Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canxi clorua (CaCl₂.2H₂O) | 14 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Magie sunphat (MgSO₄.7H₂O) | 18 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
3 | Sắt (II) sunphat (FeSO4) | 13 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
4 | Kẽm sunphat (ZnSO4.7H2O) | 13 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
5 | Coban clorua (CoCl2.6H2O) | 13 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
6 | Mangan clorua (MnCl2.4H2O) | 13 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
7 | Đồng sunphat (CuSO4.5H2O) | 14 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
8 | Natri molybdat (NaMoO4.2H2O) | 14 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
9 | Niken clorua (NiCl2.6H2O) | 14 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
10 | Natri selenate (NaSeO4.10H2O) | 15 | Lọ 10g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
11 | Natri bicacbonat (NaHCO3) | 31 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
12 | Axit clohydric (HCl) | 20 | Chai 500mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
13 | Phenolphtalein (C20H14O4) | 4 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
14 | Ethanol (C2H6O) | 14 | Chai 500mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
15 | Bromocresol xanh (C21H14Br4O5S) | 2 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
16 | Metyl đỏ (C15H15N3O2) | 3 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
17 | Axit Etylen Diamin Tetra Acetic EDTA (C10H16N2O8) | 10 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
18 | Natri hydroxyt (NaOH) | 6 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
19 | Thủy ngân(II) iốt (HgI2) | 4 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
20 | Kali iốt (KI) | 4 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
21 | Amoni clorua (NH4Cl) | 15 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
22 | Metyl xanh (C16H18ClN3S) | 2 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
23 | EDTA2Na (C10H14N2O8Na2) | 6 | Lọ 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
24 | Axit sulfuric (H2SO4) | 10 | Chai 1000mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
25 | Kali dihydrophotphat (KH2PO4) | 5 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
26 | Dikali hydrophotphat (K2HPO4) | 5 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
27 | Dinatri hydrophotphat heptahydrat (Na2HPO4.7H2O) | 6 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
28 | Canxi clorua khan (CaCl2) | 5 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
29 | Natri sunfit (Na2SO3) | 3 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
30 | Axit L-glutamic (C5H9NO4) | 5 | Lọ 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
31 | D-gluco khan (C6H12O6) | 32 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
32 | Allylthiourea (C4H8N2S) | 5 | Lọ 50g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
33 | Kali Đicromat (K2Cr2O7) | 5 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
34 | Bạc(I) sunphat (Ag2SO4) | 6 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
35 | Thủy ngân(II) sunfat (HgSO4) | 2 | Lọ 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
36 | Sunfaniamide (C6H8N2O2S) | 5 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
37 | Sắt (III) clorua (FeCl3.6H2O) | 5 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
38 | Polyvinyl alcohol (-CH₂CHOH-)n | 30 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
39 | Natri alginate (C6H7O6Na) | 12 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
40 | Axit boric (H3BO3) | 15 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
41 | Natri sunphat (Na₂SO₄) | 15 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
42 | Cellulose vi tinh thể | 5 | Lọ 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
43 | Bột graphite | 5 | Lọ 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
44 | Giấy lọc tách pha SS | 25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
45 | Ống nghiệm | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
46 | Găng tay cao su | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
47 | Ống đong 1000mL | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
48 | Đầu côn 1000 μL | 1 | Túi 100 cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
49 | Đầu côn 5ml | 1 | Túi 100 cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 | |
50 | Đầu côn 10ml | 1 | Túi 100 cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Công nghệ Vật liệu, địa chỉ: C6, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 5 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Công nghệ Vật liệu như sau:
- Có quan hệ với 14 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 41.012.223.950 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 40.599.389.950 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,01%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng tham gia vào đám đông dễ dãi. Ban sẽ không tiến bộ được. Hãy tới nơi mà kỳ vọng và yêu cầu làm việc và đạt được thành tựu ở mức cao. "
Jim Rohn
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Công nghệ Vật liệu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Công nghệ Vật liệu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.