Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400259579-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400259579-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400259579-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acarbose | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | 14 tháng |
2 | Acarbose | 461.900.000 | 461.900.000 | 0 | 14 tháng |
3 | Acarbose | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 14 tháng |
4 | Acenocoumarol | 8.715.000 | 8.715.000 | 0 | 14 tháng |
5 | Acetyl leucin | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 | 14 tháng |
6 | Acetyl leucin | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 14 tháng |
7 | Acetyl leucin | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | 14 tháng |
8 | Acetylcystein | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 14 tháng |
9 | Acetylcystein | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 14 tháng |
10 | Acetylcystein | 216.480.000 | 216.480.000 | 0 | 14 tháng |
11 | Acetylsalicylic acid | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 14 tháng |
12 | Acetylsalicylic acid | 37.400.000 | 37.400.000 | 0 | 14 tháng |
13 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | 68.900.000 | 68.900.000 | 0 | 14 tháng |
14 | Aciclovir | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 14 tháng |
15 | Aciclovir | 12.180.000 | 12.180.000 | 0 | 14 tháng |
16 | Aciclovir | 6.116.000 | 6.116.000 | 0 | 14 tháng |
17 | Aciclovir | 32.550.000 | 32.550.000 | 0 | 14 tháng |
18 | Acid amin | 14.910.000 | 14.910.000 | 0 | 14 tháng |
19 | Acid amin | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | 14 tháng |
20 | Acid amin | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 14 tháng |
21 | Acid amin + glucose + lipid | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 | 14 tháng |
22 | Acid Tranexamic | 50.055.000 | 50.055.000 | 0 | 14 tháng |
23 | Alfuzosin | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 14 tháng |
24 | Alfuzosin | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 14 tháng |
25 | Allopurinol | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 14 tháng |
26 | Allopurinol | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 14 tháng |
27 | Alpha chymotrypsin | 3.920.000 | 3.920.000 | 0 | 14 tháng |
28 | Alverin citrat | 61.600.000 | 61.600.000 | 0 | 14 tháng |
29 | Ambroxol | 17.960.000 | 17.960.000 | 0 | 14 tháng |
30 | Amikacin | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 14 tháng |
31 | Amitriptylin hydroclorid | 475.000 | 475.000 | 0 | 14 tháng |
32 | Amlodipin | 72.930.000 | 72.930.000 | 0 | 14 tháng |
33 | Amlodipin + indapamid + perindopril | 119.798.000 | 119.798.000 | 0 | 14 tháng |
34 | Amlodipin + losartan | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | 14 tháng |
35 | Amoxicilin | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 14 tháng |
36 | Amoxicilin | 232.500.000 | 232.500.000 | 0 | 14 tháng |
37 | Amoxicilin | 80.500.000 | 80.500.000 | 0 | 14 tháng |
38 | Amoxicilin + acid clavulanic | 12.324.000 | 12.324.000 | 0 | 14 tháng |
39 | Amoxicilin + acid clavulanic | 57.360.000 | 57.360.000 | 0 | 14 tháng |
40 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 14 tháng |
41 | Azithromycin | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | 14 tháng |
42 | Azithromycin | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 14 tháng |
43 | Bacillus clausii | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 14 tháng |
44 | Bacillus subtilis | 137.200.000 | 137.200.000 | 0 | 14 tháng |
45 | Bambuterol | 43.400.000 | 43.400.000 | 0 | 14 tháng |
46 | Betahistin | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | 14 tháng |
47 | Betamethason | 172.200.000 | 172.200.000 | 0 | 14 tháng |
48 | Bisoprolol | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 14 tháng |
49 | Bromhexin hydroclorid | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 | 14 tháng |
50 | Bromhexin hydroclorid | 86.940.000 | 86.940.000 | 0 | 14 tháng |
51 | Budesonid | 319.968.000 | 319.968.000 | 0 | 14 tháng |
52 | Calci carbonat + vitamin D3 | 54.390.000 | 54.390.000 | 0 | 14 tháng |
53 | Calcipotriol + betamethason dipropionat | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 14 tháng |
54 | Calcitriol | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 14 tháng |
55 | Carbetocin | 31.185.000 | 31.185.000 | 0 | 14 tháng |
56 | Carbocistein | 161.700.000 | 161.700.000 | 0 | 14 tháng |
57 | Cefalexin | 28.140.000 | 28.140.000 | 0 | 14 tháng |
58 | Cefdinir | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | 14 tháng |
59 | Cefixim | 19.260.000 | 19.260.000 | 0 | 14 tháng |
60 | Cefixim | 70.800.000 | 70.800.000 | 0 | 14 tháng |
61 | Cefpodoxim | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 14 tháng |
62 | Cefradin | 218.000.000 | 218.000.000 | 0 | 14 tháng |
63 | Celecoxib | 4.380.000 | 4.380.000 | 0 | 14 tháng |
64 | Ciprofloxacin | 2.020.000 | 2.020.000 | 0 | 14 tháng |
65 | Ciprofloxacin | 20.750.000 | 20.750.000 | 0 | 14 tháng |
66 | Citicolin | 6.383.400 | 6.383.400 | 0 | 14 tháng |
67 | Clopidogrel | 23.184.000 | 23.184.000 | 0 | 14 tháng |
68 | Clotrimazol | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 14 tháng |
69 | Clotrimazol + betamethason | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 14 tháng |
70 | Codein + terpin hydrat | 21.315.000 | 21.315.000 | 0 | 14 tháng |
71 | Colchicin | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 14 tháng |
72 | Colchicin | 15.675.000 | 15.675.000 | 0 | 14 tháng |
73 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 14 tháng |
74 | Desloratadin | 172.200.000 | 172.200.000 | 0 | 14 tháng |
75 | Dexamethason | 521.500 | 521.500 | 0 | 14 tháng |
76 | Diacerein | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | 14 tháng |
77 | Diclofenac | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 14 tháng |
78 | Dioctahedral smectit | 47.600.000 | 47.600.000 | 0 | 14 tháng |
79 | Diosmin + hesperidin | 42.630.000 | 42.630.000 | 0 | 14 tháng |
80 | Doxycyclin | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 14 tháng |
81 | Drotaverin clohydrat | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 14 tháng |
82 | Enoxaparin | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | 14 tháng |
83 | Entecavir | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 14 tháng |
84 | Erythropoietin | 636.405.000 | 636.405.000 | 0 | 14 tháng |
85 | Erythropoietin | 329.400.000 | 329.400.000 | 0 | 14 tháng |
86 | Esomeprazol | 26.619.000 | 26.619.000 | 0 | 14 tháng |
87 | Etoricoxib | 61.250.000 | 61.250.000 | 0 | 14 tháng |
88 | Fenofibrat | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 14 tháng |
89 | Fenofibrat | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 14 tháng |
90 | Fexofenadin | 122.100.000 | 122.100.000 | 0 | 14 tháng |
91 | Fluconazol | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 | 14 tháng |
92 | Flunarizin | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 14 tháng |
93 | Furosemid | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 14 tháng |
94 | Furosemid | 2.860.000 | 2.860.000 | 0 | 14 tháng |
95 | Furosemid | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 14 tháng |
96 | Furosemid + spironolacton | 31.185.000 | 31.185.000 | 0 | 14 tháng |
97 | Fusidic acid + hydrocortison | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 14 tháng |
98 | Gentamicin | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | 14 tháng |
99 | Gentamicin | 14.112.000 | 14.112.000 | 0 | 14 tháng |
100 | Gentamicin | 6.062.000 | 6.062.000 | 0 | 14 tháng |
101 | Glucosamin | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 14 tháng |
102 | Glucose | 3.430.000 | 3.430.000 | 0 | 14 tháng |
103 | Glucose | 409.500 | 409.500 | 0 | 14 tháng |
104 | Glycerol | 6.237.000 | 6.237.000 | 0 | 14 tháng |
105 | Granisetron hydroclorid | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 14 tháng |
106 | Heparin natri | 363.750.000 | 363.750.000 | 0 | 14 tháng |
107 | Hydrocortison | 24.995.000 | 24.995.000 | 0 | 14 tháng |
108 | Hydroxypropylmethylcellulose | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 14 tháng |
109 | Ibuprofen | 23.340.000 | 23.340.000 | 0 | 14 tháng |
110 | Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | 207.500.000 | 207.500.000 | 0 | 14 tháng |
111 | Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | 14 tháng |
112 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | 14 tháng |
113 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | 307.998.000 | 307.998.000 | 0 | 14 tháng |
114 | Isosorbid | 63.825.000 | 63.825.000 | 0 | 14 tháng |
115 | Itraconazol | 25.305.000 | 25.305.000 | 0 | 14 tháng |
116 | Ivabradin | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 14 tháng |
117 | Ivabradin | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 14 tháng |
118 | Kali clorid | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 14 tháng |
119 | Kali clorid | 2.316.100 | 2.316.100 | 0 | 14 tháng |
120 | Kẽm gluconat | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 | 14 tháng |
121 | Kẽm oxid | 840.000 | 840.000 | 0 | 14 tháng |
122 | Ketotifen | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 14 tháng |
123 | Lactobacillus acidophilus | 10.755.000 | 10.755.000 | 0 | 14 tháng |
124 | Lactulose | 7.776.000 | 7.776.000 | 0 | 14 tháng |
125 | Levodopa + carbidopa | 115.038.000 | 115.038.000 | 0 | 14 tháng |
126 | Levofloxacin | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 14 tháng |
127 | Levofloxacin | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 14 tháng |
128 | Levothyroxin | 28.812.000 | 28.812.000 | 0 | 14 tháng |
129 | Loratadin | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 14 tháng |
130 | Magnesi aspartat + kali aspartat | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | 14 tháng |
131 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 14 tháng |
132 | Manitol | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 14 tháng |
133 | Meloxicam | 63.714.000 | 63.714.000 | 0 | 14 tháng |
134 | Meloxicam | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 14 tháng |
135 | Meloxicam | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 14 tháng |
136 | Methyl prednisolon | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 | 14 tháng |
137 | Methyl prednisolon | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | 14 tháng |
138 | Metronidazol | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 14 tháng |
139 | Metronidazol | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | 14 tháng |
140 | Miconazol | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 14 tháng |
141 | Misoprostol | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 14 tháng |
142 | Moxifloxacin | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 14 tháng |
143 | Moxifloxacin + dexamethason | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 14 tháng |
144 | Mupirocin | 4.851.000 | 4.851.000 | 0 | 14 tháng |
145 | Natri clorid | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | 14 tháng |
146 | Natri clorid | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | 14 tháng |
147 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 14 tháng |
148 | Natri hyaluronat | 21.250.000 | 21.250.000 | 0 | 14 tháng |
149 | Natri montelukast | 20.175.000 | 20.175.000 | 0 | 14 tháng |
150 | Nefopam hydroclorid | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 14 tháng |
151 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | 14 tháng |
152 | Nicardipin | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 14 tháng |
153 | Nước cất | 20.640.000 | 20.640.000 | 0 | 14 tháng |
154 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | 252.385.000 | 252.385.000 | 0 | 14 tháng |
155 | Ofloxacin | 52.900.000 | 52.900.000 | 0 | 14 tháng |
156 | Ondansetron | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | 14 tháng |
157 | Oxcarbazepin | 88.500.000 | 88.500.000 | 0 | 14 tháng |
158 | Oxytocin | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 14 tháng |
159 | Oxytocin | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 14 tháng |
160 | Pantoprazol | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | 14 tháng |
161 | Paracetamol | 27.440.000 | 27.440.000 | 0 | 14 tháng |
162 | Paracetamol | 10.885.000 | 10.885.000 | 0 | 14 tháng |
163 | Paracetamol | 567.000 | 567.000 | 0 | 14 tháng |
164 | Perindopril + amlodipin | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 14 tháng |
165 | Perindopril + amlodipin | 59.600.000 | 59.600.000 | 0 | 14 tháng |
166 | Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol | 384.846.000 | 384.846.000 | 0 | 14 tháng |
167 | Phytomenadion | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 14 tháng |
168 | Piroxicam | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 14 tháng |
169 | Polyethylen glycol + propylen glycol | 65.800.000 | 65.800.000 | 0 | 14 tháng |
170 | Povidon iodin | 44.602.000 | 44.602.000 | 0 | 14 tháng |
171 | Pramipexol | 9.737.000 | 9.737.000 | 0 | 14 tháng |
172 | Pregabalin | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 14 tháng |
173 | Progesteron | 25.984.000 | 25.984.000 | 0 | 14 tháng |
174 | Progesteron | 34.892.800 | 34.892.800 | 0 | 14 tháng |
175 | Progesteron | 42.315.000 | 42.315.000 | 0 | 14 tháng |
176 | Progesteron | 50.350.000 | 50.350.000 | 0 | 14 tháng |
177 | Propylthiouracil | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | 14 tháng |
178 | Ringer lactat | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 14 tháng |
179 | Salbutamol + ipratropium | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 14 tháng |
180 | Salbutamol sulfat | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | 14 tháng |
181 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | 27.650.000 | 27.650.000 | 0 | 14 tháng |
182 | Salmeterol + fluticason propionat | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 14 tháng |
183 | Sắt sucrose | 62.300.000 | 62.300.000 | 0 | 14 tháng |
184 | Sắt sucrose | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 14 tháng |
185 | Sitagliptin | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 14 tháng |
186 | Sitagliptin | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 14 tháng |
187 | Sorbitol | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | 14 tháng |
188 | Spiramycin + metronidazol | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | 14 tháng |
189 | Spironolacton | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | 14 tháng |
190 | Sulfadiazin bạc | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 | 14 tháng |
191 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 22.635.000 | 22.635.000 | 0 | 14 tháng |
192 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 14.682.500 | 14.682.500 | 0 | 14 tháng |
193 | Tenofovir disoproxil fumarat | 106.500.000 | 106.500.000 | 0 | 14 tháng |
194 | Thiamazol | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | 14 tháng |
195 | Tobramycin | 68.300.000 | 68.300.000 | 0 | 14 tháng |
196 | Tobramycin | 5.502.000 | 5.502.000 | 0 | 14 tháng |
197 | Tobramycin + dexamethason | 28.380.000 | 28.380.000 | 0 | 14 tháng |
198 | Tolperison | 10.773.000 | 10.773.000 | 0 | 14 tháng |
199 | Triptorelin | 127.850.000 | 127.850.000 | 0 | 14 tháng |
200 | Ursodeoxycholic acid | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | 14 tháng |
201 | Valproat natri | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 14 tháng |
202 | Valproat natri | 13.718.320 | 13.718.320 | 0 | 14 tháng |
203 | Vitamin A + D2/Vitamin A + D3 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | 14 tháng |
204 | Vitamin B1 | 1.748.000 | 1.748.000 | 0 | 14 tháng |
205 | Vitamin B6 | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 | 14 tháng |
206 | Vitamin C | 21.630.000 | 21.630.000 | 0 | 14 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Y tế huyện Yên Phong như sau:
- Có quan hệ với 219 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,07%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,71%, Phi tư vấn 9,22%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 222.113.588.016 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 201.534.394.338 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi, không phải tình huống, có sức mạnh làm tôi hạnh phúc hay bất hạnh ngày hôm nay. Tôi có thể chọn nó sẽ thế nào. Ngày hôm qua đã chết. Ngày mai còn chưa tới. Tôi chỉ có một ngày, hôm nay, và tôi sẽ hạnh phúc với nó. "
Groucho Marx
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Y tế huyện Yên Phong đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Y tế huyện Yên Phong đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.