Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20200647637-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20200647637-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TTNT |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm vật tư điện - bơm phục vụ sửa chữa các trạm cấp nước năm 2020 Mua sắm vật tư điện - bơm phục vụ sửa chữa các trạm cấp nước năm 2020 210 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn thu sự nghiệp của Trung tâm nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không |
E-CDNT 10.2(c) | Không |
E-CDNT 12.2 | Giá chào của nhà thầu phải bao gồm: vận chuyển, bốc dỡ, giao hàng tại địa điểm do Chủ đầu tư yêu cầu và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 7.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn số 353 Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn số 353 Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH tư vấn xây dựng thương mại TTNT - số 386 tỉnh lộ 827, KP An Thuận 2, phường 7, thành phố Tân An, tỉnh Long An. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn số 353 Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bơm chìm DAB (S4F 13T); 5,5 HP -380V | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
2 | Bơm chìm DAB (S4E 17T); 3HP-380V | 3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
3 | Bơm chìm DAB (S4E 17M); 3HP-220V | 3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
4 | Bơm chìm DAB (S4E 7M); 3HP-220V | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
5 | Bơm chìm PenTax (MB300); 3HP-220V | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
6 | Bơm trục ngang DAB (K 11/500), 3HP-220V | 2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
7 | Bơm trục ngang DAB (K 18-500T), 4HP-380V | 3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
8 | Bơm trục ngang DAB (K 28-500T), 5,5HP-380V | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
9 | Biến tầng bơm 5,5HP (4KW GD20-004G-S2) INVT | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
10 | Khởi động từ 32A-220 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
11 | Khởi động từ 32A-380 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
12 | Khởi động từ 18A-220 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
13 | Khởi động từ 18A-380 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
14 | Khởi động từ 12A-220 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
15 | Khởi động từ 60A-220 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
16 | Rờ le nhiệt 6-9A (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
17 | Rờ le nhiệt 9-13A (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
18 | Rờ le nhiệt 22-32A (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
19 | CB 20A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
20 | CB 32A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
21 | CB 50A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
22 | CB 32A-1pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
23 | CB 20A-1pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
24 | CB 63A-1pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
25 | MCB 50A-1pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
26 | MCB 75A-1pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
27 | MCB 100A-1pha (LS) | 5 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
28 | MCB 150A-1pha (LS) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
29 | MCB 50A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
30 | MCB 60A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
31 | MCB 75A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
32 | MCB 100A-3pha (LS) | 5 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
33 | Tụ đề 60 µF (Korea) | 40 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
34 | Tụ đề 50 µF (Korea) | 30 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
35 | Rơ le chống cạn giếng (Youngsung) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
36 | Rờ le dòng chảy D25 (Soathman) | 22 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
37 | Công tắc 3 vị trí (Idec) | 30 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
38 | Nút nhấn on/off (Idec) | 20 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
39 | Đồng hồ Ampe (Đài Loan) | 20 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
40 | Phao điện (Đài Loan) | 5 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
41 | Rờ le trung gian (Omron) | 4 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
42 | Đế rờ le trung gian (Omron) | 2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
43 | Cọc tiếp địa (Việt Nam) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
44 | Dây lion 2x2.5mm (Daphaco) | 50 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
45 | Dây lion 3x6mm (Daphaco) | 70 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
46 | Dây CV 1x3.5mm (Cadivi) | 50 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
47 | Dây CV 4.0mm (Cadivi) | 30 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
48 | Đèn báo tủ điện (Đài Loan) | 20 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
49 | Mũi khoan D21 (Việt Nam) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
50 | Mũi khoan D25 (Việt Nam) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
51 | Kẽm Inox (Việt Nam) | 1 | Kg | Xem tại mục 2 Chương V | ||
52 | Cáp inox 8mm (Việt Nam) | 40 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
53 | Ốc siết cáp (Việt Nam) | 8 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
54 | Dây bẹ (Việt Nam) | 40 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
55 | Dây điện 1 ruột 1x1mm2 (Cadivi) | 100 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
56 | Dây điện 2 ruột 2x1,0mm2 (Cadivi) | 100 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
57 | Đô mi nô đấu dây loại 6P 10A (Korea) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
58 | Đô mi nô đấu dây loại 10P 10A (Korea) | 2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
59 | Đô mi nô đấu dây loại 10P 30A (Korea) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
60 | Đô mi nô đấu dây loại 12P 20A (Korea) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
61 | Đô mi nô đấu dây loại 12P 30A (Korea) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
62 | Đồng hố vôn 400A (Đài Loan) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
