Clê dẹt 19 x 21 3 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
73 Clê dẹt 21 x 23 3 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
74 Clê dẹt 22 x 24 7 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
75 Clê dẹt 41 x 46 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
76 Clê dẹt 6 x 7 7 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
77 Clê dẹt 8 x 10 9 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
78 Clê ống 10 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
79 Clê ống 5,5 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
80 Clê ống 9 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
81 Cơ cấu gập cần 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
82 Co sắt Ф42 16 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
83 Co sắt Ф50 16 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
84 Cọc chống bão dài = 1,5 m; L60x60 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
85 Cọc chống bão L50x50, dài 0,5 m 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
86 Cọc đất L = 1 m; L = 40x40 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
87 Cồn CN 13 Lít Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
88 Công tắc 3 chế độ 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
89 Cưa lá 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
90 Cuốc chim + cán 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
91 Đá cắt 20 Viên Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
92 Đá mài 20 Viên Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
93 Đai bạt 4 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
94 Đai bó cáp 24 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
95 Đai sắt 140 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
96 Dao dọc giấy 18 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
97 Dao trét 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
98 Dầu biến thế 80 Lít Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
99 Dầu bóng 2K 3 Cặp Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
100 Đầu bọp ắc qui 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
101 Dầu giảm tốc 30 lít Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
102 Đầu nối hơi 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
103 Đầu PC-300 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
104 Dây bọc vải 20 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
105 Dây cáp ắc qui 5 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
106 Dây cáp lụa Ф6 30 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
107 Dây coton Ф5 10 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
108 Dây đai bạt 69 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
109 Dây đất 140 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
110 Dây điện bọc kim Ф0,35 100 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
111 Dây điện bọc vải phi 8 80 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
112 Dây điện đôi bọc vải Ф 10 50 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
113 Dây điện đôi bọc vải Ф 8 40 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
114 Dây điện đôi bọc vải Ф3 10 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
115 Dây điện đôi bọc vải Ф6 50 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
116 Dây điện đôi Ф10 10 mét Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
117 Dây điện đơn 6 20 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
118 Dây điện đơn Ф0,35-0,75 357 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
119 Dây điện đơn Ф1,5 80 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
120 Dây đo đồng bộ 1 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
121 Dây đồng mỏ hàn Ф1,5 1 kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
122 Dây ê may 1,2 ly 2,2 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
123 Dây ê may 2 ly 1 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
124 Dây ê may Ф0,08 45 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
125 Dây e may Ф0,4 3,2 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
126 Dây e may Ф2,1 3,4 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
127 Dây emay Ф0,1 6 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
128 Dây emay Ф0,18 7 kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
129 Dây emay Ф0,23 6 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
130 Dây emay Ф0,28 6 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
131 Dây emay Ф0,41 6 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
132 Dây emay Ф1 7 kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
133 Dây emay Ф1,25 20 kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
134 Dây khí nén 45 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
135 Dây lò so ruột gà 26 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
136 Dây phanh 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
137 Dây phanh đai điện từ 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
138 Dây thừng Φ6-8 100 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
139 Dây trung gian + ổ cắm 10m 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
140 Dây xích đầu xa 390 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
141 Đệm amiăng 1mm 2 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
142 Đệm cao su đầu ống dẫn sóng 25 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
143 Đệm cao su đỡ 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
144 Đệm cao su khớp МИ 40 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
145 Đệm cao su vòng ôm 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
146 Đệm sin 150 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
147 Đèn ác quy sách tay 12 V 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
148 Đèn bàn 2 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
149 Đui cầu chì 20 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
150 Đui đèn 21 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
151 Dung dịch súc rửa két nước 2 Lít Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
152 Dung môi 43 Lít Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
153 Ê bô xy 1 kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
154 Ghế trắc thủ 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
155 Ghim bấm 5 Hộp Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
156 Ghim bấm gỗ (1006J) 1 Hộp Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
157 Giá đỡ kính đèn trần 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
158 Giấy A0 1 Cuôn Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
159 Giấy A3 2 Ram Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
160 Giấy A4 16 Ram Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
161 Giấy dầu 30 M2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
162 Giấy đề can 1 Ram Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
163 Giấy ép nhựa 1 Ram Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
164 Gió đá 7 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
165 Gioăng đệm ống sóng 33 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
166 Gỗ phíp tấm dày 2mm 2 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
167 Gỗ phíp Ф20 4 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
168 Hồ dán 20 Hộp Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
169 Hộp công tắc 1 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
170 Hộp đựng gỗ 17 Hộp Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
171 Hộp xịt Na nô 30 Hộp Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
172 Keo bôi sắt PR-200 4 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
173 Keo chụp phim 2,4 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
174 Keo dán đệm 8 Tuýp Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
175 Keo eboxy 8 Cặp Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
176 Keo SC-2000 4 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
177 Keo tạo doăng 14 Týp Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
178 Khẩu trang 20 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
179 Khóa dính 2 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
180 Khóa móc hòm 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
181 Khóa xích 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
182 Khuy may bạt 100 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
183 Khuyết ắc qui 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
184 Kích hơi 12T 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
185 Kìm bằng 12 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
186 Kìm cắt 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
187 Kìm nhọn 7 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
188 Kìm nhọn 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
189 Kìm vạn năng 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
190 Kính màu xanh Ф65 5 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
191 La 3 phân 30 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
192 Lỗ gơ 5 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
193 Lò so đĩa dưỡng cần 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
194 Lò so đĩa lá chắn 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
195 Lò so ống bù nhỏ 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
196 Lò xo Ф12 0,2 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
197 Lụa cách điện 2 M2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
198 Lưới 15 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
199 Lưới sắt mắt nhỏ 25 M2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
200 Máy hút bụi 1 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
201 Mê ca 4 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
202 Meka 3mm 1 M2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
203 Mỡ CK 6 kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
204 Mỏ hàn 100W 5 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
205 Mỏ hàn 220V 20W 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
206 Mỏ hàn 220V 65W 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
207 Mỏ hàn 40W 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
208 Mỏ hàn 60W 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
209 Mỏ hàn 80W 1 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
210 Mỏ lết 32 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
211 Móc áo 5 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
212 Móc khóa 30 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
213 Móc lốp 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
214 Mực in lụa 2,4 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
215 Mực photo 1 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
216 Mũi khoan Ф4, Ф6 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
217 Mút cách nhiệt (10 mm) 4 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
218 Nắp đầu xa 25 chân 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
219 Nắp đầu xa 4 chân 12 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
220 Nến sáp 3 kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
221 Nẹp nhựa (10 mm, 15 mm) 16 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
222 Nhiệt kế 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
223 Nhôm 0,3 li 2 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
224 Nhôm 1,5 mm 2 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
225 Nhôm 1mm 15 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
226 Nhôm 2mm 9 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
227 Nhôm đặc Ф45 6 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
228 Nhôm đặc Ф60 9 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
229 Nhôm nguyên khối 22 dm3 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
230 Nhôm ống Ф55 dày 3mm 24 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
231 Nhôm tấm 5 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
232 Nhựa thông nước 1 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
233 Nhựa trắng Ф16 4 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
234 Núm cao su đực nút nhấn 16 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
235 Núm cầu chì 1 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
236 Ốc mặt biển mác 1 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
237 Ống cao su Φ 10 HQ 0,4 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
238 Ống cao su Φ 27 HQ 0,8 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
239 Ống cao su Φ 42 HQ 0,8 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
240 Ống cao su Ф10 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 2 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
241 Ống cao su Ф11 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 3,6 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
242 Ống cao su Ф16 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 3,6 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
243 Ống cao su Ф18 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 2 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
244 Ống cao su Ф25 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 0,6 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
245 Ống cao su Ф42 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 1,2 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
246 Ống cao su Ф52 (Oil/Petrol Hose WP300PSI/) 1,6 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
247 Ống đồng 63 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
248 Ống ghen chịu nhiệt Φ20 75 Mét Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
249 Ống ghen co nhiệt Ф30 200 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
250 Ống ghen co nhiệt Ф5-10 166 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
251 Ống ghen nhựa Ф5 52 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
252 Ống ghen vải Φ5-8 122 Mét Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
253 Ống nước 53 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
254 Ốp cao su cáp 24 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
255 Panh hàn 12 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
256 Phản quang tam giác 16 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
257 Phản quang tròn 7 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
258 Phíp 10mm 0,2 M2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
259 Phớt 120 x 140 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
260 Phớt 15 x 30 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
261 Phớt 25 x 45 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
262 Phớt 27 x47 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
263 Phớt 30 x 50 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
264 Phớt 35 x 55 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
265 Phớt 45 x 62 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
266 Phớt 48 x 66 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
267 Phớt 50 x 72 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
268 Phớt 90 x 110 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
269 Phớt dầu 18x40x10 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
270 Phớt dầu 20x35x7 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
271 Phớt dầu 20x40x10 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
272 Phớt dầu 21x35x7 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
273 Phớt dầu 22x35x7 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
274 Phớt dầu 25x45x10 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
275 Phớt dầu 35x20x10 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
276 Phớt dầu 35x21x10 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
277 Phớt dầu 39x62x10 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
278 Phớt dầu 48x70x10 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
279 Phớt dầu 50x70x10 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
280 Phớt dầu 75x95x10 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
281 Phớt dầu 87x52x19 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
282 Pin 9V 1 Cục Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
283 Quai sách 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
284 Quạt trắc thủ 35W 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
285 Rìu + cán 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
286 Simili 0,9 mm 8 m2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
287 Sin 115 x 4 14 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
288 Sin 60x 55x5 12 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
289 Sin 65 x 4 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
290 Sin 70 x 3,5 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
291 Sin 70 x 4 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
292 Sin cao su an ten 64 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
293 Sin dài 5mm 2 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
294 Sin vuông 18x2,5 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
295 Sin vuông 24x3,5 20 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
296 Sơn bạc bung 31 kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
297 Sơn chống gỉ 28 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
298 Sơn chống gỉ (Kẽm) 33 kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
299 Sơn da bò 12 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
300 Sơn đỏ 8 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
301 Sơn ghi 66 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
302 Sơn nhũ chịu nhiệt 8,5 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
303 Sơn tẩm phủ 52,3 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
304 Sơn xanh da trời 5 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
305 Sứ điện lực 21 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
306 Tăng đơ M14 22 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
307 Thép C45 Φ10 8 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
308 Thép C45 Ф12 12 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
309 Thép đặc C45 Ф12 6 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
310 Thép đặc C45 Ф20 6 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
311 Thép đặc Ф20 2 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
312 Thép đặc Ф30 1 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
313 Thép la 3 ly 62 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
314 Thép ống Ф21 6 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
315 Thép ống Ф42 26 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
316 Thép ống Ф50 48 m Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
317 Thiếc hàn 1,2 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
318 Thuốc ăn mòn 1,4 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
319 Thước dây 20m 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
320 Thuốc tẩy 1,4 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
321 Tickê + vít 140 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
322 Tickê sắt M10 32 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
323 Tô vít 35 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
324 Tôn dày 3mm 140 kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
325 Tống chốt đầu đồng Ф20 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
326 Túi bọc 30 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
327 Túi đựng dụng cụ 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
328 Túyp 5,5 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
329 Ty đồng 19 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
330 Vải phin 10 M Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
331 Vải simili 50 M2 Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
332 Vít M10 60 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
333 Vít M12 60 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
334 Vít M2-6 480 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
335 Vít M8 80 Bộ Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
336 Vở học sinh 15 Quyển Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
337 Vòng bạc BKY 5 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
338 Vòng bi 51108 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
339 Vòng bi 1202 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
340 Vòng bi 16002 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
341 Vòng bi 16005 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
342 Vòng bi 18207 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
343 Vòng bi 204 kojo 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
344 Vòng bi 205 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
345 Vòng bi 51207 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
346 Vòng bi 6006-2RS 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
347 Vòng bi 61918 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
348 Vòng bi 6200 16 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
349 Vòng bi 6201 22 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
350 Vòng bi 6202 14 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
351 Vòng bi 6204 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
352 Vòng bi 6207 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
353 Vòng bi 6219 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
354 Vòng bi 6220 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
355 Vòng bi 6304 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
356 Vòng bi 6305 SKF 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
357 Vòng bi 6307 SKF 10 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
358 Vòng bi 6308 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
359 Vòng bi 6309 4 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
360 Vòng bi 6310 2 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
361 Vòng bi 7000102 1 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
362 Xà beng 8 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
363 Xẻng + cán 6 Cái Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
364 Xích vòng ôm 8 mét Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày
365 Xút tẩy rửa 20 Kg Nhà máy Quốc phòng A29, đường Trần Quốc Toản, Kp4, phường Bình Đa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai 30 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 A xê tôn
5 Lít Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
2 Ắc quy 12V-35A
2 Bình Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
3 Bàn chải đồng
10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
4 Bàn chải sắt
24 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
5 Bàn ghim bấm tay
1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
6 Bàn ghim bấm to
1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
7 Băng dính đen
67 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
8 Băng keo chịu nhiệt
55 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
9 Băng keo dán gáy
20 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
10 Băng keo non
35 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
11 Băng keo trong
94 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
12 Băng vải
95 Cuộn Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
13 Bảng П
25 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
14 Bánh răng côn hộp giảm tốc
2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
15 Bánh răng côn kích nâng dầm
2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
16 Bánh răng hộp số
2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
17 Bánh răng kích dầm
2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
18 Bạt
45 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
19 Bạt bảo vệ BKY
4 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
20 Bi viên mâm
12 Viên Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
21 Bìa amiang
7,9 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
22 Bìa cát tông
32 Tờ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
23 Bìa caton
2 Tờ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
24 Bìa cứng (1,75 mm)
8 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
25 Bìa nhựa
240 Tờ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
26 Bìa nie cao su 3ly
1,2 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
27 Bình cứu hỏa
14 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
28 Bộ đèn soi 220V
2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
29 Bóng đèn 12V 10W
49 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
30 Bóng đèn chiếu sáng 75W
9 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
31 Bông gòn
1 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
32 Bột đồng
1 Kg Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
33 Bọt nước cân bằng
4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
34 Bu lông mộc M10x50
148 Bộ Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
35 Búa 200gam
1 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
36 Búa 500 gam
4 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
37 Búa sắt 300g
2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
38 Búa tạ
6 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
39 Bút bi
31 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
40 Bút kim
20 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
41 Bút sơn
2 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
42 Can 20 lít
10 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
43 Cao su bảo vệ núm nhấn
16 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
44 Cao su chịu dầu 3 li
1 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
45 Cao su chịu dầu dày 2mm
4 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
46 Cao su dẹt
20 m Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
47 Cao su giảm chấn mô tơ
20 Cái Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
48 Cao su trải sàn
26 M2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
49 Cao su xốp 10 mm
14 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật
50 Cao su xốp 5 mm
7 m2 Theo chương V yêu cầu về kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy quốc phòng A29 như sau:

  • Có quan hệ với 68 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,40 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 93,06%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 6,94%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 178.319.897.034 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 176.156.966.984 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,21%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm các loại vật tư phụ phục vụ sửa chữa sản phẩm quốc phòng (đợt 8)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm các loại vật tư phụ phục vụ sửa chữa sản phẩm quốc phòng (đợt 8)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 45

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thời trang là thứ mà bạn dùng khi bạn không biết mình là ai. "

Quentin Crisp

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8535 dự án đang đợi nhà thầu
  • 146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 156 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23683 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37139 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây