Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm vật tư để sản xuất bàn kiểm tra theo Lệnh sản xuất số 35 LSX-CKT ngày 23 3 2021 Mua sắm vật tư để sản xuất bàn kiểm tra theo Lệnh sản xuất số 35/LSX-CKT ngày 23/3/2021 40 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách bảo đảm kỹ thuật khác năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa bao gồm các loại thuế, phí và lệ phí theo Mẫu số 18 Chương IV. + Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 5 năm |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected] |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Ampe kế | BP-670 (DC 5A) | 1 | Cái | Phần 2 Chương V | |
2 | Ampe kế | SD-670 (AC 5A) | 1 | Cái | ,, | |
3 | Ampe kế điện tử Autonics | 0-100AVAC | 1 | Cái | ,, | |
4 | Ampe kế điện tử Autonics | 0-100ADC | 1 | Cái | ,, | |
5 | Anten | AP5-1 | 2 | Khối | ,, | |
6 | Bảng đề can | Các loại | 10 | Cái | ,, | |
7 | Bảng mã, ký hiệu | 07TB.MC-61.21-02 | 2 | Cái | ,, | |
8 | Băng keo điện | 3 | cuộn | ,, | ||
9 | Biến thế | 115V/(105÷125)V-400Hz-5A | 1 | Cái | ,, | |
10 | Biến thế 3 pha | 220/36VAC 50Hz | 1 | cái | ,, | |
11 | Biến thế xuất âm | 1 | Cái | ,, | ||
12 | Biến trở | 2,2 kΩ-2W | 2 | Cái | ,, | |
13 | Bo mạch bảo vệ pha | 36VAC-400Hz | 1 | cái | ,, | |
14 | Bo mạch bảo vệ quá áp | 220VAC 50Hz | 1 | cái | ,, | |
15 | Bo mạch bảo vệ quá áp | 36VAC 400Hz | 1 | cái | ,, | |
16 | Bo mạch bảo vệ quá áp | DC-28V | 1 | cái | ,, | |
17 | Bo mạch bảo vệ quá dòng AC 3 pha | 1 | cái | ,, | ||
18 | Bo mạch bảo vệ quá dòng DC | 1 | cái | ,, | ||
19 | Bóng đèn | LED-04 | 7 | Cái | ,, | |
20 | Bộ nguồn | 220V/(24÷30)V-5A | 1 | Bộ | ,, | |
21 | Bộ nguồn | 220V/±5V-1A | 1 | Bộ | ,, | |
22 | Bộ nguồn | 27VDC | 1 | Cái | ,, | |
23 | Bộ nguồn | 36VAC400Hz 3 pha | 1 | Bộ | ,, | |
24 | Cầu chì | Các loại | 20 | Cái | ,, | |
25 | Cầu chì | 10A | 6 | Cái | ,, | |
26 | Cầu nối điện | 10 Chân | 25 | Cái | ,, | |
27 | Cọc đo | Ф8 | 10 | Cái | ,, | |
28 | Công tắc | T1 | 6 | Cái | ,, | |
29 | Công tắc | T3 | 3 | Cái | ,, | |
30 | Công tắc | 15A | 6 | Cái | ,, | |
31 | Công tắc tơ | 220VAC | 6 | cái | ,, | |
32 | Cuộn dây đo dòng | AC-100A | 3 | cái | ,, | |
33 | Chì hàn | ASAHI | 2,5 | Kg | ,, | |
34 | Chuyển mạch | 4П1H-Г10 | 2 | Cái | ,, | |
35 | Chuyển mạch | 3 vị trí | 2 | Cái | ,, | |
36 | Dây cáp cao tần | PK-50-7-11 | 15 | Mét | ,, | |
