Thông báo mời thầu

Mua sắm hóa chất, vật tư thí nghiệm

Tìm thấy: 10:50 27/10/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Đề tài Nghiên cứu lai hữu tính nấm Cordyceps militaris phục vụ sản xuất”
Gói thầu
Mua sắm hóa chất, vật tư thí nghiệm
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm hóa chất, vật tư thí nghiệm
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Vốn tài trợ Quỹ Khoa học Quốc tế IFS
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
11:15 04/11/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:42 27/10/2020
đến
11:15 04/11/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
11:15 04/11/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
3.000.000 VND
Bằng chữ
Ba triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
E-CDNT 1.2 Mua sắm hóa chất, vật tư thí nghiệm
Đề tài Nghiên cứu lai hữu tính nấm Cordyceps militaris phục vụ sản xuất”
30 Ngày
E-CDNT 3 Vốn tài trợ Quỹ Khoa học Quốc tế IFS
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội; 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024.37547823 (421), Fax: 024.37547971, email: [email protected]
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





-- Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, số điện thoại, Fax, Email của đơn vị tư vấn (nếu có). --


- Bên mời thầu: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , địa chỉ: 136 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội; 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024.37547823 (421), Fax: 024.37547971, email: [email protected]


E-CDNT 10.1(g)
Không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại E-HSMT; b) Biểu tiến độ cung cấp hàng hoá phù hợp với yêu cầu nêu tại E-HSMT; c) Hàng hoá tham gia chào thầu phải có hình ảnh hoặc catalogue minh hoạ. d) Nhà thầu phải chào tất cả các hạng mục trong gói thầu; chào rõ thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của từng hạng mục được nêu trong E-HSMT. đ) Nhà thầu có thể bổ sung thêm các thông số kỹ thuật cho hàng hoá mà thông số kỹ thuật đó chưa được đề cập trong E-HSMT hoặc đưa ra thông số kỹ thuật ưu việt hơn.
E-CDNT 12.2
Nhà thầu làm theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu.
E-CDNT 14.3 12 tháng
E-CDNT 15.2
Không yêu cầu do là hàng hóa thông thường, thông dụng, sẵn có trên thị trường
E-CDNT 16.1 45 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 75 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội; 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024.37547823 (421), Fax: 024.37547971, email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Phòng Khoa học Công nghệ, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội; 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024.37547823 (421), Fax: 024.37547971, email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Khoa học Công nghệ, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội; 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024.37547823 (421), Fax: 024.37547971, email: [email protected]
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Khoa học Công nghệ, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội; 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024.37547823 (421), Fax: 024.37547971, email: [email protected]
E-CDNT 34

5

5

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Tris -HCL 1 Hộp Dạng bột, khoảng pH từ 7,0 đến 9,0; độ hấp thụ 99%, ion kim loại nặng (Pb, Fe) Đức
2 Tris - base 1 Hộp Dạng bột, khoảng pH từ 10,5 đến 12; độ tinh sạch >99,9%; ;Đóng gói: 500g Đức
3 EDTA 1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >99,5%; độ tan trong nước 0,4g/L ở 20độ C; nồng độ các ion Ca ( Canada
4 NaCl 1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >99%; khoảng pH (5,0-9,0) ở 25 độ C, dung dịch 5%; nhiệt độ nóng chảy 801 độ C (lit.); nồng độ các ion Ca ( Đức
5 Phenol 1 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch >99%; áp suất bay hơi 0,09 psi (55 độ C), 0,36 mmHg (20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (40-42 độ C (lit.); độ tan trong nước 84g/L ở 20 độ C; ;Đóng gói: 400ml Đức
6 Chloroform 1 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch >99%; áp suất bay hơi 160 mmHg (ở 20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-63 độ C); nhiệt độ sôi (60,5-61,5 độ C)(lit.); ;Đóng gói: 500ml Đức
7 2-Propanol 1 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,5%; áp suất bay hơi 44mmHg(ở 25 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-89,5 độ C); nhiệt độ sôi (82 độ C)(lit.);;Đóng gói: 500ml Đức
8 Isoamyl Alcohol 1 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch >98%; áp suất bay hơi 2 mmHg (ở 20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-117 độ C); nhiệt độ sôi (130 độ C)(lit.);Đóng gói: 500ml Đức
9 Ethanol 3 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch >99,5%; nhiệt độ sôi 78,3 độ C, nhiệt độ nóng chảy -114 độ C; độ hấp thụ UV 210nm (0,40), 240nm (0,05);Đóng gói: 500ml Đức
10 Nitơ 10 Lít Chất lỏng không màu, dễ bay hơi;Độ tinh khiết: 99.9% Việt Nam
11 Ribonuclease 10MG, 1 Lọ Dạng bột; loại I-A; độ tinh sạch >60% Rnase A basis (SDS-PAGE); khối lượng phân tử ~13700; ;Đóng gói: 10MG Trung Quốc
12 β-mercaptoethanol 1 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch (>99%); áp suất bay hơi 1mmHg (20 độC); nồng độ dung dịch tinh khiết 14,3M; nhiệt độ sôi 157 độ C (lit.); ;Đóng gói: 500ml Đức
13 CTAB-Sigma 1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >98%; khối lượng mol 62000; pH từ 5,0-7 (25 độ C, 36,4g/L); nhiệt độ nóng chảy 248-251 độ C (lit.); độ tan trong nước 100 mg/ml;Đóng gói: 500g Đức
14 Tips 0.1-20 ml 5 Túi Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 0.1-20 ml Mỹ
15 Tips 20-200 ml 5 Túi Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 20-200 ml Mỹ
16 Tips 1000 ml 5 Túi Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 1000 ml Mỹ
17 Eppendorf tubes 1,5 ml 10 Túi Chất liệu: nhựa polypropylene tinh khiết;Nhiệt độ làm việc: -20oC-121oC. ;RNase & DNase free. ;Chịu lực ly tâm: 6000 RCF;Thể tích: 1.5ml;Đóng gói 500 chiếc/túi Mỹ
18 PCR tubes 10 Túi Làm từ nhựa polypropylene, Nhiệt độ là việc: -20℃-121℃. ;Lực ly tâm: 20.000 RCF;Thể tích: 0.2ml;RNase & DNase free. ;Đóng gói 1000 chiếc/túi Mỹ
19 Falcon 50mL 1 Túi Chất liệu: nhựa polypropylene tinh khiết;Nhiệt độ làm việc: -20oC-121oC. RNase & DNase free. ;Chịu lực ly tâm: 8.400 và 9.400 RCF;Thể tích: 50ml ;Đóng gói 50 chiếc/túi Hàn Quốc
20 Parafilm 1 Hộp Giấy parafilm;Kích thước: 10cm x 38.1m Mỹ
21 Găng tay cao su 5 Hộp Nguyên liệu chính: cao su latex (cao su tự nhiên);Chiều dài: 24 cm;Trọng lượng: 5.0 g / chiếc (size M);100 chiếc/hộp Việt Nam
22 Hộp trồng nấm 1.000 Hộp Chất liệu nhựa;Thể tích; 500ml Trung Quốc
23 Water - HPLC 9 Lít Dạng lỏng; áp suất bay hơi 3mmHg; nhiệt độ sôi 100 độ C, độ hấp thụ UV 205nm (0,01); 210nm (0,01); 250-400nm (0,005);Đóng gói: 4L Đức
24 Acetonitrile - HPLC 2 Lít Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,9%; áp suất bay hơi 72,8 mmHg (20 độ C); nhiệt độ sôi (81-82 độ C) (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-45 độ C) (lit.); HPLC-gradient Đức
25 Methanol-HPLC 2 Lít Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,9%; áp suất bay hơi 97,68 mmHg (20 độ C); nhiệt độ sôi (64,7 độ C) (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-98 độ C) (lit.); độ hấp thụ UV 205nm ( Đức
26 Nylon Filter membranes 1 Túi Chất liệu nhựa;Đóng gói: 100 chiếc/túi Đức
27 Cordycepin 1 Lọ Dạng bột; độ tinh sạch >95%;Đóng gói: 10MG Đức
28 dNTPs 1 Ống Mỗi bộ có 4 ống 100mM/ml, độ tinh sạch >98%. Nhật
29 Mồi PCR 34 Mồi Các oligonucleotide; có độ dài trung bình; 20-25 nucleotide/mồi; nồng độ 25nmole. Mỹ
30 Taq polymerase (100U), Mỹ 7 Ống Ống enzyme Taq DNA Polymerase 100 units Mỹ
31 20bp AND 2 Ống Thang DNA chuẩn 20 bp (50ug/250ul); khoảng kích thước 20-200 bp; 10 thang chuẩn, Anh
32 100bp ADN Ladder 1 Ống Thang DNA chuẩn 100(bp)100apps (50ug); khoảng kích thước 100 bp - 1,517 bp. Anh
33 TEMED 2 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch (>99%); nhiệt độ sôi (120-122 độ C (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-55 độ C) (lit.).;Đóng gói: 50ml/lọ Canada
34 Amonium persulphate 2 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >98%; ion Chloride Đức
35 Acrylamide 2 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch (>99,5%); các ion chloride Canada
36 Agarose 1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >90%, EEO (0,09-0,13); nhiệt độ tạo gel 36 độ C (1,5% gel); độ cứng gel >1200 g/cm2 (1% gel); nồng độ ion sulfate Đức
37 Ehidium bromide 1 Lọ Dạng bột; nhiệt độ nóng chảy (260-262 độ C) (dec.)(lit.); độ hấp thụ λex 360 nm; λem 590 nm trong PBS; λex 526 nm; λem 605 nm (10 mM TBE; pH 8.0;);Đóng gói: 1G/lọ Đức
38 Môi trường PDA 1 Hộp Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (agar, 15 g/L; dextrose, 20 g/L; potato extract, 4 g/L);Đóng gói: 1000g Đức
39 Môi trường PDB 1 Hộp Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (dextrose, 20 g/L; potato extract, 4 g/L);Đóng gói: 1000g Đức
40 Môi trường Sabouraud dextrose agar 1 Hộp Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (agar, 17 g/L; dextrose, 20 g/L; special peptone, 10 g/L);Đóng gói: 1000g Đức
41 Yeast extract 1 Hộp Dạng bột; pH 7,0±0,2 (2% trong H2O); impurities: ~11% total nitrogen (N); ~5% amino nitrogen; độ tan trong nước 2%, dung dịch trong, màu vàng. ;Đóng gói: 1000g Đức
42 Peptone 1 Hộp Dạng bột, nguồn gốc động vật; độ tan trong nước 50mg/ml;Đóng gói: 1000g Đức
43 KH2PO4 1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >99%; pH 4.1-4.5 (25 °C, 5%); pKa (25°C): (1) 2,15, (2) 6,82, (3) 12,38 (phosphoric acid); nhiệt độ nóng chảy 252,6 °C (lit.); nồng độ ion chloride (Cl-): ≤0,001%; sulfate (SO42-): ≤0,003%; Fe: ≤0.002%; Na: ≤0,005%; ion kim loại nặng ≤ 0,001%.;Đóng gói: 500g Đức
44 MgSO4 1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch ≥99.5%; ;áp suất bay hơi Đức
45 Glycerol 1 Lọ Dạng lỏng;Độ tinh khiết: 99%;Đóng gói: 500ml/lọ Trung Quốc

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Vận chuyển tới địa điểm Bên mua 1 Lần Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Trong vòng 12 ngày

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 30 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Tris -HCL 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
2 Tris - base 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
3 EDTA 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
4 NaCl 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
5 Phenol 1 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
6 Chloroform 1 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
7 2-Propanol 1 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
8 Isoamyl Alcohol 1 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
9 Ethanol 3 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
10 Nitơ 10 Lít Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
11 Ribonuclease 10MG, 1 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
12 β-mercaptoethanol 1 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
13 CTAB-Sigma 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
14 Tips 0.1-20 ml 5 Túi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
15 Tips 20-200 ml 5 Túi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
16 Tips 1000 ml 5 Túi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
17 Eppendorf tubes 1,5 ml 10 Túi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
18 PCR tubes 10 Túi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
19 Falcon 50mL 1 Túi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
20 Parafilm 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
21 Găng tay cao su 5 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
22 Hộp trồng nấm 1.000 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
23 Water - HPLC 9 Lít Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
24 Acetonitrile - HPLC 2 Lít Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
25 Methanol-HPLC 2 Lít Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
26 Nylon Filter membranes 1 Túi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
27 Cordycepin 1 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
28 dNTPs 1 Ống Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
29 Mồi PCR 34 Mồi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
30 Taq polymerase (100U), Mỹ 7 Ống Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
31 20bp AND 2 Ống Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
32 100bp ADN Ladder 1 Ống Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
33 TEMED 2 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
34 Amonium persulphate 2 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
35 Acrylamide 2 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
36 Agarose 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
37 Ehidium bromide 1 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
38 Môi trường PDA 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
39 Môi trường PDB 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
40 Môi trường Sabouraud dextrose agar 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
41 Yeast extract 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
42 Peptone 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
43 KH2PO4 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
44 MgSO4 1 Hộp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
45 Glycerol 1 Lọ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Cán bộ phụ trách kinh doanh 1 Cử nhân sinh học hoặc hóa học 3 2
2 Nhân viên kỹ thuật 1 Cử nhân sinh học hoặc hóa học 3 2
3 Cán bộ phụ trách thanh toán 1 Cử nhân kế toán 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Tris -HCL
1 Hộp Dạng bột, khoảng pH từ 7,0 đến 9,0; độ hấp thụ 99%, ion kim loại nặng (Pb, Fe)
2 Tris - base
1 Hộp Dạng bột, khoảng pH từ 10,5 đến 12; độ tinh sạch >99,9%; ;Đóng gói: 500g
3 EDTA
1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >99,5%; độ tan trong nước 0,4g/L ở 20độ C; nồng độ các ion Ca (
4 NaCl
1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >99%; khoảng pH (5,0-9,0) ở 25 độ C, dung dịch 5%; nhiệt độ nóng chảy 801 độ C (lit.); nồng độ các ion Ca (
5 Phenol
1 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch >99%; áp suất bay hơi 0,09 psi (55 độ C), 0,36 mmHg (20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (40-42 độ C (lit.); độ tan trong nước 84g/L ở 20 độ C; ;Đóng gói: 400ml
6 Chloroform
1 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch >99%; áp suất bay hơi 160 mmHg (ở 20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-63 độ C); nhiệt độ sôi (60,5-61,5 độ C)(lit.); ;Đóng gói: 500ml
7 2-Propanol
1 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,5%; áp suất bay hơi 44mmHg(ở 25 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-89,5 độ C); nhiệt độ sôi (82 độ C)(lit.);;Đóng gói: 500ml
8 Isoamyl Alcohol
1 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch >98%; áp suất bay hơi 2 mmHg (ở 20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-117 độ C); nhiệt độ sôi (130 độ C)(lit.);Đóng gói: 500ml
9 Ethanol
3 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch >99,5%; nhiệt độ sôi 78,3 độ C, nhiệt độ nóng chảy -114 độ C; độ hấp thụ UV 210nm (0,40), 240nm (0,05);Đóng gói: 500ml
10 Nitơ
10 Lít Chất lỏng không màu, dễ bay hơi;Độ tinh khiết: 99.9%
11 Ribonuclease 10MG,
1 Lọ Dạng bột; loại I-A; độ tinh sạch >60% Rnase A basis (SDS-PAGE); khối lượng phân tử ~13700; ;Đóng gói: 10MG
12 β-mercaptoethanol
1 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch (>99%); áp suất bay hơi 1mmHg (20 độC); nồng độ dung dịch tinh khiết 14,3M; nhiệt độ sôi 157 độ C (lit.); ;Đóng gói: 500ml
13 CTAB-Sigma
1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >98%; khối lượng mol 62000; pH từ 5,0-7 (25 độ C, 36,4g/L); nhiệt độ nóng chảy 248-251 độ C (lit.); độ tan trong nước 100 mg/ml;Đóng gói: 500g
14 Tips 0.1-20 ml
5 Túi Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 0.1-20 ml
15 Tips 20-200 ml
5 Túi Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 20-200 ml
16 Tips 1000 ml
5 Túi Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 1000 ml
17 Eppendorf tubes 1,5 ml
10 Túi Chất liệu: nhựa polypropylene tinh khiết;Nhiệt độ làm việc: -20oC-121oC. ;RNase & DNase free. ;Chịu lực ly tâm: 6000 RCF;Thể tích: 1.5ml;Đóng gói 500 chiếc/túi
18 PCR tubes
10 Túi Làm từ nhựa polypropylene, Nhiệt độ là việc: -20℃-121℃. ;Lực ly tâm: 20.000 RCF;Thể tích: 0.2ml;RNase & DNase free. ;Đóng gói 1000 chiếc/túi
19 Falcon 50mL
1 Túi Chất liệu: nhựa polypropylene tinh khiết;Nhiệt độ làm việc: -20oC-121oC. RNase & DNase free. ;Chịu lực ly tâm: 8.400 và 9.400 RCF;Thể tích: 50ml ;Đóng gói 50 chiếc/túi
20 Parafilm
1 Hộp Giấy parafilm;Kích thước: 10cm x 38.1m
21 Găng tay cao su
5 Hộp Nguyên liệu chính: cao su latex (cao su tự nhiên);Chiều dài: 24 cm;Trọng lượng: 5.0 g / chiếc (size M);100 chiếc/hộp
22 Hộp trồng nấm
1.000 Hộp Chất liệu nhựa;Thể tích; 500ml
23 Water - HPLC
9 Lít Dạng lỏng; áp suất bay hơi 3mmHg; nhiệt độ sôi 100 độ C, độ hấp thụ UV 205nm (0,01); 210nm (0,01); 250-400nm (0,005);Đóng gói: 4L
24 Acetonitrile - HPLC
2 Lít Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,9%; áp suất bay hơi 72,8 mmHg (20 độ C); nhiệt độ sôi (81-82 độ C) (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-45 độ C) (lit.); HPLC-gradient
25 Methanol-HPLC
2 Lít Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,9%; áp suất bay hơi 97,68 mmHg (20 độ C); nhiệt độ sôi (64,7 độ C) (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-98 độ C) (lit.); độ hấp thụ UV 205nm (
26 Nylon Filter membranes
1 Túi Chất liệu nhựa;Đóng gói: 100 chiếc/túi
27 Cordycepin
1 Lọ Dạng bột; độ tinh sạch >95%;Đóng gói: 10MG
28 dNTPs
1 Ống Mỗi bộ có 4 ống 100mM/ml, độ tinh sạch >98%.
29 Mồi PCR
34 Mồi Các oligonucleotide; có độ dài trung bình; 20-25 nucleotide/mồi; nồng độ 25nmole.
30 Taq polymerase (100U), Mỹ
7 Ống Ống enzyme Taq DNA Polymerase 100 units
31 20bp AND
2 Ống Thang DNA chuẩn 20 bp (50ug/250ul); khoảng kích thước 20-200 bp; 10 thang chuẩn,
32 100bp ADN Ladder
1 Ống Thang DNA chuẩn 100(bp)100apps (50ug); khoảng kích thước 100 bp - 1,517 bp.
33 TEMED
2 Lọ Dạng lỏng; độ tinh sạch (>99%); nhiệt độ sôi (120-122 độ C (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-55 độ C) (lit.).;Đóng gói: 50ml/lọ
34 Amonium persulphate
2 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >98%; ion Chloride
35 Acrylamide
2 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch (>99,5%); các ion chloride
36 Agarose
1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >90%, EEO (0,09-0,13); nhiệt độ tạo gel 36 độ C (1,5% gel); độ cứng gel >1200 g/cm2 (1% gel); nồng độ ion sulfate
37 Ehidium bromide
1 Lọ Dạng bột; nhiệt độ nóng chảy (260-262 độ C) (dec.)(lit.); độ hấp thụ λex 360 nm; λem 590 nm trong PBS; λex 526 nm; λem 605 nm (10 mM TBE; pH 8.0;);Đóng gói: 1G/lọ
38 Môi trường PDA
1 Hộp Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (agar, 15 g/L; dextrose, 20 g/L; potato extract, 4 g/L);Đóng gói: 1000g
39 Môi trường PDB
1 Hộp Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (dextrose, 20 g/L; potato extract, 4 g/L);Đóng gói: 1000g
40 Môi trường Sabouraud dextrose agar
1 Hộp Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (agar, 17 g/L; dextrose, 20 g/L; special peptone, 10 g/L);Đóng gói: 1000g
41 Yeast extract
1 Hộp Dạng bột; pH 7,0±0,2 (2% trong H2O); impurities: ~11% total nitrogen (N); ~5% amino nitrogen; độ tan trong nước 2%, dung dịch trong, màu vàng. ;Đóng gói: 1000g
42 Peptone
1 Hộp Dạng bột, nguồn gốc động vật; độ tan trong nước 50mg/ml;Đóng gói: 1000g
43 KH2PO4
1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch >99%; pH 4.1-4.5 (25 °C, 5%); pKa (25°C): (1) 2,15, (2) 6,82, (3) 12,38 (phosphoric acid); nhiệt độ nóng chảy 252,6 °C (lit.); nồng độ ion chloride (Cl-): ≤0,001%; sulfate (SO42-): ≤0,003%; Fe: ≤0.002%; Na: ≤0,005%; ion kim loại nặng ≤ 0,001%.;Đóng gói: 500g
44 MgSO4
1 Hộp Dạng bột; độ tinh sạch ≥99.5%; ;áp suất bay hơi
45 Glycerol
1 Lọ Dạng lỏng;Độ tinh khiết: 99%;Đóng gói: 500ml/lọ

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại học Sư phạm Hà Nội như sau:

  • Có quan hệ với 236 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,73 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 61,50%, Xây lắp 9,09%, Tư vấn 8,02%, Phi tư vấn 14,97%, Hỗn hợp 4,81%, Lĩnh vực khác 4%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 424.078.361.397 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 405.902.549.945 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm hóa chất, vật tư thí nghiệm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm hóa chất, vật tư thí nghiệm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 66

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Xuân an khang đức tài như ý "

Khuyết Danh

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1877 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây