Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty thuỷ điện Sông Tranh |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên Thủy điện Sông Tranh 2 năm 2020 SXKD điện năm 2020 40 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: nhà thầu chào giá của hàng hóa được vận chuyển đến Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2 tại Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng;
- Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Văn Lân – Phó Giám đốc Công ty thủy điện Sông Tranh (Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266). số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng (Giấy ủy quyền số 1172/GUQ-TĐST ngày 07/10/2019 của Giám đốc Công ty thủy điện Sông Tranh) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư của Công ty thủy điện Sông Tranh (Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266). |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch và Vật tư của Công ty thủy điện Sông Tranh (Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266). |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bao ni lông | 24 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
2 | Bao nhựa PP loại 50Kg | 24 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
3 | Băng keo cách điện màu đen | 25 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
4 | Băng keo cách điện màu đỏ | 5 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
5 | Băng keo cách điện màu vàng | 5 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
6 | Băng keo cách điện màu xanh | 5 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
7 | Bép cắt hơi | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
8 | Bình gas 12 kg | 4 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
9 | Bình khí Ôxy | 10 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
10 | Bình xịt côn trùng | 7 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
11 | Long đền vênh M2 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
12 | Long đền vênh M2.5 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
13 | Long đền vênh M3 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
14 | Long đền vênh M4 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
15 | Long đền vênh M5 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
16 | Long đền vênh M6 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
17 | Long đền vênh M8 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
18 | Long đền vênh M50 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
19 | Long đền phẳng M2 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
20 | Long đền phẳng M2.5 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
21 | Long đền phẳng M3 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
22 | Long đền phẳng M4 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
23 | Long đền phẳng M5 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
24 | Long đền phẳng M6 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
25 | Long đền phẳng M8 | 40 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
26 | Long đền phẳng M10 | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
27 | Bộ bép cắt máy cắt Plassma (bao gồm bép cắt và điện cực) | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
28 | Bộ bulông ốc vít các loại | 1 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
29 | Bột mì | 10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
30 | Bulông nở | 50 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
31 | Bulông nở | 50 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
32 | Bulông nở | 30 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
33 | Bulông ren lửng | 750 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
34 | Bút lông dầu | 4 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
35 | Bút xóa ngòi thép | 9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
36 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 100mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
37 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 150mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
38 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 200mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
39 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 50mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
40 | Cùm ống chữ U140xM12 | 15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
41 | Cùm ống Φ34 | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
42 | Cút đều 90 độ HDPE Φ 50x50 mm | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
43 | Chai thuốc rửa kính | 5 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
44 | Chổi cọ sơn 4cm | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
45 | Chổi cọ sơn 7cm | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
46 | Chổi cọ sơn 8cm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
47 | Chổi cọ sơn 10cm | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
48 | Chổi quét | 4 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
49 | Dầu diesel | 40 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
50 | Dây cáp inox Φ 4 mm | 50 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
51 | Dây điện 1x1.5mm | 100 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
52 | Dây điện 2x2.5mm | 100 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
53 | Dây rút nhựa trắng 4x150 | 5 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
54 | Dây rút nhựa trắng 4x200 | 4 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
55 | Dây rút nhựa trắng 8x400 (100 sợi/gói) | 4 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
56 | Dây xoắn Φ8 | 5 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
57 | Dung môi pha sơn 302 | 10 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
58 | Dung môi pha sơn 304 | 10 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
59 | Đá cắt Φ100mm | 30 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
60 | Đá cắt Φ180mm | 10 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
61 | Đá cắt Φ350mm | 10 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
62 | Đá mài trụ các loại | 20 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
63 | Đai khởi thuỷ | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
64 | Đầu nối 2 đầu ren ngoài | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
65 | Đinh bắn tôn | 5 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
66 | Đinh rút ri vê | 1 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
67 | Gas máy điều hòa loại R22 | 4 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
68 | Gas máy điều hòa loại R32 | 3 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
69 | Găng tay len | 220 | Đôi | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
70 | Giắc co 90⁰ | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
71 | Giấy nhám P1000 | 10 | Tờ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
72 | Giấy nhám P1500 | 10 | Tờ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
73 | Giấy nhám P400 | 10 | Tờ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
