Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Vĩnh Phúc |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm đồ dùng, đồ chơi, thiết bị nhà bếp, phòng học tin cho trường mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) Dự toán và Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Mua sắm đồ dùng, đồ chơi thiết bị nhà bếp, phòng học tin cho các trường mầm non trên địa bàn tỉnh 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách nhà nước |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện nhà thầu tham gia đấu thầu (trong trường hợp ủy quyền). Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện ngân hàng ký thư bảo lãnh, xác nhận tín dụng... (nếu có) |
E-CDNT 10.2(c) | - Tất cả các hàng hóa, thiết bị phải nêu rõ tên hàng hóa, ký mã hiệu, các thông số kỹ thuật, đơn vị sản xuất. - Đối với hàng hóa là: Tivi; Máy tính để bàn; Màn hiển thị cảm ứng và phần mềm công cụ hỗ trợ có Thư cam kết hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng; Thư cam kết cung cấp phụ tùng, linh kiện thay thế trong vòng 05 năm; Catalogue hoặc bản xác nhận thông số kỹ thuật của hàng hóa chào thầu có dấu xác nhận của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối, đại lý được ủy quyền của nhà sản xuất (Trường hợp là nhà phân phối, đại lý ủy quyền kèm theo giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc giấy ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương). - Catalogue/tài liệu kỹ thuật bản gốc (scan màu) thể hiện đầy đủ các thông số kỹ thuật, hình ảnh của hàng hóa dự thầu. - Cam kết hàng hoá, thiết bị cung cấp cho gói thầu mới 100% và được sản xuất từ năm 2020 trở lại đây. - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) đối với các thiết bị nhập khẩu. Giấy chứng nhận xuất xưởng đối với hàng hóa trong nước. - Nhà thầu cung cấp bản chụp chứng thực/công chứng tài liệu của nhà sản xuất chứng minh hàng hóa phù hợp tiêu chuẩn/quy chuẩn theo quy định chi tiết tại Mục 2.3 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V của E-HSMT |
E-CDNT 12.2 | - Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo yêu cầu tại Mục 4 – Mẫu số 03: Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực kinh nghiệm của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 800.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 15 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Giáo dục và Đào tạo Vĩnh Phúc - Số 539 đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: 0211 3862570 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND tỉnh Vĩnh Phúc - Số 38-40 Nguyễn Trãi, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc - Số 40 Nguyễn Trãi, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc - Số 40 Nguyễn Trãi, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. |
E-CDNT 36 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Giá phơi khăn | 213 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
2 | Giá 1. Giá góc hình rẻ quạt | 241 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
3 | Giá 2. Bộ giá đồ chơi chuột mickey | 237 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
4 | Giá 3. Bộ giá góc để đồ chơi liền khối | 233 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
5 | Giá 4. Giá 3 tầng | 232 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
6 | Giá 5. Giá đồ chơi khoang không hậu | 230 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
7 | Tủ để đồ dùng cá nhân trẻ | 436 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
8 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 504 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
9 | Phản | 4.008 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
10 | Bàn giáo viên | 193 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
11 | Ghế giáo viên | 500 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
12 | Bàn cho trẻ | 3.772 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
13 | Ghế cho trẻ | 7.317 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
14 | Tivi | 282 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
15 | Vòng thể dục to | 600 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
16 | Vòng thể dục nhỏ | 6.877 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
17 | Gậy thể dục to | 552 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
18 | Gậy thể dục nhỏ | 8.282 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
19 | Cột ném bóng | 589 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
20 | Cổng chui | 1.202 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
21 | Bộ dinh dưỡng 1 | 238 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
22 | Bộ dinh dưỡng 2 | 214 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
23 | Bộ dinh dưỡng 3 | 214 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
24 | Bộ dinh dưỡng 4 | 214 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
25 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 229 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
26 | Bộ động vật sống trong rừng | 466 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
27 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 462 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
28 | Bộ côn trùng | 486 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
29 | Nam châm thẳng | 868 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
30 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 498 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
31 | Kính lúp | 868 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
32 | Bàn tính học đếm | 553 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
33 | Búp bê bé trai | 769 | Con | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
34 | Búp bê bé gái | 761 | Con | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
35 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 470 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
36 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 523 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
37 | Bảng quay 2 mặt | 225 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
38 | Bộ hình khối | 1.228 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
39 | Cân chia vạch | 309 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
40 | Bộ làm quen với toán | 3.430 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
41 | Đồ chơi Bowling | 1.346 | bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
42 | Bộ nhận biết hình phẳng | 9.095 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
43 | Đồng hồ học số, học hình | 555 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
44 | Ghép nút lớn | 1.348 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
45 | Hàng rào lắp ghép lớn | 843 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
46 | Bộ xếp hình xây dựng | 494 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
47 | Bộ ghép hình hoa | 1.399 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
48 | Bộ luồn hạt | 1.453 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
49 | Bộ lắp ghép | 498 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
50 | Gạch xây dựng | 418 | Thùng | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
51 | Bộ sa bàn giao thông (gỗ) | 274 | bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
52 | Bộ lắp ráp xe lửa | 347 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
53 | Doanh trại bộ đội | 569 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
54 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 676 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
55 | Bộ động vật sống dưới nước | 462 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
56 | Bộ que tính | 4.143 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
57 | Bộ dụng cụ lao động | 880 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
58 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 484 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
59 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 491 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ dùng, đồ chơi trong nhà | |
60 | Bập bênh đòn - Bập bênh 4 chỗ | 82 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ chơi ngoài trời | |
61 | Cầu trượt đôi | 65 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ chơi ngoài trời | |
62 | Thang leo dây | 77 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ chơi ngoài trời | |
63 | Nhà leo nằm ngang | 83 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ chơi ngoài trời | |
64 | Xích đu treo- Xích đu cầu trượt đa năng | 81 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ chơi ngoài trời | |
65 | Tủ nấu cơm ga và điện | 18 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ nhà bếp | |
66 | Tủ sấy khăn mặt | 7 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ nhà bếp | |
67 | Tủ sấy bát đĩa có hệ thống khử khuẩn ozon | 8 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Đồ nhà bếp | |
68 | Máy tính để bàn | 410 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Phòng Tin học | |
69 | Hệ điều hành bản quyền cho máy tính để bàn | 410 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Phòng Tin học | |
70 | Bộ bàn ghế nhà thám hiểm vũ trụ | 410 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Phòng Tin học | |
71 | Màn hiển thị cảm ứng và phần mềm công cụ hỗ trợ | 1 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Phòng Tin học |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Giá phơi khăn | 213 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Giá 1. Giá góc hình rẻ quạt | 241 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Giá 2. Bộ giá đồ chơi chuột mickey | 237 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Giá 3. Bộ giá góc để đồ chơi liền khối | 233 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Giá 4. Giá 3 tầng | 232 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Giá 5. Giá đồ chơi khoang không hậu | 230 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Tủ để đồ dùng cá nhân trẻ | 436 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 504 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Phản | 4.008 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Bàn giáo viên | 193 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Ghế giáo viên | 500 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Bàn cho trẻ | 3.772 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Ghế cho trẻ | 7.317 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Tivi | 282 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Vòng thể dục to | 600 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Vòng thể dục nhỏ | 6.877 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Gậy thể dục to | 552 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Gậy thể dục nhỏ | 8.282 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Cột ném bóng | 589 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Cổng chui | 1.202 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Bộ dinh dưỡng 1 | 238 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bộ dinh dưỡng 2 | 214 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Bộ dinh dưỡng 3 | 214 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Bộ dinh dưỡng 4 | 214 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 229 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Bộ động vật sống trong rừng | 466 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 462 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Bộ côn trùng | 486 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Nam châm thẳng | 868 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 498 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Kính lúp | 868 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Bàn tính học đếm | 553 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Búp bê bé trai | 769 | Con | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Búp bê bé gái | 761 | Con | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 470 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 523 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Bảng quay 2 mặt | 225 | Chiếc | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Bộ hình khối | 1.228 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Cân chia vạch | 309 | Cái | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Bộ làm quen với toán | 3.430 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Đồ chơi Bowling | 1.346 | bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Bộ nhận biết hình phẳng | 9.095 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Đồng hồ học số, học hình | 555 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Ghép nút lớn | 1.348 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Hàng rào lắp ghép lớn | 843 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Bộ xếp hình xây dựng | 494 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Bộ ghép hình hoa | 1.399 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Bộ luồn hạt | 1.453 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Bộ lắp ghép | 498 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Gạch xây dựng | 418 | Thùng | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Bộ sa bàn giao thông (gỗ) | 274 | bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Bộ lắp ráp xe lửa | 347 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Doanh trại bộ đội | 569 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 676 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Bộ động vật sống dưới nước | 462 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Bộ que tính | 4.143 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Bộ dụng cụ lao động | 880 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 484 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 491 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Bập bênh đòn - Bập bênh 4 chỗ | 82 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Cầu trượt đôi | 65 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Thang leo dây | 77 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Nhà leo nằm ngang | 83 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Xích đu treo- Xích đu cầu trượt đa năng | 81 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Tủ nấu cơm ga và điện | 18 | Chiếc | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Tủ sấy khăn mặt | 7 | Chiếc | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Tủ sấy bát đĩa có hệ thống khử khuẩn ozon | 8 | Chiếc | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Máy tính để bàn | 410 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Hệ điều hành bản quyền cho máy tính để bàn | 410 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Bộ bàn ghế nhà thám hiểm vũ trụ | 410 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Màn hiển thị cảm ứng và phần mềm công cụ hỗ trợ | 1 | Bộ | Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc | Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý, phụ trách gói thầu | 1 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Quản trị kinh doanh hoặc Điện, Điện tử (Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày tốt nghiệp đến ngày có thời điểm đóng thầu. 01 năm là đủ 12 tháng) | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 2 | Đại học chuyên ngành về Điện, Điện tử, Điện tử viễn thông, Công nghệ thông tin. (Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày tốt nghiệp đến ngày có thời điểm đóng thầu. 01 năm là đủ 12 tháng) | 3 | 2 |
3 | Công nhân kỹ thuật trực tiếp triển khai | 10 | Trung cấp trở lên. (Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày tốt nghiệp đến ngày có thời điểm đóng thầu. 01 năm là đủ 12 tháng) | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giá phơi khăn | 213 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Giá 1. Giá góc hình rẻ quạt | 241 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Giá 2. Bộ giá đồ chơi chuột mickey | 237 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Giá 3. Bộ giá góc để đồ chơi liền khối | 233 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Giá 4. Giá 3 tầng | 232 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Giá 5. Giá đồ chơi khoang không hậu | 230 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Tủ để đồ dùng cá nhân trẻ | 436 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 504 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Phản | 4.008 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Bàn giáo viên | 193 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Ghế giáo viên | 500 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Bàn cho trẻ | 3.772 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Ghế cho trẻ | 7.317 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Tivi | 282 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Vòng thể dục to | 600 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Vòng thể dục nhỏ | 6.877 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Gậy thể dục to | 552 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Gậy thể dục nhỏ | 8.282 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Cột ném bóng | 589 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Cổng chui | 1.202 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Bộ dinh dưỡng 1 | 238 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Bộ dinh dưỡng 2 | 214 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Bộ dinh dưỡng 3 | 214 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Bộ dinh dưỡng 4 | 214 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 229 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Bộ động vật sống trong rừng | 466 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 462 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Bộ côn trùng | 486 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Nam châm thẳng | 868 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 498 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Kính lúp | 868 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Bàn tính học đếm | 553 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Búp bê bé trai | 769 | Con | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Búp bê bé gái | 761 | Con | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 470 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 523 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Bảng quay 2 mặt | 225 | Chiếc | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Bộ hình khối | 1.228 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Cân chia vạch | 309 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Bộ làm quen với toán | 3.430 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Đồ chơi Bowling | 1.346 | bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Bộ nhận biết hình phẳng | 9.095 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Đồng hồ học số, học hình | 555 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Ghép nút lớn | 1.348 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Hàng rào lắp ghép lớn | 843 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Bộ xếp hình xây dựng | 494 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Bộ ghép hình hoa | 1.399 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Bộ luồn hạt | 1.453 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Bộ lắp ghép | 498 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Gạch xây dựng | 418 | Thùng | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Vĩnh Phúc như sau:
- Có quan hệ với 177 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 44,09%, Xây lắp 21,86%, Tư vấn 11,11%, Phi tư vấn 22,94%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.325.410.073.486 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.306.702.301.361 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,41%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công không phải ngẫu nhiên. Đó là sự chăm chỉ, bền bỉ, học hỏi, nghiên cứu, hy sinh và quan trọng nhất, tình yêu đối với việc mình đang làm. "
Pele
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Vĩnh Phúc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Vĩnh Phúc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.