63 | Đồng hồ Ampe 30A 3 pha (Đài Loan) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
64 | Máng đi Dây (Việt Nam) | 2 | Cây | Xem tại mục 2 Chương V | ||
65 | Nút dừng khẩn cấp (Idec) | 2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
66 | Rơ le bảo vệ mất pha (India) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
67 | Rơ le mực nước điện tử (Youngsung) | 3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
68 | Rơ le trung gian Loại 11P (Omron) | 2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
69 | Thanh ray nhôm (Việt Nam) | 4 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
70 | Tủ điện loại để trong nhà KT: 800x600x200mm (Việt Nam) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
71 | Đèn báo tín hiệu: Xanh + Đỏ (Wiz) | 20 | Bộ | Xem tại mục 2 Chương V | ||
72 | Dây điện 1 ruột 1x4mm2 (Cadivi) | 100 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
73 | Đồng hồ vôn 250A (Đài Loan) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
74 | Đồng hồ Ampe 30A 1 pha (Đài Loan) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
75 | Tủ điện loại để trong nhà KT: 600x500x200mm (Việt Nam) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bơm chìm DAB (S4F 13T); 5,5 HP -380V | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
2 | Bơm chìm DAB (S4E 17T); 3HP-380V | 3 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
3 | Bơm chìm DAB (S4E 17M); 3HP-220V | 3 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
4 | Bơm chìm DAB (S4E 7M); 3HP-220V | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
5 | Bơm chìm PenTax (MB300); 3HP-220V | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
6 | Bơm trục ngang DAB (K 11/500), 3HP-220V | 2 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
7 | Bơm trục ngang DAB (K 18-500T), 4HP-380V | 3 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
8 | Bơm trục ngang DAB (K 28-500T), 5,5HP-380V | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
9 | Biến tầng bơm 5,5HP (4KW GD20-004G-S2) INVT | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
10 | Khởi động từ 32A-220 (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
11 | Khởi động từ 32A-380 (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
12 | Khởi động từ 18A-220 (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
13 | Khởi động từ 18A-380 (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
14 | Khởi động từ 12A-220 (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
15 | Khởi động từ 60A-220 (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
16 | Rờ le nhiệt 6-9A (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
17 | Rờ le nhiệt 9-13A (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
18 | Rờ le nhiệt 22-32A (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
19 | CB 20A-3pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
20 | CB 32A-3pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
21 | CB 50A-3pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
22 | CB 32A-1pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
23 | CB 20A-1pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
24 | CB 63A-1pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
25 | MCB 50A-1pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
26 | MCB 75A-1pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
27 | MCB 100A-1pha (LS) | 5 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
28 | MCB 150A-1pha (LS) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
29 | MCB 50A-3pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
30 | MCB 60A-3pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
31 | MCB 75A-3pha (LS) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
32 | MCB 100A-3pha (LS) | 5 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
33 | Tụ đề 60 µF (Korea) | 40 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
34 | Tụ đề 50 µF (Korea) | 30 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
35 | Rơ le chống cạn giếng (Youngsung) | 10 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
36 | Rờ le dòng chảy D25 (Soathman) | 22 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
37 | Công tắc 3 vị trí (Idec) | 30 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
38 | Nút nhấn on/off (Idec) | 20 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
39 | Đồng hồ Ampe (Đài Loan) | 20 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
40 | Phao điện (Đài Loan) | 5 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
41 | Rờ le trung gian (Omron) | 4 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
42 | Đế rờ le trung gian (Omron) | 2 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
43 | Cọc tiếp địa (Việt Nam) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
44 | Dây lion 2x2.5mm (Daphaco) | 50 | Mét | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
45 | Dây lion 3x6mm (Daphaco) | 70 | Mét | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
46 | Dây CV 1x3.5mm (Cadivi) | 50 | Mét | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
47 | Dây CV 4.0mm (Cadivi) | 30 | Mét | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
48 | Đèn báo tủ điện (Đài Loan) | 20 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
49 | Mũi khoan D21 (Việt Nam) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
50 | Mũi khoan D25 (Việt Nam) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
51 | Kẽm Inox (Việt Nam) | 1 | Kg | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
52 | Cáp inox 8mm (Việt Nam) | 40 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
53 | Ốc siết cáp (Việt Nam) | 8 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
54 | Dây bẹ (Việt Nam) | 40 | Mét | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
55 | Dây điện 1 ruột 1x1mm2 (Cadivi) | 100 | Mét | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
56 | Dây điện 2 ruột 2x1,0mm2 (Cadivi) | 100 | Mét | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
57 | Đô mi nô đấu dây loại 6P 10A (Korea) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
58 | Đô mi nô đấu dây loại 10P 10A (Korea) | 2 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
59 | Đô mi nô đấu dây loại 10P 30A (Korea) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
60 | Đô mi nô đấu dây loại 12P 20A (Korea) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
61 | Đô mi nô đấu dây loại 12P 30A (Korea) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
62 | Đồng hố vôn 400A (Đài Loan) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
63 | Đồng hồ Ampe 30A 3 pha (Đài Loan) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
64 | Máng đi Dây (Việt Nam) | 2 | Cây | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
65 | Nút dừng khẩn cấp (Idec) | 2 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
66 | Rơ le bảo vệ mất pha (India) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
67 | Rơ le mực nước điện tử (Youngsung) | 3 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
68 | Rơ le trung gian Loại 11P (Omron) | 2 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
69 | Thanh ray nhôm (Việt Nam) | 4 | Mét | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
70 | Tủ điện loại để trong nhà KT: 800x600x200mm (Việt Nam) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
71 | Đèn báo tín hiệu: Xanh + Đỏ (Wiz) | 20 | Bộ | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
72 | Dây điện 1 ruột 1x4mm2 (Cadivi) | 100 | Mét | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
73 | Đồng hồ vôn 250A (Đài Loan) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
74 | Đồng hồ Ampe 30A 1 pha (Đài Loan) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
75 | Tủ điện loại để trong nhà KT: 600x500x200mm (Việt Nam) | 1 | Cái | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 210 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm chìm DAB (S4F 13T); 5,5 HP -380V | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
2 | Bơm chìm DAB (S4E 17T); 3HP-380V | 3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
3 | Bơm chìm DAB (S4E 17M); 3HP-220V | 3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
4 | Bơm chìm DAB (S4E 7M); 3HP-220V | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
5 | Bơm chìm PenTax (MB300); 3HP-220V | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
6 | Bơm trục ngang DAB (K 11/500), 3HP-220V | 2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
7 | Bơm trục ngang DAB (K 18-500T), 4HP-380V | 3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
8 | Bơm trục ngang DAB (K 28-500T), 5,5HP-380V | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
9 | Biến tầng bơm 5,5HP (4KW GD20-004G-S2) INVT | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
10 | Khởi động từ 32A-220 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
11 | Khởi động từ 32A-380 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
12 | Khởi động từ 18A-220 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
13 | Khởi động từ 18A-380 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
14 | Khởi động từ 12A-220 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
15 | Khởi động từ 60A-220 (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
16 | Rờ le nhiệt 6-9A (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
17 | Rờ le nhiệt 9-13A (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
18 | Rờ le nhiệt 22-32A (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
19 | CB 20A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
20 | CB 32A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
21 | CB 50A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
22 | CB 32A-1pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
23 | CB 20A-1pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
24 | CB 63A-1pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
25 | MCB 50A-1pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
26 | MCB 75A-1pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
27 | MCB 100A-1pha (LS) | 5 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
28 | MCB 150A-1pha (LS) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
29 | MCB 50A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
30 | MCB 60A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
31 | MCB 75A-3pha (LS) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
32 | MCB 100A-3pha (LS) | 5 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
33 | Tụ đề 60 µF (Korea) | 40 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
34 | Tụ đề 50 µF (Korea) | 30 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
35 | Rơ le chống cạn giếng (Youngsung) | 10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
36 | Rờ le dòng chảy D25 (Soathman) | 22 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
37 | Công tắc 3 vị trí (Idec) | 30 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
38 | Nút nhấn on/off (Idec) | 20 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
39 | Đồng hồ Ampe (Đài Loan) | 20 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
40 | Phao điện (Đài Loan) | 5 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
41 | Rờ le trung gian (Omron) | 4 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
42 | Đế rờ le trung gian (Omron) | 2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
43 | Cọc tiếp địa (Việt Nam) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
44 | Dây lion 2x2.5mm (Daphaco) | 50 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
45 | Dây lion 3x6mm (Daphaco) | 70 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
46 | Dây CV 1x3.5mm (Cadivi) | 50 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
47 | Dây CV 4.0mm (Cadivi) | 30 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | ||
48 | Đèn báo tủ điện (Đài Loan) | 20 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
49 | Mũi khoan D21 (Việt Nam) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | ||
50 | Mũi khoan D25 (Việt Nam) | 1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TTNT như sau:
- Có quan hệ với 430 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,03 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 27,38%, Xây lắp 63,10%, Tư vấn 2,87%, Phi tư vấn 6,65%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.392.467.246.513 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.299.884.118.602 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chung quy thì tuổi trẻ của mỗi người đều không thoát khỏi một cuộc tình. Trong cuộc tình này, có yêu, có thương, có vui, có mừng chỉ đơn giản không có thứ gọi là mãi mãi mà thôi. "
Lam Lam
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TTNT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TTNT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.