Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polymyxin B Sulphate | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Egg Yolk Emulsion | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
3 | Huyết cừu | 1 | ống | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
4 | Blood Agar | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
5 | Acetamide Broth (Twin Pack) | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
6 | Kháng nguyên Vi | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
7 | Oxidase discs | 2 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
8 | Túi tạo điều kiện kỵ khí | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
9 | Cobalt - Co @ 1000 µg/mL in 5% HNO3 | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
10 | Nội chuẩn hỗn hợp Internal Standard Multi-Element Mix 3: 6Li, Sc, Ge, In, Tb, Lu, Bi @ 100 µg/mL in 5% HNO3 | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
11 | Nitric acid 65% | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
12 | 2,2,4 trimethylpentane (Isooctane) | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
13 | QueRChERS Extract Pouch, Original | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
14 | Acetonitrile HPLC grade, (ACN) | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
15 | Methanol | 3 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
16 | Ống chuẩn H2SO4 0.1 N | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
17 | Ống chuẩn NaOH 0.1 N | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
18 | NaOH tinh thể | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
19 | H2SO4 đậm đặc | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
20 | Cột ái lực miễn dịch Aflatest WB | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
21 | Chuẩn Aflatoxin G1 25µg/ml Acetonitrile | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
22 | Chuẩn Aflatoxin B1 25µg/ml | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
23 | Chuẩn Aflatoxin B2 25µg/ml | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
24 | Chuẩn Aflatoxin G2 25µg/ml | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
25 | Dưỡng chất để duy trì hệ vi sinh | 100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
26 | Vi sinh Microbe Lift IND | 1 | can | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
27 | Chất chuẩn độ dẫn điện | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
28 | Ống Falcol 50ml | 5 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
29 | Ống Falcol 15ml | 5 | Bịch | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
30 | Đầu lọc mẫu màu tím, PTFE, 13mm, 0.22 µm | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
31 | Lọ thủy tinh trong, 1,5mL (9mm,32*11,6mm) | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
32 | Nắp vặn+màng đệm PTFE/silicone | 1 | gói | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
33 | Giấy lọc sợi thủy tinh | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
34 | Ống Class Insert | 1 | gói | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
35 | Găng tay không bột | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
36 | Khẩu trang y tế 4 lớp | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
37 | Lõi lọc nước | 10 | Lõi | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
38 | Lõi lọc nước | 1 | Lõi | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
39 | Lõi lọc nước | 1 | Lõi | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
40 | Lõi lọc nước | 1 | Lõi | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
41 | Lõi lọc nước | 1 | Lõi | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
42 | Bơm của máy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
43 | Quả cân F1 2 mg | 1 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
44 | Quả cân F1 100 mg | 1 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
45 | Quả cân F1 500 mg | 1 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
46 | Giấy nhám | 5 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
47 | Adaptor ống 250 ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
48 | Bơm khí FujiMac | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
49 | Cảm biến đo nhiệt độ ATC-400 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 | |
50 | Da bơm máy nén khí Peak | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục QLCL NLS&TS | 45 | 90 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phong Linh như sau:
- Có quan hệ với 54 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,23 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 58,49%, Xây lắp 1,89%, Tư vấn 1,89%, Phi tư vấn 37,73%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 23.370.008.151 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 21.477.425.831 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi yêu, người ta thấy sự xa cách và thời gian chẳng là gì cả. "
Afred de Musset
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phong Linh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phong Linh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.