Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20200864973-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20200864973-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | UBND thị trấn Bích Động huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm thiết bị nhà bếp, nhà ăn trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên Mua sắm thiết bị nhà bếp, nhà ăn trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | a) Tài liệu chứng minh tính hợp lệ của thư bảo lãnh (về thẩm quyền và phân cấp hạn mức của người ký thư bảo lãnh) trong trường hợp nhà thầu nộp bảo đảm dự thầu bằng thư bảo lãnh của ngân hàng; b) Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện nhà thầu tham gia đấu thầu (trong trường hợp ủy quyền). c) Bản sao được chứng thực các báo cáo tài chính từ năm 2017 đến năm 2019. d) Bản sao được chứng thực của một trong các tài liệu sau: - Báo cáo kiểm toán; - Tờ khai tự quyết toán thuế có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai năm 2017, 2018, 2019; - Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế năm 2017, 2018, 2019. e) Bản sao được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền các văn bằng, chứng chỉ để chứng minh năng lực nhân sự chủ chốt triển khai gói thầu của nhà thầu theo yêu cầu tại Mẫu số 04 (webform trên Hệ thống) Chương IV của E-HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | - Có cam kết các thiết bị hàng hóa phải bảo đảm mới 100%; sản xuất từ năm 2019 trở lại đây; - Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hoá với các thông số kỹ thuật, xuất xứ, thương hiệu, mã hiệu, nhãn mác, hãng sản xuất, thời gian bảo hành hàng hoá phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật nêu tại Chương V của E-HSMT. - Nhà thầu phải có cam kết giao cho chủ đầu tư: giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa CO, giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa CQ đối với thiết bị thang máy tải hàng. - Tất cả các thiết bị phải nêu rõ tên hàng hóa, các thông số kỹ thuật, đơn vị sản xuất, năm sản xuất, xuất xứ; - Cam kết có thiết bị thay thế sẵn sàng cho thiết bị cung cấp trong trường hợp thiết bị cung cấp có sự cố để đảm bảo vận hành không gián đoạn. Cam kết có linh kiện phụ kiện dự phòng cho bảo hành. Cam kết có khả năng khắc phục sự cố trong vòng 48 giờ kể từ khi có thông báo của bên mua. - Có bản vẽ kỹ thuật chi tiết và hình ảnh đối với các loại hàng hóa theo yêu cầu của dự toán mua sắm. - Nhà thầu cần chuẩn bị sẵn thiết bị mẫu theo yêu cầu trong quá trình chuẩn bị E-HSDT. Trong quá trình thương thảo hợp đồng nếu thấy cần thiết để chứng minh khả năng cung cấp và triển khai, Bên mời thầu sẽ yêu cầu Nhà thầu cung cấp hàng mẫu để kiểm tra. Thời gian và địa điểm kiểm tra sẽ được thông báo tới nhà thầu tối thiểu 03 (ba) ngày trước khi tiến hành kiểm tra. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | 3 năm |
E-CDNT 15.2 | - Cam kết hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ sau bán hàng của nhà sản xuất hoặc đại diện của nhà sản xuất tại Việt Nam đối với hàng hóa chào thầu bao gồm: Bếp hầm đơn, bếp hầm đôi, bếp Á 3 họng đốt, Tủ cơm đun điện 100kg gạo, tum hút mùi inox, Quạt công nghiệp, tủ sấy khay ăn 4 tầng, Bàn hâm nóng canh, Bàn hâm nóng thức ăn 4 khay, Nồi giữ nóng cơm, Tủ sấy ca cốc, thang máy tải hàng. - Nhà thầu (hoặc đơn vị cung cấp cho nhà thầu) là đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo yêu cầu như sau: Thời gian sửa chữa, khắc phục các hư hỏng, sai sót... kể từ khi nhận được yêu cầu của Chủ đầu tư/đơn vị sử dụng là: 48 giờ. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 18.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 80 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Tên chủ đầu tư: UBND thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Địa chỉ: Tổ dân phố thôn Thượng, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh tỉnh Bắc Giang. SĐT: 0915466036 (đ/c Quang). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Địa chỉ: Tổ dân phố thôn Thượng, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh tỉnh Bắc Giang. SĐT: 0915466036 (đ/c Quang). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Việt Yên. Địa chỉ: Số 18, đường Hồ Công Dự, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Phòng Đấu thầu và giám sát đầu tư - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Giang. Đường Nguyễn Gia Thiều, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 0243.768.6611 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Giá nan 4 tầng | 5 | cái | Kích thước (DxRxC): 1000x600x1500mm Chất liệu Inox 304, Chân hộp 40x40, giằng hộp 20x40, nan hộp 13x26 | ||
2 | Bàn sơ chế có lót gỗ,có giá nan dưới | 4 | cái | Kích thước(DxRxC): 1400x700x800mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
3 | Bàn tiếp phẩm có thành chắn sau | 3 | cái | Kích thước(DxRxC): 1400x700x800mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
4 | Xe đẩy thức ăn 2 tầng | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 1400x700x800mm Chất liệu Inox 304 | ||
5 | Thùng rác di động hình trụ tròn | 4 | cái | Kích thước: Φ400; cao 500mm Chất liệu Inox 304 Có 03 bánh xe di chuyển dễ dàng, nắp đậy ôm khít miệng thùng rác,đảm bảo vệ sinh | ||
6 | Chậu rửa đôi | 2 | cái | Kích thước(DxRxC):1200x750x800/950mm Chất liệu Inox 304 Gồm 02 hố chậu 500x500x300;02 vòi;02 xi phông | ||
7 | Chậu rửa đơn có thành chắn sau | 4 | cái | Kích thước(DxRxC): 1000x750x800/950mm Chất liệu Inox 304 Gồm 1 hố chậu 800x500x300; 01 vòi chậu,01 xi phông | ||
8 | Bàn có thành chắn sau | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 1900x750x800mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
9 | Tủ quần áo | 1 | cái | Kích thước(DxRxC):1500x600x1500mm Chất liệu Inox 304 | ||
10 | Chậu rửa đơn | 1 | cái | Kích thước(DxRxC): 600x700x800/950 Chất liệu Inox 304 Gồm 01 hố chậu 500x500x300; 01 vòi chậu; 01 xi phông | ||
11 | Bếp hầm đơn | 1 | cái | Kích thước(DxRxC): 700x700x450mm Chất liệu Inox 304; có 01 vòi cấp nước | ||
12 | Bếp hầm đôi | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 1500x750x450mm Chất liệu Inox 304; có 01 vòi cấp nước | ||
13 | Bếp Á 3 họng đốt | 3 | cái | Kích thước(DxRxC): 1800x800x750/1000 Chất liệu Inox 304; có 01 vòi cấp nước | ||
14 | Tủ cơm đun điện 100 kg gạo | 3 | cái | Công suất 100kg gạo Kích thước(DxRxC):1250x800x1300mm Công suất/ điện áp: 18KW/380V Có hẹn giờ ngắt khi chín cơm Số lượng khay: 28 khay Chất liệu Inox 304 dày 1 ly | ||
15 | Tum hút mùi Inox, có phin lọc mỡ | 1 | cái | Kích thước(DxRxC): 5500x2000x500mm Chất liệu Inox 304 dày 0,8 ly | ||
16 | Ống hút mùi làm bằng tôn kẽm | 1 | m | Kích thước: 450x450; khớp nối bằng bạt; cút cong được tính bằng 1m(Khối lượng tính theo thực tế) | ||
17 | Quạt công nghiệp | 1 | cái | Công suất: 7,5 KW | ||
18 | Bàn gia đồ có 02 tầng trên để gia vị | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 1600x800x800mm Chất liệu Inox 304 Có giá nan dưới | ||
19 | Xe đẩy thức ăn 2 tầng | 4 | cái | Kích thước(DxRxC): 900x600x850mm Chất liệu Inox 304 | ||
20 | Bàn Inox có thành chắn sau | 6 | cái | Kích thước(DxRxC): 1400x700x800mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
21 | Ghi thoát sàn Inox | 1 | m | Kích thước(DxRxC): 1000x250x20mm Chất liệu Inox 304(khối lượng tính theo thực tế) | ||
