Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: NHÀ MÁY A42 |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Mua sắm vật tư chính Tên dự toán là: Mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa sản phẩm K52 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 45 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách quốc phòng |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: -Bảo lãnh dự thầu (Scanner bản gốc); -Giấy ủy quyền (nếu có) -Báo cáo tài chính trong 03 năm gần nhất (2019 - 2021). -Các hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự như hàng hóa chào thầu (theo tiêu chí đánh giá Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thuộc Chương III. TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ E-HSDT). |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Trong E-HSDT, tài liệu nhà thầu phải đáp ứng: -Mô tả rõ về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn chi tiết theo từng khoản mục về đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng cơ bản của hàng hóa, qua đó chứng minh sự đáp ứng cơ bản của hàng hóa so với các yêu cầu của HSMT ) phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nêu tại Chương V- yêu cầu kỹ thuật, và một bảng kê những điểm sai khác và ngoại lệ (nếu có) so với quy định tại Chương IV - Phạm vi cung cấp;-Đối với hàng hóa SX trong nước, Nhà thầu phải có bản cam kết về chất lượng hàng hóa cung cấp; Đối với hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu phải cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO), giấy chứng nhận tiêu chuẩn, chất lượng hàng hóa (CQ). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Nếu hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến giao tại kho,…), trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): ≥ 5 năm (đối với loại hàng hóa có thể yêu cầu phụ tùng thay thế) |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: -Tài liệu chứng minh về nguồn lực tài chính cho gói thầu;-Các hợp đồng tương tự về qui mô và tính chất của gói thầu;-Khả năng bảo hành, cung cấp hàng hóa thay thế. (Các tài liệu này phù hợp với nội dung đã được đánh giá là ĐẠT và thỏa mãn theo “TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM” tại Chương III- tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT) |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 45 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 16.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 75 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy A42/QC PK-KQ; Cổng 1, sân bay Biên Hòa - Tp Biên Hòa - Đồng Nai Điện thoại: 0251.3822888 Fax: 0251.3823273 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Nhà máy A42/QC PK-KQ, Cổng 1, sân bay Biên Hòa - Tp Biên Hòa -Đồng Nai Điện thoại: 0251.3822888 Fax: 0251.3823273 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nhà máy A42/QC PK-KQ, Cổng 1, sân bay Biên Hòa - Tp Biên Hòa -Đồng Nai Điện thoại: 0251.3822888 Fax: 0251.3823273 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nhà máy A42/QC PK-KQ, Cổng 1, sân bay Biên Hòa - Tp Biên Hòa -Đồng Nai Điện thoại: 0251.3822888 Fax: 0251.3823273 |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 0 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 0 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cầu chì | ПМ-2 (hoặc tương đương) | 31 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 2A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 150A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
2 | Cầu chì | ПМ-5 (hoặc tương đương) | 13 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 5A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 750A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
3 | Cầu chì | ПМ-7,5 (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 7,5A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 1000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
4 | Cầu chì | ПМ-10 (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 10A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 1500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
5 | Cầu chì | ПМ-15 (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 15A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
6 | Cầu chì | ПМ-20 (hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 20A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
7 | Cầu chì | ПМ-30 (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 30A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 3000A; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
8 | Cầu chì | ПМ-40 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 40A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2000A; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
9 | Cầu chì | ПМ-100 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng hình trụ, kích thước (dài x đường kính): 88x24,5mm, trọng lượng 60g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 100A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 3000A; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
10 | Công tắc | АЗР-30К (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Công tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 30A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%, | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
11 | Công tắc | АЗР-40К (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Công tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 40A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%, | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
12 | Công tắc | АЗР-80К (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Công tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 80A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%, | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
13 | Công tắc | AЗЗК-2 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 2A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
14 | Công tắc | AЗЗК-5 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 5A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
15 | Công tắc | AЗЗК-15 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 15A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
16 | Công tắc | AЗЗК-50 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 50A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
17 | Công tắc | AЗЗК-100 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 100A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
18 | Công tắc | 2BГ-15К-2C (hoặc tương đương) | 22 | Chiếc | Công tắc điện 2 cực dùng trong kỹ thuật hàng không, điện áp 27V, cường độ dòng điện 0,1-15A, độ giảm điện áp đầu ra không quá 180mV, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
19 | Công tắc | AЗPГК-2-2C (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Dùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 2 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
20 | Công tắc | AЗPГК-5-2C (hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | Dùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 5 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
21 | Công tắc | AЗPГК-10-2C (hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Dùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 10 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
22 | Công tắc | ПНЗПГ-15К (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Thiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 30 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 5A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
23 | Công tắc | ПНГ-15К-2С (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Thiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 7A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
24 | Công tắc | ППНГ-15К (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Thiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 12 V đến 27 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 10 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 5A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
25 | Công tắc | 2ПНГ-15К-2С (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Thiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 30 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 5 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 10A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 80 g; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
26 | Rơ le | ТКН21П1ГА (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 1 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
27 | Rơ le | ТКЕ24П1ГА (hoặc tương đương) | 7 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
28 | Rơ le | ТКЕ26П1ГА (hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 6 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
29 | Rơ le | ТКЕ21ПОДГ (hoặc tương đương) | 16 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 1 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
30 | Rơ le | ТКЕ22П1ГБ (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 2 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
31 | Rơ le | ТКЕ52ПД1 (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Rơ le, 2 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
32 | Rơ le | ТКЕ54ПД1 (hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Rơ le, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V;điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
33 | Rơ le | ТКЕ54ПOДГ (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
34 | Công tắc tơ | ТКД201Д1 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 20A, dải nhiệt độ từ -60 đến 100 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
35 | Công tắc tơ | ТКД133ДОД (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 100A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
36 | Công tắc tơ | ТКД233ДОД (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
37 | Công tắc tơ | ТКД501ОДЛ (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 50A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
38 | Công tắc tơ | ТКД503ДОД (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 50A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
39 | Công tắc tơ | ТКС-233ДОД (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
