Thông báo mời thầu

“Mua sắm vật tư để sửa chữa thực trạng các trang thiết bị phục vụ sản xuất ô xy, nitơ theo Lệnh số 154 LSC-CKT ngày 03 9 2021”.

Tìm thấy: 15:52 13/11/2021

Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 18:34 Ngày 20/11/2021

Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 16:00 ngày 20/11/2021 đến 16:00 ngày 24/11/2021
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 16:00 ngày 20/11/2021 đến 16:00 ngày 24/11/2021
Lý do lùi thời hạn:
Không có nhà thầu tham dự

Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
“Mua sắm vật tư để sửa chữa thực trạng các trang thiết bị phục vụ sản xuất ô xy, nitơ theo Lệnh số 154/LSC-CKT ngày 03/9/2021”.
Gói thầu
“Mua sắm vật tư để sửa chữa thực trạng các trang thiết bị phục vụ sản xuất ô xy, nitơ theo Lệnh số 154 LSC-CKT ngày 03 9 2021”.
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
“Mua sắm vật tư để sửa chữa thực trạng các trang thiết bị phục vụ sản xuất ô xy, nitơ theo Lệnh số 154/LSC-CKT ngày 03/9/2021”.
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách Nhà nước chi tiêu thường xuyên cho quốc phòng năm 2021 của Bộ Quốc phòng.
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:00 24/11/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
45 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:47 13/11/2021
đến
16:00 24/11/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:00 24/11/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
30.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
75 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 24/11/2021 (07/02/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân
E-CDNT 1.2 “Mua sắm vật tư để sửa chữa thực trạng các trang thiết bị phục vụ sản xuất ô xy, nitơ theo Lệnh số 154 LSC-CKT ngày 03 9 2021”.
“Mua sắm vật tư để sửa chữa thực trạng các trang thiết bị phục vụ sản xuất ô xy, nitơ theo Lệnh số 154/LSC-CKT ngày 03/9/2021”.
30 Ngày
E-CDNT 3 Ngân sách Nhà nước chi tiêu thường xuyên cho quốc phòng năm 2021 của Bộ Quốc phòng.
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Nhà máy A41 Quân chủng Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected].
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





- Nhà máy A41/QC Phòng Không – Không Quân, địa chỉ: Số 6 Thăng Long, P4, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.


- Bên mời thầu: Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình
- Chủ đầu tư: Nhà máy A41 Quân chủng Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected].


E-CDNT 10.1(g)
Bản gốc bảo lãnh dự thầu cho gói thầu của ngân hàng, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, báo cáo tài chính 02 nằm gần (2019, 2020).
E-CDNT 10.2(c)
Không yêu cầu
E-CDNT 12.2
+ Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá ch o hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa bao gồm các loại thuế, phí và lệ phí theo Mẫu số 18 Chương IV. + Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 5 năm
E-CDNT 15.2
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 45 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 75 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy A41 Quân chủng Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647. Email: [email protected].
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Nhà máy A41/ Quân chủng Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647; Email: [email protected].
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nhà máy A41/ Quân chủng Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647; Email: [email protected].
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Nhà máy A41/ Quân chủng Phòng không Không quân , địa chỉ: Số 6 Thăng Long, Phường 4, quận Tân Bình. Điện thoại: 069.664666; Fax: 028.38110647; Email: [email protected].
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bạc trục máy nén Ø92x120x280 4 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
2 Bảng điều khiển bơm ЩП 1 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
3 Bánh xe cao su Ø250 40 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
4 Bình chứa gas LPG300 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
5 Bu lông + tán + long đen M12x60 64 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
6 Bu lông các loại 219 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
7 Co đồng các loại 50 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
8 Co Inox Ø21 100 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
9 Co Inox Ø34 15 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
10 Co Inox 304 Ø8 6 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
11 Co nước Ø90 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
12 Co nước Ø60 4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
13 Co nước 40 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
14 Co nhựa Ø27 26 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
15 Chất hút ẩm Alumina 250 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
16 Dàn tản nhiệt khí HDF-SL 1 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
17 Dầu bôi trơn tổng hợp SCA ISO VG150 5 Lít Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
18 Dây cu roa H3x2400 2 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
19 Dây cua roa B42 1 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
20 Dây cua roa máy giảm áp 20x12x4000 8 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
21 Dây cua roa máy nén gas 20x12x2500 10 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
22 Dây cua roa máy nén khí 40x20x8000 14 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
23 Dây nạp khí cao áp MG5/8 160 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
24 Dây nạp khí nén cao áp (400 bar) Ø16x12M 4 Ống Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
25 Dây xích Ø21 135 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
26 Dây xích Ø6 55 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
27 Đầu bịt ống (đồng) T600 10 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
28 Đầu nối ống Inox 304 Ø8 4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
29 Đệm cao su 5mm 2 M2 Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
30 Đồng thau Ø30 60 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
31 Đồng thau Ø20 13 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
32 Đồng thau Ø40 18 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
33 Đường ống dẫn ga SP710A 1 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
34 Ga lạnh R134a 5 Bình Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
35 Gỗ nhóm 4 3 m3 Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
36 Giàn giải nhiệt tầng 1 Ø60x2m 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
37 Giàn giải nhiệt tầng 2 Ø49x 2m 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
38 Giàn giải nhiệt tầng 3 Ø42x2 m, 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
39 Giàn giản nhiệt gas GT24 1 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
40 Hóa chất khử CO2 Moflecula 200 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
41 Inox tròn 20ly 50 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
42 Inox tròn 50ly 10 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
43 Kẹp van bình khí 20B/150 80 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
44 Kẹp van bình khí 20B/150 80 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
45 Khóa nước K21 5 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
46 Khóa nước Ø27 4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
47 Khóa nước K16 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
48 Khóa nhựa bình minh Ø27 3 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
49 Khóa nhựa bình minh Ø21 8 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
50 Khóa tổng áp giàn nạp КП450 7 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
51 Khớp dẫn động máy nén BT90-11 1 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
52 Lọc khí F120AI 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
53 Lõi lọc khí vào tầng 1 F01AIR 1 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
54 Lưới thép B40 50 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
55 Mặt bích Φ90 2 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
56 Nhớt lạnh RL68H 10 Lít Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
57 Nhớt máy N40 3 Lít Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
58 Ổ khóa cửa 7 cm Việt Tiệp 3 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
59 Ống đồng dày 2ly Ø6 35 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
60 Ống đồng dày 2ly Ø8 120 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
61 Ống đồng dày 2ly Ø10 35 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
62 Ống Inox dày 2ly Ø21 109 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
63 Ống Inox dày 2ly Ø34 16 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
64 Ống nước Ø90 21 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
65 Ống nước Ø60 2 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
66 Ống nước Ø27 10 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
67 Ống nhựa bình minh Ø27 30 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
68 Ống nhựa bình minh Ø21 68 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
69 Ống nhựa mềm (loại xoắn) Ø8x5M 1 Ống Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
70 Piston + xy lanh tầng 3 P03VT 1 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
71 Piston + xy lanh tầng 5 P05VT 1 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
72 4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
73 Tôn 1,2x2,5 3 ly 1 M2 Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
74 Tôn 1,2x2,5 2 ly 3 M2 Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
75 Thép CT3 Ø16 60 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
76 Thép CT4 Ø10 126 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
77 Thép hộp 20x40 20 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
78 Thép hộp 40x40x3 200 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
79 Thép Inox SUS 304 60x60x80 60 Phôi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
80 Thép Inox SUS 304 21x2.7mm 80 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
81 Thép Inox SUS 304 Ø21x2,7 45 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
82 Thép la 40x3 12 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
83 Thép tấm 3ly 160 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
84 Thép tấm 5 ly 60 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
85 Thép tấm 20 ly 30 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
86 Thép V V5 60 Cây Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
87 Thép V3 3ly 55 Cây Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
88 Thép V5 5ly 80 Cây Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
89 Van bình khí AБ-250 80 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
90 Van bình khí 250at MTП-120 100 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
91 Van khí 100 at MBV/S100 4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
92 Van khí 150 at MBV/S150 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
93 Van khí 250 at MBV/S250 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
94 Van khí 50 at MBV/S50 4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
95 Van mở nước EN27 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
96 Van mở nước Ø27 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
97 Van xả dầu về thùng 21V4M072 1 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
98 Van xả dầu, nước HV32M 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
99 Van xả khí KB 4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
100 Van xả khí K16/600 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
101 Vòi phun nước T151 108 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
102 Vòng bi đầu trục hộp số 32048C/W4 4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
103 Vòng bi đầu trục mô tơ điện 22315EK 4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
104 Vòng bi máy nén 6306.0 2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
105 Vòng găng máy nén 600E43 1 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
106 Vòng găng náy nén PO130 2 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
107 Vòng găng tầng 1 Ø350 2 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
108 Vòng găng tầng 2 Ø320 2 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
109 Vòng găng tầng 3 Ø260 2 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
110 Vòng găng tầng 4 Ø115 2 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
111 Vòng găng tầng 5 Ø94 2 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
112 Bột mài 1 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
113 Cao su non 10 Cuộn Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
114 Cao su non 20MX10 32 Cuộn Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
115 Cát xoáy ABROGP-201 2 Hộp Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
116 Dầu Diezl 50 Lit Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
117 Dung môi pha sơn BUTYL 27 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
118 Dung môi pha sơn DMT3-P1 8 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
119 Đá cắt F400 25 Viên Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
120 Đá mài Ø100 15 Viên Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
121 Đệm amiăng 2ly 2 Tấm Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
122 Đệm cao su 3ly 3 Tấm Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
123 Giấy nhám P100 37 Tờ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
124 Giẻ lau VC202 15 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
125 Hoá chất RP7 10 Bình Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
126 Keo dán T171 5 Ống Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
127 Keo dán đệm SELSIL T171 6 Ống Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
128 Keo dán nước PVC 2 Lọ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
129 Keo dán ống 10 Ống Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
130 Mỡ bò LIPEX3 2 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
131 Nito lỏng N2 1 m3 Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
132 Nhớt hộp số N90 100 Lit Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
133 Nhớt máy nén B320H 60 Lit Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
134 Ô xy lỏng O2 1 m3 Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
135 Que hàn Inox Ø3,2 12 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
136 Que hàn tig TIG 1 Hộp Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
137 Que hàn tigs 2,0 1 Hộp Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
138 Que hàn thép 3,2 13 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
139 Sơn chống gỉ DCP03 25 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
140 Sơn màu 38YG26 82 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
141 Xà bông ANKYL 4 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 30 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Bạc trục máy nén 4 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
2 Bảng điều khiển bơm 1 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
3 Bánh xe cao su 40 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
4 Bình chứa gas 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
5 Bu lông + tán + long đen 64 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
6 Bu lông các loại 219 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
7 Co đồng các loại 50 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
8 Co Inox 100 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
9 Co Inox 15 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
10 Co Inox 304 6 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
11 Co nước 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
12 Co nước 4 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
13 Co nước 40 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
14 Co nhựa 26 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
15 Chất hút ẩm 250 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
16 Dàn tản nhiệt khí 1 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
17 Dầu bôi trơn tổng hợp SCA 5 Lít Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
18 Dây cu roa 2 Sợi Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
19 Dây cua roa 1 Sợi Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
20 Dây cua roa máy giảm áp 8 Sợi Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
21 Dây cua roa máy nén gas 10 Sợi Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
22 Dây cua roa máy nén khí 14 Sợi Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
23 Dây nạp khí cao áp 160 Sợi Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
24 Dây nạp khí nén cao áp (400 bar) 4 Ống Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
25 Dây xích 135 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
26 Dây xích 55 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
27 Đầu bịt ống (đồng) 10 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
28 Đầu nối ống Inox 304 4 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
29 Đệm cao su 2 M2 Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
30 Đồng thau 60 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
31 Đồng thau 13 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
32 Đồng thau 18 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
33 Đường ống dẫn ga 1 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
34 Ga lạnh 5 Bình Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
35 Gỗ nhóm 4 3 m3 Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
36 Giàn giải nhiệt tầng 1 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
37 Giàn giải nhiệt tầng 2 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
38 Giàn giải nhiệt tầng 3 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
39 Giàn giản nhiệt gas 1 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
40 Hóa chất khử CO2 200 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
41 Inox tròn 50 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
42 Inox tròn 10 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
43 Kẹp van bình khí 80 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
44 Kẹp van bình khí 80 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
45 Khóa nước 5 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
46 Khóa nước 4 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
47 Khóa nước 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
48 Khóa nhựa bình minh 3 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
49 Khóa nhựa bình minh 8 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
50 Khóa tổng áp giàn nạp 7 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
51 Khớp dẫn động máy nén 1 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
52 Lọc khí 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
53 Lõi lọc khí vào tầng 1 1 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
54 Lưới thép 50 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
55 Mặt bích 2 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
56 Nhớt lạnh 10 Lít Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
57 Nhớt máy 3 Lít Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
58 Ổ khóa cửa 7 cm 3 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
59 Ống đồng dày 2ly 35 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
60 Ống đồng dày 2ly 120 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
61 Ống đồng dày 2ly 35 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
62 Ống Inox dày 2ly 109 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
63 Ống Inox dày 2ly 16 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
64 Ống nước 21 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
65 Ống nước 2 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
66 Ống nước 10 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
67 Ống nhựa bình minh 30 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
68 Ống nhựa bình minh 68 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
69 Ống nhựa mềm (loại xoắn) 1 Ống Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
70 Piston + xy lanh tầng 3 1 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
71 Piston + xy lanh tầng 5 1 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
72 4 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
73 Tôn 1,2x2,5 1 M2 Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
74 Tôn 1,2x2,5 3 M2 Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
75 Thép CT3 60 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
76 Thép CT4 126 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
77 Thép hộp 20 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
78 Thép hộp 200 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
79 Thép Inox SUS 304 60 Phôi Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
80 Thép Inox SUS 304 80 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
81 Thép Inox SUS 304 45 Mét Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
82 Thép la 12 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
83 Thép tấm 160 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
84 Thép tấm 60 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
85 Thép tấm 30 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
86 Thép V 60 Cây Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
87 Thép V3 55 Cây Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
88 Thép V5 80 Cây Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
89 Van bình khí 80 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
90 Van bình khí 250at 100 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
91 Van khí 100 at 4 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
92 Van khí 150 at 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
93 Van khí 250 at 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
94 Van khí 50 at 4 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
95 Van mở nước 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
96 Van mở nước 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
97 Van xả dầu về thùng 1 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
98 Van xả dầu, nước 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
99 Van xả khí 4 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
100 Van xả khí 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
101 Vòi phun nước 108 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
102 Vòng bi đầu trục hộp số 4 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
103 Vòng bi đầu trục mô tơ điện 4 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
104 Vòng bi máy nén 2 Cái Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
105 Vòng găng máy nén 1 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
106 Vòng găng náy nén 2 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
107 Vòng găng tầng 1 2 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
108 Vòng găng tầng 2 2 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
109 Vòng găng tầng 3 2 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
110 Vòng găng tầng 4 2 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
111 Vòng găng tầng 5 2 Bộ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
112 Bột mài 1 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
113 Cao su non 10 Cuộn Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
114 Cao su non 32 Cuộn Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
115 Cát xoáy 2 Hộp Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
116 Dầu 50 Lit Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
117 Dung môi pha sơn 27 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
118 Dung môi pha sơn 8 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