37 | Dây điện | Ф0,75mm2 | 120 | m | ,, | |
38 | Dây điện | AVF-0,35 | 355 | Mét | ,, | |
39 | Dây điện | AVF-0,5 | 60 | Mét | ,, | |
40 | Dây điện | CV-1,5 | 40 | Mét | ,, | |
41 | Dây điện | 2mm2 | 300 | m | ,, | |
42 | Dây điện | 3mm2 | 100 | m | ,, | |
43 | Dây điện | Ф1,5mm2 | 100 | m | ,, | |
44 | Dây mát | Φ 7 | 2 | Mét | ,, | |
45 | Dây nguồn | Ф16mm2 | 20 | m | ,, | |
46 | Dây rút | L=150 | 400 | Cái | ,, | |
47 | Dây thít | L-150 | 150 | cái | ,, | |
48 | Dây thít | L-200 | 150 | cái | ,, | |
49 | Đầu cắm | CP-50-157 ФB | 4 | Cái | ,, | |
50 | Đầu cắm | 2PMДT27KПH19Г5B1 | 3 | Cái | ,, | |
51 | Đầu cắm | PПKM3-C/57Ш1 | 1 | Cái | ,, | |
52 | Đầu cắm | 2PMT27Б7Г2A1 | 1 | Cái | ,, | |
53 | Đầu cắm | 2PMДT42БПH45Г5B1 | 1 | Cái | ,, | |
54 | Đầu cắm 10 chân | 2PMT24KПН10Г5B1 | 1 | Cái | ,, | |
55 | Đầu cắm 15 chân | OCШP36ПK15НГ4 | 1 | Cái | ,, | |
56 | Đầu cắm 24 chân | 2PMД27БПН24Ш1B1 | 3 | Cái | ,, | |
57 | Đầu cắm 24 chân | 2PMД27БПН24Г1B1 | 1 | Cái | ,, | |
58 | Đầu cắm 32 chân | 2PMД33БПН32Г5B1 | 2 | Cái | ,, | |
59 | Đèn tín hiệu | Ф16 | 6 | Cái | ,, | |
60 | Đế cầu chì | 10A-250V | 10 | Cái | ,, | |
61 | Đệm nhựa | các loại | 10 | Cái | ,, | |
62 | Đệm thường | 3402A-1-3-5 | 80 | Cái | ,, | |
63 | Đệm thường | 3402A-1-4-6 | 20 | Cái | ,, | |
64 | Đệm thường | 3402A-1-8-10 | 10 | Cái | ,, | |
65 | Đệm vênh | Φ3 | 280 | Cái | ,, | |
66 | Đệm vênh | Φ4 | 10 | Cái | ,, | |
67 | Đệm vênh | Φ8 | 10 | Cái | ,, | |
68 | Điện trở | Các loại | 20 | Cái | ,, | |
69 | Điện trở Shunt | 100A/75mm DC | 1 | cái | ,, | |
70 | Đồ gá | Các loại | 10 | Cái | ,, | |
71 | Đồng hồ | YB-5 | 1 | Khối | ,, | |
72 | Đồng hồ điện tử đo thời gian Autonics | 1 | Cái | ,, | ||
73 | Đồng hồ thời gian | HD1 | 1 | Cái | ,, | |
74 | Đui đèn | AD16-16DS | 7 | Cái | ,, | |
75 | Ê cu | 3302A-3 | 60 | Cái | ,, | |
76 | Ê cu | 3302A-4 | 10 | Cái | ,, | |
77 | Giá gắn an ten | 2 | Cái | ,, | ||
78 | Khuyết nối | Φ 3 | 350 | Cái | ,, | |
79 | Khuyết nối | Φ 5 | 20 | Cái | ,, | |
80 | Khuyết nối | Φ 8 | 10 | Cái | ,, | |
81 | Khuyết nối | Ф 4 | 600 | Cái | ,, | |
82 | Loa | 48Ω | 1 | Cái | ,, | |
83 | Lỗ cắm | Φ 5 | 36 | Cái | ,, | |
84 | Mạch đ/k đo thời gian | 1 | Cái | ,, | ||
85 | Mặt loa | 1 | Cái | ,, | ||
86 | Mũi khoan | Φ 3 | 1 | Cái | ,, | |
87 | Mũi khoan | Φ 4 | 2 | Cái | ,, | |
88 | Mũi khoan | Φ 6 | 2 | Cái | ,, | |
