Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Hòa Bình |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm thiết bị Công trình: Mua sắm thiết bị vệ sinh cách điện đang mang điện bằng nước áp lực cao năm 2020 - Công ty Điện lực Hòa Bình Mua sắm thiết bị vệ sinh cách điện đang mang điện bằng nước áp lực cao năm 2020 - Công ty Điện lực Hòa Bình 45 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn TDTM và KHCB năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | + Các hàng hoá chính và dịch vụ được cung cấp theo hợp đồng phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, được phép lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%. + Đối với hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu phải cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của nước sản xuất cấp (C/O), chứng chỉ chất lượng của nhà chế tạo (C/Q), tờ khai hàng hóa nhập khẩu trước khi giao hàng. - Tài liệu kỹ thuật như: tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ,... của từng loại hàng hóa đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật tại chương V. - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Biên bản thử nghiệm điển hình/thử nghiệm mẫu do phòng thử nghiệm độc lập và đáp ứng quy định trong phần đặc tính kỹ thuật ban hành đối với các hàng hóa chính. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hóa cung cấp từ Nhà sản xuất có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm trong việc sản xuất hàng hóa tương tự chào thầu (Ví dụ: danh sách hợp đồng, bản sao hợp đồng, giấy xác nhận vận hành hoặc biên bản đóng điện nghiệm thu đưa vào vận hành hoặc tài liệu tương đương) - Có ít nhất 01 giấy xác nhận vận hành thành công đối với hàng hóa chính tương tự với hàng hóa chào thầu với thời gian sử dụng tối thiểu 2 năm trên lưới điện Việt Nam. - Chứng chỉ ISO 9001của nhà sản xuất - Các tài liệu kỹ thuật, chứng từ chỉ cần thiết khác cho VTTB. |
E-CDNT 12.2 | -Giá hàng hóa: Là giá đến Kho của Công ty Điện lực Hòa Bình, bao gồm tất cả các chi phí hải quan, thuế nhập khẩu và các loại thuế khác đã được trả hoặc phải trả, chi phí bảo hiểm, chi phí vận chuyển trong nước, các loại thuế và lệ phí có liên quan khác; theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | 10 năm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Bản gốc giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc liệu khác có giá trị tương đương. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
+ Công ty Điện lực Hòa Bình.
+ Đường QH 7, xã Sủ Ngòi, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình;
Điện thoại: 0218.3898.778 – Fax: 0218.3852.819 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Phúc Thịnh– Giám đốc Công ty Điện lực Hòa Bình Đường QH 7, xã Sủ Ngòi, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. Điện thoại: 0218.3898.778 – Fax: 0218.3852.819 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Phòng kế hoạch - Công ty Điện lực Hòa Bình. + Đường QH 7, xã Sủ Ngòi, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình; Điện thoại: 0218.3898.778 – Fax: 0218.3852.819 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban quản lý đấu thầu - Tổng công ty Điện lực miền Bắc Địa chỉ: 20 Trần Nguyên Hãn, Hà Nội Điện thoại: 024. 22100615 Fax: 024 3936 0942 Email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy nổ diesel | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị chính | |
2 | Đầu bơm áp lực cao | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị chính | |
3 | Ống dẫn áp lực cao, 50m/cuộn | 6 | Cuộn | Mới 100% | Thiết bị chính | |
4 | Ống dẫn áp lực cao, 20m/cuộn | 2 | Cuộn | Mới 100% | Thiết bị chính | |
5 | Ống dẫn áp lực cao, 3m/ống | 2 | Ống | Mới 100% | Thiết bị chính | |
6 | Đồng hồ đo áp lực nước đầu bơm | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
7 | Đồng hồ đo điện trở suất nước | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
8 | Đồng hồ đo điện dẫn suất nước | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
9 | Đồng hồ đo độ ẩm không khí | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
10 | Đồng hồ đo tốc độ gió | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
11 | Đồng hồ đo dòng điện rò (mA) | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
12 | Đồng hồ đo dòng, áp, điện trở | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
13 | Máy bộ đàm | 4 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
14 | Loa cầm tay | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
15 | Ống nhòm | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
16 | Van an toàn (van điều chỉnh áp lực) | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
17 | Van xả tải | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
18 | Van lọc thô | 1 | Cái | Mới 100% | Thiết bị điều khiển, giám sát | |
19 | Puly lực | 3 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
20 | Puly côn | 1 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
21 | Dây curoa | 8 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
22 | Khung giá đỡ | 1 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
23 | Khung chắn bảo vệ | 2 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
24 | Súng phun nước | 2 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
25 | Béc phun nước | 2 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
26 | Rulô quấn ống dây dẫn nước loại 50m/cuộn | 6 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
27 | Rulô quấn ống dây dẫn nước loại 20m/cuộn | 2 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
28 | Dây nối đất | 3 | Dây | Mới 100% | Phụ kiện | |
29 | Móc khóa (carabiner) | 10 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
30 | Dây thừng d = 8mm, 80m | 1 | Cuộn | Mới 100% | Phụ kiện | |
31 | Dây thừng d = 4mm, 40m | 1 | Cuộn | Mới 100% | Phụ kiện | |
32 | Puly kéo đồ, tải trọng max ≥ 200kg | 4 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
33 | Bồn nhựa chứa nước 2000 lít, loại nằm | 1 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
34 | Chân đế bồn nhựa 2000 lít, để cẩu | 1 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
35 | Bồn nhựa chứa nước 1000 lít, loại nằm | 1 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
36 | Ống dẫn nước chính, 2'', 5m | 1 | Ống | Mới 100% | Phụ kiện | |
37 | Ống dẫn nước hồi, 1'', 5m | 2 | Ống | Mới 100% | Phụ kiện | |
38 | Accu 100Ah | 1 | Cái | Mới 100% | Phụ kiện | |
39 | Găng tay cách điện 1000V | 2 | Đôi | Mới 100% | Trang bị BHLĐ | |
40 | Ủng cách điện 22kV | 2 | Đôi | Mới 100% | Trang bị BHLĐ | |
41 | Giày vải | 5 | Đôi | Mới 100% | Trang bị BHLĐ | |
42 | Dây an toàn toàn thân, 02 móc leo | 3 | Dây | Mới 100% | Trang bị BHLĐ | |
43 | Kính mắt BHLĐ | 2 | Cái | Mới 100% | Trang bị BHLĐ | |
44 | Bịt tai chống ồn | 2 | Cái | Mới 100% | Trang bị BHLĐ | |
45 | Túi đựng đồ nghề cá nhân | 5 | Cái | Mới 100% | Trang bị BHLĐ | |
46 | Cọc đèn cảnh báo an toàn giao thông | 4 | Cái | Mới 100% | Trang bị BHLĐ | |
47 | Hệ thống xử lý nước, khử ion, 1000 lít/giờ | 1 | HT | Mới 100% |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy nổ diesel | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
2 | Đầu bơm áp lực cao | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
3 | Ống dẫn áp lực cao, 50m/cuộn | 6 | Cuộn | Kho PCHB | 45 ngày |
4 | Ống dẫn áp lực cao, 20m/cuộn | 2 | Cuộn | Kho PCHB | 45 ngày |
5 | Ống dẫn áp lực cao, 3m/ống | 2 | Ống | Kho PCHB | 45 ngày |
6 | Đồng hồ đo áp lực nước đầu bơm | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