119 Đá cắt 25 Viên Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
120 Đá mài 15 Viên Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
121 Đệm amiăng 2 Tấm Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
122 Đệm cao su 3 Tấm Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
123 Giấy nhám 37 Tờ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
124 Giẻ lau 15 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
125 Hoá chất 10 Bình Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
126 Keo dán 5 Ống Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
127 Keo dán đệm 6 Ống Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
128 Keo dán nước 2 Lọ Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
129 Keo dán ống 10 Ống Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
130 Mỡ bò 2 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
131 Nito lỏng 1 m3 Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
132 Nhớt hộp số 100 Lit Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
133 Nhớt máy nén 60 Lit Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
134 Ô xy lỏng 1 m3 Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
135 Que hàn Inox 12 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
136 Que hàn tig 1 Hộp Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
137 Que hàn tigs 1 Hộp Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
138 Que hàn thép 13 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
139 Sơn chống gỉ 25 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
140 Sơn màu 82 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày
141 Xà bông 4 Kg Nhà máy A41/Quân chủng PK-KQ 30 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bạc trục máy nén
Ø92x120x280
4 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
2 Bảng điều khiển bơm
ЩП
1 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
3 Bánh xe cao su
Ø250
40 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
4 Bình chứa gas
LPG300
2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
5 Bu lông + tán + long đen
M12x60
64 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
6 Bu lông các loại
219 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
7 Co đồng các loại
50 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
8 Co Inox
Ø21
100 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
9 Co Inox
Ø34
15 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
10 Co Inox 304
Ø8
6 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
11 Co nước
Ø90
2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
12 Co nước
Ø60
4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
13 Co nước
40 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
14 Co nhựa
Ø27
26 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
15 Chất hút ẩm
Alumina
250 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
16 Dàn tản nhiệt khí
HDF-SL
1 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
17 Dầu bôi trơn tổng hợp SCA
ISO VG150
5 Lít Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
18 Dây cu roa
H3x2400
2 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
19 Dây cua roa
B42
1 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
20 Dây cua roa máy giảm áp
20x12x4000
8 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
21 Dây cua roa máy nén gas
20x12x2500
10 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
22 Dây cua roa máy nén khí
40x20x8000
14 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
23 Dây nạp khí cao áp
MG5/8
160 Sợi Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
24 Dây nạp khí nén cao áp (400 bar)
Ø16x12M
4 Ống Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
25 Dây xích
Ø21
135 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
26 Dây xích
Ø6
55 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
27 Đầu bịt ống (đồng)
T600
10 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
28 Đầu nối ống Inox 304
Ø8
4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
29 Đệm cao su
5mm
2 M2 Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
30 Đồng thau
Ø30
60 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
31 Đồng thau
Ø20
13 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
32 Đồng thau
Ø40
18 Mét Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
33 Đường ống dẫn ga
SP710A
1 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
34 Ga lạnh
R134a
5 Bình Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
35 Gỗ nhóm 4
3 m3 Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
36 Giàn giải nhiệt tầng 1
Ø60x2m
2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
37 Giàn giải nhiệt tầng 2
Ø49x 2m
2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
38 Giàn giải nhiệt tầng 3
Ø42x2 m,
2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
39 Giàn giản nhiệt gas
GT24
1 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
40 Hóa chất khử CO2
Moflecula
200 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
41 Inox tròn
20ly
50 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
42 Inox tròn
50ly
10 Kg Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
43 Kẹp van bình khí
20B/150
80 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
44 Kẹp van bình khí
20B/150
80 Bộ Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
45 Khóa nước
K21
5 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
46 Khóa nước
Ø27
4 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
47 Khóa nước
K16
2 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
48 Khóa nhựa bình minh
Ø27
3 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
49 Khóa nhựa bình minh
Ø21
8 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V
50 Khóa tổng áp giàn nạp
КП450
7 Cái Dẫn chiếu đến phần 2 Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân như sau:

  • Có quan hệ với 79 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,62 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 98,53%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,59%, Phi tư vấn 0,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 245.200.063.899 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 243.233.654.788 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,80%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "“Mua sắm vật tư để sửa chữa thực trạng các trang thiết bị phục vụ sản xuất ô xy, nitơ theo Lệnh số 154 LSC-CKT ngày 03 9 2021”.". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "“Mua sắm vật tư để sửa chữa thực trạng các trang thiết bị phục vụ sản xuất ô xy, nitơ theo Lệnh số 154 LSC-CKT ngày 03 9 2021”." ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 44

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"“Vậy anh là ai?” “Tôi là một phần của thứ quyền năng vĩnh viễn cầu cái ác và vĩnh viễn theo cái thiện.”“Who are you then?” “I am part of that power which eternally wills evil and eternally works good. “ "

Johann Wolfgang von Goethe

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8355 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1865 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38628 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây