Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20210709740-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20210709740-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng Khoa học Công nghệ tỉnh Cà Mau |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm thiết bị, dụng cụ, vật tư Mua sắm thiết bị, vật tư phòng thí nghiệm (phục vụ Đề án đầu tư nâng cao năng lực sản xuất giống Keo lai nuôi cấy mô tại tỉnh Cà Mau) 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Sự nghiệp khoa học năm 2021 giao cho Trung tâm thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau quản lý |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Tài liệu kỹ thuật (catalogue,...) của hàng hóa. |
E-CDNT 10.2(c) | - Cam kết cung cấp Bản gốc hoặc bản sao chứng thực chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa (C/O) và chứng nhận chất lượng (C/Q) đối với hàng hóa là thiết bị nhập khẩu, phiếu xuất xưởng và chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) đối với hàng hóa sản xuất trong nước khi trúng thầu và thực hiện hợp đồng. - Tài liệu kỹ thuật (catalogue,...) của hàng hóa (không bao gồm phụ kiện, vật tư). - Cam kết các hàng hóa mới 100% chưa qua sử dụng, có nhãn mác, xuất xứ, tên hãng sản xuất rõ ràng, còn nguyên đai, nguyên kiện (nếu được đóng gói). |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu nộp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với các thiết bị đánh dấu sao (*) tại Mục 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trung tâm Thông tin và Ứng dụng Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau, địa chỉ: Số 16, Đường Mậu Thân, Phường 9, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau, Địa chỉ: Số 263 Trần Hưng Đạo - P5 - TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Trung tâm Thông tin và Ứng dụng Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau, địa chỉ: Số 16, Đường Mậu Thân, Phường 9, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau. Điện thoại: 02903 837570 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cà Mau - Báo đấu thầu. Đường dây nóng: 0243.768.6611. |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cung cấp và lắp ráp hệ thống kệ và đèn led cho phòng sáng | 25 | Kệ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
2 | Tủ cấy (tủ 02 người cấy đối diện) | 5 | Máy | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
3 | Hộp gia nhiệt | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
4 | Pen cấy | 90 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
5 | Kéo cắt cành | 2 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
6 | Găng tay y tế | 30 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
7 | Ghế xoay (dùng cho tủ cấy) | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
8 | Bình tam giác 1000ml | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
9 | Bình nút mài 1000ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
10 | Cốc đong 250ml | 15 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
11 | Cốc đong 500ml | 15 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
12 | Cốc đong 1000ml | 20 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
13 | Ống đong 50ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
14 | Ống đong 100ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
15 | Ống đong 250ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
16 | Ống đong 500ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
17 | Ống đong 1000ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
18 | Bình tia | 30 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
19 | Nhiệt ẩm kế điện tử | 3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
20 | Xe đẩy y tế | 2 | Xe | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
21 | Khẩu trang y tế | 60 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
22 | Thau nhựa lớn | 3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
23 | Xô nhựa (50 lít) | 2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
24 | Xô nhựa (30 lít) | 3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
25 | Xô nhựa (20 lít) | 3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
26 | Nước rửa chén | 20 | Can | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
27 | Chổi | 10 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
28 | Ki rác | 4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
29 | Bọc đựng rác | 20 | kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
30 | Bộ lau nhà | 3 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
31 | Cây lau nhà | 6 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
32 | Rổ nhựa | 15 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
33 | Áo Blouse | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
34 | Dép đi trong phòng thí nghiệm | 50 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
35 | Cước tím rửa dụng cụ | 100 | Miếng | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
36 | Sọt rác | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
37 | Găng tay nhựa | 60 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
38 | Dao cán đen | 10 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
39 | Dao nhỏ cán vàng | 100 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
40 | Mâm inox 40 x 60 cm | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
41 | Ghế nhựa | 30 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
42 | Bọc xếp hông chịu nhiệt | 400 | kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
43 | Bông gòn y tế | 50 | kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
44 | Ghế nệm xoay | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
45 | Tủ lạnh | 1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
46 | Khay đựng bầu cỡ lớn | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
47 | Khay đựng bầu cỡ nhỏ | 150 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
48 | CaCl2.2H2O | 8 | C/500g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
49 | Thiamin-HCl (B1) | 8 | C/25g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
50 | Acid nicotinic (B3) | 2 | C/100g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
51 | Myo inositol | 48 | C/25g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
52 | BA | 15 | C/5g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
53 | Pyrydoxine (B6); | 8 | C/25g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
54 | Than hoạt tính | 20 | C/500g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
55 | Formol | 20 | C/500ml | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
56 | Agar | 200 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
57 | Ca- pantheade | 4 | C/25g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
58 | Cồn | 720 | Lít | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
59 | Đường | 400 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
60 | Nước Javel | 50 | Chai | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
61 | Đèn cồn | 40 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
62 | Adenine | 6 | C/25g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
63 | Tyrosine | 4 | C/25g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
64 | Vôi | 3.000 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
65 | Xơ dừa (bao lớn) | 1.150 | 20kg/Bao | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
66 | Phân chuồng | 1.150 | 15kg/Bao | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
67 | Phân DAP, NPK 50kg/bao | 50 | Bao | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
68 | Chế phẩm sinh học | 100 | Can | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cung cấp và lắp ráp hệ thống kệ và đèn led cho phòng sáng | 25 | Kệ | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Tủ cấy (tủ 02 người cấy đối diện) | 5 | Máy | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Hộp gia nhiệt | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Pen cấy | 90 | Cây | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Kéo cắt cành | 2 | Cây | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Găng tay y tế | 30 | Hộp | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Ghế xoay (dùng cho tủ cấy) | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bình tam giác 1000ml | 100 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Bình nút mài 1000ml | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Cốc đong 250ml | 15 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Cốc đong 500ml | 15 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Cốc đong 1000ml | 20 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Ống đong 50ml | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Ống đong 100ml | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Ống đong 250ml | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Ống đong 500ml | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Ống đong 1000ml | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Bình tia | 30 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Nhiệt ẩm kế điện tử | 3 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Xe đẩy y tế | 2 | Xe | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Khẩu trang y tế | 60 | Hộp | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Thau nhựa lớn | 3 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Xô nhựa (50 lít) | 2 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Xô nhựa (30 lít) | 3 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Xô nhựa (20 lít) | 3 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Nước rửa chén | 20 | Can | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Chổi | 10 | Cây | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Ki rác | 4 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Bọc đựng rác | 20 | kg | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Bộ lau nhà | 3 | Bộ | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Cây lau nhà | 6 | Cây | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Rổ nhựa | 15 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Áo Blouse | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Dép đi trong phòng thí nghiệm | 50 | Đôi | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Cước tím rửa dụng cụ | 100 | Miếng | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Sọt rác | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Găng tay nhựa | 60 | Đôi | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Dao cán đen | 10 | Cây | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Dao nhỏ cán vàng | 100 | Cây | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Mâm inox 40 x 60 cm | 50 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Ghế nhựa | 30 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Bọc xếp hông chịu nhiệt | 400 | kg | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Bông gòn y tế | 50 | kg | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Ghế nệm xoay | 10 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Tủ lạnh | 1 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Khay đựng bầu cỡ lớn | 50 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Khay đựng bầu cỡ nhỏ | 150 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | CaCl2.2H2O | 8 | C/500g | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Thiamin-HCl (B1) | 8 | C/25g | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Acid nicotinic (B3) | 2 | C/100g | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Myo inositol | 48 | C/25g | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | BA | 15 | C/5g | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Pyrydoxine (B6); | 8 | C/25g | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Than hoạt tính | 20 | C/500g | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Formol | 20 | C/500ml | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Agar | 200 | Kg | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Ca- pantheade | 4 | C/25g | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Cồn | 720 | Lít | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Đường | 400 | Kg | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Nước Javel | 50 | Chai | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Đèn cồn | 40 | Cái | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Adenine | 6 | C/25g | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Tyrosine | 4 | C/25g | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Vôi | 3.000 | Kg | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Xơ dừa (bao lớn) | 1.150 | 20kg/Bao | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Phân chuồng | 1.150 | 15kg/Bao | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Phân DAP, NPK 50kg/bao | 50 | Bao | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Chế phẩm sinh học | 100 | Can | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Cà Mau | Trong vòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản trị dự án | 1 | Đại học trở lên | 5 | 3 |
2 | Cán bộ triển khai | 2 | Đại học trở lên | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp và lắp ráp hệ thống kệ và đèn led cho phòng sáng | 25 | Kệ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
2 | Tủ cấy (tủ 02 người cấy đối diện) | 5 | Máy | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
3 | Hộp gia nhiệt | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
4 | Pen cấy | 90 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
5 | Kéo cắt cành | 2 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
6 | Găng tay y tế | 30 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
7 | Ghế xoay (dùng cho tủ cấy) | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
8 | Bình tam giác 1000ml | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
9 | Bình nút mài 1000ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
10 | Cốc đong 250ml | 15 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
11 | Cốc đong 500ml | 15 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
12 | Cốc đong 1000ml | 20 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
13 | Ống đong 50ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
14 | Ống đong 100ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
15 | Ống đong 250ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
16 | Ống đong 500ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
17 | Ống đong 1000ml | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
18 | Bình tia | 30 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
19 | Nhiệt ẩm kế điện tử | 3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
20 | Xe đẩy y tế | 2 | Xe | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
21 | Khẩu trang y tế | 60 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
22 | Thau nhựa lớn | 3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
23 | Xô nhựa (50 lít) | 2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
24 | Xô nhựa (30 lít) | 3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
25 | Xô nhựa (20 lít) | 3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
26 | Nước rửa chén | 20 | Can | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
27 | Chổi | 10 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
28 | Ki rác | 4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
29 | Bọc đựng rác | 20 | kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
30 | Bộ lau nhà | 3 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
31 | Cây lau nhà | 6 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
32 | Rổ nhựa | 15 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
33 | Áo Blouse | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
34 | Dép đi trong phòng thí nghiệm | 50 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
35 | Cước tím rửa dụng cụ | 100 | Miếng | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
36 | Sọt rác | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
37 | Găng tay nhựa | 60 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
38 | Dao cán đen | 10 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
39 | Dao nhỏ cán vàng | 100 | Cây | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
40 | Mâm inox 40 x 60 cm | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
41 | Ghế nhựa | 30 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
42 | Bọc xếp hông chịu nhiệt | 400 | kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
43 | Bông gòn y tế | 50 | kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
44 | Ghế nệm xoay | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
45 | Tủ lạnh | 1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
46 | Khay đựng bầu cỡ lớn | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
47 | Khay đựng bầu cỡ nhỏ | 150 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
48 | CaCl2.2H2O | 8 | C/500g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
49 | Thiamin-HCl (B1) | 8 | C/25g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | ||
50 | Acid nicotinic (B3) | 2 | C/100g | Chi tiết tại Mục 2 Chương V Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Thông tin và Ứng dụng KHCN Cà Mau như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,33%, Xây lắp 16,67%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.149.660.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.145.000.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,22%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khoảng cách xa nhất không phải là sự sống và cái chết, mà là người lâu nay ta tìm kiếm lại ở ngay bên cạnh nhưng ta không hề hay biết "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Thông tin và Ứng dụng Khoa học Công nghệ tỉnh Cà Mau đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Thông tin và Ứng dụng Khoa học Công nghệ tỉnh Cà Mau đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.