Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 360 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bút đỏ TL027 | 106 | Cây | Theo YCBG | |
2 | Bút xanh TL027 | 1.396 | Cây | Theo YCBG | |
3 | Bút đen TL027 | 82 | Cây | Theo YCBG | |
4 | Bút chì | 128 | Cây | Theo YCBG | |
5 | Bút chì bấm | 37 | Cây | Theo YCBG | |
6 | Bút cắm bàn PH-02 | 12 | Bộ | Theo YCBG | |
7 | Bút dạ quang HL-07 | 426 | Cây | Theo YCBG | |
8 | Bút lông dầu đỏ PM-09 | 197 | Cây | Theo YCBG | |
9 | Bút lông dầu xanh PM-09 | 292 | Cây | Theo YCBG | |
10 | Bút lông bảng WB-02 | 49 | Cây | Theo YCBG | |
11 | Bút xóa nước TL-CP02 | 265 | Cây | Theo YCBG | |
12 | Bút Uniball UB-150 Blue | 226 | Cây | Theo YCBG | |
13 | Bút xóa kéo FO-CT02 | 168 | Cây | Theo YCBG | |
14 | Bút lông kim 2 đầu PM-04 | 253 | Cây | Theo YCBG | |
15 | Băng keo 2 mặt mút 5cm | 21 | Cuộn | Theo YCBG | |
16 | Băng keo 2 mặt 2.5 cm | 38 | Cuộn | Theo YCBG | |
17 | Băng keo trong 2cm | 74 | Cuộn | Theo YCBG | |
18 | Băng keo trong 5F dày 100Y | 127 | Cuộn | Theo YCBG | |
19 | Băng keo simili dán gáy 5F | 84 | Cuộn | Theo YCBG | |
20 | Băng keo vải 5F | 3 | Cuộn | Theo YCBG | |
21 | Băng keo đục 5F | 8 | Cuộn | Theo YCBG | |
22 | Bìa 3 dây | 530 | Cái | Theo YCBG | |
23 | Bìa còng 7F | 235 | Cái | Theo YCBG | |
24 | Bìa còng 3.5F | 79 | Cái | Theo YCBG | |
25 | Bìa giấy khổ A3 160gsm | 266 | tờ | Theo YCBG | |
26 | Bìa hộp simili 20F, F4 | 53 | Cái | Theo YCBG | |
27 | Bìa lá F4 FO-CH02 | 116 | Cái | Theo YCBG | |
28 | Bìa accor A4 | 81 | Cái | Theo YCBG | |
29 | Bìa 1 nút F4 | 326 | Cái | Theo YCBG | |
30 | Bìa trình ký 2 Mặt FO-CB01 | 81 | Cái | Theo YCBG | |
31 | Bìa phân trang 1-10 nhựa | 20 | Xấp | Theo YCBG | |
32 | Bìa giấy khổ A4 hồng 160gsm | 60 | Tờ | Theo YCBG | |
33 | Bìa giấy khổ A4 xanh 160gsm | 170 | Tờ | Theo YCBG | |
34 | Bìa giấy khổ A4 trắng 160gsm | 150 | Tờ | Theo YCBG | |
35 | Chuốt chì | 67 | Cái | Theo YCBG | |
36 | Gôm | 91 | Cái | Theo YCBG | |
37 | Dao rọc lớn SDI | 62 | Cái | Theo YCBG | |
38 | Dây nylong lớn | 2 | Cuộn | Theo YCBG | |
39 | Dây Thun sợi size đại (1bao/1kg) | 31 | Bao | Theo YCBG | |
40 | Giấy A4 màu xanh | 7 | Ram | Theo YCBG | |
41 | Giấy A4 màu hồng | 7 | Ram | Theo YCBG | |
42 | Giấy note 3x3 | 70 | Xấp | Theo YCBG | |
43 | Giấy in A3 Quality (297x420mm) 70gsm 500 sheets | 390 | Ram | Theo YCBG | |
44 | Giấy in A4 Quality (210x297mm) 70gsm 500 sheets | 4.890 | Ram | Theo YCBG | |
45 | Giấy Than Thailan | 19 | Hộp | Theo YCBG | |
46 | Gỡ kim | 29 | Cái | Theo YCBG | |
47 | Kéo lớn | 58 | Cái | Theo YCBG | |
48 | Keo nước | 1.273 | Chai | Theo YCBG | |
49 | Kẹp accor | 4 | Hộp | Theo YCBG | |
50 | Kẹp bướm 15mm | 96 | Hộp | Theo YCBG | |
51 | Kẹp bướm 19mm | 164 | Hộp | Theo YCBG | |
52 | Kẹp bướm 25mm | 197 | Hộp | Theo YCBG | |
53 | Kẹp bướm 32mm | 181 | Hộp | Theo YCBG | |
54 | Kẹp bướm 41mm | 177 | Hộp | Theo YCBG | |
55 | Kẹp bướm 51mm | 25 | Hộp | Theo YCBG | |
56 | Kẹp giấy | 368 | Hộp | Theo YCBG | |
57 | Kim bấm 23/10 | 54 | Hộp | Theo YCBG | |
58 | Kim bấm số 3 Plus | 28 | Hộp | Theo YCBG | |
59 | Kim bấm số 10 Plus | 713 | Hộp | Theo YCBG | |
60 | Kim cánh phượng 5P | 12 | Hộp | Theo YCBG | |
61 | Kệ 3 tầng | 12 | Cái | Theo YCBG | |
62 | Máy tính Casio AX-12B | 10 | Cái | Theo YCBG | |
63 | Miếng phân trang 5 màu | 227 | Xấp | Theo YCBG | |
64 | Mực đỏ Shiny | 84 | Hộp | Theo YCBG | |
65 | Mực xanh Shiny | 27 | Hộp | Theo YCBG | |
66 | Máy bấm lổ | 7 | Cái | Theo YCBG | |
67 | Máy bấm kim 3 | 19 | Cái | Theo YCBG | |
68 | Máy bấm kim 10 ST-016 | 69 | Cái | Theo YCBG | |
69 | Pin 3A | 140 | Viên | Theo YCBG | |
70 | Pin đại | 24 | Viên | Theo YCBG | |
71 | Pin 2A | 380 | Viên | Theo YCBG | |
72 | Pin trung | 38 | Viên | Theo YCBG | |
73 | Pin 9V | 68 | Viên | Theo YCBG | |
74 | Ruột chì | 18 | Ống | Theo YCBG | |
75 | Sổ caro 20x30 | 27 | Cuốn | Theo YCBG | |
76 | Sổ caro 30x40 | 38 | Cuốn | Theo YCBG | |
77 | Sáp đếm tiền | 30 | Cái | Theo YCBG | |
78 | Hộp dấu lớn Trodat 9053 | 10 | Cái | Theo YCBG | |
79 | Tập 96 trang | 90 | Cuốn | Theo YCBG | |
80 | Epson LQ2070, LQ2180, LQ2190 Fullmark | 60 | Cái | Theo YCBG | |
81 | Mực in HP 26A | 8 | Bình | Theo YCBG | |
82 | Mực in Canon 49A | 15 | Bình | Theo YCBG |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 360 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bút đỏ TL027 | 106 | Cây | Theo YCBG | |
2 | Bút xanh TL027 | 1.396 | Cây | Theo YCBG | |
3 | Bút đen TL027 | 82 | Cây | Theo YCBG | |
4 | Bút chì | 128 | Cây | Theo YCBG | |
5 | Bút chì bấm | 37 | Cây | Theo YCBG | |
6 | Bút cắm bàn PH-02 | 12 | Bộ | Theo YCBG | |
7 | Bút dạ quang HL-07 | 426 | Cây | Theo YCBG | |
8 | Bút lông dầu đỏ PM-09 | 197 | Cây | Theo YCBG | |
9 | Bút lông dầu xanh PM-09 | 292 | Cây | Theo YCBG | |
10 | Bút lông bảng WB-02 | 49 | Cây | Theo YCBG | |
11 | Bút xóa nước TL-CP02 | 265 | Cây | Theo YCBG | |
12 | Bút Uniball UB-150 Blue | 226 | Cây | Theo YCBG | |
13 | Bút xóa kéo FO-CT02 | 168 | Cây | Theo YCBG | |
14 | Bút lông kim 2 đầu PM-04 | 253 | Cây | Theo YCBG | |
15 | Băng keo 2 mặt mút 5cm | 21 | Cuộn | Theo YCBG | |
16 | Băng keo 2 mặt 2.5 cm | 38 | Cuộn | Theo YCBG | |
17 | Băng keo trong 2cm | 74 | Cuộn | Theo YCBG | |
18 | Băng keo trong 5F dày 100Y | 127 | Cuộn | Theo YCBG | |
19 | Băng keo simili dán gáy 5F | 84 | Cuộn | Theo YCBG | |
20 | Băng keo vải 5F | 3 | Cuộn | Theo YCBG | |
21 | Băng keo đục 5F | 8 | Cuộn | Theo YCBG | |
22 | Bìa 3 dây | 530 | Cái | Theo YCBG | |
23 | Bìa còng 7F | 235 | Cái | Theo YCBG | |
24 | Bìa còng 3.5F | 79 | Cái | Theo YCBG | |
25 | Bìa giấy khổ A3 160gsm | 266 | tờ | Theo YCBG | |
26 | Bìa hộp simili 20F, F4 | 53 | Cái | Theo YCBG | |
27 | Bìa lá F4 FO-CH02 | 116 | Cái | Theo YCBG | |
28 | Bìa accor A4 | 81 | Cái | Theo YCBG | |
29 | Bìa 1 nút F4 | 326 | Cái | Theo YCBG | |
30 | Bìa trình ký 2 Mặt FO-CB01 | 81 | Cái | Theo YCBG | |
31 | Bìa phân trang 1-10 nhựa | 20 | Xấp | Theo YCBG | |
32 | Bìa giấy khổ A4 hồng 160gsm | 60 | Tờ | Theo YCBG | |
33 | Bìa giấy khổ A4 xanh 160gsm | 170 | Tờ | Theo YCBG | |
34 | Bìa giấy khổ A4 trắng 160gsm | 150 | Tờ | Theo YCBG | |
35 | Chuốt chì | 67 | Cái | Theo YCBG | |
36 | Gôm | 91 | Cái | Theo YCBG | |
37 | Dao rọc lớn SDI | 62 | Cái | Theo YCBG | |
38 | Dây nylong lớn | 2 | Cuộn | Theo YCBG | |
39 | Dây Thun sợi size đại (1bao/1kg) | 31 | Bao | Theo YCBG | |
40 | Giấy A4 màu xanh | 7 | Ram | Theo YCBG | |
41 | Giấy A4 màu hồng | 7 | Ram | Theo YCBG | |
42 | Giấy note 3x3 | 70 | Xấp | Theo YCBG | |
43 | Giấy in A3 Quality (297x420mm) 70gsm 500 sheets | 390 | Ram | Theo YCBG | |
44 | Giấy in A4 Quality (210x297mm) 70gsm 500 sheets | 4.890 | Ram | Theo YCBG | |
45 | Giấy Than Thailan | 19 | Hộp | Theo YCBG | |
46 | Gỡ kim | 29 | Cái | Theo YCBG | |
47 | Kéo lớn | 58 | Cái | Theo YCBG | |
48 | Keo nước | 1.273 | Chai | Theo YCBG | |
49 | Kẹp accor | 4 | Hộp | Theo YCBG | |
50 | Kẹp bướm 15mm | 96 | Hộp | Theo YCBG | |
51 | Kẹp bướm 19mm | 164 | Hộp | Theo YCBG | |
52 | Kẹp bướm 25mm | 197 | Hộp | Theo YCBG | |
53 | Kẹp bướm 32mm | 181 | Hộp | Theo YCBG | |
54 | Kẹp bướm 41mm | 177 | Hộp | Theo YCBG | |
55 | Kẹp bướm 51mm | 25 | Hộp | Theo YCBG | |
56 | Kẹp giấy | 368 | Hộp | Theo YCBG | |
57 | Kim bấm 23/10 | 54 | Hộp | Theo YCBG | |
58 | Kim bấm số 3 Plus | 28 | Hộp | Theo YCBG | |
59 | Kim bấm số 10 Plus | 713 | Hộp | Theo YCBG | |
60 | Kim cánh phượng 5P | 12 | Hộp | Theo YCBG | |
61 | Kệ 3 tầng | 12 | Cái | Theo YCBG | |
62 | Máy tính Casio AX-12B | 10 | Cái | Theo YCBG | |
63 | Miếng phân trang 5 màu | 227 | Xấp | Theo YCBG | |
64 | Mực đỏ Shiny | 84 | Hộp | Theo YCBG | |
65 | Mực xanh Shiny | 27 | Hộp | Theo YCBG | |
66 | Máy bấm lổ | 7 | Cái | Theo YCBG | |
67 | Máy bấm kim 3 | 19 | Cái | Theo YCBG | |
68 | Máy bấm kim 10 ST-016 | 69 | Cái | Theo YCBG | |
69 | Pin 3A | 140 | Viên | Theo YCBG | |
70 | Pin đại | 24 | Viên | Theo YCBG | |
71 | Pin 2A | 380 | Viên | Theo YCBG | |
72 | Pin trung | 38 | Viên | Theo YCBG | |
73 | Pin 9V | 68 | Viên | Theo YCBG | |
74 | Ruột chì | 18 | Ống | Theo YCBG | |
75 | Sổ caro 20x30 | 27 | Cuốn | Theo YCBG | |
76 | Sổ caro 30x40 | 38 | Cuốn | Theo YCBG | |
77 | Sáp đếm tiền | 30 | Cái | Theo YCBG | |
78 | Hộp dấu lớn Trodat 9053 | 10 | Cái | Theo YCBG | |
79 | Tập 96 trang | 90 | Cuốn | Theo YCBG | |
80 | Epson LQ2070, LQ2180, LQ2190 Fullmark | 60 | Cái | Theo YCBG | |
81 | Mực in HP 26A | 8 | Bình | Theo YCBG | |
82 | Mực in Canon 49A | 15 | Bình | Theo YCBG |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bút đỏ TL027 | 106 | Cây | Theo YCBG | ||
2 | Bút xanh TL027 | 1.396 | Cây | Theo YCBG | ||
3 | Bút đen TL027 | 82 | Cây | Theo YCBG | ||
4 | Bút chì | 128 | Cây | Theo YCBG | ||
5 | Bút chì bấm | 37 | Cây | Theo YCBG | ||
6 | Bút cắm bàn PH-02 | 12 | Bộ | Theo YCBG | ||
7 | Bút dạ quang HL-07 | 426 | Cây | Theo YCBG | ||
8 | Bút lông dầu đỏ PM-09 | 197 | Cây | Theo YCBG | ||
9 | Bút lông dầu xanh PM-09 | 292 | Cây | Theo YCBG | ||
10 | Bút lông bảng WB-02 | 49 | Cây | Theo YCBG | ||
11 | Bút xóa nước TL-CP02 | 265 | Cây | Theo YCBG | ||
12 | Bút Uniball UB-150 Blue | 226 | Cây | Theo YCBG | ||
13 | Bút xóa kéo FO-CT02 | 168 | Cây | Theo YCBG | ||
14 | Bút lông kim 2 đầu PM-04 | 253 | Cây | Theo YCBG | ||
15 | Băng keo 2 mặt mút 5cm | 21 | Cuộn | Theo YCBG | ||
16 | Băng keo 2 mặt 2.5 cm | 38 | Cuộn | Theo YCBG | ||
17 | Băng keo trong 2cm | 74 | Cuộn | Theo YCBG | ||
18 | Băng keo trong 5F dày 100Y | 127 | Cuộn | Theo YCBG | ||
19 | Băng keo simili dán gáy 5F | 84 | Cuộn | Theo YCBG | ||
20 | Băng keo vải 5F | 3 | Cuộn | Theo YCBG | ||
21 | Băng keo đục 5F | 8 | Cuộn | Theo YCBG | ||
22 | Bìa 3 dây | 530 | Cái | Theo YCBG | ||
23 | Bìa còng 7F | 235 | Cái | Theo YCBG | ||
24 | Bìa còng 3.5F | 79 | Cái | Theo YCBG | ||
25 | Bìa giấy khổ A3 160gsm | 266 | tờ | Theo YCBG | ||
26 | Bìa hộp simili 20F, F4 | 53 | Cái | Theo YCBG | ||
27 | Bìa lá F4 FO-CH02 | 116 | Cái | Theo YCBG | ||
28 | Bìa accor A4 | 81 | Cái | Theo YCBG | ||
29 | Bìa 1 nút F4 | 326 | Cái | Theo YCBG | ||
30 | Bìa trình ký 2 Mặt FO-CB01 | 81 | Cái | Theo YCBG | ||
31 | Bìa phân trang 1-10 nhựa | 20 | Xấp | Theo YCBG | ||
32 | Bìa giấy khổ A4 hồng 160gsm | 60 | Tờ | Theo YCBG | ||
33 | Bìa giấy khổ A4 xanh 160gsm | 170 | Tờ | Theo YCBG | ||
34 | Bìa giấy khổ A4 trắng 160gsm | 150 | Tờ | Theo YCBG | ||
35 | Chuốt chì | 67 | Cái | Theo YCBG | ||
36 | Gôm | 91 | Cái | Theo YCBG | ||
37 | Dao rọc lớn SDI | 62 | Cái | Theo YCBG | ||
38 | Dây nylong lớn | 2 | Cuộn | Theo YCBG | ||
39 | Dây Thun sợi size đại (1bao/1kg) | 31 | Bao | Theo YCBG | ||
40 | Giấy A4 màu xanh | 7 | Ram | Theo YCBG | ||
41 | Giấy A4 màu hồng | 7 | Ram | Theo YCBG | ||
42 | Giấy note 3x3 | 70 | Xấp | Theo YCBG | ||
43 | Giấy in A3 Quality (297x420mm) 70gsm 500 sheets | 390 | Ram | Theo YCBG | ||
44 | Giấy in A4 Quality (210x297mm) 70gsm 500 sheets | 4.890 | Ram | Theo YCBG | ||
45 | Giấy Than Thailan | 19 | Hộp | Theo YCBG | ||
46 | Gỡ kim | 29 | Cái | Theo YCBG | ||
47 | Kéo lớn | 58 | Cái | Theo YCBG | ||
48 | Keo nước | 1.273 | Chai | Theo YCBG | ||
49 | Kẹp accor | 4 | Hộp | Theo YCBG | ||
50 | Kẹp bướm 15mm | 96 | Hộp | Theo YCBG |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện Lực Chợ Lớn như sau:
- Có quan hệ với 370 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 41,43%, Xây lắp 29,80%, Tư vấn 23,82%, Phi tư vấn 4,95%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 809.979.909.027 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 659.815.182.116 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống rất thú vị, và thú vị nhất khi nó được sống vì người khác. "
Helen Keller
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện Lực Chợ Lớn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện Lực Chợ Lớn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.