Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG GIANG |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm sách giáo khoa, sách giáo viên lớp 1,2,6; thiết bị dạy học tối thiểu lớp 2,6; thiết bị, đồ dùng thư viện ; máy vi tính, bàn ghế dạy Tin học Mua sắm sách giáo khoa, sách giáo viên lớp 1,2,6; thiết bị dạy học tối thiểu lớp 2,6; thiết bị, đồ dùng thư viện ; máy vi tính, bàn ghế dạy Tin học cho các trường trực thuộc từ nguồn vốn sự nghiệp giáo dục năm 2021 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn sự nghiệp giáo dục năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Văn bản cam kết: Trong trường hợp được lựa chọn trúng thầu nhà thầu sẽ xuất trình (bản gốc hoặc bản sao chứng thực) Giấy xác nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa (C/O) do nhà sản xuất hoặc nhà phân phối sản phẩm được ủy quyền phát hành đối với các hàng hóa, thiết bị nhập khẩu; - Văn bản cam kết cung cấp phiếu xuất xưởng và giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa đối với hàng hóa sản xuất trong nước; - Cam kết của nhà thầu bằng văn bản các nội dung sau: Hàng hóa mới 100%, sản xuất từ năm 2020 trở lại đây, không có lỗi về vật liệu, sản xuất, thiết kế, vận hành, đáp ứng các yêu cầu nêu trong E-HSMT và các tiêu chuẩn nêu trong E-HSDT. Nhà thầu phải đảm bảo tính trung thực, chính xác về các thông tin đối với hàng hóa của mình. Bên mời thầu sẽ khước từ tất cả các sản phẩm, thiết bị do nhà thầu cung cấp mà không có nguồn gốc rõ ràng, không đảm bảo chất lượng hoặc vi phạm các chính sách có liên quan do nhà nước ban hành: Hải quan, thuế, môi trường… * Lưu ý: Trong trường hợp nhà thầu tham gia dự thầu không có hoặc có văn bản cam kết nhưng các nội dung của cam kết chưa rõ theo yêu cầu của E-HSMT thì bên mời thầu yêu cầu nhà thầu làm rõ theo quy định trong E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu nộp trong E-HSDT tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa như sau: 1.Văn bản cam kết của nhà thầu với các nội dung cam kết: - Trong trường hợp được lựa chọn trúng thầu nhà thầu sẽ xuất trình (bản gốc hoặc bản sao chứng thực) Giấy xác nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa (C/O) do nhà sản xuất hoặc nhà phân phối chính thức hợp lệ sản phẩm được ủy quyền phát hành đối với các hàng hóa, thiết bị nhập khẩu (kèm theo: Bộ hồ sơ hải quan về nhập khẩu thiết bị của doanh nghiệp gồm: Tờ khai nhập khẩu hàng hóa, thiết bị tại cảng đến (Việt Nam); hóa đơn vận tải hàng hải hoặc hóa đơn vận tải hàng không; Packing list hàng hóa nhằm đảm bảo hàng hóa có xuất xứ rõ ràng); - Cung cấp phiếu xuất xưởng và giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa đối với hàng hóa sản xuất trong nước; - Nhà thầu chuẩn bị sẵn toàn bộ hàng hóa mẫu của hàng hóa đã đề xuất dự thầu. Trong trường hợp cần thiết so sánh đánh giá thực tế bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu nộp hàng mẫu để so sánh đánh giá thực tế trên hàng hóa cụ thể so với đề xuất kỹ thuật của nhà thầu nêu trong E-HSDT. Nhà thầu cam kết nộp hàng mẫu tới bên mời thầu trong thời gian 03 ngày làm việc kể từ thời điểm nhà thầu nhận được yêu cầu của bên mời thầu.- Hàng hóa mới 100%, sản xuất từ năm 2020 trở lại đây, không có lỗi về vật liệu, sản xuất, thiết kế, vận hành, đáp ứng các yêu cầu nêu trong E-HSMT và các tiêu chuẩn đề xuất trong E-HSDT; - Đảm bảo tính trung thực, chính xác về các thông tin đối với hàng hóa của mình. Bên mời thầu sẽ khước từ tất cả các sản phẩm, thiết bị do nhà thầu cung cấp mà không có nguồn gốc rõ ràng, không đảm bảo chất lượng hoặc vi phạm các chính sách có liên quan do nhà nước ban hành: Hải quan, thuế, môi trường… - Các thiết bị lắp đặt phải đảm bảo nguyên đai, nguyên kiện, đóng gói theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất và chất lượng kỹ thuật; có cam kết bảo hành của nhà sản xuất đối với hàng hóa sản xuất trong nước, tài liệu hướng dẫn để quản lý, vận hành khai thác sửa chữa, đảm bảo không có các khuyết tật nảy sinh dẫn đến những bất lợi trong quá trình sử dụng bình thường của toàn bộ thiết bị. - Đơn giá dự thầu đã bao gồm các loại thuế, phí, bảo hiểm hàng hóa, vận chuyển đến địa điểm lắp đặt theo yêu cầu của E-HSMT, lắp đặt hoàn thiện, chuyển giao công nghệ, hướng dẫn sử dụng, nghiệm thu, bàn giao và bảo hành hàng hóa của gói thầu tại nơi sử dụng như yêu cầu của E-HSMT. Hàng hóa, thiết bị được bảo hành, bảo trì theo đúng quy định của nhà sản xuất sản phẩm, có linh kiện vật tư thay thế trong thời gian tối thiểu 03 năm sử dụng. 2. Bảng đề xuất về kỹ thuật của hàng hóa dự thầu có nêu rõ chủng loại, số lượng, nhà sản xuất, nhãn hiệu hoặc model, xuất xứ, năm sản xuất, thời gian bảo hành,… và thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa chào thầu phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp, yêu cầu kỹ thuật nêu tại Chương V E-HSMT; 3. Quy định tính hợp lệ và chất lượng đối với một số loại hàng hóa theo yêu cầu tại Chương V – EHSMT. 4. Các cam kết khác được quy định cụ thể trong file E-HSMT kèm theo. |
E-CDNT 12.2 | Đơn giá dự thầu đã bao gồm các loại thuế, phí, bảo hiểm hàng hóa, vận chuyển đến địa điểm lắp đặt theo yêu cầu của E-HSMT, lắp đặt hoàn thiện, chuyển giao công nghệ, hướng dẫn sử dụng, nghiệm thu, bàn giao và bảo hành hàng hóa của gói thầu tại nơi sử dụng như yêu cầu của E-HSMT. Hàng hóa, thiết bị được bảo hành, bảo trì theo đúng quy định của nhà sản xuất sản phẩm. (Mẫu số 18 Chương IV). |
E-CDNT 14.3 | 03 năm. |
E-CDNT 15.2 | - Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư: 1. Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực kinh nghiệm của nhà thầu theo nội dung kê khai và đính kèm trong E-HSDT, văn bản làm rõ E-HSDT và tài liệu đính kèm (nếu có); 2. Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 19.255.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Đông Giang, địa chỉ : Thị trấn Prao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND Huyện Đông Giang, địa chỉ Thị trấn Prao – Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Đông Giang, địa chỉ Thị trấn Prao – Huyện Đông Giang , tỉnh Quảng Nam. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài Chính Kế Hoạch Huyện Đông Giang, địa chỉ Thị trấn Prao – Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Toán 1 tập 1 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Toán 1 tập 2 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Đạo đức 1 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Tự nhiên và Xã hội 1 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Giáo dục Thể chất 1 | 606 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Âm nhạc 1 | 606 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Mĩ thuật 1 | 606 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Hoạt động trải nghiệm 1 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Tiếng Anh 1 (I-learn Smart Start) | 303 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Tiếng Việt 1 tập 1-Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Tiếng Việt 1 tập 2-Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Toán 1-Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Đạo đức 1 -Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Tự nhiên và Xã hội 1-Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Giáo dục Thể chất 1-Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Âm nhạc 1-Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Mĩ thuật 1-Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Hoạt động trải nghiệm 1-Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Tiếng Anh 1 (I-learn Smart Start) -Sách giáo viên | 36 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Toán 2 tập 1 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Toán 2 tập 2 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Đạo đức 2 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Tự nhiên và Xã hội 2 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Giáo dục Thể chất 2 | 655 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Âm nhạc 2 | 655 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Mĩ thuật 2 | 655 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Hoạt động trải nghiệm 2 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Tiếng Anh 2 | 312 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Tiếng Việt 2 tập 1 -Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Tiếng Việt 2 tập 2 -Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Toán 2 -Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Tự nhiên và Xã hội 2- Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Giáo dục Thể chất 2-Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Âm nhạc 2-Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Mĩ thuật 2- Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Hoạt động trải nghiệm 2-Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Tiếng Anh 2-Sách giáo viên | 36 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Toán 6 Tập 1 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Toán 6 Tập 2 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Ngữ Văn 6 tập 1 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Ngữ Văn 6 tập 2 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Khoa học tự nhiên 6 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Lịch sử và Địa lý 6 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Công Nghệ 6 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Giáo dục Công dân 6 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
51 | Âm nhạc 6 | 485 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
52 | Mĩ thuật 6 | 485 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
53 | Giáo dục thể chất 6 | 485 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
54 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
55 | Tiếng Anh 6 Tập 1 | 485 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
56 | Tiếng Anh 6 Tập 2 | 485 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
57 | Tin học 6 | 485 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
58 | Toán 6 -Sách giáo viên | 59 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
59 | Ngữ Văn 6 tập 1-Sách giáo viên | 59 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
60 | Ngữ Văn 6 tập 2-Sách giáo viên | 59 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
61 | Khoa học tự nhiên 6-Sách giáo viên | 59 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
62 | Lịch sử và Địa lý 6-Sách giáo viên | 59 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
63 | Công Nghệ 6-Sách giáo viên | 59 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
64 | Giáo dục Công dân 6-Sách giáo viên | 59 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
65 | Âm nhạc 6-Sách giáo viên | 54 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
66 | Mĩ thuật 6-Sách giáo viên | 54 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
67 | Giáo dục thể chất 6-Sách giáo viên | 54 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
68 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6-Sách giáo viên | 59 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
69 | Tiếng Anh 6 -Sách giáo viên | 54 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
70 | Tin học 6-Sách giáo viên | 54 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