22 | Chậu rửa đơn | 1 | m | Kích thước(DxRxC): 600x700x800/950mm Chất liệu Inox 304 Gồm 01 hố chậu 500x500x300; 01 vòi chậu; 01 xi phông | ||
23 | Giá nan 4 tầng | 1 | cái | Kích thước(DxRxC): 1000x600x1500mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
24 | Tủ sấy khay ăn 4 tầng | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 1200x600x1600mm Chất liệu Inox 304 | ||
25 | Chậu rửa đơn có thành chắn sau | 4 | Cái | Kích thước(DxRxC): 1000x750x800/950mm Chất liệu Inox 304 Gồm 1 hố chậu 800x500x300; 01 vòi chậu,01 xi phông | ||
26 | Chậu rửa đôi | 2 | cái | Kích thước(DxRxC):1200x700x800/950mm Chất liệu Inox 304 x 1ly Gồm 02 hố chậu 500x500x300;02 vòi;02 xi phông | ||
27 | Giá nan 4 tầng | 6 | cái | Kích thước(DxRxC): 1000x600x1500mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
28 | Bàn Inox có thành chắn sau | 1 | cái | Kích thước(DxRxC): 1400x750x800mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
29 | Bẫy mỡ Inox | 3 | cái | Kích thước(DxRxC): 600x500x300mm Chất liệu Inox 304 | ||
30 | Bàn hâm nóng canh | 2 | cái | Kích thước: 700x700x800 mm Chất liệu Inox 304 | ||
31 | Bàn hâm nóng thức ăn 4 khay | 3 | cái | Kích thước(DxRxC):1500x700x800mm; chất liệu Inox 304 | ||
32 | Nồi giữ nóng cơm | 2 | cái | Kích thước: Φ500x300x850mm; chất liệu Inox 304 | ||
33 | Xe đẩy khay ăn | 4 | cái | Kích thước(DxRxC): 1560x600x1350mm; để được 200 khay,kích thước khay:355x265mm Chất liệu Inox 304 | ||
34 | Tủ sấy ca cốc | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 650x650x1500mm; Chất liệu Inox 304 | ||
35 | Ghế đôn vòng | 1.500 | cái | Chất liệu Inox 201 | ||
36 | Bàn ăn Inox | 250 | cái | Kích thước(DxRxC): 1200x700x750mm; chất liệu Inox 201 | ||
37 | THANG MÁY TẢI HÀNG | 1 | cái | - Tải trọng 100 kg; Kích thước hố thang : 1200 (Rộng) x 1200 (Sâu) mm; Kích thước phòng thang: 800 (Rộng) x 700 (Sâu) mm x 1000 (Cao); Kích thước cửa mở : 800 (Rộng) x 1000 (Cao) mm; Chiều sâu pít : 800 mm |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Giá nan 4 tầng | 5 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bàn sơ chế có lót gỗ,có giá nan dưới | 4 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bàn tiếp phẩm có thành chắn sau | 3 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Xe đẩy thức ăn 2 tầng | 2 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Thùng rác di động hình trụ tròn | 4 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Chậu rửa đôi | 2 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Chậu rửa đơn có thành chắn sau | 4 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bàn có thành chắn sau | 2 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Tủ quần áo | 1 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Chậu rửa đơn | 1 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Bếp hầm đơn | 1 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Bếp hầm đôi | 2 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bếp Á 3 họng đốt | 3 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Tủ cơm đun điện 100 kg gạo | 3 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Tum hút mùi Inox, có phin lọc mỡ | 1 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Ống hút mùi làm bằng tôn kẽm | 1 | m | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Quạt công nghiệp | 1 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Bàn gia đồ có 02 tầng trên để gia vị | 2 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Xe đẩy thức ăn 2 tầng | 4 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bàn Inox có thành chắn sau | 6 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Ghi thoát sàn Inox | 1 | m | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Chậu rửa đơn | 1 | m | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Giá nan 4 tầng | 1 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Tủ sấy khay ăn 4 tầng | 2 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Chậu rửa đơn có thành chắn sau | 4 | Cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Chậu rửa đôi | 2 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Giá nan 4 tầng | 6 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Bàn Inox có thành chắn sau | 1 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Bẫy mỡ Inox | 3 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Bàn hâm nóng canh | 2 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Bàn hâm nóng thức ăn 4 khay | 3 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Nồi giữ nóng cơm | 2 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Xe đẩy khay ăn | 4 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Tủ sấy ca cốc | 2 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Ghế đôn vòng | 1.500 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Bàn ăn Inox | 250 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | THANG MÁY TẢI HÀNG | 1 | cái | Trường Tiểu học Bích Sơn, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý, điều hành | 1 | Đại học | 5 | 2 |
2 | Cán bộ an toàn lạo động | 1 | Cao đẳng trở lên. Có chứng nhận bồi dưỡng về an toàn lao động, vệ sinh lao động | 3 | 2 |
3 | Cán bộ thanh toán | 1 | Cao đẳng trở lên chuyên ngành kinh tế | 3 | 2 |
4 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Cao đẳng trở lên chuyên ngành điện, điện tử, điện lạnh hoặc tương đương | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giá nan 4 tầng | 5 | cái | Kích thước (DxRxC): 1000x600x1500mm Chất liệu Inox 304, Chân hộp 40x40, giằng hộp 20x40, nan hộp 13x26 | ||
2 | Bàn sơ chế có lót gỗ,có giá nan dưới | 4 | cái | Kích thước(DxRxC): 1400x700x800mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
3 | Bàn tiếp phẩm có thành chắn sau | 3 | cái | Kích thước(DxRxC): 1400x700x800mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
4 | Xe đẩy thức ăn 2 tầng | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 1400x700x800mm Chất liệu Inox 304 | ||
5 | Thùng rác di động hình trụ tròn | 4 | cái | Kích thước: Φ400; cao 500mm Chất liệu Inox 304 Có 03 bánh xe di chuyển dễ dàng, nắp đậy ôm khít miệng thùng rác,đảm bảo vệ sinh | ||
6 | Chậu rửa đôi | 2 | cái | Kích thước(DxRxC):1200x750x800/950mm Chất liệu Inox 304 Gồm 02 hố chậu 500x500x300;02 vòi;02 xi phông | ||
7 | Chậu rửa đơn có thành chắn sau | 4 | cái | Kích thước(DxRxC): 1000x750x800/950mm Chất liệu Inox 304 Gồm 1 hố chậu 800x500x300; 01 vòi chậu,01 xi phông | ||
8 | Bàn có thành chắn sau | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 1900x750x800mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
9 | Tủ quần áo | 1 | cái | Kích thước(DxRxC):1500x600x1500mm Chất liệu Inox 304 | ||
10 | Chậu rửa đơn | 1 | cái | Kích thước(DxRxC): 600x700x800/950 Chất liệu Inox 304 Gồm 01 hố chậu 500x500x300; 01 vòi chậu; 01 xi phông | ||
11 | Bếp hầm đơn | 1 | cái | Kích thước(DxRxC): 700x700x450mm Chất liệu Inox 304; có 01 vòi cấp nước | ||
12 | Bếp hầm đôi | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 1500x750x450mm Chất liệu Inox 304; có 01 vòi cấp nước | ||
13 | Bếp Á 3 họng đốt | 3 | cái | Kích thước(DxRxC): 1800x800x750/1000 Chất liệu Inox 304; có 01 vòi cấp nước | ||
14 | Tủ cơm đun điện 100 kg gạo | 3 | cái | Công suất 100kg gạo Kích thước(DxRxC):1250x800x1300mm Công suất/ điện áp: 18KW/380V Có hẹn giờ ngắt khi chín cơm Số lượng khay: 28 khay Chất liệu Inox 304 dày 1 ly | ||
15 | Tum hút mùi Inox, có phin lọc mỡ | 1 | cái | Kích thước(DxRxC): 5500x2000x500mm Chất liệu Inox 304 dày 0,8 ly | ||
16 | Ống hút mùi làm bằng tôn kẽm | 1 | m | Kích thước: 450x450; khớp nối bằng bạt; cút cong được tính bằng 1m(Khối lượng tính theo thực tế) | ||
17 | Quạt công nghiệp | 1 | cái | Công suất: 7,5 KW | ||
18 | Bàn gia đồ có 02 tầng trên để gia vị | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 1600x800x800mm Chất liệu Inox 304 Có giá nan dưới | ||
19 | Xe đẩy thức ăn 2 tầng | 4 | cái | Kích thước(DxRxC): 900x600x850mm Chất liệu Inox 304 | ||
20 | Bàn Inox có thành chắn sau | 6 | cái | Kích thước(DxRxC): 1400x700x800mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
21 | Ghi thoát sàn Inox | 1 | m | Kích thước(DxRxC): 1000x250x20mm Chất liệu Inox 304(khối lượng tính theo thực tế) | ||
22 | Chậu rửa đơn | 1 | m | Kích thước(DxRxC): 600x700x800/950mm Chất liệu Inox 304 Gồm 01 hố chậu 500x500x300; 01 vòi chậu; 01 xi phông | ||
23 | Giá nan 4 tầng | 1 | cái | Kích thước(DxRxC): 1000x600x1500mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
24 | Tủ sấy khay ăn 4 tầng | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 1200x600x1600mm Chất liệu Inox 304 | ||
25 | Chậu rửa đơn có thành chắn sau | 4 | Cái | Kích thước(DxRxC): 1000x750x800/950mm Chất liệu Inox 304 Gồm 1 hố chậu 800x500x300; 01 vòi chậu,01 xi phông | ||
26 | Chậu rửa đôi | 2 | cái | Kích thước(DxRxC):1200x700x800/950mm Chất liệu Inox 304 x 1ly Gồm 02 hố chậu 500x500x300;02 vòi;02 xi phông | ||
27 | Giá nan 4 tầng | 6 | cái | Kích thước(DxRxC): 1000x600x1500mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
28 | Bàn Inox có thành chắn sau | 1 | cái | Kích thước(DxRxC): 1400x750x800mm Chất liệu Inox 304 Chân hộp 40x40,giằng hộp 20x40,nan hộp 13x26 | ||
29 | Bẫy mỡ Inox | 3 | cái | Kích thước(DxRxC): 600x500x300mm Chất liệu Inox 304 | ||
30 | Bàn hâm nóng canh | 2 | cái | Kích thước: 700x700x800 mm Chất liệu Inox 304 | ||
31 | Bàn hâm nóng thức ăn 4 khay | 3 | cái | Kích thước(DxRxC):1500x700x800mm; chất liệu Inox 304 | ||
32 | Nồi giữ nóng cơm | 2 | cái | Kích thước: Φ500x300x850mm; chất liệu Inox 304 | ||
33 | Xe đẩy khay ăn | 4 | cái | Kích thước(DxRxC): 1560x600x1350mm; để được 200 khay,kích thước khay:355x265mm Chất liệu Inox 304 | ||
34 | Tủ sấy ca cốc | 2 | cái | Kích thước(DxRxC): 650x650x1500mm; Chất liệu Inox 304 | ||
35 | Ghế đôn vòng | 1.500 | cái | Chất liệu Inox 201 | ||
36 | Bàn ăn Inox | 250 | cái | Kích thước(DxRxC): 1200x700x750mm; chất liệu Inox 201 | ||
37 | THANG MÁY TẢI HÀNG | 1 | cái | - Tải trọng 100 kg; Kích thước hố thang : 1200 (Rộng) x 1200 (Sâu) mm; Kích thước phòng thang: 800 (Rộng) x 700 (Sâu) mm x 1000 (Cao); Kích thước cửa mở : 800 (Rộng) x 1000 (Cao) mm; Chiều sâu pít : 800 mm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND thị trấn Bích Động huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang như sau:
- Có quan hệ với 23 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,00%, Xây lắp 85,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 63.492.933.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 62.602.359.500 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Học hỏi là điều duy nhất mà trí tuệ không bao giờ mệt mỏi, không bao giờ sợi hãi, và không bao giờ nuối tiếc. "
Leonardo da Vinci
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND thị trấn Bích Động huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND thị trấn Bích Động huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.