Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 20 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | IC âm thanh máy GM 338 | 4 | Con | 5109699X01 | |
2 | IC màn hình máy GM 338 | 4 | Con | 7286104B01 | |
3 | Board micro GM338 | 4 | Cái | 084-030550104S | |
4 | Sò nguồn, FET, IC điều khiển nguồn EP, CDR | 20 | Con | 2N3055 / D718/ LM723 | |
5 | Đầu Connect cho cáp 1/2 | 3 | Bộ | '- NM-1/2" - NF-1/2" & NM- 8 - NF -8. - Trở kháng: 50Ω - Điện áp hoạt động: 1500V - Tần số hoạt động: 18.0GHz - Tỷ số sóng đứng (VSWR) 0.8 - 1GHz: 1.06 | |
6 | Đầu Connect cho cáp RG 8/u | 3 | Bộ | '- NM-1/2" - NF-1/2" & NM- 8 - NF -8. - Trở kháng: 50Ω - Điện áp hoạt động: 1500V - Tần số hoạt động: 18.0GHz - Tỷ số sóng đứng (VSWR) 0.8 - 1GHz: 1.06 | |
7 | Anten đế từ OPEK UHF | 4 | Cây | '- Dãi tần số: 400-470 Hz - Công suất phát xạ: 70W - Trở kháng: 50Ω - Chiều cao: 54cm - Độ lợi: 2.15dB - Trọng lượng: 390 gram | |
8 | Anten MFB 4500 thay thế bằng anten BC200 | 4 | Cây | '- Dãi tần số: 430-490 Hz - Công suất phát xạ: 200 W - Trở kháng: 50Ω - Chiều cao: 142cm - Độ lợi: 6.5dB - Trọng lượng: 1.36kg | |
9 | Anten DB 408 B | 2 | Cây | '- Dải tần (MHz): 450 - 470MHz - Loại anten: Vô hướng - Độ lợi: 8.7dBi - Trở kháng: 50Ω - Công suất: 250W - Kiểu đầu nối: N Male | |
10 | Anten MFB 1500 (VHF) thay thế bằng anten BC100 | 1 | Cây | '- Dãi tần số: 134-174 Hz - Công suất phát xạ: 200 W - Trở kháng: 50Ω - Chiều cao: 1.7m - Độ lợi: 3.8dB - Trọng lượng: 1.2kg | |
11 | Dây cáp dẫn sóng RG 8/u | 200 | m | '- Loại cáp: RG8/U - Trở kháng: 50Ω±1 - Độ suy hao (dB/100m): 5.0dB tại 450MHz - Độ suy hao (dB/100m): 8.9dB tại 450MHz - Công suất trung bình (kW): 0.719kW tại 450MHz - VSWR 5 - 3000 MHz: ≤1.2 | |
12 | Nguồn CDR500 VN | 1 | Bộ | '- Điện áp ngõ vào: Từ 115VAC -230VAC - Điện áp ngõ ra: 13.8VDC - Dòng ngõ vào: Từ 2.5A - 4.5A - Dòng ngõ ra liên tục: 8A - Dòng tối đa: 15A - Có sạc acquy: có - Phụ kiện: Đồng bộ với bộ chuyển tiếp CDR500 | |
13 | Máy GM338 UHF thay thế Motorola XiR M6660 UHF | 4 | Máy | '- Chuẩn/Công nghệ: DMR/TDMA - Dải tần số: 403 - 470MHz - Chế độ hoạt động: Đảm bảo cả 3 chế độ: Analog/Digital/Trunking - Số kênh: 1000 kênh - Màn hình hiển thị: Có - Nhiệt độ vận hành: -30°C đến +60°C - Tiêu chuẩn quân sự: MIL-STD810C, D, E, F, G - Điện áp vận hành: 12 VDC (*) BỘ THU: - Độ rộng kênh: 12.5kHz/25kHz - Độ nhạy chế độ thu: + Analog (12dB SINAD): 0,22 µV + Digital (5% BER)": 0,19 µV - Điều chế giao thoa (TIA603D): 75Db - Độ chọn lọc kênh lân cận (TIA603A) -1T: [email protected]; 75dB@ 25kHz - Độ chọn lọc kênh lân cận (TIA603D) -2T: [email protected]; 75dB@ 25kHz - Loại bỏ tín hiệu giả (TIA603D): 75dB (*) BỘ PHÁT: - Công suất (mức phát cao): 40W - Dải tần số: 403 - 470MHz - Điều chế kỹ thuật số 4FSK: + 12.5kHz dữ liệu: 7K60F1D và 7K60FXD, + 12.5kHz thoại: 7K60F1E và 7K60FXE, + Kết hợp thoại và dữ liệu 12.5kHz: 7K60F1W - Giao thức tần số: ETSI TS 102 361-1, -2, -3 - Công suất kênh lân cận: + 60dB @12.5kHz + 70dB @25kHz - Ổn định tần số: ±0.5 ppm | |
14 | Chống sét polyphase | 4 | Cái | 'RRX4025 - Polyphaser - Dải tần số: 100MHz - 512MHz - Công suất chịu đựng trung bình: 125W - Năng lượng truyền qua cho 50kA, 8/20µs: ≤ 500nJ | |
15 | Chống sét polyphase | 4 | Cái | 'RS-20A-BB - Điện áp ngõ vào: 220VAC - Điện áp ngõ ra: 13.8VDC - Dòng liên tục: 16A - Dòng tối đa: 20A - Điện áp gợn sóng: 5mV - Bảo vệ quá áp: Có - Bảo vệ quá dòng: Có - Ngõ sạc acquy: Có | |
16 | Nguồn EP 920 thay thế nguồn Mỹ | 4 | Bộ | 'Bảo hành: 6 Tháng Nguồn gốc: Chính hãng Hãng sản xuất: Điện áp(V) 12 Dung lượng(Ah) 90 Kích thước(mm) D343xR171xC210xTC230 Xuất xứ Việt Nam |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 20 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | IC âm thanh máy GM 338 | 4 | Con | 5109699X01 | |
2 | IC màn hình máy GM 338 | 4 | Con | 7286104B01 | |
3 | Board micro GM338 | 4 | Cái | 084-030550104S | |
4 | Sò nguồn, FET, IC điều khiển nguồn EP, CDR | 20 | Con | 2N3055 / D718/ LM723 | |
5 | Đầu Connect cho cáp 1/2 | 3 | Bộ | '- NM-1/2" - NF-1/2" & NM- 8 - NF -8. - Trở kháng: 50Ω - Điện áp hoạt động: 1500V - Tần số hoạt động: 18.0GHz - Tỷ số sóng đứng (VSWR) 0.8 - 1GHz: 1.06 | |
6 | Đầu Connect cho cáp RG 8/u | 3 | Bộ | '- NM-1/2" - NF-1/2" & NM- 8 - NF -8. - Trở kháng: 50Ω - Điện áp hoạt động: 1500V - Tần số hoạt động: 18.0GHz - Tỷ số sóng đứng (VSWR) 0.8 - 1GHz: 1.06 | |
7 | Anten đế từ OPEK UHF | 4 | Cây | '- Dãi tần số: 400-470 Hz - Công suất phát xạ: 70W - Trở kháng: 50Ω - Chiều cao: 54cm - Độ lợi: 2.15dB - Trọng lượng: 390 gram | |
8 | Anten MFB 4500 thay thế bằng anten BC200 | 4 | Cây | '- Dãi tần số: 430-490 Hz - Công suất phát xạ: 200 W - Trở kháng: 50Ω - Chiều cao: 142cm - Độ lợi: 6.5dB - Trọng lượng: 1.36kg | |
9 | Anten DB 408 B | 2 | Cây | '- Dải tần (MHz): 450 - 470MHz - Loại anten: Vô hướng - Độ lợi: 8.7dBi - Trở kháng: 50Ω - Công suất: 250W - Kiểu đầu nối: N Male | |
10 | Anten MFB 1500 (VHF) thay thế bằng anten BC100 | 1 | Cây | '- Dãi tần số: 134-174 Hz - Công suất phát xạ: 200 W - Trở kháng: 50Ω - Chiều cao: 1.7m - Độ lợi: 3.8dB - Trọng lượng: 1.2kg | |
11 | Dây cáp dẫn sóng RG 8/u | 200 | m | '- Loại cáp: RG8/U - Trở kháng: 50Ω±1 - Độ suy hao (dB/100m): 5.0dB tại 450MHz - Độ suy hao (dB/100m): 8.9dB tại 450MHz - Công suất trung bình (kW): 0.719kW tại 450MHz - VSWR 5 - 3000 MHz: ≤1.2 | |
12 | Nguồn CDR500 VN | 1 | Bộ | '- Điện áp ngõ vào: Từ 115VAC -230VAC - Điện áp ngõ ra: 13.8VDC - Dòng ngõ vào: Từ 2.5A - 4.5A - Dòng ngõ ra liên tục: 8A - Dòng tối đa: 15A - Có sạc acquy: có - Phụ kiện: Đồng bộ với bộ chuyển tiếp CDR500 | |
13 | Máy GM338 UHF thay thế Motorola XiR M6660 UHF | 4 | Máy | '- Chuẩn/Công nghệ: DMR/TDMA - Dải tần số: 403 - 470MHz - Chế độ hoạt động: Đảm bảo cả 3 chế độ: Analog/Digital/Trunking - Số kênh: 1000 kênh - Màn hình hiển thị: Có - Nhiệt độ vận hành: -30°C đến +60°C - Tiêu chuẩn quân sự: MIL-STD810C, D, E, F, G - Điện áp vận hành: 12 VDC (*) BỘ THU: - Độ rộng kênh: 12.5kHz/25kHz - Độ nhạy chế độ thu: + Analog (12dB SINAD): 0,22 µV + Digital (5% BER)": 0,19 µV - Điều chế giao thoa (TIA603D): 75Db - Độ chọn lọc kênh lân cận (TIA603A) -1T: [email protected]; 75dB@ 25kHz - Độ chọn lọc kênh lân cận (TIA603D) -2T: [email protected]; 75dB@ 25kHz - Loại bỏ tín hiệu giả (TIA603D): 75dB (*) BỘ PHÁT: - Công suất (mức phát cao): 40W - Dải tần số: 403 - 470MHz - Điều chế kỹ thuật số 4FSK: + 12.5kHz dữ liệu: 7K60F1D và 7K60FXD, + 12.5kHz thoại: 7K60F1E và 7K60FXE, + Kết hợp thoại và dữ liệu 12.5kHz: 7K60F1W - Giao thức tần số: ETSI TS 102 361-1, -2, -3 - Công suất kênh lân cận: + 60dB @12.5kHz + 70dB @25kHz - Ổn định tần số: ±0.5 ppm | |
14 | Chống sét polyphase | 4 | Cái | 'RRX4025 - Polyphaser - Dải tần số: 100MHz - 512MHz - Công suất chịu đựng trung bình: 125W - Năng lượng truyền qua cho 50kA, 8/20µs: ≤ 500nJ | |
15 | Chống sét polyphase | 4 | Cái | 'RS-20A-BB - Điện áp ngõ vào: 220VAC - Điện áp ngõ ra: 13.8VDC - Dòng liên tục: 16A - Dòng tối đa: 20A - Điện áp gợn sóng: 5mV - Bảo vệ quá áp: Có - Bảo vệ quá dòng: Có - Ngõ sạc acquy: Có | |
16 | Nguồn EP 920 thay thế nguồn Mỹ | 4 | Bộ | 'Bảo hành: 6 Tháng Nguồn gốc: Chính hãng Hãng sản xuất: Điện áp(V) 12 Dung lượng(Ah) 90 Kích thước(mm) D343xR171xC210xTC230 Xuất xứ Việt Nam |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | IC âm thanh máy GM 338 | 4 | Con | 5109699X01 | ||
2 | IC màn hình máy GM 338 | 4 | Con | 7286104B01 | ||
3 | Board micro GM338 | 4 | Cái | 084-030550104S | ||
4 | Sò nguồn, FET, IC điều khiển nguồn EP, CDR | 20 | Con | 2N3055 / D718/ LM723 | ||
5 | Đầu Connect cho cáp 1/2 | 3 | Bộ | '- NM-1/2" - NF-1/2" & NM- 8 - NF -8. - Trở kháng: 50Ω - Điện áp hoạt động: 1500V - Tần số hoạt động: 18.0GHz - Tỷ số sóng đứng (VSWR) 0.8 - 1GHz: 1.06 | ||
6 | Đầu Connect cho cáp RG 8/u | 3 | Bộ | '- NM-1/2" - NF-1/2" & NM- 8 - NF -8. - Trở kháng: 50Ω - Điện áp hoạt động: 1500V - Tần số hoạt động: 18.0GHz - Tỷ số sóng đứng (VSWR) 0.8 - 1GHz: 1.06 | ||
7 | Anten đế từ OPEK UHF | 4 | Cây | '- Dãi tần số: 400-470 Hz - Công suất phát xạ: 70W - Trở kháng: 50Ω - Chiều cao: 54cm - Độ lợi: 2.15dB - Trọng lượng: 390 gram | ||
8 | Anten MFB 4500 thay thế bằng anten BC200 | 4 | Cây | '- Dãi tần số: 430-490 Hz - Công suất phát xạ: 200 W - Trở kháng: 50Ω - Chiều cao: 142cm - Độ lợi: 6.5dB - Trọng lượng: 1.36kg | ||
9 | Anten DB 408 B | 2 | Cây | '- Dải tần (MHz): 450 - 470MHz - Loại anten: Vô hướng - Độ lợi: 8.7dBi - Trở kháng: 50Ω - Công suất: 250W - Kiểu đầu nối: N Male | ||
10 | Anten MFB 1500 (VHF) thay thế bằng anten BC100 | 1 | Cây | '- Dãi tần số: 134-174 Hz - Công suất phát xạ: 200 W - Trở kháng: 50Ω - Chiều cao: 1.7m - Độ lợi: 3.8dB - Trọng lượng: 1.2kg | ||
11 | Dây cáp dẫn sóng RG 8/u | 200 | m | '- Loại cáp: RG8/U - Trở kháng: 50Ω±1 - Độ suy hao (dB/100m): 5.0dB tại 450MHz - Độ suy hao (dB/100m): 8.9dB tại 450MHz - Công suất trung bình (kW): 0.719kW tại 450MHz - VSWR 5 - 3000 MHz: ≤1.2 | ||
12 | Nguồn CDR500 VN | 1 | Bộ | '- Điện áp ngõ vào: Từ 115VAC -230VAC - Điện áp ngõ ra: 13.8VDC - Dòng ngõ vào: Từ 2.5A - 4.5A - Dòng ngõ ra liên tục: 8A - Dòng tối đa: 15A - Có sạc acquy: có - Phụ kiện: Đồng bộ với bộ chuyển tiếp CDR500 | ||
13 | Máy GM338 UHF thay thế Motorola XiR M6660 UHF | 4 | Máy | '- Chuẩn/Công nghệ: DMR/TDMA - Dải tần số: 403 - 470MHz - Chế độ hoạt động: Đảm bảo cả 3 chế độ: Analog/Digital/Trunking - Số kênh: 1000 kênh - Màn hình hiển thị: Có - Nhiệt độ vận hành: -30°C đến +60°C - Tiêu chuẩn quân sự: MIL-STD810C, D, E, F, G - Điện áp vận hành: 12 VDC (*) BỘ THU: - Độ rộng kênh: 12.5kHz/25kHz - Độ nhạy chế độ thu: + Analog (12dB SINAD): 0,22 µV + Digital (5% BER)": 0,19 µV - Điều chế giao thoa (TIA603D): 75Db - Độ chọn lọc kênh lân cận (TIA603A) -1T: [email protected]; 75dB@ 25kHz - Độ chọn lọc kênh lân cận (TIA603D) -2T: [email protected]; 75dB@ 25kHz - Loại bỏ tín hiệu giả (TIA603D): 75dB (*) BỘ PHÁT: - Công suất (mức phát cao): 40W - Dải tần số: 403 - 470MHz - Điều chế kỹ thuật số 4FSK: + 12.5kHz dữ liệu: 7K60F1D và 7K60FXD, + 12.5kHz thoại: 7K60F1E và 7K60FXE, + Kết hợp thoại và dữ liệu 12.5kHz: 7K60F1W - Giao thức tần số: ETSI TS 102 361-1, -2, -3 - Công suất kênh lân cận: + 60dB @12.5kHz + 70dB @25kHz - Ổn định tần số: ±0.5 ppm | ||
14 | Chống sét polyphase | 4 | Cái | 'RRX4025 - Polyphaser - Dải tần số: 100MHz - 512MHz - Công suất chịu đựng trung bình: 125W - Năng lượng truyền qua cho 50kA, 8/20µs: ≤ 500nJ | ||
15 | Chống sét polyphase | 4 | Cái | 'RS-20A-BB - Điện áp ngõ vào: 220VAC - Điện áp ngõ ra: 13.8VDC - Dòng liên tục: 16A - Dòng tối đa: 20A - Điện áp gợn sóng: 5mV - Bảo vệ quá áp: Có - Bảo vệ quá dòng: Có - Ngõ sạc acquy: Có | ||
16 | Nguồn EP 920 thay thế nguồn Mỹ | 4 | Bộ | 'Bảo hành: 6 Tháng Nguồn gốc: Chính hãng Hãng sản xuất: Điện áp(V) 12 Dung lượng(Ah) 90 Kích thước(mm) D343xR171xC210xTC230 Xuất xứ Việt Nam |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu như sau:
- Có quan hệ với 57 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,53 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 64,81%, Xây lắp 1,85%, Tư vấn 11,11%, Phi tư vấn 22,22%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 218.991.474.935 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 215.595.736.329 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,55%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đàn ông có đôi mắt để nhìn, đàn bà có đôi mắt để người khác nhìn. "
Tục ngữ Ru-Ma-Ni
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.