Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400141444-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400141444-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giản đồ nhiệt ký Liên Xô | 1000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Giản đồ nhiệt ký Đức | 4200 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
3 | Giản đồ ẩm ký Đức | 6500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
4 | Giản đồ áp ký Liên Xô | 1600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
5 | Giản đồ áp ký Đức | 4000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
6 | Giản đồ nắng cong Liên Xô | 800 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
7 | Giản đồ nắng thẳng Liên Xô | 500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
8 | Giản đồ nắng cong ngắn Đức | 2900 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
9 | Giản đồ nắng cong dài Đức | 1800 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
10 | Giản đồ nắng thẳng Đức | 1600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
11 | Giản đồ nắng cong ngắn Anh | 450 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
12 | Giản đồ nắng cong dài Anh | 150 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
13 | Giản đồ nắng thẳng Anh | 400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
14 | Giản đồ mưa Trung Quốc SL1,2 chao lật | 7200 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
15 | Giản đồ mưa Liên Xô | 1100 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
16 | Giấy gói bốc hơi | 300 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
17 | Vải ẩm biểu | 60 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
18 | Ngòi Bút máy Liên Xô | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
19 | Ngòi Bút máy Đức | 180 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày | |
20 | Mực máy | 110 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi phía Bắc | 20 ngày | 30 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Việt Bắc như sau:
- Có quan hệ với 9 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,80 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 54,55%, Xây lắp 36,36%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 9,09%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.547.815.500 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.381.713.428 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,52%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người đàn bà đẹp đạt được thành công dễ dàng hơn người đàn bà thông minh. Chỉ đơn giản là những người đàn ông mù thì ít, bù lại những người đàn ông ngốc nghếch lại quá nhiều. "
X. Lôren
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi Phía Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Miền núi Phía Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.