Thông báo mời thầu

Mua sắm thuốc Generic sử dụng hệ dịch vụ (277 khoản)

    Đang xem  
Tìm thấy: 18:07 27/12/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua thuốc, hóa chất xét nghiệm, vật tư y tế năm 2023 của Bệnh viện Quân y 7B
Tên gói thầu
Mua sắm thuốc Generic sử dụng hệ dịch vụ (277 khoản)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh năm 2023
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 18/01/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
719/QĐ-BV7B
Ngày phê duyệt
27/12/2022 17:33
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Quân y 7B
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Không qua mạng
Địa điểm nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá bán HSMT
2.000.000 VND

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:45 18/01/2023
Địa điểm mở thầu
Phòng Giao ban Bệnh viện Quân y 7B
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
281.601.131 VND
Số tiền bằng chữ
Hai trăm tám mươi mốt triệu sáu trăm lẻ một nghìn một trăm ba mươi mốt đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/01/2023 (18/05/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Atropin sulfat 0,25mg/1ml 2.226.000 2.226.000 44.520 12 tháng
2 Diazepam 10mg/2ml 14.630.000 14.630.000 292.600 12 tháng
3 Fentanyl 0,1mg/2ml 18.198.600 18.198.600 363.972 12 tháng
4 Fentanyl 50mcg/ml; 10ml 33.574.800 33.574.800 671.496 12 tháng
5 Isofluran 100%; 100ml 8.100.000 8.100.000 162.000 12 tháng
6 Lidocain (hydroclorid) 2%; 10ml 45.990.000 45.990.000 919.800 12 tháng
7 Lidocain (hydroclorid) 2%; 2ml 12.600.000 12.600.000 252.000 12 tháng
8 Bupivacain (hydroclorid) 0.5%; 20ml 32.200.000 32.200.000 644.000 12 tháng
9 Bupivacain (hydroclorid) 0.5%; 4ml 26.510.400 26.510.400 530.208 12 tháng
10 Levobupivacain 50mg/10ml 25.200.000 25.200.000 504.000 12 tháng
11 Midazolam (hydroclorid) 5mg/ml 13.230.000 13.230.000 264.600 12 tháng
12 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/ml 39.102.000 39.102.000 782.040 12 tháng
13 Pethidin 100mg/2ml 25.195.800 25.195.800 503.916 12 tháng
14 Propofol 1%; 20ml 5.293.600 5.293.600 105.872 12 tháng
15 Pipecuronium bromid 4mg 8.120.000 8.120.000 162.400 12 tháng
16 Celecoxib 200mg 315.000.000 315.000.000 6.300.000 12 tháng
17 Celecoxib 200mg 90.000.000 90.000.000 1.800.000 12 tháng
18 Celecoxib 200mg 38.000.000 38.000.000 760.000 12 tháng
19 Etoricoxib 90mg 279.720.000 279.720.000 5.594.400 12 tháng
20 Etoricoxib 90mg 285.000.000 285.000.000 5.700.000 12 tháng
21 Etoricoxib 60mg 34.000.000 34.000.000 680.000 12 tháng
22 Diclofenac 50mg 48.678.000 48.678.000 973.560 12 tháng
23 Diclofenac natri 75mg/3ml 25.872.000 25.872.000 517.440 12 tháng
24 Etodolac 300mg 69.000.000 69.000.000 1.380.000 12 tháng
25 Ibuprofen 200mg 50.000.000 50.000.000 1.000.000 12 tháng
26 Ketoprofen 20mg 59.000.000 59.000.000 1.180.000 12 tháng
27 Ketoprofen 100mg/2ml 53.000.000 53.000.000 1.060.000 12 tháng
28 Ketorolac 10mg 37.044.000 37.044.000 740.880 12 tháng
29 Ketorolac 30mg/2ml 23.520.000 23.520.000 470.400 12 tháng
30 Nabumetone 500mg 8.800.000 8.800.000 176.000 12 tháng
31 Paracetamol 500mg 14.400.000 14.400.000 288.000 12 tháng
32 Paracetamol 500mg 54.600.000 54.600.000 1.092.000 12 tháng
33 Paracetamol 650mg 9.000.000 9.000.000 180.000 12 tháng
34 Paracetamol 1g/100ml 167.450.000 167.450.000 3.349.000 12 tháng
35 Paracetamol 1g/100ml 27.930.000 27.930.000 558.600 12 tháng
36 Paracetamol + Codein phosphat 500mg + 30mg 6.200.000 6.200.000 124.000 12 tháng
37 Paracetamol + Codein phosphat 500mg + 10mg 14.700.000 14.700.000 294.000 12 tháng
38 Paracetamol + Ibuprofen 325mg + 200mg 2.660.000 2.660.000 53.200 12 tháng
39 Paracetamol + Tramadol 325mg + 37,5mg 44.800.000 44.800.000 896.000 12 tháng
40 Meloxicam 15mg/ 1,5ml 31.010.000 31.010.000 620.200 12 tháng
41 Meloxicam 7,5mg 48.000.000 48.000.000 960.000 12 tháng
42 Lornoxicam 8mg 11.500.000 11.500.000 230.000 12 tháng
43 Deflazacort 6mg 37.500.000 37.500.000 750.000 12 tháng
44 Flurbioprofen 50mg 38.000.000 38.000.000 760.000 12 tháng
45 Colchicin 1mg 104.000.000 104.000.000 2.080.000 12 tháng
46 Colchicin 1mg 20.000.000 20.000.000 400.000 12 tháng
47 Allopurinol 300mg 50.000.000 50.000.000 1.000.000 12 tháng
48 Febuxostat 80mg 138.000.000 138.000.000 2.760.000 12 tháng
49 Glucosamin 500mg 7.000.000 7.000.000 140.000 12 tháng
50 Alendronate 70mg 5.725.000 5.725.000 114.500 12 tháng
51 Alpha chymotrypsin 4.2mg 139.200.000 139.200.000 2.784.000 12 tháng
52 Alpha chymotrypsin 8.4mg 203.700.000 203.700.000 4.074.000 12 tháng
53 Alphachymotrypsin 5000UI 33.600.000 33.600.000 672.000 12 tháng
54 Leflunomid 10mg 74.970.000 74.970.000 1.499.400 12 tháng
55 Leflunomid 20mg 30.520.000 30.520.000 610.400 12 tháng
56 Chlorpheniramin 4mg 3.357.200 3.357.200 67.144 12 tháng
57 Epinephrin (Adrenalin ) 1mg/ml; 1ml 2.600.000 2.600.000 52.000 12 tháng
58 Bilastin 20mg 45.000.000 45.000.000 900.000 12 tháng
59 Desloratadin 5mg 125.000.000 125.000.000 2.500.000 12 tháng
60 Fexofenadin 60mg 100.560.000 100.560.000 2.011.200 12 tháng
61 Fexofenadin 180mg 72.990.000 72.990.000 1.459.800 12 tháng
62 Promethazine hydrochloride 50mg/2ml 3.000.000 3.000.000 60.000 12 tháng
63 Gabapentin 600mg 12.000.000 12.000.000 240.000 12 tháng
64 Pregabalin 150mg 26.000.000 26.000.000 520.000 12 tháng
65 Levetiracetam 250 mg 2.750.000 2.750.000 55.000 12 tháng
66 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 125mg 480.420.000 480.420.000 9.608.400 12 tháng
67 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 125mg 353.940.000 353.940.000 7.078.800 12 tháng
68 Amoxicilin + Acid clavulanic 875 mg + 125mg 166.800.000 166.800.000 3.336.000 12 tháng
69 Amoxicilin 500mg 23.900.000 23.900.000 478.000 12 tháng
70 Cefuroxim 500mg 517.800.000 517.800.000 10.356.000 12 tháng
71 Cefixim 200mg 115.000.000 115.000.000 2.300.000 12 tháng
72 Cefixim 200mg 158.000.000 158.000.000 3.160.000 12 tháng
73 Cefpodoxim 200mg 425.000.000 425.000.000 8.500.000 12 tháng
74 Cefdinir 300mg 29.600.000 29.600.000 592.000 12 tháng
75 Cefdinir 300mg 146.000.000 146.000.000 2.920.000 12 tháng
76 Cefoperazon 1g 274.500.000 274.500.000 5.490.000 12 tháng
77 Ceftizoxim 1g 945.000.000 945.000.000 18.900.000 12 tháng
