Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 18:34 Ngày 20/11/2021
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 16:00 ngày 20/11/2021 đến 16:00 ngày 24/11/2021
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 16:00 ngày 20/11/2021 đến 16:00 ngày 24/11/2021
Lý do lùi thời hạn:
Không có nhà thầu tham dự
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân |
E-CDNT 1.2 |
“Mua sắm vật tư để sửa chữa thực trạng các trang thiết bị phục vụ sản xuất ô xy, nitơ theo Lệnh số 154 LSC-CKT ngày 03 9 2021”. “Mua sắm vật tư để sửa chữa thực trạng các trang thiết bị phục vụ sản xuất ô xy, nitơ theo Lệnh số 154/LSC-CKT ngày 03/9/2021”. 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách Nhà nước chi tiêu thường xuyên cho quốc phòng năm 2021 của Bộ Quốc phòng. |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Bản gốc bảo lãnh dự thầu cho gói thầu của ngân hàng, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, báo cáo tài chính 02 nằm gần (2019, 2020). |
E-CDNT 10.2(c) | Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | + Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá ch o hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa bao gồm các loại thuế, phí và lệ phí theo Mẫu số 18 Chương IV. + Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 5 năm |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 45 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 75 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà máy A41 Quân chủng Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected]. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Nhà máy A41/ Quân chủng Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647; Email: [email protected]. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nhà máy A41/ Quân chủng Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647; Email: [email protected]. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nhà máy A41/ Quân chủng Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647; Email: [email protected]. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bạc trục máy nén | Ø92x120x280 | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
2 | Bảng điều khiển bơm | ЩП | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
3 | Bánh xe cao su | Ø250 | 40 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
4 | Bình chứa gas | LPG300 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
5 | Bu lông + tán + long đen | M12x60 | 64 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
6 | Bu lông các loại | 219 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
7 | Co đồng các loại | 50 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
8 | Co Inox | Ø21 | 100 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
9 | Co Inox | Ø34 | 15 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
10 | Co Inox 304 | Ø8 | 6 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
11 | Co nước | Ø90 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
12 | Co nước | Ø60 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
13 | Co nước | 40 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
14 | Co nhựa | Ø27 | 26 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
15 | Chất hút ẩm | Alumina | 250 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
16 | Dàn tản nhiệt khí | HDF-SL | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
17 | Dầu bôi trơn tổng hợp SCA | ISO VG150 | 5 | Lít | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
18 | Dây cu roa | H3x2400 | 2 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
19 | Dây cua roa | B42 | 1 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
20 | Dây cua roa máy giảm áp | 20x12x4000 | 8 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
21 | Dây cua roa máy nén gas | 20x12x2500 | 10 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
22 | Dây cua roa máy nén khí | 40x20x8000 | 14 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
23 | Dây nạp khí cao áp | MG5/8 | 160 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
24 | Dây nạp khí nén cao áp (400 bar) | Ø16x12M | 4 | Ống | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
25 | Dây xích | Ø21 | 135 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
26 | Dây xích | Ø6 | 55 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
27 | Đầu bịt ống (đồng) | T600 | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
28 | Đầu nối ống Inox 304 | Ø8 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
29 | Đệm cao su | 5mm | 2 | M2 | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
30 | Đồng thau | Ø30 | 60 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
31 | Đồng thau | Ø20 | 13 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
32 | Đồng thau | Ø40 | 18 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
33 | Đường ống dẫn ga | SP710A | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
34 | Ga lạnh | R134a | 5 | Bình | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
35 | Gỗ nhóm 4 | 3 | m3 | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
36 | Giàn giải nhiệt tầng 1 | Ø60x2m | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
37 | Giàn giải nhiệt tầng 2 | Ø49x 2m | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
38 | Giàn giải nhiệt tầng 3 | Ø42x2 m, | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
39 | Giàn giản nhiệt gas | GT24 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
40 | Hóa chất khử CO2 | Moflecula | 200 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
41 | Inox tròn | 20ly | 50 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
42 | Inox tròn | 50ly | 10 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
43 | Kẹp van bình khí | 20B/150 | 80 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
44 | Kẹp van bình khí | 20B/150 | 80 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
45 | Khóa nước | K21 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
46 | Khóa nước | Ø27 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
47 | Khóa nước | K16 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