89 | Mũi khoan Na chi | Ф8 | 2 | cái | ,, | |
90 | Mũi khoan Na chi | Ф3 | 2 | cái | ,, | |
91 | Mũi khoan Na chi | Ф4 | 2 | cái | ,, | |
92 | Mũi khoan Na chi | Ф6 | 2 | cái | ,, | |
93 | Nút ấn | AB6M | 2 | Cái | ,, | |
94 | Nút ấn | 2K | 1 | Cái | ,, | |
95 | Nhôm tấm | 1500x20; δ=2 | 4 | Tấm | ,, | |
96 | Nhựa cách điện | 1000x2000; δ=2 | 1 | Tấm | ,, | |
97 | Ổ cắm | 220VAC | 1 | Cái | ,, | |
98 | Ổ cắm điện | SINO-VANLOCK | 3 | Cái | ,, | |
99 | Ổ cắm nguồn | 32A | 1 | Cái | ,, | |
100 | Ốc vít | M4, M5 | 100 | Cái | ,, | |
101 | Ống gen | Ф4 | 35 | Mét | ,, | |
102 | Ống gen | Ф14 | 30 | Mét | ,, | |
103 | Ống gen | Ф16 | 30 | Mét | ,, | |
104 | Ống ghen | Φ20 | 7 | Mét | ,, | |
105 | Ống gen | Ф24 | 30 | Mét | ,, | |
106 | Ống ghen | Φ30 | 5 | Mét | ,, | |
107 | Rơ le | TKE-56 | 8 | Cái | ,, | |
108 | Rơ le | TKE-54 | 7 | Cái | ,, | |
109 | Rơ le | 220VAC | 6 | cái | ,, | |
110 | Vít (đầu bằng) | 3177A-3-30 | 30 | Cái | ,, | |
111 | Vít (đầu cầu nhỏ) | 3166A-3-8 | 200 | Cái | ,, | |
112 | Vít (đầu cầu nhỏ) | 3166A-4-100 | 10 | Cái | ,, | |
113 | Vít (đầu cầu to) | 3172A-3-15 | 30 | Cái | ,, | |
114 | Vít (đầu cầu to) | 3172A-3-30 | 20 | Cái | ,, | |
115 | Vít gỗ (đầu bằng) | 3177A-3-15 | 20 | Cái | ,, | |
116 | Vít gỗ (đầu cầu to) | 3172A-5-20 | 20 | Cái | ,, | |
117 | Vôn kế | BP-670 (DC 50V) | 1 | Cái | ,, | |
118 | Vôn kế | BP-670 (AC 300V) | 1 | Cái | ,, | |
119 | Vôn kế điện tử Autonics | 0-500 VAC | 2 | Cái | ,, | |
120 | Vôn kế điện tử Autonics | 0-50 VDC | 1 | Cái | ,, |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Ampe kế | 1 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 40 ngày |
2 | Ampe kế | 1 | Cái | ,, | ,, |
3 | Ampe kế điện tử Autonics | 1 | Cái | ,, | ,, |
4 | Ampe kế điện tử Autonics | 1 | Cái | ,, | ,, |
5 | Anten | 2 | Khối | ,, | ,, |
6 | Bảng đề can | 10 | Cái | ,, | ,, |
7 | Bảng mã, ký hiệu | 2 | Cái | ,, | ,, |
8 | Băng keo điện | 3 | cuộn | ,, | ,, |
9 | Biến thế | 1 | Cái | ,, | ,, |
10 | Biến thế 3 pha | 1 | cái | ,, | ,, |
11 | Biến thế xuất âm | 1 | Cái | ,, | ,, |
12 | Biến trở | 2 | Cái | ,, | ,, |
13 | Bo mạch bảo vệ pha | 1 | cái | ,, | ,, |
14 | Bo mạch bảo vệ quá áp | 1 | cái | ,, | ,, |
15 | Bo mạch bảo vệ quá áp | 1 | cái | ,, | ,, |
16 | Bo mạch bảo vệ quá áp | 1 | cái | ,, | ,, |
17 | Bo mạch bảo vệ quá dòng AC 3 pha | 1 | cái | ,, | ,, |
18 | Bo mạch bảo vệ quá dòng DC | 1 | cái | ,, | ,, |
19 | Bóng đèn | 7 | Cái | ,, | ,, |
20 | Bộ nguồn | 1 | Bộ | ,, | ,, |
21 | Bộ nguồn | 1 | Bộ | ,, | ,, |
22 | Bộ nguồn | 1 | Cái | ,, | ,, |
23 | Bộ nguồn | 1 | Bộ | ,, | ,, |
24 | Cầu chì | 20 | Cái | ,, | ,, |
25 | Cầu chì | 6 | Cái | ,, | ,, |
26 | Cầu nối điện | 25 | Cái | ,, | ,, |
27 | Cọc đo | 10 | Cái | ,, | ,, |
28 | Công tắc | 6 | Cái | ,, | ,, |
29 | Công tắc | 3 | Cái | ,, | ,, |
30 | Công tắc | 6 | Cái | ,, | ,, |
31 | Công tắc tơ | 6 | cái | ,, | ,, |
32 | Cuộn dây đo dòng | 3 | cái | ,, | ,, |
33 | Chì hàn | 2,5 | Kg | ,, | ,, |
34 | Chuyển mạch | 2 | Cái | ,, | ,, |
35 | Chuyển mạch | 2 | Cái | ,, | ,, |
36 | Dây cáp cao tần | 15 | Mét | ,, | ,, |
37 | Dây điện | 120 | m | ,, | ,, |
38 | Dây điện | 355 | Mét | ,, | ,, |
39 | Dây điện | 60 | Mét | ,, | ,, |
40 | Dây điện | 40 | Mét | ,, | ,, |
41 | Dây điện | 300 | m | ,, | ,, |
42 | Dây điện | 100 | m | ,, | ,, |
43 | Dây điện | 100 | m | ,, | ,, |
44 | Dây mát | 2 | Mét | ,, | ,, |
45 | Dây nguồn | 20 | m | ,, | ,, |
46 | Dây rút | 400 | Cái | ,, | ,, |
47 | Dây thít | 150 | cái | ,, | ,, |
48 | Dây thít | 150 | cái | ,, | ,, |
49 | Đầu cắm | 4 | Cái | ,, | ,, |
50 | Đầu cắm | 3 | Cái | ,, | ,, |
51 | Đầu cắm | 1 | Cái | ,, | ,, |
52 | Đầu cắm | 1 | Cái | ,, | ,, |
53 | Đầu cắm | 1 | Cái | ,, | ,, |
54 | Đầu cắm 10 chân | 1 | Cái | ,, | ,, |
55 | Đầu cắm 15 chân | 1 | Cái | ,, | ,, |
56 | Đầu cắm 24 chân | 3 | Cái | ,, | ,, |
57 | Đầu cắm 24 chân | 1 | Cái | ,, | ,, |
58 | Đầu cắm 32 chân | 2 | Cái | ,, | ,, |
59 | Đèn tín hiệu | 6 | Cái | ,, | ,, |
60 | Đế cầu chì | 10 | Cái | ,, | ,, |
61 | Đệm nhựa | 10 | Cái | ,, | ,, |
62 | Đệm thường | 80 | Cái | ,, | ,, |
63 | Đệm thường | 20 | Cái | ,, | ,, |
64 | Đệm thường | 10 | Cái | ,, | ,, |
65 | Đệm vênh | 280 | Cái | ,, | ,, |
66 | Đệm vênh | 10 | Cái | ,, | ,, |
67 | Đệm vênh | 10 | Cái | ,, | ,, |
68 | Điện trở | 20 | Cái | ,, | ,, |
69 | Điện trở Shunt | 1 | cái | ,, | ,, |
70 | Đồ gá | 10 | Cái | ,, | ,, |
71 | Đồng hồ | 1 | Khối | ,, | ,, |
72 | Đồng hồ điện tử đo thời gian Autonics | 1 | Cái | ,, | ,, |
73 | Đồng hồ thời gian | 1 | Cái | ,, | ,, |
74 | Đui đèn | 7 | Cái | ,, | ,, |
75 | Ê cu | 60 | Cái | ,, | ,, |
76 | Ê cu | 10 | Cái | ,, | ,, |
77 | Giá gắn an ten | 2 | Cái | ,, | ,, |
78 | Khuyết nối | 350 | Cái | ,, | ,, |
79 | Khuyết nối | 20 | Cái | ,, | ,, |
80 | Khuyết nối | 10 | Cái | ,, | ,, |
81 | Khuyết nối | 600 | Cái | ,, | ,, |
82 | Loa | 1 | Cái | ,, | ,, |
83 | Lỗ cắm | 36 | Cái | ,, | ,, |
84 | Mạch đ/k đo thời gian | 1 | Cái | ,, | ,, |
85 | Mặt loa | 1 | Cái | ,, | ,, |
86 | Mũi khoan | 1 | Cái | ,, | ,, |
87 | Mũi khoan | 2 | Cái | ,, | ,, |
88 | Mũi khoan | 2 | Cái | ,, | ,, |
89 | Mũi khoan Na chi | 2 | cái | ,, | ,, |
90 | Mũi khoan Na chi | 2 | cái | ,, | ,, |
91 | Mũi khoan Na chi | 2 | cái | ,, | ,, |
92 | Mũi khoan Na chi | 2 | cái | ,, | ,, |
93 | Nút ấn | 2 | Cái | ,, | ,, |
94 | Nút ấn | 1 | Cái | ,, | ,, |
95 | Nhôm tấm | 4 | Tấm | ,, | ,, |
96 | Nhựa cách điện | 1 | Tấm | ,, | ,, |
97 | Ổ cắm | 1 | Cái | ,, | ,, |
98 | Ổ cắm điện | 3 | Cái | ,, | ,, |
99 | Ổ cắm nguồn | 1 | Cái | ,, | ,, |
100 | Ốc vít | 100 | Cái | ,, | ,, |
101 | Ống gen | 35 | Mét | ,, | ,, |
102 | Ống gen | 30 | Mét | ,, | ,, |
103 | Ống gen | 30 | Mét | ,, | ,, |
104 | Ống ghen | 7 | Mét | ,, | ,, |
105 | Ống gen | 30 | Mét | ,, | ,, |
106 | Ống ghen | 5 | Mét | ,, | ,, |
107 | Rơ le | 8 | Cái | ,, | ,, |
108 | Rơ le | 7 | Cái | ,, | ,, |
109 | Rơ le | 6 | cái | ,, | ,, |
110 | Vít (đầu bằng) | 30 | Cái | ,, | ,, |
111 | Vít (đầu cầu nhỏ) | 200 | Cái | ,, | ,, |
112 | Vít (đầu cầu nhỏ) | 10 | Cái | ,, | ,, |
113 | Vít (đầu cầu to) | 30 | Cái | ,, | ,, |
114 | Vít (đầu cầu to) | 20 | Cái | ,, | ,, |
115 | Vít gỗ (đầu bằng) | 20 | Cái | ,, | ,, |
116 | Vít gỗ (đầu cầu to) | 20 | Cái | ,, | ,, |
117 | Vôn kế | 1 | Cái | ,, | ,, |
118 | Vôn kế | 1 | Cái | ,, | ,, |
119 | Vôn kế điện tử Autonics | 2 | Cái | ,, | ,, |
120 | Vôn kế điện tử Autonics | 1 | Cái | ,, | ,, |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ampe kế |
BP-670 (DC 5A)
|
1 | Cái | Phần 2 Chương V | |
2 | Ampe kế |
SD-670 (AC 5A)
|
1 | Cái | ,, | |
3 | Ampe kế điện tử Autonics |
0-100AVAC
|
1 | Cái | ,, | |
4 | Ampe kế điện tử Autonics |
0-100ADC
|
1 | Cái | ,, | |
5 | Anten |
AP5-1
|
2 | Khối | ,, | |
6 | Bảng đề can |
Các loại
|
10 | Cái | ,, | |
7 | Bảng mã, ký hiệu |
07TB.MC-61.21-02
|
2 | Cái | ,, | |
8 | Băng keo điện | 3 | cuộn | ,, | ||
9 | Biến thế |
115V/(105÷125)V-400Hz-5A
|
1 | Cái | ,, | |
10 | Biến thế 3 pha |
220/36VAC 50Hz
|
1 | cái | ,, | |
11 | Biến thế xuất âm | 1 | Cái | ,, | ||
12 | Biến trở |
2,2 kΩ-2W
|
2 | Cái | ,, | |
13 | Bo mạch bảo vệ pha |
36VAC-400Hz
|
1 | cái | ,, | |
14 | Bo mạch bảo vệ quá áp |
220VAC 50Hz
|
1 | cái | ,, | |
15 | Bo mạch bảo vệ quá áp |
36VAC 400Hz
|
1 | cái | ,, | |
16 | Bo mạch bảo vệ quá áp |
DC-28V
|
1 | cái | ,, | |
17 | Bo mạch bảo vệ quá dòng AC 3 pha | 1 | cái | ,, | ||
18 | Bo mạch bảo vệ quá dòng DC | 1 | cái | ,, | ||
19 | Bóng đèn |
LED-04
|
7 | Cái | ,, | |
20 | Bộ nguồn |
220V/(24÷30)V-5A
|
1 | Bộ | ,, | |
21 | Bộ nguồn |
220V/±5V-1A
|
1 | Bộ | ,, | |
22 | Bộ nguồn |
27VDC
|
1 | Cái | ,, | |
23 | Bộ nguồn |
36VAC400Hz 3 pha
|
1 | Bộ | ,, | |
24 | Cầu chì |
Các loại
|
20 | Cái | ,, | |
25 | Cầu chì |
10A
|
6 | Cái | ,, | |
26 | Cầu nối điện |
10 Chân
|
25 | Cái | ,, | |
27 | Cọc đo |
Ф8
|
10 | Cái | ,, | |
28 | Công tắc |
T1
|
6 | Cái | ,, | |
29 | Công tắc |
T3
|
3 | Cái | ,, | |
30 | Công tắc |
15A
|
6 | Cái | ,, | |
31 | Công tắc tơ |
220VAC
|
6 | cái | ,, | |
32 | Cuộn dây đo dòng |
AC-100A
|
3 | cái | ,, | |
33 | Chì hàn |
ASAHI
|
2,5 | Kg | ,, | |
34 | Chuyển mạch |
4П1H-Г10
|
2 | Cái | ,, | |
35 | Chuyển mạch |
3 vị trí
|
2 | Cái | ,, | |
36 | Dây cáp cao tần |
PK-50-7-11
|
15 | Mét | ,, | |
37 | Dây điện |
Ф0,75mm2
|
120 | m | ,, | |
38 | Dây điện |
AVF-0,35
|
355 | Mét | ,, | |
39 | Dây điện |
AVF-0,5
|
60 | Mét | ,, | |
40 | Dây điện |
CV-1,5
|
40 | Mét | ,, | |
41 | Dây điện |
2mm2
|
300 | m | ,, | |
42 | Dây điện |
3mm2
|
100 | m | ,, | |
43 | Dây điện |
Ф1,5mm2
|
100 | m | ,, | |
44 | Dây mát |
Φ 7
|
2 | Mét | ,, | |
45 | Dây nguồn |
Ф16mm2
|
20 | m | ,, | |
46 | Dây rút |
L=150
|
400 | Cái | ,, | |
47 | Dây thít |
L-150
|
150 | cái | ,, | |
48 | Dây thít |
L-200
|
150 | cái | ,, | |
49 | Đầu cắm |
CP-50-157 ФB
|
4 | Cái | ,, | |
50 | Đầu cắm |
2PMДT27KПH19Г5B1
|
3 | Cái | ,, |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân như sau:
- Có quan hệ với 79 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 98,53%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,59%, Phi tư vấn 0,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 245.200.063.899 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 243.233.654.788 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cơ bản là có hai loại người. Người làm nên chuyện và người tuyên bố mình làm nên chuyện. Nhóm đầu tiên ít đông hơn. "
Mark Twain
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.