Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 20 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Camera giám sát | 8 | cái | Cảm biến hình ảnh:1/3 inch CMOS - Ống kính: 3.6mm fixed lens. - Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ H.264B/ H.264H/ H.265/ MJPEG. - Độ phân giải camera ip: 1080P (1920x1080)/ 1.3M (1280×960)/ 720P (1280x720)/ D1 (704x480)/ VGA (640x480)/ CIF (352×240). - Tốc độ khung hình: 30fps@1080P (1920×1080) & [email protected] (1280×960) & 30fps@720P (1280×720). - Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/F1.2 (color), 0Lux/F1.2 (IR on). | |
2 | Đèn điện | 15 | cái | Đèn led công suất 30w | |
3 | Dây điện 2.5 | 80 | m | Dây điện nhiều lõi, đồng | |
4 | Quạt hút | 20 | cái | Công suất: 1 HP Điện áp: 380v/ 50 Hz Vòng tua: 1.400 v/ Phút Lưu lượng gió: 1.600 Hours Cột áp: 700 Pa Chất liệu: Thép TC3 - Inox Motor 2 loại: TQ-VN/ Teco | |
5 | Khung dầm hệ container | 3 | bộ | Thiết kế theo tiêu chuẩn container 20ft. Khả năng chịu lực tương đương 5 tấn, tiêu chuẩn về độ bền, cứng tuân thủ tcvn về container 20ft | |
6 | Foarm PU panel | 150 | m2 | Độ dày 50mm, tôn hai lớp sơn kháng khuẩn, lớp giữa là PU foarm cách nhiệt, cách âm, chống cháy | |
7 | Keo silicon | 50 | chai | Chai 1000ml dạng ống | |
8 | Cửa sổ kính không cánh | 2 | bộ | Khung nhựa lõi thép, kích thước 1200x800mm, kính cường lực 8mm, các góc được bo 45 độ tại các cạnh khung đảm bảo không tạo nếp gấp để vi khuẩn trú ngụ | |
9 | Máy điều hòa 1Hp | 2 | bộ | Điều hòa inverter | |
10 | Hệ thống mạch tự động cảm biến người trong vùng UV | 10 | cái | Có hệ cảm biến không dây liên kết với gateway để đảm bảo phủ hết khu vực lên đến 50m2 nhận biết người thông qua hồng ngoại; tắt đèn UVC, có chức năng kích hoạt thông khí và bật đèn ánh sáng thường thay tia UVC khi có người vào vùng đệm có chiếu UVC | |
11 | Hệ cảm biến áp suất âm công nghiệp | 10 | cái | Cảm biến áp suất âm. Dải đo từ -10kpa đến 0kpa, đầu ra chuẩn công nghiệp 4-20ma, có ren nối chuẩn dn12 | |
12 | Ron silicon làm kín bao thành lắp ráp với module khác | 2 | bộ | Chất liệu silicon đặc, đúc theo cạnh sườn container kích thước 100x30mm, có gờ âm dương ngăn khí rò lọt khi ép hai tấm silicon | |
13 | Thiết bị nhà vệ sinh | 2 | bộ | Lavabo, bồn cầu theo tiêu chuẩn bệnh viện | |
14 | Thiết bị nhà tắm | 1 | bộ | Vòi hoa sen, thiết bị làm nóng nước bằng điện, kính chống bắn | |
15 | Nano TiO2 | 3 | lít | Chai xịt 1000ml, nồng độ 500ppm | |
16 | Sơn kháng khuẩn KOVA | 25 | lít | Thùng 5l | |
17 | Thùng polymer | 4 | cái | Kích thước 1m3 | |
18 | Cảm biến đo UV | 10 | bộ | Tính năng:Kiểm tra cường độ sáng của đèn phát tia cực tím. Nguồn cấp:12-24VDC ±10%. Cường độ ánh sáng tới: 10 to 300 mw/cm2. Chế độ hoạt động: Theo dõi cường độ sáng, tích phân cường độ sáng UVC. Thời gian đáp ứng: Lớn nhất 500ms. Ngõ ra: Ngõ ra tương tự: (4~20ma hoặc 1~5V). Ngõ ra cảnh báo: Transistor (NPN/PNP). Ngõ vào: Teaching, reset. Tính năng bảo vệ: Bảo vệ ngược cực nguồn cấp, ngắn mạch ngõ ra. Kiểu đấu nối: Cáp dài 2m. Cấp bảo vệ:IP30 | |
19 | Cảm biến đo bụi mịn | 10 | bộ | Nguyên tắc hoạt động Tán xạ laser Dữ liệu đầu ra PM1.0 tính bằng µg / m 3 , PM2.5 tính bằng µg / m 3 , PM4.0 tính bằng µg / m 3 , PM10 tính bằng µg / m 3 Sự chính xác ± 15% (PM2.5) ở 0 μg / m 3 đến 1.000 μg / m 3 Nhiệt độ bảo quản -40 ° C đến 85 ° C [-40 ° F đến 185 ° F] Giao thức đầu ra UART Phát hiện PM1.0, PM2.5, PM4.0, PM10 Phạm vi nồng độ 0 μg / m 3 đến 1.000 μg / m 3 Cung cấp hiệu điện thế 5 V ± 0,2 V | |
20 | Màn hình LCD 65inch | 1 | cái | Kích thước đường chéo: 65" Tấm nền: 60 Hz LED BLU Độ phân giải: 1920 x 1080 (16 : 9) Kích thước điểm ảnh (H x V): 0.744 (H) x 0.744 (V) Diện tích hiển thị chủ động (H x V): 1428.48 (H) x 803.52 (V) Độ sáng: 400 nit Tỷ lệ tương phản: 4000 : 1 Góc nhìn (H/V): 178° : 178° Thời gian phản hồi: 6.5 ms Màu sắc hiển thị: 10 bit Dithering - 1.07 Billion Gam màu: 70% Tần số quét dọc:30 ~ 81 kHz Tần số điểm ảnh tối đa:148.5 MHz | |
21 | Bộ dụng cụ làm nguội (đá mài, nỉ bóng, giấy nhám) | 1 | bộ | Bộ đĩa mài, đánh bóng 12 món | |
22 | Bộ kẹp cho gia công chi tiết | 5 | bộ | 6 chi tiết | |
23 | Bộ mũi dao tiện CNC | 1 | bộ | Các kích thước từ phi 3 - đến phi 20 | |
24 | Đồ gá lắp ráp chi tiết gia công | 10 | bộ | 10 chi tiết | |
25 | Kiềm bấm cosse | 2 | cái | Bấm đầu cos 0.5, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm | |
26 | Máy mài khuôn cầm tay | 1 | bộ | Công suất: 480W Chấu bóp: 6mm Đường kính lưỡi mài: 20mm Tốc độ không tải (rpm): 33,000 Kích thước (L x W x H): 350 x 75 x 75 mm Trọng lượng: 1.4kg Dây dẫn điện: 2.0m | |
27 | Máy khoan cầm tay | 1 | bộ | Đầu vào công suất định mức: 750 W Tốc độ không tải: 0 - 3000 vòng/phút Đầu ra công suất: 351 W Trọng lượng không tính cáp: 1.9 kg Tốc độ định mức: 0 - 1640 vòng/phút Khả năng của đầu cặp: 1,5 - 13 mm Tỷ lệ va đập ở tốc độ không tải: 0 - 48000 bpm Phạm vi khoan: Đường kính khoan bê tông: 16 mm Đường kính khoan gỗ: 30 mm Đường kính khoan bê thép: 12 mm |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 20 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Camera giám sát | 8 | cái | Cảm biến hình ảnh:1/3 inch CMOS - Ống kính: 3.6mm fixed lens. - Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ H.264B/ H.264H/ H.265/ MJPEG. - Độ phân giải camera ip: 1080P (1920x1080)/ 1.3M (1280×960)/ 720P (1280x720)/ D1 (704x480)/ VGA (640x480)/ CIF (352×240). - Tốc độ khung hình: 30fps@1080P (1920×1080) & [email protected] (1280×960) & 30fps@720P (1280×720). - Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/F1.2 (color), 0Lux/F1.2 (IR on). | |
2 | Đèn điện | 15 | cái | Đèn led công suất 30w | |
3 | Dây điện 2.5 | 80 | m | Dây điện nhiều lõi, đồng | |
4 | Quạt hút | 20 | cái | Công suất: 1 HP Điện áp: 380v/ 50 Hz Vòng tua: 1.400 v/ Phút Lưu lượng gió: 1.600 Hours Cột áp: 700 Pa Chất liệu: Thép TC3 - Inox Motor 2 loại: TQ-VN/ Teco | |
5 | Khung dầm hệ container | 3 | bộ | Thiết kế theo tiêu chuẩn container 20ft. Khả năng chịu lực tương đương 5 tấn, tiêu chuẩn về độ bền, cứng tuân thủ tcvn về container 20ft | |
6 | Foarm PU panel | 150 | m2 | Độ dày 50mm, tôn hai lớp sơn kháng khuẩn, lớp giữa là PU foarm cách nhiệt, cách âm, chống cháy | |
7 | Keo silicon | 50 | chai | Chai 1000ml dạng ống | |
8 | Cửa sổ kính không cánh | 2 | bộ | Khung nhựa lõi thép, kích thước 1200x800mm, kính cường lực 8mm, các góc được bo 45 độ tại các cạnh khung đảm bảo không tạo nếp gấp để vi khuẩn trú ngụ | |
9 | Máy điều hòa 1Hp | 2 | bộ | Điều hòa inverter | |
10 | Hệ thống mạch tự động cảm biến người trong vùng UV | 10 | cái | Có hệ cảm biến không dây liên kết với gateway để đảm bảo phủ hết khu vực lên đến 50m2 nhận biết người thông qua hồng ngoại; tắt đèn UVC, có chức năng kích hoạt thông khí và bật đèn ánh sáng thường thay tia UVC khi có người vào vùng đệm có chiếu UVC | |
11 | Hệ cảm biến áp suất âm công nghiệp | 10 | cái | Cảm biến áp suất âm. Dải đo từ -10kpa đến 0kpa, đầu ra chuẩn công nghiệp 4-20ma, có ren nối chuẩn dn12 | |
12 | Ron silicon làm kín bao thành lắp ráp với module khác | 2 | bộ | Chất liệu silicon đặc, đúc theo cạnh sườn container kích thước 100x30mm, có gờ âm dương ngăn khí rò lọt khi ép hai tấm silicon | |
13 | Thiết bị nhà vệ sinh | 2 | bộ | Lavabo, bồn cầu theo tiêu chuẩn bệnh viện | |
14 | Thiết bị nhà tắm | 1 | bộ | Vòi hoa sen, thiết bị làm nóng nước bằng điện, kính chống bắn | |
15 | Nano TiO2 | 3 | lít | Chai xịt 1000ml, nồng độ 500ppm | |
16 | Sơn kháng khuẩn KOVA | 25 | lít | Thùng 5l | |
17 | Thùng polymer | 4 | cái | Kích thước 1m3 | |
18 | Cảm biến đo UV | 10 | bộ | Tính năng:Kiểm tra cường độ sáng của đèn phát tia cực tím. Nguồn cấp:12-24VDC ±10%. Cường độ ánh sáng tới: 10 to 300 mw/cm2. Chế độ hoạt động: Theo dõi cường độ sáng, tích phân cường độ sáng UVC. Thời gian đáp ứng: Lớn nhất 500ms. Ngõ ra: Ngõ ra tương tự: (4~20ma hoặc 1~5V). Ngõ ra cảnh báo: Transistor (NPN/PNP). Ngõ vào: Teaching, reset. Tính năng bảo vệ: Bảo vệ ngược cực nguồn cấp, ngắn mạch ngõ ra. Kiểu đấu nối: Cáp dài 2m. Cấp bảo vệ:IP30 | |
19 | Cảm biến đo bụi mịn | 10 | bộ | Nguyên tắc hoạt động Tán xạ laser Dữ liệu đầu ra PM1.0 tính bằng µg / m 3 , PM2.5 tính bằng µg / m 3 , PM4.0 tính bằng µg / m 3 , PM10 tính bằng µg / m 3 Sự chính xác ± 15% (PM2.5) ở 0 μg / m 3 đến 1.000 μg / m 3 Nhiệt độ bảo quản -40 ° C đến 85 ° C [-40 ° F đến 185 ° F] Giao thức đầu ra UART Phát hiện PM1.0, PM2.5, PM4.0, PM10 Phạm vi nồng độ 0 μg / m 3 đến 1.000 μg / m 3 Cung cấp hiệu điện thế 5 V ± 0,2 V | |
20 | Màn hình LCD 65inch | 1 | cái | Kích thước đường chéo: 65" Tấm nền: 60 Hz LED BLU Độ phân giải: 1920 x 1080 (16 : 9) Kích thước điểm ảnh (H x V): 0.744 (H) x 0.744 (V) Diện tích hiển thị chủ động (H x V): 1428.48 (H) x 803.52 (V) Độ sáng: 400 nit Tỷ lệ tương phản: 4000 : 1 Góc nhìn (H/V): 178° : 178° Thời gian phản hồi: 6.5 ms Màu sắc hiển thị: 10 bit Dithering - 1.07 Billion Gam màu: 70% Tần số quét dọc:30 ~ 81 kHz Tần số điểm ảnh tối đa:148.5 MHz | |
21 | Bộ dụng cụ làm nguội (đá mài, nỉ bóng, giấy nhám) | 1 | bộ | Bộ đĩa mài, đánh bóng 12 món | |
22 | Bộ kẹp cho gia công chi tiết | 5 | bộ | 6 chi tiết | |
23 | Bộ mũi dao tiện CNC | 1 | bộ | Các kích thước từ phi 3 - đến phi 20 | |
24 | Đồ gá lắp ráp chi tiết gia công | 10 | bộ | 10 chi tiết | |
25 | Kiềm bấm cosse | 2 | cái | Bấm đầu cos 0.5, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm | |
26 | Máy mài khuôn cầm tay | 1 | bộ | Công suất: 480W Chấu bóp: 6mm Đường kính lưỡi mài: 20mm Tốc độ không tải (rpm): 33,000 Kích thước (L x W x H): 350 x 75 x 75 mm Trọng lượng: 1.4kg Dây dẫn điện: 2.0m | |
27 | Máy khoan cầm tay | 1 | bộ | Đầu vào công suất định mức: 750 W Tốc độ không tải: 0 - 3000 vòng/phút Đầu ra công suất: 351 W Trọng lượng không tính cáp: 1.9 kg Tốc độ định mức: 0 - 1640 vòng/phút Khả năng của đầu cặp: 1,5 - 13 mm Tỷ lệ va đập ở tốc độ không tải: 0 - 48000 bpm Phạm vi khoan: Đường kính khoan bê tông: 16 mm Đường kính khoan gỗ: 30 mm Đường kính khoan bê thép: 12 mm |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera giám sát | 8 | cái | Cảm biến hình ảnh:1/3 inch CMOS - Ống kính: 3.6mm fixed lens. - Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ H.264B/ H.264H/ H.265/ MJPEG. - Độ phân giải camera ip: 1080P (1920x1080)/ 1.3M (1280×960)/ 720P (1280x720)/ D1 (704x480)/ VGA (640x480)/ CIF (352×240). - Tốc độ khung hình: 30fps@1080P (1920×1080) & [email protected] (1280×960) & 30fps@720P (1280×720). - Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/F1.2 (color), 0Lux/F1.2 (IR on). | ||
2 | Đèn điện | 15 | cái | Đèn led công suất 30w | ||
3 | Dây điện 2.5 | 80 | m | Dây điện nhiều lõi, đồng | ||
4 | Quạt hút | 20 | cái | Công suất: 1 HP Điện áp: 380v/ 50 Hz Vòng tua: 1.400 v/ Phút Lưu lượng gió: 1.600 Hours Cột áp: 700 Pa Chất liệu: Thép TC3 - Inox Motor 2 loại: TQ-VN/ Teco | ||
5 | Khung dầm hệ container | 3 | bộ | Thiết kế theo tiêu chuẩn container 20ft. Khả năng chịu lực tương đương 5 tấn, tiêu chuẩn về độ bền, cứng tuân thủ tcvn về container 20ft | ||
6 | Foarm PU panel | 150 | m2 | Độ dày 50mm, tôn hai lớp sơn kháng khuẩn, lớp giữa là PU foarm cách nhiệt, cách âm, chống cháy | ||
7 | Keo silicon | 50 | chai | Chai 1000ml dạng ống | ||
8 | Cửa sổ kính không cánh | 2 | bộ | Khung nhựa lõi thép, kích thước 1200x800mm, kính cường lực 8mm, các góc được bo 45 độ tại các cạnh khung đảm bảo không tạo nếp gấp để vi khuẩn trú ngụ | ||
9 | Máy điều hòa 1Hp | 2 | bộ | Điều hòa inverter | ||
10 | Hệ thống mạch tự động cảm biến người trong vùng UV | 10 | cái | Có hệ cảm biến không dây liên kết với gateway để đảm bảo phủ hết khu vực lên đến 50m2 nhận biết người thông qua hồng ngoại; tắt đèn UVC, có chức năng kích hoạt thông khí và bật đèn ánh sáng thường thay tia UVC khi có người vào vùng đệm có chiếu UVC | ||
11 | Hệ cảm biến áp suất âm công nghiệp | 10 | cái | Cảm biến áp suất âm. Dải đo từ -10kpa đến 0kpa, đầu ra chuẩn công nghiệp 4-20ma, có ren nối chuẩn dn12 | ||
12 | Ron silicon làm kín bao thành lắp ráp với module khác | 2 | bộ | Chất liệu silicon đặc, đúc theo cạnh sườn container kích thước 100x30mm, có gờ âm dương ngăn khí rò lọt khi ép hai tấm silicon | ||
13 | Thiết bị nhà vệ sinh | 2 | bộ | Lavabo, bồn cầu theo tiêu chuẩn bệnh viện | ||
14 | Thiết bị nhà tắm | 1 | bộ | Vòi hoa sen, thiết bị làm nóng nước bằng điện, kính chống bắn | ||
15 | Nano TiO2 | 3 | lít | Chai xịt 1000ml, nồng độ 500ppm | ||
16 | Sơn kháng khuẩn KOVA | 25 | lít | Thùng 5l | ||
17 | Thùng polymer | 4 | cái | Kích thước 1m3 | ||
18 | Cảm biến đo UV | 10 | bộ | Tính năng:Kiểm tra cường độ sáng của đèn phát tia cực tím. Nguồn cấp:12-24VDC ±10%. Cường độ ánh sáng tới: 10 to 300 mw/cm2. Chế độ hoạt động: Theo dõi cường độ sáng, tích phân cường độ sáng UVC. Thời gian đáp ứng: Lớn nhất 500ms. Ngõ ra: Ngõ ra tương tự: (4~20ma hoặc 1~5V). Ngõ ra cảnh báo: Transistor (NPN/PNP). Ngõ vào: Teaching, reset. Tính năng bảo vệ: Bảo vệ ngược cực nguồn cấp, ngắn mạch ngõ ra. Kiểu đấu nối: Cáp dài 2m. Cấp bảo vệ:IP30 | ||
19 | Cảm biến đo bụi mịn | 10 | bộ | Nguyên tắc hoạt động Tán xạ laser Dữ liệu đầu ra PM1.0 tính bằng µg / m 3 , PM2.5 tính bằng µg / m 3 , PM4.0 tính bằng µg / m 3 , PM10 tính bằng µg / m 3 Sự chính xác ± 15% (PM2.5) ở 0 μg / m 3 đến 1.000 μg / m 3 Nhiệt độ bảo quản -40 ° C đến 85 ° C [-40 ° F đến 185 ° F] Giao thức đầu ra UART Phát hiện PM1.0, PM2.5, PM4.0, PM10 Phạm vi nồng độ 0 μg / m 3 đến 1.000 μg / m 3 Cung cấp hiệu điện thế 5 V ± 0,2 V | ||
20 | Màn hình LCD 65inch | 1 | cái | Kích thước đường chéo: 65" Tấm nền: 60 Hz LED BLU Độ phân giải: 1920 x 1080 (16 : 9) Kích thước điểm ảnh (H x V): 0.744 (H) x 0.744 (V) Diện tích hiển thị chủ động (H x V): 1428.48 (H) x 803.52 (V) Độ sáng: 400 nit Tỷ lệ tương phản: 4000 : 1 Góc nhìn (H/V): 178° : 178° Thời gian phản hồi: 6.5 ms Màu sắc hiển thị: 10 bit Dithering - 1.07 Billion Gam màu: 70% Tần số quét dọc:30 ~ 81 kHz Tần số điểm ảnh tối đa:148.5 MHz | ||
21 | Bộ dụng cụ làm nguội (đá mài, nỉ bóng, giấy nhám) | 1 | bộ | Bộ đĩa mài, đánh bóng 12 món | ||
22 | Bộ kẹp cho gia công chi tiết | 5 | bộ | 6 chi tiết | ||
23 | Bộ mũi dao tiện CNC | 1 | bộ | Các kích thước từ phi 3 - đến phi 20 | ||
24 | Đồ gá lắp ráp chi tiết gia công | 10 | bộ | 10 chi tiết | ||
25 | Kiềm bấm cosse | 2 | cái | Bấm đầu cos 0.5, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm | ||
26 | Máy mài khuôn cầm tay | 1 | bộ | Công suất: 480W Chấu bóp: 6mm Đường kính lưỡi mài: 20mm Tốc độ không tải (rpm): 33,000 Kích thước (L x W x H): 350 x 75 x 75 mm Trọng lượng: 1.4kg Dây dẫn điện: 2.0m | ||
27 | Máy khoan cầm tay | 1 | bộ | Đầu vào công suất định mức: 750 W Tốc độ không tải: 0 - 3000 vòng/phút Đầu ra công suất: 351 W Trọng lượng không tính cáp: 1.9 kg Tốc độ định mức: 0 - 1640 vòng/phút Khả năng của đầu cặp: 1,5 - 13 mm Tỷ lệ va đập ở tốc độ không tải: 0 - 48000 bpm Phạm vi khoan: Đường kính khoan bê tông: 16 mm Đường kính khoan gỗ: 30 mm Đường kính khoan bê thép: 12 mm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu PHÒNG THÍ NGHIỆM TRỌNG ĐIỂM ĐIỀU KHIỂN SỐ VÀ KỸ THUẬT HỆ THỐNG như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 89,29%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 10,71%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.138.718.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.097.808.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,30%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người hạnh phúc nhất và thành công nhất khi cống hiến vì một mục đích nằm ngoài sự thỏa mãn ích kỷ cá nhân. "
Benjamin Spock
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu PHÒNG THÍ NGHIỆM TRỌNG ĐIỂM ĐIỀU KHIỂN SỐ VÀ KỸ THUẬT HỆ THỐNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác PHÒNG THÍ NGHIỆM TRỌNG ĐIỂM ĐIỀU KHIỂN SỐ VÀ KỸ THUẬT HỆ THỐNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.