Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN GÒ CÔNG TÂY |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm thiết bị, đồ dùng, đồ chơi Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình Mua sắm thiết bị, đồ dùng, đồ chơi Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình của Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Gò Công Tây 10 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn kinh phí sự nghiệp giáo dục |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | E-HSDT phải kèm File Scan bản gốc hoặc bản chụp Catalogue của hàng hóa dự thầu (trường hợp là tiếng nước ngoài phải kèm bảng dịch sang tiếng Việt) và các tài liệu theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | - Có tài liệu nêu rõ (đối với từng loại hàng hóa): + Ký mã hiệu (theo quy định của nhà sản xuất); + Nhãn mác sản phẩm (theo quy định của nhà sản xuất); + Tên nhà sản xuất (Phải có); + Xuất xứ, nước sản xuất (Phải có). + Đối với hàng hóa có Tên nhà sản xuất trong nước (E-HSDT phải kèm file Scan Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, do Cục sở hữu Trí tuệ cấp) Nhà thầu phải cam kết theo nội dung sau: + Đối với hàng hóa nhập khẩu: Giấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa (CO) và Tờ khai hải quan, giấy chứng nhận chất lượng của hàng hóa (CQ) và Giấy phép lưu hành theo quy định (nếu có). + Đối với hàng hóa sản xuất trong nước: Giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng và Giấy phép lưu hành theo quy định (nếu có). |
E-CDNT 12.2 | đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV - Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Theo quy định của hãng sản xuất. |
E-CDNT 15.2 | - Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu tại khoản 2.1 Mục 2 Chương III của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Gò Công Tây, Địa chỉ: Đường Phạm Đăng Hưng, khu Phố 3, thị Trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang, Điện thoại: (0273) 3.838.318 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân huyện Gò Công Tây, Địa chỉ: Đường Nguyễn Văn Côn, Khu phố 4, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang, Điện thoại: (0273) 3.838.374 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tiền Giang. Địa chỉ: 38 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang, Điện thoại: (0273) 3.873.381 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Mô hình hàm răng | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
2 | Cột ném bóng | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
3 | Cổng chui | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
4 | Nguyên liệu đan tết | 1 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
5 | Bộ dinh dưỡng 1 | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
6 | Bộ dinh dưỡng 2 | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
7 | Bộ dinh dưỡng 3 | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
8 | Bộ dinh dưỡng 4 | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
9 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
10 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
11 | Bộ xếp hình trên xe | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
12 | Gạch xây dựng | 1 | Thùng | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
13 | Đồ chơi dụng cụ sữa chữa đồ dùng gia đình | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
14 | Kính lúp | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
15 | Bể chơi với cát và nước | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
16 | Bộ hình học phẳng | 18 | Túi | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
17 | Tranh về các loại rau, củ, quả và hoa | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
18 | Tranh các con vật | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
19 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
20 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
21 | Hộp thả hình | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
22 | Bàn tính học đếm | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
23 | Bộ tranh truyện MG 3-4 tuổi | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
24 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
25 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
26 | Tranh ảnh về Bác Hồ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
27 | Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
28 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
29 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
30 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
31 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
32 | Mô hình hàm răng | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
33 | Cổng chui | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
34 | Cột ném bóng | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
35 | Vòng thể dục cho GV | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
36 | Gậy thể dục cho GV | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
37 | Bảng chun toán học | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
38 | Ghế băng thể dục | 2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
39 | Bụt bật sâu | 2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
40 | Nguyên liệu đan tết | 3 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
41 | Bộ xâu dây tạo hình | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
42 | Bộ dinh dưỡng 1 | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
43 | Bộ dinh dưỡng 2 | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
44 | Bộ dinh dưỡng 3 | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
45 | Bộ dinh dưỡng 4 | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
46 | Lô tô dinh dưỡng | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
47 | Bộ luồn hạt | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
48 | Búp bê bé trai | 2 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
49 | Búp bê bé gái | 1 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
50 | Bộ đồ chơi gia đình | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
51 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
52 | Bộ tranh cảnh báo nguy hiểm | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
53 | Bộ xếp hình xây dựng | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
54 | Đồ chơi dụng cụ sữa chữa đồ dùng gia đình | 2 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
55 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
56 | Bộ lắp ráp xe lửa | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
57 | Tranh về các loại rau, củ, quả và hoa | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
58 | Nam châm thẳng | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
59 | Kính lúp | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
60 | Phễu nhựa | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
61 | Cân thăng bằng | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
62 | Bộ làm quen với toán | 15 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
63 | Đồng hồ lắp ráp | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
64 | Bàn tính học đếm | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
65 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
66 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
67 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
68 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam thắng cảnh | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
69 | Tranh số lượng | 3 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
70 | Domino toán học | 6 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
71 | Bộ chữ số và số lượng | 30 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
72 | Lô tô hình và số lượng | 30 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
73 | Bộ tranh truyện MG 4-5 tuổi | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
74 | Bộ tranh minh họa thơ MG 4-5 tuổi | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
75 | Bộ tranh MG 4-5 tuổi theo chủ đề | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
76 | Tranh ảnh về Bác Hồ | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
77 | Bộ trang phục nấu ăn | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
78 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
79 | Gạch xây dựng | 3 | Thùng | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
80 | Con rối | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
81 | Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
82 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
83 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
84 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
85 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
86 | Bình ủ nước | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
87 | Thùng đựng nước có vòi | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
88 | Mô hình hàm răng | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
89 | Vòng thể dục to | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
90 | Xắc xô fi 20cm | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
91 | Cổng chui | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
92 | Gậy thể dục to 50cm | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
93 | Cột ném bóng | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
94 | Bóng các loại ( fi 10+fi 18) | 20 | Quả | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
95 | Nguyên liệu để đan tết | 3 | kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
96 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
97 | Bộ lắp ghép | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
98 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
99 | Bộ sa bàn giao thông | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
100 | Bộ động vật sống dưới nước | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
101 | Bộ động vật sống trong rừng | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
102 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
103 | Bộ côn trùng | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
104 | Cân chia vạch | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
105 | Nam châm thẳng | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
106 | Kính lúp | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
107 | Phễu nhựa | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
108 | Bể chơi với cát và nước | 2 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
109 | Đồng hồ học số, học hình | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
110 | Bàn tính học đếm | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
111 | Domino chữ cái và số | 15 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
112 | Bộ chữ cái | 15 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
113 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 6 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
114 | Lịch của trẻ | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
115 | Tranh ảnh về Bác Hồ | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
116 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
117 | Bộ dụng cụ lao động | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
118 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
119 | Bộ trang phục nấu ăn | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
120 | Búp bê bé trai | 3 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
121 | Búp bê bé gái | 3 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
122 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
123 | Bộ trang phục bác sỹ | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
124 | Gạch xây dựng | 3 | Thùng | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
125 | Bộ xếp hình xây dựng | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
126 | Vòng thể dục to (60cm) | 2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
127 | Gậy thể dục to (50 cm) | 2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
128 | Cột ném bóng | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
129 | Vòng thể dục nhỏ (30 cm) | 25 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
130 | Gậy thể dục nhỏ (30 cm) | 25 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
131 | Xắc xô 1 mặt to | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
132 | Trống con | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
133 | Bóng nhỏ | 25 | Quả | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
134 | Nguyên liệu đan tết | 1 | Bịch | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
135 | Búp bê bé trai | 2 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
136 | Búp bê bé gái | 2 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
137 | Nam châm vĩ | 3 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
138 | Kính lúp lớn | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
139 | Bộ rối kể chuyển dùng cho lớp Mầm | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
140 | Hộp thả hình | 3 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
141 | Bàn tính học đếm | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
142 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
143 | Vòng thể dục nhỏ (30 cm) | 60 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
144 | Gậy thể dục nhỏ (30 cm) | 60 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
145 | Vòng thể dục (60 cm) | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
146 | Gậy thể dục cho giáo viên (50 cm) | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
147 | Ghế băng thể dục | 4 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
148 | Bục bật sâu | 4 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
149 | Nguyên liệu đan tết | 3 | Bịch | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
150 | Bộ hình khối (Dùng cho cháu) | 20 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
151 | Bộ xâu dây | 20 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
152 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
153 | Nam châm vĩ | 9 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
154 | Kính lúp lớn | 9 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
155 | Cân thăng bằng | 6 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
156 | Cân chia vạch | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
157 | Đồng hồ lắp ráp | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
158 | Ghép nút lớn | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
159 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
160 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
161 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
162 | Dập lỗ | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
163 | Đôn nệm hình hoa | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
164 | Vách ngăn con thỏ | 1 | Tấm | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
165 | Băng ghế thăng bằng | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
166 | Thanh đi thăng bằng | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
167 | Ván dốc thể dục | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
168 | Thú ném | 2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
169 | Ném vòng voi | 1 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
170 | Hầm chui sâu | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
171 | Cung chui chữ U | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
172 | Bộ lắc hông | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
173 | Bộ luyện cơ chân | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
174 | Máy tập xe đạp | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
175 | Xe đạp | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
176 | Bộ vận động thăng bằng số 6 | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
177 | Nhà banh | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
178 | Xích đu thuyền rồng | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
179 | Tủ đồ dùng cá nhân cho trẻ 12 ngăn | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
180 | Giường lưới | 25 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
181 | Giá để giày dép | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
182 | Bàn giáo viên | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
183 | Ghế giáo viên | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
184 | Bàn cho trẻ | 25 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
185 | Ghế cho trẻ | 25 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
186 | Thùng đựng nước có vòi | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
187 | Giá để đồ chơi học liệu 9 ngăn | 4 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
188 | Bóng nhựa nhỏ | 10 | Trái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
189 | Bóng nhựa to | 5 | Túi | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
190 | Gậy thể dục nhỏ | 25 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
191 | Gậy thể dục to | 1 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
192 | Vòng thể dục nhỏ | 25 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
193 | Vòng thể dục to | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
194 | Bập bênh ngựa | 2 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
195 | Cổng chui | 2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
196 | Cột ném bóng | 2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
197 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo (ong kéo) | 4 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
198 | Hộp thả hình | 5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
199 | Lồng hộp vuông | 5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
200 | Lồng hộp tròn | 5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
201 | Bộ xâu hạt | 5 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
202 | Bộ xâu dây | 5 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
203 | Bộ búa cọc | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
204 | Búa 3 bi 2 tầng | 2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
205 | Các con kéo dây có khớp (cá sấu nhảy) | 5 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
206 | Bộ tháo lắp vòng | 5 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
207 | Bộ xây dựng trên xe (35 chi tiết) | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
208 | Hàng rào nhựa nhỏ | 2 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
209 | Bộ rau, củ, quả | 2 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
210 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | 2 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
211 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
212 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
213 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
214 | Tranh ghép con trâu | 2 | Tấm | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
215 | Tranh ghép con rùa | 2 | Tấm | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
216 | Tranh ghép con bướm | 2 | Tấm | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
217 | Tranh ghép trái lê | 2 | Tấm | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
218 | Tranh ghép trái su su | 2 | Tấm | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
219 | Tranh ghép trái chuối | 2 | Tấm | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
220 | Đồ chơi với cát | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
221 | Bảng quay 2 mặt | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
222 | Tranh động vật nuôi trong gia đình | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
223 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
224 | Tranh các phương tiện giao thông | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
225 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
226 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
227 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
228 | Lô tô các loại quả | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
229 | Lô tô các con vật | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
230 | Lô tô các phương tiện giao thông | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
231 | Lô tô thực vật (Rau – Hoa – Củ - Quả) | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
232 | Con rối (bộ 8 con) | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
233 | Khối hình to | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
234 | Khối hình nhỏ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
235 | Búp bê bé trai | 1 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
236 | Búp bê bé gái | 1 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
237 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
238 | Bộ bàn ghế giường tủ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
239 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
240 | Giường búp bê | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
241 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
242 | Xắc xô 2 mặt to | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
243 | Phách gỏ | 5 | Cặp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
244 | Trống cơm | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
245 | Xúc xắc các loại | 5 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
246 | Trống con | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
247 | Bộ tranh nhận biết - Tập nói | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | (*) | |
248 | Ghế nệm cho trẻ ngồi đọc sách hình thú. | 8 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
249 | Đàn organ | 2 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
250 | Tủ đồ dùng cá nhân trẻ 12 ngăn | 8 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
251 | Tủ đựng chăn màn chiếu | 8 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
252 | Giá để giày dép | 8 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
253 | Giá để đồ chơi và học liệu 9 ngăn | 7 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Cung cấp, lắp đặt hàng hóa hoàn chỉnh (bao gồm tất cả vật tư ... để hoàn thiện sản phẩm) | 1 | Gói | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | Cho đến khi nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. |
2 | Bảo hành | 1 | Gói | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | Cho đến khi hết thời gian bảo hành |
3 | Bảo trì (03 tháng/lần) | 1 | Gói | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | Cho đến khi hết thời gian bảo hành |
4 | Hướng dẫn sử dụng | 1 | Gói | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | Đến khi đơn vị sử dụng thành thạo thiết bị |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Mô hình hàm răng | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
2 | Cột ném bóng | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
3 | Cổng chui | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
4 | Nguyên liệu đan tết | 1 | Kg | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
5 | Bộ dinh dưỡng 1 | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
6 | Bộ dinh dưỡng 2 | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
7 | Bộ dinh dưỡng 3 | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
8 | Bộ dinh dưỡng 4 | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
9 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
10 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
11 | Bộ xếp hình trên xe | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
12 | Gạch xây dựng | 1 | Thùng | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
13 | Đồ chơi dụng cụ sữa chữa đồ dùng gia đình | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
14 | Kính lúp | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
15 | Bể chơi với cát và nước | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
16 | Bộ hình học phẳng | 18 | Túi | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
17 | Tranh về các loại rau, củ, quả và hoa | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
18 | Tranh các con vật | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
19 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
20 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
21 | Hộp thả hình | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
22 | Bàn tính học đếm | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
23 | Bộ tranh truyện MG 3-4 tuổi | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
24 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
25 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
26 | Tranh ảnh về Bác Hồ | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
27 | Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
28 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
29 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
30 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
31 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
32 | Mô hình hàm răng | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
33 | Cổng chui | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
34 | Cột ném bóng | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
35 | Vòng thể dục cho GV | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
36 | Gậy thể dục cho GV | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
37 | Bảng chun toán học | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
38 | Ghế băng thể dục | 2 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
39 | Bụt bật sâu | 2 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
40 | Nguyên liệu đan tết | 3 | Kg | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
41 | Bộ xâu dây tạo hình | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
42 | Bộ dinh dưỡng 1 | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
43 | Bộ dinh dưỡng 2 | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
44 | Bộ dinh dưỡng 3 | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
45 | Bộ dinh dưỡng 4 | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
46 | Lô tô dinh dưỡng | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
47 | Bộ luồn hạt | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
48 | Búp bê bé trai | 2 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
49 | Búp bê bé gái | 1 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
50 | Bộ đồ chơi gia đình | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
51 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
52 | Bộ tranh cảnh báo nguy hiểm | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
53 | Bộ xếp hình xây dựng | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
54 | Đồ chơi dụng cụ sữa chữa đồ dùng gia đình | 2 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
55 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
56 | Bộ lắp ráp xe lửa | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
57 | Tranh về các loại rau, củ, quả và hoa | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
58 | Nam châm thẳng | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
59 | Kính lúp | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
60 | Phễu nhựa | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
61 | Cân thăng bằng | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
62 | Bộ làm quen với toán | 15 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
63 | Đồng hồ lắp ráp | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
64 | Bàn tính học đếm | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
65 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
66 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
67 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
68 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam thắng cảnh | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
69 | Tranh số lượng | 3 | Tờ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
70 | Domino toán học | 6 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
71 | Bộ chữ số và số lượng | 30 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
72 | Lô tô hình và số lượng | 30 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
73 | Bộ tranh truyện MG 4-5 tuổi | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
74 | Bộ tranh minh họa thơ MG 4-5 tuổi | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
75 | Bộ tranh MG 4-5 tuổi theo chủ đề | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
76 | Tranh ảnh về Bác Hồ | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
77 | Bộ trang phục nấu ăn | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
78 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
79 | Gạch xây dựng | 3 | Thùng | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
80 | Con rối | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
81 | Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
82 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
83 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
84 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
85 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
86 | Bình ủ nước | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
87 | Thùng đựng nước có vòi | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
88 | Mô hình hàm răng | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
89 | Vòng thể dục to | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
90 | Xắc xô fi 20cm | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
91 | Cổng chui | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
92 | Gậy thể dục to 50cm | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
93 | Cột ném bóng | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
94 | Bóng các loại ( fi 10+fi 18) | 20 | Quả | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
95 | Nguyên liệu để đan tết | 3 | kg | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
96 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
97 | Bộ lắp ghép | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
98 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
99 | Bộ sa bàn giao thông | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
100 | Bộ động vật sống dưới nước | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
101 | Bộ động vật sống trong rừng | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
102 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
103 | Bộ côn trùng | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
104 | Cân chia vạch | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
105 | Nam châm thẳng | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
106 | Kính lúp | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
107 | Phễu nhựa | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
108 | Bể chơi với cát và nước | 2 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
109 | Đồng hồ học số, học hình | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
110 | Bàn tính học đếm | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
111 | Domino chữ cái và số | 15 | Hộp | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
112 | Bộ chữ cái | 15 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
113 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 6 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
114 | Lịch của trẻ | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
115 | Tranh ảnh về Bác Hồ | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
116 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
117 | Bộ dụng cụ lao động | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
118 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
119 | Bộ trang phục nấu ăn | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
120 | Búp bê bé trai | 3 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
121 | Búp bê bé gái | 3 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
122 | Bộ dụng cụ bác sỹ | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
123 | Bộ trang phục bác sỹ | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
124 | Gạch xây dựng | 3 | Thùng | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
125 | Bộ xếp hình xây dựng | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
126 | Vòng thể dục to (60cm) | 2 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
127 | Gậy thể dục to (50 cm) | 2 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
128 | Cột ném bóng | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
129 | Vòng thể dục nhỏ (30 cm) | 25 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
130 | Gậy thể dục nhỏ (30 cm) | 25 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
131 | Xắc xô 1 mặt to | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
132 | Trống con | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
133 | Bóng nhỏ | 25 | Quả | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
134 | Nguyên liệu đan tết | 1 | Bịch | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
135 | Búp bê bé trai | 2 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
136 | Búp bê bé gái | 2 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
137 | Nam châm vĩ | 3 | Hộp | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
138 | Kính lúp lớn | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
139 | Bộ rối kể chuyển dùng cho lớp Mầm | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
140 | Hộp thả hình | 3 | Hộp | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
141 | Bàn tính học đếm | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
142 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
143 | Vòng thể dục nhỏ (30 cm) | 60 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
144 | Gậy thể dục nhỏ (30 cm) | 60 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
145 | Vòng thể dục (60 cm) | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
146 | Gậy thể dục cho giáo viên (50 cm) | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
147 | Ghế băng thể dục | 4 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
148 | Bục bật sâu | 4 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
149 | Nguyên liệu đan tết | 3 | Bịch | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
150 | Bộ hình khối (Dùng cho cháu) | 20 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
151 | Bộ xâu dây | 20 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
152 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
153 | Nam châm vĩ | 9 | Hộp | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
154 | Kính lúp lớn | 9 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
155 | Cân thăng bằng | 6 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
156 | Cân chia vạch | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
157 | Đồng hồ lắp ráp | 3 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
158 | Ghép nút lớn | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
159 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
160 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
161 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | 3 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
162 | Dập lỗ | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
163 | Đôn nệm hình hoa | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
164 | Vách ngăn con thỏ | 1 | Tấm | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
165 | Băng ghế thăng bằng | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
166 | Thanh đi thăng bằng | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
167 | Ván dốc thể dục | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
168 | Thú ném | 2 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
169 | Ném vòng voi | 1 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
170 | Hầm chui sâu | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
171 | Cung chui chữ U | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
172 | Bộ lắc hông | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
173 | Bộ luyện cơ chân | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
174 | Máy tập xe đạp | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
175 | Xe đạp | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
176 | Bộ vận động thăng bằng số 6 | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
177 | Nhà banh | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
178 | Xích đu thuyền rồng | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
179 | Tủ đồ dùng cá nhân cho trẻ 12 ngăn | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
180 | Giường lưới | 25 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
181 | Giá để giày dép | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
182 | Bàn giáo viên | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
183 | Ghế giáo viên | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
184 | Bàn cho trẻ | 25 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
185 | Ghế cho trẻ | 25 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
186 | Thùng đựng nước có vòi | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
187 | Giá để đồ chơi học liệu 9 ngăn | 4 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
188 | Bóng nhựa nhỏ | 10 | Trái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
189 | Bóng nhựa to | 5 | Túi | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
190 | Gậy thể dục nhỏ | 25 | Cây | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
191 | Gậy thể dục to | 1 | Cây | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
192 | Vòng thể dục nhỏ | 25 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
193 | Vòng thể dục to | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
194 | Bập bênh ngựa | 2 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
195 | Cổng chui | 2 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
196 | Cột ném bóng | 2 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
197 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo (ong kéo) | 4 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
198 | Hộp thả hình | 5 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
199 | Lồng hộp vuông | 5 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
200 | Lồng hộp tròn | 5 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
201 | Bộ xâu hạt | 5 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
202 | Bộ xâu dây | 5 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
203 | Bộ búa cọc | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
204 | Búa 3 bi 2 tầng | 2 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
205 | Các con kéo dây có khớp (cá sấu nhảy) | 5 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
206 | Bộ tháo lắp vòng | 5 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
207 | Bộ xây dựng trên xe (35 chi tiết) | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
208 | Hàng rào nhựa nhỏ | 2 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
209 | Bộ rau, củ, quả | 2 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
210 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | 2 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
211 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
212 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
213 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
214 | Tranh ghép con trâu | 2 | Tấm | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
215 | Tranh ghép con rùa | 2 | Tấm | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
216 | Tranh ghép con bướm | 2 | Tấm | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
217 | Tranh ghép trái lê | 2 | Tấm | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
218 | Tranh ghép trái su su | 2 | Tấm | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
219 | Tranh ghép trái chuối | 2 | Tấm | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
220 | Đồ chơi với cát | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
221 | Bảng quay 2 mặt | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
222 | Tranh động vật nuôi trong gia đình | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
223 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
224 | Tranh các phương tiện giao thông | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
225 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
226 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
227 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
228 | Lô tô các loại quả | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
229 | Lô tô các con vật | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
230 | Lô tô các phương tiện giao thông | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
231 | Lô tô thực vật (Rau – Hoa – Củ - Quả) | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
232 | Con rối (bộ 8 con) | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
233 | Khối hình to | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
234 | Khối hình nhỏ | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
235 | Búp bê bé trai | 1 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
236 | Búp bê bé gái | 1 | Con | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
237 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
238 | Bộ bàn ghế giường tủ | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
239 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
240 | Giường búp bê | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
241 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
242 | Xắc xô 2 mặt to | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
243 | Phách gỏ | 5 | Cặp | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
244 | Trống cơm | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
245 | Xúc xắc các loại | 5 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
246 | Trống con | 1 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
247 | Bộ tranh nhận biết - Tập nói | 1 | Bộ | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
248 | Ghế nệm cho trẻ ngồi đọc sách hình thú. | 8 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
249 | Đàn organ | 2 | Cây | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
250 | Tủ đồ dùng cá nhân trẻ 12 ngăn | 8 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
251 | Tủ đựng chăn màn chiếu | 8 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
252 | Giá để giày dép | 8 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
253 | Giá để đồ chơi và học liệu 9 ngăn | 7 | Cái | Trường MN Bình Phú, MN Đồng Sơn, MN Long Bình | 10 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý chung: 01 ngườiGhi chú:Năm kinh nghiệm trong các công việc tương tự (theo bản kê khai của nhà thầu) | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành Quản trị kinh doanh Hoặc Kế toán Hoặc Kinh tế (Tổng số năm kinh nghiệm tính từ ngày tốt nghiệp đến ngày có thời điểm đóng thầu).- Có Chứng nhận/Thẻ an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã từng tham gia ít nhất 01 hợp đồng tương tự về cung cấp và lắp đặt thiết bị giáo dục.Ghi chú: Nhà thầu phải cung cấp tài liệu (bản gốc) chứng minh trong quá trình thương thảo hợp đồng (nếu được lựa chọn) Hoặc trong quá trình đánh giá E-HSDT (nếu bên mời thầu cần làm rõ) | 5 | 5 |
2 | Cán bộ Giám sát: 01 ngườiGhi chú:Năm kinh nghiệm trong các công việc tương tự (theo bản kê khai của nhà thầu) | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành Giáo dục mầm non.(Tổng số năm kinh nghiệm tính từ ngày tốt nghiệp đến ngày có thời điểm đóng thầu).- Có Chứng nhận/Thẻ an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã từng tham gia ít nhất 01 hợp đồng tương tự về cung cấp và lắp đặt thiết bị giáo dục.Ghi chú: Nhà thầu phải cung cấp tài liệu (bản gốc) chứng minh trong quá trình thương thảo hợp đồng (nếu được lựa chọn) Hoặc trong quá trình đánh giá E-HSDT (nếu bên mời thầu cần làm rõ) | 5 | 5 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phần điện: 01 ngườiGhi chú:Năm kinh nghiệm trong các công việc tương tự (theo bản kê khai của nhà thầu) | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên (3 năm tính từ ngày tốt nghiệp đến ngày đóng thầu) chuyên ngành Điện Hoặc Điện tử.- Có Chứng nhận/Thẻ an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã từng tham gia ít nhất 01 hợp đồng tương tự về cung cấp và lắp đặt thiết bị giáo dục.Ghi chú: Nhà thầu phải cung cấp tài liệu (bản gốc) chứng minh trong quá trình thương thảo hợp đồng (nếu được lựa chọn) Hoặc trong quá trình đánh giá E-HSDT (nếu bên mời thầu cần làm rõ) | 3 | 3 |
4 | Cán bộ kỹ thuật phần cơ khí: 01 ngườiGhi chú:Năm kinh nghiệm trong các công việc tương tự (theo bản kê khai của nhà thầu) | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên (3 năm tính từ ngày tốt nghiệp đến ngày đóng thầu) chuyên ngành Cơ khí Hoặc Cơ điện tử.- Có Chứng nhận/Thẻ an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã từng tham gia ít nhất 01 hợp đồng tương tự về cung cấp và lắp đặt thiết bị giáo dục.Ghi chú: Nhà thầu phải cung cấp tài liệu (bản gốc) chứng minh trong quá trình thương thảo hợp đồng (nếu được lựa chọn) Hoặc trong quá trình đánh giá E-HSDT (nếu bên mời thầu cần làm rõ) | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mô hình hàm răng | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
2 | Cột ném bóng | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
3 | Cổng chui | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
4 | Nguyên liệu đan tết | 1 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
5 | Bộ dinh dưỡng 1 | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
6 | Bộ dinh dưỡng 2 | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
7 | Bộ dinh dưỡng 3 | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
8 | Bộ dinh dưỡng 4 | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
9 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
10 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
11 | Bộ xếp hình trên xe | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
12 | Gạch xây dựng | 1 | Thùng | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
13 | Đồ chơi dụng cụ sữa chữa đồ dùng gia đình | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
14 | Kính lúp | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
15 | Bể chơi với cát và nước | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
16 | Bộ hình học phẳng | 18 | Túi | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
17 | Tranh về các loại rau, củ, quả và hoa | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
18 | Tranh các con vật | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
19 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
20 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
21 | Hộp thả hình | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
22 | Bàn tính học đếm | 1 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
23 | Bộ tranh truyện MG 3-4 tuổi | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
24 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
25 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
26 | Tranh ảnh về Bác Hồ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
27 | Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
28 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
29 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
30 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
31 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | 1 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
32 | Mô hình hàm răng | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
33 | Cổng chui | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
34 | Cột ném bóng | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
35 | Vòng thể dục cho GV | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
36 | Gậy thể dục cho GV | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
37 | Bảng chun toán học | 3 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
38 | Ghế băng thể dục | 2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
39 | Bụt bật sâu | 2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
40 | Nguyên liệu đan tết | 3 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
41 | Bộ xâu dây tạo hình | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
42 | Bộ dinh dưỡng 1 | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
43 | Bộ dinh dưỡng 2 | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
44 | Bộ dinh dưỡng 3 | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
45 | Bộ dinh dưỡng 4 | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
46 | Lô tô dinh dưỡng | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
47 | Bộ luồn hạt | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
48 | Búp bê bé trai | 2 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
49 | Búp bê bé gái | 1 | Con | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
50 | Bộ đồ chơi gia đình | 3 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN GÒ CÔNG TÂY như sau:
- Có quan hệ với 21 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 26,67%, Xây lắp 73,33%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.238.893.200 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.908.102.500 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một ông lão thổ dân da đỏ từng mô tả cuộc đấu tranh nội tâm trong mình như sau: Bên trong tôi có hai con chó. Một con chó xấu xa và ác độc. Một con chó tốt đẹp. Con chó xấu xa lúc nào cũng đánh nhau với con chó tốt đẹp. Khi được hỏi con chó nào thắng, ông nghiền ngẫm một lúc rồi trả lời, con chó tôi cho ăn nhiều nhất. "
George Bernard Shaw
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN GÒ CÔNG TÂY đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN GÒ CÔNG TÂY đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.