78 Cefotiam 1g 87.500.000 87.500.000 1.750.000 12 tháng
79 Imipenem + Cilastatin 0,75g + 0,75g 39.200.000 39.200.000 784.000 12 tháng
80 Amikacin 1g 20.600.000 20.600.000 412.000 12 tháng
81 Gentamicin 0,3%; 5ml 2.310.000 2.310.000 46.200 12 tháng
82 Gentamicin 80mg/2ml 35.600.000 35.600.000 712.000 12 tháng
83 Tobramycin 3 mg/ml; 5ml 25.410.000 25.410.000 508.200 12 tháng
84 Tobramycin + dexamethason 3mg/1ml + 1mg/1ml; 5ml 31.570.000 31.570.000 631.400 12 tháng
85 Metronidazol 500mg/100ml 32.022.000 32.022.000 640.440 12 tháng
86 Clarithromycin 500mg 18.270.000 18.270.000 365.400 12 tháng
87 Spiramycin + Metronidazol 750.000 IU + 125mg 95.200.000 95.200.000 1.904.000 12 tháng
88 Azithromycin 500mg 37.000.000 37.000.000 740.000 12 tháng
89 Levofloxacin 500mg/ 100ml 208.600.000 208.600.000 4.172.000 12 tháng
90 Levofloxacin 500mg 176.820.000 176.820.000 3.536.400 12 tháng
91 Levofloxacin 500mg 17.250.000 17.250.000 345.000 12 tháng
92 Levofloxacin 750mg 80.000.000 80.000.000 1.600.000 12 tháng
93 Ciprofloxacin 200mg/100ml 83.160.000 83.160.000 1.663.200 12 tháng
94 Ciprofloxacin 200mg/100ml 29.460.000 29.460.000 589.200 12 tháng
95 Ciprofloxacin 500mg 39.200.000 39.200.000 784.000 12 tháng
96 Ofloxacin 200mg 3.200.000 3.200.000 64.000 12 tháng
97 Ofloxacin 0.3%, 3.5g 14.906.000 14.906.000 298.120 12 tháng
98 Ofloxacin 0.3%, 5g 3.000.000 3.000.000 60.000 12 tháng
99 Doxycyclin 100mg 14.900.000 14.900.000 298.000 12 tháng
100 Fosfomycin 30mg/1ml - 5ml 22.500.000 22.500.000 450.000 12 tháng
101 Aciclovir 400mg 42.000.000 42.000.000 840.000 12 tháng
102 Aciclovir 400mg 9.250.000 9.250.000 185.000 12 tháng
103 Tenofovir alafenamide 25mg 44.115.000 44.115.000 882.300 12 tháng
104 Ketoconazol 20mg/1g; 5g 1.707.500 1.707.500 34.150 12 tháng
105 Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin 6,4mg + 100mg +10mg 1.300.000 1.300.000 26.000 12 tháng
106 Dihydro ergotamin mesylat 3mg 5.796.000 5.796.000 115.920 12 tháng
107 Thymomodulin 80 mg 80mg 4.500.000 4.500.000 90.000 12 tháng
108 Alfuzosin HCL 10mg 45.873.000 45.873.000 917.460 12 tháng
109 Flavoxate 200mg 32.500.000 32.500.000 650.000 12 tháng
110 Malva purpurea+campho monobromid + methylen blue (250+20+25)mg 41.600.000 41.600.000 832.000 12 tháng
111 Sắt fumarat + acid folic 310mg + 0,35mg 3.150.000 3.150.000 63.000 12 tháng
112 Sắt protein succinylate 800mg/15ml; 100ml 3.700.000 3.700.000 74.000 12 tháng
113 Heparin (natri) 25.000IU/5ml 5.985.000 5.985.000 119.700 12 tháng
114 Phytonadion (Vitamin K1) 10mg/ml 5.500.000 5.500.000 110.000 12 tháng
115 Tranexamic acid 250mg/5ml 4.900.000 4.900.000 98.000 12 tháng
116 Enoxaparin Natri 40mg/ 0,4ml 21.000.000 21.000.000 420.000 12 tháng
117 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) 6%, 500ml 17.850.000 17.850.000 357.000 12 tháng
118 Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd 500ml 11.600.000 11.600.000 232.000 12 tháng
119 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 0,08g/10g 15.000.000 15.000.000 300.000 12 tháng
120 Trimetazidin 35mg 18.200.000 18.200.000 364.000 12 tháng
121 Amiodarone hydrochloride 150mg/3ml 2.103.360 2.103.360 42.068 12 tháng
122 Amlodipin 5mg 1.290.000 1.290.000 25.800 12 tháng
123 Imidapril 5mg 11.940.000 11.940.000 238.800 12 tháng
124 Irbesartan 150mg 10.500.000 10.500.000 210.000 12 tháng
125 Lercanidipine (hydroclorid) 10mg 4.250.000 4.250.000 85.000 12 tháng
126 Losartan 50mg 18.200.000 18.200.000 364.000 12 tháng
127 Losartan + Hydrochlorothiazid 50mg + 12.5mg 27.000.000 27.000.000 540.000 12 tháng
128 Nicardipin 10mg/10ml 3.750.000 3.750.000 75.000 12 tháng
129 Nifedipin 30mg 4.688.600 4.688.600 93.772 12 tháng
130 Perindopril Arginine 5mg 25.425.000 25.425.000 508.500 12 tháng
131 Captopril 25mg 2.898.000 2.898.000 57.960 12 tháng
132 Heptaminol HCl 187,8mg 550.000 550.000 11.000 12 tháng
133 Digoxin 0,25mg 3.250.000 3.250.000 65.000 12 tháng
134 Acetylsalicylic acid 81mg 910.000 910.000 18.200 12 tháng
135 Clopidogrel 75mg 88.520.000 88.520.000 1.770.400 12 tháng
136 Clopidogrel 75mg 120.000.000 120.000.000 2.400.000 12 tháng
137 Atorvastatin 10mg 42.500.000 42.500.000 850.000 12 tháng
138 Atorvastatin 20mg 8.925.000 8.925.000 178.500 12 tháng
139 Rosuvastatin 10mg 47.500.000 47.500.000 950.000 12 tháng
140 Rosuvastatin 20mg 90.000.000 90.000.000 1.800.000 12 tháng
141 Fenofibrat 145mg 83.300.000 83.300.000 1.666.000 12 tháng
142 Sulbutiamin 200mg 4.615.800 4.615.800 92.316 12 tháng
143 Isotretinoin 10mg 12.495.000 12.495.000 249.900 12 tháng
144 Isotretinoin 20mg 32.425.000 32.425.000 648.500 12 tháng
145 Iobitridol 300mg/ml; 100ml 9.700.000 9.700.000 194.000 12 tháng
146 Iopromide 623.40mg/ml, 100ml 84.000.000 84.000.000 1.680.000 12 tháng
147 Cồn 70° 96% 1000ml 34.900.000 34.900.000 698.000 12 tháng
148 Cồn 70° 96%, 43,75ml/60ml 37.660.000 37.660.000 753.200 12 tháng
149 Nước oxy già 3%; 60ml 34.986.000 34.986.000 699.720 12 tháng
150 Povidon iodin 10%; 20ml 63.000.000 63.000.000 1.260.000 12 tháng
151 Natri clorid 0,9%; 500ml 17.052.000 17.052.000 341.040 12 tháng
152 Furosemid 40mg 7.840.000 7.840.000 156.800 12 tháng
153 Furosemid 20mg/2ml 2.200.000 2.200.000 44.000 12 tháng
154 Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/gói 20g 157.542.000 157.542.000 3.150.840 12 tháng
155 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 800,4mg; 612mg; 80mg/ 10ml 7.200.000 7.200.000 144.000 12 tháng
156 Omeprazol 20mg 50.000.000 50.000.000 1.000.000 12 tháng
157 Pantoprazol 40mg 7.500.000 7.500.000 150.000 12 tháng
158 Rabeprazol natri 20mg 36.300.000 36.300.000 726.000 12 tháng
159 Rabeprazol natri 20mg 47.500.000 47.500.000 950.000 12 tháng
160 Esomeprazol 40mg 51.200.000 51.200.000 1.024.000 12 tháng
161 Esomeprazol 40mg 105.000.000 105.000.000 2.100.000 12 tháng
162 Esomeprazol 40mg 72.500.000 72.500.000 1.450.000 12 tháng
163 Rebamipide 100mg 2.493.000 2.493.000 49.860 12 tháng
164 Sucralfat 1g/15g 37.500.000 37.500.000 750.000 12 tháng
165 Domperidon 10mg 25.382.000 25.382.000 507.640 12 tháng
166 Metoclopramid 10mg/2ml 14.200.000 14.200.000 284.000 12 tháng
167 Mosaprid citrat 5mg 2.750.000 2.750.000 55.000 12 tháng
168 Alverin citrat 60mg 24.346.000 24.346.000 486.920 12 tháng
169 Drotaverine hydrochloride 40mg/ 2ml 7.959.000 7.959.000 159.180 12 tháng
170 Drotaverin hydroclorid 80mg 23.160.000 23.160.000 463.200 12 tháng
171 Hyoscine butyl Bromide 20mg/ml 8.376.000 8.376.000 167.520 12 tháng
172 Hyoscine butyl bromide 10mg 11.200.000 11.200.000 224.000 12 tháng
173 Bisacodyl 5mg 1.260.000 1.260.000 25.200 12 tháng
174 Sorbitol 5g 1.350.000 1.350.000 27.000 12 tháng
175 Glycerol 5ml 7.431.000 7.431.000 148.620 12 tháng
176 Bacillus clausii 2x10*9 CFU (2 tỷ)/5ml 131.280.000 131.280.000 2.625.600 12 tháng
177 Bacillus clausii 4x10*9 CFU (2 tỷ)/5ml 128.790.000 128.790.000 2.575.800 12 tháng
178 Berberin (hydroclorid) 100mg 10.500.000 10.500.000 210.000 12 tháng
179 Diosmectit 3g 48.650.000 48.650.000 973.000 12 tháng
180 Loperamid 2mg 924.000 924.000 18.480 12 tháng
181 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm 520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 5mg; 4,148g 5.500.000 5.500.000 110.000 12 tháng
182 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg 65.160.000 65.160.000 1.303.200 12 tháng
183 Trimebutine maleate 100mg 29.060.000 29.060.000 581.200 12 tháng
184 Trimebutine maleate 200mg 15.000.000 15.000.000 300.000 12 tháng
185 Ursodeoxycholic acid 200mg 133.500.000 133.500.000 2.670.000 12 tháng
186 Ursodeoxycholic acid 250mg 42.000.000 42.000.000 840.000 12 tháng
187 Cardus marianus, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin B5 200mg + 8mg + 8mg + 8mg + 24mg + 16mg 22.500.000 22.500.000 450.000 12 tháng
188 L-Ornithin - L -Aspartate 200mg 9.000.000 9.000.000 180.000 12 tháng
189 L-Ornithin - L- Aspartat + DL-Alpha tocopheryl acetat 80mg + 50mg 7.200.000 7.200.000 144.000 12 tháng
190 Hydrocortison acetate 100mg 1.320.000 1.320.000 26.400 12 tháng
191 Methyl prednisolon 16mg 73.440.000 73.440.000 1.468.800 12 tháng
192 Methyl prednisolon 40mg 97.073.200 97.073.200 1.941.464 12 tháng
193 Fluocinolone acetonide 0.025%; 15g 11.500.000 11.500.000 230.000 12 tháng
194 Gliclazid 30mg 12.096.000 12.096.000 241.920 12 tháng
195 Glimepirid 2mg 9.400.000 9.400.000 188.000 12 tháng
196 Insulin người hỗn hợp 30/70; 100IU/ml; 3ml Mỗi 3ml chứa: Insulin người (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) 73.800.000 73.800.000 1.476.000 12 tháng
197 Insulin người hỗn hợp 30/70; 100IU/ml; 3ml Mỗi 3ml chứa: Insulin người (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) 69.000.000 69.000.000 1.380.000 12 tháng
198 Insulin người, rADN 1000UI/ 10ml 3.300.000 3.300.000 66.000 12 tháng
199 Metformin Hydroclorid 1000mg 8.400.000 8.400.000 168.000 12 tháng
200 Metformin 850mg 14.456.400 14.456.400 289.128 12 tháng
201 Huyết thanh kháng uốn ván 1,500IU/1ml 126.315.000 126.315.000 2.526.300 12 tháng
202 Eperison hydroclorid 50mg 170.800.000 170.800.000 3.416.000 12 tháng
203 Eperison hydroclorid 50mg 165.000.000 165.000.000 3.300.000 12 tháng
204 Tolperisone clorid 50mg 16.758.000 16.758.000 335.160 12 tháng
205 Acetazolamid 250mg 700.000 700.000 14.000 12 tháng
206 Kali iodid + natri iodid 3mg + 3mg; 10ml 20.580.000 20.580.000 411.600 12 tháng
207 Natri clorid 0,9%; 10ml 1.848.000 1.848.000 36.960 12 tháng
208 Natri hyaluronat 1mg/ml; 5ml 31.079.000 31.079.000 621.580 12 tháng
209 Timolol 5mg/ml 8.440.000 8.440.000 168.800 12 tháng
210 Brinzolamide + Timolol 10mg/ml + 5mg/ml 15.540.000 15.540.000 310.800 12 tháng
211 Naphazolin nitrat 2,5mg/ 5ml 1.837.500 1.837.500 36.750 12 tháng
212 Diazepam 5mg 25.200.000 25.200.000 504.000 12 tháng
213 Diazepam 5mg 4.800.000 4.800.000 96.000 12 tháng
214 Rotundin 30mg 6.286.000 6.286.000 125.720 12 tháng
215 Sulpiride 50mg 24.500.000 24.500.000 490.000 12 tháng
216 Acetyl leucin 500mg 32.284.000 32.284.000 645.680 12 tháng
217 Acetyl leucin 500mg/5ml 25.200.000 25.200.000 504.000 12 tháng
218 Peptid (Cerebrolysin concentrate) (215,2mg/ml); 10ml 202.961.430 202.961.430 4.059.229 12 tháng
219 Ginkgo biloba 80mg 24.250.000 24.250.000 485.000 12 tháng
220 Mecobalamin 500mcg 4.500.000 4.500.000 90.000 12 tháng
221 Piracetam 800mg 13.500.000 13.500.000 270.000 12 tháng
222 Piracetam 800mg 18.000.000 18.000.000 360.000 12 tháng
223 Piracetam 1g/5ml 11.550.000 11.550.000 231.000 12 tháng
224 Piracetam 1g/5ml 2.058.000 2.058.000 41.160 12 tháng
225 Citicolin 500mg 48.000.000 48.000.000 960.000 12 tháng
226 Citicolin 500mg 37.960.000 37.960.000 759.200 12 tháng
227 Aminophylin 4,8%; 5ml 1.182.900 1.182.900 23.658 12 tháng
228 Bambuterol hydroclorid 10mg 15.789.200 15.789.200 315.784 12 tháng
229 Budesonid 0.5mg/2ml 17.547.600 17.547.600 350.952 12 tháng
230 Fenoterol + ipratropium 50mcg+20mcg/10ml, 200 liều 13.232.300 13.232.300 264.646 12 tháng
231 Natri montelukast 10mg 10.500.000 10.500.000 210.000 12 tháng
232 Salbutamol sulfat 100mcg/liều; 200 liều 15.275.800 15.275.800 305.516 12 tháng
233 Salbutamol sulfat 2,5mg/2,5ml 6.405.000 6.405.000 128.100 12 tháng
234 Salbutamol sulfat 0,5mg/1ml 165.000 165.000 3.300 12 tháng
235 Theophylin 100mg 5.349.000 5.349.000 106.980 12 tháng
236 Ambroxol 30mg 10.143.000 10.143.000 202.860 12 tháng
237 Bromhexin hydroclorid 8mg 25.284.000 25.284.000 505.680 12 tháng
238 Codein + terpin hydrat 15mg + 100mg 14.000.000 14.000.000 280.000 12 tháng
239 N-acetylcystein 100mg 7.580.000 7.580.000 151.600 12 tháng
240 N-acetylcystein 200mg 42.900.000 42.900.000 858.000 12 tháng
241 N-acetylcystein 200mg 27.000.000 27.000.000 540.000 12 tháng
242 N-acetylcystein 200mg 20.360.000 20.360.000 407.200 12 tháng
243 Mometasone 50mcg/liều xịt 182.500.000 182.500.000 3.650.000 12 tháng
244 Kali clorid 600mg 5.880.000 5.880.000 117.600 12 tháng
245 Acid amin* 5%; 500ml 23.400.000 23.400.000 468.000 12 tháng
246 Acid amin* 5%; 250ml 13.600.000 13.600.000 272.000 12 tháng
247 Glucose 10%; 500ml 1.470.000 1.470.000 29.400 12 tháng
248 Glucose 20%; 250ml 2.839.400 2.839.400 56.788 12 tháng
249 Glucose 20%; 500ml 11.697.000 11.697.000 233.940 12 tháng
250 Glucose 30%; 500ml 4.139.400 4.139.400 82.788 12 tháng
251 Glucose 5%; 500ml 2.608.200 2.608.200 52.164 12 tháng
252 Glucose 30%; 5ml 525.000 525.000 10.500 12 tháng
253 Kali clorid 500mg/5ml; 5ml 369.000 369.000 7.380 12 tháng
