Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20211032826-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20211032826-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm thiết bị lý hóa sinh Danh mục thiết bị, dự toán và kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự án: Thiết bị thí nghiệm Lý Hóa Sinh (lần 2) 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Sự nghiệp Giáo dục Đào tạo năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | - Tập tin bảng so sánh thông số kỹ thuật hàng hóa dự thầu. - Giấy chứng nhận ĐKKD được chứng thực - Bản gốc thư bảo lãnh dự thầu - Báo cáo tài chính 03 năm gần nhất và các tài liệu theo Mẫu số 13 (webform trên Hệ thống) - Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện được chứng thực. - Tài liệu chứng minh nhân sự của nhà thầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Có tài liệu nêu rõ (đối với từng loại hàng hóa): + Ký mã hiệu (theo quy định của nhà sản xuất nếu có); + Nhãn mác sản phẩm (theo quy định của nhà sản xuất nếu có); + Tên nhà sản xuất; + Xuất xứ, nước sản xuất. + Sản xuất năm 2020 trở về sau, mới 100%. - Cam kết cung cấp các tài liệu sau của nhà sản xuất hoặc của hãng sản xuất đối với các thiết bị nhập khẩu; không bao gồm phụ kiện, vật tư lắp đặt, phần mềm). + Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – CO) + Chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality – CQ) + Tờ khai hải quan hàng nhập khẩu. - Cam kết cung cấp các tài liệu sau của nhà sản xuất hoặc của hãng sản xuất (đối với các thiết bị sản xuất tại Việt Nam): Chứng nhận xuất xưởng hoặc Chứng nhận chất lượng - Nhà thầu cam kết cung cấp, vật tư thay thế của nhà sản xuất hoặc của hãng sản xuất ≥ 04 năm sau khi hết thời gian bảo hành. |
E-CDNT 12.2 | đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 5 năm. |
E-CDNT 15.2 | 1. Yêu cầu về giấy phép bán hàng: - Nếu nhà thầu không phải là nhà sản xuất hàng hóa dự thầu, Nhà thầu phải có: Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương (bản gốc hoặc bản dịch thuật công chứng) đối với các hàng hóa sau (chỉ yêu cầu đối với máy chính, không yêu cầu đối với phụ kiện,): + Các cảm biến; + Bộ hai xe đo thông minh; + Bộ thí nghiệm giao thoa ánh sáng + Máy quang phổ kế không dây + Máy đo chuẩn độ tự động - Trường hợp trong HSDT, nhà thầu không đính kèm Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc Văn phòng đại diện tại Việt Nam hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với các hàng hóa dự thầu, thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc Văn phòng đại diện tại Việt Nam hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với các hàng hóa dự thầu. 2. Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác: - Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu tại khoản 2.1 Mục 2 Chương III của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 300.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Gia Lai (địa chỉ: Số 56 Trần Hưng Đạo, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai, địa chỉ: 02 Trần Phú, phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư, địa chỉ: Số 02, Hoàng Hoa Thám, phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có |
E-CDNT 36 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cảm biến áp suất không dây | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
2 | Cảm biến nhiệt độ không dây | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
3 | Cảm biến điện áp không dây | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
4 | Cảm biến chuyển động không dây | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
5 | Cảm biến pH không dây | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
6 | Cảm biến ánh sáng không dây | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
7 | Cảm biến đếm giọt | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
8 | Cảm biến nồng độ CO2 không dây | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
9 | Máy tính bảng và phần mềm Sparkvue được Việt hóa, sử dụng cho các cảm biến nêu trên | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
10 | Bộ hai xe đo thông minh | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
11 | Bộ giá đỡ cơ bản | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
12 | Nam châm Ф16 | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
13 | Bảng thép | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
14 | Máy phát âm tần | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
15 | Máy dao động ký | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
16 | Máy phát tín hiệu | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
17 | Biến thế nguồn | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
18 | Wattmeter | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
19 | Dây nối | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
20 | Máy khuấy từ gia nhiệt | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
21 | Bộ thí nghiệm rơi tự do | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
22 | Hệ thống tĩnh học. Qui tắc hợp lực đồng qui, song song | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
23 | Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
24 | Bộ thí nghiệm về dao động cơ học - ghi đồ thị dao động của con lắc đơn | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
25 | Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
26 | Bộ thí nghiệm về sóng dừng | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
27 | Ống Niu - tơn | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
28 | Khảo sát hiện tượng mao dẫn | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
29 | Bộ thí nghiệm giao thoa sóng nước | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
30 | Bộ thí nghiệm giao thoa ánh sáng | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
31 | Bộ thí nghiệm nhiệt dung riêng | 44 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
32 | Bộ thí nghiệm mô hình động học phân tử chất khí | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
33 | Bộ thí nghiệm định luật Sac-lơ | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
34 | Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi - Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
35 | Bộ thí nghiệm đo thành phần nằm ngang của từ trường Trái Đất | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
36 | Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
