Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư chính

Tìm thấy: 12:12 18/08/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa sản phẩm K52
Gói thầu
Mua sắm vật tư chính
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa sản phẩm K52
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách quốc phòng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 05/09/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
45 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
12:07 18/08/2022
đến
14:00 05/09/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 05/09/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
16.000.000 VND
Bằng chữ
Mười sáu triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
75 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 05/09/2022 (19/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: NHÀ MÁY A42
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Mua sắm vật tư chính
Tên dự toán là: Mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa sản phẩm K52
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 45 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách quốc phòng
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Nhà máy A42/QC PK-KQ; Cổng 1, sân bay Biên Hòa - Tp Biên Hòa - Đồng Nai Điện thoại: 0251.3822888 Fax: 0251.3823273
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
-- Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, số điện thoại, Fax, Email của đơn vị tư vấn (nếu có). --

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: NHÀ MÁY A42 , địa chỉ: CỔNG 1 SÂN BAY BIÊN HÒA-TP.BIÊN HÒA
- Chủ đầu tư: Nhà máy A42/QC PK-KQ; Cổng 1, sân bay Biên Hòa - Tp Biên Hòa - Đồng Nai Điện thoại: 0251.3822888 Fax: 0251.3823273

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
-Bảo lãnh dự thầu (Scanner bản gốc); -Giấy ủy quyền (nếu có) -Báo cáo tài chính trong 03 năm gần nhất (2019 - 2021). -Các hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự như hàng hóa chào thầu (theo tiêu chí đánh giá Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thuộc Chương III. TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ E-HSDT).
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
Trong E-HSDT, tài liệu nhà thầu phải đáp ứng: -Mô tả rõ về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn chi tiết theo từng khoản mục về đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng cơ bản của hàng hóa, qua đó chứng minh sự đáp ứng cơ bản của hàng hóa so với các yêu cầu của HSMT ) phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nêu tại Chương V- yêu cầu kỹ thuật, và một bảng kê những điểm sai khác và ngoại lệ (nếu có) so với quy định tại Chương IV - Phạm vi cung cấp;-Đối với hàng hóa SX trong nước, Nhà thầu phải có bản cam kết về chất lượng hàng hóa cung cấp; Đối với hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu phải cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO), giấy chứng nhận tiêu chuẩn, chất lượng hàng hóa (CQ).
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Nếu hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến giao tại kho,…), trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV.
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): ≥ 5 năm (đối với loại hàng hóa có thể yêu cầu phụ tùng thay thế)
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
-Tài liệu chứng minh về nguồn lực tài chính cho gói thầu;-Các hợp đồng tương tự về qui mô và tính chất của gói thầu;-Khả năng bảo hành, cung cấp hàng hóa thay thế. (Các tài liệu này phù hợp với nội dung đã được đánh giá là ĐẠT và thỏa mãn theo “TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM” tại Chương III- tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT)
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 45 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 16.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 75 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy A42/QC PK-KQ; Cổng 1, sân bay Biên Hòa - Tp Biên Hòa - Đồng Nai Điện thoại: 0251.3822888 Fax: 0251.3823273
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Nhà máy A42/QC PK-KQ, Cổng 1, sân bay Biên Hòa - Tp Biên Hòa -Đồng Nai Điện thoại: 0251.3822888 Fax: 0251.3823273
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nhà máy A42/QC PK-KQ, Cổng 1, sân bay Biên Hòa - Tp Biên Hòa -Đồng Nai Điện thoại: 0251.3822888 Fax: 0251.3823273
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Nhà máy A42/QC PK-KQ, Cổng 1, sân bay Biên Hòa - Tp Biên Hòa -Đồng Nai Điện thoại: 0251.3822888 Fax: 0251.3823273
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 0 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 0 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Cầu chìПМ-2 (hoặc tương đương)31ChiếcChất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 2A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 150A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
2Cầu chìПМ-5 (hoặc tương đương)13ChiếcChất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 5A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 750A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
3Cầu chìПМ-7,5 (hoặc tương đương)3ChiếcChất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 7,5A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 1000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
4Cầu chìПМ-10 (hoặc tương đương)6ChiếcChất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 10A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 1500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
5Cầu chìПМ-15 (hoặc tương đương)3ChiếcChất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 15A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
6Cầu chìПМ-20 (hoặc tương đương)4ChiếcChất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 20A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
7Cầu chìПМ-30 (hoặc tương đương)6ChiếcChất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 30A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 3000A;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
8Cầu chìПМ-40 (hoặc tương đương)10ChiếcChất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 40A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2000A;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
9Cầu chìПМ-100 (hoặc tương đương)2ChiếcChất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng hình trụ, kích thước (dài x đường kính): 88x24,5mm, trọng lượng 60g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 100A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 3000A;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
10Công tắcАЗР-30К (hoặc tương đương)3ChiếcCông tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 30A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%,Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
11Công tắcАЗР-40К (hoặc tương đương)2ChiếcCông tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 40A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%,Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
12Công tắcАЗР-80К (hoặc tương đương)6ChiếcCông tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 80A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%,Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
13Công tắcAЗЗК-2 (hoặc tương đương)1ChiếcCông tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 2A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
14Công tắcAЗЗК-5 (hoặc tương đương)2ChiếcCông tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 5A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
15Công tắcAЗЗК-15 (hoặc tương đương)1ChiếcCông tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 15A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
16Công tắcAЗЗК-50 (hoặc tương đương)1ChiếcCông tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 50A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
17Công tắcAЗЗК-100 (hoặc tương đương)2ChiếcCông tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 100A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
18Công tắc2BГ-15К-2C (hoặc tương đương)22ChiếcCông tắc điện 2 cực dùng trong kỹ thuật hàng không, điện áp 27V, cường độ dòng điện 0,1-15A, độ giảm điện áp đầu ra không quá 180mV, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
19Công tắcAЗPГК-2-2C (hoặc tương đương)6ChiếcDùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 2 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
20Công tắcAЗPГК-5-2C (hoặc tương đương)8ChiếcDùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 5 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
21Công tắcAЗPГК-10-2C (hoặc tương đương)4ChiếcDùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 10 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
22Công tắcПНЗПГ-15К (hoặc tương đương)6ChiếcThiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 30 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 5A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 gTuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
23Công tắcПНГ-15К-2С (hoặc tương đương)2ChiếcThiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 7A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
24Công tắcППНГ-15К (hoặc tương đương)2ChiếcThiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 12 V đến 27 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 10 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 5A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
25Công tắc2ПНГ-15К-2С (hoặc tương đương)1ChiếcThiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 30 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 5 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 10A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 80 g;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
26Rơ leТКН21П1ГА (hoặc tương đương)3ChiếcRơ le dạng hộp kín, 1 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
27Rơ leТКЕ24П1ГА (hoặc tương đương)7ChiếcRơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
28Rơ leТКЕ26П1ГА (hoặc tương đương)4ChiếcRơ le dạng hộp kín, 6 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
29Rơ leТКЕ21ПОДГ (hoặc tương đương)16ChiếcRơ le dạng hộp kín, 1 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
