Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20190229600-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Hình thức, Mở thầu vào, Thời điểm kết thúc nộp (Xem thay đổi)
- 20190229600-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | TRUNG TÂM QUAN TRẮC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm hóa chất, công cụ dụng cụ năm 2019 Mua sắm hóa chất, công cụ dụng cụ năm 2019 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn thu dịch vụ hoạt động sự nghiệp |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Giấy đăng ký kinh doanh (bản photo) Các giấy tờ chứng minh năng lực, kinh nghiệm ngoài HSMT Yêu cầu nộp 01 bản gốc HSDT trước khi đăng tải lên hệ thống mạng ĐTQG |
E-CDNT 10.2(c) | Giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng, COA hoặc đặc tính kỹ thuật của công cụ dụng cụ, hóa chất thì cung cấp COA |
E-CDNT 12.2 | Đơn giá, số lượng, thành tiền\ * Ghi chú rõ mục nào cần đặt hàng và thời gian -Cung cấp COA - Hàng mới 100% - Điều khoản thanh toán |
E-CDNT 14.3 | Hạn sử dụng > hoặc bằng 70% kể từ ngày sản xuất (Đối với hóa chất) |
E-CDNT 15.2 | Cung cấp theo HSMT, không yêu cầu thêm |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 5 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
606 đường 30/4 phường 3, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Sđt: 0909908025 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường 606 đường 30/4 phường 3, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Sđt: 0909908025 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường 606 đường 30/4 phường 3, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Sđt: 0909908025 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường 606 đường 30/4 phường 3, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Sđt: 0909908025 |
E-CDNT 34 |
5 5 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bình định mức 25 ml | 20 | cái | CCDC | ||
2 | Bình định mức 200 ml | 10 | cái | CCDC | ||
3 | Ống nhỏ giọt nhựa | 20 | cái | CCDC | ||
4 | Đèn sạc đội đầu | 1 | cái | CCDC | ||
5 | High density graphite tube | 2 | ống | CCDC | 206-50587 | |
6 | Pyrolytic coating graphite tube | 2 | ống | CCDC | 206-50588 | |
7 | Absorption cell | 1 | cái | CCDC | 207-77607 | |
8 | Pump tube 080 (for reagent) | 4 | dây | CCDC | 208-90038-08 02 yellow marked 02 blue marked | |
9 | Pump tube 130 (for sample) | 2 | dây | CCDC | 208-90038-13 | |
10 | Reaction coil | 1 | cuộn | CCDC | 206-18037 | |
11 | Giá để dụng cụ | 4 | cái | CCDC | Có mẫu kèm theo | |
12 | Kệ 4 tầng để dụng cụ | 2 | hộp | CCDC | Có mẫu kèm theo | |
13 | Thìa inox 2 đầu, 20 cm, múc hóa chất | 5 | cái | CCDC | Có mẫu kèm theo | |
14 | Cuvet thạch anh 1cm | 2 | cái | CCDC | Dùng cho máy DR 5000 Hach | |
15 | Giấy lọc sợi thủy tinh (f47mm) | 10 | Hộp | CCDC | ||
16 | Giấy lọc hữu cơ whatman f 110 mm No.40 | 5 | Hộp | CCDC | CAT No: 1440-110 | |
17 | Nhớt Castrol | 2 | Lít | CCDC | ||
18 | Rổ nhựa 20x30x10(DxRxC) | 5 | cái | CCDC | ||
19 | Reaction vessel | 6 | cái | CCDC | 200-93018 | |
20 | Rubber plug for reation vessel (with glass tubes) | 4 | cái | CCDC | 204-21989 | |
21 | Khăn lau | 84 | cái | CCDC | ||
22 | Khẩu trang y tế | 30 | Hộp | CCDC | ||
23 | Găng tay cao su | 84 | Hộp | CCDC | Size: M 70 cái Size: L 14 cái | |
24 | ống phá mẫu COD có nắp (f 16 x 100 mm ) | 200 | ống | CCDC | ||
25 | Cuvet thạch anh (cell) | 1 | cái | CCDC | Dùng cho máy OCMA350 9039002000(quartz 20 mm) | |
26 | Vinyl tube (đường kính ngoài 9 mm, đường kính trong 5 mm) | 5 | m | CCDC | 016-31328 | |
27 | Bình nhựa lấy mẫu 2 lít (đã tính tái sử dụng 1 bình/2 lần lấy mẫu) | 3.000 | Bình | CCDC | Phòng QTHT | |
28 | Bình nhựa lấy mẫu 1 lít (đã tính tái sử dụng 1 bình/2 lần lấy mẫu) | 600 | bình | CCDC | Phòng QTHT | |
29 | Găng tay y tế | 4 | Hộp | CCDC | Phòng QTHT | |
30 | 1,5-Diphenylcarbazide | 3,6 | g | HC | ||
31 | Ammonium heptamoplydate tetrahydrate | 38,4 | g | HC | ||
32 | Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate | 50 | g | HC | ||
33 | Barbituric acid | 280 | g | HC | ||
34 | Magnesium chloride hexahydrate | 1.100 | g | HC | ||
35 | Methyl red, | 2,4 | g | HC | ||
36 | Sodium acetate trihydrate, | 660 | g | HC | ||
37 | Sodium hydroxide | 2.955 | g | HC | ||
38 | Potassium peroxodisulfate | 105 | g | HC | ||
39 | Silica gel 60, 0,06 - 0,2 mm | 1.000 | g | HC | ||
40 | Sodium hydroxide | 1.050 | g | HC | ||
41 | 1-Butanol | 100 | mL | HC | ||
42 | Acetone | 40 | mL | HC | ||
43 | Horibar S-316 | 5 | chai | HC | ||
44 | Hydrochloric acid | 4.400,8 | mL | HC | ||
45 | Hydrochloric acid | 600 | mL | HC | ||
46 | Nitric acid 65% | 5.500 | mL | HC | ||
47 | Pyridine | 1.050 | mL | HC | ||
48 | Sulfuric acid | 21.322,5 | mL | HC | ||
49 | Sulfuric acid | 1.020 | mL | HC | ||
50 | Bộ Kick Amoni | 1 | Bộ | HC | ||
51 | Bộ Kick Sunfua(add sulfide1 reagent +add sulfide2 reagent) | 2 | Bộ | HC | ||
52 | Lauryl Sulfate broth | 800 | g | HC | ||
53 | Arsenic standard solution | 10 | mL | HC | ||
54 | Cadmium standard solution | 10 | mL | HC | ||
55 | Chromium standard solution | 10 | mL | HC | ||
56 | Copper standard solution | 10 | mL | HC | ||
57 | Iron standard solution | 10 | mL | HC | ||
58 | Lead standard solution | 10 | mL | HC | ||
59 | Manganese standard solution | 100 | mL | HC | ||
60 | Nitrite standard solution | 100 | mL | HC | ||
61 | Phosphate standard solution | 31 | mL | HC | ||
62 | Zinc standard solution | 10 | mL | HC | ||
63 | Sulfate standard solution | 0,5 | mL | HC | ||
64 | Nitrate standard solution | 30 | mL | HC | ||
65 | Potassium nitrate | 20 | g | HC | ||
66 | Calcium cacbonate | 6 | g | HC | ||
67 | CloraminT | 50 | g | HC | ||
68 | Di natri magie EDTA | 8 | g | HC | ||
69 | Kali(IV)hexacloplatinat | 1 | g | HC | ||
70 | Magnesium perchlorate | 500 | g | HC | ||
71 | Pdimethyclaminobenzarhodanine | 1 | g | HC | ||
72 | Potassium permanganate | 455 | g | HC | ||
73 | Thiếc (II) Clorua | 150 | g | HC | ||
74 | 4-amino antipyrin | 20 | mL | HC | ||
75 | Chât chuẩn amoni | 10 | mL | HC | ||
76 | Dầu heavy oil (Horiba B-Heavy Oil ) | 10 | mL | HC | ||
77 | Dung bảo quản điện cực KCl 3M | 100 | mL | HC | ||
78 | Acid chlohydric | 1 | ml | HC | ||
79 | Sulfuric acid | 2 | ml | HC |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bình định mức 25 ml | 20 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
2 | Bình định mức 200 ml | 10 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
3 | Ống nhỏ giọt nhựa | 20 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
4 | Đèn sạc đội đầu | 1 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
5 | High density graphite tube | 2 | ống | Tây Ninh | 90 ngày |
6 | Pyrolytic coating graphite tube | 2 | ống | Tây Ninh | 90 ngày |
7 | Absorption cell | 1 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
8 | Pump tube 080 (for reagent) | 4 | dây | Tây Ninh | 90 ngày |
9 | Pump tube 130 (for sample) | 2 | dây | Tây Ninh | 90 ngày |
10 | Reaction coil | 1 | cuộn | Tây Ninh | 90 ngày |
11 | Giá để dụng cụ | 4 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
12 | Kệ 4 tầng để dụng cụ | 2 | hộp | Tây Ninh | 90 ngày |
13 | Thìa inox 2 đầu, 20 cm, múc hóa chất | 5 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
14 | Cuvet thạch anh 1cm | 2 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
15 | Giấy lọc sợi thủy tinh (f47mm) | 10 | Hộp | Tây Ninh | 90 ngày |
16 | Giấy lọc hữu cơ whatman f 110 mm No.40 | 5 | Hộp | Tây Ninh | 90 ngày |
17 | Nhớt Castrol | 2 | Lít | Tây Ninh | 90 ngày |
18 | Rổ nhựa 20x30x10(DxRxC) | 5 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
19 | Reaction vessel | 6 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
20 | Rubber plug for reation vessel (with glass tubes) | 4 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
21 | Khăn lau | 84 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
22 | Khẩu trang y tế | 30 | Hộp | Tây Ninh | 90 ngày |
23 | Găng tay cao su | 84 | Hộp | Tây Ninh | 90 ngày |
24 | ống phá mẫu COD có nắp (f 16 x 100 mm ) | 200 | ống | Tây Ninh | 90 ngày |
25 | Cuvet thạch anh (cell) | 1 | cái | Tây Ninh | 90 ngày |
26 | Vinyl tube (đường kính ngoài 9 mm, đường kính trong 5 mm) | 5 | m | Tây Ninh | 90 ngày |
27 | Bình nhựa lấy mẫu 2 lít (đã tính tái sử dụng 1 bình/2 lần lấy mẫu) | 3.000 | Bình | Tây Ninh | 90 ngày |
28 | Bình nhựa lấy mẫu 1 lít (đã tính tái sử dụng 1 bình/2 lần lấy mẫu) | 600 | bình | Tây Ninh | 90 ngày |
29 | Găng tay y tế | 4 | Hộp | Tây Ninh | 90 ngày |
30 | 1,5-Diphenylcarbazide | 3,6 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
31 | Ammonium heptamoplydate tetrahydrate | 38,4 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
32 | Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate | 50 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
33 | Barbituric acid | 280 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
34 | Magnesium chloride hexahydrate | 1.100 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
35 | Methyl red, | 2,4 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
36 | Sodium acetate trihydrate, | 660 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
37 | Sodium hydroxide | 2.955 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
38 | Potassium peroxodisulfate | 105 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
39 | Silica gel 60, 0,06 - 0,2 mm | 1.000 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
40 | Sodium hydroxide | 1.050 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
41 | 1-Butanol | 100 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
42 | Acetone | 40 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
43 | Horibar S-316 | 5 | chai | Tây Ninh | 90 ngày |
44 | Hydrochloric acid | 4.400,8 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
45 | Hydrochloric acid | 600 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
46 | Nitric acid 65% | 5.500 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
47 | Pyridine | 1.050 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
48 | Sulfuric acid | 21.322,5 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
49 | Sulfuric acid | 1.020 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
50 | Bộ Kick Amoni | 1 | Bộ | Tây Ninh | 90 ngày |
51 | Bộ Kick Sunfua(add sulfide1 reagent +add sulfide2 reagent) | 2 | Bộ | Tây Ninh | 90 ngày |
52 | Lauryl Sulfate broth | 800 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
53 | Arsenic standard solution | 10 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
54 | Cadmium standard solution | 10 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
55 | Chromium standard solution | 10 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
56 | Copper standard solution | 10 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
57 | Iron standard solution | 10 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
58 | Lead standard solution | 10 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
59 | Manganese standard solution | 100 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
60 | Nitrite standard solution | 100 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
61 | Phosphate standard solution | 31 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
62 | Zinc standard solution | 10 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
63 | Sulfate standard solution | 0,5 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
64 | Nitrate standard solution | 30 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
65 | Potassium nitrate | 20 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
66 | Calcium cacbonate | 6 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
67 | CloraminT | 50 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
68 | Di natri magie EDTA | 8 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
69 | Kali(IV)hexacloplatinat | 1 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
70 | Magnesium perchlorate | 500 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
71 | Pdimethyclaminobenzarhodanine | 1 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
72 | Potassium permanganate | 455 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
73 | Thiếc (II) Clorua | 150 | g | Tây Ninh | 90 ngày |
74 | 4-amino antipyrin | 20 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
75 | Chât chuẩn amoni | 10 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
76 | Dầu heavy oil (Horiba B-Heavy Oil ) | 10 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
77 | Dung bảo quản điện cực KCl 3M | 100 | mL | Tây Ninh | 90 ngày |
78 | Acid chlohydric | 1 | ml | Tây Ninh | 90 ngày |
79 | Sulfuric acid | 2 | ml | Tây Ninh | 90 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình định mức 25 ml | 20 | cái | CCDC | ||
2 | Bình định mức 200 ml | 10 | cái | CCDC | ||
3 | Ống nhỏ giọt nhựa | 20 | cái | CCDC | ||
4 | Đèn sạc đội đầu | 1 | cái | CCDC | ||
5 | High density graphite tube | 2 | ống | CCDC | ||
6 | Pyrolytic coating graphite tube | 2 | ống | CCDC | ||
7 | Absorption cell | 1 | cái | CCDC | ||
8 | Pump tube 080 (for reagent) | 4 | dây | CCDC | ||
9 | Pump tube 130 (for sample) | 2 | dây | CCDC | ||
10 | Reaction coil | 1 | cuộn | CCDC | ||
11 | Giá để dụng cụ | 4 | cái | CCDC | ||
12 | Kệ 4 tầng để dụng cụ | 2 | hộp | CCDC | ||
13 | Thìa inox 2 đầu, 20 cm, múc hóa chất | 5 | cái | CCDC | ||
14 | Cuvet thạch anh 1cm | 2 | cái | CCDC | ||
15 | Giấy lọc sợi thủy tinh (f47mm) | 10 | Hộp | CCDC | ||
16 | Giấy lọc hữu cơ whatman f 110 mm No.40 | 5 | Hộp | CCDC | ||
17 | Nhớt Castrol | 2 | Lít | CCDC | ||
18 | Rổ nhựa 20x30x10(DxRxC) | 5 | cái | CCDC | ||
19 | Reaction vessel | 6 | cái | CCDC | ||
20 | Rubber plug for reation vessel (with glass tubes) | 4 | cái | CCDC | ||
21 | Khăn lau | 84 | cái | CCDC | ||
22 | Khẩu trang y tế | 30 | Hộp | CCDC | ||
23 | Găng tay cao su | 84 | Hộp | CCDC | ||
24 | ống phá mẫu COD có nắp (f 16 x 100 mm ) | 200 | ống | CCDC | ||
25 | Cuvet thạch anh (cell) | 1 | cái | CCDC | ||
26 | Vinyl tube (đường kính ngoài 9 mm, đường kính trong 5 mm) | 5 | m | CCDC | ||
27 | Bình nhựa lấy mẫu 2 lít (đã tính tái sử dụng 1 bình/2 lần lấy mẫu) | 3.000 | Bình | CCDC | ||
28 | Bình nhựa lấy mẫu 1 lít (đã tính tái sử dụng 1 bình/2 lần lấy mẫu) | 600 | bình | CCDC | ||
29 | Găng tay y tế | 4 | Hộp | CCDC | ||
30 | 1,5-Diphenylcarbazide | 3,6 | g | HC | ||
31 | Ammonium heptamoplydate tetrahydrate | 38,4 | g | HC | ||
32 | Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate | 50 | g | HC | ||
33 | Barbituric acid | 280 | g | HC | ||
34 | Magnesium chloride hexahydrate | 1.100 | g | HC | ||
35 | Methyl red, | 2,4 | g | HC | ||
36 | Sodium acetate trihydrate, | 660 | g | HC | ||
37 | Sodium hydroxide | 2.955 | g | HC | ||
38 | Potassium peroxodisulfate | 105 | g | HC | ||
39 | Silica gel 60, 0,06 - 0,2 mm | 1.000 | g | HC | ||
40 | Sodium hydroxide | 1.050 | g | HC | ||
41 | 1-Butanol | 100 | mL | HC | ||
42 | Acetone | 40 | mL | HC | ||
43 | Horibar S-316 | 5 | chai | HC | ||
44 | Hydrochloric acid | 4.400,8 | mL | HC | ||
45 | Hydrochloric acid | 600 | mL | HC | ||
46 | Nitric acid 65% | 5.500 | mL | HC | ||
47 | Pyridine | 1.050 | mL | HC | ||
48 | Sulfuric acid | 21.322,5 | mL | HC | ||
49 | Sulfuric acid | 1.020 | mL | HC | ||
50 | Bộ Kick Amoni | 1 | Bộ | HC |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường như sau:
- Có quan hệ với 42 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,35 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 57,58%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 42,42%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.730.310.985 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.887.144.106 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rốt cuộc mục đích của cuộc đời chính là sống nó, trải nghiệm đến tận cùng, háo hức vươn ra và không bao giờ sợ hãi đón nhận những trải nghiệm mới mẻ và phong phú hơn. "
Eleanor Roosevelt
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM QUAN TRẮC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM QUAN TRẮC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.