71 | Bộ tranh về quê hương em | 12 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
72 | Bộ tranh về ý thức trách nhiệm | 12 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
73 | Bộ tranh về tuân thủ quy định nơi công cộng | 12 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
74 | Bàn cờ, quân cờ vua dùng cho HS | 12 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
75 | Dây kéo co | 12 | Cuộn | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
76 | Cờ lệnh thể thao | 12 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
77 | Biển lật số | 12 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
78 | Bộ thẻ Mệnh giá tiền Việt Nam | 12 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
79 | Gia đình em | 12 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
80 | Chuông (bells) | 12 | Cái | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
81 | Castanets | 12 | Cái | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
82 | Maracas | 12 | Cặp | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
83 | Màu goát (Gouachecolour) | 12 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
84 | Bộ mẫu chữ cái viết hoa | 36 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
85 | Bộ mẫu chữ viết | 36 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
86 | Bảng tên chữ cái tiếng Việt | 36 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
87 | Bộ thiết bị dạy số và so sánh số | 36 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
88 | Bộ thiết bị dạy phép tính | 36 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
89 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối | 36 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
90 | Mô hình đồng hồ | 36 | Chiếc | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
91 | Cân đĩa kèm hộp quả cân | 23 | Cái | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
92 | Bộ chai và ca 1 lít | 36 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
93 | Mô hình giải phẫu cơ quan nội tạng (bán thân) | 12 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
94 | Ghế lười ngồi đọc sách thư viện thân thiện hình con sâu | 1 | Cái | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
95 | Ghế lười ngồi đọc sách thư viện thân thiện hình con chó | 1 | Cái | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
96 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí du kí nổi tiếng | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
97 | Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
98 | Bộ thiết bị dạy hình học trực quan | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
99 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
100 | Bộ thước vẽ bảng dạy học | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
101 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
102 | Bộ thiết bị dạy thống kê và xác xuất | 72 | Quân | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
103 | Tranh thể hiện truyền thống của gia đình, dòng họ | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
104 | Bộ tranh thể hiện mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
105 | Tranh/ảnh mô tả sự đa dạng của chất | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
106 | Tranh/ảnh về sơ đồ biểu diễn sự chuyển thể của chất | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
107 | Tranh/ảnh Cấu trúc tế bào thực vật | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
108 | Tranh/ảnh Cấu trúc tế bào động vật | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
109 | Tranh/ảnh So sánh tế bào thực vật, động vật | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
110 | Tranh/ảnh Cấu trúc tế bào nhân sơ | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
111 | Tranh/ảnh So sánh tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
112 | Tranh/ảnh Một số loại tế bào điển hình | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
113 | Sơ đồ mô tả Từ tế bào -mô, cơ quan -hệ cơ quan -cơ thể ở thực vật | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
114 | Sơ đồ mô tả Từ tế bào -mô, cơ quan -hệ cơ quan -cơ thể ở động vật | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
115 | Sơ đồ 5 giới sinh vật | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
116 | Sơ đồ các nhóm phân loại sinh vật | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
117 | Tranh/ảnh về Cấu tạo virus | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
118 | Tranh/ảnh về Đa dạng vi khuẩn | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
119 | Tranh/ảnh về Một số đối tượng nguyên sinh vật | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
120 | Tranh/ảnh về Một số dạng nấm | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
121 | Sơ đồ các nhóm thực vật | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
122 | Tranh/ảnh về 'Thực vật không có mạch (Rêu) | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
123 | Tranh/ảnh về thực vật có mạch, không có hạt (Dương xỉ) | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
124 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần) | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
125 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, có hạt, có hoa ( Hạt kín) | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
126 | Sơ đồ các nhóm động vật không xương sống và có xương sống | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
127 | Tranh/ảnh về Đa dạng động vật không xương sống | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
128 | Tranh/ảnh về Đa dạng động vật có xương sống | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
129 | Tranh/ảnh về mô tả trương tác của bề mặt hai vật | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
130 | Tranh/ảnh về Sự mọc lặn của mặt trời | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
131 | Tranh/ảnh về Một số hình dạng nhìn thấy của mặt trăng | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
132 | Tranh/ảnh về Hệ Mặt Trời | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
133 | Tranh/ảnh về Ngân Hà | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
134 | Nhiệt kế lỏng hoặc cảm biến nhiệt độ | 7 | Cái | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
135 | Kính hiển vi | 8 | Cái | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
136 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng , nhiệt độ | 8 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
137 | Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo | 8 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
138 | Kính bảo vệ mắt không màu | 400 | Cái | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
139 | Biến thế nguồn | 9 | Cái | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
140 | Cảm biến nhiệt độ | 9 | Cái | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
141 | Bộ tranh thể hiên các hình ảnh sử liệu viết | 72 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
142 | Bộ tranh thể hiện hình ảnh một vài sử liệu hiện vật | 72 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
143 | Bản đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở đôngNam A và Việt Nam | 18 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
144 | Bản đồ thể hiện Đông Nam Á và các vương quốc cổ đại ở Đông Nam Á | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
145 | Bản đồ thể hiện nước Văn Lang và nước Âu Lạc | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
146 | Bản đồ thể hiện Việt Nam dưới thời Bắc thuộc | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
147 | Lược đồ thể thể hiện địa dư, vị thế và lịch sử vương quốc Cham pha và vương quốc phù Nam | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
148 | Trích mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao thông, bản đồ du lịch | 72 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
149 | Sơ đồ Hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa | 72 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
150 | Tranh vẽ Cấu tạo bên trong Trái đất | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
151 | Tranh về Sơ đồ cấu tạo núi lửa | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
152 | Trah về các dạng địa hình trên trái đất | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
153 | Tranh về Hiện tượng tạo núi | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
154 | Mô phỏng động về các địa mảng xô vào nhau | 9 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
155 | Sơ đồ các tầng khí quyển. Các loại mây | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
156 | Các đai khí áp và các loại gió thường xuyên trên trái đất: Gió đất- gió biển | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
157 | Biểu đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
158 | Sơ đồ tuần hoàn nước và biểu đồ thành phần của thủy quyển | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
159 | Tranh minh họa Phẫu diện một số loại đất chính | 72 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
160 | Tranh về hệ sinh thái rừng nhiệt đới | 72 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
161 | Tập bản đồ Địa lí đại cương | 90 | Tập | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
162 | Lược đồ múi giờ trên thế giới, Bản đồ các khu vực giờ GMT | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
163 | Bản đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
164 | Bản đồ hình thể bán cầu tây | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
165 | Bản đồ hình thể bán cầu đông | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
166 | Bản đồ lượng mưa trung bình năm trên thế giới. | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
167 | Bản đồ các đới khí hậu trên trái đất | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
168 | Bản đồ hải lưu ở đại dương thế giới | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
169 | Bản đồ các loại đất chính trên trái đất | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
170 | Bản đồ các đới thiên nhiên trên trái đất | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
171 | Bản đồ phân bố các chủng tộc trên thế giới | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
172 | Bản đồ phân bố dân cư thế giới | 9 | Tờ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
173 | Tập bản đồ Địa lí đại cương | 90 | Tập | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
174 | Tập bản đồ thế giới và các châu lục | 90 | Tập | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
175 | Atlat địa lí Việt Nam | 90 | Tập | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
176 | Quả địa cầu (tự nhiên và hành chính) | 18 | Chiếc | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
177 | Địa bàn | 9 | Chiếc | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
178 | Hộp quặng và khoáng sản chính của VN | 9 | Hộp | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
179 | Nhiệt kế | 9 | Chiếc | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
180 | Nhiệt - ẩm kế treo tường | 9 | Chiếc | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
181 | Thước dây | 9 | Chiếc | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
182 | Máy vi tính phòng dạy tin học cho cấp tiểu học | 18 | Bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
183 | Bàn ghế cho giáo cho giáo viên dạy tin học cho cấp tiểu học | 1 | bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
184 | Bàn ghế học tin học học sinh tiểu học 2 chỗ ngồi | 18 | bộ | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | 629 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
2 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | 629 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
3 | Toán 1 tập 1 | 629 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
4 | Toán 1 tập 2 | 629 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
5 | Đạo đức 1 | 629 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
6 | Tự nhiên và Xã hội 1 | 629 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
7 | Giáo dục Thể chất 1 | 606 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
8 | Âm nhạc 1 | 606 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
9 | Mĩ thuật 1 | 606 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
10 | Hoạt động trải nghiệm 1 | 629 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
11 | Tiếng Anh 1 (I-learn Smart Start) | 303 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
12 | Tiếng Việt 1 tập 1-Sách giáo viên | 95 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
13 | Tiếng Việt 1 tập 2-Sách giáo viên | 95 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
14 | Toán 1-Sách giáo viên | 95 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
15 | Đạo đức 1 -Sách giáo viên | 95 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
16 | Tự nhiên và Xã hội 1-Sách giáo viên | 95 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
17 | Giáo dục Thể chất 1-Sách giáo viên | 72 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
18 | Âm nhạc 1-Sách giáo viên | 72 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
19 | Mĩ thuật 1-Sách giáo viên | 72 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
20 | Hoạt động trải nghiệm 1-Sách giáo viên | 95 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
21 | Tiếng Anh 1 (I-learn Smart Start) -Sách giáo viên | 36 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
22 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | 679 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
23 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | 679 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
24 | Toán 2 tập 1 | 679 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
25 | Toán 2 tập 2 | 679 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
26 | Đạo đức 2 | 679 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
27 | Tự nhiên và Xã hội 2 | 679 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
28 | Giáo dục Thể chất 2 | 655 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
29 | Âm nhạc 2 | 655 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
30 | Mĩ thuật 2 | 655 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
31 | Hoạt động trải nghiệm 2 | 679 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
32 | Tiếng Anh 2 | 312 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
33 | Tiếng Việt 2 tập 1 -Sách giáo viên | 96 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
34 | Tiếng Việt 2 tập 2 -Sách giáo viên | 96 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
35 | Toán 2 -Sách giáo viên | 96 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
36 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | 96 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
37 | Tự nhiên và Xã hội 2- Sách giáo viên | 96 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
38 | Giáo dục Thể chất 2-Sách giáo viên | 72 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
39 | Âm nhạc 2-Sách giáo viên | 72 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
40 | Mĩ thuật 2- Sách giáo viên | 72 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
41 | Hoạt động trải nghiệm 2-Sách giáo viên | 96 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
42 | Tiếng Anh 2-Sách giáo viên | 36 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
43 | Toán 6 Tập 1 | 490 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
44 | Toán 6 Tập 2 | 490 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
45 | Ngữ Văn 6 tập 1 | 490 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
46 | Ngữ Văn 6 tập 2 | 490 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
47 | Khoa học tự nhiên 6 | 490 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
48 | Lịch sử và Địa lý 6 | 490 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
49 | Công Nghệ 6 | 490 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
50 | Giáo dục Công dân 6 | 490 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
51 | Âm nhạc 6 | 485 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
52 | Mĩ thuật 6 | 485 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
53 | Giáo dục thể chất 6 | 485 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
54 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | 490 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
55 | Tiếng Anh 6 Tập 1 | 485 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
56 | Tiếng Anh 6 Tập 2 | 485 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
57 | Tin học 6 | 485 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
58 | Toán 6 -Sách giáo viên | 59 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
59 | Ngữ Văn 6 tập 1-Sách giáo viên | 59 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
60 | Ngữ Văn 6 tập 2-Sách giáo viên | 59 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
61 | Khoa học tự nhiên 6-Sách giáo viên | 59 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
62 | Lịch sử và Địa lý 6-Sách giáo viên | 59 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
63 | Công Nghệ 6-Sách giáo viên | 59 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
64 | Giáo dục Công dân 6-Sách giáo viên | 59 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
65 | Âm nhạc 6-Sách giáo viên | 54 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
66 | Mĩ thuật 6-Sách giáo viên | 54 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
67 | Giáo dục thể chất 6-Sách giáo viên | 54 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
68 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6-Sách giáo viên | 59 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
69 | Tiếng Anh 6 -Sách giáo viên | 54 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
70 | Tin học 6-Sách giáo viên | 54 | bản | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
71 | Bộ tranh về quê hương em | 12 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
72 | Bộ tranh về ý thức trách nhiệm | 12 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
73 | Bộ tranh về tuân thủ quy định nơi công cộng | 12 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
74 | Bàn cờ, quân cờ vua dùng cho HS | 12 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
75 | Dây kéo co | 12 | Cuộn | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
76 | Cờ lệnh thể thao | 12 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
77 | Biển lật số | 12 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
78 | Bộ thẻ Mệnh giá tiền Việt Nam | 12 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
79 | Gia đình em | 12 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
80 | Chuông (bells) | 12 | Cái | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
81 | Castanets | 12 | Cái | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
82 | Maracas | 12 | Cặp | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
83 | Màu goát (Gouachecolour) | 12 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
84 | Bộ mẫu chữ cái viết hoa | 36 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
85 | Bộ mẫu chữ viết | 36 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
86 | Bảng tên chữ cái tiếng Việt | 36 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
87 | Bộ thiết bị dạy số và so sánh số | 36 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
88 | Bộ thiết bị dạy phép tính | 36 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
89 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối | 36 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
90 | Mô hình đồng hồ | 36 | Chiếc | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
91 | Cân đĩa kèm hộp quả cân | 23 | Cái | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
92 | Bộ chai và ca 1 lít | 36 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
93 | Mô hình giải phẫu cơ quan nội tạng (bán thân) | 12 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
94 | Ghế lười ngồi đọc sách thư viện thân thiện hình con sâu | 1 | Cái | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
95 | Ghế lười ngồi đọc sách thư viện thân thiện hình con chó | 1 | Cái | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
96 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí du kí nổi tiếng | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
97 | Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
98 | Bộ thiết bị dạy hình học trực quan | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
99 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
100 | Bộ thước vẽ bảng dạy học | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
101 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
102 | Bộ thiết bị dạy thống kê và xác xuất | 72 | Quân | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
103 | Tranh thể hiện truyền thống của gia đình, dòng họ | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
104 | Bộ tranh thể hiện mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
105 | Tranh/ảnh mô tả sự đa dạng của chất | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
106 | Tranh/ảnh về sơ đồ biểu diễn sự chuyển thể của chất | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
107 | Tranh/ảnh Cấu trúc tế bào thực vật | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
108 | Tranh/ảnh Cấu trúc tế bào động vật | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
109 | Tranh/ảnh So sánh tế bào thực vật, động vật | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
110 | Tranh/ảnh Cấu trúc tế bào nhân sơ | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
111 | Tranh/ảnh So sánh tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
112 | Tranh/ảnh Một số loại tế bào điển hình | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
113 | Sơ đồ mô tả Từ tế bào -mô, cơ quan -hệ cơ quan -cơ thể ở thực vật | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
114 | Sơ đồ mô tả Từ tế bào -mô, cơ quan -hệ cơ quan -cơ thể ở động vật | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
115 | Sơ đồ 5 giới sinh vật | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
116 | Sơ đồ các nhóm phân loại sinh vật | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
117 | Tranh/ảnh về Cấu tạo virus | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
118 | Tranh/ảnh về Đa dạng vi khuẩn | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
119 | Tranh/ảnh về Một số đối tượng nguyên sinh vật | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
120 | Tranh/ảnh về Một số dạng nấm | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
121 | Sơ đồ các nhóm thực vật | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
122 | Tranh/ảnh về 'Thực vật không có mạch (Rêu) | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
123 | Tranh/ảnh về thực vật có mạch, không có hạt (Dương xỉ) | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
124 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần) | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
125 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, có hạt, có hoa ( Hạt kín) | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
126 | Sơ đồ các nhóm động vật không xương sống và có xương sống | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
127 | Tranh/ảnh về Đa dạng động vật không xương sống | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
128 | Tranh/ảnh về Đa dạng động vật có xương sống | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
129 | Tranh/ảnh về mô tả trương tác của bề mặt hai vật | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
130 | Tranh/ảnh về Sự mọc lặn của mặt trời | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
131 | Tranh/ảnh về Một số hình dạng nhìn thấy của mặt trăng | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
132 | Tranh/ảnh về Hệ Mặt Trời | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
133 | Tranh/ảnh về Ngân Hà | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
134 | Nhiệt kế lỏng hoặc cảm biến nhiệt độ | 7 | Cái | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
135 | Kính hiển vi | 8 | Cái | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
136 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng , nhiệt độ | 8 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
137 | Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo | 8 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
138 | Kính bảo vệ mắt không màu | 400 | Cái | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
139 | Biến thế nguồn | 9 | Cái | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
140 | Cảm biến nhiệt độ | 9 | Cái | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
141 | Bộ tranh thể hiên các hình ảnh sử liệu viết | 72 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
142 | Bộ tranh thể hiện hình ảnh một vài sử liệu hiện vật | 72 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
143 | Bản đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở đôngNam A và Việt Nam | 18 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
144 | Bản đồ thể hiện Đông Nam Á và các vương quốc cổ đại ở Đông Nam Á | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
145 | Bản đồ thể hiện nước Văn Lang và nước Âu Lạc | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
146 | Bản đồ thể hiện Việt Nam dưới thời Bắc thuộc | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
147 | Lược đồ thể thể hiện địa dư, vị thế và lịch sử vương quốc Cham pha và vương quốc phù Nam | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
148 | Trích mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao thông, bản đồ du lịch | 72 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
149 | Sơ đồ Hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa | 72 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
150 | Tranh vẽ Cấu tạo bên trong Trái đất | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
151 | Tranh về Sơ đồ cấu tạo núi lửa | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
152 | Trah về các dạng địa hình trên trái đất | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
153 | Tranh về Hiện tượng tạo núi | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
154 | Mô phỏng động về các địa mảng xô vào nhau | 9 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
155 | Sơ đồ các tầng khí quyển. Các loại mây | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
156 | Các đai khí áp và các loại gió thường xuyên trên trái đất: Gió đất- gió biển | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
157 | Biểu đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
158 | Sơ đồ tuần hoàn nước và biểu đồ thành phần của thủy quyển | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
159 | Tranh minh họa Phẫu diện một số loại đất chính | 72 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
160 | Tranh về hệ sinh thái rừng nhiệt đới | 72 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
161 | Tập bản đồ Địa lí đại cương | 90 | Tập | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
162 | Lược đồ múi giờ trên thế giới, Bản đồ các khu vực giờ GMT | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
163 | Bản đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
164 | Bản đồ hình thể bán cầu tây | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
165 | Bản đồ hình thể bán cầu đông | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
166 | Bản đồ lượng mưa trung bình năm trên thế giới. | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
167 | Bản đồ các đới khí hậu trên trái đất | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
168 | Bản đồ hải lưu ở đại dương thế giới | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
169 | Bản đồ các loại đất chính trên trái đất | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
170 | Bản đồ các đới thiên nhiên trên trái đất | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
171 | Bản đồ phân bố các chủng tộc trên thế giới | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
172 | Bản đồ phân bố dân cư thế giới | 9 | Tờ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
173 | Tập bản đồ Địa lí đại cương | 90 | Tập | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
174 | Tập bản đồ thế giới và các châu lục | 90 | Tập | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
175 | Atlat địa lí Việt Nam | 90 | Tập | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
176 | Quả địa cầu (tự nhiên và hành chính) | 18 | Chiếc | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
177 | Địa bàn | 9 | Chiếc | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
178 | Hộp quặng và khoáng sản chính của VN | 9 | Hộp | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
179 | Nhiệt kế | 9 | Chiếc | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
180 | Nhiệt - ẩm kế treo tường | 9 | Chiếc | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
181 | Thước dây | 9 | Chiếc | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
182 | Máy vi tính phòng dạy tin học cho cấp tiểu học | 18 | Bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
183 | Bàn ghế cho giáo cho giáo viên dạy tin học cho cấp tiểu học | 1 | bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
184 | Bàn ghế học tin học học sinh tiểu học 2 chỗ ngồi | 18 | bộ | các trường theo danh sách phân bổ | 30 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý thi công, lắp đặt – hướng dẫn vận hành, đào tạo, chuyển giao công nghệ | 1 | Đại học | 3 | 3 |
2 | Nhân viên kỹ thuật trực tiếp thi công, lắp đặt | 1 | Tốt nghiệp từ Trung cấp trở lên chuyên ngành kỹ thuật | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Toán 1 tập 1 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Toán 1 tập 2 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Đạo đức 1 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Tự nhiên và Xã hội 1 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Giáo dục Thể chất 1 | 606 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Âm nhạc 1 | 606 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Mĩ thuật 1 | 606 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Hoạt động trải nghiệm 1 | 629 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Tiếng Anh 1 (I-learn Smart Start) | 303 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Tiếng Việt 1 tập 1-Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Tiếng Việt 1 tập 2-Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Toán 1-Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Đạo đức 1 -Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Tự nhiên và Xã hội 1-Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Giáo dục Thể chất 1-Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Âm nhạc 1-Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Mĩ thuật 1-Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Hoạt động trải nghiệm 1-Sách giáo viên | 95 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Tiếng Anh 1 (I-learn Smart Start) -Sách giáo viên | 36 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Toán 2 tập 1 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Toán 2 tập 2 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Đạo đức 2 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Tự nhiên và Xã hội 2 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Giáo dục Thể chất 2 | 655 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Âm nhạc 2 | 655 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Mĩ thuật 2 | 655 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Hoạt động trải nghiệm 2 | 679 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Tiếng Anh 2 | 312 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Tiếng Việt 2 tập 1 -Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Tiếng Việt 2 tập 2 -Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Toán 2 -Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Tự nhiên và Xã hội 2- Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Giáo dục Thể chất 2-Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Âm nhạc 2-Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Mĩ thuật 2- Sách giáo viên | 72 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Hoạt động trải nghiệm 2-Sách giáo viên | 96 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Tiếng Anh 2-Sách giáo viên | 36 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Toán 6 Tập 1 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Toán 6 Tập 2 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Ngữ Văn 6 tập 1 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Ngữ Văn 6 tập 2 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Khoa học tự nhiên 6 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Lịch sử và Địa lý 6 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Công Nghệ 6 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Giáo dục Công dân 6 | 490 | bản | Chi tiết trong chương V Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG GIANG như sau:
- Có quan hệ với 16 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 95,00%, Xây lắp 5,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.660.588.590 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 19.362.861.490 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,61%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi chúng ta biết sinh và diệt luôn có mặt đồng thời thì chúng ta không còn sợ hãi cái chết. Bởi vì chính giây phút mà cái chết xảy ra thì sự sống cũng đồng thời sinh khởi. Chúng không thể tách rời. "
Thiền sư Thích Nhất Hạnh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG GIANG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG GIANG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.