Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư để sản xuất bàn kiểm tra theo Lệnh sản xuất số 35 LSX-CKT ngày 23 3 2021

Tìm thấy: 09:18 17/06/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư để sản xuất bàn kiểm tra theo Lệnh sản xuất số 35/LSX-CKT ngày 23/3/2021
Gói thầu
Mua sắm vật tư để sản xuất bàn kiểm tra theo Lệnh sản xuất số 35 LSX-CKT ngày 23 3 2021
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm vật tư để sản xuất bàn kiểm tra theo Lệnh sản xuất số 35/LSX-CKT ngày 23/3/2021
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách bảo đảm kỹ thuật khác năm 2021
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 24/06/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:13 17/06/2021
đến
15:00 24/06/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 24/06/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
6.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân
E-CDNT 1.2 Mua sắm vật tư để sản xuất bàn kiểm tra theo Lệnh sản xuất số 35 LSX-CKT ngày 23 3 2021
Mua sắm vật tư để sản xuất bàn kiểm tra theo Lệnh sản xuất số 35/LSX-CKT ngày 23/3/2021
40 Ngày
E-CDNT 3 Ngân sách bảo đảm kỹ thuật khác năm 2021
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected]
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected]


- Bên mời thầu: Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình
- Chủ đầu tư: Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected]


E-CDNT 10.1(g)
Không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
Không yêu cầu
E-CDNT 12.2
Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa bao gồm các loại thuế, phí và lệ phí theo Mẫu số 18 Chương IV. + Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 5 năm
E-CDNT 15.2
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 40 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected]
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected]
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Ampe kế BP-670 (DC 5A) 1 Cái Phần 2 Chương V
2 Ampe kế SD-670 (AC 5A) 1 Cái ,,
3 Ampe kế điện tử Autonics 0-100AVAC 1 Cái ,,
4 Ampe kế điện tử Autonics 0-100ADC 1 Cái ,,
5 Anten AP5-1 2 Khối ,,
6 Bảng đề can Các loại 10 Cái ,,
7 Bảng mã, ký hiệu 07TB.MC-61.21-02 2 Cái ,,
8 Băng keo điện 3 cuộn ,,
9 Biến thế 115V/(105÷125)V-400Hz-5A 1 Cái ,,
10 Biến thế 3 pha 220/36VAC 50Hz 1 cái ,,
11 Biến thế xuất âm 1 Cái ,,
12 Biến trở 2,2 kΩ-2W 2 Cái ,,
13 Bo mạch bảo vệ pha 36VAC-400Hz 1 cái ,,
14 Bo mạch bảo vệ quá áp 220VAC 50Hz 1 cái ,,
15 Bo mạch bảo vệ quá áp 36VAC 400Hz 1 cái ,,
16 Bo mạch bảo vệ quá áp DC-28V 1 cái ,,
17 Bo mạch bảo vệ quá dòng AC 3 pha 1 cái ,,
18 Bo mạch bảo vệ quá dòng DC 1 cái ,,
19 Bóng đèn LED-04 7 Cái ,,
20 Bộ nguồn 220V/(24÷30)V-5A 1 Bộ ,,
21 Bộ nguồn 220V/±5V-1A 1 Bộ ,,
22 Bộ nguồn 27VDC 1 Cái ,,
23 Bộ nguồn 36VAC400Hz 3 pha 1 Bộ ,,
24 Cầu chì Các loại 20 Cái ,,
25 Cầu chì 10A 6 Cái ,,
26 Cầu nối điện 10 Chân 25 Cái ,,
27 Cọc đo Ф8 10 Cái ,,
28 Công tắc T1 6 Cái ,,
29 Công tắc T3 3 Cái ,,
30 Công tắc 15A 6 Cái ,,
31 Công tắc tơ 220VAC 6 cái ,,
32 Cuộn dây đo dòng AC-100A 3 cái ,,
33 Chì hàn ASAHI 2,5 Kg ,,
34 Chuyển mạch 4П1H-Г10 2 Cái ,,
35 Chuyển mạch 3 vị trí 2 Cái ,,
36 Dây cáp cao tần PK-50-7-11 15 Mét ,,
37 Dây điện Ф0,75mm2 120 m ,,
38 Dây điện AVF-0,35 355 Mét ,,
39 Dây điện AVF-0,5 60 Mét ,,
40 Dây điện CV-1,5 40 Mét ,,
41 Dây điện 2mm2 300 m ,,
42 Dây điện 3mm2 100 m ,,
43 Dây điện Ф1,5mm2 100 m ,,
44 Dây mát Φ 7 2 Mét ,,
45 Dây nguồn Ф16mm2 20 m ,,
46 Dây rút L=150 400 Cái ,,
47 Dây thít L-150 150 cái ,,
48 Dây thít L-200 150 cái ,,
49 Đầu cắm CP-50-157 ФB 4 Cái ,,
50 Đầu cắm 2PMДT27KПH19Г5B1 3 Cái ,,
51 Đầu cắm PПKM3-C/57Ш1 1 Cái ,,
52 Đầu cắm 2PMT27Б7Г2A1 1 Cái ,,
53 Đầu cắm 2PMДT42БПH45Г5B1 1 Cái ,,
54 Đầu cắm 10 chân 2PMT24KПН10Г5B1 1 Cái ,,
55 Đầu cắm 15 chân OCШP36ПK15НГ4 1 Cái ,,
56 Đầu cắm 24 chân 2PMД27БПН24Ш1B1 3 Cái ,,
57 Đầu cắm 24 chân 2PMД27БПН24Г1B1 1 Cái ,,
58 Đầu cắm 32 chân 2PMД33БПН32Г5B1 2 Cái ,,
59 Đèn tín hiệu Ф16 6 Cái ,,
60 Đế cầu chì 10A-250V 10 Cái ,,
61 Đệm nhựa các loại 10 Cái ,,
62 Đệm thường 3402A-1-3-5 80 Cái ,,
63 Đệm thường 3402A-1-4-6 20 Cái ,,
64 Đệm thường 3402A-1-8-10 10 Cái ,,
65 Đệm vênh Φ3 280 Cái ,,
66 Đệm vênh Φ4 10 Cái ,,
67 Đệm vênh Φ8 10 Cái ,,
68 Điện trở Các loại 20 Cái ,,
69 Điện trở Shunt 100A/75mm DC 1 cái ,,
70 Đồ gá Các loại 10 Cái ,,
71 Đồng hồ YB-5 1 Khối ,,
72 Đồng hồ điện tử đo thời gian Autonics 1 Cái ,,
73 Đồng hồ thời gian HD1 1 Cái ,,
74 Đui đèn AD16-16DS 7 Cái ,,
75 Ê cu 3302A-3 60 Cái ,,
76 Ê cu 3302A-4 10 Cái ,,
77 Giá gắn an ten 2 Cái ,,
78 Khuyết nối Φ 3 350 Cái ,,
79 Khuyết nối Φ 5 20 Cái ,,
80 Khuyết nối Φ 8 10 Cái ,,
81 Khuyết nối Ф 4 600 Cái ,,
82 Loa 48Ω 1 Cái ,,
83 Lỗ cắm Φ 5 36 Cái ,,
84 Mạch đ/k đo thời gian 1 Cái ,,
85 Mặt loa 1 Cái ,,
86 Mũi khoan Φ 3 1 Cái ,,
87 Mũi khoan Φ 4 2 Cái ,,
88 Mũi khoan Φ 6 2 Cái ,,
89 Mũi khoan Na chi Ф8 2 cái ,,
90 Mũi khoan Na chi Ф3 2 cái ,,
91 Mũi khoan Na chi Ф4 2 cái ,,
92 Mũi khoan Na chi Ф6 2 cái ,,
93 Nút ấn AB6M 2 Cái ,,
94 Nút ấn 2K 1 Cái ,,
95 Nhôm tấm 1500x20; δ=2 4 Tấm ,,
96 Nhựa cách điện 1000x2000; δ=2 1 Tấm ,,
97 Ổ cắm 220VAC 1 Cái ,,
98 Ổ cắm điện SINO-VANLOCK 3 Cái ,,
99 Ổ cắm nguồn 32A 1 Cái ,,
100 Ốc vít M4, M5 100 Cái ,,
101 Ống gen Ф4 35 Mét ,,
102 Ống gen Ф14 30 Mét ,,
103 Ống gen Ф16 30 Mét ,,
104 Ống ghen Φ20 7 Mét ,,
105 Ống gen Ф24 30 Mét ,,
106 Ống ghen Φ30 5 Mét ,,
107 Rơ le TKE-56 8 Cái ,,
108 Rơ le TKE-54 7 Cái ,,
109 Rơ le 220VAC 6 cái ,,
110 Vít (đầu bằng) 3177A-3-30 30 Cái ,,
111 Vít (đầu cầu nhỏ) 3166A-3-8 200 Cái ,,
112 Vít (đầu cầu nhỏ) 3166A-4-100 10 Cái ,,
113 Vít (đầu cầu to) 3172A-3-15 30 Cái ,,
114 Vít (đầu cầu to) 3172A-3-30 20 Cái ,,
115 Vít gỗ (đầu bằng) 3177A-3-15 20 Cái ,,
116 Vít gỗ (đầu cầu to) 3172A-5-20 20 Cái ,,
117 Vôn kế BP-670 (DC 50V) 1 Cái ,,
118 Vôn kế BP-670 (AC 300V) 1 Cái ,,
119 Vôn kế điện tử Autonics 0-500 VAC 2 Cái ,,
120 Vôn kế điện tử Autonics 0-50 VDC 1 Cái ,,

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 40 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Ampe kế 1 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 40 ngày
2 Ampe kế 1 Cái ,, ,,
3 Ampe kế điện tử Autonics 1 Cái ,, ,,
4 Ampe kế điện tử Autonics 1 Cái ,, ,,
5 Anten 2 Khối ,, ,,
6 Bảng đề can 10 Cái ,, ,,
7 Bảng mã, ký hiệu 2 Cái ,, ,,
8 Băng keo điện 3 cuộn ,, ,,
9 Biến thế 1 Cái ,, ,,
10 Biến thế 3 pha 1 cái ,, ,,
11 Biến thế xuất âm 1 Cái ,, ,,
12 Biến trở 2 Cái ,, ,,
13 Bo mạch bảo vệ pha 1 cái ,, ,,
14 Bo mạch bảo vệ quá áp 1 cái ,, ,,
15 Bo mạch bảo vệ quá áp 1 cái ,, ,,
16 Bo mạch bảo vệ quá áp 1 cái ,, ,,
17 Bo mạch bảo vệ quá dòng AC 3 pha 1 cái ,, ,,
18 Bo mạch bảo vệ quá dòng DC 1 cái ,, ,,
19 Bóng đèn 7 Cái ,, ,,
20 Bộ nguồn 1 Bộ ,, ,,
21 Bộ nguồn 1 Bộ ,, ,,
22 Bộ nguồn 1 Cái ,, ,,
23 Bộ nguồn 1 Bộ ,, ,,
24 Cầu chì 20 Cái ,, ,,
25 Cầu chì 6 Cái ,, ,,
26 Cầu nối điện 25 Cái ,, ,,
27 Cọc đo 10 Cái ,, ,,
28 Công tắc 6 Cái ,, ,,
29 Công tắc 3 Cái ,, ,,
30 Công tắc 6 Cái ,, ,,
31 Công tắc tơ 6 cái ,, ,,
32 Cuộn dây đo dòng 3 cái ,, ,,
33 Chì hàn 2,5 Kg ,, ,,
34 Chuyển mạch 2 Cái ,, ,,
35 Chuyển mạch 2 Cái ,, ,,
36 Dây cáp cao tần 15 Mét ,, ,,
37 Dây điện 120 m ,, ,,
38 Dây điện 355 Mét ,, ,,
39 Dây điện 60 Mét ,, ,,
40 Dây điện 40 Mét ,, ,,
41 Dây điện 300 m ,, ,,
42 Dây điện 100 m ,, ,,
43 Dây điện 100 m ,, ,,
44 Dây mát 2 Mét ,, ,,
45 Dây nguồn 20 m ,, ,,
46 Dây rút 400 Cái ,, ,,
47 Dây thít 150 cái ,, ,,
48 Dây thít 150 cái ,, ,,
49 Đầu cắm 4 Cái ,, ,,
50 Đầu cắm 3 Cái ,, ,,
51 Đầu cắm 1 Cái ,, ,,
52 Đầu cắm 1 Cái ,, ,,
53 Đầu cắm 1 Cái ,, ,,
54 Đầu cắm 10 chân 1 Cái ,, ,,
55 Đầu cắm 15 chân 1 Cái ,, ,,
56 Đầu cắm 24 chân 3 Cái ,, ,,
57 Đầu cắm 24 chân 1 Cái ,, ,,
58 Đầu cắm 32 chân 2 Cái ,, ,,
59 Đèn tín hiệu 6 Cái ,, ,,
60 Đế cầu chì 10 Cái ,, ,,
61 Đệm nhựa 10 Cái ,, ,,
62 Đệm thường 80 Cái ,, ,,
63 Đệm thường 20 Cái ,, ,,
64 Đệm thường 10 Cái ,, ,,
65 Đệm vênh 280 Cái ,, ,,
66 Đệm vênh 10 Cái ,, ,,
67 Đệm vênh 10 Cái ,, ,,
68 Điện trở 20 Cái ,, ,,
69 Điện trở Shunt 1 cái ,, ,,
70 Đồ gá 10 Cái ,, ,,
71 Đồng hồ 1 Khối ,, ,,
72 Đồng hồ điện tử đo thời gian Autonics 1 Cái ,, ,,
73 Đồng hồ thời gian 1 Cái ,, ,,
74 Đui đèn 7 Cái ,, ,,
75 Ê cu 60 Cái ,, ,,
76 Ê cu 10 Cái ,, ,,
77 Giá gắn an ten 2 Cái ,, ,,
78 Khuyết nối 350 Cái ,, ,,
79 Khuyết nối 20 Cái ,, ,,
80 Khuyết nối 10 Cái ,, ,,
81 Khuyết nối 600 Cái ,, ,,
82 Loa 1 Cái ,, ,,
83 Lỗ cắm 36 Cái ,, ,,
84 Mạch đ/k đo thời gian 1 Cái ,, ,,
85 Mặt loa 1 Cái ,, ,,
86 Mũi khoan 1 Cái ,, ,,
87 Mũi khoan 2 Cái ,, ,,
88 Mũi khoan 2 Cái ,, ,,
89 Mũi khoan Na chi 2 cái ,, ,,
90 Mũi khoan Na chi 2 cái ,, ,,
91 Mũi khoan Na chi 2 cái ,, ,,
92 Mũi khoan Na chi 2 cái ,, ,,
93 Nút ấn 2 Cái ,, ,,
94 Nút ấn 1 Cái ,, ,,
95 Nhôm tấm 4 Tấm ,, ,,
96 Nhựa cách điện 1 Tấm ,, ,,
97 Ổ cắm 1 Cái ,, ,,
98 Ổ cắm điện 3 Cái ,, ,,
99 Ổ cắm nguồn 1 Cái ,, ,,
100 Ốc vít 100 Cái ,, ,,
101 Ống gen 35 Mét ,, ,,
102 Ống gen 30 Mét ,, ,,
103 Ống gen 30 Mét ,, ,,
104 Ống ghen 7 Mét ,, ,,
105 Ống gen 30 Mét ,, ,,
106 Ống ghen 5 Mét ,, ,,
107 Rơ le 8 Cái ,, ,,
108 Rơ le 7 Cái ,, ,,
109 Rơ le 6 cái ,, ,,
110 Vít (đầu bằng) 30 Cái ,, ,,
111 Vít (đầu cầu nhỏ) 200 Cái ,, ,,
112 Vít (đầu cầu nhỏ) 10 Cái ,, ,,
113 Vít (đầu cầu to) 30 Cái ,, ,,
114 Vít (đầu cầu to) 20 Cái ,, ,,
115 Vít gỗ (đầu bằng) 20 Cái ,, ,,
116 Vít gỗ (đầu cầu to) 20 Cái ,, ,,
117 Vôn kế 1 Cái ,, ,,
118 Vôn kế 1 Cái ,, ,,
119 Vôn kế điện tử Autonics 2 Cái ,, ,,
120 Vôn kế điện tử Autonics 1 Cái ,, ,,

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Ampe kế
BP-670 (DC 5A)
1 Cái Phần 2 Chương V
2 Ampe kế
SD-670 (AC 5A)
1 Cái ,,
3 Ampe kế điện tử Autonics
0-100AVAC
1 Cái ,,
4 Ampe kế điện tử Autonics
0-100ADC
1 Cái ,,
5 Anten
AP5-1
2 Khối ,,
6 Bảng đề can
Các loại
10 Cái ,,
7 Bảng mã, ký hiệu
07TB.MC-61.21-02
2 Cái ,,
8 Băng keo điện
3 cuộn ,,
9 Biến thế
115V/(105÷125)V-400Hz-5A
1 Cái ,,
10 Biến thế 3 pha
220/36VAC 50Hz
1 cái ,,
11 Biến thế xuất âm
1 Cái ,,
12 Biến trở
2,2 kΩ-2W
2 Cái ,,
13 Bo mạch bảo vệ pha
36VAC-400Hz
1 cái ,,
14 Bo mạch bảo vệ quá áp
220VAC 50Hz
1 cái ,,
15 Bo mạch bảo vệ quá áp
36VAC 400Hz
1 cái ,,
16 Bo mạch bảo vệ quá áp
DC-28V
1 cái ,,
17 Bo mạch bảo vệ quá dòng AC 3 pha
1 cái ,,
18 Bo mạch bảo vệ quá dòng DC
1 cái ,,
19 Bóng đèn
LED-04
7 Cái ,,
20 Bộ nguồn
220V/(24÷30)V-5A
1 Bộ ,,
21 Bộ nguồn
220V/±5V-1A
1 Bộ ,,
22 Bộ nguồn
27VDC
1 Cái ,,
23 Bộ nguồn
36VAC400Hz 3 pha
1 Bộ ,,
24 Cầu chì
Các loại
20 Cái ,,
25 Cầu chì
10A
6 Cái ,,
26 Cầu nối điện
10 Chân
25 Cái ,,
27 Cọc đo
Ф8
10 Cái ,,
28 Công tắc
T1
6 Cái ,,
29 Công tắc
T3
3 Cái ,,
30 Công tắc
15A
6 Cái ,,
31 Công tắc tơ
220VAC
6 cái ,,
32 Cuộn dây đo dòng
AC-100A
3 cái ,,
33 Chì hàn
ASAHI
2,5 Kg ,,
34 Chuyển mạch
4П1H-Г10
2 Cái ,,
35 Chuyển mạch
3 vị trí
2 Cái ,,
36 Dây cáp cao tần
PK-50-7-11
15 Mét ,,
37 Dây điện
Ф0,75mm2
120 m ,,
38 Dây điện
AVF-0,35
355 Mét ,,
39 Dây điện
AVF-0,5
60 Mét ,,
40 Dây điện
CV-1,5
40 Mét ,,
41 Dây điện
2mm2
300 m ,,
42 Dây điện
3mm2
100 m ,,
43 Dây điện
Ф1,5mm2
100 m ,,
44 Dây mát
Φ 7
2 Mét ,,
45 Dây nguồn
Ф16mm2
20 m ,,
46 Dây rút
L=150
400 Cái ,,
47 Dây thít
L-150
150 cái ,,
48 Dây thít
L-200
150 cái ,,
49 Đầu cắm
CP-50-157 ФB
4 Cái ,,
50 Đầu cắm
2PMДT27KПH19Г5B1
3 Cái ,,

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân như sau:

  • Có quan hệ với 79 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,62 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 98,53%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,59%, Phi tư vấn 0,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 245.200.063.899 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 243.233.654.788 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,80%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư để sản xuất bàn kiểm tra theo Lệnh sản xuất số 35 LSX-CKT ngày 23 3 2021". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư để sản xuất bàn kiểm tra theo Lệnh sản xuất số 35 LSX-CKT ngày 23 3 2021" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 42

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cơ bản là có hai loại người. Người làm nên chuyện và người tuyên bố mình làm nên chuyện. Nhóm đầu tiên ít đông hơn. "

Mark Twain

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây