Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Phòng Giáo Dục và Đào tạo Thành Phố Sơn La |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm trang bị sách giáo khoa, thiết bị dạy học tối thiểu lớp 1 théo chương trình giáo dục phổ thông mới năm học 2020-2021 cho các đơn vị sự nghiệp giáo dục công lập cấp tiểu học trực thuộc thành phố Sơn La Mua sắm trang bị sách giáo khoa, thiết bị dạy học tối thiểu lớp 1 théo chương trình giáo dục phổ thông mới năm học 2020-2021 cho các đơn vị sự nghiệp giáo dục công lập cấp tiểu học trực thuộc thành phố Sơn La 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách thành phố |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu dự thầu phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa; ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm và các tài liệu kèm theo để chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa và phải tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn hiện hành tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà hàng hóa có xuất xứ |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam, yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | 02 năm. |
E-CDNT 15.2 | - Đối với thiết bị nhập khẩu phải có giấy tờ nhập khẩu hàng hóa hợp lệ. + Có giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ) của sản phẩm đối với những hàng hóa nhập khẩu. + Phải có giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy phép bán hàng của đại lý phân phối hoặc hợp đồng tiêu thụ sản phẩm. |
E-CDNT 16.1 | 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Sơn La. Địa chỉ: Tổ 2, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La. Điện thoại: 02123 852 380 - Fax: 02123 855 433 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Sơn La. Địa chỉ: Đường Khau Cả, phường Tô Hiệu, TP Sơn La, tỉnh Sơn La -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH Minh Quân Sơn La. Địa chỉ: Số nhà 111 đường Trần Đăng Ninh, Tổ 10, Phường Quyết Tâm thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La; ĐT: 0949206226 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La, Địa chỉ: Tầng 6, toà nhà 9 tầng, Trung tâm hành chính tỉnh, Khu quảng trường Tây Bắc, Phường Tô Hiệu, TP Sơn La, tỉnh Sơn La. Điện thoại: 02123.859938 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ thiết bị dạy chữ số và so sánh số | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Bộ thiết bị dạy phép tính | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bộ thẻ chữ học vần thực hành | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bộ chữ học vần biểu diễn | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Thanh phách | 35 | Cặp | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Song loan | 35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Trống nhỏ | 35 | bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Triangle (Tam giác chuông) | 35 | bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Tambourine (Trống lục lạc) | 15 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bảng vẽ học nhóm | 35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Bục đặt mẫu | 35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Các hình khối cơ bản | 15 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Đồng hồ bấm giây | 75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Còi | 75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Cờ đuôi nheo | 75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Thước dây | 75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bộ tranh: Thật thà | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Tiếng Việt 1, tập một | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Tiếng Việt 1, tập hai | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Toán 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Đạo đức 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Tự nhiên và xã hội 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Âm nhạc 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Mĩ thuật 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Giáo dục thể chất 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Hoạt động trải nghiệm 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Tiếng anh ( Learnt Smart start) | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Vở Bài tập Toán 1, tập 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Vở Bài tập Toán 1, tập 2 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Vở Bài tập Tiếng Việt, tập 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Vở Bài tập Tiếng Việt, tập 2 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Tập viết, tập 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Tập viết, tập 2 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
51 | Vở Bài tập Đạo đức 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
52 | Vở Bài tập Âm nhạc 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
53 | Vở Bài tập Mĩ thuật 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
54 | Vở Bải tập Tự nhiên và Xã hội 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
55 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
56 | Toán 1 SGV | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
57 | Đạo đức 1, SGV | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
58 | Âm nhạc 1, SGV | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
59 | Hoạt động trải nghiệm 1, SGV | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
60 | Giáo dục thể chất 1, SGV | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
61 | Tiếng Việt tập 1, SGV | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
62 | Tiếng Việt tập 2, SGV | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
63 | Mĩ thuật 1, SGV | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
64 | Tự nhiên và xã hội 1, SGV | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bộ thiết bị dạy chữ số và so sánh số | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
2 | Bộ thiết bị dạy phép tính | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
3 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
4 | Bộ thẻ chữ học vần thực hành | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
5 | Bộ chữ học vần biểu diễn | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
6 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
7 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
8 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
9 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
10 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
11 | Thanh phách | 35 | Cặp | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
12 | Song loan | 35 | Cái | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
13 | Trống nhỏ | 35 | bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
14 | Triangle (Tam giác chuông) | 35 | bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
15 | Tambourine (Trống lục lạc) | 15 | Cái | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
16 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
17 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
18 | Bảng vẽ học nhóm | 35 | Cái | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
19 | Bục đặt mẫu | 35 | Cái | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
20 | Các hình khối cơ bản | 15 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
21 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
22 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
23 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
24 | Đồng hồ bấm giây | 75 | Chiếc | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
25 | Còi | 75 | Chiếc | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
26 | Cờ đuôi nheo | 75 | Chiếc | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
27 | Thước dây | 75 | Chiếc | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
28 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 75 | Chiếc | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
29 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
30 | Bộ tranh: Thật thà | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
31 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
32 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
33 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
34 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản | 75 | Bộ | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
35 | Tiếng Việt 1, tập một | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
36 | Tiếng Việt 1, tập hai | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
37 | Toán 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
38 | Đạo đức 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
39 | Tự nhiên và xã hội 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
40 | Âm nhạc 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
41 | Mĩ thuật 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
42 | Giáo dục thể chất 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
43 | Hoạt động trải nghiệm 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
44 | Tiếng anh ( Learnt Smart start) | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
45 | Vở Bài tập Toán 1, tập 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
46 | Vở Bài tập Toán 1, tập 2 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
47 | Vở Bài tập Tiếng Việt, tập 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
48 | Vở Bài tập Tiếng Việt, tập 2 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
49 | Tập viết, tập 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
50 | Tập viết, tập 2 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
51 | Vở Bài tập Đạo đức 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
52 | Vở Bài tập Âm nhạc 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
53 | Vở Bài tập Mĩ thuật 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
54 | Vở Bải tập Tự nhiên và Xã hội 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
55 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
56 | Toán 1 SGV | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
57 | Đạo đức 1, SGV | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
58 | Âm nhạc 1, SGV | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
59 | Hoạt động trải nghiệm 1, SGV | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
60 | Giáo dục thể chất 1, SGV | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
61 | Tiếng Việt tập 1, SGV | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
62 | Tiếng Việt tập 2, SGV | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
63 | Mĩ thuật 1, SGV | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
64 | Tự nhiên và xã hội 1, SGV | 100 | quyển | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 30 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ phụ trách lắp đặt, bàn giao hướng dẫn sử dụng thiết bị | 3 | Có trình độ từ Đại học chuyên ngành Sư phạm, Giáo dục, Công nghệ thông tin trở lên. Đã làm công tác lắp đặt, bàn giao hướng dẫn sử dụng tối thiểu của 02 công trình có quy mô tương tự trong 03 năm gần đây, (gửi kèm bản sao công chứng dấu đỏ bằng cấp chuyên môn và hợp đồng lao động còn hiệu lực để chứng minh). | 3 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách thanh toán | 1 | Có trình độ từ Đại học tài chính, kế toán trở lên. Đã làm cán bộ thanh toán tối thiểu của 02 công trình có quy mô tương tự trong 03 năm gần đây, (gửi kèm bản sao công chứng dấu đỏ bằng đại học, hợp đồng lao động còn hiệu lực để chứng minh). | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thiết bị dạy chữ số và so sánh số | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Bộ thiết bị dạy phép tính | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bộ thẻ chữ học vần thực hành | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bộ chữ học vần biểu diễn | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Thanh phách | 35 | Cặp | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Song loan | 35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Trống nhỏ | 35 | bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Triangle (Tam giác chuông) | 35 | bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Tambourine (Trống lục lạc) | 15 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bảng vẽ học nhóm | 35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Bục đặt mẫu | 35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Các hình khối cơ bản | 15 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Đồng hồ bấm giây | 75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Còi | 75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Cờ đuôi nheo | 75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Thước dây | 75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bộ tranh: Thật thà | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản | 75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Tiếng Việt 1, tập một | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Tiếng Việt 1, tập hai | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Toán 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Đạo đức 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Tự nhiên và xã hội 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Âm nhạc 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Mĩ thuật 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Giáo dục thể chất 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Hoạt động trải nghiệm 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Tiếng anh ( Learnt Smart start) | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Vở Bài tập Toán 1, tập 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Vở Bài tập Toán 1, tập 2 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Vở Bài tập Tiếng Việt, tập 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Vở Bài tập Tiếng Việt, tập 2 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Tập viết, tập 1 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Tập viết, tập 2 | 100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Giáo Dục và Đào tạo Thành Phố Sơn La như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 56,25%, Xây lắp 43,75%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.035.195.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.015.130.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,17%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điểm khởi đầu cho thành công lớn trong đời bạn bắt đầu khi bạn bắt buộc bản thân chỉ nghĩ và nói về điều bạn muốn và nhất quyết không nghĩ và nói về bất kỳ điều gì bạn không muốn. "
Brian Tracy
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Giáo Dục và Đào tạo Thành Phố Sơn La đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Giáo Dục và Đào tạo Thành Phố Sơn La đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.