30Rơ leТКЕ22П1ГБ (hoặc tương đương)2ChiếcRơ le dạng hộp kín, 2 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ CTuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
31Rơ leТКЕ52ПД1 (hoặc tương đương)3ChiếcRơ le, 2 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
32Rơ leТКЕ54ПД1 (hoặc tương đương)4ChiếcRơ le, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V;điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
33Rơ leТКЕ54ПOДГ (hoặc tương đương)2ChiếcRơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
34Công tắc tơТКД201Д1 (hoặc tương đương)1ChiếcCông tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 20A, dải nhiệt độ từ -60 đến 100 độ C;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
35Công tắc tơТКД133ДОД (hoặc tương đương)2ChiếcCông tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 100A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
36Công tắc tơТКД233ДОД (hoặc tương đương)2ChiếcCông tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
37Công tắc tơТКД501ОДЛ (hoặc tương đương)1ChiếcCông tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 50A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
38Công tắc tơТКД503ДОД (hoặc tương đương)1ChiếcCông tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 50A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
39Công tắc tơТКС-233ДОД (hoặc tương đương)1ChiếcCông tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
40Công tắc tơТКС-201КОД (hoặc tương đương)2ChiếcCông tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
41Đi ốtД237А (hoặc tương đương)13ChiếcĐiện áp nghịch lớn nhất: 200V; Dòng thuận lớn nhất 300mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 300mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V ;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
42Đi ốtД229А (hoặc tương đương)2ChiếcĐiện áp nghịch lớn nhất: 200V; Dòng thuận lớn nhất 400mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 400mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V ;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
43Nút nhấnКНР (hoặc tương đương)5ChiếcThiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 15A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Kích thước tổng thể: 32,4 × 36,2 × 64 mm.;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
44Nút nhấnКНЗ (hoặc tương đương)2ChiếcThiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 10A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 200 mV; Kích thước tổng thể: 30 × 35 × 60 mm.;Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
45Bóng đènСМ-28-2-1 (hoặc tương đương)6ChiếcĐèn sợi đốt máy bay chân đơn thu nhỏ trong bóng đèn trong suốt có đế chân cho điện áp danh định là 28 V và công suất 2 W. Được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị hàng không trên máy bay, để chiếu sáng trong cabin và cabin của máy bay và máy bay trực thăng và tín hiệu. Đèn máy bay được thiết kế để hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 8 lm.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
46Bóng đènСМ-28-1,4-1 (hoặc tương đương)16ChiếcĐèn sợi đốt máy bay chân đơn thu nhỏ trong bóng đèn trong suốt có đế chân cho điện áp danh định là 28 V và công suất 1,4 W. Được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị hàng không trên máy bay, để chiếu sáng trong cabin và cabin của máy bay và máy bay trực thăng và tín hiệu. Đèn máy bay được thiết kế để hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 8 lm.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
47Bóng đènСМ6,3-1,4 (hoặc tương đương)19ChiếcBóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp một chiều định mức 7V, công suất 1,4W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
48Đầu cắm2РМД18Б4Ш5В1 (hoặc tương đương)1ChiếcĐầu cắm 4 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 18mm, khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
49Đầu cắm2РМД27Б19Ш5В1 (hoặc tương đương)4ChiếcĐầu cắm 19 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 27mm, khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
50Đầu cắm2РМД42Б45Ш5В1 (hoặc tương đương)1ChiếcĐầu cắm 45 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 42mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
51Ổ cắm2РМД30Б24Г5В1 (hoặc tương đương)1ChiếcỔ cắm 24 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính ổ cắm 30mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
52Ổ cắm2РМД27Б19Г5В1 (hoặc tương đương)1ChiếcỔ cắm 19 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính ổ cắm 27mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
53Ổ cắm2РМД33Б32Г5В1 (hoặc tương đương)1ChiếcỔ cắm 32 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính ổ cắm 33mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
54Đầu cắm2РМД24Б10Ш5В1 (hoặc tương đương)1ChiếcĐầu cắm 10 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 24mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
55Ổ cắm2РМД18КПН4Г5В1В (hoặc tương đương)2ChiếcỔ cắm 4 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính ổ 18mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 Mom, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
56Ổ cắmШР20ПЗНШ7 (hoặc tương đương)2ChiếcGiắc cắm 03 chân đường kính chân cắm 1 mm, đường kính giắc cắm 20mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 Mom, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
57Ổ cắmШПЛМ3 (hoặc tương đương)3ChiếcGiắc cắm 03 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính giắc cắm 18mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 Mom, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
58Ổ cắm2РМД42КПН54Г5В1 (hoặc tương đương)1ChiếcỔ cắm 54 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính giắc ổ 42mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
59Dây điệnБПВЛ-0,75 (hoặc tương đương)360mCó lớp vỏ bảo vệ làm bằng sợi thủy tinh. Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,75 mm²; Số lõi dây: 7; Đường kính của mỗi dây: 0,37 m; Đường kính ngoài: 2,8 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
60Dây điệnПТЛЭ-0,75 (hoặc tương đương)380mCó lớp vỏ bảo vệ làm bằng sợi thủy tinh và bện dây đồng. Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,75 mm²; Số lõi dây: 7; Đường kính của mỗi dây: 0,37 m; Đường kính ngoài: 3,2 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
61Dây điệnБПВЛ-0,5 (hoặc tương đương)160mCó lớp vỏ bảo vệ làm bằng sợi thủy tinh. Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,5 mm²; Số lõi dây: 7; Đường kính của mỗi dây: 0,3 m; Đường kính ngoài: 2,54 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
62Dây điệnПТЛЭ-0,5 (hoặc tương đương)100mCó lớp vỏ bảo vệ làm bằng sợi thủy tinh và bện dây đồng. Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,5 mm²; Số lõi dây: 7; Đường kính của mỗi dây: 0,3 m; Đường kính ngoài: 2,4 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
63Đi ốt ổn ápД212AOC (hoặc tương đương)10CáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax=50A, Unguoc max=200V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
64Transistor2T821Г (hoặc tương đương)8CáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 21x9x6,6, chiều dài chân 19 mm, Công suất 0,6W, Ueb=5V, Ukb=60V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
65Tụ điệnOCK50-29-10B-4,7МКФ (hoặc tương đương)8CáiTụ điện nhôm oxit, Điện áp định mức 6,3-450V, 1-4700µF, Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
66Cuộn cảmДр300Г (hoặc tương đương)4CáiCuộn cảm hình xuyến, kích thước 35x88m m; kháng trở 45Om; Điện cảm 300; Điện áp làm việc 400V.Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
67Biến thếTC369CO2B (hoặc tương đương)4CáiĐiện áp một chiều định mức trong mạch 17-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,001-3A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 120 độ C. Tham số xung đầu vào Biên độ, max V: 36. Độ rộng, µs 2,0 ± 0,3.Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
68Biến thếТР-10 (hoặc tương đương)6CáiĐiện áp một chiều định mức trong mạch 12-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,002-3,5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. Tham số xung đầu vào Biên độ, max V: 36. Độ rộng, µs 2,0 ± 0,1.Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
69TransistorMП16A (hoặc tương đương)3CáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 15x6x7б2, chiều dài chân 19 mm, Công suất 0,75W, Ueb=5V, Ukb=45V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
70TransistorП215 (hoặc tương đương)9CáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x12x8,2, chiều dài chân 22 mm, Công suất 1,2W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
71Đi ốtД814В (hoặc tương đương)9CáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax=50A, U nguoc max=250V, U thuan max=1V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
72Chổi than8Б5.593.168 (hoặc tương đương)20CáiChổi than kích thước 4x5x10 mm, nhiệt độ làm việc tối đa 180 độ C.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
73Công tắcД713 (hoặc tương đương)5CáiCông tắc nhạy, kích thước 32x12x43 mm; điện áp xoay chiều 15-200V; tần số 400-1000 Hz; dòng định mức 0,2-3 A; Điện áp một chiều: 15-30V; dòng định mức 0,2-8A.Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
74Công tắc phaМ406 (hoặc tương đương)14CáiTần số mạch xoay chiều - từ 400 Hz đến 1000 Hz; dòng hoạt động - từ 0,2 A đến 3 A; Điện áp mạch DC - từ 15 V đến 30 V, dòng hoạt động - từ 0,2 A đến 8 A; Khả năng chống mài mòn, số lần bật tắt: 10.000; Nhiệt độ môi trường làm việc - từ -60 ° С đến + 130 ° С.Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
75Pha đènСМФ-28-450 (hoặc tương đương)11CáiPha đèn đường kính 144 mm, h=90mm, Điện áp xoay chiều 27V, 400Hz, 50Hz; Công suất 480 W; Góc tán xạ không nhỏ hơn: ngang 44 độ, dọc 12 độ.Tuổi thọ: ≥ 500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
76Tụ điệnКЛГ-3-Н30-1500±20% (hoặc tương đương)2CáiTụ điện nguyên khối gốm, Điện dung 0,05µF - 1,0µF, Điện áp định mức100V, điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
77Biến trởПЭВР-10-110Ω (hoặc tương đương)6CáiBiến trở phạm vi điều chỉnh 3 - 220 Om; Công suất định mức 10W; Điện áp giới hạn 1400V; Môi trường làm việc -60 - 150 độ.Tuổi thọ: ≥ 15000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
78Đi ốtПД3-5 (hoặc tương đương)6CáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax=25A, Unguoc max=200V, Uthuan max=1V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
79Bóng đènCМ28-60 (hoặc tương đương)4CáiĐèn sợi đốt , điện áp danh định là 28 V và công suất 60 W. Hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 8 lm.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
80Tụ điệnМПМ-160-1-2 (hoặc tương đương)6CáiTụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 1500 pF - 0,068µF, Điện áp định mức160V, điện trở cách điện 1000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
81Cuộn cảmДр200Г (hoặc tương đương)2CáiCuộn cảm hình xuyến, kích thước 34x80 mm; kháng trở 45Om; Điện cảm 200; Điện áp làm việc 400V.Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
82Cầu điôt222084 (hoặc tương đương)4CáiĐiện áp nghịch lớn nhất: 200V; Dòng thuận lớn nhất 300mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 300mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V.Tuổi thọ: ≥ 8000 giờ/25 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
83Tụ điệnK73-16-1µF-400V (hoặc tương đương)4CáiTụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 1,0µF, Điện áp định mức 400V, điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
84Rơ leПКЕ52П1ПГБ (hoặc tương đương)2CáiRơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-36V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-3A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
85Rơ leПКЕ54ПОДГБ (hoặc tương đương)2CáiRơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 27-36V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 27-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 27-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
86Rơ leПКЕ56ПОДГБ (hoặc tương đương)2CáiRơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-27V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-1A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-27V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
87Rơ leПКЕ52ПОД (hoặc tương đương)1CáiRơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-32V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-3A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
88Rơ leТКЕ54ПОД (hoặc tương đương)2CáiRơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
89Đi ốtБДМ-2Р-1 (hoặc tương đương)2CáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=16mA, Unguoc max=20V, Uthuan max=1V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
90Đầu cắm2РТТ28Б7Г11 (hoặc tương đương)1CáiĐầu cắm 7 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 28mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.0; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
91Biến trởОСПП3-43 (hoặc tương đương)2cáiBiến trở phạm vi điều chỉnh 3 - 220 Om; Công suất định mức 15W; Điện áp giới hạn 1400V; Môi trường làm việc -60 - 150 độ.Tuổi thọ: ≥ 15000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
92Điện trởПЭВ-10-33-1 (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở tối đa 10 KΩ, điện áp giới hạn 1400V, Công suất định mức 10W, Độ lệch trở ± 10%.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
93Rơ leТКЕ-1Р2ДТП (hoặc tương đương)2cáiRơ le: Điện áp một chiều định mức trong mạch 17-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,001-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
94Rơ leТНЕ210ДТ (hoặc tương đương)2cáiRơ le: Điện áp một chiều định mức trong mạch 17-30V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
95Rơ leТКЕ22ПДТ (hoặc tương đương)1cáiRơ le: Điện áp một chiều định mức trong mạch 17-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,001-3A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
96Chổi than555.012-02 (hoặc tương đương)16cáiChổi than kích thước 4x7x12 mm, nhiệt độ làm việc tối đa 180 độ C.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
97Ổ bi7580027C1 (hoặc tương đương)8cáiVòng bi cầu, rãnh sâu. Hàng đơn; vật liệu chế tạo bằng thép crom / thép chịu lực; kích thước: Đường kính ngoài (D): 27mm, Đường kính trong (d): 15mm; Chiều rộng (chiều cao) (B): 11mm; Khối lượng: 0,046 kg.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
98Ổ bi8018C1 (hoặc tương đương)8cáiVòng bi cầu, rãnh sâu. Hàng đơn; vật liệu chế tạo bằng thép crom / thép chịu lực; kích thước: Đường kính ngoài (D): 18mm, Đường kính trong (d): 12mm; Chiều rộng (chiều cao) (B): 8,2mm; Chiều rộng lồng ngoài(C): 11,5mm; Khối lượng: 0,070 kg.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
99Đầu cắm2РМГ14Б4Ш1E1 (hoặc tương đương)2cáiĐầu cắm 4 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 14 mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.0; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
100Rơ leРСМ-2 (hoặc tương đương)2cáiRơ le: Có 1 tiếp điểm đóng 1 tiếp điểm mở; Dòng trong mạch cho phép 1A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 28V; Kích thước 38x17,5x26 mm.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
101Rơ leРСМ-3 (hoặc tương đương)2cáiRơ le: Có 2 tiếp điểm mở; Dòng trong mạch cho phép 1A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 28V; Kích thước 38x17,5x26 mm.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
102Rơ leРЭС-9 (hoặc tương đương)2cáiRơ le: dùng trong mạch điện áp 1 chiều và điện áp xoay chiều. Điện áp định mức với dòng 1 chiều 6-250V, dòng 2 chiều 6-115V tần số 50-1000Hz; Dòng trong mạch lên tới 3A đối với 1 chiều, 0,1-0,5A đối với 2 chiều. Kích thước 36x21,3x21,3 mm.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
103Biến trở530.01.03.000 (hoặc tương đương)2cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 470±5% Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,3W.Tuổi thọ: ≥ 15000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
104TransistorП701A (hoặc tương đương)4CáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x7x8,2, chiều dài chân 20 mm, Công suất 1,5W, Ueb=5V, Ukb=27V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
105Vi mạchУНЧ(6C2032014) (hoặc tương đương)2CáiChíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=15V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
106Tụ điệnОСК73П-3 (hoặc tương đương)2CáiTụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 3,0µF, Điện áp định mức 400V, điện trở cách điện 3000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
107Biến thế6104739006 (hoặc tương đương)2CáiĐiện áp một chiều định mức trong mạch 12-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,002-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-36V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. Tham số xung đầu vào Biên độ, max V: 36. Độ rộng, µs 1,0 ± 0,1.Tuổi thọ: ≥ 20000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
108Biến trởОССП5-1B1Б470OM ±5% (hoặc tương đương)4CáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 470±5% Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,25W.Tuổi thọ: ≥ 15000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
109Tụ điệnК42У-2 160V, 0,15µF±10% (hoặc tương đương)6CáiTụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 0,15µF, Điện áp định mức 160V điện trở cách điện 1000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
110Transistor2T825A (hoặc tương đương)6CáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 24x14x6,8, chiều dài chân 20 mm, Công suất 2,5W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
111Khuếch đại từУМ-9A (hoặc tương đương)2CáiĐiện áp một chiều định mức trong mạch 12-36V;Điện áp xoay chiều định mức trong mạch 12-220V; Dòng trong mạch 0,001-3A; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C. Tham số xung đầu vào Biên độ, max V: 36. Dải biên độ, µs 1,0 ± 0,1.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
112Điện trởOMЛТ-2K33JA0 (hoặc tương đương)4CáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 10 KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 10WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
113Đi ốtД223 (hoặc tương đương)4CáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax= 500 mA, Unguoc max=50V, Uthuan max=1V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
114Biến trởОССП5-1B1Б10KOM±5% (hoặc tương đương)4CáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 10±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,25WTuổi thọ: ≥ 15000 giờ/20 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
115Điện trở cuộn dây100Ω (hoặc tương đương)2CáiCuộn dây có điện trở 100ΩTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
116Cuộn cảm33uH (hoặc tương đương)2CáiCuộn cảm hình khối, kích thước 30x12x24 mm; kháng trở 24Om; Điện cảm 330; Điện áp làm việc 220V.Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
117Cuộn cảm100uH (hoặc tương đương)2CáiCuộn cảm hình khối kích thước 30x16x24 m; kháng trở 24Om; Điện cảm 100; Điện áp làm việc 220V.Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
118Chỉ thịПТП11Ф (hoặc tương đương)4CáiHoạt động trong mạch AC và DC với tần số lên đến 400 Hz; Giá trị điện trở định mức: 0,5Ω; Độ lệch cho phép %: ± 0,4; Công suất tiêu thụ, W: 1;Tuổi thọ: ≥ 3000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
119Đầu cắm2РМДТ27КПН19Ш5А1 (hoặc tương đương)2CáiĐầu cắm 19 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 27 mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
120Đầu cắm2РМДТ27КПН19Г5А1 (hoặc tương đương)2CáiỔ cắm 19 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính ổ cắm 27 mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
121Cuộn cảmДр900Г (hoặc tương đương)6CáiCuộn cảm hình xuyến, kích thước 36x85 mm; kháng trở 45Om; Điện cảm 900; Điện áp làm việc 400V.Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
122Điện trở cuộn dây150Ω (hoặc tương đương)4CáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 150 Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
123Điện trở cuộn dây200Ω (hoặc tương đương)3CáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 200 Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
124Đầu cắm2РМГ10Б4Ш1E1 (hoặc tương đương)1CáiĐầu cắm 4 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 10 mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
125Điện trởОМЛТ-0,5-1K±0,1 (hoặc tương đương)2CáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 1±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
