Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐAKRÔNG |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm đồ dùng, đồ chơi thiết bị dạy học tối thiểu giáo dục Mầm non; Danh mục thiết bị chương trình giáo dục phổ thông mới dành cho lớp 1; Thiết bị phòng học bộ môn Vật lý, Công nghệ, Sinh học và Ngoại ngữ Mua sắm đồ dùng, đồ chơi thiết bị dạy học tối thiểu giáo dục Mầm non; Danh mục thiết bị chương trình giáo dục phổ thông mới dành cho lớp 1; Thiết bị phòng học bộ môn Vật lý, Công nghệ, Sinh học và Ngoại ngữ 40 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách huyện năm 2021 (Chi khác sự nghiệp Giáo dục Đào tạo) |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện nhà thầu tham gia đấu thầu (trong trường hợp ủy quyền). - Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện ngân hàng ký thư bảo lãnh, xác nhận tín dụng... (nếu có). - Các tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa quy định tại mục E-CDNT 10.2(c). - Văn bản xác nhận của cơ quan Quản lý thuế về việc không nợ đọng thuế đến hết ngày 31/10/2021. - Các tài liệu khác theo yêu cầu của E-HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | a). Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hoá với các thông số kỹ thuật, xuất xứ, mã hiệu, nhãn mác, thời gian bảo hành hàng hoá phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật nêu tại Chương V của E-HSMT. b). Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương V của E-HSMT. c). Tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng hàng hóa chào thầu - Cam kết hàng hóa, thiết bị chào thầu mới 100%, sản xuất từ năm 2020 trở lại đây, bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất nhưng không ít hơn 12 tháng. - Tất cả các hàng hóa phải nêu rõ tên hàng hóa, kỹ mã hiệu, các thông số kỹ thuật, nguồn gốc xuất xứ. Nhà thầu chào phải cung cấp tài liệu kỹ thuật để đáp ứng yêu cầu trên. - Đối với các sản phẩm chào thầu là: Bảng tương tác thông minh/Bảng tương tác đa năng, máy chiếu vật thể, máy chiếu cự ly gần nhà thầu phải cung cấp đầy đủ catalogue có xác nhận của nhà sản xuất hoặc đại lý phân phối hợp pháp và Cam kết hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ sau bán hàng của nhà sản xuất hoặc đại diện của nhà sản xuất tại Việt Nam (nếu là cam kết của đại diện của nhà sản xuất thì phải có giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương giữa nhà sản xuất và đại diện của nhà sản xuất) trong việc hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành. Đồng thời các hàng hóa còn lại phải nộp cùng hồ sơ dự thầu hình ảnh sản phẩm (ảnh màu) để chứng minh các thông số kỹ thuật chào thầu là đúng và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT (ngoại trừ hàng hóa là vật tư lắp đặt như dây điện, dây loa, ghen trung…); - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) đối với các thiết bị nhập khẩu khi giao hàng; - Nhà thầu phải nộp cùng E-HSDT các tài liệu chứng minh hàng hóa được sản xuất và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn hệ thống ISO, tiêu chuẩn việt nam, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và các tài liệu chứng minh hàng hóa được kiểm nghiệm, thử nghiệm… theo yêu cầu chi tiết tại chương V của E-HSMT còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. - Bản vẽ thể hiện thông số chi tiết và đáp ứng yêu cầu của Hồ sơ mời thầu đối với hàng hóa dự thầu là: Tủ đựng ca cốc, Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ 15 ô, Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 35 ô; Tủ đựng chăn, màn, chiếu cho học sinh; Bàn giáo viên; Ghế giáo viên; Bàn cho trẻ; Ghế cho trẻ; Giá để đồ chơi và học liệu; Ghế băng thể dục; Bục bật sâu; Bàn máy vi tính giáo viên; Ghế xoay giáo viên; Tủ thép 4 cánh kính; Bàn thí nghiệm học sinh Vật Lý; Ghế thí nghiệm học sinh; Bàn giáo viên Vật lý; Bàn thí nghiệm học sinh học; Giá đựng dụng cụ thí nghiệm; Ghế thí nghiệm giáo viên. - Giấy phép xuất bản hoặc Quyết định xuất bản của cơ quan chức năng có thẩm quyền đối với các ấn phẩm tranh ảnh chào thầu môn: Tự nhiên xã hội; Môn Đạo đức. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. Đối với hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu theo quy định tại E-CDNT 10.2(c) - Văn bản xác nhận của cơ quan Quản lý thuế về việc không nợ đọng thuế đến hết ngày 31/10/2021. - Các tài liệu khác theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 80.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Phòng Giáo dục và Đào Tạo Đakrông; Địa chỉ: Thị trấn Krông Klang, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ: Số 45 Hùng Vương, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Giáo dục và Đào Tạo Đakrông Địa chỉ: Thị trấn Krông Klang, Huyện Đa Krông, Quảng Trị. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Quảng Trị Địa chỉ: 34 Hùng Vương, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị . |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Giá phơi khăn | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
2 | Cốc uống nước loại thường | 65 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
3 | Cốc uống nước. | 20 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
4 | Giá ca cốc | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
5 | Tủ đựng ca cốc | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
6 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ 15 ô | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
7 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 35 ô | 3 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
8 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu cho học sinh | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
9 | Giá để giày dép | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
10 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại to | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
11 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại nhỏ | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
12 | Thùng rác dùng ngoài trời | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
13 | Xô nhựa | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
14 | Chậu nhựa | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
15 | Bô có nắp đậy | 49 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
16 | Bàn giáo viên | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
17 | Ghế giáo viên | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
18 | Bàn cho trẻ | 40 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
19 | Ghế cho trẻ. | 80 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
20 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
21 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
22 | Ti vi | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
23 | Vòng thể dục to | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
24 | Vòng thể dục nhỏ | 100 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
25 | Gậy thể dục to | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
26 | Gậy thể dục nhỏ | 100 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
27 | Xắc xô to 2 mặt | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
28 | Xắc xô bé 2 mặt | 45 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
29 | Trống cơm | 55 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
30 | Trống da | 55 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
31 | Cung chui | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
32 | Cột ném bóng. | 2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
33 | Bộ chun học toán | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
34 | Lồng hộp tròn. | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
35 | Bộ xâu hạt. | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
36 | Bộ xâu dây | 14 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
37 | Búa cọc | 6 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
38 | Búa 3 bi 2 tầng | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
39 | Cá sấu kéo dây | 7 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
40 | Bộ tháo lắp vòng. | 14 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
41 | Bộ xếp hình trên xe (35 chi tiết) | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
42 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình. | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
43 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
44 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng. | 9 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
45 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
46 | Tranh ghép các con vật | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
47 | Tranh ghép các loại quả. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
48 | Bảng quay 2 mặt. | 15 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
49 | Bộ tranh truyện nhà trẻ. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
50 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
51 | Lô tô các loại quả. | 100 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
52 | Lô tô các con vật | 100 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
53 | Lô tô các phương tiện giao thông. | 100 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
54 | Lô tô các hoa | 200 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
55 | Khối hình to. | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
56 | Khối hình nhỏ | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
57 | Búp bê bé trai (cao - thấp). | 10 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
58 | Búp bê bé gái (cao- thấp). | 10 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
59 | Bộ đồ chơi nấu ăn. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
60 | Bộ bàn ghế giường tủ. | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
61 | Bộ dụng cụ bác sĩ. | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
62 | Giường búp bê. | 8 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
63 | Xúc xắc. | 60 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
64 | Bộ nhận biết, tập nói. | 10 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
65 | Hề tháp | 9 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
66 | Giá phơi khăn | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
67 | Cốc uống nước loại thường | 60 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
68 | Cốc uống nước. | 30 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
69 | Giá đựng ca cốc | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
70 | Tủ đựng ca cốc. | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
71 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 15 ô | 2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
72 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 35 ô | 2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
73 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu cho học sinh | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
74 | Giá để giày dép | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
75 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại to | 13 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
76 | Thùng rác dùng ngoài trời. | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
77 | Xô nhựa | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
78 | Chậu nhựa | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
79 | Bàn giáo viên | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
80 | Ghế giáo viên | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
81 | Bàn cho trẻ | 25 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
82 | Ghế cho trẻ. | 50 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
83 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 11 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
84 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
85 | Mô hình hàm răng | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
86 | Vòng thể dục to | 11 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
87 | Vòng thể dục nhỏ | 200 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
88 | Gậy thể dục to | 11 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
89 | Gậy thể dục nhỏ | 160 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
90 | Xắc xô to 2 mặt | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
91 | Xắc xô bé 2 mặt | 50 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
92 | Trống cơm | 50 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
93 | Trống da | 45 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
94 | Bộ chun học toán | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
95 | Ghế băng thể dục | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
96 | Bục bật sâu | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
97 | Hộp thả hình to | 14 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
98 | Hộp thả hình | 9 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
99 | Búa cọc | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
100 | Nguyên liệu để đan tết | 12 | Túi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
101 | Bộ xâu dây tạo hình | 72 | Hộp | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
102 | Kéo thủ công | 160 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
103 | Giấy màu | 30 | Túi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
104 | Bộ dinh dưỡng 1 có rổ | 10 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
105 | Bộ dinh dưỡng 2 có rổ | 15 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
106 | Bộ dinh dưỡng 3 có rổ | 16 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
107 | Bộ dinh dưỡng 4 có rổ | 15 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
108 | Bộ dinh dưỡng 1 | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
109 | Bộ dinh dưỡng 2 | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
110 | Bộ dinh dưỡng 3 | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
111 | Bộ dinh dưỡng 4 | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
112 | Lô tô dinh dưỡng | 143 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
113 | Bộ luồn hạt bé | 10 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
114 | Bộ luồn hạt to 3 khung | 6 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
115 | Bộ lắp ghép | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
116 | Búp bê bé trai | 12 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
117 | Búp bê bé gái | 13 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
118 | Bộ bàn ghế giường tủ. | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
119 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
120 | Bộ ghép hình hoa | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
121 | Bộ ghép hình hoa to | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
122 | Bộ lắp ráp nút tròn | 9 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
123 | Hàng rào lắp ghép | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
124 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 15 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
125 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | 8 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
126 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 15 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
127 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại nhỏ | 10 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
128 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại to | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
129 | Bộ động vật biển | 10 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
130 | Bộ động vật sống trong rừng | 10 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
131 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
132 | Bộ côn trùng | 8 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
133 | Nam châm thẳng | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
134 | Kính lúp | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
135 | Phễu nhựa | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
136 | Bể chơi với cát và nước | 3 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
137 | Cân thăng bằng bằng nhựa | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
138 | Bộ làm quen với toán 3-4 tuổi | 190 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
139 | Đồng hồ lắp ráp | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
140 | Bàn tính học đếm | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
141 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
142 | Bảng quay 2 mặt | 15 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
143 | Bộ sa bàn giao thông | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
144 | Lô tô động vật | 180 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
145 | Lô tô thực vật | 220 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
146 | Lô tô phương tiện giao thông | 180 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
147 | Lô tô đồ vật | 180 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
148 | Tranh số lượng | 4 | Tờ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
149 | Đomino học toán | 50 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
150 | Lô tô hình và số lượng | 50 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
151 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi | 15 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
152 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | 15 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
153 | Bộ chữ và số dùng cho cháu | 230 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
154 | Bộ trang phục Công an | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
155 | Bộ trang phục Bộ đội | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
156 | Bộ trang phục Bác sỹ | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
157 | Bộ trang phục nấu ăn | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
158 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
159 | Gạch xây dựng | 5 | Thùng | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
160 | Giá phơi khăn | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
161 | Cốc uống nước loại thường | 130 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
162 | Cốc uống nước. | 60 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
163 | Giá đựng ca cốc | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
164 | Tủ đựng ca cốc. | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
165 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 15 ô | 2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
166 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 35 ô | 2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
167 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu cho Học sinh | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
168 | Giá để giày dép | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
169 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại to | 14 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
170 | Thùng rác dùng ngoài trời. | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
171 | Xô nhựa | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
172 | Chậu nhựa | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
173 | Bàn giáo viên | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
174 | Ghế giáo viên | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
175 | Bàn cho trẻ | 2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
176 | Ghế cho trẻ. | 30 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
177 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 11 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
178 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
179 | Ti vi | 2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
180 | Mô hình hàm răng | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
181 | Vòng thể dục nhỏ | 230 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
182 | Vòng thể dục cho giáo viên | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
183 | Gậy thể dục nhỏ | 230 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
184 | Gậy thể dục to | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
185 | Xắc xô to 2 mặt | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
186 | Xắc xô bé 2 mặt | 15 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
187 | Bộ chun học toán | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
188 | Ghế băng thể dục | 13 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
189 | Bục bật sâu | 11 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
190 | Hộp thả hình to | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
191 | Hộp thả hình | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
192 | Búa cọc | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
193 | Nguyên liệu để đan tết | 8 | Túi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
194 | Bộ xâu dây tạo hình | 9 | Hộp | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
195 | Kéo thủ công | 90 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
196 | Giấy màu | 60 | Túi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
197 | Bộ dinh dưỡng 1 có rổ | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
198 | Bộ dinh dưỡng 2 có rổ | 11 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
199 | Bộ dinh dưỡng 3 có rổ | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
200 | Bộ dinh dưỡng 4 có rổ | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
201 | Bộ dinh dưỡng 1 | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
202 | Bộ dinh dưỡng 2 | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
203 | Bộ dinh dưỡng 3 | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
204 | Bộ dinh dưỡng 4 | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
205 | Lô tô dinh dưỡng | 280 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
206 | Bộ lắp ghép | 2 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
207 | Búp bê bé trai | 11 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
208 | Búp bê bé gái | 11 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
209 | Bộ bàn ghế giường tủ. | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
210 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
211 | Bộ ghép hình hoa to | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
212 | Hàng rào lắp ghép | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
213 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
214 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
215 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
216 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại nhỏ | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
217 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại to | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
218 | Bộ động vật biển | 9 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
219 | Bộ động vật sống trong rừng | 9 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
220 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 9 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
221 | Bộ côn trùng | 9 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
222 | Nam châm thẳng | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
223 | Kính lúp | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
224 | Phễu nhựa | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
225 | Cân thăng bằng bằng nhựa | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
226 | Bộ làm quen với toán 4-5 tuổi | 290 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
227 | Đồng hồ lắp ráp | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
228 | Bàn tính học đếm | 11 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
229 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
230 | Bảng quay 2 mặt | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
231 | Bộ sa bàn giao thông | 2 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
232 | Lô tô động vật | 90 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
233 | Lô tô thực vật | 190 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
234 | Lô tô phương tiện giao thông | 180 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
235 | Lô tô đồ vật | 180 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
236 | Tranh số lượng | 4 | Tờ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
237 | Đomino học toán | 30 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
238 | Lô tô hình và số lượng | 30 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
239 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
240 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
241 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
242 | Bộ chữ và số dùng cho cháu | 270 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
243 | Bộ trang phục Công an | 17 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
244 | Bộ trang phục Bộ đội | 17 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
245 | Bộ trang phục Bác sỹ | 21 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
246 | Bộ trang phục nấu ăn | 21 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
247 | Bộ xếp hình xây | 6 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
248 | Gạch xây dựng | 5 | Thùng | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
249 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
250 | Giá phơi khăn | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
251 | Cốc uống nước loại thường | 60 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
252 | Cốc uống nước. | 30 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
253 | Giá đựng ca cốc | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
254 | Tủ đựng ca cốc. | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
255 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 35 ô | 3 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
256 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu cho học sinh | 14 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
257 | Giá để giày dép | 4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
258 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại to | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
259 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại nhỏ | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
260 | Thùng rác dùng ngoài trời. | 3 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
261 | Xô nhựa | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
262 | Chậu nhựa | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
263 | Bàn giáo viên | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
264 | Ghế giáo viên | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
265 | Bàn cho trẻ | 20 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
266 | Ghế cho trẻ. | 40 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
267 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 11 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
268 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 13 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
269 | Ti vi | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
270 | Mô hình hàm răng | 16 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
271 | Vòng thể dục nhỏ | 150 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
272 | Vòng thể dục cho giáo viên | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
273 | Gậy thể dục nhỏ | 140 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
274 | Gậy thể dục to | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
275 | Xắc xô to 2 mặt | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
276 | Xắc xô bé 2 mặt | 55 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
277 | Hộp thả hình | 2 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
278 | Búa cọc | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
279 | Đồ chơi Bowling đại | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
280 | Dây thừng | 4 | mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
281 | Nguyên liệu để đan tết | 13 | Túi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
282 | Kéo thủ công | 60 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
283 | Bộ dinh dưỡng 1 có rổ | 72 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
284 | Bộ dinh dưỡng 2 có rổ | 72 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
285 | Bộ dinh dưỡng 3 có rổ | 73 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
286 | Bộ dinh dưỡng 4 có rổ | 72 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
287 | Bộ dinh dưỡng 1 | 8 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
288 | Bộ dinh dưỡng 2 | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
289 | Bộ dinh dưỡng 3 | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
290 | Bộ dinh dưỡng 4 | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
291 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
292 | Bộ lắp ráp kỹ thuật gỗ | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
293 | Bộ xếp hình xây dựng 44 chi tiết bằng nhựa | 16 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
294 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết bằng nhựa | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
295 | Bộ lắp ghép | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
296 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại nhỏ | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
297 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại to | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
298 | Bộ sa bàn giao thông | 2 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
299 | Bộ động vật sống dưới nước | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
300 | Bộ động vật sống trong rừng | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
301 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
302 | Bộ côn trùng | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
303 | Cân chia vạch | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
304 | Nam châm thẳng | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
305 | Kính lúp | 16 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
306 | Phễu nhựa | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
307 | Cân bán hàng | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
308 | Bộ ghép hình hoa to | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
309 | Bộ chun học toán | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
310 | Bàn tính học đếm | 6 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
311 | Bộ làm quen với toán 5 - 6 tuổi | 170 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
312 | Bộ hình khối cháu 5 khối | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
313 | Bộ nhận biết hình phẳng mỏng | 7 | Túi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
314 | Lô tô động vật | 170 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
315 | Lô tô thực vật | 190 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
316 | Lô tô phương tiện giao thông | 230 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
317 | Lô tô đồ vật | 230 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
318 | Domino chữ cái và số | 50 | Hộp | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
319 | Bảng quay 2 mặt | 17 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
320 | Bộ chữ cái của cháu | 170 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
321 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 170 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
322 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi | 20 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
323 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi | 20 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
324 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | 20 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
325 | Bộ dụng cụ lao động | 16 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
326 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
327 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 10 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
328 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 10 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
329 | Bộ trang phục nấu ăn | 16 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
330 | Búp bê bé trai | 16 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
331 | Búp bê bé gái | 16 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
332 | Bộ trang phục công an | 14 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
333 | Doanh trại bộ đội | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
334 | Bộ trang phục bộ đội | 14 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
335 | Bộ trang phục công nhân | 14 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
336 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 21 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
337 | Bộ trang phục bác sỹ | 16 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
338 | Gạch xây dựng | 7 | Thùng | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
339 | Bộ xếp hình 44 chi tiết | 2 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
340 | Hàng rào lắp ghép | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
341 | Thảm cỏ nhựa | 100 | M2 | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
342 | Bập bênh đôi | 1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
343 | Con vật nhún lò xo | 1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
344 | Bộ thiết dạy chữ số và so sánh số | 631 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
345 | Bộ thiết bị dạy phép tính | 631 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
346 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối | 631 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
347 | Bộ thẻ chữ học vần thực hành | 631 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
348 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
349 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan. | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
350 | Bộ tranh:Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường. | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
351 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
352 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại. | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
353 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ. | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
354 | Bộ tranh: Yêu gia đình. | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
355 | Bộ tranh: Thật thà. | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
356 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình. | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
357 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp. | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
358 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
359 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân. | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
360 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích. | 155 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
361 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản | 160 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
362 | Bảng tương tác thông minh. | 5 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
363 | Máy chiếu vật thể | 5 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
364 | Máy chiếu cự ly gần | 5 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
365 | Khung Treo Máy Chiếu Đa Năng | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
366 | Phần mềm tích hợp hệ thống | 5 | Phần mềm | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
367 | Phần mềm sách giáo khoa điện tử | 5 | Phần mềm | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
368 | Phần mềm học Tiếng Anh | 5 | Phần mềm | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
369 | Máy tính để bàn | 1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
370 | Tăng âm truyền thanh liền | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
371 | Loa hộp | 20 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
372 | Micro điện tử | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
373 | Ổn áp 10KVA | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
374 | Ổ cắm điện 3 chấu - 06 lỗ | 5 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
375 | Bàn máy vi tính giáo viên | 5 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
376 | Ghế xoay giáo viên | 5 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
377 | Tủ đựng thiết bị âm thanh có ngăn | 5 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
378 | Dây loa | 250 | M | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
379 | Ghen trung | 75 | md | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
380 | Dây HDMI | 5 | Cây | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
381 | Aptomat | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
382 | Dây điện | 20 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
383 | Tủ thép 4 cánh kính | 32 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
384 | Bộ nhà khối ngoài trời | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
385 | Cầu trượt liên hoàn 02 khối quả thơm | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
386 | Bàn thí nghiệm học sinh Vật Lý | 50 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
387 | Ghế thí nghiệm học sinh | 200 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
388 | Bàn giáo viên Vật lý | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
389 | Hệ thống điện cho các cabin học sinh | 55 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
390 | Nguồn điện | 126 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
391 | Hệ Thống điều khiển trung tâm | 6 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
392 | Giá đựng dụng cụ thí nghiệm | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
393 | Bàn thí nghiệm học sinh học | 50 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
394 | Ghế thí nghiệm học sinh | 200 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
395 | Bàn giáo viên | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
396 | Ghế thí nghiệm giáo viên | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
397 | Hệ thống cấp thoát nước cho phòng thí nghiệm Sinh học | 5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
398 | Giá đựng dụng cụ thí nghiệm 05 tầng (08 Chân) | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
399 | Bảng tương tác thông minh. | 3 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
400 | Máy chiếu vật thể | 3 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
401 | Máy chiếu cự ly gần | 3 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
402 | Khung Treo Máy Chiếu Đa Năng | 3 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
403 | Phần mềm tích hợp hệ thống | 3 | Bộ cài | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
404 | Phần mềm sách giáo khoa điện tử | 3 | Bộ cài | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
405 | Phần mềm học Tiếng Anh | 3 | Bộ cài | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
406 | Máy vi tính để bàn | 1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
407 | Tăng âm truyền thanh liền | 3 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
408 | Loa hộp | 12 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
409 | Micro điện tử | 3 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
410 | Ổn áp 10KVA | 3 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
411 | Ổ cắm điện 03 chấu - 6 ổ | 3 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
412 | Bàn máy vi tính giáo viên | 3 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
413 | Ghế xoay giáo viên | 3 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
414 | Tủ đựng thiết bị âm thanh có ngăn đựng | 3 | Chiếc | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
415 | Dây loa | 150 | M | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
416 | Ghen trung | 45 | md | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
417 | Dây HDMI | 3 | Cây | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
418 | Aptomat | 3 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
419 | Dây điện | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Giá phơi khăn | 12 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Cốc uống nước loại thường | 65 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Cốc uống nước. | 20 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Giá ca cốc | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Tủ đựng ca cốc | 12 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ 15 ô | 7 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 35 ô | 3 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu cho học sinh | 10 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Giá để giày dép | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại to | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại nhỏ | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Thùng rác dùng ngoài trời | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Xô nhựa | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Chậu nhựa | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Bô có nắp đậy | 49 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bàn giáo viên | 7 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Ghế giáo viên | 6 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Bàn cho trẻ | 40 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Ghế cho trẻ. | 80 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Ti vi | 7 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Vòng thể dục to | 10 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Vòng thể dục nhỏ | 100 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Gậy thể dục to | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Gậy thể dục nhỏ | 100 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Xắc xô to 2 mặt | 7 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Xắc xô bé 2 mặt | 45 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Trống cơm | 55 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Trống da | 55 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Cung chui | 6 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Cột ném bóng. | 2 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Bộ chun học toán | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Lồng hộp tròn. | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Bộ xâu hạt. | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Bộ xâu dây | 14 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Búa cọc | 6 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Búa 3 bi 2 tầng | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Cá sấu kéo dây | 7 | Con | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Bộ tháo lắp vòng. | 14 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Bộ xếp hình trên xe (35 chi tiết) | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình. | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước. | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng. | 9 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả. | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Tranh ghép các con vật | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Tranh ghép các loại quả. | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Bảng quay 2 mặt. | 15 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Bộ tranh truyện nhà trẻ. | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ. | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Lô tô các loại quả. | 100 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Lô tô các con vật | 100 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Lô tô các phương tiện giao thông. | 100 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Lô tô các hoa | 200 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Khối hình to. | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Khối hình nhỏ | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Búp bê bé trai (cao - thấp). | 10 | Con | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Búp bê bé gái (cao- thấp). | 10 | Con | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Bộ đồ chơi nấu ăn. | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Bộ bàn ghế giường tủ. | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Bộ dụng cụ bác sĩ. | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Giường búp bê. | 8 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Xúc xắc. | 60 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Bộ nhận biết, tập nói. | 10 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Hề tháp | 9 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Giá phơi khăn | 7 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Cốc uống nước loại thường | 60 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Cốc uống nước. | 30 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Giá đựng ca cốc | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Tủ đựng ca cốc. | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 15 ô | 2 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 35 ô | 2 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu cho học sinh | 10 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Giá để giày dép | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại to | 13 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Thùng rác dùng ngoài trời. | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Xô nhựa | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Chậu nhựa | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Bàn giáo viên | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Ghế giáo viên | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Bàn cho trẻ | 25 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Ghế cho trẻ. | 50 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 11 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Mô hình hàm răng | 7 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Vòng thể dục to | 11 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Vòng thể dục nhỏ | 200 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Gậy thể dục to | 11 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Gậy thể dục nhỏ | 160 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Xắc xô to 2 mặt | 10 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Xắc xô bé 2 mặt | 50 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Trống cơm | 50 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Trống da | 45 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Bộ chun học toán | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Ghế băng thể dục | 12 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Bục bật sâu | 12 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Hộp thả hình to | 14 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Hộp thả hình | 9 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Búa cọc | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Nguyên liệu để đan tết | 12 | Túi | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Bộ xâu dây tạo hình | 72 | Hộp | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Kéo thủ công | 160 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Giấy màu | 30 | Túi | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Bộ dinh dưỡng 1 có rổ | 10 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Bộ dinh dưỡng 2 có rổ | 15 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Bộ dinh dưỡng 3 có rổ | 16 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Bộ dinh dưỡng 4 có rổ | 15 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Bộ dinh dưỡng 1 | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Bộ dinh dưỡng 2 | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Bộ dinh dưỡng 3 | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Bộ dinh dưỡng 4 | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Lô tô dinh dưỡng | 143 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Bộ luồn hạt bé | 10 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Bộ luồn hạt to 3 khung | 6 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Bộ lắp ghép | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Búp bê bé trai | 12 | Con | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Búp bê bé gái | 13 | Con | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Bộ bàn ghế giường tủ. | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Bộ ghép hình hoa | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Bộ ghép hình hoa to | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Bộ lắp ráp nút tròn | 9 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Hàng rào lắp ghép | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 15 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | 8 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 15 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại nhỏ | 10 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại to | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Bộ động vật biển | 10 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Bộ động vật sống trong rừng | 10 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Bộ côn trùng | 8 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Nam châm thẳng | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | Kính lúp | 12 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Phễu nhựa | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Bể chơi với cát và nước | 3 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Cân thăng bằng bằng nhựa | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Bộ làm quen với toán 3-4 tuổi | 190 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Đồng hồ lắp ráp | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | Bàn tính học đếm | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
141 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
142 | Bảng quay 2 mặt | 15 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
143 | Bộ sa bàn giao thông | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
144 | Lô tô động vật | 180 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
145 | Lô tô thực vật | 220 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
146 | Lô tô phương tiện giao thông | 180 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
147 | Lô tô đồ vật | 180 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
148 | Tranh số lượng | 4 | Tờ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
149 | Đomino học toán | 50 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
150 | Lô tô hình và số lượng | 50 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
151 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi | 15 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
152 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | 15 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
153 | Bộ chữ và số dùng cho cháu | 230 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
154 | Bộ trang phục Công an | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
155 | Bộ trang phục Bộ đội | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
156 | Bộ trang phục Bác sỹ | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
157 | Bộ trang phục nấu ăn | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
158 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
159 | Gạch xây dựng | 5 | Thùng | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
160 | Giá phơi khăn | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
161 | Cốc uống nước loại thường | 130 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
162 | Cốc uống nước. | 60 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
163 | Giá đựng ca cốc | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
164 | Tủ đựng ca cốc. | 6 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
165 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 15 ô | 2 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
166 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 35 ô | 2 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
167 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu cho Học sinh | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
168 | Giá để giày dép | 10 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
169 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại to | 14 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
170 | Thùng rác dùng ngoài trời. | 10 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
171 | Xô nhựa | 6 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
172 | Chậu nhựa | 6 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
173 | Bàn giáo viên | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
174 | Ghế giáo viên | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
175 | Bàn cho trẻ | 2 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
176 | Ghế cho trẻ. | 30 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
177 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 11 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
178 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
179 | Ti vi | 2 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
180 | Mô hình hàm răng | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
181 | Vòng thể dục nhỏ | 230 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
182 | Vòng thể dục cho giáo viên | 6 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
183 | Gậy thể dục nhỏ | 230 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
184 | Gậy thể dục to | 6 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
185 | Xắc xô to 2 mặt | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
186 | Xắc xô bé 2 mặt | 15 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
187 | Bộ chun học toán | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
188 | Ghế băng thể dục | 13 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
189 | Bục bật sâu | 11 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
190 | Hộp thả hình to | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
191 | Hộp thả hình | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
192 | Búa cọc | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
193 | Nguyên liệu để đan tết | 8 | Túi | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
194 | Bộ xâu dây tạo hình | 9 | Hộp | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
195 | Kéo thủ công | 90 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
196 | Giấy màu | 60 | Túi | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
197 | Bộ dinh dưỡng 1 có rổ | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
198 | Bộ dinh dưỡng 2 có rổ | 11 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
199 | Bộ dinh dưỡng 3 có rổ | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
200 | Bộ dinh dưỡng 4 có rổ | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
201 | Bộ dinh dưỡng 1 | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
202 | Bộ dinh dưỡng 2 | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
203 | Bộ dinh dưỡng 3 | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
204 | Bộ dinh dưỡng 4 | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
205 | Lô tô dinh dưỡng | 280 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
206 | Bộ lắp ghép | 2 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
207 | Búp bê bé trai | 11 | Con | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
208 | Búp bê bé gái | 11 | Con | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
209 | Bộ bàn ghế giường tủ. | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
210 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
211 | Bộ ghép hình hoa to | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
212 | Hàng rào lắp ghép | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
213 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
214 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
215 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
216 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại nhỏ | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
217 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại to | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
218 | Bộ động vật biển | 9 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
219 | Bộ động vật sống trong rừng | 9 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
220 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 9 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
221 | Bộ côn trùng | 9 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
222 | Nam châm thẳng | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
223 | Kính lúp | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
224 | Phễu nhựa | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
225 | Cân thăng bằng bằng nhựa | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
226 | Bộ làm quen với toán 4-5 tuổi | 290 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
227 | Đồng hồ lắp ráp | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
228 | Bàn tính học đếm | 11 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
229 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
230 | Bảng quay 2 mặt | 12 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
231 | Bộ sa bàn giao thông | 2 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
232 | Lô tô động vật | 90 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
233 | Lô tô thực vật | 190 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
234 | Lô tô phương tiện giao thông | 180 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
235 | Lô tô đồ vật | 180 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
236 | Tranh số lượng | 4 | Tờ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
237 | Đomino học toán | 30 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
238 | Lô tô hình và số lượng | 30 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
239 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
240 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
241 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
242 | Bộ chữ và số dùng cho cháu | 270 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
243 | Bộ trang phục Công an | 17 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
244 | Bộ trang phục Bộ đội | 17 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
245 | Bộ trang phục Bác sỹ | 21 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
246 | Bộ trang phục nấu ăn | 21 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
247 | Bộ xếp hình xây | 6 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
248 | Gạch xây dựng | 5 | Thùng | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
249 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | 10 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
250 | Giá phơi khăn | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
251 | Cốc uống nước loại thường | 60 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
252 | Cốc uống nước. | 30 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
253 | Giá đựng ca cốc | 7 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
254 | Tủ đựng ca cốc. | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
255 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 35 ô | 3 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
256 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu cho học sinh | 14 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
257 | Giá để giày dép | 4 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
258 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại to | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
259 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại nhỏ | 8 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
260 | Thùng rác dùng ngoài trời. | 3 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
261 | Xô nhựa | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
262 | Chậu nhựa | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
263 | Bàn giáo viên | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
264 | Ghế giáo viên | 7 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
265 | Bàn cho trẻ | 20 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
266 | Ghế cho trẻ. | 40 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
267 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 11 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
268 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 13 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
269 | Ti vi | 6 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
270 | Mô hình hàm răng | 16 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
271 | Vòng thể dục nhỏ | 150 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
272 | Vòng thể dục cho giáo viên | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
273 | Gậy thể dục nhỏ | 140 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
274 | Gậy thể dục to | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
275 | Xắc xô to 2 mặt | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
276 | Xắc xô bé 2 mặt | 55 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
277 | Hộp thả hình | 2 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
278 | Búa cọc | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
279 | Đồ chơi Bowling đại | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
280 | Dây thừng | 4 | mét | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
281 | Nguyên liệu để đan tết | 13 | Túi | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
282 | Kéo thủ công | 60 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
283 | Bộ dinh dưỡng 1 có rổ | 72 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
284 | Bộ dinh dưỡng 2 có rổ | 72 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
285 | Bộ dinh dưỡng 3 có rổ | 73 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
286 | Bộ dinh dưỡng 4 có rổ | 72 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
287 | Bộ dinh dưỡng 1 | 8 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
288 | Bộ dinh dưỡng 2 | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
289 | Bộ dinh dưỡng 3 | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
290 | Bộ dinh dưỡng 4 | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
291 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
292 | Bộ lắp ráp kỹ thuật gỗ | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
293 | Bộ xếp hình xây dựng 44 chi tiết bằng nhựa | 16 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
294 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết bằng nhựa | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
295 | Bộ lắp ghép | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
296 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại nhỏ | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
297 | Bộ lắp ráp xe lửa bằng nhựa loại to | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
298 | Bộ sa bàn giao thông | 2 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
299 | Bộ động vật sống dưới nước | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
300 | Bộ động vật sống trong rừng | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
301 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
302 | Bộ côn trùng | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
303 | Cân chia vạch | 12 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
304 | Nam châm thẳng | 12 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
305 | Kính lúp | 16 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
306 | Phễu nhựa | 9 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
307 | Cân bán hàng | 10 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
308 | Bộ ghép hình hoa to | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
309 | Bộ chun học toán | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
310 | Bàn tính học đếm | 6 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
311 | Bộ làm quen với toán 5 - 6 tuổi | 170 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
312 | Bộ hình khối cháu 5 khối | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
313 | Bộ nhận biết hình phẳng mỏng | 7 | Túi | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
314 | Lô tô động vật | 170 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
315 | Lô tô thực vật | 190 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
316 | Lô tô phương tiện giao thông | 230 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
317 | Lô tô đồ vật | 230 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
318 | Domino chữ cái và số | 50 | Hộp | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
319 | Bảng quay 2 mặt | 17 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
320 | Bộ chữ cái của cháu | 170 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
321 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 170 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
322 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi | 20 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
323 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi | 20 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
324 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | 20 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
325 | Bộ dụng cụ lao động | 16 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
326 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 12 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
327 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 10 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
328 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 10 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
329 | Bộ trang phục nấu ăn | 16 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
330 | Búp bê bé trai | 16 | Con | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
331 | Búp bê bé gái | 16 | Con | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
332 | Bộ trang phục công an | 14 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
333 | Doanh trại bộ đội | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
334 | Bộ trang phục bộ đội | 14 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
335 | Bộ trang phục công nhân | 14 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
336 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 21 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
337 | Bộ trang phục bác sỹ | 16 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
338 | Gạch xây dựng | 7 | Thùng | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
339 | Bộ xếp hình 44 chi tiết | 2 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
340 | Hàng rào lắp ghép | 7 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
341 | Thảm cỏ nhựa | 100 | M2 | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
342 | Bập bênh đôi | 1 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
343 | Con vật nhún lò xo | 1 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
344 | Bộ thiết dạy chữ số và so sánh số | 631 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
345 | Bộ thiết bị dạy phép tính | 631 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
346 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối | 631 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
347 | Bộ thẻ chữ học vần thực hành | 631 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
348 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
349 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan. | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
350 | Bộ tranh:Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường. | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
351 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
352 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại. | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
353 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ. | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
354 | Bộ tranh: Yêu gia đình. | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
355 | Bộ tranh: Thật thà. | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
356 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình. | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
357 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp. | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
358 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
359 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân. | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
360 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích. | 155 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
361 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản | 160 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
362 | Bảng tương tác thông minh. | 5 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
363 | Máy chiếu vật thể | 5 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
364 | Máy chiếu cự ly gần | 5 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
365 | Khung Treo Máy Chiếu Đa Năng | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
366 | Phần mềm tích hợp hệ thống | 5 | Phần mềm | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
367 | Phần mềm sách giáo khoa điện tử | 5 | Phần mềm | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
368 | Phần mềm học Tiếng Anh | 5 | Phần mềm | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
369 | Máy tính để bàn | 1 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
370 | Tăng âm truyền thanh liền | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
371 | Loa hộp | 20 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
372 | Micro điện tử | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
373 | Ổn áp 10KVA | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
374 | Ổ cắm điện 3 chấu - 06 lỗ | 5 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
375 | Bàn máy vi tính giáo viên | 5 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
376 | Ghế xoay giáo viên | 5 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
377 | Tủ đựng thiết bị âm thanh có ngăn | 5 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
378 | Dây loa | 250 | M | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
379 | Ghen trung | 75 | md | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
380 | Dây HDMI | 5 | Cây | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
381 | Aptomat | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
382 | Dây điện | 20 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
383 | Tủ thép 4 cánh kính | 32 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
384 | Bộ nhà khối ngoài trời | 13 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
385 | Cầu trượt liên hoàn 02 khối quả thơm | 4 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
386 | Bàn thí nghiệm học sinh Vật Lý | 50 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
387 | Ghế thí nghiệm học sinh | 200 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
388 | Bàn giáo viên Vật lý | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
389 | Hệ thống điện cho các cabin học sinh | 55 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
390 | Nguồn điện | 126 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
391 | Hệ Thống điều khiển trung tâm | 6 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
392 | Giá đựng dụng cụ thí nghiệm | 6 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
393 | Bàn thí nghiệm học sinh học | 50 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
394 | Ghế thí nghiệm học sinh | 200 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
395 | Bàn giáo viên | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
396 | Ghế thí nghiệm giáo viên | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
397 | Hệ thống cấp thoát nước cho phòng thí nghiệm Sinh học | 5 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
398 | Giá đựng dụng cụ thí nghiệm 05 tầng (08 Chân) | 5 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
399 | Bảng tương tác thông minh. | 3 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
400 | Máy chiếu vật thể | 3 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
401 | Máy chiếu cự ly gần | 3 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
402 | Khung Treo Máy Chiếu Đa Năng | 3 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
403 | Phần mềm tích hợp hệ thống | 3 | Bộ cài | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
404 | Phần mềm sách giáo khoa điện tử | 3 | Bộ cài | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
405 | Phần mềm học Tiếng Anh | 3 | Bộ cài | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
406 | Máy vi tính để bàn | 1 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
407 | Tăng âm truyền thanh liền | 3 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
408 | Loa hộp | 12 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
409 | Micro điện tử | 3 | Bộ | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
410 | Ổn áp 10KVA | 3 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
411 | Ổ cắm điện 03 chấu - 6 ổ | 3 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
412 | Bàn máy vi tính giáo viên | 3 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
413 | Ghế xoay giáo viên | 3 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
414 | Tủ đựng thiết bị âm thanh có ngăn đựng | 3 | Chiếc | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
415 | Dây loa | 150 | M | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
416 | Ghen trung | 45 | md | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
417 | Dây HDMI | 3 | Cây | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
418 | Aptomat | 3 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
419 | Dây điện | 12 | Cái | Tại các trường trên địa bàn huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | Trong vòng 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý điều hành chung | 1 | - Kỹ sư chuyên ngành thiết bị, Điện, Điện tử;- Có tài liệu chứng minh đã làm Cán bộ quản lý điều hành chung 02 công trình tương tự (chứng thực hoặc công chứng. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ thi công lắp đặt và chuyển giao công nghệ | 3 | - 02 Kỹ sư chuyên ngành cơ khí, điện, điện tử, công nghệ thông tin.- 01 Cán bộ chuyên ngành thiết bị trường học.- Đã tham gia phụ trách lắp đặt thiết bị 02 công trình tương tự, kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu. | 3 | 2 |
3 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc Kỹ sư có chứng nhận/chứng chỉ huấn luyện ATLĐ - Vệ sinh lao động, còn hiệu lực;- Đã tham gia phụ trách lắp đặt thiết bị 02 công trình tương tự, kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giá phơi khăn | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
2 | Cốc uống nước loại thường | 65 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
3 | Cốc uống nước. | 20 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
4 | Giá ca cốc | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
5 | Tủ đựng ca cốc | 12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
6 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ 15 ô | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
7 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 35 ô | 3 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
8 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu cho học sinh | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
9 | Giá để giày dép | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
10 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại to | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
11 | Thùng đựng rác có nắp đậy loại nhỏ | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
12 | Thùng rác dùng ngoài trời | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
13 | Xô nhựa | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
14 | Chậu nhựa | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
15 | Bô có nắp đậy | 49 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
16 | Bàn giáo viên | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
17 | Ghế giáo viên | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
18 | Bàn cho trẻ | 40 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
19 | Ghế cho trẻ. | 80 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
20 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
21 | Giá để đồ chơi và học liệu. | 8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
22 | Ti vi | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
23 | Vòng thể dục to | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
24 | Vòng thể dục nhỏ | 100 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
25 | Gậy thể dục to | 9 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
26 | Gậy thể dục nhỏ | 100 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
27 | Xắc xô to 2 mặt | 7 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
28 | Xắc xô bé 2 mặt | 45 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
29 | Trống cơm | 55 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
30 | Trống da | 55 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
31 | Cung chui | 6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
32 | Cột ném bóng. | 2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
33 | Bộ chun học toán | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
34 | Lồng hộp tròn. | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
35 | Bộ xâu hạt. | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
36 | Bộ xâu dây | 14 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
37 | Búa cọc | 6 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
38 | Búa 3 bi 2 tầng | 7 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
39 | Cá sấu kéo dây | 7 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
40 | Bộ tháo lắp vòng. | 14 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
41 | Bộ xếp hình trên xe (35 chi tiết) | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
42 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình. | 13 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
43 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
44 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng. | 9 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
45 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
46 | Tranh ghép các con vật | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
47 | Tranh ghép các loại quả. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
48 | Bảng quay 2 mặt. | 15 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
49 | Bộ tranh truyện nhà trẻ. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | ||
50 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ. | 12 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐAKRÔNG như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.968.559.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.965.168.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu một người, là ban cho người ấy quyền năng làm mình đau. Nhớ một người, là tự tước đi của mình niềm vui không ràng buộc. Nhưng anh yêu, em vẫn nói rằng em yêu anh đây! "
Vũ Quỳnh Hương
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐAKRÔNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐAKRÔNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.