74 | Giẻ lau | 150 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
75 | Hạt hút ẩm silicagel | 20 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
76 | Hộp xịt | 4 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
77 | Keo bọt Foam Apollo dạng vòi | 5 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
78 | Keo dán 502 | 4 | bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
79 | Keo dán Aqua Sick | 12 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
80 | Keo dán con chó X66 | 4 | bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
81 | Keo dán nhanh | 10 | Tuýp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
82 | Keo silicon | 10 | Tuýp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
83 | Khẩu trang bảo hộ lao động | 80 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
84 | Lưỡi cưa sắt | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
85 | Măng xong ren ngoài HDPE Ø50 mm x 2inch | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
86 | Ốc vít đầu chữ thập, bu lông các loại (160 cái /hộp) | 1 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
87 | Ống co nhiệt hàn quang | 200 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
88 | Ống nhựa HDPE Φ 50 mm | 100 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
89 | Ống nhựa mềm Φ6 mm | 5 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
90 | Ống nhựa mềm Φ8 mm | 5 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
91 | Ống thép không gỉ DN125 mm | 7 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
92 | Pin 1,5V loại AA | 28 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
93 | Pin 1,5V loại R14KG | 20 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
94 | Pin sạc công nghiệp | 20 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
95 | Phích cắm 2 chấu | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
96 | Que hàn 308 Φ2,6 | 5 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
97 | Que hàn 309 Φ2,6 | 15 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
98 | Que hàn chịu lực Φ3,2 | 10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
99 | Que hàn thường KT421 2,6 | 15 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
100 | Que hàn UTP 613kb | 5 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
101 | Ống ruột gà | 20 | m | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
102 | Sơn chống rỉ, sơn kim loại | 10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
103 | Sơn kim loại màu ghi sáng | 2 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
104 | Túi đựng hạt hút ẩm | 20 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
105 | Thép hình | 3 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
106 | Thép tấm | 50 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
107 | Thép ống Φ100 mm | 12 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
108 | Thép ống Φ76 mm | 14 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
109 | Thép ống Φ34 mm | 57 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
110 | Quả cầu rỗng ruột Φ120 mm | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
111 | Vải phin | 10 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
112 | Vít tự khoan đầu dù | 100 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
113 | Xà phòng | 20 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
114 | Xăng | 50 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
115 | Chất phá nhũ CaCl2 | 150 | kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
116 | Chất làm đông: Tên hóa học là PAC | 100 | kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
117 | Giẻ lau | 100 | kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
118 | Sơn màu vàng | 20 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
119 | Sơn màu đen | 5 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
120 | Chổi cọ sơn 100 mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
121 | Chổi cọ sơn 70 mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
122 | Chổi cọ sơn 40 mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
123 | Chổi quét (chổi đót) | 3 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
124 | Cồn công nghiệp 90 độ | 1 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
125 | Chai nước rửa kính dung tích 580ml | 10 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
126 | Pin sạc và bộ sạc K-KJ55MCC40V | 3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
127 | Bộ pin sạc nhanh | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
128 | Pin vuông | 6 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
129 | Pin sạc | 6 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
130 | Bộ sạc pin 18650 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
131 | Chỉ danh vận hành bằng inox/2x70x200mm | 26 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
132 | Chỉ danh vận hành bằng inox/2x45x120mm | 29 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
133 | Chỉ danh bằng mêca/2x45x260mm | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
134 | Chỉ danh bằng mêca/2x70x230mm | 23 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
135 | Chỉ danh bằng mêca/2x45x120mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
136 | Chỉ danh bằng mêca/2x35x150mm | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
137 | Chỉ danh bằng mêca/2x35x120mm | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
138 | Chỉ danh bằng mêca/2x150x300mm | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
139 | Chỉ danh bằng mêca/2x35x200mm | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bao ni lông | 24 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bao nhựa PP loại 50Kg | 24 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Băng keo cách điện màu đen | 25 | Cuộn | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Băng keo cách điện màu đỏ | 5 | Cuộn | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Băng keo cách điện màu vàng | 5 | Cuộn | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Băng keo cách điện màu xanh | 5 | Cuộn | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Bép cắt hơi | 2 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bình gas 12 kg | 4 | Bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Bình khí Ôxy | 10 | Bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Bình xịt côn trùng | 7 | Bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Long đền vênh M2 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Long đền vênh M2.5 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Long đền vênh M3 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Long đền vênh M4 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Long đền vênh M5 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Long đền vênh M6 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Long đền vênh M8 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Long đền vênh M50 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Long đền phẳng M2 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Long đền phẳng M2.5 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Long đền phẳng M3 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Long đền phẳng M4 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Long đền phẳng M5 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Long đền phẳng M6 | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Long đền phẳng M8 | 40 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Long đền phẳng M10 | 20 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bộ bép cắt máy cắt Plassma (bao gồm bép cắt và điện cực) | 4 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Bộ bulông ốc vít các loại | 1 | Hộp | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Bột mì | 10 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Bulông nở | 50 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Bulông nở | 50 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Bulông nở | 30 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Bulông ren lửng | 750 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Bút lông dầu | 4 | Cây | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Bút xóa ngòi thép | 9 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 100mm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 150mm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 200mm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 50mm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Cùm ống chữ U140xM12 | 15 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Cùm ống Φ34 | 4 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Cút đều 90 độ HDPE Φ 50x50 mm | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Chai thuốc rửa kính | 5 | Chai | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Chổi cọ sơn 4cm | 20 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Chổi cọ sơn 7cm | 20 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Chổi cọ sơn 8cm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Chổi cọ sơn 10cm | 20 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Chổi quét | 4 | Chiếc | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Dầu diesel | 40 | Lít | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Dây cáp inox Φ 4 mm | 50 | M | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Dây điện 1x1.5mm | 100 | M | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Dây điện 2x2.5mm | 100 | M | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Dây rút nhựa trắng 4x150 | 5 | Gói | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Dây rút nhựa trắng 4x200 | 4 | Gói | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Dây rút nhựa trắng 8x400 (100 sợi/gói) | 4 | Gói | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Dây xoắn Φ8 | 5 | Mét | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Dung môi pha sơn 302 | 10 | Lít | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Dung môi pha sơn 304 | 10 | Lít | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Đá cắt Φ100mm | 30 | Viên | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Đá cắt Φ180mm | 10 | Viên | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Đá cắt Φ350mm | 10 | Viên | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Đá mài trụ các loại | 20 | Viên | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Đai khởi thuỷ | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Đầu nối 2 đầu ren ngoài | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Đinh bắn tôn | 5 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Đinh rút ri vê | 1 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Gas máy điều hòa loại R22 | 4 | Bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Gas máy điều hòa loại R32 | 3 | Bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Găng tay len | 220 | Đôi | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Giắc co 90⁰ | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Giấy nhám P1000 | 10 | Tờ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Giấy nhám P1500 | 10 | Tờ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Giấy nhám P400 | 10 | Tờ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Giẻ lau | 150 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Hạt hút ẩm silicagel | 20 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Hộp xịt | 4 | Hộp | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Keo bọt Foam Apollo dạng vòi | 5 | Bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Keo dán 502 | 4 | bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Keo dán Aqua Sick | 12 | Hộp | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Keo dán con chó X66 | 4 | bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Keo dán nhanh | 10 | Tuýp | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Keo silicon | 10 | Tuýp | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Khẩu trang bảo hộ lao động | 80 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Lưỡi cưa sắt | 4 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Măng xong ren ngoài HDPE Ø50 mm x 2inch | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Ốc vít đầu chữ thập, bu lông các loại (160 cái /hộp) | 1 | Hộp | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Ống co nhiệt hàn quang | 200 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Ống nhựa HDPE Φ 50 mm | 100 | Mét | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Ống nhựa mềm Φ6 mm | 5 | M | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Ống nhựa mềm Φ8 mm | 5 | M | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Ống thép không gỉ DN125 mm | 7 | Cây | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Pin 1,5V loại AA | 28 | Viên | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Pin 1,5V loại R14KG | 20 | Viên | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Pin sạc công nghiệp | 20 | Viên | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Phích cắm 2 chấu | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Que hàn 308 Φ2,6 | 5 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Que hàn 309 Φ2,6 | 15 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Que hàn chịu lực Φ3,2 | 10 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Que hàn thường KT421 2,6 | 15 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Que hàn UTP 613kb | 5 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Ống ruột gà | 20 | m | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Sơn chống rỉ, sơn kim loại | 10 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Sơn kim loại màu ghi sáng | 2 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Túi đựng hạt hút ẩm | 20 | Túi | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Thép hình | 3 | Cây | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Thép tấm | 50 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Thép ống Φ100 mm | 12 | Cây | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Thép ống Φ76 mm | 14 | Cây | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Thép ống Φ34 mm | 57 | Cây | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Quả cầu rỗng ruột Φ120 mm | 8 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Vải phin | 10 | Mét | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Vít tự khoan đầu dù | 100 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Xà phòng | 20 | Kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Xăng | 50 | Lít | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Chất phá nhũ CaCl2 | 150 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Chất làm đông: Tên hóa học là PAC | 100 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Giẻ lau | 100 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Sơn màu vàng | 20 | Lít | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Sơn màu đen | 5 | Lít | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Chổi cọ sơn 100 mm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Chổi cọ sơn 70 mm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Chổi cọ sơn 40 mm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Chổi quét (chổi đót) | 3 | Chiếc | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Cồn công nghiệp 90 độ | 1 | Lít | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Chai nước rửa kính dung tích 580ml | 10 | Chai | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Pin sạc và bộ sạc K-KJ55MCC40V | 3 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Bộ pin sạc nhanh | 2 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Pin vuông | 6 | Viên | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Pin sạc | 6 | Viên | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Bộ sạc pin 18650 | 1 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Chỉ danh vận hành bằng inox/2x70x200mm | 26 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Chỉ danh vận hành bằng inox/2x45x120mm | 29 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Chỉ danh bằng mêca/2x45x260mm | 8 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | Chỉ danh bằng mêca/2x70x230mm | 23 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Chỉ danh bằng mêca/2x45x120mm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Chỉ danh bằng mêca/2x35x150mm | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Chỉ danh bằng mêca/2x35x120mm | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Chỉ danh bằng mêca/2x150x300mm | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Chỉ danh bằng mêca/2x35x200mm | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam | 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bao ni lông | 24 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
2 | Bao nhựa PP loại 50Kg | 24 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
3 | Băng keo cách điện màu đen | 25 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
4 | Băng keo cách điện màu đỏ | 5 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
5 | Băng keo cách điện màu vàng | 5 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
6 | Băng keo cách điện màu xanh | 5 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
7 | Bép cắt hơi | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
8 | Bình gas 12 kg | 4 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
9 | Bình khí Ôxy | 10 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
10 | Bình xịt côn trùng | 7 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
11 | Long đền vênh M2 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
12 | Long đền vênh M2.5 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
13 | Long đền vênh M3 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
14 | Long đền vênh M4 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
15 | Long đền vênh M5 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
16 | Long đền vênh M6 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
17 | Long đền vênh M8 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
18 | Long đền vênh M50 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
19 | Long đền phẳng M2 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
20 | Long đền phẳng M2.5 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
21 | Long đền phẳng M3 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
22 | Long đền phẳng M4 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
23 | Long đền phẳng M5 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
24 | Long đền phẳng M6 | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
25 | Long đền phẳng M8 | 40 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
26 | Long đền phẳng M10 | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
27 | Bộ bép cắt máy cắt Plassma (bao gồm bép cắt và điện cực) | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
28 | Bộ bulông ốc vít các loại | 1 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
29 | Bột mì | 10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
30 | Bulông nở | 50 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
31 | Bulông nở | 50 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
32 | Bulông nở | 30 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
33 | Bulông ren lửng | 750 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
34 | Bút lông dầu | 4 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
35 | Bút xóa ngòi thép | 9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
36 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 100mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
37 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 150mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
38 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 200mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
39 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 50mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
40 | Cùm ống chữ U140xM12 | 15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
41 | Cùm ống Φ34 | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
42 | Cút đều 90 độ HDPE Φ 50x50 mm | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
43 | Chai thuốc rửa kính | 5 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
44 | Chổi cọ sơn 4cm | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
45 | Chổi cọ sơn 7cm | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
46 | Chổi cọ sơn 8cm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
47 | Chổi cọ sơn 10cm | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
48 | Chổi quét | 4 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
49 | Dầu diesel | 40 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
50 | Dây cáp inox Φ 4 mm | 50 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty thuỷ điện Sông Tranh như sau:
- Có quan hệ với 226 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,52%, Xây lắp 16,87%, Tư vấn 0,31%, Phi tư vấn 27,30%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 213.676.560.648 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 174.021.570.037 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,56%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự hối hận là chứng khó tiêu trầm trọng của tâm trí. "
Ogden Nash
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty thuỷ điện Sông Tranh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty thuỷ điện Sông Tranh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.