Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bộ kiểm tra màu | 7 | Bộ | Chương II | |
2 | Chốt chẻ | 3,5 x 50 | 18 | Cái | ,, |
3 | Đệm ami ăng | 14-10-541 | 126 | Cái | ,, |
4 | Đệm ami ăng | 10-04-46. | 24 | Cái | ,, |
5 | Đệm ami ăng | 14-36-500 | 48 | Cái | ,, |
6 | Đệm amiăng | 14-602-107 | 81 | Cái | ,, |
7 | Đệm amiăng | 1734A-1,5-27 | 48 | Cái | ,, |
8 | Đệm amiăng | 14-602-108 | 96 | Cái | ,, |
9 | Đệm bảo hiểm | 14-204-16 | 105 | Cái | ,, |
10 | Đệm bảo hiểm | 15-04-22 | 105 | Cái | ,, |
11 | Đệm bảo hiểm | 00-03-58 | 90 | Cái | ,, |
12 | Đệm bảo hiểm | 26-28-23 | 105 | Cái | ,, |
13 | Đệm bảo hiểm | 3459-6-25. | 60 | Cái | ,, |
14 | Đệm bảo hiểm | 10-08-57. | 30 | Cái | ,, |
15 | Đệm bảo hiểm | V530TA-Đ35-23 | 30 | Cái | ,, |
16 | Đệm cao su | V530TA-Đ35-18 | 15 | Cái | ,, |
17 | Đệm cao su | V530TA-Đ35-14 | 12 | Cái | ,, |
18 | Đệm cao su | V530TA-Đ35-07 | 15 | Cái | ,, |
19 | Đệm cao su | 10-04-26 | 99 | Cái | ,, |
20 | Đệm cao su | 10-04-513 | 109 | Cái | ,, |
21 | Đệm cao su | 24-704-04 | 99 | Cái | ,, |
22 | Đệm đồng | 1950A-14-20 | 90 | Cái | ,, |
23 | Đệm nhôm | 14-27-531 | 90 | Cái | ,, |
24 | Đệm nhôm | AK-05-001 | 48 | Cái | ,, |
25 | Đệm nhôm | 14-07-511 | 90 | Cái | ,, |
26 | Đệm amiăng | 3 | Cái | ,, | |
27 | Đĩa nhám mịn | 3 | Đĩa | ,, | |
28 | Giấy nhám | P600 | 22 | Tờ | ,, |
29 | Keo Dichtol | WFT macro | 2,4 | Kg | ,, |
30 | Keo Loctite | 518.0 | 1,2 | Kg | ,, |
31 | Keo Belzona | 3211.0 | 2,4 | Kg | ,, |
32 | Vải lau | 52 | M2 | ,, |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bộ kiểm tra màu | 7 | Bộ | Chương II | |
2 | Chốt chẻ | 3,5 x 50 | 18 | Cái | ,, |
3 | Đệm ami ăng | 14-10-541 | 126 | Cái | ,, |
4 | Đệm ami ăng | 10-04-46. | 24 | Cái | ,, |
5 | Đệm ami ăng | 14-36-500 | 48 | Cái | ,, |
6 | Đệm amiăng | 14-602-107 | 81 | Cái | ,, |
7 | Đệm amiăng | 1734A-1,5-27 | 48 | Cái | ,, |
8 | Đệm amiăng | 14-602-108 | 96 | Cái | ,, |
9 | Đệm bảo hiểm | 14-204-16 | 105 | Cái | ,, |
10 | Đệm bảo hiểm | 15-04-22 | 105 | Cái | ,, |
11 | Đệm bảo hiểm | 00-03-58 | 90 | Cái | ,, |
12 | Đệm bảo hiểm | 26-28-23 | 105 | Cái | ,, |
13 | Đệm bảo hiểm | 3459-6-25. | 60 | Cái | ,, |
14 | Đệm bảo hiểm | 10-08-57. | 30 | Cái | ,, |
15 | Đệm bảo hiểm | V530TA-Đ35-23 | 30 | Cái | ,, |
16 | Đệm cao su | V530TA-Đ35-18 | 15 | Cái | ,, |
17 | Đệm cao su | V530TA-Đ35-14 | 12 | Cái | ,, |
18 | Đệm cao su | V530TA-Đ35-07 | 15 | Cái | ,, |
19 | Đệm cao su | 10-04-26 | 99 | Cái | ,, |
20 | Đệm cao su | 10-04-513 | 109 | Cái | ,, |
21 | Đệm cao su | 24-704-04 | 99 | Cái | ,, |
22 | Đệm đồng | 1950A-14-20 | 90 | Cái | ,, |
23 | Đệm nhôm | 14-27-531 | 90 | Cái | ,, |
24 | Đệm nhôm | AK-05-001 | 48 | Cái | ,, |
25 | Đệm nhôm | 14-07-511 | 90 | Cái | ,, |
26 | Đệm amiăng | 3 | Cái | ,, | |
27 | Đĩa nhám mịn | 3 | Đĩa | ,, | |
28 | Giấy nhám | P600 | 22 | Tờ | ,, |
29 | Keo Dichtol | WFT macro | 2,4 | Kg | ,, |
30 | Keo Loctite | 518.0 | 1,2 | Kg | ,, |
31 | Keo Belzona | 3211.0 | 2,4 | Kg | ,, |
32 | Vải lau | 52 | M2 | ,, |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ kiểm tra màu | 7 | Bộ | Chương II | ||
2 | Chốt chẻ |
3,5 x 50
|
18 | Cái | ,, | |
3 | Đệm ami ăng |
14-10-541
|
126 | Cái | ,, | |
4 | Đệm ami ăng |
10-04-46.
|
24 | Cái | ,, | |
5 | Đệm ami ăng |
14-36-500
|
48 | Cái | ,, | |
6 | Đệm amiăng |
14-602-107
|
81 | Cái | ,, | |
7 | Đệm amiăng |
1734A-1,5-27
|
48 | Cái | ,, | |
8 | Đệm amiăng |
14-602-108
|
96 | Cái | ,, | |
9 | Đệm bảo hiểm |
14-204-16
|
105 | Cái | ,, | |
10 | Đệm bảo hiểm |
15-04-22
|
105 | Cái | ,, | |
11 | Đệm bảo hiểm |
00-03-58
|
90 | Cái | ,, | |
12 | Đệm bảo hiểm |
26-28-23
|
105 | Cái | ,, | |
13 | Đệm bảo hiểm |
3459-6-25.
|
60 | Cái | ,, | |
14 | Đệm bảo hiểm |
10-08-57.
|
30 | Cái | ,, | |
15 | Đệm bảo hiểm |
V530TA-Đ35-23
|
30 | Cái | ,, | |
16 | Đệm cao su |
V530TA-Đ35-18
|
15 | Cái | ,, | |
17 | Đệm cao su |
V530TA-Đ35-14
|
12 | Cái | ,, | |
18 | Đệm cao su |
V530TA-Đ35-07
|
15 | Cái | ,, | |
19 | Đệm cao su |
10-04-26
|
99 | Cái | ,, | |
20 | Đệm cao su |
10-04-513
|
109 | Cái | ,, | |
21 | Đệm cao su |
24-704-04
|
99 | Cái | ,, | |
22 | Đệm đồng |
1950A-14-20
|
90 | Cái | ,, | |
23 | Đệm nhôm |
14-27-531
|
90 | Cái | ,, | |
24 | Đệm nhôm |
AK-05-001
|
48 | Cái | ,, | |
25 | Đệm nhôm |
14-07-511
|
90 | Cái | ,, | |
26 | Đệm amiăng | 3 | Cái | ,, | ||
27 | Đĩa nhám mịn | 3 | Đĩa | ,, | ||
28 | Giấy nhám |
P600
|
22 | Tờ | ,, | |
29 | Keo Dichtol |
WFT macro
|
2,4 | Kg | ,, | |
30 | Keo Loctite |
518.0
|
1,2 | Kg | ,, | |
31 | Keo Belzona |
3211.0
|
2,4 | Kg | ,, | |
32 | Vải lau | 52 | M2 | ,, |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A41 Quân Chủng Phòng Không Không Quân như sau:
- Có quan hệ với 79 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 98,53%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,59%, Phi tư vấn 0,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 245.200.063.899 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 243.233.654.788 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chấp nhận thất bại với lòng kiêu hãnh, chấp nhận lời phê bình bằng tư thế đĩnh đạc, nhận vinh dự với sự nhún nhường – đó là dấu hiệu của sự trưởng thành và độ lượng. "
William Arthur Ward
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A41 Cục kỹ thuật Phòng không Không quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.