Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Mua sắm và lắp đặt thiết bị Tên dự án là: Thiết bị nâng cao năng lực sản xuất các chương trình phát thanh truyền hình Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(a) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp đính kèm cùng với E-HSDT các bản scan tài liệu sau đây: - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Quyết định thành lập (đối với các đơn vị không có đăng ký kinh doanh) do cơ quan có thẩm quyền cấp; - Các hợp đồng tương tự mà nhà thầu kê khai làm hợp đồng tương tự trong E-HSDT; - Các Báo cáo tài chính trong 3 năm 2019, 2020, 2021 kèm một trong các tài liệu sau: + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế trong 3 năm tài chính 2019, 2020, 2021. + Tờ khai tự quyết toán thuế (thuế GTGT và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế đã nộp tờ khai (trường hợp nộp tờ khai qua mạng internet thì nộp bản in thư xác nhận đã nộp tờ khai của cơ quan thuế qua hệ thống email để gửi kèm) trong 3 năm tài chính 2019, 2020, 2021 + Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế trong 3 năm tài chính năm 2019, 2020, 2021 + Báo cáo kiểm toán trong 3 năm tài chính 2019, 2020, 2021 - Văn bản, tài liệu (hoặc cam kết của nhà thầu) chứng minh nhà thầu không đang trong quá trình giải thể; không bị kết luận đang lâm vào tình trạng phá sản hoặc nợ không có khả năng chi trả theo quy định của pháp luật; - Văn bản, tài liệu (hoặc cam kết của nhà thầu) chứng minh nhà thầu không đang trong thời gian bị cấm tham dự thầu. Chú ý: đối với nhà thầu liên danh yêu cầu từng thành viên liên danh bắt buộc phải đáp ứng các tiêu chí trên. - Trường hợp nhà thầu thuộc đối tượng ưu đãi thì phải gửi kèm tài liệu để chứng minh. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu phạm vi cung cấp (nêu rõ ký mã hiệu, nhãn mác, hãng sản xuất, xuất xứ) trong Biểu giá chào thầu hoặc Bảng riêng; - Các tài liệu kỹ thuật, Catalogue hàng hóa; -Tài liệu kỹ thuật có thể là hồ sơ, giấy tờ, bản vẽ, số liệu được mô tả chi tiết theo từng khoản mục về đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng cơ bản của hàng hóa và dịch vụ liên quan so với yêu cầu của E-HSMT nêu tại Chương V. - Phải nộp Bản gốc Giấy phép bán hàng của Nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương được phép cung cấp hàng hóa/thiết bị và các dịch vụ sau bán hàng như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, cung cấp phụ tùng, vật tư thay thế cho nhà thầu tham dự gói thầu này đối với các hàng hóa/thiết bị được đánh dấu (*) ở cột Ghi chú Mẫu số 01A (webform trên Hệ thống) - Phạm vi cung cấp – Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Đối với các thiết bị có đánh dấu (**) ở cột Ghi chú tại Mẫu số 01A (webform trên Hệ thống) - Phạm vi cung cấp – Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu: + Nếu có nguồn gốc từ nước ngoài: Nhà thầu phải cam kết cung cấp các giấy tờ sau khi bàn giao hàng hóa: . Giấy xác nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa (C/O); . Giấy xác nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) do nhà sản xuất hoặc đại diện phân phối được phép phát hành; + Nếu có nguồn gốc trong nước: Nhà thầu phải cam kết cung cấp giấy xuất xưởng của hàng hóa hoặc giấy tờ khác tương đương khi bàn giao hàng hóa; - Cam kết của nhà thầu bằng văn bản các nội dung sau: hàng hóa mới 100%, được sản xuất từ năm 2021 trở lại đây, không có lỗi về vật liệu, sản xuất, thiết kế, vận hành, đáp ứng các yêu cầu nêu trong E-HSMT và các tiêu chuẩn nêu trong E-HSDT. Nhà thầu phải đảm bảo tính trung thực, chính xác về các thông tin đối với hàng hóa của mình, trong trường hợp chưa đủ thông tin đảm bảo Bên mời thầu sẽ yêu cầu bổ sung, làm rõ tùy theo tính chất của hàng hóa. Bên mời thầu sẽ khước từ tất cả các sản phẩm, thiết bị do nhà thầu cung cấp mà không có nguồn gốc rõ ràng, không đảm bảo chất lượng hoặc vi phạm các chính sách có liên quan do nhà nước ban hành: hải quan, thuế, môi trường….; - Liên quan đến phần mềm: Không bắt buộc cung cấp CO nhưng nhà thầu cam kết tuân thủ một cách đầy đủ các quy định hiện hành về bản quyền phần mềm, cam kết chịu toàn bộ trách nhiệm trước pháp luật về vấn đề bản quyền trong khai thác sử dụng phần mềm được chào thầu; - Liệt kê thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa dự thầu và thuyết minh tính đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2 Chương V – Yêu cầu kỹ thuật, ghi rõ nội dung đáp ứng được tham chiếu đến tài liệu kỹ thuật, catalog kèm theo nào. Để đảm bảo căn cứ pháp lý trong quá trình đánh giá phần kỹ thuật của thiết bị dự thầu, trong trường hợp catalog của thiết bị dự thầu có thông số kỹ thuật khác với thông số kỹ thuật được công bố rộng rãi trên trang web của chính hãng, yêu cầu nhà thầu phải cung cấp văn bản xác nhận của hãng sản xuất. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 05 năm. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Nhà thầu phải chuẩn bị bản chính của các văn bản, giấy tờ,… về năng lực kỹ thuật, tài chính cung cấp cho bên mời thầu để đối chiếu trong trường hợp có yêu cầu của bên mời thầu. - Về giấy phép bán hàng: (a) Giấy phép bán hàng quy định tại E-CDNT 10.2(c) (b) Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đóng kèm các Bản gốc giấy phép (chứng nhận) quy định tại điểm (a) thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ Đầu tư giấy phép bán hàng quy định tại điểm (a). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 500.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam Địa chỉ: 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam Điện thoại: 0235 3852960 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Quảng Nam Địa chỉ: Số 62 Hùng Vương, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam. Điện thoại: 0235 3 852744 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tổ chức hành chính - Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam Địa chỉ: 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam Điện thoại: 0235 3852960 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam Địa chỉ: Số 02 Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam. Điện thoại: 0235 3810394 |
E-CDNT 36 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 5 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 5 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn trộn âm thanh dạng module | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
2 | Micro cho phòng thu | 4 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Tay gắn Mic, loại gắn bàn | 4 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Tai nghe Headphone Stereo cho phòng Studio | 4 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Loa kiểm tra âm thanh | 4 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bộ kết nối điện thoại (telephone hybrid) | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Bộ chia tín hiệu âm thanh 1x6 | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bộ khuếch đại phân đường Headphone 1x6 | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Bộ máy ghi/phát chương trình phát thanh. Mỗi bộ bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card phần cứng vào âm thanh vào/ra cân bằng Analog & Digital; (01) Phần mềm ghi phát; (01) Màn hình 24inch. | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**)(Chỉ yêu cầu với mục Máy tính) | |
10 | Bộ truyền dẫn âm thanh qua cáp quang | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bộ Radio kiểm tra sóng phát thanh | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Camera PTZ | 3 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
13 | Bộ điều khiển PTZ | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
14 | Bộ máy livestream. Bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card video; (01) Phần mềm livestream; (01) Màn hình 24inch. | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
15 | Đèn báo tín hiệu cho phòng thu | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Bộ lưu điện UPS 5 KVA | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Tủ Rack 36U dùng gắn thiết bị | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bàn ngồi đọc cho phát thanh viên | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Bàn đặt thiết bị điều khiển cho phòng máy | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Cáp Audio cáp mạng đầu nối các loại vật tư phụ hoàn thiện hệ thống. Bao gồm: (02 cuộn) Cáp âm thanh (100m/cuộn); (01 cuộn) Cáp microphone (100m/cuộn); (20 cái) Đầu nối XLR, loại đầu cái; (20 cái) Đầu nối XLR, loại đầu đực; (12 cái) Đầu nối RCA; (12 cái) Đầu nối phone 6.3mm; (01 cuộn) Cáp mạng (305m/cuộn); (50 chiếc) Đầu nối cáp mạng; (05 chiếc) Thanh phân phối nguồn. | 1 | Lô | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Bàn trộn âm thanh dạng module | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
22 | Microphone thu âm cầm tay chất lượng cao, dẫn hướng Supper Cardioid | 3 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Tay gắn Mic, loại gắn bàn | 3 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Loa kiểm tra chuyên dụng | 2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Bộ khuếch đại phân chia âm thanh cân bằng streeo 1x6 | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Bộ ghi phát cho phòng thu âm. Mỗi bộ bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card phần cứng vào âm thanh vào/ra cân bằng Analog & Digital; (01) Phần mềm ghi phát; (01) Màn hình 24inch. | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**)(Chỉ yêu cầu với mục Máy tính) | |
27 | Máy ghi âm | 4 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Vật tư lắp đặt (cáp Canare, đầu nối audio Canare, dây mạng, đổ điện, …). Bao gồm: (01 cuộn) Cáp âm thanh (100m/cuộn); (01 cuộn) Cáp microphone (100m/cuộn); (10 cái) Đầu nối XLR, loại đầu cái; (10 cái) Đầu nối XLR, loại đầu đực; (10 cái) Đầu nối RCA; (10 cái) Đầu nối phone 6.3mm; (01 cuộn) Cáp mạng (305m/cuộn); (50 chiếc) Đầu nối cáp mạng; (03 chiếc) Thanh phân phối nguồn. | 1 | Lô | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bàn trộn Audio | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bộ máy phát chương trình phát thanh. Mỗi bộ bao gồm: (01) Bộ phần mềm phát sóng tự động chuyên dùng cho phát thanh; (01) Card phần cứng vào âm thanh vào/ra cân bằng Analog & Digital; (01) Máy tính Workstation; (01) Màn hình LCD 24". | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**)(Chỉ yêu cầu với Phần mềm phát sóng tự động và Máy tính Workstation) | |
31 | Bộ khuếch đại phân chia âm thanh cân bằng streeo 1x6 | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bộ mã hóa âm thanh qua IP | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Loa kiểm tra âm thanh | 2 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Bộ Ethernet Switch | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Cáp Audio. cáp mạng. đầu nối các loại. vật tư phụ (cấp đủ theo lắp đặt). Bao gồm: (02 cuộn) Cáp âm thanh (100m/cuộn); (01 cuộn) Cáp microphone (100m/cuộn); (30 cái) Đầu nối XLR, loại đầu cái; (30 cái) Đầu nối XLR, loại đầu đực; (16 cái) Đầu nối RCA; (16 cái) Đầu nối phone 6.3mm; (01 cuộn) Cáp mạng (305m/cuộn); (50 chiếc) Đầu nối cáp mạng; (05 chiếc) Thanh phân phối nguồn; (01 cuộn) Cáp điện (100m/cuộn). | 1 | Lô | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Hệ thống máy phát sóng FM. Bao gồm: (01) Máy phát sóng FM công suất 10.000W (Cấu hình máy gồm: 01 tủ Transmitter Carbinet; 01 khối Exciter tích hợp bộ điều khiển và màn hình cảm ứng; 01 khối Exciter dự phòng nóng; 02 khối Khối khuếch đại công suất; 01 bộ SNMP cho điều khiển từ xa; 01 khối Tủ bơm tích hợp trong giá máy; 01 bộ Phụ kiện lắp đặt hệ thống làm mát; 01 bộ Giàn giải nhiệt bên ngoài phòng máy) ; (01 Bộ) Vật tư lắp đặt; (01) Khối công suất dự phòng. | 1 | Hệ thống | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
37 | Hệ thống anten và cáp dẫn sóng. Bao gồm: (01) Hệ thống anten 16 dàn (Gồm: 16 cái Panel Antenna; 01 Bộ chia antenna chính; 04 Bộ chia antenna cấp hai; 04 cái Dây nhảy nối từ bộ chia đến bộ chia kèm 2 connector; 16 cái Dây nhảy nối từ bộ chia đến các anten kèm 2 connector); (16) Bộ gá anten mạ kẽm nhúng nóng; (100m) Feeder dẫn sóng 1-5/8" điện môi foam; (01 Lô) Các thiết bị phụ trợ khác (Giọ cáp, kẹp cáp, dây tiếp đất,…: 02 giọ cáp; 40 kẹp cáp; 30 mét Dây tiếp địa M16). | 1 | Hệ thống | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**)(Chỉ yêu cầu với Panel Antenna) | |
38 | Đầu thu vệ tinh phát thanh chuyên dụng | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
39 | Bảng 4 cửa | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
40 | U Link | 2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Tải giả 10 KW | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
42 | Cáp và phụ kiện lắp đặt. Bao gồm: (08 cái) Ống cứng 1-5/8"; (03 cái) Cút góc 1-5/8"; (01 cuộn) Cáp RC6 tiếp địa (305m/cuộn). | 1 | Hệ thống | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Hệ thống phông màn xanh dùng làm phim trường | 12 | Mét | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Bộ phim trường ảo đa định dạng chuẩn SD/HD | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
45 | Màn hình LCD 24 inches | 2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Phần mềm thiết kế cảnh ảo | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Bàn điều khiển hệ thống phim trường ảo | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Bộ nền thư viện trường quay ảo | 1 | Bản quyền | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Phần mềm tạo chữ | 1 | Bản quyền | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Đèn chiếu nền | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
51 | Đèn chiếu tản | 4 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
52 | Đèn đánh ven Fresnel | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
53 | Đầu ghi hình | 3 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
54 | Điều khiển camera | 3 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
55 | Điều khiển từ xa | 3 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
56 | Dây cáp điều khiển | 3 | Sợi | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
57 | Ống ngắm 7" | 3 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
58 | Headset | 3 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
59 | Chân cho camera + Dolly | 3 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
60 | Cáp quang chiều dài 50m | 3 | Sợi | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
61 | Ống kính tiêu chuẩn | 2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
62 | Ống kính góc rộng | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
63 | Bộ điều khiển ống kính | 3 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
64 | Chuyển mạch hình ảnh HD đa định dạng | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
65 | Panel điều khiển | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
66 | Bộ ghi/phát tín hiệu sử dụng máy tính. Mỗi bộ bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card video; (01) Phần mềm ghi phát; (01) Màn hình 24inch. | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**)(Chỉ yêu cầu với mục Máy tính) | |
67 | Bộ tạo chữ. Bao gồm: (01) Máy tính; (01 Card video; (01) Phần mềm tạo chữ; (01) Màn hình 24inch. | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**)(Chỉ yêu cầu với mục Máy tính) | |
68 | Hệ thống màn hình kiểm tra giám sát tín hiệu video | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
69 | Bộ nhắc lời | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
70 | Bo chia tín hiệu video số 1x4 | 2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
71 | Bo chia tín hiệu audio | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
72 | Bo ghép tín hiệu audio vào SDI | 2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
73 | Khung chứa bo mạch | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
74 | Bộ nguồn dự phòng | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
75 | Thiết bị truyền dẫn tín hiệu qua cáp quang | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
76 | Bộ phát xung đồng bộ | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
77 | Mixer âm thanh | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
78 | Bộ micro cài áo không dây | 4 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
79 | Bộ micro cầm tay không dây | 4 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
80 | Bộ chia RF | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
81 | Tai nghe kiểm âm | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
82 | Loa kiểm âm | 2 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
83 | Đèn chiếu nền | 6 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
84 | Đèn chiếu tản | 8 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
85 | Đèn đánh ven Fresnel | 4 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
86 | Bàn điều khiển ánh sáng DMX | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
87 | Phụ kiện lắp đặt. Bao gồm: (02 cuộn) Dây điều khiển DMX (100 m/cuộn); (26 cặp) Giắc điều khiển DMX (Male & Female); (01) Tủ điện (gồm: 1 tủ điện, 1 Aptomat 50A, 15 aptomat 10A cho từng đèn) | 1 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
88 | Bộ điều khiển chính (Main Station) | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
89 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
90 | Bộ kết nối camera | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
91 | Tai nghe có micro | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
92 | Bộ phát tín hiệu không dây băng tần UHF | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
93 | Bộ thu không dây | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
94 | Tai nghe nhỏ (Earphone) | 2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
95 | Màn hình LED chính, bao gồm: (8,8m2) Màn hình LED; (01) Bộ điều khiển và xử lý tín hiệu; (01) Khung gá lắp đặt panel màn hình LED; (01) Linh kiện dự phòng; (01) Bộ máy tính chạy hình ảnh đồ họa cho màn hình backdrop. | 1 | Hệ thống | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**)(Chỉ yêu cầu đối với màn hình LED) | |
96 | Màn hình LED phụ. Bao gồm: (5,2m2) Màn hình LED; (01) Bộ điều khiển và xử lý tín hiệu; (01) Khung gá lắp đặt panel màn hình LED; (01 Bộ) Linh kiện dự phòng; (01) Bộ máy tính chạy hình ảnh đồ họa cho màn hình backdrop. | 1 | Hệ thống | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**)(Chỉ yêu cầu đối với màn hình LED) | |
97 | Thiết kế, xây dựng Decor tổng thể trường quay. Bao gồm: (35m2) Backdrop trường quay; (01) Bục sân khấu (6m x 4m x 0,3m); (01 cái) Bàn phát thanh viên truyền hình (dài 3m); (03 cái) Ghế ngồi cho phát thanh viên. | 1 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
98 | Phụ kiện lắp đặt. Bao gồm: (01 Bộ) Tủ rack, phụ kiện tủ; (02 cuộn) Cáp HD SDI (200m/cuộn); (02 hộp) Giắc BNC (100 chiếc/hộp); (01 bộ) Cáp mạng CAT6 (300m/cuộn); Đầu giắc và đầu chụp (100 chiếc); (04 cuộn) Cáp audio (100m/cuộn); (01 gói) Đầu giắc audio XLR, RCA (mỗi loại 20 chiếc); (01 chiếc) Switch mạng 24 port Gigabit; (01 chiếc) Bảng đấu nối dây video và 5 sợi pathcord. | 1 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
99 | Camera HD ghi hình thẻ nhớ 1/2 inch | 20 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
100 | Bộ đọc thẻ nhớ | 10 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
101 | Thẻ nhớ | 20 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
102 | Pin sạc dung lượng lớn | 20 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
103 | Micro định hướng cho Camera | 10 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
104 | Micro không dây | 10 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
105 | Túi mềm đựng Camera | 20 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
106 | Bộ đèn lưu động | 20 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
107 | Pin sử dụng cho đèn | 40 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
108 | Bộ chân Tripod cho Camera | 20 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
109 | Hệ thống thiết bị máy biên tập và dựng hình các chương trình. Bao gồm: (01) Máy tính workstation; (01) Màn hình; (01) Phần mềm dựng phi tuyến; (01) Tai nghe kiểm tra; (01) Bộ lưu điện UPS 2KVA. | 13 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**)(Chỉ yêu cầu với mục Máy tính workstation) | |
110 | HDTV Camera system | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
111 | Ống kính cho Camera HDTV | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
112 | Bộ điều khiển ống kính | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
113 | Bộ điều khiển Camera | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
114 | Remote điều khiển | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
115 | Cáp điều khiển | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
116 | Ống ngắm (viewfinder) 7" LCD | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
117 | Đế gắn camera | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
118 | Vali đựng camera | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
119 | Áo che mưa cho Camera | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
120 | Tai nghe (Headset) | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
121 | 10m cáp quang kèm theo đầu nối | 1 | Sợi | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
122 | 200m cáp quang kèm theo đầu nối | 1 | Sợi | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
123 | Trống cuốn cáp | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
124 | Bộ chân + Dolly cho Camera | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
125 | Lắp đặt và tích hợp. Bao gồm: (01 cuộn) Cáp HD SDI (100m/cuộn); (01 hộp) Giắc BNC (100 chiếc/hộp). | 1 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
126 | Bàn điều khiển phát sóng Tổng khống chế. Bao gồm: (01) Bàn điều khiển phát sóng tổng khống chế; (01) Nguồn dự phòng cho bàn điều khiển; (01) Bộ xử lý điều khiển phát sóng; (01) Thiết bị kết nối. | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
127 | Vật tư lắp đặt. Bao gồm: (01 cuộn) Cáp HD SDI (100m/cuộn); (01 hộp) Giắc BNC (100 chiếc/hộp). | 1 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
128 | Thiết bị lưu trữ NAS 160TB | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
129 | Bộ lưu trữ nội bộ 60TB, cổng mạng 10Gb | 5 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
130 | Switch mạng lõi | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
131 | Switch mạng nhánh | 5 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (*), (**) | |
132 | Card mạng ethernet 10Gbps kết nối máy trạm | 10 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
133 | Module kết nối quang 10Gbps, Multimode | 30 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
134 | Vật tư phụ kiện lắp đặt. Bao gồm: (06 cuộn) Cáp mạng CAT6, 305m/cuộn; (100 cặp) Hạt mạng và đầu bọc mạng; (300 mét) Cáp quang Multimode 8FO; (06 bộ) ODF quang gồm dây nối quang, ống co nhiệt; (30 sợi) Dây nhảy quang LC-LC 5m; (01 hệ thống) Phụ kiện: cáp điện, ổ điện, bộ phân phối nguồn….(1 Tủ rack 42U, 19", 100m cáp điện 2x6, 4 ổ điện loại 6 ổ, atomat, Dây tiếp địa, ốc vít, đầu cốt, băng dính đi kèm, Máng cáp, cầu cáp, 10m máng cáp 300x100, phụ kiện thanh đỡ, ốc vít, đế nở, lạt buộc, ống gen đi kèm... và phụ kiện lắp đặt khác. | 1 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
135 | Máy phát điện giảm thanh | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | (**) | |
136 | Bộ chuyển đổi nguồn tự động (ATS) 400A | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
137 | Vật tư lắp đặt: Dây điện, Dầu diesel, Nhớt bôi trơn... Bao gồm: (10 mét) Dây điện (3x12+1x70); (400 lít) Dầu diesel; (30 lít) Nhớt bôi trơn; (44 lít) Nhớt làm mát. | 1 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | VẬN CHUYỂN, LẮP ĐẶT, ĐÀO TẠO:- Vận chuyển;- Lắp đặt, tích hợp, hiệu chỉnh và chạy thử toàn bộ hệ thống thiết bị;- Đào tạo, hướng dẫn sử dụng;- Bàn giao, nghiệm thu tại địa điểm yêu cầu của Chủ đầu tư tại Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam. | 1 | Gói | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam; Địa chỉ: 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày từ khi hợp đồng có hiệu lực đến khi hoàn thành đưa vào sử dụng |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn trộn âm thanh dạng module | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
2 | Micro cho phòng thu | 4 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
3 | Tay gắn Mic, loại gắn bàn | 4 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
4 | Tai nghe Headphone Stereo cho phòng Studio | 4 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
5 | Loa kiểm tra âm thanh | 4 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
6 | Bộ kết nối điện thoại (telephone hybrid) | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
7 | Bộ chia tín hiệu âm thanh 1x6 | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
8 | Bộ khuếch đại phân đường Headphone 1x6 | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
9 | Bộ máy ghi/phát chương trình phát thanh. Mỗi bộ bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card phần cứng vào âm thanh vào/ra cân bằng Analog & Digital; (01) Phần mềm ghi phát; (01) Màn hình 24inch. | 2 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
10 | Bộ truyền dẫn âm thanh qua cáp quang | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
11 | Bộ Radio kiểm tra sóng phát thanh | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
12 | Camera PTZ | 3 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
13 | Bộ điều khiển PTZ | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
14 | Bộ máy livestream. Bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card video; (01) Phần mềm livestream; (01) Màn hình 24inch. | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
15 | Đèn báo tín hiệu cho phòng thu | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
16 | Bộ lưu điện UPS 5 KVA | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
17 | Tủ Rack 36U dùng gắn thiết bị | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
18 | Bàn ngồi đọc cho phát thanh viên | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
19 | Bàn đặt thiết bị điều khiển cho phòng máy | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
20 | Cáp Audio cáp mạng đầu nối các loại vật tư phụ hoàn thiện hệ thống. Bao gồm: (02 cuộn) Cáp âm thanh (100m/cuộn); (01 cuộn) Cáp microphone (100m/cuộn); (20 cái) Đầu nối XLR, loại đầu cái; (20 cái) Đầu nối XLR, loại đầu đực; (12 cái) Đầu nối RCA; (12 cái) Đầu nối phone 6.3mm; (01 cuộn) Cáp mạng (305m/cuộn); (50 chiếc) Đầu nối cáp mạng; (05 chiếc) Thanh phân phối nguồn. | 1 | Lô | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
21 | Bàn trộn âm thanh dạng module | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
22 | Microphone thu âm cầm tay chất lượng cao, dẫn hướng Supper Cardioid | 3 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
23 | Tay gắn Mic, loại gắn bàn | 3 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
24 | Loa kiểm tra chuyên dụng | 2 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
25 | Bộ khuếch đại phân chia âm thanh cân bằng streeo 1x6 | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
26 | Bộ ghi phát cho phòng thu âm. Mỗi bộ bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card phần cứng vào âm thanh vào/ra cân bằng Analog & Digital; (01) Phần mềm ghi phát; (01) Màn hình 24inch. | 2 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
27 | Máy ghi âm | 4 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
28 | Vật tư lắp đặt (cáp Canare, đầu nối audio Canare, dây mạng, đổ điện, …). Bao gồm: (01 cuộn) Cáp âm thanh (100m/cuộn); (01 cuộn) Cáp microphone (100m/cuộn); (10 cái) Đầu nối XLR, loại đầu cái; (10 cái) Đầu nối XLR, loại đầu đực; (10 cái) Đầu nối RCA; (10 cái) Đầu nối phone 6.3mm; (01 cuộn) Cáp mạng (305m/cuộn); (50 chiếc) Đầu nối cáp mạng; (03 chiếc) Thanh phân phối nguồn. | 1 | Lô | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
29 | Bàn trộn Audio | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
30 | Bộ máy phát chương trình phát thanh. Mỗi bộ bao gồm: (01) Bộ phần mềm phát sóng tự động chuyên dùng cho phát thanh; (01) Card phần cứng vào âm thanh vào/ra cân bằng Analog & Digital; (01) Máy tính Workstation; (01) Màn hình LCD 24". | 2 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
31 | Bộ khuếch đại phân chia âm thanh cân bằng streeo 1x6 | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
32 | Bộ mã hóa âm thanh qua IP | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
33 | Loa kiểm tra âm thanh | 2 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
34 | Bộ Ethernet Switch | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
35 | Cáp Audio. cáp mạng. đầu nối các loại. vật tư phụ (cấp đủ theo lắp đặt). Bao gồm: (02 cuộn) Cáp âm thanh (100m/cuộn); (01 cuộn) Cáp microphone (100m/cuộn); (30 cái) Đầu nối XLR, loại đầu cái; (30 cái) Đầu nối XLR, loại đầu đực; (16 cái) Đầu nối RCA; (16 cái) Đầu nối phone 6.3mm; (01 cuộn) Cáp mạng (305m/cuộn); (50 chiếc) Đầu nối cáp mạng; (05 chiếc) Thanh phân phối nguồn; (01 cuộn) Cáp điện (100m/cuộn). | 1 | Lô | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
36 | Hệ thống máy phát sóng FM. Bao gồm: (01) Máy phát sóng FM công suất 10.000W (Cấu hình máy gồm: 01 tủ Transmitter Carbinet; 01 khối Exciter tích hợp bộ điều khiển và màn hình cảm ứng; 01 khối Exciter dự phòng nóng; 02 khối Khối khuếch đại công suất; 01 bộ SNMP cho điều khiển từ xa; 01 khối Tủ bơm tích hợp trong giá máy; 01 bộ Phụ kiện lắp đặt hệ thống làm mát; 01 bộ Giàn giải nhiệt bên ngoài phòng máy) ; (01 Bộ) Vật tư lắp đặt; (01) Khối công suất dự phòng. | 1 | Hệ thống | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
37 | Hệ thống anten và cáp dẫn sóng. Bao gồm: (01) Hệ thống anten 16 dàn (Gồm: 16 cái Panel Antenna; 01 Bộ chia antenna chính; 04 Bộ chia antenna cấp hai; 04 cái Dây nhảy nối từ bộ chia đến bộ chia kèm 2 connector; 16 cái Dây nhảy nối từ bộ chia đến các anten kèm 2 connector); (16) Bộ gá anten mạ kẽm nhúng nóng; (100m) Feeder dẫn sóng 1-5/8" điện môi foam; (01 Lô) Các thiết bị phụ trợ khác (Giọ cáp, kẹp cáp, dây tiếp đất,…: 02 giọ cáp; 40 kẹp cáp; 30 mét Dây tiếp địa M16). | 1 | Hệ thống | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
38 | Đầu thu vệ tinh phát thanh chuyên dụng | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
39 | Bảng 4 cửa | 1 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
40 | U Link | 2 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
41 | Tải giả 10 KW | 1 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
42 | Cáp và phụ kiện lắp đặt. Bao gồm: (08 cái) Ống cứng 1-5/8"; (03 cái) Cút góc 1-5/8"; (01 cuộn) Cáp RC6 tiếp địa (305m/cuộn). | 1 | Hệ thống | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
43 | Hệ thống phông màn xanh dùng làm phim trường | 12 | Mét | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
44 | Bộ phim trường ảo đa định dạng chuẩn SD/HD | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
45 | Màn hình LCD 24 inches | 2 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
46 | Phần mềm thiết kế cảnh ảo | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
47 | Bàn điều khiển hệ thống phim trường ảo | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
48 | Bộ nền thư viện trường quay ảo | 1 | Bản quyền | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
49 | Phần mềm tạo chữ | 1 | Bản quyền | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
50 | Đèn chiếu nền | 2 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
51 | Đèn chiếu tản | 4 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
52 | Đèn đánh ven Fresnel | 2 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
53 | Đầu ghi hình | 3 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
54 | Điều khiển camera | 3 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
55 | Điều khiển từ xa | 3 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
56 | Dây cáp điều khiển | 3 | Sợi | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
57 | Ống ngắm 7" | 3 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
58 | Headset | 3 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
59 | Chân cho camera + Dolly | 3 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
60 | Cáp quang chiều dài 50m | 3 | Sợi | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
61 | Ống kính tiêu chuẩn | 2 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
62 | Ống kính góc rộng | 1 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
63 | Bộ điều khiển ống kính | 3 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
64 | Chuyển mạch hình ảnh HD đa định dạng | 1 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
65 | Panel điều khiển | 1 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
66 | Bộ ghi/phát tín hiệu sử dụng máy tính. Mỗi bộ bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card video; (01) Phần mềm ghi phát; (01) Màn hình 24inch. | 2 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
67 | Bộ tạo chữ. Bao gồm: (01) Máy tính; (01 Card video; (01) Phần mềm tạo chữ; (01) Màn hình 24inch. | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
68 | Hệ thống màn hình kiểm tra giám sát tín hiệu video | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
69 | Bộ nhắc lời | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
70 | Bo chia tín hiệu video số 1x4 | 2 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
71 | Bo chia tín hiệu audio | 1 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
72 | Bo ghép tín hiệu audio vào SDI | 2 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
73 | Khung chứa bo mạch | 1 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
74 | Bộ nguồn dự phòng | 1 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
75 | Thiết bị truyền dẫn tín hiệu qua cáp quang | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
76 | Bộ phát xung đồng bộ | 1 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
77 | Mixer âm thanh | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
78 | Bộ micro cài áo không dây | 4 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
79 | Bộ micro cầm tay không dây | 4 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
80 | Bộ chia RF | 2 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
81 | Tai nghe kiểm âm | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
82 | Loa kiểm âm | 2 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
83 | Đèn chiếu nền | 6 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
84 | Đèn chiếu tản | 8 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
85 | Đèn đánh ven Fresnel | 4 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
86 | Bàn điều khiển ánh sáng DMX | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
87 | Phụ kiện lắp đặt. Bao gồm: (02 cuộn) Dây điều khiển DMX (100 m/cuộn); (26 cặp) Giắc điều khiển DMX (Male & Female); (01) Tủ điện (gồm: 1 tủ điện, 1 Aptomat 50A, 15 aptomat 10A cho từng đèn) | 1 | Gói | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
88 | Bộ điều khiển chính (Main Station) | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
89 | Micro cổ ngỗng | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
90 | Bộ kết nối camera | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
91 | Tai nghe có micro | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
92 | Bộ phát tín hiệu không dây băng tần UHF | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
93 | Bộ thu không dây | 2 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
94 | Tai nghe nhỏ (Earphone) | 2 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
95 | Màn hình LED chính, bao gồm: (8,8m2) Màn hình LED; (01) Bộ điều khiển và xử lý tín hiệu; (01) Khung gá lắp đặt panel màn hình LED; (01) Linh kiện dự phòng; (01) Bộ máy tính chạy hình ảnh đồ họa cho màn hình backdrop. | 1 | Hệ thống | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
96 | Màn hình LED phụ. Bao gồm: (5,2m2) Màn hình LED; (01) Bộ điều khiển và xử lý tín hiệu; (01) Khung gá lắp đặt panel màn hình LED; (01 Bộ) Linh kiện dự phòng; (01) Bộ máy tính chạy hình ảnh đồ họa cho màn hình backdrop. | 1 | Hệ thống | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
97 | Thiết kế, xây dựng Decor tổng thể trường quay. Bao gồm: (35m2) Backdrop trường quay; (01) Bục sân khấu (6m x 4m x 0,3m); (01 cái) Bàn phát thanh viên truyền hình (dài 3m); (03 cái) Ghế ngồi cho phát thanh viên. | 1 | Gói | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
98 | Phụ kiện lắp đặt. Bao gồm: (01 Bộ) Tủ rack, phụ kiện tủ; (02 cuộn) Cáp HD SDI (200m/cuộn); (02 hộp) Giắc BNC (100 chiếc/hộp); (01 bộ) Cáp mạng CAT6 (300m/cuộn); Đầu giắc và đầu chụp (100 chiếc); (04 cuộn) Cáp audio (100m/cuộn); (01 gói) Đầu giắc audio XLR, RCA (mỗi loại 20 chiếc); (01 chiếc) Switch mạng 24 port Gigabit; (01 chiếc) Bảng đấu nối dây video và 5 sợi pathcord. | 1 | Gói | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
99 | Camera HD ghi hình thẻ nhớ 1/2 inch | 20 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
100 | Bộ đọc thẻ nhớ | 10 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
101 | Thẻ nhớ | 20 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
102 | Pin sạc dung lượng lớn | 20 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
103 | Micro định hướng cho Camera | 10 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
104 | Micro không dây | 10 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
105 | Túi mềm đựng Camera | 20 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
106 | Bộ đèn lưu động | 20 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
107 | Pin sử dụng cho đèn | 40 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
108 | Bộ chân Tripod cho Camera | 20 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
109 | Hệ thống thiết bị máy biên tập và dựng hình các chương trình. Bao gồm: (01) Máy tính workstation; (01) Màn hình; (01) Phần mềm dựng phi tuyến; (01) Tai nghe kiểm tra; (01) Bộ lưu điện UPS 2KVA. | 13 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
110 | HDTV Camera system | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
111 | Ống kính cho Camera HDTV | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
112 | Bộ điều khiển ống kính | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
113 | Bộ điều khiển Camera | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
114 | Remote điều khiển | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
115 | Cáp điều khiển | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
116 | Ống ngắm (viewfinder) 7" LCD | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
117 | Đế gắn camera | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
118 | Vali đựng camera | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
119 | Áo che mưa cho Camera | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
120 | Tai nghe (Headset) | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
121 | 10m cáp quang kèm theo đầu nối | 1 | Sợi | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
122 | 200m cáp quang kèm theo đầu nối | 1 | Sợi | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
123 | Trống cuốn cáp | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
124 | Bộ chân + Dolly cho Camera | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
125 | Lắp đặt và tích hợp. Bao gồm: (01 cuộn) Cáp HD SDI (100m/cuộn); (01 hộp) Giắc BNC (100 chiếc/hộp). | 1 | Gói | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
126 | Bàn điều khiển phát sóng Tổng khống chế. Bao gồm: (01) Bàn điều khiển phát sóng tổng khống chế; (01) Nguồn dự phòng cho bàn điều khiển; (01) Bộ xử lý điều khiển phát sóng; (01) Thiết bị kết nối. | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
127 | Vật tư lắp đặt. Bao gồm: (01 cuộn) Cáp HD SDI (100m/cuộn); (01 hộp) Giắc BNC (100 chiếc/hộp). | 1 | Gói | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
128 | Thiết bị lưu trữ NAS 160TB | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
129 | Bộ lưu trữ nội bộ 60TB, cổng mạng 10Gb | 5 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
130 | Switch mạng lõi | 1 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
131 | Switch mạng nhánh | 5 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
132 | Card mạng ethernet 10Gbps kết nối máy trạm | 10 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
133 | Module kết nối quang 10Gbps, Multimode | 30 | Chiếc | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
134 | Vật tư phụ kiện lắp đặt. Bao gồm: (06 cuộn) Cáp mạng CAT6, 305m/cuộn; (100 cặp) Hạt mạng và đầu bọc mạng; (300 mét) Cáp quang Multimode 8FO; (06 bộ) ODF quang gồm dây nối quang, ống co nhiệt; (30 sợi) Dây nhảy quang LC-LC 5m; (01 hệ thống) Phụ kiện: cáp điện, ổ điện, bộ phân phối nguồn….(1 Tủ rack 42U, 19", 100m cáp điện 2x6, 4 ổ điện loại 6 ổ, atomat, Dây tiếp địa, ốc vít, đầu cốt, băng dính đi kèm, Máng cáp, cầu cáp, 10m máng cáp 300x100, phụ kiện thanh đỡ, ốc vít, đế nở, lạt buộc, ống gen đi kèm... và phụ kiện lắp đặt khác. | 1 | Gói | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
135 | Máy phát điện giảm thanh | 1 | Cái | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
136 | Bộ chuyển đổi nguồn tự động (ATS) 400A | 1 | Bộ | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
137 | Vật tư lắp đặt: Dây điện, Dầu diesel, Nhớt bôi trơn... Bao gồm: (10 mét) Dây điện (3x12+1x70); (400 lít) Dầu diesel; (30 lít) Nhớt bôi trơn; (44 lít) Nhớt làm mát. | 1 | Gói | Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam - 58 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | 360 ngày |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 73.150.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 10.000.000.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng tối thiểu các hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự gói thầu này (Hợp đồng cung cấp, lắp đặt thiết bị phát thanh, truyền hình (trong đó có ít nhất 01 hợp đồng cung cấp, lắp đặt hệ thống máy phát thanh công suất 10KW trở lên, hệ thống anten phát FM, cáp dẫn sóng và hệ thống sản xuất chương trình phát thanh)) mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn (Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện) trong vòng 03 năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 30.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 90.000.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 30.000.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 30.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 90.000.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 30.000.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 30.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 90.000.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: - Có cam kết cung cấp đủ phụ tùng thay thế cho toàn bộ hàng hoá chào thầu trong vòng 05 năm kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng. - Có cam kết của Nhà sản xuất về việc hỗ trợ kỹ thuật đối với các hàng hóa có đánh dấu (*) trong cột Ghi chú thuộc Bảng phạm vi cung cấp tại Mẫu số 01A (Webform trên hệ thống), Chương IV E-HSMT. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy công trình/quản lý dự án | 1 | Kỹ sư Điện tử, Viễn thông, Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính.Đã thực hiện công việc chỉ huy công trình hoặc quản lý dự án tối thiểu 03 gói thầu tương tự trong vòng 03 năm trở lại đây, tính đến thời điểm đóng thầu.Tài liệu chứng minh: Hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc có thời hạn nhưng phải đến hết thời gian dự kiến hoàn thành gói thầu; bằng cấp, chứng chỉ; | 5 | 3 |
2 | Nhân sự lắp đặt, cài đặt, tích hợp, hiệu chỉnh, chạy thử thiết bị video, audio | 3 | Kỹ sư Điện tử, Viễn thông, Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính.Đã thực hiện 03 gói thầu tương tự trong vòng 03 năm trở lại đây, tính đến thời điểm đóng thầu.Tài liệu chứng minh: Hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc có thời hạn nhưng phải đến hết thời gian dự kiến hoàn thành gói thầu; bằng cấp, chứng chỉ. | 4 | 3 |
3 | Nhân sự lắp đặt, tích hợp, hiệu chỉnh, chạy thử hệ thống điện, thiết bị điện | 1 | Kỹ sư ĐiệnĐã thực hiện 03 gói thầu tương tự trong vòng 03 năm trở lại đây, tính đến thời điểm đóng thầu.Tài liệu chứng minh: Hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc có thời hạn nhưng phải đến hết thời gian dự kiến hoàn thành gói thầu; bằng cấp, chứng chỉ. | 4 | 3 |
4 | Nhân sự đào tạo, hướng dẫn sử dụng | 1 | Kỹ sư Điện tử, Viễn thông, Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính.Đã thực hiện công việc đào tạo, hướng dẫn sử dụng tối thiểu 03 gói thầu tương tự trong vòng 03 năm trở lại đây, tính đến thời điểm đóng thầu.Tài liệu chứng minh: Hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc có thời hạn nhưng phải đến hết thời gian dự kiến hoàn thành gói thầu; bằng cấp, chứng chỉ,... | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn trộn âm thanh dạng module | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Micro cho phòng thu | 4 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Tay gắn Mic, loại gắn bàn | 4 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Tai nghe Headphone Stereo cho phòng Studio | 4 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Loa kiểm tra âm thanh | 4 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bộ kết nối điện thoại (telephone hybrid) | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Bộ chia tín hiệu âm thanh 1x6 | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bộ khuếch đại phân đường Headphone 1x6 | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Bộ máy ghi/phát chương trình phát thanh. Mỗi bộ bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card phần cứng vào âm thanh vào/ra cân bằng Analog & Digital; (01) Phần mềm ghi phát; (01) Màn hình 24inch. | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bộ truyền dẫn âm thanh qua cáp quang | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bộ Radio kiểm tra sóng phát thanh | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Camera PTZ | 3 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bộ điều khiển PTZ | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bộ máy livestream. Bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card video; (01) Phần mềm livestream; (01) Màn hình 24inch. | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Đèn báo tín hiệu cho phòng thu | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Bộ lưu điện UPS 5 KVA | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Tủ Rack 36U dùng gắn thiết bị | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bàn ngồi đọc cho phát thanh viên | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Bàn đặt thiết bị điều khiển cho phòng máy | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Cáp Audio cáp mạng đầu nối các loại vật tư phụ hoàn thiện hệ thống. Bao gồm: (02 cuộn) Cáp âm thanh (100m/cuộn); (01 cuộn) Cáp microphone (100m/cuộn); (20 cái) Đầu nối XLR, loại đầu cái; (20 cái) Đầu nối XLR, loại đầu đực; (12 cái) Đầu nối RCA; (12 cái) Đầu nối phone 6.3mm; (01 cuộn) Cáp mạng (305m/cuộn); (50 chiếc) Đầu nối cáp mạng; (05 chiếc) Thanh phân phối nguồn. | 1 | Lô | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Bàn trộn âm thanh dạng module | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Microphone thu âm cầm tay chất lượng cao, dẫn hướng Supper Cardioid | 3 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Tay gắn Mic, loại gắn bàn | 3 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Loa kiểm tra chuyên dụng | 2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Bộ khuếch đại phân chia âm thanh cân bằng streeo 1x6 | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Bộ ghi phát cho phòng thu âm. Mỗi bộ bao gồm: (01) Máy tính; (01) Card phần cứng vào âm thanh vào/ra cân bằng Analog & Digital; (01) Phần mềm ghi phát; (01) Màn hình 24inch. | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Máy ghi âm | 4 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Vật tư lắp đặt (cáp Canare, đầu nối audio Canare, dây mạng, đổ điện, …). Bao gồm: (01 cuộn) Cáp âm thanh (100m/cuộn); (01 cuộn) Cáp microphone (100m/cuộn); (10 cái) Đầu nối XLR, loại đầu cái; (10 cái) Đầu nối XLR, loại đầu đực; (10 cái) Đầu nối RCA; (10 cái) Đầu nối phone 6.3mm; (01 cuộn) Cáp mạng (305m/cuộn); (50 chiếc) Đầu nối cáp mạng; (03 chiếc) Thanh phân phối nguồn. | 1 | Lô | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bàn trộn Audio | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bộ máy phát chương trình phát thanh. Mỗi bộ bao gồm: (01) Bộ phần mềm phát sóng tự động chuyên dùng cho phát thanh; (01) Card phần cứng vào âm thanh vào/ra cân bằng Analog & Digital; (01) Máy tính Workstation; (01) Màn hình LCD 24". | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bộ khuếch đại phân chia âm thanh cân bằng streeo 1x6 | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bộ mã hóa âm thanh qua IP | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Loa kiểm tra âm thanh | 2 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Bộ Ethernet Switch | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Cáp Audio. cáp mạng. đầu nối các loại. vật tư phụ (cấp đủ theo lắp đặt). Bao gồm: (02 cuộn) Cáp âm thanh (100m/cuộn); (01 cuộn) Cáp microphone (100m/cuộn); (30 cái) Đầu nối XLR, loại đầu cái; (30 cái) Đầu nối XLR, loại đầu đực; (16 cái) Đầu nối RCA; (16 cái) Đầu nối phone 6.3mm; (01 cuộn) Cáp mạng (305m/cuộn); (50 chiếc) Đầu nối cáp mạng; (05 chiếc) Thanh phân phối nguồn; (01 cuộn) Cáp điện (100m/cuộn). | 1 | Lô | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Hệ thống máy phát sóng FM. Bao gồm: (01) Máy phát sóng FM công suất 10.000W (Cấu hình máy gồm: 01 tủ Transmitter Carbinet; 01 khối Exciter tích hợp bộ điều khiển và màn hình cảm ứng; 01 khối Exciter dự phòng nóng; 02 khối Khối khuếch đại công suất; 01 bộ SNMP cho điều khiển từ xa; 01 khối Tủ bơm tích hợp trong giá máy; 01 bộ Phụ kiện lắp đặt hệ thống làm mát; 01 bộ Giàn giải nhiệt bên ngoài phòng máy) ; (01 Bộ) Vật tư lắp đặt; (01) Khối công suất dự phòng. | 1 | Hệ thống | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Hệ thống anten và cáp dẫn sóng. Bao gồm: (01) Hệ thống anten 16 dàn (Gồm: 16 cái Panel Antenna; 01 Bộ chia antenna chính; 04 Bộ chia antenna cấp hai; 04 cái Dây nhảy nối từ bộ chia đến bộ chia kèm 2 connector; 16 cái Dây nhảy nối từ bộ chia đến các anten kèm 2 connector); (16) Bộ gá anten mạ kẽm nhúng nóng; (100m) Feeder dẫn sóng 1-5/8" điện môi foam; (01 Lô) Các thiết bị phụ trợ khác (Giọ cáp, kẹp cáp, dây tiếp đất,…: 02 giọ cáp; 40 kẹp cáp; 30 mét Dây tiếp địa M16). | 1 | Hệ thống | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Đầu thu vệ tinh phát thanh chuyên dụng | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bảng 4 cửa | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | U Link | 2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Tải giả 10 KW | 1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Cáp và phụ kiện lắp đặt. Bao gồm: (08 cái) Ống cứng 1-5/8"; (03 cái) Cút góc 1-5/8"; (01 cuộn) Cáp RC6 tiếp địa (305m/cuộn). | 1 | Hệ thống | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Hệ thống phông màn xanh dùng làm phim trường | 12 | Mét | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Bộ phim trường ảo đa định dạng chuẩn SD/HD | 1 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Màn hình LCD 24 inches | 2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Phần mềm thiết kế cảnh ảo | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Bàn điều khiển hệ thống phim trường ảo | 1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Bộ nền thư viện trường quay ảo | 1 | Bản quyền | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Phần mềm tạo chữ | 1 | Bản quyền | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Đèn chiếu nền | 2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Đài Phát thanh Truyền hình Quảng Nam như sau:
- Có quan hệ với 43 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,13%, Xây lắp 28,13%, Tư vấn 6,25%, Phi tư vấn 12,50%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 75.399.047.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 73.845.233.200 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Quá nhiều các bậc phụ huynh khiến cuộc đời trở nên khó khăn đối với con cái mình vì quá sốt sắng tìm cách biến nó trở thành dễ dàng cho con trẻ. "
Johann Wolfgang von Goethe
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.