Thông báo mời thầu

Mua sắm vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên Thủy điện Sông Tranh 2 năm 2020

Tìm thấy: 10:19 16/01/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
SXKD điện năm 2020
Gói thầu
Mua sắm vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên Thủy điện Sông Tranh 2 năm 2020
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc vốn SXKD điện năm 2020 (từ 500 triệu đồng trở lên) - Công ty Thủy điện Sông Tranh
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:30 04/02/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:17 16/01/2020
đến
14:30 04/02/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:30 04/02/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
10.000.000 VND
Bằng chữ
Mười triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty thuỷ điện Sông Tranh
E-CDNT 1.2 Mua sắm vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên Thủy điện Sông Tranh 2 năm 2020
SXKD điện năm 2020
40 Ngày
E-CDNT 3 SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng; - Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không có


- Bên mời thầu: Công ty thuỷ điện Sông Tranh , địa chỉ: Số 04 Quy Mỹ, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng; - Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266


E-CDNT 10.1(g)
Không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
Không yêu cầu
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: nhà thầu chào giá của hàng hóa được vận chuyển đến Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2 tại Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV.
E-CDNT 14.3 Không yêu cầu
E-CDNT 15.2
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng; - Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Văn Lân – Phó Giám đốc Công ty thủy điện Sông Tranh (Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266). số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng (Giấy ủy quyền số 1172/GUQ-TĐST ngày 07/10/2019 của Giám đốc Công ty thủy điện Sông Tranh)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư của Công ty thủy điện Sông Tranh (Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266).
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kế hoạch và Vật tư của Công ty thủy điện Sông Tranh (Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266).
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bao ni lông 24 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
2 Bao nhựa PP loại 50Kg 24 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
3 Băng keo cách điện màu đen 25 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
4 Băng keo cách điện màu đỏ 5 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
5 Băng keo cách điện màu vàng 5 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
6 Băng keo cách điện màu xanh 5 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
7 Bép cắt hơi 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
8 Bình gas 12 kg 4 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
9 Bình khí Ôxy 10 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
10 Bình xịt côn trùng 7 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
11 Long đền vênh M2 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
12 Long đền vênh M2.5 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
13 Long đền vênh M3 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
14 Long đền vênh M4 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
15 Long đền vênh M5 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
16 Long đền vênh M6 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
17 Long đền vênh M8 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
18 Long đền vênh M50 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
19 Long đền phẳng M2 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
20 Long đền phẳng M2.5 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
21 Long đền phẳng M3 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
22 Long đền phẳng M4 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
23 Long đền phẳng M5 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
24 Long đền phẳng M6 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
25 Long đền phẳng M8 40 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
26 Long đền phẳng M10 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
27 Bộ bép cắt máy cắt Plassma (bao gồm bép cắt và điện cực) 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
28 Bộ bulông ốc vít các loại 1 Hộp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
29 Bột mì 10 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
30 Bulông nở 50 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
31 Bulông nở 50 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
32 Bulông nở 30 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
33 Bulông ren lửng 750 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
34 Bút lông dầu 4 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
35 Bút xóa ngòi thép 9 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
36 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 100mm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
37 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 150mm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
38 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 200mm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
39 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 50mm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
40 Cùm ống chữ U140xM12 15 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
41 Cùm ống Φ34 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
42 Cút đều 90 độ HDPE Φ 50x50 mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
43 Chai thuốc rửa kính 5 Chai Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
44 Chổi cọ sơn 4cm 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
45 Chổi cọ sơn 7cm 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
46 Chổi cọ sơn 8cm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
47 Chổi cọ sơn 10cm 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
48 Chổi quét 4 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
49 Dầu diesel 40 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
50 Dây cáp inox Φ 4 mm 50 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
51 Dây điện 1x1.5mm 100 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
52 Dây điện 2x2.5mm 100 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
53 Dây rút nhựa trắng 4x150 5 Gói Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
54 Dây rút nhựa trắng 4x200 4 Gói Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
55 Dây rút nhựa trắng 8x400 (100 sợi/gói) 4 Gói Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
56 Dây xoắn Φ8 5 Mét Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
57 Dung môi pha sơn 302 10 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
58 Dung môi pha sơn 304 10 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
59 Đá cắt Φ100mm 30 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
60 Đá cắt Φ180mm 10 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
61 Đá cắt Φ350mm 10 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
62 Đá mài trụ các loại 20 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