40 | Công tắc tơ | ТКС-201КОД (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
41 | Đi ốt | Д237А (hoặc tương đương) | 13 | Chiếc | Điện áp nghịch lớn nhất: 200V; Dòng thuận lớn nhất 300mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 300mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V ; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
42 | Đi ốt | Д229А (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Điện áp nghịch lớn nhất: 200V; Dòng thuận lớn nhất 400mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 400mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V ; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
43 | Nút nhấn | КНР (hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | Thiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 15A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Kích thước tổng thể: 32,4 × 36,2 × 64 mm.; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
44 | Nút nhấn | КНЗ (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Thiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 10A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 200 mV; Kích thước tổng thể: 30 × 35 × 60 mm.; | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
45 | Bóng đèn | СМ-28-2-1 (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Đèn sợi đốt máy bay chân đơn thu nhỏ trong bóng đèn trong suốt có đế chân cho điện áp danh định là 28 V và công suất 2 W. Được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị hàng không trên máy bay, để chiếu sáng trong cabin và cabin của máy bay và máy bay trực thăng và tín hiệu. Đèn máy bay được thiết kế để hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 8 lm. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
46 | Bóng đèn | СМ-28-1,4-1 (hoặc tương đương) | 16 | Chiếc | Đèn sợi đốt máy bay chân đơn thu nhỏ trong bóng đèn trong suốt có đế chân cho điện áp danh định là 28 V và công suất 1,4 W. Được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị hàng không trên máy bay, để chiếu sáng trong cabin và cabin của máy bay và máy bay trực thăng và tín hiệu. Đèn máy bay được thiết kế để hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 8 lm. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
47 | Bóng đèn | СМ6,3-1,4 (hoặc tương đương) | 19 | Chiếc | Bóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp một chiều định mức 7V, công suất 1,4W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
48 | Đầu cắm | 2РМД18Б4Ш5В1 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Đầu cắm 4 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 18mm, khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
49 | Đầu cắm | 2РМД27Б19Ш5В1 (hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Đầu cắm 19 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 27mm, khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
50 | Đầu cắm | 2РМД42Б45Ш5В1 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Đầu cắm 45 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 42mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
51 | Ổ cắm | 2РМД30Б24Г5В1 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Ổ cắm 24 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính ổ cắm 30mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
52 | Ổ cắm | 2РМД27Б19Г5В1 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Ổ cắm 19 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính ổ cắm 27mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
53 | Ổ cắm | 2РМД33Б32Г5В1 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Ổ cắm 32 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính ổ cắm 33mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
54 | Đầu cắm | 2РМД24Б10Ш5В1 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Đầu cắm 10 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 24mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
55 | Ổ cắm | 2РМД18КПН4Г5В1В (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Ổ cắm 4 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính ổ 18mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 Mom, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
56 | Ổ cắm | ШР20ПЗНШ7 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Giắc cắm 03 chân đường kính chân cắm 1 mm, đường kính giắc cắm 20mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 Mom, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
57 | Ổ cắm | ШПЛМ3 (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Giắc cắm 03 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính giắc cắm 18mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 Mom, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
58 | Ổ cắm | 2РМД42КПН54Г5В1 (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Ổ cắm 54 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính giắc ổ 42mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
59 | Dây điện | БПВЛ-0,75 (hoặc tương đương) | 360 | m | Có lớp vỏ bảo vệ làm bằng sợi thủy tinh. Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,75 mm²; Số lõi dây: 7; Đường kính của mỗi dây: 0,37 m; Đường kính ngoài: 2,8 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
60 | Dây điện | ПТЛЭ-0,75 (hoặc tương đương) | 380 | m | Có lớp vỏ bảo vệ làm bằng sợi thủy tinh và bện dây đồng. Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,75 mm²; Số lõi dây: 7; Đường kính của mỗi dây: 0,37 m; Đường kính ngoài: 3,2 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
61 | Dây điện | БПВЛ-0,5 (hoặc tương đương) | 160 | m | Có lớp vỏ bảo vệ làm bằng sợi thủy tinh. Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,5 mm²; Số lõi dây: 7; Đường kính của mỗi dây: 0,3 m; Đường kính ngoài: 2,54 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
62 | Dây điện | ПТЛЭ-0,5 (hoặc tương đương) | 100 | m | Có lớp vỏ bảo vệ làm bằng sợi thủy tinh và bện dây đồng. Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,5 mm²; Số lõi dây: 7; Đường kính của mỗi dây: 0,3 m; Đường kính ngoài: 2,4 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
63 | Đi ốt ổn áp | Д212AOC (hoặc tương đương) | 10 | Cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax=50A, Unguoc max=200V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
64 | Transistor | 2T821Г (hoặc tương đương) | 8 | Cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 21x9x6,6, chiều dài chân 19 mm, Công suất 0,6W, Ueb=5V, Ukb=60V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
65 | Tụ điện | OCK50-29-10B-4,7МКФ (hoặc tương đương) | 8 | Cái | Tụ điện nhôm oxit, Điện áp định mức 6,3-450V, 1-4700µF, Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
66 | Cuộn cảm | Др300Г (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Cuộn cảm hình xuyến, kích thước 35x88m m; kháng trở 45Om; Điện cảm 300; Điện áp làm việc 400V. | Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
67 | Biến thế | TC369CO2B (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Điện áp một chiều định mức trong mạch 17-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,001-3A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 120 độ C. Tham số xung đầu vào Biên độ, max V: 36. Độ rộng, µs 2,0 ± 0,3. | Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
68 | Biến thế | ТР-10 (hoặc tương đương) | 6 | Cái | Điện áp một chiều định mức trong mạch 12-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,002-3,5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. Tham số xung đầu vào Biên độ, max V: 36. Độ rộng, µs 2,0 ± 0,1. | Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
69 | Transistor | MП16A (hoặc tương đương) | 3 | Cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 15x6x7б2, chiều dài chân 19 mm, Công suất 0,75W, Ueb=5V, Ukb=45V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
70 | Transistor | П215 (hoặc tương đương) | 9 | Cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x12x8,2, chiều dài chân 22 mm, Công suất 1,2W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
71 | Đi ốt | Д814В (hoặc tương đương) | 9 | Cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax=50A, U nguoc max=250V, U thuan max=1V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
72 | Chổi than | 8Б5.593.168 (hoặc tương đương) | 20 | Cái | Chổi than kích thước 4x5x10 mm, nhiệt độ làm việc tối đa 180 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
73 | Công tắc | Д713 (hoặc tương đương) | 5 | Cái | Công tắc nhạy, kích thước 32x12x43 mm; điện áp xoay chiều 15-200V; tần số 400-1000 Hz; dòng định mức 0,2-3 A; Điện áp một chiều: 15-30V; dòng định mức 0,2-8A. | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
74 | Công tắc pha | М406 (hoặc tương đương) | 14 | Cái | Tần số mạch xoay chiều - từ 400 Hz đến 1000 Hz; dòng hoạt động - từ 0,2 A đến 3 A; Điện áp mạch DC - từ 15 V đến 30 V, dòng hoạt động - từ 0,2 A đến 8 A; Khả năng chống mài mòn, số lần bật tắt: 10.000; Nhiệt độ môi trường làm việc - từ -60 ° С đến + 130 ° С. | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
75 | Pha đèn | СМФ-28-450 (hoặc tương đương) | 11 | Cái | Pha đèn đường kính 144 mm, h=90mm, Điện áp xoay chiều 27V, 400Hz, 50Hz; Công suất 480 W; Góc tán xạ không nhỏ hơn: ngang 44 độ, dọc 12 độ. | Tuổi thọ: ≥ 500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
76 | Tụ điện | КЛГ-3-Н30-1500±20% (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Tụ điện nguyên khối gốm, Điện dung 0,05µF - 1,0µF, Điện áp định mức100V, điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
77 | Biến trở | ПЭВР-10-110Ω (hoặc tương đương) | 6 | Cái | Biến trở phạm vi điều chỉnh 3 - 220 Om; Công suất định mức 10W; Điện áp giới hạn 1400V; Môi trường làm việc -60 - 150 độ. | Tuổi thọ: ≥ 15000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
78 | Đi ốt | ПД3-5 (hoặc tương đương) | 6 | Cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax=25A, Unguoc max=200V, Uthuan max=1V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
79 | Bóng đèn | CМ28-60 (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Đèn sợi đốt , điện áp danh định là 28 V và công suất 60 W. Hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 8 lm. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
80 | Tụ điện | МПМ-160-1-2 (hoặc tương đương) | 6 | Cái | Tụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 1500 pF - 0,068µF, Điện áp định mức160V, điện trở cách điện 1000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
81 | Cuộn cảm | Др200Г (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Cuộn cảm hình xuyến, kích thước 34x80 mm; kháng trở 45Om; Điện cảm 200; Điện áp làm việc 400V. | Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
82 | Cầu điôt | 222084 (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Điện áp nghịch lớn nhất: 200V; Dòng thuận lớn nhất 300mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 300mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V. | Tuổi thọ: ≥ 8000 giờ/25 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
83 | Tụ điện | K73-16-1µF-400V (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Tụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 1,0µF, Điện áp định mức 400V, điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
84 | Rơ le | ПКЕ52П1ПГБ (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-36V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-3A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
85 | Rơ le | ПКЕ54ПОДГБ (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 27-36V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 27-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 27-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
86 | Rơ le | ПКЕ56ПОДГБ (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-27V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-1A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-27V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
87 | Rơ le | ПКЕ52ПОД (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-32V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-3A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
88 | Rơ le | ТКЕ54ПОД (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
89 | Đi ốt | БДМ-2Р-1 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=16mA, Unguoc max=20V, Uthuan max=1V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
90 | Đầu cắm | 2РТТ28Б7Г11 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Đầu cắm 7 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 28mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | 0; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
91 | Biến trở | ОСПП3-43 (hoặc tương đương) | 2 | cái | Biến trở phạm vi điều chỉnh 3 - 220 Om; Công suất định mức 15W; Điện áp giới hạn 1400V; Môi trường làm việc -60 - 150 độ. | Tuổi thọ: ≥ 15000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
92 | Điện trở | ПЭВ-10-33-1 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở tối đa 10 KΩ, điện áp giới hạn 1400V, Công suất định mức 10W, Độ lệch trở ± 10%. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
93 | Rơ le | ТКЕ-1Р2ДТП (hoặc tương đương) | 2 | cái | Rơ le: Điện áp một chiều định mức trong mạch 17-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,001-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
94 | Rơ le | ТНЕ210ДТ (hoặc tương đương) | 2 | cái | Rơ le: Điện áp một chiều định mức trong mạch 17-30V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
95 | Rơ le | ТКЕ22ПДТ (hoặc tương đương) | 1 | cái | Rơ le: Điện áp một chiều định mức trong mạch 17-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,001-3A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
96 | Chổi than | 555.012-02 (hoặc tương đương) | 16 | cái | Chổi than kích thước 4x7x12 mm, nhiệt độ làm việc tối đa 180 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
97 | Ổ bi | 7580027C1 (hoặc tương đương) | 8 | cái | Vòng bi cầu, rãnh sâu. Hàng đơn; vật liệu chế tạo bằng thép crom / thép chịu lực; kích thước: Đường kính ngoài (D): 27mm, Đường kính trong (d): 15mm; Chiều rộng (chiều cao) (B): 11mm; Khối lượng: 0,046 kg. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
98 | Ổ bi | 8018C1 (hoặc tương đương) | 8 | cái | Vòng bi cầu, rãnh sâu. Hàng đơn; vật liệu chế tạo bằng thép crom / thép chịu lực; kích thước: Đường kính ngoài (D): 18mm, Đường kính trong (d): 12mm; Chiều rộng (chiều cao) (B): 8,2mm; Chiều rộng lồng ngoài(C): 11,5mm; Khối lượng: 0,070 kg. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
99 | Đầu cắm | 2РМГ14Б4Ш1E1 (hoặc tương đương) | 2 | cái | Đầu cắm 4 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 14 mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | 0; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
100 | Rơ le | РСМ-2 (hoặc tương đương) | 2 | cái | Rơ le: Có 1 tiếp điểm đóng 1 tiếp điểm mở; Dòng trong mạch cho phép 1A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 28V; Kích thước 38x17,5x26 mm. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
101 | Rơ le | РСМ-3 (hoặc tương đương) | 2 | cái | Rơ le: Có 2 tiếp điểm mở; Dòng trong mạch cho phép 1A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 28V; Kích thước 38x17,5x26 mm. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
102 | Rơ le | РЭС-9 (hoặc tương đương) | 2 | cái | Rơ le: dùng trong mạch điện áp 1 chiều và điện áp xoay chiều. Điện áp định mức với dòng 1 chiều 6-250V, dòng 2 chiều 6-115V tần số 50-1000Hz; Dòng trong mạch lên tới 3A đối với 1 chiều, 0,1-0,5A đối với 2 chiều. Kích thước 36x21,3x21,3 mm. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
103 | Biến trở | 530.01.03.000 (hoặc tương đương) | 2 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 470±5% Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,3W. | Tuổi thọ: ≥ 15000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
104 | Transistor | П701A (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x7x8,2, chiều dài chân 20 mm, Công suất 1,5W, Ueb=5V, Ukb=27V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
105 | Vi mạch | УНЧ(6C2032014) (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Chíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=15V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
106 | Tụ điện | ОСК73П-3 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Tụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 3,0µF, Điện áp định mức 400V, điện trở cách điện 3000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
107 | Biến thế | 6104739006 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Điện áp một chiều định mức trong mạch 12-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,002-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. Tham số xung đầu vào Biên độ, max V: 36. Độ rộng, µs 1,0 ± 0,1. | Tuổi thọ: ≥ 20000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
108 | Biến trở | ОССП5-1B1Б470OM ±5% (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 470±5% Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,25W. | Tuổi thọ: ≥ 15000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
109 | Tụ điện | К42У-2 160V, 0,15µF±10% (hoặc tương đương) | 6 | Cái | Tụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 0,15µF, Điện áp định mức 160V điện trở cách điện 1000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
110 | Transistor | 2T825A (hoặc tương đương) | 6 | Cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 24x14x6,8, chiều dài chân 20 mm, Công suất 2,5W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
111 | Khuếch đại từ | УМ-9A (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Điện áp một chiều định mức trong mạch 12-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,001-3A; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. Tham số xung đầu vào Biên độ, max V: 36. Dải biên độ, µs 1,0 ± 0,1. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
112 | Điện trở | OMЛТ-2K33JA0 (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 10 KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 10W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
113 | Đi ốt | Д223 (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax= 500 mA, Unguoc max=50V, Uthuan max=1V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
114 | Biến trở | ОССП5-1B1Б10KOM±5% (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 10±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,25W | Tuổi thọ: ≥ 15000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
115 | Điện trở cuộn dây | 100Ω (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Cuộn dây có điện trở 100Ω | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
116 | Cuộn cảm | 33uH (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Cuộn cảm hình khối, kích thước 30x12x24 mm; kháng trở 24Om; Điện cảm 330; Điện áp làm việc 220V. | Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
117 | Cuộn cảm | 100uH (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Cuộn cảm hình khối kích thước 30x16x24 m; kháng trở 24Om; Điện cảm 100; Điện áp làm việc 220V. | Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
118 | Chỉ thị | ПТП11Ф (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Hoạt động trong mạch AC và DC với tần số lên đến 400 Hz; Giá trị điện trở định mức: 0,5Ω; Độ lệch cho phép %: ± 0,4; Công suất tiêu thụ, W: 1; | Tuổi thọ: ≥ 3000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
119 | Đầu cắm | 2РМДТ27КПН19Ш5А1 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Đầu cắm 19 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 27 mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
120 | Đầu cắm | 2РМДТ27КПН19Г5А1 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Ổ cắm 19 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính ổ cắm 27 mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
121 | Cuộn cảm | Др900Г (hoặc tương đương) | 6 | Cái | Cuộn cảm hình xuyến, kích thước 36x85 mm; kháng trở 45Om; Điện cảm 900; Điện áp làm việc 400V. | Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
122 | Điện trở cuộn dây | 150Ω (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 150 Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
123 | Điện trở cuộn dây | 200Ω (hoặc tương đương) | 3 | Cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 200 Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
124 | Đầu cắm | 2РМГ10Б4Ш1E1 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Đầu cắm 4 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 10 mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
125 | Điện trở | ОМЛТ-0,5-1K±0,1 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 1±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
126 | Điện trở | ОМЛТ-0,5-200±0,1 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 200±5% Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
127 | Tụ điện | K52-2-50-20±0,1 (hoặc tương đương) | 3 | Cái | Tụ điện nguyên khối vỏ kim loại. Điện dung 2,0µF - 50µF, Điện áp định mức 20V, điện trở cách điện 1000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
128 | Rơ le | РЭС-10РС4-524.302Д1 (hoặc tương đương) | 3 | Cái | Rơ le 2 vị trí, điện áp một chiều; điện áp chuyển mạch 0,05-250V; Dòng trong mạch tiếp xúc lên tới 2A; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
129 | Rơ le | PЭC-49 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Rơ le: dùng trong mạch điện áp 1 chiều và điện áp xoay chiều. Điện áp định mức với dòng 1 chiều 6-250V, dòng 2 chiều 6-115V tần số 50-1000Hz; Dòng trong mạch lên tới 3A đối với 1 chiều, 0,1-0,5A đối với 2 chiều. Kích thước 36x21,3x21,3 mm | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
130 | Cầu điôt | 2Д906А (hoặc tương đương) | 3 | Cái | Điện áp nghịch lớn nhất: 100V; Dòng thuận lớn nhất 2mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 300mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V | Tuổi thọ: ≥ 8000 giờ/25 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
131 | Đi ốt | 2Д102A (hoặc tương đương) | 5 | Cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax=50A, Unguoc max=250V, Uthuan max=1V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
132 | Vi mạch | 198НТ15 (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Chíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=15V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
133 | Vi mạch | 2УД101Г (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Chíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=15V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
134 | Tụ điện | К73П-3-160V1µF±10% (hoặc tương đương) | 12 | Cái | Tụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 3,0µF, Điện áp định mức 160V điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
135 | Vi mạch | 544УД1А (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Chíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=15V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
136 | Vi mạch | 140УД1A (hoặc tương đương) | 8 | Cái | Chíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=15V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
137 | Đầu cắm | 2РМД33Б32Ш5B1 (hoặc tương đương) | 4 | Cái | Đầu cắm 32 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 33 mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
138 | Vi mạch | 55УД1A (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Chíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,06 µA, Điện áp làm việc U=20V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
139 | Vi mạch | 55УД1Б (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Chíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,02 µA, Điện áp làm việc U=27V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
140 | Tụ điện | КМ-4Б-Н30-0,033МКФ (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Tụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 0,03µF, Điện áp định mức 400V, điện trở cách điện 3000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
141 | Vi mạch | 140УД1Б (hoặc tương đương) | 3 | Cái | Chíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,06 µA, Điện áp làm việc U=27V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
142 | Rơ le | TKE-52 (hoặc tương đương) | 2 | cái | Rơ le, 2 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
143 | Đầu cắm cao tần | СР50-165Ф (hoặc tương đương) | 1 | cái | Giắc cắm 1 dây vô tuyến đường kính 2,0 mm, điện áp 500V; kích thước 25x25mm; kiểu cố định bằng ren. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
144 | Dây điện | БПВЛЭ-0,5 (hoặc tương đương) | 20 | m | Có lớp vỏ bảo vệ làm bằng sợi thủy tinh và bện dây đồng. Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,5 mm²; Số lõi dây: 7; Đường kính của mỗi dây: 0,3 m; Đường kính ngoài: 3,02 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
145 | Cầu chì tự động | AЗC-2A (hoặc tương đương) | 1 | cái | một thiết bị chuyển mạch cơ học có khả năng bật, dẫn và ngắt kết nối dòng điện ở trạng thái bình thường của mạch. Điện áp định mức 27±2,7V, Dòng điện từ 2 -40 A, điện trở ở điện áp 100V > 20MΩ trạng thái lạnh, 6MΩ trạng thái nóng. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
146 | Cầu chì tự động | AЗC-5A (hoặc tương đương) | 1 | cái | một thiết bị chuyển mạch cơ học có khả năng bật, dẫn và ngắt kết nối dòng điện ở trạng thái bình thường của mạch. Điện áp định mức 27±2,7V, Dòng điện từ 5 -40 A, điện trở ở điện áp 100V > 20MΩ trạng thái lạnh, 6MΩ trạng thái nóng. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
147 | Cầu chì tự động | AЗC-10A (hoặc tương đương) | 1 | cái | một thiết bị chuyển mạch cơ học có khả năng bật, dẫn và ngắt kết nối dòng điện ở trạng thái bình thường của mạch. Điện áp định mức 27±2,7V, Dòng điện từ 10 -40 A, điện trở ở điện áp 100V > 20MΩ trạng thái lạnh, 6MΩ trạng thái nóng. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
148 | Điện trở | OMЛT-0,25-20KOM±5% (hoặc tương đương) | 2 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 20±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,25W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
149 | Điện trở | OMЛT-0,25-200KOM±5% (hoặc tương đương) | 3 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 200±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,25W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
150 | Điện trở | OMЛT-0,25-820KOM±5% (hoặc tương đương) | 2 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 800±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,25W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
151 | Điện trở | OMЛT-0,5-510KOM±5% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 510±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
152 | Tụ điện | K53-1A-30 B-33MКФ±20%-B (hoặc tương đương) | 2 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 33µF, Điện áp định mức 30V điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
153 | Tụ điện | K52-2-50-20 B-33MКФ±20%-B (hoặc tương đương) | 3 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 33µF, Điện áp định mức 20 điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
154 | Tụ điện | K10-17-1a-H50-0,15MКФ±10%-B (hoặc tương đương) | 2 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 0,15µF, Điện áp định mức 50 điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
155 | Transistor | Π307B (hoặc tương đương) | 2 | cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 16x12x7,2, chiều dài chân 18 mm, Công suất 0,7W, Ueb=3V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
156 | Transistor | 2T831Б (hoặc tương đương) | 2 | cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 22x10x8,4, chiều dài chân 20 mm, Công suất 1,0W, Ueb=3, Ukb=27V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
157 | Điện trở | MT-0,125-390Ω±10% (hoặc tương đương) | 2 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 390±10% Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
158 | Điện trở | MT-0,125-3,3kΩ±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 3,3±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
159 | Điện trở | MT-0,125-1,8kΩ±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 1,8±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
160 | Tụ điện | KT4-21Б-210pF (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 210pF, Điện áp định mức 27 điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
161 | Tụ điện | KM-5Б-H30-0,01µF (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 0,01µF, Điện áp định mức 30 điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
162 | Tụ điện | KM-5Б-M1500-680pF (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 680pF, Điện áp định mức 400 điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
163 | Đi ốt | Д814 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax= 500 mA, Unguoc max=50V, Uthuan max=1V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
164 | Đi ốt | 2Д503A (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=20mA, Unguoc max=30V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
165 | Đi ốt | 2Д507A (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=16mA, Unguoc max=20V, Uthuan max=1V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
166 | Cuộn chặn | ДM-2,4-3±0,4 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Cuộn cảm tần số điện dung. Điện cảm: 3 µH ; Kiểu: ДM ; Số lượng cuộn dây: 1; Trọng lượng g: 1,3; Kiểu lắp: Hàn nhúng ; Dòng điện hoạt động A: 2,4 ; | Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
167 | Cuộn chặn | ДM-0,4-20±5% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Cuộn cảm tần số điện dung. Điện cảm: 20 µH ; Kiểu: ДM ; Số lượng cuộn dây: 1; Trọng lượng g: 1,3; Kiểu lắp: Hàn nhúng ; Dòng điện hoạt động A: 0,4 ; | Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
168 | Transistor | 2T201Б (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x12x8,2, chiều dài chân 22 mm, Công suất 1,2W, Ueb=5V, Ukb=27V, dòng định mức 1,0 A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
169 | Transistor | 2T203Б (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 18x10x7,4, chiều dài chân 20 mm, Công suất 1,4W, Ueb=5V, Ukb=60V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
170 | Biến thế | ИЖ4.731.152 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Máy biến thê cuộn cảm 22000Hz | Tuổi thọ: ≥ 20000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
171 | Điện trở | CП-3B-1BTCM±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 4,7±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,025W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
172 | Điện trở | C2-31-0,125BT-27kΩ±0,5% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 27±0,5% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,015W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
173 | Điện trở | C2-31-0,125BT-1kΩ±0,5% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 1±0,5% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,015W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
174 | Tụ điện | K10-17a-M47-1500pF±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 150pF, Điện áp định mức 90V điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
175 | Tụ điện | K10-17a-H90-1,5pF±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 1,50pF, Điện áp định mức 90V điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
176 | Tụ điện | K10-17a-MH7-820pF±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 820pF, Điện áp định mức 90V điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
177 | Đi ốt | 2C191A (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=16mA, Unguoc max=20V, Uthuan max=1V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
178 | Cầu điôt | 2Д906A (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện áp ngược tối đa không đổi, V: 30; Dòng chuyển tiếp không đổi tối đa, mA: 100; Tần số tối đa, kHz : 100; Điện áp thuận không đổi (ở dòng thuận cho trước, mA), không lớn hơn, V: (1) 50; Dòng điện ngược không đổi (ở điện áp ngược đã cho, V), không lớn hơn, mkA: (2) 50; Tổng điện dung (ở điện áp ngược, V), pF: (20)50. | Tuổi thọ: ≥ 8000 giờ/25 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
179 | Đi ốt | 142E42Б (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=16mA, Unguoc max=20V, Uthuan max=1V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
180 | Transistor | 2П313A (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x14x8,8, chiều dài chân 22 mm, Công suất 3,0W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,8A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
181 | Transistor | 2П302A (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x8x12, chiều dài chân 22 mm, Công suất 1,2W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,7A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
182 | Ic | 159HT1B (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện áp tối đa 20V, dòng điện tối đa 0,01A, công suất tối đa 0,05W | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
183 | Ic | 153УД2 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện áp tối đa 10V, dòng điện tối đa 0,01A, công suất tối đa 0,05W | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
184 | Điện trở | OMЛT-0,125-B-47kΩ±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 47±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
185 | Điện trở | OMЛT-0,125-B-20kΩ±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 20±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
186 | Điện trở | OMЛT-0,125-B-5,1kΩ±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 5,1±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
187 | Tụ điện | K73П-3-0,5µF±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 0,5µF, Điện áp định mức 30V, điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
188 | Tụ điện | K53-1-20-22µF±20% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 22µF, Điện áp định mức 22V, điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
189 | Đi ốt | 2C162A (hoặc tương đương) | 2 | cái | Điốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=16mA, Unguoc max=20V, Uthuan max=1V. | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
190 | Transistor | 2T312Б-OC (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x12x7,2, chiều dài chân 18 mm, Công suất 1,2W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
191 | Transistor | 2П303Д (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 8x6x6,6, chiều dài chân 22 mm, Công suất 1,0W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
192 | Transistor | 2T203Г (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 10x8,2x6,5, chiều dài chân 22 mm, Công suất 1,5W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
193 | Vi mạch | 122УT1Г (hoặc tương đương) | 1 | cái | Chíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,05 µA, Điện áp làm việc U=30V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
194 | Vi mạch | 198УT1Б (hoặc tương đương) | 1 | cái | Chíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=36V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
195 | Điện trở | MT-2-390Ω±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 390±10% Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,2W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
196 | Điện trở | MT-0,5-3,9kΩ±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 3,9±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5W | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
197 | Đi ốt | Д237Б (hoặc tương đương) | 1 | cái | Điện áp nghịch lớn nhất: 400V; Dòng thuận lớn nhất 300mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 300mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V | Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
198 | Tụ điện | KM-5a-H90-0,5µF (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 5000pF, Điện áp định mức 90V, điện trở cách điện 1000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
199 | Rơ le | PЭC-10PC4.529.031-3 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Rơ le 2 vị trí, điện áp một chiều; điện áp chuyển mạch 0,05-250V; Dòng trong mạch tiếp xúc lên tới 2A; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
200 | Rơ le | PЭC-10PC4.529.031-6 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Rơ le 2 vị trí, điện áp một chiều; điện áp chuyển mạch 0,05-250V; Dòng trong mạch tiếp xúc lên tới 2A; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
201 | Cuộn chặn | 4H10.460 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Cuộn cảm tần số điện dung 5000pF; Điện áp định mức 90V. Dòng điện hoạt động A: 2A ;dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C | Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
202 | Transistor | П304 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x10x8,5, chiều dài chân 20 mm, Công suất 1,4W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng. | Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
203 | Biến thế | TOT-34 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tần số hiệu quả 300- 10000 Hz; điện áp tối đa 500V; độ lệnh hệ số biến thế ±5% | Tuổi thọ: ≥ 20000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
204 | Biến thế | BШ4.714.048 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Máy biến thế 1 pha trên 50hz | Tuổi thọ: ≥ 20000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
205 | Biến thế | ГP4.750.012 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Máy biến thê cuộn cảm 22000Hz | Tuổi thọ: ≥ 20000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
206 | Bóng đèn | 6Ж1П (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 170 mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
207 | Bóng đèn | 6Ж2П (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 170 mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
208 | Bóng đèn | 2H1П (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 750±60mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
209 | Bóng đèn | 6H3C-E (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 170 mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
210 | Bóng đèn | 6H6П (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 750±60mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
211 | Bóng đèn | 6H30П (hoặc tương đương) | 1 | cái | Bóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 170 mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
212 | Đèn phát | ГИ-70БT (hoặc tương đương) | 1 | cái | Dạng đền điện tử chân không sử dụng bóng đèn chân không phát xạ nhiệt; hoạt động như một bộ dao động và một bộ khuếch đại ở chế độ sóng liên tục hoặc xung với điều chế cực dương trong phạm vi bước sóng centimetric và decimetric; Tần số hoạt động tối đa: 1,67 GHz (18 sm) ; Điện áp dây tóc ”: 12,6 V; Dòng điện: (1.8 - 2.05) A; Điện áp cực dương bình thường: 1,3 kV; Điện áp cực dương tối đa: 2,5 Kv / 9 kV trong xung; Công suất đầu ra: 350 W / 11 kW xung; Kích thước: 110,5 mm x 65 mm; Trọng lượng: 330 g | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
213 | Rơ le | BП4.542.003 (hoặc tương đương) | 1 | cái | Rơ le dạng hộp kín, 04 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
214 | Tụ điện | OMБГ-2-400B-1µF±10% (hoặc tương đương) | 1 | cái | Tụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 1,0µF, Điện áp định mức 400V, điện trở cách điện 3000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
215 | Đầu cắm | 2PMД39KПH45Г2B1 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Ổ cắm 45 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính giắc ổ 39mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
216 | Đầu cắm | 2PMД42KПH30Г2B1 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Ổ cắm 30 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính giắc ổ 42mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
217 | Dây điện | ПTЛ-0,75 (hoặc tương đương) | 50 | m | Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,75 mm²; Số lõi dây: 19; Đường kính của mỗi dây: 0,26 m; Đường kính ngoài: 3,2 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V. | HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
218 | Rơ le | ТКЕ56ПОДГ (hoặc tương đương) | 3 | Cái | Rơ le dạng hộp kín, 20 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
219 | Rơ le | ТКЕ52ПОДГ (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Rơ le dạng hộp kín, 8 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
220 | Rơ le | ТКЕ22П1Г (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Rơ le dạng hộp kín, 6 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-27V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 2-18V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
221 | Rơ le | ТКД1020ДГ (hoặc tương đương) | 3 | Cái | Rơ le dạng hộp kín, 20 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C | Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
222 | Сông tắc cầu chì | АЗП (hoặc tương đương) | 5 | Cái | Công tắc bảo vệ có đèn báo dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 30A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C độ ẩm môi trường đến 100%, | Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
223 | Bóng đèn | CМ-28 (hoặc tương đương) | 18 | Cái | Đèn sợi đốt máy bay chân đơn thu nhỏ trong bóng đèn trong suốt có đế chân cho điện áp danh định là 28 V và công suất 12 W. Được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị hàng không trên máy bay, để chiếu sáng trong cabin và cabin của máy bay và máy bay trực thăng và tín hiệu. Đèn máy bay được thiết kế để hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 4 lm. | Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
224 | Săm lốp HK | 620X180 KT96A-3A (hoặc tương đương) | 2 | Bộ | Chất lượng tương đương tiêu chuẩn chế tạo КТ96А.000-2 của LB Nga, Lốp ngoài được cấu tạo 14 lớp từ bốn loại vật liệu cơ bản là cao su, nylon, dây hợp kim-carbon phân tán nhiệt đặc biệt và thép mềm chịu lực tốt. Gai lốp rãnh dọc; Trọng lượng rỗng: 14.5 kg; Tải trọng đứng, N (kgf): 43150 (4400); Áp suất làm việc không tải, MPa (kgf / cm²): 1,079 (11,0) có đường kính ngoài 620 mm, độ rộng 180 mm và kích thước bám vành 304 mm. | HSD: ≥5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
225 | Săm lốp HK | 480X200 329A-14A (hoặc tương đương) | 2 | Bộ | Chất lượng tương đương tiêu chuẩn chế tạo КТ96А.000-2 của LB Nga, Lốp ngoài được cấu tạo 8 lớp từ bốn loại vật liệu cơ bản là cao su, nylon, dây hợp kim-carbon phân tán nhiệt đặc biệt và thép mềm chịu lực tốt. Gai lốp rãnh dọc; Trọng lượng rỗng: 6,5 kg; Tải trọng đứng, N (kgf): 20600 (2100); Áp suất làm việc không tải, MPa (kgf / cm²): 0,589 (6,0); có đường kính ngoài 480 mm, độ rộng 200 mm và kích thước bám vành 151,1 mm. | HSD: ≥5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
226 | Ruột bình tích áp | 500.5320.0750.000 (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Chịu dầu; nhiệt độ làm việc từ -50 - 150 độ C, mác cao su tương đương ИРП-1078 LB Nga; Chiều cao : 14±0,5mm ; Đường kính lớn nhất : 15±0,5mm ; Khối lượng : 0,37±0,05kg ; | HSD: ≥5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao |
227 | Cao su nguyên liệu chế tạo | ИРП 1078 (Shore A 50÷55) (hoặc tương đương) | 10 | Kg | Hợp chất cao su theo tiêu chuẩn tương đương TU 38-0051166-98 LB Nga, dùng để sản xuất các sản phẩm cao su tiếp xúc với dầu và nhiên liệu; độ cứng Shore A 50÷55; mác cao su tương đương ИРП-1078 LB Nga; | HSD: ≥6 tháng; Bảo hành 4 tháng kể từ ngày bàn giao |
228 | Cao su nguyên liệu chế tạo | ИРП 1078 (Shore A 45÷50) (hoặc tương đương) | 4 | Kg | Hợp chất cao su theo tiêu chuẩn tương đương TU 38-0051166-98 LB Nga, dùng để sản xuất các sản phẩm cao su tiếp xúc với dầu và nhiên liệu; độ cứng Shore A 45÷50; mác cao su tương đương ИРП-1078 LB Nga; | HSD: ≥6 tháng; Bảo hành 4 tháng kể từ ngày bàn giao |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cầu chì | 31 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
2 | Cầu chì | 13 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
3 | Cầu chì | 3 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
4 | Cầu chì | 6 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
5 | Cầu chì | 3 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
6 | Cầu chì | 4 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
7 | Cầu chì | 6 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
8 | Cầu chì | 10 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
9 | Cầu chì | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
10 | Công tắc | 3 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
11 | Công tắc | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
12 | Công tắc | 6 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
13 | Công tắc | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
14 | Công tắc | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
15 | Công tắc | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
16 | Công tắc | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
17 | Công tắc | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
18 | Công tắc | 22 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
19 | Công tắc | 6 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
20 | Công tắc | 8 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
21 | Công tắc | 4 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
22 | Công tắc | 6 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
23 | Công tắc | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
24 | Công tắc | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
25 | Công tắc | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
26 | Rơ le | 3 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
27 | Rơ le | 7 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
28 | Rơ le | 4 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
29 | Rơ le | 16 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
30 | Rơ le | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
31 | Rơ le | 3 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
32 | Rơ le | 4 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
33 | Rơ le | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
34 | Công tắc tơ | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
35 | Công tắc tơ | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
36 | Công tắc tơ | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
37 | Công tắc tơ | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
38 | Công tắc tơ | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
39 | Công tắc tơ | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
40 | Công tắc tơ | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
41 | Đi ốt | 13 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
42 | Đi ốt | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
43 | Nút nhấn | 5 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
44 | Nút nhấn | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
45 | Bóng đèn | 6 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
46 | Bóng đèn | 16 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
47 | Bóng đèn | 19 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
48 | Đầu cắm | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
49 | Đầu cắm | 4 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
50 | Đầu cắm | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
51 | Ổ cắm | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
52 | Ổ cắm | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
53 | Ổ cắm | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
54 | Đầu cắm | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
55 | Ổ cắm | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
56 | Ổ cắm | 2 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
57 | Ổ cắm | 3 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
58 | Ổ cắm | 1 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
59 | Dây điện | 360 | m | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
60 | Dây điện | 380 | m | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
61 | Dây điện | 160 | m | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
62 | Dây điện | 100 | m | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
63 | Đi ốt ổn áp | 10 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
64 | Transistor | 8 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
65 | Tụ điện | 8 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
66 | Cuộn cảm | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
67 | Biến thế | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
68 | Biến thế | 6 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
69 | Transistor | 3 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
70 | Transistor | 9 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
71 | Đi ốt | 9 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
72 | Chổi than | 20 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
73 | Công tắc | 5 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
74 | Công tắc pha | 14 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
75 | Pha đèn | 11 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
76 | Tụ điện | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
77 | Biến trở | 6 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
78 | Đi ốt | 6 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
79 | Bóng đèn | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
80 | Tụ điện | 6 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
81 | Cuộn cảm | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
82 | Cầu điôt | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
83 | Tụ điện | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
84 | Rơ le | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
85 | Rơ le | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
86 | Rơ le | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
87 | Rơ le | 1 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
88 | Rơ le | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
89 | Đi ốt | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
90 | Đầu cắm | 1 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
91 | Biến trở | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
92 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
93 | Rơ le | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
94 | Rơ le | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
95 | Rơ le | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
96 | Chổi than | 16 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
97 | Ổ bi | 8 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
98 | Ổ bi | 8 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
99 | Đầu cắm | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
100 | Rơ le | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
101 | Rơ le | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
102 | Rơ le | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
103 | Biến trở | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
104 | Transistor | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
105 | Vi mạch | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
106 | Tụ điện | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
107 | Biến thế | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
108 | Biến trở | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
109 | Tụ điện | 6 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
110 | Transistor | 6 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
111 | Khuếch đại từ | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
112 | Điện trở | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
113 | Đi ốt | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
114 | Biến trở | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
115 | Điện trở cuộn dây | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
116 | Cuộn cảm | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
117 | Cuộn cảm | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
118 | Chỉ thị | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
119 | Đầu cắm | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
120 | Đầu cắm | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
121 | Cuộn cảm | 6 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
122 | Điện trở cuộn dây | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
123 | Điện trở cuộn dây | 3 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
124 | Đầu cắm | 1 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
125 | Điện trở | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
126 | Điện trở | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
127 | Tụ điện | 3 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
128 | Rơ le | 3 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
129 | Rơ le | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
130 | Cầu điôt | 3 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
131 | Đi ốt | 5 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
132 | Vi mạch | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
133 | Vi mạch | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
134 | Tụ điện | 12 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
135 | Vi mạch | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
136 | Vi mạch | 8 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
137 | Đầu cắm | 4 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
138 | Vi mạch | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
139 | Vi mạch | 1 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
140 | Tụ điện | 1 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
141 | Vi mạch | 3 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
142 | Rơ le | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
143 | Đầu cắm cao tần | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
144 | Dây điện | 20 | m | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
145 | Cầu chì tự động | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
146 | Cầu chì tự động | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
147 | Cầu chì tự động | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
148 | Điện trở | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
149 | Điện trở | 3 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
150 | Điện trở | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
151 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
152 | Tụ điện | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
153 | Tụ điện | 3 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
154 | Tụ điện | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
155 | Transistor | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
156 | Transistor | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
157 | Điện trở | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
158 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
159 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
160 | Tụ điện | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
161 | Tụ điện | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
162 | Tụ điện | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
163 | Đi ốt | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
164 | Đi ốt | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
165 | Đi ốt | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
166 | Cuộn chặn | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
167 | Cuộn chặn | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
168 | Transistor | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
169 | Transistor | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
170 | Biến thế | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
171 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
172 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
173 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
174 | Tụ điện | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
175 | Tụ điện | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
176 | Tụ điện | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
177 | Đi ốt | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
178 | Cầu điôt | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
179 | Đi ốt | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
180 | Transistor | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
181 | Transistor | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
182 | Ic | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
183 | Ic | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
184 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
185 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
186 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
187 | Tụ điện | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
188 | Tụ điện | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
189 | Đi ốt | 2 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
190 | Transistor | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
191 | Transistor | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
192 | Transistor | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
193 | Vi mạch | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
194 | Vi mạch | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
195 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
196 | Điện trở | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
197 | Đi ốt | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
198 | Tụ điện | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
199 | Rơ le | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
200 | Rơ le | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
201 | Cuộn chặn | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
202 | Transistor | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
203 | Biến thế | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
204 | Biến thế | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
205 | Biến thế | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
206 | Bóng đèn | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
207 | Bóng đèn | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
208 | Bóng đèn | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
209 | Bóng đèn | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
210 | Bóng đèn | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
211 | Bóng đèn | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
212 | Đèn phát | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
213 | Rơ le | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
214 | Tụ điện | 1 | cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
215 | Đầu cắm | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
216 | Đầu cắm | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
217 | Dây điện | 50 | m | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
218 | Rơ le | 3 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
219 | Rơ le | 1 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
220 | Rơ le | 2 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
221 | Rơ le | 3 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
222 | Сông tắc cầu chì | 5 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
223 | Bóng đèn | 18 | Cái | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
224 | Săm lốp HK | 2 | Bộ | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
225 | Săm lốp HK | 2 | Bộ | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
226 | Ruột bình tích áp | 3 | Chiếc | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
227 | Cao su nguyên liệu chế tạo | 10 | Kg | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
228 | Cao su nguyên liệu chế tạo | 4 | Kg | Nhà máy A42 | Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 2.379.771.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 317.302.800 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng tối thiểu 02 hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3 (12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.110.559.800 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.221.119.600 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.110.559.800 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.110.559.800 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.221.119.600 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.110.559.800 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.110.559.800 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.221.119.600 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: -Nhà thầu phải có đại lý, đại diện hoặc cam kết Nhà thầu có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, cung cấp hàng hóa thay thế theo các yêu cầu như sau: - Thời hạn bảo hành: Nhà thầu đảm bảo thời gian bảo hành hàng hóa đáp ứng tiêu chí theo yêu cầu tại “Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn” tại CHƯƠNG V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT. - Cơ chế giải quyết các hư hại phát sinh trong quá trình sử dụng hàng hóa trong thời hạn bảo hành: +Thời gian Nhà thầu thực hiện bảo hành, khắc phục sự cố kể từ khi nhận được thông báo bằng văn bản (kể cả fax) là 03 ngày (trừ những trường hợp bất khả kháng như thiên tai, bão lụt, dịch bệnh, ..., khi đó sẽ thực hiện bằng văn bản với sự thống nhất của cả hai bên). +Trường hợp phát hiện ra lỗi hàng hóa không đảm bảo chất lượng, Bên mời thầu sẽ thông báo cho Nhà thầu. Nếu quá thời gian 03 ngày (trừ trường hợp bất khả kháng như bão lụt, thiên tai, dịch bệnh, ...) kể từ khi nhận được thông báo bằng văn bản và kế hoạch khắc phục, mà Nhà thầu không có mặt và không hoàn thành việc khắc phục sự cố thì Bên mời thầu có thể thuê đơn vị thứ 3 cung cấp. Mọi chi phí phát sinh do Bên B chịu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu chì |
ПМ-2 (hoặc tương đương)
|
31 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 2A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 150A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | |
2 | Cầu chì |
ПМ-5 (hoặc tương đương)
|
13 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 5A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 750A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | |
3 | Cầu chì |
ПМ-7,5 (hoặc tương đương)
|
3 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 7,5A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 1000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | |
4 | Cầu chì |
ПМ-10 (hoặc tương đương)
|
6 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 10A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 1500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | |
5 | Cầu chì |
ПМ-15 (hoặc tương đương)
|
3 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 15A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | |
6 | Cầu chì |
ПМ-20 (hoặc tương đương)
|
4 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 20A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; | |
7 | Cầu chì |
ПМ-30 (hoặc tương đương)
|
6 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 30A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 3000A; | |
8 | Cầu chì |
ПМ-40 (hoặc tương đương)
|
10 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 40A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2000A; | |
9 | Cầu chì |
ПМ-100 (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng hình trụ, kích thước (dài x đường kính): 88x24,5mm, trọng lượng 60g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 100A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 3000A; | |
10 | Công tắc |
АЗР-30К (hoặc tương đương)
|
3 | Chiếc | Công tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 30A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%, | |
11 | Công tắc |
АЗР-40К (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Công tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 40A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%, | |
12 | Công tắc |
АЗР-80К (hoặc tương đương)
|
6 | Chiếc | Công tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 80A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%, | |
13 | Công tắc |
AЗЗК-2 (hoặc tương đương)
|
1 | Chiếc | Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 2A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%; | |
14 | Công tắc |
AЗЗК-5 (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 5A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%; | |
15 | Công tắc |
AЗЗК-15 (hoặc tương đương)
|
1 | Chiếc | Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 15A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%; | |
16 | Công tắc |
AЗЗК-50 (hoặc tương đương)
|
1 | Chiếc | Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 50A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%; | |
17 | Công tắc |
AЗЗК-100 (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 100A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%; | |
18 | Công tắc |
2BГ-15К-2C (hoặc tương đương)
|
22 | Chiếc | Công tắc điện 2 cực dùng trong kỹ thuật hàng không, điện áp 27V, cường độ dòng điện 0,1-15A, độ giảm điện áp đầu ra không quá 180mV, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C; | |
19 | Công tắc |
AЗPГК-2-2C (hoặc tương đương)
|
6 | Chiếc | Dùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 2 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17; | |
20 | Công tắc |
AЗPГК-5-2C (hoặc tương đương)
|
8 | Chiếc | Dùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 5 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17; | |
21 | Công tắc |
AЗPГК-10-2C (hoặc tương đương)
|
4 | Chiếc | Dùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 10 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17; | |
22 | Công tắc |
ПНЗПГ-15К (hoặc tương đương)
|
6 | Chiếc | Thiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 30 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 5A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g | |
23 | Công tắc |
ПНГ-15К-2С (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Thiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 7A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g; | |
24 | Công tắc |
ППНГ-15К (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Thiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 12 V đến 27 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 10 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 5A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g; | |
25 | Công tắc |
2ПНГ-15К-2С (hoặc tương đương)
|
1 | Chiếc | Thiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 30 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 5 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 10A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 80 g; | |
26 | Rơ le |
ТКН21П1ГА (hoặc tương đương)
|
3 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 1 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | |
27 | Rơ le |
ТКЕ24П1ГА (hoặc tương đương)
|
7 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | |
28 | Rơ le |
ТКЕ26П1ГА (hoặc tương đương)
|
4 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 6 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | |
29 | Rơ le |
ТКЕ21ПОДГ (hoặc tương đương)
|
16 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 1 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | |
30 | Rơ le |
ТКЕ22П1ГБ (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 2 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C | |
31 | Rơ le |
ТКЕ52ПД1 (hoặc tương đương)
|
3 | Chiếc | Rơ le, 2 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | |
32 | Rơ le |
ТКЕ54ПД1 (hoặc tương đương)
|
4 | Chiếc | Rơ le, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V;điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | |
33 | Rơ le |
ТКЕ54ПOДГ (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C; | |
34 | Công tắc tơ |
ТКД201Д1 (hoặc tương đương)
|
1 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 20A, dải nhiệt độ từ -60 đến 100 độ C; | |
35 | Công tắc tơ |
ТКД133ДОД (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 100A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | |
36 | Công tắc tơ |
ТКД233ДОД (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | |
37 | Công tắc tơ |
ТКД501ОДЛ (hoặc tương đương)
|
1 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 50A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | |
38 | Công tắc tơ |
ТКД503ДОД (hoặc tương đương)
|
1 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 50A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | |
39 | Công tắc tơ |
ТКС-233ДОД (hoặc tương đương)
|
1 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | |
40 | Công tắc tơ |
ТКС-201КОД (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C; | |
41 | Đi ốt |
Д237А (hoặc tương đương)
|
13 | Chiếc | Điện áp nghịch lớn nhất: 200V; Dòng thuận lớn nhất 300mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 300mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V ; | |
42 | Đi ốt |
Д229А (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Điện áp nghịch lớn nhất: 200V; Dòng thuận lớn nhất 400mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 400mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V ; | |
43 | Nút nhấn |
КНР (hoặc tương đương)
|
5 | Chiếc | Thiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 15A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Kích thước tổng thể: 32,4 × 36,2 × 64 mm.; | |
44 | Nút nhấn |
КНЗ (hoặc tương đương)
|
2 | Chiếc | Thiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 10A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 200 mV; Kích thước tổng thể: 30 × 35 × 60 mm.; | |
45 | Bóng đèn |
СМ-28-2-1 (hoặc tương đương)
|
6 | Chiếc | Đèn sợi đốt máy bay chân đơn thu nhỏ trong bóng đèn trong suốt có đế chân cho điện áp danh định là 28 V và công suất 2 W. Được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị hàng không trên máy bay, để chiếu sáng trong cabin và cabin của máy bay và máy bay trực thăng và tín hiệu. Đèn máy bay được thiết kế để hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 8 lm. | |
46 | Bóng đèn |
СМ-28-1,4-1 (hoặc tương đương)
|
16 | Chiếc | Đèn sợi đốt máy bay chân đơn thu nhỏ trong bóng đèn trong suốt có đế chân cho điện áp danh định là 28 V và công suất 1,4 W. Được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị hàng không trên máy bay, để chiếu sáng trong cabin và cabin của máy bay và máy bay trực thăng và tín hiệu. Đèn máy bay được thiết kế để hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 8 lm. | |
47 | Bóng đèn |
СМ6,3-1,4 (hoặc tương đương)
|
19 | Chiếc | Bóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp một chiều định mức 7V, công suất 1,4W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp. | |
48 | Đầu cắm |
2РМД18Б4Ш5В1 (hoặc tương đương)
|
1 | Chiếc | Đầu cắm 4 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 18mm, khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | |
49 | Đầu cắm |
2РМД27Б19Ш5В1 (hoặc tương đương)
|
4 | Chiếc | Đầu cắm 19 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 27mm, khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. | |
50 | Đầu cắm |
2РМД42Б45Ш5В1 (hoặc tương đương)
|
1 | Chiếc | Đầu cắm 45 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 42mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY A42 như sau:
- Có quan hệ với 24 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 43.655.657.448 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 43.428.104.046 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,52%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chẳng có gì mất cả! Những vì sao lặn xuống để rồi mọc lên sáng hơn ở bờ bên kia. "
J. L. Mc Creery
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NHÀ MÁY A42 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NHÀ MÁY A42 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.