Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ure | 8400 | ml | |||||
2 | Creatinin | 7000 | ml | |||||
3 | AST | 8400 | ml | |||||
4 | ALT | 8400 | ml | |||||
5 | Cholesterol | 8000 | ml | |||||
6 | Triglycerid | 8000 | ml | |||||
7 | Acid Uric | 6000 | ml | |||||
8 | Protein T.P | 4000 | ml | |||||
9 | Bilirubin T | 1500 | ml | |||||
10 | Bilirubin D | 1500 | ml | |||||
11 | HbA1c | 1650 | ml | |||||
12 | HbA1c Calib | 10 | ml | |||||
13 | HbA1c Control | 10 | ml | |||||
14 | HDL | 2400 | ml | |||||
15 | HDL Calib | 20 | ml | |||||
16 | HDL Control | 20 | ml | |||||
17 | Amylase | 720 | ml | |||||
18 | CRP | 600 | ml | |||||
19 | CRP Control Low | 20 | ml | |||||
20 | CRP Control High | 20 | ml | |||||
21 | Calcium total | 3000 | ml | |||||
22 | GGT | 3750 | ml | |||||
23 | Albumin | 2000 | ml | |||||
24 | Glucose | 15000 | ml | |||||
25 | Lactate | 300 | ml | |||||
26 | β-Hydroxybutyrate | 318 | ml | |||||
27 | Hitergent Solution | 12000 | ml | |||||
28 | Autocal H | 30 | ml | |||||
29 | Quantipath | 120 | ml | |||||
30 | Quantinorm | 120 | ml | |||||
31 | CK - MB | 720 | ml | |||||
32 | Cốc đựng mẫu | 5000 | cái | |||||
33 | Ion đồ | 12000 | ml | |||||
34 | Calib | 500 | ml | |||||
35 | Control | 500 | ml | |||||
36 | Nước rửa ion đồ | 800 | ml | |||||
37 | DILUENT | 600000 | ml | |||||
38 | QUENCH | 12000 | ml | |||||
39 | LYSE | 75000 | ml | |||||
40 | Clair | 600 | ml | |||||
41 | BLOODTROL | 108 | ml | |||||
42 | Dung dịch pha loãng | 480000 | ml | |||||
43 | Dung dịch ly giải hồng cầu | 6000 | ml | |||||
44 | Dung dịch bách phân 5 thành phần bạch cầu | 6000 | ml | |||||
45 | Dung dịch rửa thường | 60000 | ml | |||||
46 | Dung dịch rửa mạnh | 30000 | ml | |||||
47 | Dung dịch chuẩn huyết học mức 1,2,3 | 54 | ml | |||||
48 | aPPT(TCK) | 240 | ml | |||||
49 | PT(TQ) | 144 | ml | |||||
50 | Control N | 24 | ml |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ure | 8400 | ml | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Creatinin | 7000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
3 | AST | 8400 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
4 | ALT | 8400 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
5 | Cholesterol | 8000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
6 | Triglycerid | 8000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
7 | Acid Uric | 6000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
8 | Protein T.P | 4000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
9 | Bilirubin T | 1500 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
10 | Bilirubin D | 1500 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
11 | HbA1c | 1650 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
12 | HbA1c Calib | 10 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
13 | HbA1c Control | 10 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
14 | HDL | 2400 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
15 | HDL Calib | 20 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
16 | HDL Control | 20 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
17 | Amylase | 720 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
18 | CRP | 600 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
19 | CRP Control Low | 20 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
20 | CRP Control High | 20 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
21 | Calcium total | 3000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
22 | GGT | 3750 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
23 | Albumin | 2000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
24 | Glucose | 15000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
25 | Lactate | 300 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
26 | β-Hydroxybutyrate | 318 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
27 | Hitergent Solution | 12000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
28 | Autocal H | 30 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
29 | Quantipath | 120 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
30 | Quantinorm | 120 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
31 | CK - MB | 720 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
32 | Cốc đựng mẫu | 5000 | cái | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
33 | Ion đồ | 12000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
34 | Calib | 500 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
35 | Control | 500 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
36 | Nước rửa ion đồ | 800 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
37 | DILUENT | 600000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
38 | QUENCH | 12000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
39 | LYSE | 75000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
40 | Clair | 600 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
41 | BLOODTROL | 108 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
42 | Dung dịch pha loãng | 480000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
43 | Dung dịch ly giải hồng cầu | 6000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
44 | Dung dịch bách phân 5 thành phần bạch cầu | 6000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
45 | Dung dịch rửa thường | 60000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
46 | Dung dịch rửa mạnh | 30000 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
47 | Dung dịch chuẩn huyết học mức 1,2,3 | 54 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
48 | aPPT(TCK) | 240 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
49 | PT(TQ) | 144 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng | |||
50 | Control N | 24 | ml | Theo quy định tại Chương V | TTYT huyện Vĩnh Hưng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung Tâm Y Tế huyện Vĩnh Hưng như sau:
- Có quan hệ với 38 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 18.261.859.676 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 17.144.460.027 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những thứ ta vốn khổ sở kiếm tìm, khi không nhìn thấy cũng đành chịu nhưng nhiều lúc vô tình phát hiện ra mà lại phải bất lực nhìn nó rơi tuột qua kẽ tay. "
Tân Di Ổ
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung Tâm Y Tế huyện Vĩnh Hưng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung Tâm Y Tế huyện Vĩnh Hưng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.