7 | Đồng hồ đo điện trở suất nước | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
8 | Đồng hồ đo điện dẫn suất nước | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
9 | Đồng hồ đo độ ẩm không khí | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
10 | Đồng hồ đo tốc độ gió | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
11 | Đồng hồ đo dòng điện rò (mA) | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
12 | Đồng hồ đo dòng, áp, điện trở | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
13 | Máy bộ đàm | 4 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
14 | Loa cầm tay | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
15 | Ống nhòm | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
16 | Van an toàn (van điều chỉnh áp lực) | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
17 | Van xả tải | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
18 | Van lọc thô | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
19 | Puly lực | 3 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
20 | Puly côn | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
21 | Dây curoa | 8 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
22 | Khung giá đỡ | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
23 | Khung chắn bảo vệ | 2 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
24 | Súng phun nước | 2 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
25 | Béc phun nước | 2 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
26 | Rulô quấn ống dây dẫn nước loại 50m/cuộn | 6 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
27 | Rulô quấn ống dây dẫn nước loại 20m/cuộn | 2 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
28 | Dây nối đất | 3 | Dây | Kho PCHB | 45 ngày |
29 | Móc khóa (carabiner) | 10 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
30 | Dây thừng d = 8mm, 80m | 1 | Cuộn | Kho PCHB | 45 ngày |
31 | Dây thừng d = 4mm, 40m | 1 | Cuộn | Kho PCHB | 45 ngày |
32 | Puly kéo đồ, tải trọng max ≥ 200kg | 4 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
33 | Bồn nhựa chứa nước 2000 lít, loại nằm | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
34 | Chân đế bồn nhựa 2000 lít, để cẩu | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
35 | Bồn nhựa chứa nước 1000 lít, loại nằm | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
36 | Ống dẫn nước chính, 2'', 5m | 1 | Ống | Kho PCHB | 45 ngày |
37 | Ống dẫn nước hồi, 1'', 5m | 2 | Ống | Kho PCHB | 45 ngày |
38 | Accu 100Ah | 1 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
39 | Găng tay cách điện 1000V | 2 | Đôi | Kho PCHB | 45 ngày |
40 | Ủng cách điện 22kV | 2 | Đôi | Kho PCHB | 45 ngày |
41 | Giày vải | 5 | Đôi | Kho PCHB | 45 ngày |
42 | Dây an toàn toàn thân, 02 móc leo | 3 | Dây | Kho PCHB | 45 ngày |
43 | Kính mắt BHLĐ | 2 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
44 | Bịt tai chống ồn | 2 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
45 | Túi đựng đồ nghề cá nhân | 5 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
46 | Cọc đèn cảnh báo an toàn giao thông | 4 | Cái | Kho PCHB | 45 ngày |
47 | Hệ thống xử lý nước, khử ion, 1000 lít/giờ | 1 | HT | Kho PCHB | 45 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Nhân sự phụ trách chung (01 người) | 1 | Kỹ sư chuyên nghành điện, điện tử hoặc cơ khí; Có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng công trường, chứng chỉ tư vấn giám sát, chứng chỉ an toàn và vệ sinh lao động; đã từng chỉ huy 01 công trình cung cấp lắp đặt chạy thử vật tư thiết bị cho công trình trạm biến áp, đường dây đang mang điện (Cung cấp bản sao công chứng đầy đủ hợp đồng, bằng cấp, giấy xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh). | 3 | 3 |
2 | Nhân sự phụ trách lắp đặt vận hành chạy thử (02 người) | 2 | Kỹ sư chuyên nghành điện, điện tử hoặc cơ khí; chứng chỉ an toàn và vệ sinh lao động đã từng tham gia cung cấp lắp đặt chạy thử vật tư thiết bị cho công trình trạm biến áp, đường dây đang mang điện (Cung cấp bản sao công chứng đầy đủ hợp đồng, bằng cấp, giấy xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh). | 2 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy nổ diesel | 1 | Cái | Mới 100% | ||
2 | Đầu bơm áp lực cao | 1 | Cái | Mới 100% | ||
3 | Ống dẫn áp lực cao, 50m/cuộn | 6 | Cuộn | Mới 100% | ||
4 | Ống dẫn áp lực cao, 20m/cuộn | 2 | Cuộn | Mới 100% | ||
5 | Ống dẫn áp lực cao, 3m/ống | 2 | Ống | Mới 100% | ||
6 | Đồng hồ đo áp lực nước đầu bơm | 1 | Cái | Mới 100% | ||
7 | Đồng hồ đo điện trở suất nước | 1 | Cái | Mới 100% | ||
8 | Đồng hồ đo điện dẫn suất nước | 1 | Cái | Mới 100% | ||
9 | Đồng hồ đo độ ẩm không khí | 1 | Cái | Mới 100% | ||
10 | Đồng hồ đo tốc độ gió | 1 | Cái | Mới 100% | ||
11 | Đồng hồ đo dòng điện rò (mA) | 1 | Cái | Mới 100% | ||
12 | Đồng hồ đo dòng, áp, điện trở | 1 | Cái | Mới 100% | ||
13 | Máy bộ đàm | 4 | Cái | Mới 100% | ||
14 | Loa cầm tay | 1 | Cái | Mới 100% | ||
15 | Ống nhòm | 1 | Cái | Mới 100% | ||
16 | Van an toàn (van điều chỉnh áp lực) | 1 | Cái | Mới 100% | ||
17 | Van xả tải | 1 | Cái | Mới 100% | ||
18 | Van lọc thô | 1 | Cái | Mới 100% | ||
19 | Puly lực | 3 | Cái | Mới 100% | ||
20 | Puly côn | 1 | Cái | Mới 100% | ||
21 | Dây curoa | 8 | Cái | Mới 100% | ||
22 | Khung giá đỡ | 1 | Cái | Mới 100% | ||
23 | Khung chắn bảo vệ | 2 | Cái | Mới 100% | ||
24 | Súng phun nước | 2 | Cái | Mới 100% | ||
25 | Béc phun nước | 2 | Cái | Mới 100% | ||
26 | Rulô quấn ống dây dẫn nước loại 50m/cuộn | 6 | Cái | Mới 100% | ||
27 | Rulô quấn ống dây dẫn nước loại 20m/cuộn | 2 | Cái | Mới 100% | ||
28 | Dây nối đất | 3 | Dây | Mới 100% | ||
29 | Móc khóa (carabiner) | 10 | Cái | Mới 100% | ||
30 | Dây thừng d = 8mm, 80m | 1 | Cuộn | Mới 100% | ||
31 | Dây thừng d = 4mm, 40m | 1 | Cuộn | Mới 100% | ||
32 | Puly kéo đồ, tải trọng max ≥ 200kg | 4 | Cái | Mới 100% | ||
33 | Bồn nhựa chứa nước 2000 lít, loại nằm | 1 | Cái | Mới 100% | ||
34 | Chân đế bồn nhựa 2000 lít, để cẩu | 1 | Cái | Mới 100% | ||
35 | Bồn nhựa chứa nước 1000 lít, loại nằm | 1 | Cái | Mới 100% | ||
36 | Ống dẫn nước chính, 2'', 5m | 1 | Ống | Mới 100% | ||
37 | Ống dẫn nước hồi, 1'', 5m | 2 | Ống | Mới 100% | ||
38 | Accu 100Ah | 1 | Cái | Mới 100% | ||
39 | Găng tay cách điện 1000V | 2 | Đôi | Mới 100% | ||
40 | Ủng cách điện 22kV | 2 | Đôi | Mới 100% | ||
41 | Giày vải | 5 | Đôi | Mới 100% | ||
42 | Dây an toàn toàn thân, 02 móc leo | 3 | Dây | Mới 100% | ||
43 | Kính mắt BHLĐ | 2 | Cái | Mới 100% | ||
44 | Bịt tai chống ồn | 2 | Cái | Mới 100% | ||
45 | Túi đựng đồ nghề cá nhân | 5 | Cái | Mới 100% | ||
46 | Cọc đèn cảnh báo an toàn giao thông | 4 | Cái | Mới 100% | ||
47 | Hệ thống xử lý nước, khử ion, 1000 lít/giờ | 1 | HT | Mới 100% |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Hòa Bình - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực miền Bắc như sau:
- Có quan hệ với 460 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 28,29%, Xây lắp 45,04%, Tư vấn 14,14%, Phi tư vấn 11,17%, Hỗn hợp 1,36%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.169.655.525.659 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.116.793.522.722 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,52%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những bi kịch thực sự trên thế giới này không phải là xung đột giữa đúng và sai. Chúng là xung đột giữa hai điều đúng. "
Hegel
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.