Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm hóa chất, vật tư thí nghiệm Đề tài Nghiên cứu lai hữu tính nấm Cordyceps militaris phục vụ sản xuất” 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn tài trợ Quỹ Khoa học Quốc tế IFS |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại E-HSMT; b) Biểu tiến độ cung cấp hàng hoá phù hợp với yêu cầu nêu tại E-HSMT; c) Hàng hoá tham gia chào thầu phải có hình ảnh hoặc catalogue minh hoạ. d) Nhà thầu phải chào tất cả các hạng mục trong gói thầu; chào rõ thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của từng hạng mục được nêu trong E-HSMT. đ) Nhà thầu có thể bổ sung thêm các thông số kỹ thuật cho hàng hoá mà thông số kỹ thuật đó chưa được đề cập trong E-HSMT hoặc đưa ra thông số kỹ thuật ưu việt hơn. |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu làm theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu do là hàng hóa thông thường, thông dụng, sẵn có trên thị trường |
E-CDNT 16.1 | 45 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 75 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội; 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024.37547823 (421), Fax: 024.37547971, email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Phòng Khoa học Công nghệ, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội; 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024.37547823 (421), Fax: 024.37547971, email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Khoa học Công nghệ, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội; 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024.37547823 (421), Fax: 024.37547971, email: [email protected] |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Khoa học Công nghệ, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội; 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024.37547823 (421), Fax: 024.37547971, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
5 5 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tris -HCL | 1 | Hộp | Dạng bột, khoảng pH từ 7,0 đến 9,0; độ hấp thụ 99%, ion kim loại nặng (Pb, Fe) | Đức | |
2 | Tris - base | 1 | Hộp | Dạng bột, khoảng pH từ 10,5 đến 12; độ tinh sạch >99,9%; ;Đóng gói: 500g | Đức | |
3 | EDTA | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >99,5%; độ tan trong nước 0,4g/L ở 20độ C; nồng độ các ion Ca ( | Canada | |
4 | NaCl | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >99%; khoảng pH (5,0-9,0) ở 25 độ C, dung dịch 5%; nhiệt độ nóng chảy 801 độ C (lit.); nồng độ các ion Ca ( | Đức | |
5 | Phenol | 1 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch >99%; áp suất bay hơi 0,09 psi (55 độ C), 0,36 mmHg (20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (40-42 độ C (lit.); độ tan trong nước 84g/L ở 20 độ C; ;Đóng gói: 400ml | Đức | |
6 | Chloroform | 1 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch >99%; áp suất bay hơi 160 mmHg (ở 20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-63 độ C); nhiệt độ sôi (60,5-61,5 độ C)(lit.); ;Đóng gói: 500ml | Đức | |
7 | 2-Propanol | 1 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,5%; áp suất bay hơi 44mmHg(ở 25 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-89,5 độ C); nhiệt độ sôi (82 độ C)(lit.);;Đóng gói: 500ml | Đức | |
8 | Isoamyl Alcohol | 1 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch >98%; áp suất bay hơi 2 mmHg (ở 20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-117 độ C); nhiệt độ sôi (130 độ C)(lit.);Đóng gói: 500ml | Đức | |