254 Magnesi sulfat 15%; 10ml 870.000 870.000 17.400 12 tháng
255 Manitol 20%; 250ml 1.984.500 1.984.500 39.690 12 tháng
256 Natri clorid 0,9%, 100ml 10.839.000 10.839.000 216.780 12 tháng
257 Natri clorid 0,9%, 250ml 22.536.000 22.536.000 450.720 12 tháng
258 Natri clorid 0,9%, 500ml 59.275.000 59.275.000 1.185.500 12 tháng
259 Ringer lactat 500ml 195.000.000 195.000.000 3.900.000 12 tháng
260 Ringer lactat 500ml 61.645.000 61.645.000 1.232.900 12 tháng
261 Ringer lactat + Glucose 500ml 15.886.000 15.886.000 317.720 12 tháng
262 Nhũ dịch lipid 10%; 250ml 10.000.000 10.000.000 200.000 12 tháng
263 Nhũ dịch lipid 20%; 250ml 15.300.000 15.300.000 306.000 12 tháng
264 Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose 500ml 310.240.000 310.240.000 6.204.800 12 tháng
265 Nước cất pha tiêm 5ml 27.720.000 27.720.000 554.400 12 tháng
266 Calci carbonat + Vitamin D3 750mg + 0,1mg 78.000.000 78.000.000 1.560.000 12 tháng
267 Calcium globionat + Calcium lactobionat 1469,30mg + 319,91mg 144.270.000 144.270.000 2.885.400 12 tháng
268 Calci gluconat hydrat + Calci carbonat + Calci lactat + Ergocalciferol 240mg + 240mg + 271,8mg + 0,118mg 22.500.000 22.500.000 450.000 12 tháng
269 Vitamin B1+ B6+ B12 100mg + 100mg + 150mcg 88.000.000 88.000.000 1.760.000 12 tháng
270 Vitamin B1+ B6+ B12 115mg + 115mg + 50mcg 36.000.000 36.000.000 720.000 12 tháng
271 Magnesi lactat dihydrat+ Pyridoxin hydroclorid 470mg + 5mg 25.872.000 25.872.000 517.440 12 tháng
272 Magnesi lactat dihydrat+ Pyridoxin hydroclorid 470mg + 5mg 8.300.000 8.300.000 166.000 12 tháng
273 Vitamin C 500mg/ 5ml 556.000 556.000 11.120 12 tháng
274 Vitamin C 500mg 15.450.000 15.450.000 309.000 12 tháng
275 Biotin 5mg 40.000.000 40.000.000 800.000 12 tháng
276 Vitamin E 400IU 2.800.000 2.800.000 56.000 12 tháng
277 Calcium globionat + Calcium lactobionat 2938,60mg + 639,82mg 178.260.000 178.260.000 3.565.200 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quân y 7B như sau:

  • Có quan hệ với 143 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 22,80 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 97,67%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 2,33%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 439.274.315.375 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 115.765.810.331 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 73,65%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm thuốc Generic sử dụng hệ dịch vụ (277 khoản)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm thuốc Generic sử dụng hệ dịch vụ (277 khoản)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 52

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu tôi có một giờ để giải quyết một vấn đề, tôi sẽ bỏ ra 55 phút nghĩ về vấn đề, và 5 phút nghĩ về giải pháp. "

Albert Einstein

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8823 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1246 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1872 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25518 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây