Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Thái Bình - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm quần áo bảo hộ lao động, thiết bị bảo hộ lao động năm 2020 Mua sắm quần áo bảo hộ lao động, thiết bị bảo hộ lao động năm 2020 45 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn SXKD điện năm 2020 của Công ty Điện lực Thái Bình - Chi nhánh Tổng Cty điện lực Miền Bắc |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu phải có Giấy phép bán hàng (bản chính) của nhà sản xuất hoặc văn bản cho phép nhà thầu bán hàng, hỗ trợ bảo hành và cam kết đảm bảo cung cấp hàng hóa của nhà sản xuất đối với các thiết bị chào thầu cho trực tiếp gói thầu này (trong trường hợp Hãng sản xuất có văn phòng đại diện tại Việt Nam, nhà thầu được phép sử dụng Giấy phép bán hàng do văn phòng đại diện tại Việt Nam của Hãng cấp cho nhà thầu). - Trường hợp các tài liệu trên là tiếng nước ngoài thì phải có bản dịch tiếng Việt có công chứng/chứng thực. Trường hợp liên danh, từng thành viên liên danh đáp ứng về giấy phép bán hàng đối với hàng hóa mà thành viên đó đảm nhận cung cấp trong liên danh. - Tài liệu kỹ thuật ( Catalogue...) của các vật tư chào thầu do hãng sản xuất phát hành, có xác nhận của hãng sản xuất hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam. |
E-CDNT 12.2 | theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | đối với hàng hóa thông thường, thông dụng, sẵn có trên thị trường, đã được tiêu chuẩn hóa và được bảo hành theo quy định của nhà sản xuất thì không yêu cầu nhà thầu phải nộp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Đối với hàng hóa đặc thù, phức tạp cần gắn với trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, cung cấp phụ tùng, vật tư thay thế…, trong E-HSMT có thể yêu cầu nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp gói thầu có yêu cầu dịch vụ sau bán hàng thì Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 94.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 5 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty điện lực Thái Bình –Tổng Công ty điện lực Miền Bắc
Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Thiều Kim Quỳnh – Tổng giám đốc Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 20 Trần Nguyên Hãn - Hoàn Kiếm – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý đấu thầu – Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 20 Trần Nguyên Hãn - Hoàn Kiếm – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942). |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Quản lý đấu thầu – Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 20 Trần Nguyên Hãn - Hoàn Kiếm – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942). |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Quần áo QLVH nam mùa hè | 873 | bộ | Quần áo QLVH nam mùa hè | ||
2 | Quần áo QLVH nữ mùa hè | 39 | bộ | Quần áo QLVH nữ mùa hè | ||
3 | Quần áo kinh doanh nam mùa hè | 396 | bộ | Quần áo kinh doanh nam mùa hè | ||
4 | Quần áo kinh doanh nữ mùa hè | 334 | bộ | Quần áo kinh doanh nữ mùa hè | ||
5 | Áo Jile nam | 495 | bộ | Áo Jile nam | ||
6 | Áo Jile nữ | 193 | bộ | Áo Jile nữ | ||
7 | Quần áo BHLĐ thi công hotline | 66 | bộ | Quần áo BHLĐ thi công hotline | ||
8 | Áo Jile nam BHLĐ thi công hotline | 33 | bộ | Áo Jile nam BHLĐ thi công hotline | ||
9 | Máy đo độ võng ĐDK | 10 | máy | Máy đo độ võng ĐDK | ||
10 | Máy cắt cành cây | 8 | máy | Máy cắt cành cây | ||
11 | Dây lưng an toàn có dây an toàn phụ | 55 | Cái | Dây lưng an toàn có dây an toàn phụ | ||
12 | Dây lưng an toàn | 44 | Cái | Dây lưng an toàn | ||
13 | Sào thao tác 6-35 KV ( Sào vô cấp ) | 25 | Cái | Sào thao tác 6-35 KV ( Sào vô cấp ) | ||
14 | Sào thao tác 110 KV | 3 | Cái | Sào thao tác 110 KV | ||
15 | Bút thử điện 6-35KV | 21 | Cái | Bút thử điện 6-35KV | ||
16 | Bút thử điện 110kV | 3 | Cái | Bút thử điện 110kV | ||
17 | Bộ tiếp địa 0,4 kV | 5 | Bộ | Bộ tiếp địa 0,4 kV | ||
18 | Bộ tiếp địa 35 kV | 23 | Bộ | Bộ tiếp địa 35 kV | ||
19 | Bộ tiếp địa 110 kV | 1 | Bộ | Bộ tiếp địa 110 kV | ||
20 | Bộ tiếp địa hạ áp dùng cho cáp vặn xoắn | 14 | Bộ | Bộ tiếp địa hạ áp dùng cho cáp vặn xoắn | ||
21 | Bộ tiếp địa hạ áp dùng trong tủ điện | 13 | Bộ | Bộ tiếp địa hạ áp dùng trong tủ điện | ||
22 | Guốc trèo cột điện ly tâm | 76 | Đôi | Guốc trèo cột điện ly tâm | ||
23 | Mũ nhựa BHLĐ ( Có lót xốp) | 209 | Cái | Mũ nhựa BHLĐ ( Có lót xốp) | ||
24 | Logo dán mũ BHLĐ | 209 | Cái | Logo dán mũ BHLĐ | ||
25 | Ủng cách điện hạ áp | 10 | Đôi | Ủng cách điện hạ áp | ||
26 | Găng cách điện hạ áp | 299 | Đôi | Găng cách điện hạ áp | ||
27 | Ủng cách điện cao áp | 15 | Đôi | Ủng cách điện cao áp | ||
28 | Ủng cao su thưởng | 10 | Đôi | Ủng cao su thưởng | ||
29 | Găng tay cách điện cao áp | 48 | Đôi | Găng tay cách điện cao áp | ||
30 | Bút thử điện hạ áp | 618 | cái | Bút thử điện hạ áp | ||
31 | Thang cách điện dài 4m | 25 | cái | Thang cách điện dài 4m | ||
32 | Đèn pha xử lý sự cố | 46 | Chiếc | Đèn pha xử lý sự cố | ||
33 | Túi đựng dụng cụ | 351 | Cái | Túi đựng dụng cụ | ||
34 | Dép dọ quân đội, dép quai hậu nữ | 1.349 | Đôi | Dép dọ quân đội, dép quai hậu nữ | ||
35 | Khẩu trang vải màn | 6 | Cái | Khẩu trang vải màn | ||
36 | Thảm cách điện | 7 | Tấm | Thảm cách điện | ||
37 | Áo mưa bộ | 510 | Bộ | Áo mưa bộ | ||
38 | Mặt nạ+kính hàn điện | 13 | Cái | Mặt nạ+kính hàn điện | ||
39 | Xà phòng | 1.944 | Đôi | Xà phòng | ||
40 | Đèn 2 pin+ 24pin/đèn/năm | 46 | Bộ | Đèn 2 pin+ 24pin/đèn/năm | ||
41 | Biển cấm trèo! Điện áp cao nguy hiểm chết người | 1.630 | Biển | Biển cấm trèo! Điện áp cao nguy hiểm chết người | ||
42 | Biển cấm vào! Điện áp cao nguy hiểm chết người | 265 | Biển | Biển cấm vào! Điện áp cao nguy hiểm chết người | ||
43 | Biển cấm lại gần! Có điện nguy hiểm chết người | 240 | Biển | Biển cấm lại gần! Có điện nguy hiểm chết người | ||
44 | Biển cấm đóng điện! Có người đang làm việc | 100 | Biển | Biển cấm đóng điện! Có người đang làm việc | ||
45 | Biển dừng lại! Có điện nguy hiểm chết người | 60 | Biển | Biển dừng lại! Có điện nguy hiểm chết người | ||
46 | Biển làm việc tại đây | 35 | Biển | Biển làm việc tại đây | ||
47 | Biển vào hướng này | 31 | Biển | Biển vào hướng này | ||
48 | Biển đã nối đất | 48 | Biển | Biển đã nối đất | ||
49 | Biển cáp điện lực | 150 | Biển | Biển cáp điện lực | ||
50 | Biển để tên trạm biến áp | 1.046 | Biển | Biển để tên trạm biến áp | ||
51 | Biển báo có 2 nguồn, 3 nguồn | 100 | Biển | Biển báo có 2 nguồn, 3 nguồn | ||
52 | Biển báo Chú ý! Phía trên có điện | 100 | Biển | Biển báo Chú ý! Phía trên có điện |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Quần áo QLVH nam mùa hè | 873 | bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
2 | Quần áo QLVH nữ mùa hè | 39 | bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
3 | Quần áo kinh doanh nam mùa hè | 396 | bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
4 | Quần áo kinh doanh nữ mùa hè | 334 | bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
5 | Áo Jile nam | 495 | bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
6 | Áo Jile nữ | 193 | bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
7 | Quần áo BHLĐ thi công hotline | 66 | bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
8 | Áo Jile nam BHLĐ thi công hotline | 33 | bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
9 | Máy đo độ võng ĐDK | 10 | máy | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
10 | Máy cắt cành cây | 8 | máy | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
11 | Dây lưng an toàn có dây an toàn phụ | 55 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
12 | Dây lưng an toàn | 44 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
13 | Sào thao tác 6-35 KV ( Sào vô cấp ) | 25 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
14 | Sào thao tác 110 KV | 3 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
15 | Bút thử điện 6-35KV | 21 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 30 ngày |
16 | Bút thử điện 110kV | 3 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
17 | Bộ tiếp địa 0,4 kV | 5 | Bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
18 | Bộ tiếp địa 35 kV | 23 | Bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
19 | Bộ tiếp địa 110 kV | 1 | Bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
20 | Bộ tiếp địa hạ áp dùng cho cáp vặn xoắn | 14 | Bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
21 | Bộ tiếp địa hạ áp dùng trong tủ điện | 13 | Bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
22 | Guốc trèo cột điện ly tâm | 76 | Đôi | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
23 | Mũ nhựa BHLĐ ( Có lót xốp) | 209 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
24 | Logo dán mũ BHLĐ | 209 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
25 | Ủng cách điện hạ áp | 10 | Đôi | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
26 | Găng cách điện hạ áp | 299 | Đôi | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
27 | Ủng cách điện cao áp | 15 | Đôi | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
28 | Ủng cao su thưởng | 10 | Đôi | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
29 | Găng tay cách điện cao áp | 48 | Đôi | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
30 | Bút thử điện hạ áp | 618 | cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
31 | Thang cách điện dài 4m | 25 | cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
32 | Đèn pha xử lý sự cố | 46 | Chiếc | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
33 | Túi đựng dụng cụ | 351 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
34 | Dép dọ quân đội, dép quai hậu nữ | 1.349 | Đôi | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
35 | Khẩu trang vải màn | 6 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
36 | Thảm cách điện | 7 | Tấm | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
37 | Áo mưa bộ | 510 | Bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
38 | Mặt nạ+kính hàn điện | 13 | Cái | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
39 | Xà phòng | 1.944 | Đôi | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
40 | Đèn 2 pin+ 24pin/đèn/năm | 46 | Bộ | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
41 | Biển cấm trèo! Điện áp cao nguy hiểm chết người | 1.630 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
42 | Biển cấm vào! Điện áp cao nguy hiểm chết người | 265 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
43 | Biển cấm lại gần! Có điện nguy hiểm chết người | 240 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
44 | Biển cấm đóng điện! Có người đang làm việc | 100 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
45 | Biển dừng lại! Có điện nguy hiểm chết người | 60 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
46 | Biển làm việc tại đây | 35 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
47 | Biển vào hướng này | 31 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
48 | Biển đã nối đất | 48 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
49 | Biển cáp điện lực | 150 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
50 | Biển để tên trạm biến áp | 1.046 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
51 | Biển báo có 2 nguồn, 3 nguồn | 100 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
52 | Biển báo Chú ý! Phía trên có điện | 100 | Biển | Công ty điện lực Thái Bình - Số 288 đường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình | ≤ 45 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quần áo QLVH nam mùa hè | 873 | bộ | Quần áo QLVH nam mùa hè | ||
2 | Quần áo QLVH nữ mùa hè | 39 | bộ | Quần áo QLVH nữ mùa hè | ||
3 | Quần áo kinh doanh nam mùa hè | 396 | bộ | Quần áo kinh doanh nam mùa hè | ||
4 | Quần áo kinh doanh nữ mùa hè | 334 | bộ | Quần áo kinh doanh nữ mùa hè | ||
5 | Áo Jile nam | 495 | bộ | Áo Jile nam | ||
6 | Áo Jile nữ | 193 | bộ | Áo Jile nữ | ||
7 | Quần áo BHLĐ thi công hotline | 66 | bộ | Quần áo BHLĐ thi công hotline | ||
8 | Áo Jile nam BHLĐ thi công hotline | 33 | bộ | Áo Jile nam BHLĐ thi công hotline | ||
9 | Máy đo độ võng ĐDK | 10 | máy | Máy đo độ võng ĐDK | ||
10 | Máy cắt cành cây | 8 | máy | Máy cắt cành cây | ||
11 | Dây lưng an toàn có dây an toàn phụ | 55 | Cái | Dây lưng an toàn có dây an toàn phụ | ||
12 | Dây lưng an toàn | 44 | Cái | Dây lưng an toàn | ||
13 | Sào thao tác 6-35 KV ( Sào vô cấp ) | 25 | Cái | Sào thao tác 6-35 KV ( Sào vô cấp ) | ||
14 | Sào thao tác 110 KV | 3 | Cái | Sào thao tác 110 KV | ||
15 | Bút thử điện 6-35KV | 21 | Cái | Bút thử điện 6-35KV | ||
16 | Bút thử điện 110kV | 3 | Cái | Bút thử điện 110kV | ||
17 | Bộ tiếp địa 0,4 kV | 5 | Bộ | Bộ tiếp địa 0,4 kV | ||
18 | Bộ tiếp địa 35 kV | 23 | Bộ | Bộ tiếp địa 35 kV | ||
19 | Bộ tiếp địa 110 kV | 1 | Bộ | Bộ tiếp địa 110 kV | ||
20 | Bộ tiếp địa hạ áp dùng cho cáp vặn xoắn | 14 | Bộ | Bộ tiếp địa hạ áp dùng cho cáp vặn xoắn | ||
21 | Bộ tiếp địa hạ áp dùng trong tủ điện | 13 | Bộ | Bộ tiếp địa hạ áp dùng trong tủ điện | ||
22 | Guốc trèo cột điện ly tâm | 76 | Đôi | Guốc trèo cột điện ly tâm | ||
23 | Mũ nhựa BHLĐ ( Có lót xốp) | 209 | Cái | Mũ nhựa BHLĐ ( Có lót xốp) | ||
24 | Logo dán mũ BHLĐ | 209 | Cái | Logo dán mũ BHLĐ | ||
25 | Ủng cách điện hạ áp | 10 | Đôi | Ủng cách điện hạ áp | ||
26 | Găng cách điện hạ áp | 299 | Đôi | Găng cách điện hạ áp | ||
27 | Ủng cách điện cao áp | 15 | Đôi | Ủng cách điện cao áp | ||
28 | Ủng cao su thưởng | 10 | Đôi | Ủng cao su thưởng | ||
29 | Găng tay cách điện cao áp | 48 | Đôi | Găng tay cách điện cao áp | ||
30 | Bút thử điện hạ áp | 618 | cái | Bút thử điện hạ áp | ||
31 | Thang cách điện dài 4m | 25 | cái | Thang cách điện dài 4m | ||
32 | Đèn pha xử lý sự cố | 46 | Chiếc | Đèn pha xử lý sự cố | ||
33 | Túi đựng dụng cụ | 351 | Cái | Túi đựng dụng cụ | ||
34 | Dép dọ quân đội, dép quai hậu nữ | 1.349 | Đôi | Dép dọ quân đội, dép quai hậu nữ | ||
35 | Khẩu trang vải màn | 6 | Cái | Khẩu trang vải màn | ||
36 | Thảm cách điện | 7 | Tấm | Thảm cách điện | ||
37 | Áo mưa bộ | 510 | Bộ | Áo mưa bộ | ||
38 | Mặt nạ+kính hàn điện | 13 | Cái | Mặt nạ+kính hàn điện | ||
39 | Xà phòng | 1.944 | Đôi | Xà phòng | ||
40 | Đèn 2 pin+ 24pin/đèn/năm | 46 | Bộ | Đèn 2 pin+ 24pin/đèn/năm | ||
41 | Biển cấm trèo! Điện áp cao nguy hiểm chết người | 1.630 | Biển | Biển cấm trèo! Điện áp cao nguy hiểm chết người | ||
42 | Biển cấm vào! Điện áp cao nguy hiểm chết người | 265 | Biển | Biển cấm vào! Điện áp cao nguy hiểm chết người | ||
43 | Biển cấm lại gần! Có điện nguy hiểm chết người | 240 | Biển | Biển cấm lại gần! Có điện nguy hiểm chết người | ||
44 | Biển cấm đóng điện! Có người đang làm việc | 100 | Biển | Biển cấm đóng điện! Có người đang làm việc | ||
45 | Biển dừng lại! Có điện nguy hiểm chết người | 60 | Biển | Biển dừng lại! Có điện nguy hiểm chết người | ||
46 | Biển làm việc tại đây | 35 | Biển | Biển làm việc tại đây | ||
47 | Biển vào hướng này | 31 | Biển | Biển vào hướng này | ||
48 | Biển đã nối đất | 48 | Biển | Biển đã nối đất | ||
49 | Biển cáp điện lực | 150 | Biển | Biển cáp điện lực | ||
50 | Biển để tên trạm biến áp | 1.046 | Biển | Biển để tên trạm biến áp |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI BÌNH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 562 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 37,33%, Xây lắp 38,76%, Tư vấn 7,57%, Phi tư vấn 5,32%, Hỗn hợp 11,02%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.481.997.512.231 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.308.661.614.547 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự chuyên nghiệp là biết phải làm thế nào, phải làm khi nào, và thực hiện điều đó. "
Frank Tyger
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Thái Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Thái Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.