48 | Khóa nhựa bình minh | Ø27 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
49 | Khóa nhựa bình minh | Ø21 | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
50 | Khóa tổng áp giàn nạp | КП450 | 7 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
51 | Khớp dẫn động máy nén | BT90-11 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
52 | Lọc khí | F120AI | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
53 | Lõi lọc khí vào tầng 1 | F01AIR | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
54 | Lưới thép | B40 | 50 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
55 | Mặt bích | Φ90 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
56 | Nhớt lạnh | RL68H | 10 | Lít | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
57 | Nhớt máy | N40 | 3 | Lít | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
58 | Ổ khóa cửa 7 cm | Việt Tiệp | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
59 | Ống đồng dày 2ly | Ø6 | 35 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
60 | Ống đồng dày 2ly | Ø8 | 120 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
61 | Ống đồng dày 2ly | Ø10 | 35 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
62 | Ống Inox dày 2ly | Ø21 | 109 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
63 | Ống Inox dày 2ly | Ø34 | 16 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
64 | Ống nước | Ø90 | 21 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
65 | Ống nước | Ø60 | 2 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
66 | Ống nước | Ø27 | 10 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
67 | Ống nhựa bình minh | Ø27 | 30 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
68 | Ống nhựa bình minh | Ø21 | 68 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
69 | Ống nhựa mềm (loại xoắn) | Ø8x5M | 1 | Ống | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
70 | Piston + xy lanh tầng 3 | P03VT | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
71 | Piston + xy lanh tầng 5 | P05VT | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
72 | Tê | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
73 | Tôn 1,2x2,5 | 3 ly | 1 | M2 | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
74 | Tôn 1,2x2,5 | 2 ly | 3 | M2 | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
75 | Thép CT3 | Ø16 | 60 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
76 | Thép CT4 | Ø10 | 126 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
77 | Thép hộp | 20x40 | 20 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
78 | Thép hộp | 40x40x3 | 200 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
79 | Thép Inox SUS 304 | 60x60x80 | 60 | Phôi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
80 | Thép Inox SUS 304 | 21x2.7mm | 80 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
81 | Thép Inox SUS 304 | Ø21x2,7 | 45 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
82 | Thép la | 40x3 | 12 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
83 | Thép tấm | 3ly | 160 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
84 | Thép tấm | 5 ly | 60 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
85 | Thép tấm | 20 ly | 30 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
86 | Thép V | V5 | 60 | Cây | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
87 | Thép V3 | 3ly | 55 | Cây | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
88 | Thép V5 | 5ly | 80 | Cây | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
89 | Van bình khí | AБ-250 | 80 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
90 | Van bình khí 250at | MTП-120 | 100 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
91 | Van khí 100 at | MBV/S100 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
92 | Van khí 150 at | MBV/S150 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
93 | Van khí 250 at | MBV/S250 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
94 | Van khí 50 at | MBV/S50 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
95 | Van mở nước | EN27 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
96 | Van mở nước | Ø27 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
97 | Van xả dầu về thùng | 21V4M072 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
98 | Van xả dầu, nước | HV32M | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
99 | Van xả khí | KB | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
100 | Van xả khí | K16/600 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
101 | Vòi phun nước | T151 | 108 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
102 | Vòng bi đầu trục hộp số | 32048C/W4 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
103 | Vòng bi đầu trục mô tơ điện | 22315EK | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
104 | Vòng bi máy nén | 6306.0 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
105 | Vòng găng máy nén | 600E43 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
106 | Vòng găng náy nén | PO130 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
107 | Vòng găng tầng 1 | Ø350 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
108 | Vòng găng tầng 2 | Ø320 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
109 | Vòng găng tầng 3 | Ø260 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
110 | Vòng găng tầng 4 | Ø115 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
111 | Vòng găng tầng 5 | Ø94 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
112 | Bột mài | 1 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
113 | Cao su non | 10 | Cuộn | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
114 | Cao su non | 20MX10 | 32 | Cuộn | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
115 | Cát xoáy | ABROGP-201 | 2 | Hộp | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
116 | Dầu | Diezl | 50 | Lit | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
117 | Dung môi pha sơn | BUTYL | 27 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
118 | Dung môi pha sơn | DMT3-P1 | 8 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
119 | Đá cắt | F400 | 25 | Viên | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
120 | Đá mài | Ø100 | 15 | Viên | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
121 | Đệm amiăng | 2ly | 2 | Tấm | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
122 | Đệm cao su | 3ly | 3 | Tấm | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
123 | Giấy nhám | P100 | 37 | Tờ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
124 | Giẻ lau | VC202 | 15 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
125 | Hoá chất | RP7 | 10 | Bình | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
126 | Keo dán | T171 | 5 | Ống | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
127 | Keo dán đệm | SELSIL T171 | 6 | Ống | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
128 | Keo dán nước | PVC | 2 | Lọ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
129 | Keo dán ống | 10 | Ống | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
130 | Mỡ bò | LIPEX3 | 2 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
131 | Nito lỏng | N2 | 1 | m3 | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
132 | Nhớt hộp số | N90 | 100 | Lit | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
133 | Nhớt máy nén | B320H | 60 | Lit | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
134 | Ô xy lỏng | O2 | 1 | m3 | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
135 | Que hàn Inox | Ø3,2 | 12 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
136 | Que hàn tig | TIG | 1 | Hộp | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
137 | Que hàn tigs | 2,0 | 1 | Hộp | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
138 | Que hàn thép | 3,2 | 13 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
139 | Sơn chống gỉ | DCP03 | 25 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
140 | Sơn màu | 38YG26 | 82 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
141 | Xà bông | ANKYL | 4 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bạc trục máy nén | 4 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
2 | Bảng điều khiển bơm | 1 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
3 | Bánh xe cao su | 40 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
4 | Bình chứa gas | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
5 | Bu lông + tán + long đen | 64 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
6 | Bu lông các loại | 219 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
7 | Co đồng các loại | 50 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
8 | Co Inox | 100 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
9 | Co Inox | 15 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
10 | Co Inox 304 | 6 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
11 | Co nước | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
12 | Co nước | 4 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
13 | Co nước | 40 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
14 | Co nhựa | 26 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
15 | Chất hút ẩm | 250 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
16 | Dàn tản nhiệt khí | 1 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
17 | Dầu bôi trơn tổng hợp SCA | 5 | Lít | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
18 | Dây cu roa | 2 | Sợi | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
19 | Dây cua roa | 1 | Sợi | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
20 | Dây cua roa máy giảm áp | 8 | Sợi | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
21 | Dây cua roa máy nén gas | 10 | Sợi | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
22 | Dây cua roa máy nén khí | 14 | Sợi | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
23 | Dây nạp khí cao áp | 160 | Sợi | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
24 | Dây nạp khí nén cao áp (400 bar) | 4 | Ống | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
25 | Dây xích | 135 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
26 | Dây xích | 55 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
27 | Đầu bịt ống (đồng) | 10 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
28 | Đầu nối ống Inox 304 | 4 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
29 | Đệm cao su | 2 | M2 | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
30 | Đồng thau | 60 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
31 | Đồng thau | 13 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
32 | Đồng thau | 18 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
33 | Đường ống dẫn ga | 1 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
34 | Ga lạnh | 5 | Bình | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
35 | Gỗ nhóm 4 | 3 | m3 | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
36 | Giàn giải nhiệt tầng 1 | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
37 | Giàn giải nhiệt tầng 2 | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
38 | Giàn giải nhiệt tầng 3 | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
39 | Giàn giản nhiệt gas | 1 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
40 | Hóa chất khử CO2 | 200 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
41 | Inox tròn | 50 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
42 | Inox tròn | 10 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
43 | Kẹp van bình khí | 80 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
44 | Kẹp van bình khí | 80 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
45 | Khóa nước | 5 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
46 | Khóa nước | 4 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
47 | Khóa nước | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
48 | Khóa nhựa bình minh | 3 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
49 | Khóa nhựa bình minh | 8 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
50 | Khóa tổng áp giàn nạp | 7 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
51 | Khớp dẫn động máy nén | 1 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
52 | Lọc khí | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
53 | Lõi lọc khí vào tầng 1 | 1 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
54 | Lưới thép | 50 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
55 | Mặt bích | 2 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
56 | Nhớt lạnh | 10 | Lít | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
57 | Nhớt máy | 3 | Lít | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
58 | Ổ khóa cửa 7 cm | 3 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
59 | Ống đồng dày 2ly | 35 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
60 | Ống đồng dày 2ly | 120 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
61 | Ống đồng dày 2ly | 35 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
62 | Ống Inox dày 2ly | 109 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
63 | Ống Inox dày 2ly | 16 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
64 | Ống nước | 21 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
65 | Ống nước | 2 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
66 | Ống nước | 10 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
67 | Ống nhựa bình minh | 30 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
68 | Ống nhựa bình minh | 68 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
69 | Ống nhựa mềm (loại xoắn) | 1 | Ống | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
70 | Piston + xy lanh tầng 3 | 1 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
71 | Piston + xy lanh tầng 5 | 1 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
72 | Tê | 4 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
73 | Tôn 1,2x2,5 | 1 | M2 | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
74 | Tôn 1,2x2,5 | 3 | M2 | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
75 | Thép CT3 | 60 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
76 | Thép CT4 | 126 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
77 | Thép hộp | 20 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
78 | Thép hộp | 200 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
79 | Thép Inox SUS 304 | 60 | Phôi | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
80 | Thép Inox SUS 304 | 80 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
81 | Thép Inox SUS 304 | 45 | Mét | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
82 | Thép la | 12 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
83 | Thép tấm | 160 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
84 | Thép tấm | 60 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
85 | Thép tấm | 30 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
86 | Thép V | 60 | Cây | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
87 | Thép V3 | 55 | Cây | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
88 | Thép V5 | 80 | Cây | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
89 | Van bình khí | 80 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
90 | Van bình khí 250at | 100 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
91 | Van khí 100 at | 4 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
92 | Van khí 150 at | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
93 | Van khí 250 at | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
94 | Van khí 50 at | 4 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
95 | Van mở nước | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
96 | Van mở nước | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
97 | Van xả dầu về thùng | 1 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
98 | Van xả dầu, nước | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
99 | Van xả khí | 4 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
100 | Van xả khí | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
101 | Vòi phun nước | 108 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
102 | Vòng bi đầu trục hộp số | 4 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
103 | Vòng bi đầu trục mô tơ điện | 4 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
104 | Vòng bi máy nén | 2 | Cái | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
105 | Vòng găng máy nén | 1 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
106 | Vòng găng náy nén | 2 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
107 | Vòng găng tầng 1 | 2 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
108 | Vòng găng tầng 2 | 2 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
109 | Vòng găng tầng 3 | 2 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
110 | Vòng găng tầng 4 | 2 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
111 | Vòng găng tầng 5 | 2 | Bộ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
112 | Bột mài | 1 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
113 | Cao su non | 10 | Cuộn | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
114 | Cao su non | 32 | Cuộn | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
115 | Cát xoáy | 2 | Hộp | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
116 | Dầu | 50 | Lit | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
117 | Dung môi pha sơn | 27 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
118 | Dung môi pha sơn | 8 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
119 | Đá cắt | 25 | Viên | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
120 | Đá mài | 15 | Viên | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
121 | Đệm amiăng | 2 | Tấm | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
122 | Đệm cao su | 3 | Tấm | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
123 | Giấy nhám | 37 | Tờ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
124 | Giẻ lau | 15 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
125 | Hoá chất | 10 | Bình | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
126 | Keo dán | 5 | Ống | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
127 | Keo dán đệm | 6 | Ống | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
128 | Keo dán nước | 2 | Lọ | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
129 | Keo dán ống | 10 | Ống | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
130 | Mỡ bò | 2 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
131 | Nito lỏng | 1 | m3 | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
132 | Nhớt hộp số | 100 | Lit | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
133 | Nhớt máy nén | 60 | Lit | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
134 | Ô xy lỏng | 1 | m3 | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
135 | Que hàn Inox | 12 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
136 | Que hàn tig | 1 | Hộp | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
137 | Que hàn tigs | 1 | Hộp | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
138 | Que hàn thép | 13 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
139 | Sơn chống gỉ | 25 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
140 | Sơn màu | 82 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
141 | Xà bông | 4 | Kg | Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ | 30 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc trục máy nén |
Ø92x120x280
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
2 | Bảng điều khiển bơm |
ЩП
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
3 | Bánh xe cao su |
Ø250
|
40 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
4 | Bình chứa gas |
LPG300
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
5 | Bu lông + tán + long đen |
M12x60
|
64 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
6 | Bu lông các loại | 219 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
7 | Co đồng các loại | 50 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
8 | Co Inox |
Ø21
|
100 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
9 | Co Inox |
Ø34
|
15 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
10 | Co Inox 304 |
Ø8
|
6 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
11 | Co nước |
Ø90
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
12 | Co nước |
Ø60
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
13 | Co nước | 40 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
14 | Co nhựa |
Ø27
|
26 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
15 | Chất hút ẩm |
Alumina
|
250 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
16 | Dàn tản nhiệt khí |
HDF-SL
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
17 | Dầu bôi trơn tổng hợp SCA |
ISO VG150
|
5 | Lít | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
18 | Dây cu roa |
H3x2400
|
2 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
19 | Dây cua roa |
B42
|
1 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
20 | Dây cua roa máy giảm áp |
20x12x4000
|
8 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
21 | Dây cua roa máy nén gas |
20x12x2500
|
10 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
22 | Dây cua roa máy nén khí |
40x20x8000
|
14 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
23 | Dây nạp khí cao áp |
MG5/8
|
160 | Sợi | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
24 | Dây nạp khí nén cao áp (400 bar) |
Ø16x12M
|
4 | Ống | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
25 | Dây xích |
Ø21
|
135 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
26 | Dây xích |
Ø6
|
55 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
27 | Đầu bịt ống (đồng) |
T600
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
28 | Đầu nối ống Inox 304 |
Ø8
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
29 | Đệm cao su |
5mm
|
2 | M2 | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
30 | Đồng thau |
Ø30
|
60 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
31 | Đồng thau |
Ø20
|
13 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
32 | Đồng thau |
Ø40
|
18 | Mét | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
33 | Đường ống dẫn ga |
SP710A
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
34 | Ga lạnh |
R134a
|
5 | Bình | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
35 | Gỗ nhóm 4 | 3 | m3 | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | ||
36 | Giàn giải nhiệt tầng 1 |
Ø60x2m
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
37 | Giàn giải nhiệt tầng 2 |
Ø49x 2m
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
38 | Giàn giải nhiệt tầng 3 |
Ø42x2 m,
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
39 | Giàn giản nhiệt gas |
GT24
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
40 | Hóa chất khử CO2 |
Moflecula
|
200 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
41 | Inox tròn |
20ly
|
50 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
42 | Inox tròn |
50ly
|
10 | Kg | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
43 | Kẹp van bình khí |
20B/150
|
80 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
44 | Kẹp van bình khí |
20B/150
|
80 | Bộ | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
45 | Khóa nước |
K21
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
46 | Khóa nước |
Ø27
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
47 | Khóa nước |
K16
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
48 | Khóa nhựa bình minh |
Ø27
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
49 | Khóa nhựa bình minh |
Ø21
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V | |
50 | Khóa tổng áp giàn nạp |
КП450
|
7 | Cái | Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân như sau:
- Có quan hệ với 79 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 98,53%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,59%, Phi tư vấn 0,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 245.200.063.899 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 243.233.654.788 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"“Vậy anh là ai?” “Tôi là một phần của thứ quyền năng vĩnh viễn cầu cái ác và vĩnh viễn theo cái thiện.”“Who are you then?” “I am part of that power which eternally wills evil and eternally works good. “ "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.