126Điện trởОМЛТ-0,5-200±0,1 (hoặc tương đương)2CáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 200±5% Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
127Tụ điệnK52-2-50-20±0,1 (hoặc tương đương)3CáiTụ điện nguyên khối vỏ kim loại. Điện dung 2,0µF - 50µF, Điện áp định mức 20V, điện trở cách điện 1000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
128Rơ leРЭС-10РС4-524.302Д1 (hoặc tương đương)3CáiRơ le 2 vị trí, điện áp một chiều; điện áp chuyển mạch 0,05-250V; Dòng trong mạch tiếp xúc lên tới 2A; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ CTuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
129Rơ lePЭC-49 (hoặc tương đương)2CáiRơ le: dùng trong mạch điện áp 1 chiều và điện áp xoay chiều. Điện áp định mức với dòng 1 chiều 6-250V, dòng 2 chiều 6-115V tần số 50-1000Hz; Dòng trong mạch lên tới 3A đối với 1 chiều, 0,1-0,5A đối với 2 chiều. Kích thước 36x21,3x21,3 mmTuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
130Cầu điôt2Д906А (hoặc tương đương)3CáiĐiện áp nghịch lớn nhất: 100V; Dòng thuận lớn nhất 2mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 300mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200VTuổi thọ: ≥ 8000 giờ/25 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
131Đi ốt2Д102A (hoặc tương đương)5CáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax=50A, Unguoc max=250V, Uthuan max=1V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
132Vi mạch198НТ15 (hoặc tương đương)4CáiChíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=15V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
133Vi mạch2УД101Г (hoặc tương đương)2CáiChíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=15V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
134Tụ điệnК73П-3-160V1µF±10% (hoặc tương đương)12CáiTụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 3,0µF, Điện áp định mức 160V điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
135Vi mạch544УД1А (hoặc tương đương)4CáiChíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=15V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
136Vi mạch140УД1A (hoặc tương đương)8CáiChíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=15V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
137Đầu cắm2РМД33Б32Ш5B1 (hoặc tương đương)4CáiĐầu cắm 32 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 33 mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
138Vi mạch55УД1A (hoặc tương đương)2CáiChíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,06 µA, Điện áp làm việc U=20V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
139Vi mạch55УД1Б (hoặc tương đương)1CáiChíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,02 µA, Điện áp làm việc U=27V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
140Tụ điệnКМ-4Б-Н30-0,033МКФ (hoặc tương đương)1CáiTụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 0,03µF, Điện áp định mức 400V, điện trở cách điện 3000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
141Vi mạch140УД1Б (hoặc tương đương)3CáiChíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,06 µA, Điện áp làm việc U=27V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
142Rơ leTKE-52 (hoặc tương đương)2cáiRơ le, 2 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ CTuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
143Đầu cắm cao tầnСР50-165Ф (hoặc tương đương)1cáiGiắc cắm 1 dây vô tuyến đường kính 2,0 mm, điện áp 500V; kích thước 25x25mm; kiểu cố định bằng ren.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
144Dây điệnБПВЛЭ-0,5 (hoặc tương đương)20mCó lớp vỏ bảo vệ làm bằng sợi thủy tinh và bện dây đồng. Chất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,5 mm²; Số lõi dây: 7; Đường kính của mỗi dây: 0,3 m; Đường kính ngoài: 3,02 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
145Cầu chì tự độngAЗC-2A (hoặc tương đương)1cáimột thiết bị chuyển mạch cơ học có khả năng bật, dẫn và ngắt kết nối dòng điện ở trạng thái bình thường của mạch. Điện áp định mức 27±2,7V, Dòng điện từ 2 -40 A, điện trở ở điện áp 100V > 20MΩ trạng thái lạnh, 6MΩ trạng thái nóng.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
146Cầu chì tự độngAЗC-5A (hoặc tương đương)1cáimột thiết bị chuyển mạch cơ học có khả năng bật, dẫn và ngắt kết nối dòng điện ở trạng thái bình thường của mạch. Điện áp định mức 27±2,7V, Dòng điện từ 5 -40 A, điện trở ở điện áp 100V > 20MΩ trạng thái lạnh, 6MΩ trạng thái nóng.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
147Cầu chì tự độngAЗC-10A (hoặc tương đương)1cáimột thiết bị chuyển mạch cơ học có khả năng bật, dẫn và ngắt kết nối dòng điện ở trạng thái bình thường của mạch. Điện áp định mức 27±2,7V, Dòng điện từ 10 -40 A, điện trở ở điện áp 100V > 20MΩ trạng thái lạnh, 6MΩ trạng thái nóng.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/8 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
148Điện trởOMЛT-0,25-20KOM±5% (hoặc tương đương)2cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 20±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,25WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
149Điện trởOMЛT-0,25-200KOM±5% (hoặc tương đương)3cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 200±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,25WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
150Điện trởOMЛT-0,25-820KOM±5% (hoặc tương đương)2cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 800±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,25WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
151Điện trởOMЛT-0,5-510KOM±5% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 510±5% KΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
152Tụ điệnK53-1A-30 B-33MКФ±20%-B (hoặc tương đương)2cáiTụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 33µF, Điện áp định mức 30V điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
153Tụ điệnK52-2-50-20 B-33MКФ±20%-B (hoặc tương đương)3cáiTụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 33µF, Điện áp định mức 20 điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
154Tụ điệnK10-17-1a-H50-0,15MКФ±10%-B (hoặc tương đương)2cáiTụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 0,15µF, Điện áp định mức 50 điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
155TransistorΠ307B (hoặc tương đương)2cáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 16x12x7,2, chiều dài chân 18 mm, Công suất 0,7W, Ueb=3V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
156Transistor2T831Б (hoặc tương đương)2cáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 22x10x8,4, chiều dài chân 20 mm, Công suất 1,0W, Ueb=3, Ukb=27V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
157Điện trởMT-0,125-390Ω±10% (hoặc tương đương)2cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 390±10% Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
158Điện trởMT-0,125-3,3kΩ±10% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 3,3±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
159Điện trởMT-0,125-1,8kΩ±10% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 1,8±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
160Tụ điệnKT4-21Б-210pF (hoặc tương đương)1cáiTụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 210pF, Điện áp định mức 27 điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
161Tụ điệnKM-5Б-H30-0,01µF (hoặc tương đương)1cáiTụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 0,01µF, Điện áp định mức 30 điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
162Tụ điệnKM-5Б-M1500-680pF (hoặc tương đương)1cáiTụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 680pF, Điện áp định mức 400 điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
163Đi ốtД814 (hoặc tương đương)1cáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều đến 100kHz, Imax= 500 mA, Unguoc max=50V, Uthuan max=1V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
164Đi ốt2Д503A (hoặc tương đương)1cáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=20mA, Unguoc max=30V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
165Đi ốt2Д507A (hoặc tương đương)1cáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=16mA, Unguoc max=20V, Uthuan max=1V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
166Cuộn chặnДM-2,4-3±0,4 (hoặc tương đương)1cáiCuộn cảm tần số điện dung. Điện cảm: 3 µH ; Kiểu: ДM ; Số lượng cuộn dây: 1; Trọng lượng g: 1,3; Kiểu lắp: Hàn nhúng ; Dòng điện hoạt động A: 2,4 ;Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
167Cuộn chặnДM-0,4-20±5% (hoặc tương đương)1cáiCuộn cảm tần số điện dung. Điện cảm: 20 µH ; Kiểu: ДM ; Số lượng cuộn dây: 1; Trọng lượng g: 1,3; Kiểu lắp: Hàn nhúng ; Dòng điện hoạt động A: 0,4 ;Tuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
168Transistor2T201Б (hoặc tương đương)1cáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x12x8,2, chiều dài chân 22 mm, Công suất 1,2W, Ueb=5V, Ukb=27V, dòng định mức 1,0 A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
169Transistor2T203Б (hoặc tương đương)1cáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 18x10x7,4, chiều dài chân 20 mm, Công suất 1,4W, Ueb=5V, Ukb=60V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
170Biến thếИЖ4.731.152 (hoặc tương đương)1cáiMáy biến thê cuộn cảm 22000HzTuổi thọ: ≥ 20000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
171Điện trởCП-3B-1BTCM±10% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 4,7±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,025WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
172Điện trởC2-31-0,125BT-27kΩ±0,5% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 27±0,5% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,015WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
173Điện trởC2-31-0,125BT-1kΩ±0,5% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 1±0,5% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,015WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
174Tụ điệnK10-17a-M47-1500pF±10% (hoặc tương đương)1cáiTụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 150pF, Điện áp định mức 90V điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
175Tụ điệnK10-17a-H90-1,5pF±10% (hoặc tương đương)1cáiTụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 1,50pF, Điện áp định mức 90V điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
176Tụ điệnK10-17a-MH7-820pF±10% (hoặc tương đương)1cáiTụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 820pF, Điện áp định mức 90V điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
177Đi ốt2C191A (hoặc tương đương)1cáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=16mA, Unguoc max=20V, Uthuan max=1V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
178Cầu điôt2Д906A (hoặc tương đương)1cáiĐiện áp ngược tối đa không đổi, V: 30; Dòng chuyển tiếp không đổi tối đa, mA: 100; Tần số tối đa, kHz : 100; Điện áp thuận không đổi (ở dòng thuận cho trước, mA), không lớn hơn, V: (1) 50; Dòng điện ngược không đổi (ở điện áp ngược đã cho, V), không lớn hơn, mkA: (2) 50; Tổng điện dung (ở điện áp ngược, V), pF: (20)50.Tuổi thọ: ≥ 8000 giờ/25 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
179Đi ốt142E42Б (hoặc tương đương)1cáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=16mA, Unguoc max=20V, Uthuan max=1V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
180Transistor2П313A (hoặc tương đương)1cáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x14x8,8, chiều dài chân 22 mm, Công suất 3,0W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,8A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
181Transistor2П302A (hoặc tương đương)1cáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x8x12, chiều dài chân 22 mm, Công suất 1,2W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,7A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
182Ic159HT1B (hoặc tương đương)1cáiĐiện áp tối đa 20V, dòng điện tối đa 0,01A, công suất tối đa 0,05WTuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
183Ic153УД2 (hoặc tương đương)1cáiĐiện áp tối đa 10V, dòng điện tối đa 0,01A, công suất tối đa 0,05WTuổi thọ: ≥ 1500 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
184Điện trởOMЛT-0,125-B-47kΩ±10% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 47±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
185Điện trởOMЛT-0,125-B-20kΩ±10% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 20±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
186Điện trởOMЛT-0,125-B-5,1kΩ±10% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 5,1±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,125WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
187Tụ điệnK73П-3-0,5µF±10% (hoặc tương đương)1cáiTụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 0,5µF, Điện áp định mức 30V, điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
188Tụ điệnK53-1-20-22µF±20% (hoặc tương đương)1cáiTụ điện nguyên khối vỏ kim loại, Điện dung 22µF, Điện áp định mức 22V, điện trở cách điện 2000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
189Đi ốt2C162A (hoặc tương đương)2cáiĐiốt bán dẫn, chuyển đổi điện áp xoay chiều thành 1 chiều, Imax=16mA, Unguoc max=20V, Uthuan max=1V.Tuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
190Transistor2T312Б-OC (hoặc tương đương)1cáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x12x7,2, chiều dài chân 18 mm, Công suất 1,2W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
191Transistor2П303Д (hoặc tương đương)1cáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 8x6x6,6, chiều dài chân 22 mm, Công suất 1,0W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
192Transistor2T203Г (hoặc tương đương)1cáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 10x8,2x6,5, chiều dài chân 22 mm, Công suất 1,5W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
193Vi mạch122УT1Г (hoặc tương đương)1cáiChíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,05 µA, Điện áp làm việc U=30V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
194Vi mạch198УT1Б (hoặc tương đương)1cáiChíp bán dẫn vỏ bọc sứ-kim loại, Điện áp bảo hòa bazo 1V, Điện áp bảo hòa Ue=0,7V, Dòng ngược không lớn hơn 0,04 µA, Điện áp làm việc U=36V. nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
195Điện trởMT-2-390Ω±10% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 390±10% Ω, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,2WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
196Điện trởMT-0,5-3,9kΩ±10% (hoặc tương đương)1cáiĐiện trở dùng trong dòng 1 chiều và 2 chiều. Điện trở tối đa 3,9±10% kΩ, điện áp giới hạn 350V, Công suất định mức 0,5WTuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
197Đi ốtД237Б (hoặc tương đương)1cáiĐiện áp nghịch lớn nhất: 400V; Dòng thuận lớn nhất 300mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 300mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200VTuổi thọ: ≥ 2000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
198Tụ điệnKM-5a-H90-0,5µF (hoặc tương đương)1cáiTụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 5000pF, Điện áp định mức 90V, điện trở cách điện 1000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
199Rơ lePЭC-10PC4.529.031-3 (hoặc tương đương)1cáiRơ le 2 vị trí, điện áp một chiều; điện áp chuyển mạch 0,05-250V; Dòng trong mạch tiếp xúc lên tới 2A; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ CTuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
200Rơ lePЭC-10PC4.529.031-6 (hoặc tương đương)1cáiRơ le 2 vị trí, điện áp một chiều; điện áp chuyển mạch 0,05-250V; Dòng trong mạch tiếp xúc lên tới 2A; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ CTuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
201Cuộn chặn4H10.460 (hoặc tương đương)1cáiCuộn cảm tần số điện dung 5000pF; Điện áp định mức 90V. Dòng điện hoạt động A: 2A ;dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ CTuổi thọ: ≥ 12000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
202TransistorП304 (hoặc tương đương)1cáiBóng bán dẫn silicon phẳng, cấu trúc n-p-n, lưỡng cực, kích thước 20x10x8,5, chiều dài chân 20 mm, Công suất 1,4W, Ueb=5V, Ukb=48V, dòng định mức 0,5A. chân cắm mạ vàng.Tuổi thọ: ≥ 1000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
203Biến thếTOT-34 (hoặc tương đương)1cáiTần số hiệu quả 300- 10000 Hz; điện áp tối đa 500V; độ lệnh hệ số biến thế ±5%Tuổi thọ: ≥ 20000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
204Biến thếBШ4.714.048 (hoặc tương đương)1cáiMáy biến thế 1 pha trên 50hzTuổi thọ: ≥ 20000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
205Biến thếГP4.750.012 (hoặc tương đương)1cáiMáy biến thê cuộn cảm 22000HzTuổi thọ: ≥ 20000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
206Bóng đèn6Ж1П (hoặc tương đương)1cáiBóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 170 mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
207Bóng đèn6Ж2П (hoặc tương đương)1cáiBóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 170 mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
208Bóng đèn2H1П (hoặc tương đương)1cáiBóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 750±60mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
209Bóng đèn6H3C-E (hoặc tương đương)1cáiBóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 170 mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
210Bóng đèn6H6П (hoặc tương đương)1cáiBóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 750±60mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
211Bóng đèn6H30П (hoặc tương đương)1cáiBóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp tại dây tóc 6,3 ± 0,6V, Dòng điện 170 mA công suất 1,8W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
212Đèn phátГИ-70БT (hoặc tương đương)1cáiDạng đền điện tử chân không sử dụng bóng đèn chân không phát xạ nhiệt; hoạt động như một bộ dao động và một bộ khuếch đại ở chế độ sóng liên tục hoặc xung với điều chế cực dương trong phạm vi bước sóng centimetric và decimetric; Tần số hoạt động tối đa: 1,67 GHz (18 sm) ; Điện áp dây tóc ”: 12,6 V; Dòng điện: (1.8 - 2.05) A; Điện áp cực dương bình thường: 1,3 kV; Điện áp cực dương tối đa: 2,5 Kv / 9 kV trong xung; Công suất đầu ra: 350 W / 11 kW xung; Kích thước: 110,5 mm x 65 mm; Trọng lượng: 330 gTuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
213Rơ leBП4.542.003 (hoặc tương đương)1cáiRơ le dạng hộp kín, 04 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
214Tụ điệnOMБГ-2-400B-1µF±10% (hoặc tương đương)1cáiTụ điện nguyên khối vỏ gốm, Điện dung 1,0µF, Điện áp định mức 400V, điện trở cách điện 3000 Mom, nhiệt độ môi trường -60 - 155 độ C.Tuổi thọ: ≥ 10000 giờ/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
215Đầu cắm2PMД39KПH45Г2B1 (hoặc tương đương)2CáiỔ cắm 45 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính giắc ổ 39mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
216Đầu cắm2PMД42KПH30Г2B1 (hoặc tương đương)2CáiỔ cắm 30 lỗ đường kính lỗ cắm 1 mm, đường kính giắc ổ 42mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
217Dây điệnПTЛ-0,75 (hoặc tương đương)50mChất liệu ruột đồng, cách điện bằng hợp chất PVC; Tiết diện dây dẫn: 0,75 mm²; Số lõi dây: 19; Đường kính của mỗi dây: 0,26 m; Đường kính ngoài: 3,2 mm; trở kháng 1000m: 20,5 ohm; nhiệt độ hoạt động orn định: - 60 ° С đến +70 ° С. Điện áp xoay chiều định mức 250B, 2000Hz. Một chiều 500V.HSD: ≥15 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
218Rơ leТКЕ56ПОДГ (hoặc tương đương)3CáiRơ le dạng hộp kín, 20 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
219Rơ leТКЕ52ПОДГ (hoặc tương đương)1CáiRơ le dạng hộp kín, 8 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
220Rơ leТКЕ22П1Г (hoặc tương đương)2CáiRơ le dạng hộp kín, 6 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-27V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 2-18V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C.Tuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
221Rơ leТКД1020ДГ (hoặc tương đương)3CáiRơ le dạng hộp kín, 20 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ CTuổi thọ: ≥ 5000 giờ/10 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
222Сông tắc cầu chìАЗП (hoặc tương đương)5CáiCông tắc bảo vệ có đèn báo dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 30A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C độ ẩm môi trường đến 100%,Tuổi thọ: ≥ 10000 lần đóng ngắt/12 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
223Bóng đènCМ-28 (hoặc tương đương)18CáiĐèn sợi đốt máy bay chân đơn thu nhỏ trong bóng đèn trong suốt có đế chân cho điện áp danh định là 28 V và công suất 12 W. Được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị hàng không trên máy bay, để chiếu sáng trong cabin và cabin của máy bay và máy bay trực thăng và tín hiệu. Đèn máy bay được thiết kế để hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 4 lm.Tuổi thọ: ≥ 1500 giờ/5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
224Săm lốp HK620X180 KT96A-3A (hoặc tương đương)2BộChất lượng tương đương tiêu chuẩn chế tạo КТ96А.000-2 của LB Nga, Lốp ngoài được cấu tạo 14 lớp từ bốn loại vật liệu cơ bản là cao su, nylon, dây hợp kim-carbon phân tán nhiệt đặc biệt và thép mềm chịu lực tốt. Gai lốp rãnh dọc; Trọng lượng rỗng: 14.5 kg; Tải trọng đứng, N (kgf): 43150 (4400); Áp suất làm việc không tải, MPa (kgf / cm²): 1,079 (11,0) có đường kính ngoài 620 mm, độ rộng 180 mm và kích thước bám vành 304 mm.HSD: ≥5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
225Săm lốp HK480X200 329A-14A (hoặc tương đương)2BộChất lượng tương đương tiêu chuẩn chế tạo КТ96А.000-2 của LB Nga, Lốp ngoài được cấu tạo 8 lớp từ bốn loại vật liệu cơ bản là cao su, nylon, dây hợp kim-carbon phân tán nhiệt đặc biệt và thép mềm chịu lực tốt. Gai lốp rãnh dọc; Trọng lượng rỗng: 6,5 kg; Tải trọng đứng, N (kgf): 20600 (2100); Áp suất làm việc không tải, MPa (kgf / cm²): 0,589 (6,0); có đường kính ngoài 480 mm, độ rộng 200 mm và kích thước bám vành 151,1 mm.HSD: ≥5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
226Ruột bình tích áp500.5320.0750.000 (hoặc tương đương)3ChiếcChịu dầu; nhiệt độ làm việc từ -50 - 150 độ C, mác cao su tương đương ИРП-1078 LB Nga; Chiều cao : 14±0,5mm ; Đường kính lớn nhất : 15±0,5mm ; Khối lượng : 0,37±0,05kg ;HSD: ≥5 năm; Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
227Cao su nguyên liệu chế tạoИРП 1078 (Shore A 50÷55) (hoặc tương đương)10KgHợp chất cao su theo tiêu chuẩn tương đương TU 38-0051166-98 LB Nga, dùng để sản xuất các sản phẩm cao su tiếp xúc với dầu và nhiên liệu; độ cứng Shore A 50÷55; mác cao su tương đương ИРП-1078 LB Nga;HSD: ≥6 tháng; Bảo hành 4 tháng kể từ ngày bàn giao
228Cao su nguyên liệu chế tạoИРП 1078 (Shore A 45÷50) (hoặc tương đương)4KgHợp chất cao su theo tiêu chuẩn tương đương TU 38-0051166-98 LB Nga, dùng để sản xuất các sản phẩm cao su tiếp xúc với dầu và nhiên liệu; độ cứng Shore A 45÷50; mác cao su tương đương ИРП-1078 LB Nga;HSD: ≥6 tháng; Bảo hành 4 tháng kể từ ngày bàn giao

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng45Ngày

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Cầu chì31ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
2Cầu chì13ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
3Cầu chì3ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
4Cầu chì6ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
5Cầu chì3ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
6Cầu chì4ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
7Cầu chì6ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
8Cầu chì10ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
9Cầu chì2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
10Công tắc3ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
11Công tắc2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
12Công tắc6ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
13Công tắc1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
14Công tắc2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
15Công tắc1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
16Công tắc1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
17Công tắc2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
18Công tắc22ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
19Công tắc6ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
20Công tắc8ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
21Công tắc4ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
22Công tắc6ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
23Công tắc2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
24Công tắc2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
25Công tắc1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
26Rơ le3ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
27Rơ le7ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
28Rơ le4ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
29Rơ le16ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
30Rơ le2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
31Rơ le3ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
32Rơ le4ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
33Rơ le2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
34Công tắc tơ1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
35Công tắc tơ2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
36Công tắc tơ2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
37Công tắc tơ1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
38Công tắc tơ1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
39Công tắc tơ1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
40Công tắc tơ2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
41Đi ốt13ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
42Đi ốt2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
43Nút nhấn5ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
44Nút nhấn2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
45Bóng đèn6ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
46Bóng đèn16ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
47Bóng đèn19ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
48Đầu cắm1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
49Đầu cắm4ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
50Đầu cắm1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
51Ổ cắm1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
52Ổ cắm1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
53Ổ cắm1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
54Đầu cắm1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
55Ổ cắm2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
56Ổ cắm2ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
57Ổ cắm3ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
58Ổ cắm1ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
59Dây điện360mNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
60Dây điện380mNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
61Dây điện160mNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
62Dây điện100mNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
63Đi ốt ổn áp10CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
64Transistor8CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
65Tụ điện8CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
66Cuộn cảm4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
67Biến thế4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
68Biến thế6CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
69Transistor3CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
70Transistor9CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
71Đi ốt9CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
72Chổi than20CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
73Công tắc5CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
74Công tắc pha14CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
75Pha đèn11CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
76Tụ điện2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
77Biến trở6CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
78Đi ốt6CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
79Bóng đèn4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
80Tụ điện6CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
81Cuộn cảm2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
82Cầu điôt4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
83Tụ điện4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
84Rơ le2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
85Rơ le2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
86Rơ le2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
87Rơ le1CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
88Rơ le2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
89Đi ốt2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
90Đầu cắm1CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
91Biến trở2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
92Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
93Rơ le2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
94Rơ le2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
95Rơ le1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
96Chổi than16cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
97Ổ bi8cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
98Ổ bi8cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
99Đầu cắm2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
100Rơ le2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
101Rơ le2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
102Rơ le2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
103Biến trở2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
104Transistor4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
105Vi mạch2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
106Tụ điện2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
107Biến thế2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
108Biến trở4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
109Tụ điện6CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
110Transistor6CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
111Khuếch đại từ2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
112Điện trở4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
113Đi ốt4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
114Biến trở4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
115Điện trở cuộn dây2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
116Cuộn cảm2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
117Cuộn cảm2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
118Chỉ thị4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
119Đầu cắm2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
120Đầu cắm2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
121Cuộn cảm6CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
122Điện trở cuộn dây4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
123Điện trở cuộn dây3CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
124Đầu cắm1CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
125Điện trở2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
126Điện trở2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
127Tụ điện3CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
128Rơ le3CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
129Rơ le2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
130Cầu điôt3CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
131Đi ốt5CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
132Vi mạch4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
133Vi mạch2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
134Tụ điện12CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
135Vi mạch4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
136Vi mạch8CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
137Đầu cắm4CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
138Vi mạch2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
139Vi mạch1CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
140Tụ điện1CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
141Vi mạch3CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
142Rơ le2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
143Đầu cắm cao tần1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
144Dây điện20mNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
145Cầu chì tự động1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
146Cầu chì tự động1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
147Cầu chì tự động1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
148Điện trở2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
149Điện trở3cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
150Điện trở2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
151Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
152Tụ điện2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
153Tụ điện3cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
154Tụ điện2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
155Transistor2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
156Transistor2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
157Điện trở2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
158Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
159Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
160Tụ điện1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
161Tụ điện1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
162Tụ điện1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
163Đi ốt1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
164Đi ốt1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
165Đi ốt1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
166Cuộn chặn1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
167Cuộn chặn1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
168Transistor1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
169Transistor1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
170Biến thế1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
171Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
172Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
173Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
174Tụ điện1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
175Tụ điện1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
176Tụ điện1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
177Đi ốt1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
178Cầu điôt1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
179Đi ốt1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
180Transistor1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
181Transistor1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
182Ic1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
183Ic1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
184Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
185Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
186Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
187Tụ điện1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
188Tụ điện1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
189Đi ốt2cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
190Transistor1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
191Transistor1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
192Transistor1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
193Vi mạch1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
194Vi mạch1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
195Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
196Điện trở1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
197Đi ốt1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
198Tụ điện1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
199Rơ le1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
200Rơ le1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
201Cuộn chặn1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
202Transistor1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
203Biến thế1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
204Biến thế1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
205Biến thế1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
206Bóng đèn1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
207Bóng đèn1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
208Bóng đèn1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
209Bóng đèn1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
210Bóng đèn1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
211Bóng đèn1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
212Đèn phát1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
213Rơ le1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
214Tụ điện1cáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
215Đầu cắm2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
216Đầu cắm2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
217Dây điện50mNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
218Rơ le3CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
219Rơ le1CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
220Rơ le2CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
221Rơ le3CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
222Сông tắc cầu chì5CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
223Bóng đèn18CáiNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
224Săm lốp HK2BộNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
225Săm lốp HK2BộNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
226Ruột bình tích áp3ChiếcNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
227Cao su nguyên liệu chế tạo10KgNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
228Cao su nguyên liệu chế tạo4KgNhà máy A42Trong vòng 45 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 2.379.771.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 317.302.800 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng tối thiểu 02 hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3 (12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.110.559.800 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.221.119.600 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

-Nhà thầu phải có đại lý, đại diện hoặc cam kết Nhà thầu có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, cung cấp hàng hóa thay thế theo các yêu cầu như sau: - Thời hạn bảo hành: Nhà thầu đảm bảo thời gian bảo hành hàng hóa đáp ứng tiêu chí theo yêu cầu tại “Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn” tại CHƯƠNG V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT. - Cơ chế giải quyết các hư hại phát sinh trong quá trình sử dụng hàng hóa trong thời hạn bảo hành: +Thời gian Nhà thầu thực hiện bảo hành, khắc phục sự cố kể từ khi nhận được thông báo bằng văn bản (kể cả fax) là 03 ngày (trừ những trường hợp bất khả kháng như thiên tai, bão lụt, dịch bệnh, ..., khi đó sẽ thực hiện bằng văn bản với sự thống nhất của cả hai bên). +Trường hợp phát hiện ra lỗi hàng hóa không đảm bảo chất lượng, Bên mời thầu sẽ thông báo cho Nhà thầu. Nếu quá thời gian 03 ngày (trừ trường hợp bất khả kháng như bão lụt, thiên tai, dịch bệnh, ...) kể từ khi nhận được thông báo bằng văn bản và kế hoạch khắc phục, mà Nhà thầu không có mặt và không hoàn thành việc khắc phục sự cố thì Bên mời thầu có thể thuê đơn vị thứ 3 cung cấp. Mọi chi phí phát sinh do Bên B chịu.

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Cầu chì
ПМ-2 (hoặc tương đương)
31 Chiếc Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 2A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 150A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;
2 Cầu chì
ПМ-5 (hoặc tương đương)
13 Chiếc Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 5A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 750A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;
3 Cầu chì
ПМ-7,5 (hoặc tương đương)
3 Chiếc Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 7,5A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 1000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;
4 Cầu chì
ПМ-10 (hoặc tương đương)
6 Chiếc Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 10A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 1500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;
5 Cầu chì
ПМ-15 (hoặc tương đương)
3 Chiếc Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 15A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;
6 Cầu chì
ПМ-20 (hoặc tương đương)
4 Chiếc Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 20A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A;
7 Cầu chì
ПМ-30 (hoặc tương đương)
6 Chiếc Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 30A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4000A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 3000A;
8 Cầu chì
ПМ-40 (hoặc tương đương)
10 Chiếc Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng khối chữ nhật, kích thước (dài x rộng x cao): 37,5x13,8x29,5mm, trọng lượng 17g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 40A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 2000A;
9 Cầu chì
ПМ-100 (hoặc tương đương)
2 Chiếc Chất liệu vỏ ngoài bằng nhựa cứng, dạng hình trụ, kích thước (dài x đường kính): 88x24,5mm, trọng lượng 60g; Cầu chì sử dụng cho cả điện áp 1 chiều và xoay chiều với dòng định mức 100A, giới hạn nhiệt độ làm việc 80 độ C; với dòng điện một chiều: điện áp ≤30V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 4500A; với dòng điện xoay chiều có tần số (400-1000) Hz: điện áp 127V-220V, cường độ dòng điện ngắt mạch: 3000A;
10 Công tắc
АЗР-30К (hoặc tương đương)
3 Chiếc Công tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 30A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%,
11 Công tắc
АЗР-40К (hoặc tương đương)
2 Chiếc Công tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 40A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%,
12 Công tắc
АЗР-80К (hoặc tương đương)
6 Chiếc Công tắc bảo vệ có đèn báo đỏ dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 1 pha, cường độ dòng định mức là 80A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%,
13 Công tắc
AЗЗК-2 (hoặc tương đương)
1 Chiếc Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 2A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%;
14 Công tắc
AЗЗК-5 (hoặc tương đương)
2 Chiếc Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 5A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%;
15 Công tắc
AЗЗК-15 (hoặc tương đương)
1 Chiếc Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 15A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%;
16 Công tắc
AЗЗК-50 (hoặc tương đương)
1 Chiếc Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 50A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%;
17 Công tắc
AЗЗК-100 (hoặc tương đương)
2 Chiếc Công tắc tự động ngắt dùng để bảo vệ mạng điện xoay chiều 3 pha, tần số 400±40 Hz, điện áp không lớn hơn 200V, dòng định mức là 100A, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C độ ẩm môi trường đến 100%;
18 Công tắc
2BГ-15К-2C (hoặc tương đương)
22 Chiếc Công tắc điện 2 cực dùng trong kỹ thuật hàng không, điện áp 27V, cường độ dòng điện 0,1-15A, độ giảm điện áp đầu ra không quá 180mV, nhiệt độ làm việc từ -60 đến 60 độ C;
19 Công tắc
AЗPГК-2-2C (hoặc tương đương)
6 Chiếc Dùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 2 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17;
20 Công tắc
AЗPГК-5-2C (hoặc tương đương)
8 Chiếc Dùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 5 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17;
21 Công tắc
AЗPГК-10-2C (hoặc tương đương)
4 Chiếc Dùng để chuyển mạch điện của dòng điện một chiều, cũng như dòng điện xoay chiều tần số thấp và cao có tải hoạt động và tải cảm ứng; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 10 A; Trở kháng khi tiếp xúc (Ohm): ≤0,02; Độ bền điện môi, V: 1500 V; Điện trở cách điện, Mohm: ≥5000; Thời điểm chuyển mạch, N * m ...... từ 0,39 đến 1,17;
22 Công tắc
ПНЗПГ-15К (hoặc tương đương)
6 Chiếc Thiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 30 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 5A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g
23 Công tắc
ПНГ-15К-2С (hoặc tương đương)
2 Chiếc Thiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 7A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g;
24 Công tắc
ППНГ-15К (hoặc tương đương)
2 Chiếc Thiết kế một cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 12 V đến 27 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 10 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 5A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 49 g;
25 Công tắc
2ПНГ-15К-2С (hoặc tương đương)
1 Chiếc Thiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 30 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 5 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 10A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Số lượt mở công tắc 30.000; Trọng lượng không quá 80 g;
26 Rơ le
ТКН21П1ГА (hoặc tương đương)
3 Chiếc Rơ le dạng hộp kín, 1 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;
27 Rơ le
ТКЕ24П1ГА (hoặc tương đương)
7 Chiếc Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;
28 Rơ le
ТКЕ26П1ГА (hoặc tương đương)
4 Chiếc Rơ le dạng hộp kín, 6 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;
29 Rơ le
ТКЕ21ПОДГ (hoặc tương đương)
16 Chiếc Rơ le dạng hộp kín, 1 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;
30 Rơ le
ТКЕ22П1ГБ (hoặc tương đương)
2 Chiếc Rơ le dạng hộp kín, 2 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C
31 Rơ le
ТКЕ52ПД1 (hoặc tương đương)
3 Chiếc Rơ le, 2 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;
32 Rơ le
ТКЕ54ПД1 (hoặc tương đương)
4 Chiếc Rơ le, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 5-30V;điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,05-5A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-30V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;
33 Rơ le
ТКЕ54ПOДГ (hoặc tương đương)
2 Chiếc Rơ le dạng hộp kín, 4 tiếp điểm điện áp một chiều trong mạch tiếp xúc 17-30V; điện áp xoay chiều trong mạch tiếp xúc 12-220V; Dòng trong mạch tiếp xúc 0,001-2A; điện áp trong mạch điều khiển dòng một chiều 24-32V; dải nhiệt độ làm việc từ -60 đến 85 độ C;
34 Công tắc tơ
ТКД201Д1 (hoặc tương đương)
1 Chiếc Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 20A, dải nhiệt độ từ -60 đến 100 độ C;
35 Công tắc tơ
ТКД133ДОД (hoặc tương đương)
2 Chiếc Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 100A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;
36 Công tắc tơ
ТКД233ДОД (hoặc tương đương)
2 Chiếc Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;
37 Công tắc tơ
ТКД501ОДЛ (hoặc tương đương)
1 Chiếc Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 50A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;
38 Công tắc tơ
ТКД503ДОД (hoặc tương đương)
1 Chiếc Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 50A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;
39 Công tắc tơ
ТКС-233ДОД (hoặc tương đương)
1 Chiếc Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;
40 Công tắc tơ
ТКС-201КОД (hoặc tương đương)
2 Chiếc Công tắc dùng trong mạng điện kỹ thuật hàng không trong mọi điều kiện thời tiết, điện áp 27V, cường độ dòng điện 200A, dải nhiệt độ từ -60 đến 85 độ C;
41 Đi ốt
Д237А (hoặc tương đương)
13 Chiếc Điện áp nghịch lớn nhất: 200V; Dòng thuận lớn nhất 300mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 300mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V ;
42 Đi ốt
Д229А (hoặc tương đương)
2 Chiếc Điện áp nghịch lớn nhất: 200V; Dòng thuận lớn nhất 400mA; tần số làm việc của điot: 1kHz; Điện áp thuận: không quá 1V hoặc cường độ dòng điện 400mA, cường độ dòng nghịch không quá 50μA ở điện áp nghịch 200V ;
43 Nút nhấn
КНР (hoặc tương đương)
5 Chiếc Thiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 15A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 180 mV; Kích thước tổng thể: 32,4 × 36,2 × 64 mm.;
44 Nút nhấn
КНЗ (hoặc tương đương)
2 Chiếc Thiết kế hai cực kín để chuyển mạch điện một chiều có tải hoạt động và tải cảm ứng. Điện áp - từ 24 V đến 29,4 V; dòng điện chuyển mạch ở tải hoạt động - từ 0,1 A đến 15 A; chuyển đổi dòng điện với tải cảm ứng - 0,1 A đến 10A; Điện áp giảm ở các thiết bị đầu cuối - không quá 200 mV; Kích thước tổng thể: 30 × 35 × 60 mm.;
45 Bóng đèn
СМ-28-2-1 (hoặc tương đương)
6 Chiếc Đèn sợi đốt máy bay chân đơn thu nhỏ trong bóng đèn trong suốt có đế chân cho điện áp danh định là 28 V và công suất 2 W. Được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị hàng không trên máy bay, để chiếu sáng trong cabin và cabin của máy bay và máy bay trực thăng và tín hiệu. Đèn máy bay được thiết kế để hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 8 lm.
46 Bóng đèn
СМ-28-1,4-1 (hoặc tương đương)
16 Chiếc Đèn sợi đốt máy bay chân đơn thu nhỏ trong bóng đèn trong suốt có đế chân cho điện áp danh định là 28 V và công suất 1,4 W. Được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị hàng không trên máy bay, để chiếu sáng trong cabin và cabin của máy bay và máy bay trực thăng và tín hiệu. Đèn máy bay được thiết kế để hoạt động trong các dòng điện một chiều và xoay chiều với tần số 50 Hz. Quang thông: 8 lm.
47 Bóng đèn
СМ6,3-1,4 (hoặc tương đương)
19 Chiếc Bóng đèn sợi đốt, hai râu, điện áp một chiều định mức 7V, công suất 1,4W. Chuẩn kết nối dạng nem kẹp.
48 Đầu cắm
2РМД18Б4Ш5В1 (hoặc tương đương)
1 Chiếc Đầu cắm 4 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 18mm, khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.
49 Đầu cắm
2РМД27Б19Ш5В1 (hoặc tương đương)
4 Chiếc Đầu cắm 19 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 27mm, khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.
50 Đầu cắm
2РМД42Б45Ш5В1 (hoặc tương đương)
1 Chiếc Đầu cắm 45 chân, đường kính chân cắm 1 mm, đường kính đầu cắm 42mm khung vỏ bằng hợp kim nhôm, điện trở cách điện 1000 MOm, điện áp lớn nhất 560V, dòng điện lớn nhất 50A. Môi trường làm việc từ -60 đến 85 độ C.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY A42 như sau:

  • Có quan hệ với 24 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,19 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 43.655.657.448 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 43.428.104.046 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,52%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư chính". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư chính" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 66

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chẳng có gì mất cả! Những vì sao lặn xuống để rồi mọc lên sáng hơn ở bờ bên kia. "

J. L. Mc Creery

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8306 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1121 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1834 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24341 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38592 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây