Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH THĂNG LONG |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm, lắp đặt hệ thống báo cháy PCCC Mua sắm, lắp đặt hệ thống báo cháy/PCCC 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Mua sắm tài sản cố định năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy chữa cháy - Danh sách cán bộ chủ chốt, biểu tiến độ thi công chi tiết, chứng chỉ năng lực hoạt động doanh nghiệp theo quy định tương ứng với công trình. - Biểu phạm vi cung cấp và tiến độ giao hàng và lắp đặt, địa điểm giao hàng; thời gian bảo hành hàng hóa theo yêu cầu của HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Cam kết cung cấp đầy đủ CO, CQ khi bàn giao hàng - Catalogue, tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành của Nhà sản xuất. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Giá chào thầu là giá giao hàng hóa tới chân công trình và lắp đặt tại địa điểm như quy định ở Chương V Phạm vi cung cấp, địa điểm giao hàng trên các phương tiện của nhà thầu, đã bao gồm toàn bộ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. - Nhà thầu phải phân tích chi tiết, cụ thể các nội dung cấu thành giá chào thầu bao gồm: giá hàng hóa xuất xưởng; chi phí vận chuyển và bảo hiểm; chi phí thực hiện dịch vụ và các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định trong biểu giá chào thầu của mình (nếu có). - Nhà thầu bắt buộc phải chào đầy đủ danh mục, số lượng theo yêu cầu của gói thầu được nêu tại Chương V Phạm vi cung cấp. - Việc trao hợp đồng được thực hiện cho cả gói thầu. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 5 năm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 8.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Ngân hàng nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Thăng Long (Agribank chi nhánh Thăng Long); Số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội; 0243 852 4791 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Agribank chi nhánh Thăng Long, địa chỉ: Số 04 Phạm Ngọc Thạch, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, số điện thoại: 024 38524791 - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Agribank chi nhánh Thăng Long, địa chỉ: Số 04 Phạm Ngọc Thạch, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, số điện thoại: 024 38524791 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty CP tư vấn xây dựng và Thương mại s.tar Việt Nam; địa chỉ: số 37A, tổ 14, ngõ 27/39 đường Võ Chí Công, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội ; SĐT: 090.322.7625 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Agribank chi nhánh Thăng Long, địa chỉ: Số 04 Phạm Ngọc Thạch, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, số điện thoại: 024 38524791 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Lắp đặt đầu báo cháy khói quang địa chỉ ALN-+YBNNSA-4 (USA) Hohiki/Mỹ | BA.19405 | 64 | Cái | Đầu báo cháy khói quang địa chỉ ALN-+YBNNSA-4 (USA) Hohiki/Mỹ hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
2 | Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt địa chỉ ATJ-EA +YBNNSA-4, Hohiki/Anh | BA.19405 | 13 | Cái | Đầu báo cháy nhiệt địa chỉ ATJ-EA +YBNNSA-4, Hohiki/ Anh hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
3 | Lắp đặt đế đầu báo địa chỉ Hohiki/Mỹ | BA.19405 | 77 | Cái | Đầu báo địa chỉ Hohiki/Mỹ hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
4 | Lắp đặt nút ấn báo cháy địa chỉ DCP-AMS, Hohiki/Mỹ | BA.19405 | 10 | Cái | Nút ấn báo cháy địa chỉ DCP-AMS, Hohiki/Mỹ hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
5 | Lắp đặt còi, đèn báo cháy HEC3-24WR Hohiki/Mỹ | BA.19405 | 10 | Cái | Còi, đèn báo cháy HEC3-24WR Hohiki/Mỹ hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
6 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 01 Loop FNP-1127 US00RS-220 Hohiki / Anh | BA.19405 | 1 | Tủ | Trung tâm báo cháy địa chỉ 01 Loop FNP-1127 US00RS-220 Hohiki / Anh hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
7 | Lắp đặt Module điều khiển chuông đèn DCPSOM-A, Hohiki/Mỹ | BA.19405 | 5 | Cái | Module điều khiển chuông đèn DCPSOM-A,Hohiki/Mỹ hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
8 | Lắp đặt Module cách ly DCP-SCI Hohiki/Mỹ | BA.19405 | 5 | Cái | Module cách ly DCP-SCI Hohiki/Mỹ | Theo yêu cầu của E-HSMT |
9 | Lắp đặt acqui dự phòng 12VDC-7,5Ah Phoenix Việt Nam | TT | 2 | cái | acqui dự phòng 12VDC-7,5Ah Phoenix Việt Nam hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
10 | Lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn 24VDC FN-600XR(220) Hohiki /Mỹ | BA.19405 | 1 | bộ | Bộ chuyển đổi nguồn 24VDC FN-600XR(220) Hohiki /Mỹ hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
11 | Kéo rải dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2 (Cadisun) | BA.16201 | 0 | m | Dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2 (Cadisun) hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
12 | Lắp đặt dây cấp nguồn 2x1,5mm2 (Cadisun) | BA.16202 | 410 | m | Dây cấp nguồn 2x1,5mm2 (Cadisun) hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
13 | Lắp đặt ống ghen mềm bảo vệ dây tín hiệu D20 (SP) | BA.14302 | 0 | m | Ống ghen mềm bảo vệ dây tín hiệu D20 (SP) | Theo yêu cầu của E-HSMT |
14 | Lắp đặt ống ghen bảo vệ dây tín hiệu và dây nguồn D20 | BA.14302 | 250 | m | Ống ghen bảo vệ dây tín hiệu và dây nguồn D20 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
15 | Lắp đặt kẹp đỡ ống D20 | TT | 0 | cái | kẹp đỡ ống D20 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
16 | Lắp đặt măng sông nối ống D20 | TT | 400 | cái | măng sông nối ống D20 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
17 | Lắp đặt hộp đựng Module 235x235x80 | BA.15403 | 10 | hộp | hộp đựng Module 235x235x80 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
18 | Lắp đặt hộp chia dây tín hiệu D20 | TT | 120 | cái | hộp chia dây tín hiệu D20 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
19 | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng ( 160x160x80) | BA.15403 | 5 | hộp | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng ( 160x160x80) | Theo yêu cầu của E-HSMT |
20 | Đế âm tường cho nút ấn, chuông đèn báo cháy | BA.15401 | 20 | hộp | Đế âm tường cho nút ấn, chuông đèn báo cháy | Theo yêu cầu của E-HSMT |
21 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | BA.18201 | 1 | cái | aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo yêu cầu của E-HSMT |
22 | Lắp đặt cầu đấu dây | BA.18405 | 10 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
23 | Vật liệu phụ lắp đặt, hoàn thiện ( băng dính điện, dây thít, thiếc hàn,....) | TT | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
24 | Cài đặt lập trình hệ thống | TT | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
25 | Kiểm tra, hiệu chỉnh thiết bị báo cháy | TT | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
26 | Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát nạn Exit Kentom KT 602, 601 | BA.13601 | 16 | bộ | đèn chỉ dẫn thoát nạn Exit Kentom KT 602, 601 hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
27 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố Kem tom KT403 ( VN) | BA.13601 | 28 | bộ | đèn chiếu sáng sự cố Kem tom KT403 ( VN) hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
28 | Kéo rải dây cấp nguồn 2x1,5mm2 cho hệ thống Exit - sự cố | BA.16202 | 670 | m | dây cấp nguồn 2x1,5mm2 cho hệ thống Exit - sự cố | Theo yêu cầu của E-HSMT |
29 | Lắp đặt ống ghen mềm bảo vệ dây cấp nguồn D20 (Sp) | BA.14302 | 670 | m | ống ghen mềm bảo vệ dây cấp nguồn D20 (Sp) | Theo yêu cầu của E-HSMT |
30 | Lắp đặt ống ghen D20 bảo vệ dây cấp nguồn | BA.14302 | 50 | m | ống ghen D20 bảo vệ dây cấp nguồn | Theo yêu cầu của E-HSMT |
31 | Kẹp đỡ ống D20 | TT | 84 | cái | Kẹp đỡ ống D20 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
32 | Măng sông nối ống D20 | TT | 223 | cái | Măng sông nối ống D20 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
33 | Hộp chia dây tín hiệu D20 | TT | 64 | cái | Hộp chia dây tín hiệu D20 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
34 | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng ( 160x160x80) | BA.15403 | 5 | hộp | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng ( 160x160x80) | Theo yêu cầu của E-HSMT |
35 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | BA.18201 | 1 | cái | aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo yêu cầu của E-HSMT |
36 | Lắp đặt cầu đấu dây | BA.18405 | 5 | bộ | cầu đấu dây | Theo yêu cầu của E-HSMT |
37 | Vật liệu phụ lắp đặt, hoàn thiện ( băng dính điện, dây thít, thiếc hàn,....) | TT | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
38 | Lắp đặt ống tráng kẽm D100 Hòa Phát 2,9m | BB.14308 | 0 | 100m | ống tráng kẽm D100 Hòa Phát 2,9m hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
39 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D80 Hòa Phát 2,9mm | BB.14307 | 0 | 100m | ống thép tráng kẽm D80 Hòa Phát 2,9mm hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
40 | Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=100mm | BB.24210 | 6 | cái | cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=100mm | Theo yêu cầu của E-HSMT |
41 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=25mm | BB.26203 | 6 | cái | cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=25mm | Theo yêu cầu của E-HSMT |
42 | Lắp đặt hộp chữa cháy vách tường 500x600x180 | BA.15413 | 8 | hộp | hộp chữa cháy vách tường 500x600x180 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
43 | Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20m 13at TQ | TT | 8 | cuộn | Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20m 13at TQ hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
44 | Lắp đặt lăng phun chữa cháy D50 | TT | 8 | cái | lăng phun chữa cháy D50 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
45 | Lắp đặt van góc chữa cháy chuyên dụng D50 | BB.36604 | 8 | cái | van góc chữa cháy chuyên dụng D50 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
46 | Lắp đặt khớp nối D50 | TT | 8 | cái | khớp nối D50 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
47 | Lắp đặt ren trong D50 | TT | 8 | cái | ren trong D50 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
48 | Lắp đặt tủ điều khiển máy bơm chữa cháy | TT | 1 | tủ | tủ điều khiển máy bơm chữa cháy | Theo yêu cầu của E-HSMT |
49 | Lắp đặt Y lọc D100 (TQ) | BB.36104 | 3 | cái | Y lọc D100 (TQ) hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
50 | Lắp đặt rọ hút D100 | BB.36104 | 1 | cái | rọ hút D100 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
51 | Lắp đặt khớp nối mềm chống rung D100 | BB.36104 | 6 | cái | khớp nối mềm chống rung D100 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
52 | Lắp đặt van 1 chiều D100 | BB.36104 | 3 | cái | van 1 chiều D100 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
53 | Lắp đặt van cổng D100 | BB.36104 | 3 | cái | van cổng D100 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
54 | Lắp bích thép, đường kính ống d=100mm | BB.37104 | 40 | bích | bích thép, đường kính ống d=100mm | Theo yêu cầu của E-HSMT |
55 | Lắp đặt giá đỡ ống D100 | TT | 10 | bộ | giá đỡ ống D100 | Theo yêu cầu của E-HSMT |
56 | Sơn đỏ+ sơn chống rỉ | AK.83510 | 5 | Kg | Sơn đỏ+ sơn chống rỉ | Theo yêu cầu của E-HSMT |
57 | Đổ bệ Bê tông nền, đá 1x2, M200 cho máy bơm | AF.11224 | 3 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
58 | Đào đất khu vực nền máy bơm | AB.11311 | 2 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
59 | Lấp đất hoàn trả | AB.11311 | 2 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
60 | Chi phí cắt đục tường, trần thạch cao thực hiện thi công và hoàn thiện | TT | 1 | gói | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
61 | Thử kiểm tra hệ thống chữa cháy | BB.90101 | 1 | Gói | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
62 | Vật liệu phụ lắp đặt, hoàn thiện ( sơn, đay, băng tan, que hàn, đá cắt,....) | TT | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
63 | Lắp đặt điều chỉnh nâng cao để đổ bệ máy bơm | TT | 3 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
64 | Bảo dưỡng máy bơm chữa cháy | TT | 3 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
65 | Cung cấp bình chữa cháy MFZ4 (A-B)/Trung Quốc | TT | 10 | Bình | bình chữa cháy MFZ4 (A-B)/Trung Quốc hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
66 | Cung cấp bình chữa cháy MT3-CO2/Trung Quốc | TT | 10 | Bình | bình chữa cháy MT3-CO2/Trung Quốc hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
67 | Cung cấp lắp đặt bình chữa cháy tự động XZFTB6+ móc treo | TT | 3 | Bình | bình chữa cháy tự động XZFTB6+ móc treo hoặc tương đương | Theo yêu cầu của E-HSMT |
68 | Cung cấp lắt đặt nội quy tiêu lệnh chữa cháy | TT | 11 | Bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
69 | Chi phí làm sạch và sơn thủ công lại đường ống chữa cháy (bao gồm vật tư) | TT | 50 | md | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
70 | Cung cấp lắp đặt khung sắt lưới bảo vệ máy bơm Diesel. Kích thước (1,2x0,7x0,8m) | TT | 1 | gói | khung sắt lưới bảo vệ máy bơm Diesel. Kích thước (1,2x0,7x0,8m) | Theo yêu cầu của E-HSMT |
71 | Lắp đặt ống thoát khói cho máy bơm Diesel. | TT | 1 | gói | ống thoát khói cho máy bơm Diesel. | Theo yêu cầu của E-HSMT |
72 | Dọn vệ sinh hàng ngày trong suốt quá trình cải tạo thực hiện dự án | TT | 20 | Công | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
73 | Chi phí làm biên bản kiểm tra | - | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
74 | Chi phí kiểm định, dán tem thiết bị | - | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
75 | Chi phí khảo sát, kiểm tra đánh giá hiện trạng hệ thống PCCC có sẵn, lập phương án cải tạo, đấu nối với hệ thống hiện có bao gồm công tác thử áp lực đường ống chữa cháy cũ. | TT | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
76 | Tháo và thu hồi hệ thống báo cháy cũ | TT | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
77 | Tháo và thu hồi hệ thống đèn chiếu sáng sự cố, đèn EXIT | TT | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
78 | Tháo dỡ hệ hộp họng chữa cháy, lăng, vòi... cũ, | TT | 1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
79 | Tháo dỡ,Vận chuyển bàn ghế, tủ tài liệu, thiết bị văn phòng lấy mặt bằng thi công, lắp đặt hoàn trả theo hiện trạng | TT | 1 | gói | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
80 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 10 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT | |
81 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | TT | 10 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
82 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | TT | 10 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
83 | Chi phí vệ sinh công nghiệp | TT | 1 | gói | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
84 | Chi phí bạt che chắn thiết bị trong quá trình thi công | TT | 600 | m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
85 | Lắp dựng dàn giáo để phục vụ thi công | TT | 0 | 100m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT | Theo yêu cầu của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Lắp đặt đầu báo cháy khói quang địa chỉ ALN-+YBNNSA-4 (USA) Hohiki/Mỹ | 64 | Cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
2 | Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt địa chỉ ATJ-EA +YBNNSA-4, Hohiki/Anh | 13 | Cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
3 | Lắp đặt đế đầu báo địa chỉ Hohiki/Mỹ | 77 | Cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
4 | Lắp đặt nút ấn báo cháy địa chỉ DCP-AMS, Hohiki/Mỹ | 10 | Cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
5 | Lắp đặt còi, đèn báo cháy HEC3-24WR Hohiki/Mỹ | 10 | Cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
6 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 01 Loop FNP-1127 US00RS-220 Hohiki / Anh | 1 | Tủ | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
7 | Lắp đặt Module điều khiển chuông đèn DCPSOM-A, Hohiki/Mỹ | 5 | Cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
8 | Lắp đặt Module cách ly DCP-SCI Hohiki/Mỹ | 5 | Cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
9 | Lắp đặt acqui dự phòng 12VDC-7,5Ah Phoenix Việt Nam | 2 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
10 | Lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn 24VDC FN-600XR(220) Hohiki /Mỹ | 1 | bộ | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
11 | Kéo rải dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2 (Cadisun) | 0 | m | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
12 | Lắp đặt dây cấp nguồn 2x1,5mm2 (Cadisun) | 410 | m | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
13 | Lắp đặt ống ghen mềm bảo vệ dây tín hiệu D20 (SP) | 0 | m | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
14 | Lắp đặt ống ghen bảo vệ dây tín hiệu và dây nguồn D20 | 250 | m | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
15 | Lắp đặt kẹp đỡ ống D20 | 0 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
16 | Lắp đặt măng sông nối ống D20 | 400 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
17 | Lắp đặt hộp đựng Module 235x235x80 | 10 | hộp | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
18 | Lắp đặt hộp chia dây tín hiệu D20 | 120 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
19 | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng ( 160x160x80) | 5 | hộp | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
20 | Đế âm tường cho nút ấn, chuông đèn báo cháy | 20 | hộp | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
21 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | 1 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
22 | Lắp đặt cầu đấu dây | 10 | bộ | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
23 | Vật liệu phụ lắp đặt, hoàn thiện ( băng dính điện, dây thít, thiếc hàn,....) | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
24 | Cài đặt lập trình hệ thống | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
25 | Kiểm tra, hiệu chỉnh thiết bị báo cháy | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
26 | Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát nạn Exit Kentom KT 602, 601 | 16 | bộ | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
27 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố Kem tom KT403 ( VN) | 28 | bộ | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
28 | Kéo rải dây cấp nguồn 2x1,5mm2 cho hệ thống Exit - sự cố | 670 | m | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
29 | Lắp đặt ống ghen mềm bảo vệ dây cấp nguồn D20 (Sp) | 670 | m | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
30 | Lắp đặt ống ghen D20 bảo vệ dây cấp nguồn | 50 | m | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
31 | Kẹp đỡ ống D20 | 84 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
32 | Măng sông nối ống D20 | 223 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
33 | Hộp chia dây tín hiệu D20 | 64 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
34 | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng ( 160x160x80) | 5 | hộp | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
35 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | 1 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
36 | Lắp đặt cầu đấu dây | 5 | bộ | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
37 | Vật liệu phụ lắp đặt, hoàn thiện ( băng dính điện, dây thít, thiếc hàn,....) | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
38 | Lắp đặt ống tráng kẽm D100 Hòa Phát 2,9m | 0 | 100m | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
39 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D80 Hòa Phát 2,9mm | 0 | 100m | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
40 | Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=100mm | 6 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
41 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=25mm | 6 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
42 | Lắp đặt hộp chữa cháy vách tường 500x600x180 | 8 | hộp | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
43 | Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20m 13at TQ | 8 | cuộn | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
44 | Lắp đặt lăng phun chữa cháy D50 | 8 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
45 | Lắp đặt van góc chữa cháy chuyên dụng D50 | 8 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
46 | Lắp đặt khớp nối D50 | 8 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
47 | Lắp đặt ren trong D50 | 8 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
48 | Lắp đặt tủ điều khiển máy bơm chữa cháy | 1 | tủ | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
49 | Lắp đặt Y lọc D100 (TQ) | 3 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
50 | Lắp đặt rọ hút D100 | 1 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
51 | Lắp đặt khớp nối mềm chống rung D100 | 6 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
52 | Lắp đặt van 1 chiều D100 | 3 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
53 | Lắp đặt van cổng D100 | 3 | cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
54 | Lắp bích thép, đường kính ống d=100mm | 40 | bích | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
55 | Lắp đặt giá đỡ ống D100 | 10 | bộ | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
56 | Sơn đỏ+ sơn chống rỉ | 5 | Kg | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
57 | Đổ bệ Bê tông nền, đá 1x2, M200 cho máy bơm | 3 | m3 | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
58 | Đào đất khu vực nền máy bơm | 2 | m3 | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
59 | Lấp đất hoàn trả | 2 | m3 | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
60 | Chi phí cắt đục tường, trần thạch cao thực hiện thi công và hoàn thiện | 1 | gói | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
61 | Thử kiểm tra hệ thống chữa cháy | 1 | Gói | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
62 | Vật liệu phụ lắp đặt, hoàn thiện ( sơn, đay, băng tan, que hàn, đá cắt,....) | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
63 | Lắp đặt điều chỉnh nâng cao để đổ bệ máy bơm | 3 | Cái | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
64 | Bảo dưỡng máy bơm chữa cháy | 3 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
65 | Cung cấp bình chữa cháy MFZ4 (A-B)/Trung Quốc | 10 | Bình | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
66 | Cung cấp bình chữa cháy MT3-CO2/Trung Quốc | 10 | Bình | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
67 | Cung cấp lắp đặt bình chữa cháy tự động XZFTB6+ móc treo | 3 | Bình | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
68 | Cung cấp lắt đặt nội quy tiêu lệnh chữa cháy | 11 | Bộ | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
69 | Chi phí làm sạch và sơn thủ công lại đường ống chữa cháy (bao gồm vật tư) | 50 | md | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
70 | Cung cấp lắp đặt khung sắt lưới bảo vệ máy bơm Diesel. Kích thước (1,2x0,7x0,8m) | 1 | gói | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
71 | Lắp đặt ống thoát khói cho máy bơm Diesel. | 1 | gói | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
72 | Dọn vệ sinh hàng ngày trong suốt quá trình cải tạo thực hiện dự án | 20 | Công | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
73 | Chi phí làm biên bản kiểm tra | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
74 | Chi phí kiểm định, dán tem thiết bị | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
75 | Chi phí khảo sát, kiểm tra đánh giá hiện trạng hệ thống PCCC có sẵn, lập phương án cải tạo, đấu nối với hệ thống hiện có bao gồm công tác thử áp lực đường ống chữa cháy cũ. | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
76 | Tháo và thu hồi hệ thống báo cháy cũ | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
77 | Tháo và thu hồi hệ thống đèn chiếu sáng sự cố, đèn EXIT | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
78 | Tháo dỡ hệ hộp họng chữa cháy, lăng, vòi... cũ, | 1 | HT | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
79 | Tháo dỡ,Vận chuyển bàn ghế, tủ tài liệu, thiết bị văn phòng lấy mặt bằng thi công, lắp đặt hoàn trả theo hiện trạng | 1 | gói | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
80 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 10 | m3 | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
81 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | 10 | m3 | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
82 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | 10 | m3 | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
83 | Chi phí vệ sinh công nghiệp | 1 | gói | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
84 | Chi phí bạt che chắn thiết bị trong quá trình thi công | 600 | m2 | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
85 | Lắp dựng dàn giáo để phục vụ thi công | 0 | 100m2 | số 4 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 30 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành PCCC;- Đã là chỉ huy trưởng của ít nhất 01 công trình tương tự;- Có chứng chỉ hành nghề chỉ huy thi công về PCCC- Bảng kê khai năng lực, kinh nghiệm của cán bộ chủ chốt điều hành;- Tài liệu kèm theo bản sao có công chứng hoặc chứng thực: Bằng đại học, Chứng chỉ hành nghề, hơp đồng lao đông, bản kê khai lý lịch, tài liệu chứng minh đã là Chỉ huy trưởng tối thiểu 01 hợp đồng tương tự hoàn thành. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 2 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành PCCC;- Bảng kê khai năng lực, kinh nghiệm của cán bộ;- Tài liệu kèm theo bản sao có công chứng hoặc chứng thực: Bằng đại học, hơp đồng lao đông, bản kê khai lý lịch, tài liệu chứng minh đã tham gia tối thiểu 01 hợp đồng tương tự hoàn thành. | 3 | 3 |
3 | Công nhân kỹ thuật trực tiếp | 5 | + Cơ cấu ngành nghề và bậc thợ phù hợp theo yêu cầu của Gói thầu(Nhà thầu scan bản gốc hoặc bản chứng thực bằng cấp, chứng chỉ nghề để chứng minh) | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt đầu báo cháy khói quang địa chỉ ALN-+YBNNSA-4 (USA) Hohiki/Mỹ |
BA.19405
|
64 | Cái | Đầu báo cháy khói quang địa chỉ ALN-+YBNNSA-4 (USA) Hohiki/Mỹ hoặc tương đương | |
2 | Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt địa chỉ ATJ-EA +YBNNSA-4, Hohiki/Anh |
BA.19405
|
13 | Cái | Đầu báo cháy nhiệt địa chỉ ATJ-EA +YBNNSA-4, Hohiki/ Anh hoặc tương đương | |
3 | Lắp đặt đế đầu báo địa chỉ Hohiki/Mỹ |
BA.19405
|
77 | Cái | Đầu báo địa chỉ Hohiki/Mỹ hoặc tương đương | |
4 | Lắp đặt nút ấn báo cháy địa chỉ DCP-AMS, Hohiki/Mỹ |
BA.19405
|
10 | Cái | Nút ấn báo cháy địa chỉ DCP-AMS, Hohiki/Mỹ hoặc tương đương | |
5 | Lắp đặt còi, đèn báo cháy HEC3-24WR Hohiki/Mỹ |
BA.19405
|
10 | Cái | Còi, đèn báo cháy HEC3-24WR Hohiki/Mỹ hoặc tương đương | |
6 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 01 Loop FNP-1127 US00RS-220 Hohiki / Anh |
BA.19405
|
1 | Tủ | Trung tâm báo cháy địa chỉ 01 Loop FNP-1127 US00RS-220 Hohiki / Anh hoặc tương đương | |
7 | Lắp đặt Module điều khiển chuông đèn DCPSOM-A, Hohiki/Mỹ |
BA.19405
|
5 | Cái | Module điều khiển chuông đèn DCPSOM-A,Hohiki/Mỹ hoặc tương đương | |
8 | Lắp đặt Module cách ly DCP-SCI Hohiki/Mỹ |
BA.19405
|
5 | Cái | Module cách ly DCP-SCI Hohiki/Mỹ | |
9 | Lắp đặt acqui dự phòng 12VDC-7,5Ah Phoenix Việt Nam |
TT
|
2 | cái | acqui dự phòng 12VDC-7,5Ah Phoenix Việt Nam hoặc tương đương | |
10 | Lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn 24VDC FN-600XR(220) Hohiki /Mỹ |
BA.19405
|
1 | bộ | Bộ chuyển đổi nguồn 24VDC FN-600XR(220) Hohiki /Mỹ hoặc tương đương | |
11 | Kéo rải dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2 (Cadisun) |
BA.16201
|
0 | m | Dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2 (Cadisun) hoặc tương đương | |
12 | Lắp đặt dây cấp nguồn 2x1,5mm2 (Cadisun) |
BA.16202
|
410 | m | Dây cấp nguồn 2x1,5mm2 (Cadisun) hoặc tương đương | |
13 | Lắp đặt ống ghen mềm bảo vệ dây tín hiệu D20 (SP) |
BA.14302
|
0 | m | Ống ghen mềm bảo vệ dây tín hiệu D20 (SP) | |
14 | Lắp đặt ống ghen bảo vệ dây tín hiệu và dây nguồn D20 |
BA.14302
|
250 | m | Ống ghen bảo vệ dây tín hiệu và dây nguồn D20 | |
15 | Lắp đặt kẹp đỡ ống D20 |
TT
|
0 | cái | kẹp đỡ ống D20 | |
16 | Lắp đặt măng sông nối ống D20 |
TT
|
400 | cái | măng sông nối ống D20 | |
17 | Lắp đặt hộp đựng Module 235x235x80 |
BA.15403
|
10 | hộp | hộp đựng Module 235x235x80 | |
18 | Lắp đặt hộp chia dây tín hiệu D20 |
TT
|
120 | cái | hộp chia dây tín hiệu D20 | |
19 | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng ( 160x160x80) |
BA.15403
|
5 | hộp | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng ( 160x160x80) | |
20 | Đế âm tường cho nút ấn, chuông đèn báo cháy |
BA.15401
|
20 | hộp | Đế âm tường cho nút ấn, chuông đèn báo cháy | |
21 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện |
BA.18201
|
1 | cái | aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | |
22 | Lắp đặt cầu đấu dây |
BA.18405
|
10 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | |
23 | Vật liệu phụ lắp đặt, hoàn thiện ( băng dính điện, dây thít, thiếc hàn,....) |
TT
|
1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | |
24 | Cài đặt lập trình hệ thống |
TT
|
1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | |
25 | Kiểm tra, hiệu chỉnh thiết bị báo cháy |
TT
|
1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | |
26 | Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát nạn Exit Kentom KT 602, 601 |
BA.13601
|
16 | bộ | đèn chỉ dẫn thoát nạn Exit Kentom KT 602, 601 hoặc tương đương | |
27 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố Kem tom KT403 ( VN) |
BA.13601
|
28 | bộ | đèn chiếu sáng sự cố Kem tom KT403 ( VN) hoặc tương đương | |
28 | Kéo rải dây cấp nguồn 2x1,5mm2 cho hệ thống Exit - sự cố |
BA.16202
|
670 | m | dây cấp nguồn 2x1,5mm2 cho hệ thống Exit - sự cố | |
29 | Lắp đặt ống ghen mềm bảo vệ dây cấp nguồn D20 (Sp) |
BA.14302
|
670 | m | ống ghen mềm bảo vệ dây cấp nguồn D20 (Sp) | |
30 | Lắp đặt ống ghen D20 bảo vệ dây cấp nguồn |
BA.14302
|
50 | m | ống ghen D20 bảo vệ dây cấp nguồn | |
31 | Kẹp đỡ ống D20 |
TT
|
84 | cái | Kẹp đỡ ống D20 | |
32 | Măng sông nối ống D20 |
TT
|
223 | cái | Măng sông nối ống D20 | |
33 | Hộp chia dây tín hiệu D20 |
TT
|
64 | cái | Hộp chia dây tín hiệu D20 | |
34 | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng ( 160x160x80) |
BA.15403
|
5 | hộp | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng ( 160x160x80) | |
35 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện |
BA.18201
|
1 | cái | aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | |
36 | Lắp đặt cầu đấu dây |
BA.18405
|
5 | bộ | cầu đấu dây | |
37 | Vật liệu phụ lắp đặt, hoàn thiện ( băng dính điện, dây thít, thiếc hàn,....) |
TT
|
1 | HT | Theo yêu cầu của E-HSMT | |
38 | Lắp đặt ống tráng kẽm D100 Hòa Phát 2,9m |
BB.14308
|
0 | 100m | ống tráng kẽm D100 Hòa Phát 2,9m hoặc tương đương | |
39 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D80 Hòa Phát 2,9mm |
BB.14307
|
0 | 100m | ống thép tráng kẽm D80 Hòa Phát 2,9mm hoặc tương đương | |
40 | Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=100mm |
BB.24210
|
6 | cái | cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=100mm | |
41 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=25mm |
BB.26203
|
6 | cái | cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=25mm | |
42 | Lắp đặt hộp chữa cháy vách tường 500x600x180 |
BA.15413
|
8 | hộp | hộp chữa cháy vách tường 500x600x180 | |
43 | Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20m 13at TQ |
TT
|
8 | cuộn | Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20m 13at TQ hoặc tương đương | |
44 | Lắp đặt lăng phun chữa cháy D50 |
TT
|
8 | cái | lăng phun chữa cháy D50 | |
45 | Lắp đặt van góc chữa cháy chuyên dụng D50 |
BB.36604
|
8 | cái | van góc chữa cháy chuyên dụng D50 | |
46 | Lắp đặt khớp nối D50 |
TT
|
8 | cái | khớp nối D50 | |
47 | Lắp đặt ren trong D50 |
TT
|
8 | cái | ren trong D50 | |
48 | Lắp đặt tủ điều khiển máy bơm chữa cháy |
TT
|
1 | tủ | tủ điều khiển máy bơm chữa cháy | |
49 | Lắp đặt Y lọc D100 (TQ) |
BB.36104
|
3 | cái | Y lọc D100 (TQ) hoặc tương đương | |
50 | Lắp đặt rọ hút D100 |
BB.36104
|
1 | cái | rọ hút D100 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH THĂNG LONG như sau:
- Có quan hệ với 16 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 64,29%, Xây lắp 7,14%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 28,57%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 11.223.132.174 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.427.536.287 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nghèo chẳng nên nói dối, giàu chẳng nên cậy mình. "
Thái Công
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH THĂNG LONG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH THĂNG LONG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.