Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban Quản lý các dự án, Đại học Quốc gia Hà Nội |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm nội thất, trang thiết bị phòng học, phòng chức năng và phòng thí nghiệm Đầu tư trang thiết bị nội thất, hệ thống thiết bị công nghệ thông tin và học liệu cho tòa nhà HT1 phục vụ giảng dạy, đào tạo của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN tại Hòa Lạc 150 Ngày |
E-CDNT 3 | NSNN |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | - Bảng kê chi tiết danh mục hàng hoá phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp; - Cung cấp Catalogue hoặc tài liệu kỹ thuật của các thiết bị theo bảng kê Tiểu mục 2.2, mục 2 chương V - E-HSMT, kèm bản dịch sang tiếng Việt (Những nội dung về thông tin, thông số kỹ thuật theo yêu cầu tại tiểu mục 2.3, mục 2 chương V của HSMT) và được đánh dấu rõ ràng tất cả các thông số kỹ thuật, thông tin này trên bản gốc và bản dịch. - Các tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa theo mục CDNT 5.3 chương II - Bảng dữ liệu đấu thầu. - Các tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm, giải pháp kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | - Cam kết cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền hay đại diện có thẩm quyền tại nước sản xuất cấp đối với các thiết bị theo bảng kê tại tiểu mục 2.2, mục 2 chương V - E-HSMT. - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với các thiết bị theo bảng kê tại tiểu mục 2.2, mục 2 chương V - E-HSMT. - Cam kết cung cấp Chứng thư giám định hàng hóa của đơn vị có thẩm quyền, bảo đảm hàng hóa được cung cấp đầy đủ, mới 100%, đúng model, ký mã hiệu, xuất xứ đối với các thiết bị theo bảng kê tại tiểu mục 2.2, mục 2 chương V - E-HSMT. - Có Giấy phép hoặc Giấy ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất hoặc Giấy chứng nhận quan hệ đối tác đối với các thiết bị theo bảng kê tại tiểu mục 2.2, mục 2 chương V - E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | - Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Mẫu số 01A Phạm vi cung cấp, Chương IV của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV - Biểu mẫu dự thầu bao gồm: Giá hàng hoá được vận chuyển đến kho (hoặc đến địa điểm lắp đặt); Các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật; Các chi phí cho vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển (nếu có); Các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo (như lắp đặt, vận hành chạy thử...) thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV - Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | 5 năm |
E-CDNT 15.2 | - Tất cả các tài liệu quy định tại mục 10, mục 15 chương I - Chỉ dẫn nhà thầu và mục E-CDNT 10.1(a), E-CDNT 10.2(c) chương II - Bảng dữ liệu đấu thầu. - Các tài liệu có liên quan khác theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 250.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Ban Quản lý các dự án, Đại học Quốc gia Hà Nội; Địa chỉ số 144 Đường Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội; SĐT: 04.3754.5658 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Đại học Quốc gia Hà Nội; Địa chỉ số 144 Đường Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Kế hoạch tài chính, ĐHQGHN; Địa chỉ số 144 Đường Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội; SĐT: 04.3754.5658. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Kế hoạch tài chính, ĐHQGHN; Địa chỉ số 144 Đường Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội; SĐT: 04.3754.5658. |
E-CDNT 36 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn chờ giảng viên | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
2 | Bàn đọc sách loại 1 | 6 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
3 | Bàn đọc sách loại 2 | 14 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
4 | Bàn đọc sách loại 3 | 16 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
5 | Bàn ghế giảng đường | 351 | Chỗ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
6 | Bàn học | 531 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
7 | Bàn làm việc lãnh đạo loại 1 | 43 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
8 | Bàn làm việc lãnh đạo loại 2 | 5 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
9 | Bàn làm việc loại 1 | 189 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
10 | Bàn làm việc loại 2 | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
11 | Bàn làm việc loại 3 | 43 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
12 | Bàn máy tính loại 1 | 48 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
13 | Bàn máy tính loại 2 | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
14 | Bàn quầy thông tin | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
15 | Bàn thí nghiệm loại 1 | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
16 | Bàn thí nghiệm loại 2 | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
17 | Bàn thí nghiệm loại 3 | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
18 | Bàn thí nghiệm loại 4 | 25 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
19 | Bảng trượt viết phấn | 21 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
20 | Bảng từ | 48 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
21 | Bảng viết phấn | 3 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
22 | Bục giảng giáo viên | 3 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
23 | Bồn rửa đôi | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
24 | Bồn rửa đơn | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
25 | Dãy tủ thấp sau bàn thông tin | 1 | Dãy | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
26 | Ghế bar | 28 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
27 | Ghế chờ | 20 | Dãy | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
28 | Ghế chờ inox | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
29 | Ghế đọc sách | 36 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
30 | Ghế gấp | 200 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
31 | Ghế làm việc lãnh đạo loại 1 | 43 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
32 | Ghế làm việc lãnh đạo loại 2 | 5 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
33 | Ghế làm việc loại 1 | 687 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
34 | Ghế làm việc loại 2 | 7 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
35 | Ghế phòng học | 1.041 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
36 | Ghế tròn | 62 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
37 | Giá sách 2 mặt | 20 | Bộ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
38 | Giá sách cao áp tường loại 1 | 1 | Dãy | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
39 | Giá sách cao áp tường loại 2 | 1 | Dãy | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
40 | Giá sách thấp ngăn khu vực | 2 | Bộ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
41 | Giá sách treo tường trang trí | 4 | Bộ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
42 | Giường đơn y tế | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
43 | Hệ bàn Seminar loại 1 | 2 | Hệ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
44 | Hệ bàn Seminar loại 2 | 6 | Hệ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
45 | Hệ bàn Seminar loại 3 | 2 | Hệ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
46 | Hệ bàn Seminar loại 4 | 1 | Hệ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
47 | Hệ vách backgroud bằng gỗ nan và logo thư viện | 1 | Hệ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
48 | Sàn nhựa | 210 | m2 | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
49 | Thang chữ A | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
50 | Tủ kỹ thuật | 25 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
51 | Tủ tài liệu (Hệ 03 tủ) | 43 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
52 | Tủ tài liệu 02 mặt | 6 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
53 | Tủ tài liệu áp tường | 16 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
54 | Tủ tài liệu loại 1A | 207 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
55 | Tủ tài liệu loại 1B | 5 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
56 | Tủ tài liệu loại 2 | 32 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
57 | Tủ tài liệu loại 3 | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
58 | Tủ tài liệu sắt | 10 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
59 | Tủ thấp kết hợp giá thép trang trí áp tường | 1 | Dãy | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
60 | Tủ y tế | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
61 | Vách ngăn kính và cửa đi | 2 | Bộ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
62 | Amply | 22 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
63 | Amply điều khiển trung tâm | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
64 | Bộ Micro không dây (Gồm 1 micro không dây cầm tay và 1 Micro cài áo) | 22 | Bộ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
65 | Cây nước nóng lạnh | 10 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
66 | Hệ thống đèn | 1 | HT | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
67 | Loa cột | 104 | Bộ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
68 | Loa hộp | 4 | Bộ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
69 | Màn chiếu điện 100 inch | 3 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
70 | Màn chiếu điện 120 inch | 27 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
71 | Màn chiếu điện 200 inch | 6 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
72 | Máy chiếu laser | 6 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
73 | Máy chiếu loại 1 | 14 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
74 | Máy chiếu loại 2 | 11 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
75 | Máy chiếu loại 3 | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
76 | Máy chiếu loại 4 | 4 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
77 | Máy photocopy | 10 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
78 | Máy tính để bàn | 98 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
79 | Micro cổ ngỗng (chủ tọa) | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
80 | Micro cổ ngỗng (đại biểu) | 16 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
81 | Tủ kỹ thuật + dây kết nối tín hiệu | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn chờ giảng viên | 2 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
2 | Bàn đọc sách loại 1 | 6 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
3 | Bàn đọc sách loại 2 | 14 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
4 | Bàn đọc sách loại 3 | 16 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
5 | Bàn ghế giảng đường | 351 | Chỗ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
6 | Bàn học | 531 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
7 | Bàn làm việc lãnh đạo loại 1 | 43 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
8 | Bàn làm việc lãnh đạo loại 2 | 5 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
9 | Bàn làm việc loại 1 | 189 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
10 | Bàn làm việc loại 2 | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
11 | Bàn làm việc loại 3 | 43 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
12 | Bàn máy tính loại 1 | 48 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
13 | Bàn máy tính loại 2 | 2 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
14 | Bàn quầy thông tin | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
15 | Bàn thí nghiệm loại 1 | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
16 | Bàn thí nghiệm loại 2 | 2 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
17 | Bàn thí nghiệm loại 3 | 2 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
18 | Bàn thí nghiệm loại 4 | 25 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
19 | Bảng trượt viết phấn | 21 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
20 | Bảng từ | 48 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
21 | Bảng viết phấn | 3 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
22 | Bục giảng giáo viên | 3 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
23 | Bồn rửa đôi | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
24 | Bồn rửa đơn | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
25 | Dãy tủ thấp sau bàn thông tin | 1 | Dãy | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
26 | Ghế bar | 28 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
27 | Ghế chờ | 20 | Dãy | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
28 | Ghế chờ inox | 2 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
29 | Ghế đọc sách | 36 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
30 | Ghế gấp | 200 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
31 | Ghế làm việc lãnh đạo loại 1 | 43 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
32 | Ghế làm việc lãnh đạo loại 2 | 5 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
33 | Ghế làm việc loại 1 | 687 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
34 | Ghế làm việc loại 2 | 7 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
35 | Ghế phòng học | 1.041 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
36 | Ghế tròn | 62 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
37 | Giá sách 2 mặt | 20 | Bộ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
38 | Giá sách cao áp tường loại 1 | 1 | Dãy | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
39 | Giá sách cao áp tường loại 2 | 1 | Dãy | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
40 | Giá sách thấp ngăn khu vực | 2 | Bộ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
41 | Giá sách treo tường trang trí | 4 | Bộ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
42 | Giường đơn y tế | 2 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
43 | Hệ bàn Seminar loại 1 | 2 | Hệ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
44 | Hệ bàn Seminar loại 2 | 6 | Hệ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
45 | Hệ bàn Seminar loại 3 | 2 | Hệ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
46 | Hệ bàn Seminar loại 4 | 1 | Hệ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
47 | Hệ vách backgroud bằng gỗ nan và logo thư viện | 1 | Hệ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
48 | Sàn nhựa | 210 | m2 | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
49 | Thang chữ A | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
50 | Tủ kỹ thuật | 25 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
51 | Tủ tài liệu (Hệ 03 tủ) | 43 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
52 | Tủ tài liệu 02 mặt | 6 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
53 | Tủ tài liệu áp tường | 16 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
54 | Tủ tài liệu loại 1A | 207 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
55 | Tủ tài liệu loại 1B | 5 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
56 | Tủ tài liệu loại 2 | 32 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
57 | Tủ tài liệu loại 3 | 2 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
58 | Tủ tài liệu sắt | 10 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
59 | Tủ thấp kết hợp giá thép trang trí áp tường | 1 | Dãy | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
60 | Tủ y tế | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
61 | Vách ngăn kính và cửa đi | 2 | Bộ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
62 | Amply | 22 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
63 | Amply điều khiển trung tâm | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
64 | Bộ Micro không dây (Gồm 1 micro không dây cầm tay và 1 Micro cài áo) | 22 | Bộ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
65 | Cây nước nóng lạnh | 10 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
66 | Hệ thống đèn | 1 | HT | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
67 | Loa cột | 104 | Bộ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
68 | Loa hộp | 4 | Bộ | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
69 | Màn chiếu điện 100 inch | 3 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
70 | Màn chiếu điện 120 inch | 27 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
71 | Màn chiếu điện 200 inch | 6 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
72 | Máy chiếu laser | 6 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
73 | Máy chiếu loại 1 | 14 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
74 | Máy chiếu loại 2 | 11 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
75 | Máy chiếu loại 3 | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
76 | Máy chiếu loại 4 | 4 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
77 | Máy photocopy | 10 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
78 | Máy tính để bàn | 98 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
79 | Micro cổ ngỗng (chủ tọa) | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
80 | Micro cổ ngỗng (đại biểu) | 16 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
81 | Tủ kỹ thuật + dây kết nối tín hiệu | 1 | Chiếc | Tòa nhà HT1, khu Zone 4, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 150 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Trưởng nhóm kỹ thuật hoặc quản lý chung | 1 | Đại học trở lên: Là Kiến trúc sư hoặc kỹ sư ngành cơ khí.* Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu (được tính làm tròn theo tháng).- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được thể hiện trong bản kê khai năng lực kinh nghiệm của nhà thầu; Không yêu cầu thời gian phải liên tục hoặc đủ 12 tháng/năm. Nhân sự phải đáp ứng đã có kinh nghiệm đảm nhận ở chức vụ tương đương của tối thiểu 01 hợp đồng hoặc dự án có tính chất tương tự. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ triển khai lắp đặt, hướng dẫn sử dụng | 4 | Đại học trở lên: Trong đó có 02 Kỹ sư chuyên ngành điện hoặc điện tử hoặc Công nghệ thông tin và 02 kiến trúc sư hoặc kỹ sư ngành cơ khí.* Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu (được tính làm tròn theo tháng).- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được thể hiện trong bản kê khai năng lực kinh nghiệm của nhà thầu; Không yêu cầu thời gian phải liên tục hoặc đủ 12 tháng/năm. Nhân sự phải đáp ứng đã có kinh nghiệm đảm nhận ở chức vụ tương đương của tối thiểu 01 hợp đồng hoặc dự án có tính chất tương tự. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn chờ giảng viên | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
2 | Bàn đọc sách loại 1 | 6 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
3 | Bàn đọc sách loại 2 | 14 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
4 | Bàn đọc sách loại 3 | 16 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
5 | Bàn ghế giảng đường | 351 | Chỗ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
6 | Bàn học | 531 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
7 | Bàn làm việc lãnh đạo loại 1 | 43 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
8 | Bàn làm việc lãnh đạo loại 2 | 5 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
9 | Bàn làm việc loại 1 | 189 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
10 | Bàn làm việc loại 2 | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
11 | Bàn làm việc loại 3 | 43 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
12 | Bàn máy tính loại 1 | 48 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
13 | Bàn máy tính loại 2 | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
14 | Bàn quầy thông tin | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
15 | Bàn thí nghiệm loại 1 | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
16 | Bàn thí nghiệm loại 2 | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
17 | Bàn thí nghiệm loại 3 | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
18 | Bàn thí nghiệm loại 4 | 25 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
19 | Bảng trượt viết phấn | 21 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
20 | Bảng từ | 48 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
21 | Bảng viết phấn | 3 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
22 | Bục giảng giáo viên | 3 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
23 | Bồn rửa đôi | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
24 | Bồn rửa đơn | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
25 | Dãy tủ thấp sau bàn thông tin | 1 | Dãy | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
26 | Ghế bar | 28 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
27 | Ghế chờ | 20 | Dãy | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
28 | Ghế chờ inox | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
29 | Ghế đọc sách | 36 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
30 | Ghế gấp | 200 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
31 | Ghế làm việc lãnh đạo loại 1 | 43 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
32 | Ghế làm việc lãnh đạo loại 2 | 5 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
33 | Ghế làm việc loại 1 | 687 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
34 | Ghế làm việc loại 2 | 7 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
35 | Ghế phòng học | 1.041 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
36 | Ghế tròn | 62 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
37 | Giá sách 2 mặt | 20 | Bộ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
38 | Giá sách cao áp tường loại 1 | 1 | Dãy | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
39 | Giá sách cao áp tường loại 2 | 1 | Dãy | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
40 | Giá sách thấp ngăn khu vực | 2 | Bộ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
41 | Giá sách treo tường trang trí | 4 | Bộ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
42 | Giường đơn y tế | 2 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
43 | Hệ bàn Seminar loại 1 | 2 | Hệ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
44 | Hệ bàn Seminar loại 2 | 6 | Hệ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
45 | Hệ bàn Seminar loại 3 | 2 | Hệ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
46 | Hệ bàn Seminar loại 4 | 1 | Hệ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
47 | Hệ vách backgroud bằng gỗ nan và logo thư viện | 1 | Hệ | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
48 | Sàn nhựa | 210 | m2 | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
49 | Thang chữ A | 1 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT | ||
50 | Tủ kỹ thuật | 25 | Chiếc | Chi tiết theo tiểu mục 2,3, mục 2 chương V, E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý các dự án, Đại học Quốc gia Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 91 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,45 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,83%, Xây lắp 18,53%, Tư vấn 1,54%, Phi tư vấn 0,77%, Hỗn hợp 2,33%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.602.961.039.768 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.584.629.225.463 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,14%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lòng buồn biết bao khi buồn về tình yêu. "
Victor Hugo
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý các dự án, Đại học Quốc gia Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý các dự án, Đại học Quốc gia Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.