37 | Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
38 | Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
39 | Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
40 | Bộ thí nghiệm quang hình 2 | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
41 | Bộ thí nghiệm về quang phổ | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
42 | Nam châm thẳng | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
43 | Mạt sắt | 66 | Hộp | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
44 | Đèn chiếu sáng 12V | 110 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
45 | Đồng hồ đa năng hiện số | 220 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
46 | Lực kế 5N | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
47 | Lực kế 10N | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
48 | Phần mềm mô phỏng Hóa học | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
49 | Máy quang phổ kế không dây | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
50 | Máy đo chuẩn độ tự động | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
51 | Bảng tuần hoàn các nguyên tố Hoá học | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
52 | Bộ tranh hoá lớp 10 ( bộ 2 tờ) | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
53 | Bộ tranh hoá lớp 12 (bộ 3 tờ) | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
54 | Mô hình phân tử dạng đặc | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
55 | Mô hình phân tử dạng rỗng | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
56 | Ống nghiệm Φ16 | 1.100 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
57 | Ống nghiệm Φ16 có nhánh | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
58 | Ống nghiệm Φ24 có nhánh | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
59 | Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
60 | Ống hút nhỏ giọt | 550 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
61 | Ống đong hình trụ 100ml | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
62 | Ống thuỷ tinh hình trụ | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
63 | Ống thuỷ tinh hình trụ loe 1 đầu | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
64 | Ống thủy tinh hình chữ U | 264 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
65 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại | 264 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
66 | Ống dẫn bằng cao su | 264 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
67 | Bình cầu không nhánh đáy tròn | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
68 | Bình cầu không nhánh đáy bằng | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
69 | Bình cầu có nhánh | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
70 | Bình tam giác 250ml | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
71 | Bình tam giác 100ml | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
72 | Bình Kíp tiêu chuẩn | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
73 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng | 396 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
74 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp | 396 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
75 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 396 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
76 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
77 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
78 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
79 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
80 | Phễu chiết hình quả lê | 264 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
81 | Chậu thủy tinh | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
82 | Đũa thủy tinh | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
83 | Đèn cồn | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
84 | Bát sứ nung | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
85 | Nhiệt kế rượu | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
86 | Kiềng 3 chân | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
87 | Nút cao su không có lỗ các loại | 132 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
88 | Nút cao su có lỗ các loại | 132 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
89 | Giá để ống nghiệm | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
90 | Lưới thép | 220 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
91 | Miếng kính mỏng | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
92 | Cân hiện số | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
93 | Muỗng đốt hóa chất | 264 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
94 | Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
95 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | 264 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
96 | Kẹp ống nghiệm | 396 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
97 | Găng tay cao su | 770 | đôi | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
98 | Áo choàng | 495 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
99 | Kính bảo vệ mắt không màu | 495 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
100 | Kính bảo vệ mắt có màu | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
101 | Bình xịt tia nước | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
102 | Chổi rửa ống nghiệm | 264 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
103 | Thìa xúc hoá chất | 264 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
104 | Panh gắp hóa chất | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
105 | Giấy lọc | 264 | Hộp | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
106 | Giấy ráp | 132 | Tờ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
107 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 264 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
108 | Bộ giá thí nghiệm | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
109 | Ống sinh hàn thẳng | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
110 | Bộ dụng cụ thí nghiệm phân tích thể tích | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
111 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch CuSO4 | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
112 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch NaCl | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
113 | Pin điện hoá | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
114 | Tủ hút độc | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
115 | Lưu huỳnh bột (S)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
116 | Kẽm viên (Zn)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
117 | Sắt phoi bào (Fe)-250gr | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
118 | Sắt bột (Fe)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
119 | Magie dây (Mg)-50gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
120 | Nhôm bột (Al)-100gr | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
121 | Nhôm lá (Al)-100gr | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
122 | Đồng phoi bào (Cu)-100gr | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
123 | Đồng lá (Cu)-250gr | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
124 | DD Brom (Br2)-1ml/ống | 220 | ống | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
125 | Iod (I2)-1ml/ống | 220 | ống | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
126 | Đồng (II) oxit (CuO)-500g | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
127 | Magie oxit (MgO)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
128 | Sắt (III) oxit (Fe2O3)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
129 | Crom (III) oxit (Cr2O3)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
130 | Silic dioxit (SiO2)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
131 | Mangan đioxit (MnO2)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
132 | Natri hydroxit (NaOH)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
133 | Canxi hyroxit (CaOH)2-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
134 | Axit clohydric (HCl)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
135 | Axit sunfuric (H2SO4)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
136 | Axit axetic (CH3COOH)-500ml | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
137 | Axit nitric (HNO3)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
138 | Natri bromua (NaBr)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
139 | Kali iotua (KI)-250gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
140 | Kali clorua (KCl)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
141 | Canxi clorua (CaCl2)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
142 | Bari clorua (BaCl2)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
143 | Sắt (III) clorua (FeCl3)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
144 | Crom (III) clorua (CrCl3)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
145 | Nhôm clorua (AlCl3)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
146 | Amoni clorua (NH4Cl)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
147 | Chì nitôrat (Pb(NO3)2)-250gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
148 | Bac nitrat (AgNO3)-20gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
149 | Natri sunfat (Na2SO4)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
150 | Natri sunfit (Na2SO3)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
151 | Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
152 | Kẽm sunfat (ZnSO4)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
153 | Magie sunfat (MgSO4)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
154 | Nhôm sunfat (Al2(SO4)3-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
155 | Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
156 | Canxi cacbonat (CaCO3)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
157 | Natri cacbonat (Na2CO3)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
158 | Amoni cacbonat (NH4)2CO3-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
159 | Natri axetat (CH3COONa)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
160 | Natri photphat (Na2PO4)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
161 | Canxi đihidrophotphat (Ca(H2PO4)2-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
162 | Nước giaven - 500ml | 44 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
163 | Canxi cacbua (CaC2)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
164 | Natrithiosunfat (Na2S2O3)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
165 | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
166 | Phèn chua -500gr | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
167 | Kali permanganat (KMnO4)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
168 | Ethanol- Rượu Etylic 96 (C2H5OH)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
169 | Glucozo (C6H12O6)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
170 | Saccarozo (C12H22O11)-500gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
171 | Anilin (C6H5NH2)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
172 | Glyxerol (C3H5(OH)3-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
173 | Benzen (C6H6)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
174 | Toluen (C6H5-CH3)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
175 | Phenol (C6H5OH)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
176 | Naphtalein (C10H8)-250gr | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
177 | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
178 | Clorofom (CHCl3)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
179 | Axit fomic (HCOOH)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
180 | N-hecxan (C6H12)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
181 | Dầu thông - 500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
182 | Giấy quỳ tím | 132 | Hộp | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
183 | Metyl dacam | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
184 | Giấy phenolphtalein | 66 | Hộp | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
185 | Giấy pH | 132 | Tệp | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
186 | Nước cất (1 lít) | 110 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
187 | Oxy già (H2O2)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
188 | Mô hình cấu trúc không gian phân tử ADN | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
189 | Mô hình những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: Nguyên phân, giảm phân 01, giảm phân 02 | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
190 | Cốc thủy tinh | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
191 | Đèn cồn | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
192 | Lưới thép không gỉ | 198 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
193 | Kiềng 3 chân | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
194 | Cối, chày sứ | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
195 | Phễu | 132 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
196 | Kính hiển vi | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
197 | Bộ tiêu bản tế bào | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
198 | Lam kính | 132 | Hộp | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
199 | Lamen | 132 | Hộp | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
200 | Lọ thủy tinh miệng hẹp | 132 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
201 | Lọ thủy tinh miệng rộng | 132 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
202 | Bình tam giác | 264 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
203 | Đũa thủy tinh | 220 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
204 | Ống nghiệm | 1.100 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
205 | Giá để ống nghiệm | 330 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
206 | Bộ đồ mổ | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
207 | Bộ đồ giâm, chiết, ghép | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
208 | Nhiệt kế đo thân nhiệt người | 495 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
209 | Bộ thí nghiệm sinh học sinh thái | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
210 | Cồn 90 độ (1L) | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
211 | Natri hydroxit (NaOH)-500gr | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
212 | Axit clohydric (HCl)-500ml | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
213 | DD Kali iotua (1%)-500ml | 22 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
214 | Thuốc thử Feling (500ml) | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
215 | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
216 | Benzen (C6H6)-500ml | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
217 | DD Adrenalin 1/10000 | 11 | ống | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
218 | Coban clorua CoCl2 (100gr) | 11 | chai | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
219 | Amôni - magiê | 11 | Lọ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
220 | Axit picric bão hòa (25g/lọ) | 22 | Lọ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
221 | Amôni ôxalat (500g/lọ) | 22 | Lọ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
222 | DD xanh metylen (25g/lọ) | 22 | Lọ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
223 | Thuốc thử lygol (500ml/lọ) | 33 | Lọ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
224 | Aceton carmin (500ml/ lọ) | 11 | Lọ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
225 | DD fusin 1% - 500ml | 66 | Lọ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
226 | Huyết áp kế điện tử | 132 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
227 | Kim mũi ,mác | 55 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
228 | Bình thủy tinh hình trụ 2000 ml có nút đậy | 55 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
229 | Bình thủy tinh hình trụ 500 ml có nút đậy | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
230 | Cân điện tử | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
231 | Kính hiển vi kỹ thuật số | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
232 | Bàn giáo viên | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
233 | Ghế giáo viên | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
234 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng Vật lý | 88 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
235 | Ghế phòng thí nghiệm cho học sinh | 495 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
236 | Tủ đựng đồ dùng | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
237 | Bàn giáo viên | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
238 | Ghế giáo viên | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
239 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng Hóa, Sinh | 88 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
240 | Ghế phòng thí nghiệm cho học sinh | 495 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
241 | Tủ đựng đồ dùng | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
242 | Bàn giáo viên | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
243 | Ghế giáo viên | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
244 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng Hóa, Sinh | 88 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
245 | Ghế phòng thí nghiệm cho học sinh | 495 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
246 | Tủ đựng đồ dùng | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cảm biến áp suất không dây | 44 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
2 | Cảm biến nhiệt độ không dây | 44 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
3 | Cảm biến điện áp không dây | 44 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
4 | Cảm biến chuyển động không dây | 44 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
5 | Cảm biến pH không dây | 44 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
6 | Cảm biến ánh sáng không dây | 22 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
7 | Cảm biến đếm giọt | 11 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
8 | Cảm biến nồng độ CO2 không dây | 11 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
9 | Máy tính bảng và phần mềm Sparkvue được Việt hóa, sử dụng cho các cảm biến nêu trên | 44 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
10 | Bộ hai xe đo thông minh | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
11 | Bộ giá đỡ cơ bản | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
12 | Nam châm Ф16 | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
13 | Bảng thép | 44 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
14 | Máy phát âm tần | 22 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
15 | Máy dao động ký | 22 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
16 | Máy phát tín hiệu | 22 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
17 | Biến thế nguồn | 44 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
18 | Wattmeter | 44 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
19 | Dây nối | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
20 | Máy khuấy từ gia nhiệt | 22 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
21 | Bộ thí nghiệm rơi tự do | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
22 | Hệ thống tĩnh học. Qui tắc hợp lực đồng qui, song song | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
23 | Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
24 | Bộ thí nghiệm về dao động cơ học - ghi đồ thị dao động của con lắc đơn | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
25 | Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
26 | Bộ thí nghiệm về sóng dừng | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
27 | Ống Niu - tơn | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
28 | Khảo sát hiện tượng mao dẫn | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
29 | Bộ thí nghiệm giao thoa sóng nước | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
30 | Bộ thí nghiệm giao thoa ánh sáng | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
31 | Bộ thí nghiệm nhiệt dung riêng | 44 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
32 | Bộ thí nghiệm mô hình động học phân tử chất khí | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
33 | Bộ thí nghiệm định luật Sac-lơ | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
34 | Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi - Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
35 | Bộ thí nghiệm đo thành phần nằm ngang của từ trường Trái Đất | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
36 | Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
37 | Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
38 | Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
39 | Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
40 | Bộ thí nghiệm quang hình 2 | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
41 | Bộ thí nghiệm về quang phổ | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
42 | Nam châm thẳng | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
43 | Mạt sắt | 66 | Hộp | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
44 | Đèn chiếu sáng 12V | 110 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
45 | Đồng hồ đa năng hiện số | 220 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
46 | Lực kế 5N | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
47 | Lực kế 10N | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
48 | Phần mềm mô phỏng Hóa học | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
49 | Máy quang phổ kế không dây | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
50 | Máy đo chuẩn độ tự động | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
51 | Bảng tuần hoàn các nguyên tố Hoá học | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
52 | Bộ tranh hoá lớp 10 ( bộ 2 tờ) | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
53 | Bộ tranh hoá lớp 12 (bộ 3 tờ) | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
54 | Mô hình phân tử dạng đặc | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
55 | Mô hình phân tử dạng rỗng | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
56 | Ống nghiệm Φ16 | 1.100 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
57 | Ống nghiệm Φ16 có nhánh | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
58 | Ống nghiệm Φ24 có nhánh | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
59 | Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
60 | Ống hút nhỏ giọt | 550 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
61 | Ống đong hình trụ 100ml | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
62 | Ống thuỷ tinh hình trụ | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
63 | Ống thuỷ tinh hình trụ loe 1 đầu | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
64 | Ống thủy tinh hình chữ U | 264 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
65 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại | 264 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
66 | Ống dẫn bằng cao su | 264 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
67 | Bình cầu không nhánh đáy tròn | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
68 | Bình cầu không nhánh đáy bằng | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
69 | Bình cầu có nhánh | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
70 | Bình tam giác 250ml | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
71 | Bình tam giác 100ml | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
72 | Bình Kíp tiêu chuẩn | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
73 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng | 396 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
74 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp | 396 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
75 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 396 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
76 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
77 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
78 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
79 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
80 | Phễu chiết hình quả lê | 264 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
81 | Chậu thủy tinh | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
82 | Đũa thủy tinh | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
83 | Đèn cồn | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
84 | Bát sứ nung | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
85 | Nhiệt kế rượu | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
86 | Kiềng 3 chân | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
87 | Nút cao su không có lỗ các loại | 132 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
88 | Nút cao su có lỗ các loại | 132 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
89 | Giá để ống nghiệm | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
90 | Lưới thép | 220 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
91 | Miếng kính mỏng | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
92 | Cân hiện số | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
93 | Muỗng đốt hóa chất | 264 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
94 | Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
95 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | 264 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
96 | Kẹp ống nghiệm | 396 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
97 | Găng tay cao su | 770 | đôi | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
98 | Áo choàng | 495 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
99 | Kính bảo vệ mắt không màu | 495 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
100 | Kính bảo vệ mắt có màu | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
101 | Bình xịt tia nước | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
102 | Chổi rửa ống nghiệm | 264 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
103 | Thìa xúc hoá chất | 264 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
104 | Panh gắp hóa chất | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
105 | Giấy lọc | 264 | Hộp | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
106 | Giấy ráp | 132 | Tờ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
107 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 264 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
108 | Bộ giá thí nghiệm | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
109 | Ống sinh hàn thẳng | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
110 | Bộ dụng cụ thí nghiệm phân tích thể tích | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
111 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch CuSO4 | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
112 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch NaCl | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
113 | Pin điện hoá | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
114 | Tủ hút độc | 11 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
115 | Lưu huỳnh bột (S)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
116 | Kẽm viên (Zn)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
117 | Sắt phoi bào (Fe)-250gr | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
118 | Sắt bột (Fe)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
119 | Magie dây (Mg)-50gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
120 | Nhôm bột (Al)-100gr | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
121 | Nhôm lá (Al)-100gr | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
122 | Đồng phoi bào (Cu)-100gr | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
123 | Đồng lá (Cu)-250gr | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
124 | DD Brom (Br2)-1ml/ống | 220 | ống | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
125 | Iod (I2)-1ml/ống | 220 | ống | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
126 | Đồng (II) oxit (CuO)-500g | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
127 | Magie oxit (MgO)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
128 | Sắt (III) oxit (Fe2O3)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
129 | Crom (III) oxit (Cr2O3)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
130 | Silic dioxit (SiO2)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
131 | Mangan đioxit (MnO2)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
132 | Natri hydroxit (NaOH)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
133 | Canxi hyroxit (CaOH)2-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
134 | Axit clohydric (HCl)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
135 | Axit sunfuric (H2SO4)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
136 | Axit axetic (CH3COOH)-500ml | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
137 | Axit nitric (HNO3)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
138 | Natri bromua (NaBr)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
139 | Kali iotua (KI)-250gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
140 | Kali clorua (KCl)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
141 | Canxi clorua (CaCl2)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
142 | Bari clorua (BaCl2)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
143 | Sắt (III) clorua (FeCl3)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
144 | Crom (III) clorua (CrCl3)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
145 | Nhôm clorua (AlCl3)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
146 | Amoni clorua (NH4Cl)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
147 | Chì nitôrat (Pb(NO3)2)-250gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
148 | Bac nitrat (AgNO3)-20gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
149 | Natri sunfat (Na2SO4)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
150 | Natri sunfit (Na2SO3)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
151 | Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
152 | Kẽm sunfat (ZnSO4)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
153 | Magie sunfat (MgSO4)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
154 | Nhôm sunfat (Al2(SO4)3-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
155 | Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
156 | Canxi cacbonat (CaCO3)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
157 | Natri cacbonat (Na2CO3)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
158 | Amoni cacbonat (NH4)2CO3-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
159 | Natri axetat (CH3COONa)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
160 | Natri photphat (Na2PO4)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
161 | Canxi đihidrophotphat (Ca(H2PO4)2-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
162 | Nước giaven - 500ml | 44 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
163 | Canxi cacbua (CaC2)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
164 | Natrithiosunfat (Na2S2O3)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
165 | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
166 | Phèn chua -500gr | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
167 | Kali permanganat (KMnO4)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
168 | Ethanol- Rượu Etylic 96 (C2H5OH)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
169 | Glucozo (C6H12O6)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
170 | Saccarozo (C12H22O11)-500gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
171 | Anilin (C6H5NH2)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
172 | Glyxerol (C3H5(OH)3-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
173 | Benzen (C6H6)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
174 | Toluen (C6H5-CH3)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
175 | Phenol (C6H5OH)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
176 | Naphtalein (C10H8)-250gr | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
177 | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
178 | Clorofom (CHCl3)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
179 | Axit fomic (HCOOH)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
180 | N-hecxan (C6H12)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
181 | Dầu thông - 500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
182 | Giấy quỳ tím | 132 | Hộp | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
183 | Metyl dacam | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
184 | Giấy phenolphtalein | 66 | Hộp | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
185 | Giấy pH | 132 | Tệp | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
186 | Nước cất (1 lít) | 110 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
187 | Oxy già (H2O2)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
188 | Mô hình cấu trúc không gian phân tử ADN | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
189 | Mô hình những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: Nguyên phân, giảm phân 01, giảm phân 02 | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
190 | Cốc thủy tinh | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
191 | Đèn cồn | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
192 | Lưới thép không gỉ | 198 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
193 | Kiềng 3 chân | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
194 | Cối, chày sứ | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
195 | Phễu | 132 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
196 | Kính hiển vi | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
197 | Bộ tiêu bản tế bào | 11 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
198 | Lam kính | 132 | Hộp | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
199 | Lamen | 132 | Hộp | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
200 | Lọ thủy tinh miệng hẹp | 132 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
201 | Lọ thủy tinh miệng rộng | 132 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
202 | Bình tam giác | 264 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
203 | Đũa thủy tinh | 220 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
204 | Ống nghiệm | 1.100 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
205 | Giá để ống nghiệm | 330 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
206 | Bộ đồ mổ | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
207 | Bộ đồ giâm, chiết, ghép | 66 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
208 | Nhiệt kế đo thân nhiệt người | 495 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
209 | Bộ thí nghiệm sinh học sinh thái | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
210 | Cồn 90 độ (1L) | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
211 | Natri hydroxit (NaOH)-500gr | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
212 | Axit clohydric (HCl)-500ml | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
213 | DD Kali iotua (1%)-500ml | 22 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
214 | Thuốc thử Feling (500ml) | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
215 | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
216 | Benzen (C6H6)-500ml | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
217 | DD Adrenalin 1/10000 | 11 | ống | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
218 | Coban clorua CoCl2 (100gr) | 11 | chai | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
219 | Amôni - magiê | 11 | Lọ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
220 | Axit picric bão hòa (25g/lọ) | 22 | Lọ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
221 | Amôni ôxalat (500g/lọ) | 22 | Lọ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
222 | DD xanh metylen (25g/lọ) | 22 | Lọ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
223 | Thuốc thử lygol (500ml/lọ) | 33 | Lọ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
224 | Aceton carmin (500ml/ lọ) | 11 | Lọ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
225 | DD fusin 1% - 500ml | 66 | Lọ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
226 | Huyết áp kế điện tử | 132 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
227 | Kim mũi ,mác | 55 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
228 | Bình thủy tinh hình trụ 2000 ml có nút đậy | 55 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
229 | Bình thủy tinh hình trụ 500 ml có nút đậy | 66 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
230 | Cân điện tử | 22 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
231 | Kính hiển vi kỹ thuật số | 11 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
232 | Bàn giáo viên | 11 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
233 | Ghế giáo viên | 11 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
234 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng Vật lý | 88 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
235 | Ghế phòng thí nghiệm cho học sinh | 495 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
236 | Tủ đựng đồ dùng | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
237 | Bàn giáo viên | 11 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
238 | Ghế giáo viên | 11 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
239 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng Hóa, Sinh | 88 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
240 | Ghế phòng thí nghiệm cho học sinh | 495 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
241 | Tủ đựng đồ dùng | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
242 | Bàn giáo viên | 11 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
243 | Ghế giáo viên | 11 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
244 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng Hóa, Sinh | 88 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
245 | Ghế phòng thí nghiệm cho học sinh | 495 | cái | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
246 | Tủ đựng đồ dùng | 22 | Bộ | 11 trường THPT trên địa bàn tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý chung | 1 | Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành: Vật lý hoặc hoá học hoặc sinh học hoặc Điện hoặc Điện tử;Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:+ Bản Scan màu từ bản gốc hoặc bản chứng thực được Scan màu bằng tốt nghiệp đại học trở lên;+ Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầuGhi chú:Năm kinh nghiệm trong các công việc tương tự (theo bản kê khai webform trên Hệ thống);Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời gian tốt nghiệp trong bằng tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu | 5 | 2 |
2 | Nhân sự kỹ thuật phụ trách lắp đặt, hướng dẫn sử dụng, bảo hành, bảo trì thiết bị | 6 | Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành: Vật lý hoặc hoá học hoặc sinh học hoặc Điện hoặc Điện tử;Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:+ Bản Scan màu từ bản gốc hoặc bản chứng thực được Scan màu bằng tốt nghiệp đại học trở lên;+ Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầuGhi chú:Năm kinh nghiệm trong các công việc tương tự (theo bản kê khai webform trên Hệ thống);Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời gian tốt nghiệp trong bằng tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cảm biến áp suất không dây | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
2 | Cảm biến nhiệt độ không dây | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
3 | Cảm biến điện áp không dây | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
4 | Cảm biến chuyển động không dây | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
5 | Cảm biến pH không dây | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
6 | Cảm biến ánh sáng không dây | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
7 | Cảm biến đếm giọt | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
8 | Cảm biến nồng độ CO2 không dây | 11 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
9 | Máy tính bảng và phần mềm Sparkvue được Việt hóa, sử dụng cho các cảm biến nêu trên | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
10 | Bộ hai xe đo thông minh | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
11 | Bộ giá đỡ cơ bản | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
12 | Nam châm Ф16 | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
13 | Bảng thép | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
14 | Máy phát âm tần | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
15 | Máy dao động ký | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
16 | Máy phát tín hiệu | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
17 | Biến thế nguồn | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
18 | Wattmeter | 44 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
19 | Dây nối | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
20 | Máy khuấy từ gia nhiệt | 22 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
21 | Bộ thí nghiệm rơi tự do | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
22 | Hệ thống tĩnh học. Qui tắc hợp lực đồng qui, song song | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
23 | Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
24 | Bộ thí nghiệm về dao động cơ học - ghi đồ thị dao động của con lắc đơn | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
25 | Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
26 | Bộ thí nghiệm về sóng dừng | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
27 | Ống Niu - tơn | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
28 | Khảo sát hiện tượng mao dẫn | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
29 | Bộ thí nghiệm giao thoa sóng nước | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
30 | Bộ thí nghiệm giao thoa ánh sáng | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
31 | Bộ thí nghiệm nhiệt dung riêng | 44 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
32 | Bộ thí nghiệm mô hình động học phân tử chất khí | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
33 | Bộ thí nghiệm định luật Sac-lơ | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
34 | Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi - Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
35 | Bộ thí nghiệm đo thành phần nằm ngang của từ trường Trái Đất | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
36 | Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
37 | Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
38 | Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
39 | Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước | 66 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
40 | Bộ thí nghiệm quang hình 2 | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
41 | Bộ thí nghiệm về quang phổ | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
42 | Nam châm thẳng | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
43 | Mạt sắt | 66 | Hộp | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
44 | Đèn chiếu sáng 12V | 110 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
45 | Đồng hồ đa năng hiện số | 220 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
46 | Lực kế 5N | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
47 | Lực kế 10N | 66 | cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
48 | Phần mềm mô phỏng Hóa học | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
49 | Máy quang phổ kế không dây | 11 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
50 | Máy đo chuẩn độ tự động | 22 | Bộ | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai như sau:
- Có quan hệ với 43 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,79 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 77,27%, Xây lắp 21,21%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 1,52%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 185.900.052.963 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 180.151.097.687 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi đã đặt một người vào trong tim, lúc nào cũng muốn dâng tặng những gì tốt đẹp nhất trên thế gian đến trước mặt người ấy, nhớ đến những khi đói, khi no của người ấy, nhớ trăm ngàn gian khổ người ấy từng trải qua. Thậm chí còn nảy sinh lòng thương xót cho quá khứ mình từng không biết, cho những tổn thương người ấy phải chịu đựng khi còn quá nhỏ. "
Lam Ngả Thảo
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.