63 Đai khởi thuỷ 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
64 Đầu nối 2 đầu ren ngoài 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
65 Đinh bắn tôn 5 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
66 Đinh rút ri vê 1 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
67 Gas máy điều hòa loại R22 4 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
68 Gas máy điều hòa loại R32 3 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
69 Găng tay len 220 Đôi Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
70 Giắc co 90⁰ 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
71 Giấy nhám P1000 10 Tờ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
72 Giấy nhám P1500 10 Tờ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
73 Giấy nhám P400 10 Tờ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
74 Giẻ lau 150 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
75 Hạt hút ẩm silicagel 20 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
76 Hộp xịt 4 Hộp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
77 Keo bọt Foam Apollo dạng vòi 5 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
78 Keo dán 502 4 bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
79 Keo dán Aqua Sick 12 Hộp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
80 Keo dán con chó X66 4 bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
81 Keo dán nhanh 10 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
82 Keo silicon 10 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
83 Khẩu trang bảo hộ lao động 80 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
84 Lưỡi cưa sắt 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
85 Măng xong ren ngoài HDPE Ø50 mm x 2inch 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
86 Ốc vít đầu chữ thập, bu lông các loại (160 cái /hộp) 1 Hộp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
87 Ống co nhiệt hàn quang 200 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
88 Ống nhựa HDPE Φ 50 mm 100 Mét Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
89 Ống nhựa mềm Φ6 mm 5 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
90 Ống nhựa mềm Φ8 mm 5 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
91 Ống thép không gỉ DN125 mm 7 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
92 Pin 1,5V loại AA 28 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
93 Pin 1,5V loại R14KG 20 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
94 Pin sạc công nghiệp 20 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
95 Phích cắm 2 chấu 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
96 Que hàn 308 Φ2,6 5 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
97 Que hàn 309 Φ2,6 15 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
98 Que hàn chịu lực Φ3,2 10 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
99 Que hàn thường KT421 2,6 15 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
100 Que hàn UTP 613kb 5 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
101 Ống ruột gà 20 m Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
102 Sơn chống rỉ, sơn kim loại 10 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
103 Sơn kim loại màu ghi sáng 2 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
104 Túi đựng hạt hút ẩm 20 Túi Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
105 Thép hình 3 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
106 Thép tấm 50 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
107 Thép ống Φ100 mm 12 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
108 Thép ống Φ76 mm 14 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
109 Thép ống Φ34 mm 57 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
110 Quả cầu rỗng ruột Φ120 mm 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
111 Vải phin 10 Mét Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
112 Vít tự khoan đầu dù 100 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
113 Xà phòng 20 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
114 Xăng 50 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
115 Chất phá nhũ CaCl2 150 kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
116 Chất làm đông: Tên hóa học là PAC 100 kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
117 Giẻ lau 100 kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
118 Sơn màu vàng 20 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
119 Sơn màu đen 5 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
120 Chổi cọ sơn 100 mm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
121 Chổi cọ sơn 70 mm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
122 Chổi cọ sơn 40 mm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
123 Chổi quét (chổi đót) 3 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
124 Cồn công nghiệp 90 độ 1 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
125 Chai nước rửa kính dung tích 580ml 10 Chai Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
126 Pin sạc và bộ sạc K-KJ55MCC40V 3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
127 Bộ pin sạc nhanh 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
128 Pin vuông 6 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
129 Pin sạc 6 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
130 Bộ sạc pin 18650 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
131 Chỉ danh vận hành bằng inox/2x70x200mm 26 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
132 Chỉ danh vận hành bằng inox/2x45x120mm 29 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
133 Chỉ danh bằng mêca/2x45x260mm 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
134 Chỉ danh bằng mêca/2x70x230mm 23 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
135 Chỉ danh bằng mêca/2x45x120mm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
136 Chỉ danh bằng mêca/2x35x150mm 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
137 Chỉ danh bằng mêca/2x35x120mm 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
138 Chỉ danh bằng mêca/2x150x300mm 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
139 Chỉ danh bằng mêca/2x35x200mm 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 40 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Bao ni lông 24 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Bao nhựa PP loại 50Kg 24 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Băng keo cách điện màu đen 25 Cuộn Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Băng keo cách điện màu đỏ 5 Cuộn Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Băng keo cách điện màu vàng 5 Cuộn Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Băng keo cách điện màu xanh 5 Cuộn Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Bép cắt hơi 2 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Bình gas 12 kg 4 Bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Bình khí Ôxy 10 Bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Bình xịt côn trùng 7 Bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Long đền vênh M2 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Long đền vênh M2.5 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Long đền vênh M3 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Long đền vênh M4 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Long đền vênh M5 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Long đền vênh M6 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Long đền vênh M8 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Long đền vênh M50 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Long đền phẳng M2 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Long đền phẳng M2.5 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Long đền phẳng M3 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Long đền phẳng M4 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Long đền phẳng M5 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Long đền phẳng M6 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Long đền phẳng M8 40 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Long đền phẳng M10 20 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Bộ bép cắt máy cắt Plassma (bao gồm bép cắt và điện cực) 4 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Bộ bulông ốc vít các loại 1 Hộp Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Bột mì 10 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Bulông nở 50 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Bulông nở 50 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Bulông nở 30 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Bulông ren lửng 750 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Bút lông dầu 4 Cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Bút xóa ngòi thép 9 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 100mm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 150mm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 200mm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 50mm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Cùm ống chữ U140xM12 15 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Cùm ống Φ34 4 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Cút đều 90 độ HDPE Φ 50x50 mm 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Chai thuốc rửa kính 5 Chai Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Chổi cọ sơn 4cm 20 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Chổi cọ sơn 7cm 20 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Chổi cọ sơn 8cm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Chổi cọ sơn 10cm 20 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Chổi quét 4 Chiếc Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Dầu diesel 40 Lít Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Dây cáp inox Φ 4 mm 50 M Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Dây điện 1x1.5mm 100 M Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Dây điện 2x2.5mm 100 M Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Dây rút nhựa trắng 4x150 5 Gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Dây rút nhựa trắng 4x200 4 Gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Dây rút nhựa trắng 8x400 (100 sợi/gói) 4 Gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Dây xoắn Φ8 5 Mét Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Dung môi pha sơn 302 10 Lít Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Dung môi pha sơn 304 10 Lít Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Đá cắt Φ100mm 30 Viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Đá cắt Φ180mm 10 Viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Đá cắt Φ350mm 10 Viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Đá mài trụ các loại 20 Viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Đai khởi thuỷ 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Đầu nối 2 đầu ren ngoài 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Đinh bắn tôn 5 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Đinh rút ri vê 1 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 Gas máy điều hòa loại R22 4 Bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Gas máy điều hòa loại R32 3 Bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Găng tay len 220 Đôi Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Giắc co 90⁰ 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Giấy nhám P1000 10 Tờ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 Giấy nhám P1500 10 Tờ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Giấy nhám P400 10 Tờ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74 Giẻ lau 150 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75 Hạt hút ẩm silicagel 20 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76 Hộp xịt 4 Hộp Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77 Keo bọt Foam Apollo dạng vòi 5 Bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78 Keo dán 502 4 bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79 Keo dán Aqua Sick 12 Hộp Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80 Keo dán con chó X66 4 bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81 Keo dán nhanh 10 Tuýp Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82 Keo silicon 10 Tuýp Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83 Khẩu trang bảo hộ lao động 80 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
84 Lưỡi cưa sắt 4 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
85 Măng xong ren ngoài HDPE Ø50 mm x 2inch 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
86 Ốc vít đầu chữ thập, bu lông các loại (160 cái /hộp) 1 Hộp Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
87 Ống co nhiệt hàn quang 200 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
88 Ống nhựa HDPE Φ 50 mm 100 Mét Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
89 Ống nhựa mềm Φ6 mm 5 M Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
90 Ống nhựa mềm Φ8 mm 5 M Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
91 Ống thép không gỉ DN125 mm 7 Cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
92 Pin 1,5V loại AA 28 Viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
93 Pin 1,5V loại R14KG 20 Viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
94 Pin sạc công nghiệp 20 Viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
95 Phích cắm 2 chấu 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
96 Que hàn 308 Φ2,6 5 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
97 Que hàn 309 Φ2,6 15 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
98 Que hàn chịu lực Φ3,2 10 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
99 Que hàn thường KT421 2,6 15 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
100 Que hàn UTP 613kb 5 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
101 Ống ruột gà 20 m Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
102 Sơn chống rỉ, sơn kim loại 10 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
103 Sơn kim loại màu ghi sáng 2 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
104 Túi đựng hạt hút ẩm 20 Túi Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
105 Thép hình 3 Cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
106 Thép tấm 50 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
107 Thép ống Φ100 mm 12 Cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
108 Thép ống Φ76 mm 14 Cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
109 Thép ống Φ34 mm 57 Cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
110 Quả cầu rỗng ruột Φ120 mm 8 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
111 Vải phin 10 Mét Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
112 Vít tự khoan đầu dù 100 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
113 Xà phòng 20 Kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
114 Xăng 50 Lít Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
115 Chất phá nhũ CaCl2 150 kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
116 Chất làm đông: Tên hóa học là PAC 100 kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
117 Giẻ lau 100 kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
118 Sơn màu vàng 20 Lít Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
119 Sơn màu đen 5 Lít Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
120 Chổi cọ sơn 100 mm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
121 Chổi cọ sơn 70 mm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
122 Chổi cọ sơn 40 mm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
123 Chổi quét (chổi đót) 3 Chiếc Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
124 Cồn công nghiệp 90 độ 1 Lít Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
125 Chai nước rửa kính dung tích 580ml 10 Chai Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
126 Pin sạc và bộ sạc K-KJ55MCC40V 3 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
127 Bộ pin sạc nhanh 2 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
128 Pin vuông 6 Viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
129 Pin sạc 6 Viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
130 Bộ sạc pin 18650 1 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
131 Chỉ danh vận hành bằng inox/2x70x200mm 26 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
132 Chỉ danh vận hành bằng inox/2x45x120mm 29 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
133 Chỉ danh bằng mêca/2x45x260mm 8 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
134 Chỉ danh bằng mêca/2x70x230mm 23 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
135 Chỉ danh bằng mêca/2x45x120mm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
136 Chỉ danh bằng mêca/2x35x150mm 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
137 Chỉ danh bằng mêca/2x35x120mm 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
138 Chỉ danh bằng mêca/2x150x300mm 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
139 Chỉ danh bằng mêca/2x35x200mm 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bao ni lông
24 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
2 Bao nhựa PP loại 50Kg
24 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
3 Băng keo cách điện màu đen
25 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
4 Băng keo cách điện màu đỏ
5 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
5 Băng keo cách điện màu vàng
5 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
6 Băng keo cách điện màu xanh
5 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
7 Bép cắt hơi
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
8 Bình gas 12 kg
4 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
9 Bình khí Ôxy
10 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
10 Bình xịt côn trùng
7 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
11 Long đền vênh M2
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
12 Long đền vênh M2.5
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
13 Long đền vênh M3
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
14 Long đền vênh M4
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
15 Long đền vênh M5
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
16 Long đền vênh M6
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
17 Long đền vênh M8
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
18 Long đền vênh M50
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
19 Long đền phẳng M2
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
20 Long đền phẳng M2.5
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
21 Long đền phẳng M3
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
22 Long đền phẳng M4
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
23 Long đền phẳng M5
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
24 Long đền phẳng M6
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
25 Long đền phẳng M8
40 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
26 Long đền phẳng M10
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
27 Bộ bép cắt máy cắt Plassma (bao gồm bép cắt và điện cực)
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
28 Bộ bulông ốc vít các loại
1 Hộp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
29 Bột mì
10 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
30 Bulông nở
50 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
31 Bulông nở
50 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
32 Bulông nở
30 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
33 Bulông ren lửng
750 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
34 Bút lông dầu
4 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
35 Bút xóa ngòi thép
9 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
36 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 100mm
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
37 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 150mm
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
38 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 200mm
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
39 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 50mm
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
40 Cùm ống chữ U140xM12
15 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
41 Cùm ống Φ34
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
42 Cút đều 90 độ HDPE Φ 50x50 mm
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
43 Chai thuốc rửa kính
5 Chai Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
44 Chổi cọ sơn 4cm
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
45 Chổi cọ sơn 7cm
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
46 Chổi cọ sơn 8cm
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
47 Chổi cọ sơn 10cm
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
48 Chổi quét
4 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
49 Dầu diesel
40 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
50 Dây cáp inox Φ 4 mm
50 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty thuỷ điện Sông Tranh như sau:

  • Có quan hệ với 226 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,52%, Xây lắp 16,87%, Tư vấn 0,31%, Phi tư vấn 27,30%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 213.676.560.648 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 174.021.570.037 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,56%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên Thủy điện Sông Tranh 2 năm 2020". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên Thủy điện Sông Tranh 2 năm 2020" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 53

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sự hối hận là chứng khó tiêu trầm trọng của tâm trí. "

Ogden Nash

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Thống kê
  • 7931 dự án đang đợi nhà thầu
  • 673 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1125 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23976 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37940 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây