Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20211230220-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20211230220-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bộ cút nối chuyển đổi trên bàn tạo áp | 2 | Bộ | Được sản xuất từ inox 304. Có thông số kỹ thuật kèm theo | |
2 | Bộ dụng cụ sửa chữa 52 chi tiết | 2 | Bộ | Gồm 52 chi tiết dụng cụ cầm tay Đi kèm hộp dụng cụ Trọng lượng: 15kg Đầu khẩu 1/2 inch: B4-10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24 . Tay lắc vặn, núm vặn 1/2 inch: BR4E, BE4-Q . Thanh nối dài 1/2 inch: BE4-075, 150 . Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1214, 1417, 1719, 2224 . Cờ lê mở 2 đầu: S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417 . Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6 . Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2 . Tay vặn với đầu bits: TMDB8 . Mỏ lết: WMA-250 . Kìm 2 lỗ (kìm kết hợp): PJ-200 . Kìm mỏ nhọn: PSL-150, . Kìm cắt: PN1-150 . Búa kết hợp: UD7-10 . Bộ lục giác 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm: HL259SP Bộ sản phẩm đi với hộp EK-1A và bộ khay nhựa. Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng của nhà sản xuất tại Việt Nam | |
3 | Thiết bị đo điện trở đất | 2 | Cái | + Điện trở : 0~20 Ω/0~200 Ω/0~2000 Ω + Điện áp đất [50,60 Hz]: 0~200 V AC Độ chính xác + Điện trở: ± 2 %rdg ± 0.1 Ω (20 Ωrange) ± 2 %rdg ± 3dgt (200 Ω/2000 Ωrange) + Điện áp đất: ±1 %rdg ± 4dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 550 g approx. Phụ kiện: + 7095 A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m) + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set + R6P (AA) × 6 + Instruction Manual + Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng của nhà sản xuất tại Việt Nam | |
4 | Thiết bị đo điện trở cách điện | 2 | Cái | Đo điện trở cách điện : Điện áp thử: 250 V/500 V/1.000 V Giải đo: 20 MΩ/200 MΩ/2.000 MΩ Độ chính xác: ±1.5 % rdg ± 5dgt (20 MΩ/200 MΩ) ±10 %rdg ± 3dgt (2.000MΩ) Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20 Ω/200 Ω/2.000 Ω Accuracy ± 1.5 %rdg ± 5dgt (20 Ω) ± 1.5 %rdg ± 3dgt (200 Ω/2.000 Ω) Điện áp AC: 0-600 V AC Độ chính xác: ± 5 %rdg ± 3dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm Khối lượng : 970 g approx Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng cảu nhà sản xuất tại Việt Nam | |
5 | Đồng hồ vạn năng | 3 | Cái | Chế độ : MEAN/RMS DC V :600.0 mV/6.000/60.00/600.0/1000 V AC V [RMS] : 600.0 mV/6.000/60.00/600.0/1.000 V DC A :600.0/6000 µA/60.00/440.0 mA/6.000/10.00 A AC A [RMS] :600.0/6000 µA/60.00/440.0 mA/6.000/10.00 A Ω :600.0 Ω/6.000/60.00/600.0 kΩ/6.000/60.00 MΩ Kiểm tra liên tục: 600.0 Ω Kiểm tra diode : 2 V C : 10.00/100.0 nF/1.000/10.00/100.0/1000 µF F :10.00~99.99/90.0~999.9 Hz/0.900~9.999/9.00~99.99 kHz Nhiệt độ : : -50~600 ºC (with K-type Temperature probe) Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)... Nguồn : R6P (1.5 V) × 4 Kích thước:192(L) × 90(W) × 49(D) mm Khối lượng: 560g Phụ kiện: Pin, Que đo, HDSD Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng của nhà sản xuất tại Việt Nam |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bộ cút nối chuyển đổi trên bàn tạo áp | 2 | Bộ | Được sản xuất từ inox 304. Có thông số kỹ thuật kèm theo | |
2 | Bộ dụng cụ sửa chữa 52 chi tiết | 2 | Bộ | Gồm 52 chi tiết dụng cụ cầm tay Đi kèm hộp dụng cụ Trọng lượng: 15kg Đầu khẩu 1/2 inch: B4-10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24 . Tay lắc vặn, núm vặn 1/2 inch: BR4E, BE4-Q . Thanh nối dài 1/2 inch: BE4-075, 150 . Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1214, 1417, 1719, 2224 . Cờ lê mở 2 đầu: S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417 . Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6 . Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2 . Tay vặn với đầu bits: TMDB8 . Mỏ lết: WMA-250 . Kìm 2 lỗ (kìm kết hợp): PJ-200 . Kìm mỏ nhọn: PSL-150, . Kìm cắt: PN1-150 . Búa kết hợp: UD7-10 . Bộ lục giác 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm: HL259SP Bộ sản phẩm đi với hộp EK-1A và bộ khay nhựa. Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng của nhà sản xuất tại Việt Nam | |
3 | Thiết bị đo điện trở đất | 2 | Cái | + Điện trở : 0~20 Ω/0~200 Ω/0~2000 Ω + Điện áp đất [50,60 Hz]: 0~200 V AC Độ chính xác + Điện trở: ± 2 %rdg ± 0.1 Ω (20 Ωrange) ± 2 %rdg ± 3dgt (200 Ω/2000 Ωrange) + Điện áp đất: ±1 %rdg ± 4dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 550 g approx. Phụ kiện: + 7095 A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m) + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set + R6P (AA) × 6 + Instruction Manual + Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng của nhà sản xuất tại Việt Nam | |
4 | Thiết bị đo điện trở cách điện | 2 | Cái | Đo điện trở cách điện : Điện áp thử: 250 V/500 V/1.000 V Giải đo: 20 MΩ/200 MΩ/2.000 MΩ Độ chính xác: ±1.5 % rdg ± 5dgt (20 MΩ/200 MΩ) ±10 %rdg ± 3dgt (2.000MΩ) Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20 Ω/200 Ω/2.000 Ω Accuracy ± 1.5 %rdg ± 5dgt (20 Ω) ± 1.5 %rdg ± 3dgt (200 Ω/2.000 Ω) Điện áp AC: 0-600 V AC Độ chính xác: ± 5 %rdg ± 3dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm Khối lượng : 970 g approx Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng cảu nhà sản xuất tại Việt Nam | |
5 | Đồng hồ vạn năng | 3 | Cái | Chế độ : MEAN/RMS DC V :600.0 mV/6.000/60.00/600.0/1000 V AC V [RMS] : 600.0 mV/6.000/60.00/600.0/1.000 V DC A :600.0/6000 µA/60.00/440.0 mA/6.000/10.00 A AC A [RMS] :600.0/6000 µA/60.00/440.0 mA/6.000/10.00 A Ω :600.0 Ω/6.000/60.00/600.0 kΩ/6.000/60.00 MΩ Kiểm tra liên tục: 600.0 Ω Kiểm tra diode : 2 V C : 10.00/100.0 nF/1.000/10.00/100.0/1000 µF F :10.00~99.99/90.0~999.9 Hz/0.900~9.999/9.00~99.99 kHz Nhiệt độ : : -50~600 ºC (with K-type Temperature probe) Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)... Nguồn : R6P (1.5 V) × 4 Kích thước:192(L) × 90(W) × 49(D) mm Khối lượng: 560g Phụ kiện: Pin, Que đo, HDSD Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng của nhà sản xuất tại Việt Nam |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ cút nối chuyển đổi trên bàn tạo áp | 2 | Bộ | Được sản xuất từ inox 304. Có thông số kỹ thuật kèm theo | ||
2 | Bộ dụng cụ sửa chữa 52 chi tiết | 2 | Bộ | Gồm 52 chi tiết dụng cụ cầm tay Đi kèm hộp dụng cụ Trọng lượng: 15kg Đầu khẩu 1/2 inch: B4-10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24 . Tay lắc vặn, núm vặn 1/2 inch: BR4E, BE4-Q . Thanh nối dài 1/2 inch: BE4-075, 150 . Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1214, 1417, 1719, 2224 . Cờ lê mở 2 đầu: S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417 . Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6 . Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2 . Tay vặn với đầu bits: TMDB8 . Mỏ lết: WMA-250 . Kìm 2 lỗ (kìm kết hợp): PJ-200 . Kìm mỏ nhọn: PSL-150, . Kìm cắt: PN1-150 . Búa kết hợp: UD7-10 . Bộ lục giác 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm: HL259SP Bộ sản phẩm đi với hộp EK-1A và bộ khay nhựa. Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng của nhà sản xuất tại Việt Nam | ||
3 | Thiết bị đo điện trở đất | 2 | Cái | + Điện trở : 0~20 Ω/0~200 Ω/0~2000 Ω + Điện áp đất [50,60 Hz]: 0~200 V AC Độ chính xác + Điện trở: ± 2 %rdg ± 0.1 Ω (20 Ωrange) ± 2 %rdg ± 3dgt (200 Ω/2000 Ωrange) + Điện áp đất: ±1 %rdg ± 4dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 550 g approx. Phụ kiện: + 7095 A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m) + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set + R6P (AA) × 6 + Instruction Manual + Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng của nhà sản xuất tại Việt Nam | ||
4 | Thiết bị đo điện trở cách điện | 2 | Cái | Đo điện trở cách điện : Điện áp thử: 250 V/500 V/1.000 V Giải đo: 20 MΩ/200 MΩ/2.000 MΩ Độ chính xác: ±1.5 % rdg ± 5dgt (20 MΩ/200 MΩ) ±10 %rdg ± 3dgt (2.000MΩ) Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20 Ω/200 Ω/2.000 Ω Accuracy ± 1.5 %rdg ± 5dgt (20 Ω) ± 1.5 %rdg ± 3dgt (200 Ω/2.000 Ω) Điện áp AC: 0-600 V AC Độ chính xác: ± 5 %rdg ± 3dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm Khối lượng : 970 g approx Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng cảu nhà sản xuất tại Việt Nam | ||
5 | Đồng hồ vạn năng | 3 | Cái | Chế độ : MEAN/RMS DC V :600.0 mV/6.000/60.00/600.0/1000 V AC V [RMS] : 600.0 mV/6.000/60.00/600.0/1.000 V DC A :600.0/6000 µA/60.00/440.0 mA/6.000/10.00 A AC A [RMS] :600.0/6000 µA/60.00/440.0 mA/6.000/10.00 A Ω :600.0 Ω/6.000/60.00/600.0 kΩ/6.000/60.00 MΩ Kiểm tra liên tục: 600.0 Ω Kiểm tra diode : 2 V C : 10.00/100.0 nF/1.000/10.00/100.0/1000 µF F :10.00~99.99/90.0~999.9 Hz/0.900~9.999/9.00~99.99 kHz Nhiệt độ : : -50~600 ºC (with K-type Temperature probe) Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)... Nguồn : R6P (1.5 V) × 4 Kích thước:192(L) × 90(W) × 49(D) mm Khối lượng: 560g Phụ kiện: Pin, Que đo, HDSD Sản xuất năm 2020 trở lại đây. Có giấy ủy quyền của nhà sản xuất, hoặc đại diện bán hàng của nhà sản xuất tại Việt Nam |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Kỹ thuật Binh chủng/TCKT như sau:
- Có quan hệ với 174 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,55 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 84,72%, Xây lắp 8,68%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 6,60%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 942.911.123.285 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 938.979.794.750 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Anh thấy đấy, cuộc đời của một người mẹ là chuỗi kịch tính dài liên tiếp, lúc dịu dàng và êm ái, lúc kinh hoàng. Không ngắn ngủi một giờ nhưng đầy cả niềm vui và sợ hãi. "
Balzac
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Kỹ thuật Binh chủng/TCKT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Kỹ thuật Binh chủng/TCKT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.