9 | Ethanol | 3 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch >99,5%; nhiệt độ sôi 78,3 độ C, nhiệt độ nóng chảy -114 độ C; độ hấp thụ UV 210nm (0,40), 240nm (0,05);Đóng gói: 500ml | Đức | |
10 | Nitơ | 10 | Lít | Chất lỏng không màu, dễ bay hơi;Độ tinh khiết: 99.9% | Việt Nam | |
11 | Ribonuclease 10MG, | 1 | Lọ | Dạng bột; loại I-A; độ tinh sạch >60% Rnase A basis (SDS-PAGE); khối lượng phân tử ~13700; ;Đóng gói: 10MG | Trung Quốc | |
12 | β-mercaptoethanol | 1 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch (>99%); áp suất bay hơi 1mmHg (20 độC); nồng độ dung dịch tinh khiết 14,3M; nhiệt độ sôi 157 độ C (lit.); ;Đóng gói: 500ml | Đức | |
13 | CTAB-Sigma | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >98%; khối lượng mol 62000; pH từ 5,0-7 (25 độ C, 36,4g/L); nhiệt độ nóng chảy 248-251 độ C (lit.); độ tan trong nước 100 mg/ml;Đóng gói: 500g | Đức | |
14 | Tips 0.1-20 ml | 5 | Túi | Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 0.1-20 ml | Mỹ | |
15 | Tips 20-200 ml | 5 | Túi | Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 20-200 ml | Mỹ | |
16 | Tips 1000 ml | 5 | Túi | Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 1000 ml | Mỹ | |
17 | Eppendorf tubes 1,5 ml | 10 | Túi | Chất liệu: nhựa polypropylene tinh khiết;Nhiệt độ làm việc: -20oC-121oC. ;RNase & DNase free. ;Chịu lực ly tâm: 6000 RCF;Thể tích: 1.5ml;Đóng gói 500 chiếc/túi | Mỹ | |
18 | PCR tubes | 10 | Túi | Làm từ nhựa polypropylene, Nhiệt độ là việc: -20℃-121℃. ;Lực ly tâm: 20.000 RCF;Thể tích: 0.2ml;RNase & DNase free. ;Đóng gói 1000 chiếc/túi | Mỹ | |
19 | Falcon 50mL | 1 | Túi | Chất liệu: nhựa polypropylene tinh khiết;Nhiệt độ làm việc: -20oC-121oC. RNase & DNase free. ;Chịu lực ly tâm: 8.400 và 9.400 RCF;Thể tích: 50ml ;Đóng gói 50 chiếc/túi | Hàn Quốc | |
20 | Parafilm | 1 | Hộp | Giấy parafilm;Kích thước: 10cm x 38.1m | Mỹ | |
21 | Găng tay cao su | 5 | Hộp | Nguyên liệu chính: cao su latex (cao su tự nhiên);Chiều dài: 24 cm;Trọng lượng: 5.0 g / chiếc (size M);100 chiếc/hộp | Việt Nam | |
22 | Hộp trồng nấm | 1.000 | Hộp | Chất liệu nhựa;Thể tích; 500ml | Trung Quốc | |
23 | Water - HPLC | 9 | Lít | Dạng lỏng; áp suất bay hơi 3mmHg; nhiệt độ sôi 100 độ C, độ hấp thụ UV 205nm (0,01); 210nm (0,01); 250-400nm (0,005);Đóng gói: 4L | Đức | |
24 | Acetonitrile - HPLC | 2 | Lít | Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,9%; áp suất bay hơi 72,8 mmHg (20 độ C); nhiệt độ sôi (81-82 độ C) (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-45 độ C) (lit.); HPLC-gradient | Đức | |
25 | Methanol-HPLC | 2 | Lít | Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,9%; áp suất bay hơi 97,68 mmHg (20 độ C); nhiệt độ sôi (64,7 độ C) (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-98 độ C) (lit.); độ hấp thụ UV 205nm ( | Đức | |
26 | Nylon Filter membranes | 1 | Túi | Chất liệu nhựa;Đóng gói: 100 chiếc/túi | Đức | |
27 | Cordycepin | 1 | Lọ | Dạng bột; độ tinh sạch >95%;Đóng gói: 10MG | Đức | |
28 | dNTPs | 1 | Ống | Mỗi bộ có 4 ống 100mM/ml, độ tinh sạch >98%. | Nhật | |
29 | Mồi PCR | 34 | Mồi | Các oligonucleotide; có độ dài trung bình; 20-25 nucleotide/mồi; nồng độ 25nmole. | Mỹ | |
30 | Taq polymerase (100U), Mỹ | 7 | Ống | Ống enzyme Taq DNA Polymerase 100 units | Mỹ | |
31 | 20bp AND | 2 | Ống | Thang DNA chuẩn 20 bp (50ug/250ul); khoảng kích thước 20-200 bp; 10 thang chuẩn, | Anh | |
32 | 100bp ADN Ladder | 1 | Ống | Thang DNA chuẩn 100(bp)100apps (50ug); khoảng kích thước 100 bp - 1,517 bp. | Anh | |
33 | TEMED | 2 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch (>99%); nhiệt độ sôi (120-122 độ C (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-55 độ C) (lit.).;Đóng gói: 50ml/lọ | Canada | |
34 | Amonium persulphate | 2 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >98%; ion Chloride | Đức | |
35 | Acrylamide | 2 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch (>99,5%); các ion chloride | Canada | |
36 | Agarose | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >90%, EEO (0,09-0,13); nhiệt độ tạo gel 36 độ C (1,5% gel); độ cứng gel >1200 g/cm2 (1% gel); nồng độ ion sulfate | Đức | |
37 | Ehidium bromide | 1 | Lọ | Dạng bột; nhiệt độ nóng chảy (260-262 độ C) (dec.)(lit.); độ hấp thụ λex 360 nm; λem 590 nm trong PBS; λex 526 nm; λem 605 nm (10 mM TBE; pH 8.0;);Đóng gói: 1G/lọ | Đức | |
38 | Môi trường PDA | 1 | Hộp | Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (agar, 15 g/L; dextrose, 20 g/L; potato extract, 4 g/L);Đóng gói: 1000g | Đức | |
39 | Môi trường PDB | 1 | Hộp | Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (dextrose, 20 g/L; potato extract, 4 g/L);Đóng gói: 1000g | Đức | |
40 | Môi trường Sabouraud dextrose agar | 1 | Hộp | Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (agar, 17 g/L; dextrose, 20 g/L; special peptone, 10 g/L);Đóng gói: 1000g | Đức | |
41 | Yeast extract | 1 | Hộp | Dạng bột; pH 7,0±0,2 (2% trong H2O); impurities: ~11% total nitrogen (N); ~5% amino nitrogen; độ tan trong nước 2%, dung dịch trong, màu vàng. ;Đóng gói: 1000g | Đức | |
42 | Peptone | 1 | Hộp | Dạng bột, nguồn gốc động vật; độ tan trong nước 50mg/ml;Đóng gói: 1000g | Đức | |
43 | KH2PO4 | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >99%; pH 4.1-4.5 (25 °C, 5%); pKa (25°C): (1) 2,15, (2) 6,82, (3) 12,38 (phosphoric acid); nhiệt độ nóng chảy 252,6 °C (lit.); nồng độ ion chloride (Cl-): ≤0,001%; sulfate (SO42-): ≤0,003%; Fe: ≤0.002%; Na: ≤0,005%; ion kim loại nặng ≤ 0,001%.;Đóng gói: 500g | Đức | |
44 | MgSO4 | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch ≥99.5%; ;áp suất bay hơi | Đức | |
45 | Glycerol | 1 | Lọ | Dạng lỏng;Độ tinh khiết: 99%;Đóng gói: 500ml/lọ | Trung Quốc |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Vận chuyển tới địa điểm Bên mua | 1 | Lần | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Trong vòng 12 ngày |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tris -HCL | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
2 | Tris - base | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
3 | EDTA | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
4 | NaCl | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
5 | Phenol | 1 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
6 | Chloroform | 1 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
7 | 2-Propanol | 1 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
8 | Isoamyl Alcohol | 1 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
9 | Ethanol | 3 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
10 | Nitơ | 10 | Lít | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
11 | Ribonuclease 10MG, | 1 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
12 | β-mercaptoethanol | 1 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
13 | CTAB-Sigma | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
14 | Tips 0.1-20 ml | 5 | Túi | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
15 | Tips 20-200 ml | 5 | Túi | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
16 | Tips 1000 ml | 5 | Túi | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
17 | Eppendorf tubes 1,5 ml | 10 | Túi | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
18 | PCR tubes | 10 | Túi | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
19 | Falcon 50mL | 1 | Túi | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
20 | Parafilm | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
21 | Găng tay cao su | 5 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
22 | Hộp trồng nấm | 1.000 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
23 | Water - HPLC | 9 | Lít | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
24 | Acetonitrile - HPLC | 2 | Lít | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
25 | Methanol-HPLC | 2 | Lít | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
26 | Nylon Filter membranes | 1 | Túi | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
27 | Cordycepin | 1 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
28 | dNTPs | 1 | Ống | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
29 | Mồi PCR | 34 | Mồi | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
30 | Taq polymerase (100U), Mỹ | 7 | Ống | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
31 | 20bp AND | 2 | Ống | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
32 | 100bp ADN Ladder | 1 | Ống | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
33 | TEMED | 2 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
34 | Amonium persulphate | 2 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
35 | Acrylamide | 2 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
36 | Agarose | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
37 | Ehidium bromide | 1 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
38 | Môi trường PDA | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
39 | Môi trường PDB | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
40 | Môi trường Sabouraud dextrose agar | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
41 | Yeast extract | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
42 | Peptone | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
43 | KH2PO4 | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
44 | MgSO4 | 1 | Hộp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
45 | Glycerol | 1 | Lọ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ phụ trách kinh doanh | 1 | Cử nhân sinh học hoặc hóa học | 3 | 2 |
2 | Nhân viên kỹ thuật | 1 | Cử nhân sinh học hoặc hóa học | 3 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách thanh toán | 1 | Cử nhân kế toán | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tris -HCL | 1 | Hộp | Dạng bột, khoảng pH từ 7,0 đến 9,0; độ hấp thụ 99%, ion kim loại nặng (Pb, Fe) | ||
2 | Tris - base | 1 | Hộp | Dạng bột, khoảng pH từ 10,5 đến 12; độ tinh sạch >99,9%; ;Đóng gói: 500g | ||
3 | EDTA | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >99,5%; độ tan trong nước 0,4g/L ở 20độ C; nồng độ các ion Ca ( | ||
4 | NaCl | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >99%; khoảng pH (5,0-9,0) ở 25 độ C, dung dịch 5%; nhiệt độ nóng chảy 801 độ C (lit.); nồng độ các ion Ca ( | ||
5 | Phenol | 1 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch >99%; áp suất bay hơi 0,09 psi (55 độ C), 0,36 mmHg (20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (40-42 độ C (lit.); độ tan trong nước 84g/L ở 20 độ C; ;Đóng gói: 400ml | ||
6 | Chloroform | 1 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch >99%; áp suất bay hơi 160 mmHg (ở 20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-63 độ C); nhiệt độ sôi (60,5-61,5 độ C)(lit.); ;Đóng gói: 500ml | ||
7 | 2-Propanol | 1 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,5%; áp suất bay hơi 44mmHg(ở 25 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-89,5 độ C); nhiệt độ sôi (82 độ C)(lit.);;Đóng gói: 500ml | ||
8 | Isoamyl Alcohol | 1 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch >98%; áp suất bay hơi 2 mmHg (ở 20 độ C); nhiệt độ nóng chảy (-117 độ C); nhiệt độ sôi (130 độ C)(lit.);Đóng gói: 500ml | ||
9 | Ethanol | 3 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch >99,5%; nhiệt độ sôi 78,3 độ C, nhiệt độ nóng chảy -114 độ C; độ hấp thụ UV 210nm (0,40), 240nm (0,05);Đóng gói: 500ml | ||
10 | Nitơ | 10 | Lít | Chất lỏng không màu, dễ bay hơi;Độ tinh khiết: 99.9% | ||
11 | Ribonuclease 10MG, | 1 | Lọ | Dạng bột; loại I-A; độ tinh sạch >60% Rnase A basis (SDS-PAGE); khối lượng phân tử ~13700; ;Đóng gói: 10MG | ||
12 | β-mercaptoethanol | 1 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch (>99%); áp suất bay hơi 1mmHg (20 độC); nồng độ dung dịch tinh khiết 14,3M; nhiệt độ sôi 157 độ C (lit.); ;Đóng gói: 500ml | ||
13 | CTAB-Sigma | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >98%; khối lượng mol 62000; pH từ 5,0-7 (25 độ C, 36,4g/L); nhiệt độ nóng chảy 248-251 độ C (lit.); độ tan trong nước 100 mg/ml;Đóng gói: 500g | ||
14 | Tips 0.1-20 ml | 5 | Túi | Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 0.1-20 ml | ||
15 | Tips 20-200 ml | 5 | Túi | Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 20-200 ml | ||
16 | Tips 1000 ml | 5 | Túi | Làm từ nhựa polypropylene;RNase & DNase free. ;Thể tích 1000 ml | ||
17 | Eppendorf tubes 1,5 ml | 10 | Túi | Chất liệu: nhựa polypropylene tinh khiết;Nhiệt độ làm việc: -20oC-121oC. ;RNase & DNase free. ;Chịu lực ly tâm: 6000 RCF;Thể tích: 1.5ml;Đóng gói 500 chiếc/túi | ||
18 | PCR tubes | 10 | Túi | Làm từ nhựa polypropylene, Nhiệt độ là việc: -20℃-121℃. ;Lực ly tâm: 20.000 RCF;Thể tích: 0.2ml;RNase & DNase free. ;Đóng gói 1000 chiếc/túi | ||
19 | Falcon 50mL | 1 | Túi | Chất liệu: nhựa polypropylene tinh khiết;Nhiệt độ làm việc: -20oC-121oC. RNase & DNase free. ;Chịu lực ly tâm: 8.400 và 9.400 RCF;Thể tích: 50ml ;Đóng gói 50 chiếc/túi | ||
20 | Parafilm | 1 | Hộp | Giấy parafilm;Kích thước: 10cm x 38.1m | ||
21 | Găng tay cao su | 5 | Hộp | Nguyên liệu chính: cao su latex (cao su tự nhiên);Chiều dài: 24 cm;Trọng lượng: 5.0 g / chiếc (size M);100 chiếc/hộp | ||
22 | Hộp trồng nấm | 1.000 | Hộp | Chất liệu nhựa;Thể tích; 500ml | ||
23 | Water - HPLC | 9 | Lít | Dạng lỏng; áp suất bay hơi 3mmHg; nhiệt độ sôi 100 độ C, độ hấp thụ UV 205nm (0,01); 210nm (0,01); 250-400nm (0,005);Đóng gói: 4L | ||
24 | Acetonitrile - HPLC | 2 | Lít | Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,9%; áp suất bay hơi 72,8 mmHg (20 độ C); nhiệt độ sôi (81-82 độ C) (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-45 độ C) (lit.); HPLC-gradient | ||
25 | Methanol-HPLC | 2 | Lít | Dạng lỏng; độ tinh sạch 99,9%; áp suất bay hơi 97,68 mmHg (20 độ C); nhiệt độ sôi (64,7 độ C) (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-98 độ C) (lit.); độ hấp thụ UV 205nm ( | ||
26 | Nylon Filter membranes | 1 | Túi | Chất liệu nhựa;Đóng gói: 100 chiếc/túi | ||
27 | Cordycepin | 1 | Lọ | Dạng bột; độ tinh sạch >95%;Đóng gói: 10MG | ||
28 | dNTPs | 1 | Ống | Mỗi bộ có 4 ống 100mM/ml, độ tinh sạch >98%. | ||
29 | Mồi PCR | 34 | Mồi | Các oligonucleotide; có độ dài trung bình; 20-25 nucleotide/mồi; nồng độ 25nmole. | ||
30 | Taq polymerase (100U), Mỹ | 7 | Ống | Ống enzyme Taq DNA Polymerase 100 units | ||
31 | 20bp AND | 2 | Ống | Thang DNA chuẩn 20 bp (50ug/250ul); khoảng kích thước 20-200 bp; 10 thang chuẩn, | ||
32 | 100bp ADN Ladder | 1 | Ống | Thang DNA chuẩn 100(bp)100apps (50ug); khoảng kích thước 100 bp - 1,517 bp. | ||
33 | TEMED | 2 | Lọ | Dạng lỏng; độ tinh sạch (>99%); nhiệt độ sôi (120-122 độ C (lit.); nhiệt độ nóng chảy (-55 độ C) (lit.).;Đóng gói: 50ml/lọ | ||
34 | Amonium persulphate | 2 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >98%; ion Chloride | ||
35 | Acrylamide | 2 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch (>99,5%); các ion chloride | ||
36 | Agarose | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >90%, EEO (0,09-0,13); nhiệt độ tạo gel 36 độ C (1,5% gel); độ cứng gel >1200 g/cm2 (1% gel); nồng độ ion sulfate | ||
37 | Ehidium bromide | 1 | Lọ | Dạng bột; nhiệt độ nóng chảy (260-262 độ C) (dec.)(lit.); độ hấp thụ λex 360 nm; λem 590 nm trong PBS; λex 526 nm; λem 605 nm (10 mM TBE; pH 8.0;);Đóng gói: 1G/lọ | ||
38 | Môi trường PDA | 1 | Hộp | Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (agar, 15 g/L; dextrose, 20 g/L; potato extract, 4 g/L);Đóng gói: 1000g | ||
39 | Môi trường PDB | 1 | Hộp | Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (dextrose, 20 g/L; potato extract, 4 g/L);Đóng gói: 1000g | ||
40 | Môi trường Sabouraud dextrose agar | 1 | Hộp | Dạng bột; pH 5,6±0,2 (25°C), thành phần (agar, 17 g/L; dextrose, 20 g/L; special peptone, 10 g/L);Đóng gói: 1000g | ||
41 | Yeast extract | 1 | Hộp | Dạng bột; pH 7,0±0,2 (2% trong H2O); impurities: ~11% total nitrogen (N); ~5% amino nitrogen; độ tan trong nước 2%, dung dịch trong, màu vàng. ;Đóng gói: 1000g | ||
42 | Peptone | 1 | Hộp | Dạng bột, nguồn gốc động vật; độ tan trong nước 50mg/ml;Đóng gói: 1000g | ||
43 | KH2PO4 | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch >99%; pH 4.1-4.5 (25 °C, 5%); pKa (25°C): (1) 2,15, (2) 6,82, (3) 12,38 (phosphoric acid); nhiệt độ nóng chảy 252,6 °C (lit.); nồng độ ion chloride (Cl-): ≤0,001%; sulfate (SO42-): ≤0,003%; Fe: ≤0.002%; Na: ≤0,005%; ion kim loại nặng ≤ 0,001%.;Đóng gói: 500g | ||
44 | MgSO4 | 1 | Hộp | Dạng bột; độ tinh sạch ≥99.5%; ;áp suất bay hơi | ||
45 | Glycerol | 1 | Lọ | Dạng lỏng;Độ tinh khiết: 99%;Đóng gói: 500ml/lọ |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại học Sư phạm Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 236 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,73 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 61,50%, Xây lắp 9,09%, Tư vấn 8,02%, Phi tư vấn 14,97%, Hỗn hợp 4,81%, Lĩnh vực khác 4%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 424.078.361.397 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 405.902.549.945 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Xuân an khang đức tài như ý "
Khuyết Danh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Đại học Sư phạm Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Đại học Sư phạm Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.