Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Nông nghiệp và PTNT Tuyên Quang |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm cấu kiện kênh bê tông thành mỏng mặt cắt parabol cốt sợi thép phân tán mác 500 để thực hiện kế hoạch kiên cố hóa kênh mương của tỉnh năm 2021. Mua sắm cấu kiện kênh bê tông thành mỏng mặt cắt parabol cót sợi thép phân tán mác 500 để thực hiện kế hoạch kiên cố hóa kênh mương của tỉnh năm 2021 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Quyết định số 56/QĐ-UBND ngày 18/2/2021 của UBND tỉnh Tuyên Quang |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu cần nêu rõ xuất xứ của hàng hóa, ký mã hiệu, nhãn mác của hàng hóa và các tài liệu kèm theo để chứng minh tính hợp lệ của hang hóa |
E-CDNT 12.2 | Giá chào đã bao gồm thuế giá trị gia tăng và chi phí vận chuyển, bốc xếp cấu kiện đến địa điểm tập kết tại chân công trình ở các thôn, bản, tổ dân phố, nơi ô tô vận chuyển cấu kiện của đơn vị cung ứng có thể đi đến được thuộc địa bàn các huyện Lâm Bình, Na Hang, Chiêm Hóa, Hàm Yên, Yên Sơn, Sơn Dương |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.000.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Tuyên Quang.
Địa chỉ: số 108, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Tuyên Quang - Địa chỉ: số 108, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang. - Số điện thoại: (02073) 822 637; fax: (0207) 3822704. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tuyên Quang- Đường Trần Hưng Đạo phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyển Quang |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tuyên Quang - Đường Trần Hưng Đạo phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyển Quang. |
E-CDNT 36 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng | 774,4 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
2 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 1.327,7 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
3 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 có cửa chia nước | 1 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
4 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 8 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
5 | Gối kê mương | 1.594 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc | ||
6 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng | 1.652,2 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
7 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 418 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
8 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 11 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
9 | Gối kê mương | 1.164 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc | ||
10 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 1.355,2 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
11 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 151,8 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
12 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 13 | Cấu kiện | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại dài 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
13 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 5 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): 510mm x 380mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
14 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 29.024,6 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
15 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 5.725,5 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
16 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 30 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
17 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 79 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
18 | Gối kê mương | 19.622 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc | ||
19 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 283,8 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
20 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 39,6 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
21 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ chập (+) | 3 | Cấu kiện | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại dài 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
22 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 12.570,8 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
23 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 2.565,2 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
24 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 21 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm. | ||
25 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 88 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
26 | Gối kê mương | 8.366 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc | ||
27 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 68,2 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
28 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 36,3 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
29 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 9.094,8 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
30 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 2.200 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
31 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 6 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
32 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 38 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
33 | Gối kê mương | 6.166 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc | ||
34 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 644,6 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
35 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 83,6 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
36 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 8 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): 510mm x 380mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
37 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 29.994,8 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
38 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 5.475,8 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
39 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 21 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
40 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước loại chữ thập (+) | 4 | Cấu kiện | Kích thước (BxH): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
41 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 97 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
42 | Gối kê mương | 19.439 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng | 774,4 | md | Các xã: Năng Khả, Thanh Tương, Côn Lôn, Thị trấn Na Hang, Thượng Nông- huyện Na Hang | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 1.327,7 | md | Các xã: Năng Khả, Thanh Tương, Côn Lôn, Thị trấn Na Hang, Thượng Nông, Yên Hoa- huyện Na Hang | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 có cửa chia nước | 1 | Cấu kiện | Xã Thượng Nông- huyện Na Hang | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 8 | Cấu kiện | Các xã: Năng Khả, Thanh Tương, Thị trấn Na Hang- huyện Na Hang | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Gối kê mương | 1.594 | Cấu kiện | Các xã: Năng Khả, Thanh Tương, Côn Lôn, Thị trấn Na Hang, Thượng Nông, Yên Hoa- huyện Na Hang | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng | 1.652,2 | md | Các xã: Bình An, Thổ Bình, Thượng Lâm, Hồng Quang, Lăng Can- huyện Lâm Bình | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 418 | md | Các xã: Bình An, Thổ Bình, Thượng Lâm, Hồng Quang, Lăng Can- huyện Lâm Bình | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 11 | Cấu kiện | Các xã: Bình An, Thổ Bình, Lăng Can- huyện Lâm Bình | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Gối kê mương | 1.164 | Cấu kiện | Các xã: Bình An, Thổ Bình, Thượng Lâm, Hồng Quang, Lăng Can- huyện Lâm Bình | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 1.355,2 | md | Các xã: Hòa An, Minh Quang, Phúc Sơn, Tân Mỹ, Tân Thịnh- huyện Chiêm Hóa | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 151,8 | md | Các xã: Hòa An, Minh Quang, Phúc Sơn, Tân Mỹ, Tân Thịnh- huyện Chiêm Hóa | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 13 | Cấu kiện | Các xã: Minh Quang, Phúc Sơn- huyện Chiêm Hóa | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 5 | Cấu kiện | Xã Phúc Sơn- huyện Chiêm Hóa | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 29.024,6 | md | Các xã: Bình Nhân, Bình Phú, Hòa An, Hùng Mỹ, Hòa Phú, Kim Bình, Kiên Đài, Linh Phú, Minh Quang, Nhân lý, Ngọc Hội, Phú Bình, Phúc Sơn, Phúc Thịnh, Trung Hà, Tân An, Tân Mỹ, Tri Phú, Trung Hòa, Vinh Quang, Xuân Quang, Yên Lập, Yên Nguyên, Tân Thịnh, Hà Lang- huyện Chiêm Hóa | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 5.725,5 | md | Các xã: Bình Nhân, Bình Phú, Hòa An, Hùng Mỹ, Hòa Phú, Kim Bình, Kiên Đài, Linh Phú, Minh Quang, Nhân lý, Ngọc Hội, Phú Bình, Phúc Sơn, Phúc Thịnh, Trung Hà, Tân An, Tân Mỹ, Tri Phú, Trung Hòa, Vinh Quang, Xuân Quang, Yên Lập, Yên Nguyên, Tân Thịnh, Hà Lang- huyện Chiêm Hóa | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 30 | Cấu kiện | Các xã: Hòa An, Kiên Đài, Minh Quang, Phúc Sơn, Tân Mỹ, Tri Phú, Trung Hòa, Vinh Quang, Hà Lang- huyện Chiêm Hóa | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 79 | Cấu kiện | Các xã: Bình Nhân, Hòa An, Hùng Mỹ, Kiên Đài, Linh Phú, Minh Quang, Nhân lý, Ngọc Hội, Phúc Sơn, Trung Hà, Tân An, Tân Mỹ, Vinh Quang, Yên Lập, Hà Lang- huyện Chiêm Hóa | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Gối kê mương | 19.622 | Cấu kiện | Các xã: Bình Nhân, Bình Phú, Hòa An, Hùng Mỹ, Hòa Phú, Kim Bình, Kiên Đài, Linh Phú, Minh Quang, Nhân lý, Ngọc Hội, Phú Bình, Phúc Sơn, Phúc Thịnh, Trung Hà, Tân An, Tân Mỹ, Tri Phú, Trung Hòa, Vinh Quang, Xuân Quang, Yên Lập, Yên Nguyên, Tân Thịnh, Hà Lang- huyện Chiêm Hóa | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 283,8 | md | Các xã: Yên Lâm, Bình Xa- huyện Hàm Yên | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 39,6 | md | Các xã: Yên Lâm, Bình Xa- huyện Hàm Yên | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ chập (+) | 3 | Cấu kiện | Xã Yên Lâm- huyện Hàm Yên | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 12.570,8 | md | Các xã: Bằng Cốc, Phù lưu, Yên Thuận, Đức Ninh, Yên Lâm, Thái Sơn, Thái Hòa, Bình Xa, Thành Long, Thị trấn Tân Yên, Minh Khương, Minh Hương, Yên Phú, Hùng Đức- Huyện Hàm Yên | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 2.565,2 | md | Các xã: Bằng Cốc, Phù lưu, Yên Thuận, Đức Ninh, Yên Lâm, Thái Sơn, Thái Hòa, Bình Xa, Thành Long, Thị trấn Tân Yên, Minh Khương, Minh Hương, Yên Phú, Hùng Đức- Huyện Hàm Yên | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 21 | Cấu kiện | Các xã: Yên Thuận, Yên Lâm, Thái Sơn, Thị trấn Tân Yên, Minh Khương, Minh Hương, Yên Phú, Hùng Đức- Huyện Hàm Yên | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 88 | Cấu kiện | Các xã: Yên Thuận, Đức Ninh, Yên Lâm, Thái Sơn, Thái Hòa, Minh Khương, Minh Hương, Yên Phú, Hùng Đức- Huyện Hàm Yên | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Gối kê mương | 8.366 | Cấu kiện | Các xã: Bằng Cốc, Phù lưu, Yên Thuận, Đức Ninh, Yên Lâm, Thái Sơn, Thái Hòa, Bình Xa, Thành Long, Thị trấn Tân Yên, Minh Khương, Minh Hương, Yên Phú, Hùng Đức- Huyện Hàm Yên | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 68,2 | md | Xã: Hoàng Khai- Huyện Yên Sơn | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 36,3 | md | Xã: Hoàng Khai- Huyện Yên Sơn | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 9.094,8 | md | Các xã: Chiêu Yên, Đạo Viện, Hùng Lợi, Kiến Thiết, Kim Quan, Mỹ Bằng, Trung Sơn, Xuân Vân, Tân Tiến, Chân Sơn, Đội Bình, Lang Quán, Phú Thịnh, Công Đa, Lực Hành, Tân Long- Huyện Yên Sơn | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 2.200 | md | Các xã: Chiêu Yên, Đạo Viện, Hùng Lợi, Kiến Thiết, Kim Quan, Mỹ Bằng, Trung Sơn, Xuân Vân, Tân Tiến, Chân Sơn, Đội Bình, Lang Quán, Phú Thịnh, Công Đa, Lực Hành, Tân Long- Huyện Yên Sơn | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 6 | Cấu kiện | Các xã: Kim Quan, Lực Hành- Huyện Yên Sơn | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 38 | Cấu kiện | Các xã: Đạo Viện, Kiến Thiết, Mỹ Bằng, Xuân Vân, Chân Sơn, Đội Bình, Lang Quán, Phú Thịnh, Công Đa, Lực Hành, Tân Long- Huyện Yên Sơn | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Gối kê mương | 6.166 | Cấu kiện | Các xã: Chiêu Yên, Đạo Viện, Hoàng Khai, Hùng Lợi, Kiến Thiết, Kim Quan, Mỹ Bằng, Trung Sơn, Xuân Vân, Tân Tiến, Chân Sơn, Đội Bình, Lang Quán, Phú Thịnh, Công Đa, Lực Hành, Tân Long- Huyện Yên Sơn | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 644,6 | md | Các xã: Trung Yên, Sơn Nam, Lương Thiện- huyện Sơn Dương | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 83,6 | md | Các xã: Trung Yên, Sơn Nam, Lương Thiện- huyện Sơn Dương | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 8 | Cấu kiện | Các xã: Trung Yên, Sơn Nam, Lương Thiện- huyện Sơn Dương | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 29.994,8 | md | Các xã: Chi Thiết, Đại Phú, Đồng Qúy, Ninh Lai, Hồng Lạc, Hợp Thành, Minh Thanh, Hào Phú, Phúc ứng, Tam Đa, Tân Thanh, Thiện Kế, Trung Yên, Trường Sinh, Sơn Nam, Phú Lương, Tú Thịnh, Văn Phú, Vân Sơn, Lương Thiện, Tân Trào, Quyết Thắng, Đông Thọ- Huyện Sơn Dương | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 5.475,8 | md | Các xã: Chi Thiết, Đại Phú, Đồng Qúy, Ninh Lai, Hồng Lạc, Hợp Thành, Minh Thanh, Hào Phú, Phúc ứng, Tam Đa, Tân Thanh, Thiện Kế, Trung Yên, Trường Sinh, Sơn Nam, Phú Lương, Tú Thịnh, Văn Phú, Vân Sơn, Lương Thiện, Tân Trào, Quyết Thắng, Đông Thọ- Huyện Sơn Dương | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 21 | Cấu kiện | Các xã: Chi Thiết, Hào Phú, Trường Sinh, Phú Lương, Tú Thịnh, Lương Thiện, Quyết Thắng- Huyện Sơn Dương | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước loại chữ thập (+) | 4 | Cấu kiện | Các xã: Chi Thiết, Hào Phú, Trung Yên, Phú Lương- Huyện Sơn Dương | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 97 | Cấu kiện | Các xã: Chi Thiết, Đại Phú, Hồng Lạc, Minh Thanh, Hào Phú, Tam Đa, Tân Thanh, Trung Yên, Trường Sinh, Sơn Nam, Phú Lương, Tú Thịnh, Vân Sơn, Lương Thiện, Tân Trào, Quyết Thắng, Đông Thọ- Huyện Sơn Dương | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Gối kê mương | 19.439 | Cấu kiện | Các xã: Chi Thiết, Đại Phú, Đồng Qúy, Ninh Lai, Hồng Lạc, Hợp Thành, Minh Thanh, Hào Phú, Phúc ứng, Tam Đa, Tân Thanh, Thiện Kế, Trung Yên, Trường Sinh, Sơn Nam, Phú Lương, Tú Thịnh, Văn Phú, Vân Sơn, Lương Thiện, Tân Trào, Quyết Thắng, Đông Thọ- Huyện Sơn Dương | Theo yêu cầu cung cấp của chủ đầu tư, đảm bảo tiến độ ≤ 180 ngày và tối thiểu cung cấp 16,7 km kênh mương/tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng | 774,4 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
2 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 1.327,7 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
3 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 có cửa chia nước | 1 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
4 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 8 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
5 | Gối kê mương | 1.594 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc | ||
6 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng | 1.652,2 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
7 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 418 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
8 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 11 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
9 | Gối kê mương | 1.164 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc | ||
10 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 1.355,2 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
11 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 151,8 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
12 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 13 | Cấu kiện | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại dài 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
13 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 5 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): 510mm x 380mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
14 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 29.024,6 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
15 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 5.725,5 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
16 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 30 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
17 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 79 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
18 | Gối kê mương | 19.622 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc | ||
19 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 283,8 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
20 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 39,6 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
21 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ chập (+) | 3 | Cấu kiện | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại dài 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
22 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 12.570,8 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
23 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 2.565,2 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
24 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 21 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm. | ||
25 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 88 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
26 | Gối kê mương | 8.366 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc | ||
27 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 68,2 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
28 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 36,3 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
29 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 9.094,8 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
30 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 2.200 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
31 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 6 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
32 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 38 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
33 | Gối kê mương | 6.166 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc | ||
34 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 644,6 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
35 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 83,6 | md | Kích thước (BxH): (510x380)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
36 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 8 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): 510mm x 380mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
37 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng | 29.994,8 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 2.200mm | ||
38 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 loại thẳng (dùng để ghép các đoạn kênh mương cong, uốn lượn) | 5.475,8 | md | Kích thước (BxH): (450x300)mm, loại cấu kiện dài 1.100mm | ||
39 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước chữ T | 21 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
40 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 có cửa chia nước loại chữ thập (+) | 4 | Cấu kiện | Kích thước (BxH): (450x300)mm, chiều dài là 1.100mm, cạnh chia nước 550mm | ||
41 | Mương bê tông thành mỏng chất lượng cao cốt sợi thép phân tán mác 500 góc 90 độ | 97 | Cấu kiện | Kích thước (B x H): (450x300)mm, chiều dài mỗi cạnh là 1.100mm | ||
42 | Gối kê mương | 19.439 | Cấu kiện | Kích thước (500x300x100)mm vát góc |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Nông nghiệp và PTNT Tuyên Quang như sau:
- Có quan hệ với 34 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,63 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,18%, Xây lắp 2,56%, Tư vấn 10,26%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 688.024.502.546 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 687.367.042.115 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tương lai trao thưởng cho những ai tiến lên phía trước. Tôi không có thời gian để cảm thấy tiếc nuối cho mình. Tôi không có thời gian để phàn nàn. Tôi sẽ tiến về phía trước. "
Barack Obama
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Nông nghiệp và PTNT Tuyên Quang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Nông nghiệp và PTNT Tuyên Quang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.