Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư điện - bơm phục vụ sửa chữa các trạm cấp nước năm 2020

Tìm thấy: 06:47 19/06/2020
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư điện - bơm phục vụ sửa chữa các trạm cấp nước năm 2020
Gói thầu
Mua sắm vật tư điện - bơm phục vụ sửa chữa các trạm cấp nước năm 2020
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm vật tư điện - bơm phục vụ sửa chữa các trạm cấp nước năm 2020
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Nguồn thu sự nghiệp của Trung tâm nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 24/06/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:46 17/06/2020
đến
09:00 24/06/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 24/06/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
7.000.000 VND
Bằng chữ
Bảy triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TTNT
E-CDNT 1.2 Mua sắm vật tư điện - bơm phục vụ sửa chữa các trạm cấp nước năm 2020
Mua sắm vật tư điện - bơm phục vụ sửa chữa các trạm cấp nước năm 2020
210 Ngày
E-CDNT 3 Nguồn thu sự nghiệp của Trung tâm nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TTNT , địa chỉ: 386, tỉnh lộ 827, khu phố An Thuận 2, phường 7, TP. Tân An, tỉnh Long An
- Chủ đầu tư: Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn số 353 Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn (lập dự toán) Công ty TNHH tư vấn xây dựng thương mại TTNT (Tư vấn đánh giá E-HSDT)


- Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TTNT , địa chỉ: 386, tỉnh lộ 827, khu phố An Thuận 2, phường 7, TP. Tân An, tỉnh Long An
- Chủ đầu tư: Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn số 353 Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An


E-CDNT 10.1(g)
không
E-CDNT 10.2(c)
Không
E-CDNT 12.2
Giá chào của nhà thầu phải bao gồm: vận chuyển, bốc dỡ, giao hàng tại địa điểm do Chủ đầu tư yêu cầu và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV
E-CDNT 14.3 05 năm
E-CDNT 15.2
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 7.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn số 353 Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn số 353 Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH tư vấn xây dựng thương mại TTNT - số 386 tỉnh lộ 827, KP An Thuận 2, phường 7, thành phố Tân An, tỉnh Long An.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn số 353 Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bơm chìm DAB (S4F 13T); 5,5 HP -380V 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
2 Bơm chìm DAB (S4E 17T); 3HP-380V 3 Cái Xem tại mục 2 Chương V
3 Bơm chìm DAB (S4E 17M); 3HP-220V 3 Cái Xem tại mục 2 Chương V
4 Bơm chìm DAB (S4E 7M); 3HP-220V 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
5 Bơm chìm PenTax (MB300); 3HP-220V 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
6 Bơm trục ngang DAB (K 11/500), 3HP-220V 2 Cái Xem tại mục 2 Chương V
7 Bơm trục ngang DAB (K 18-500T), 4HP-380V 3 Cái Xem tại mục 2 Chương V
8 Bơm trục ngang DAB (K 28-500T), 5,5HP-380V 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
9 Biến tầng bơm 5,5HP (4KW GD20-004G-S2) INVT 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
10 Khởi động từ 32A-220 (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
11 Khởi động từ 32A-380 (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
12 Khởi động từ 18A-220 (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
13 Khởi động từ 18A-380 (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
14 Khởi động từ 12A-220 (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
15 Khởi động từ 60A-220 (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
16 Rờ le nhiệt 6-9A (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
17 Rờ le nhiệt 9-13A (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
18 Rờ le nhiệt 22-32A (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
19 CB 20A-3pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
20 CB 32A-3pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
21 CB 50A-3pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
22 CB 32A-1pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
23 CB 20A-1pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
24 CB 63A-1pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
25 MCB 50A-1pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
26 MCB 75A-1pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
27 MCB 100A-1pha (LS) 5 Cái Xem tại mục 2 Chương V
28 MCB 150A-1pha (LS) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
29 MCB 50A-3pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
30 MCB 60A-3pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
31 MCB 75A-3pha (LS) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
32 MCB 100A-3pha (LS) 5 Cái Xem tại mục 2 Chương V
33 Tụ đề 60 µF (Korea) 40 Cái Xem tại mục 2 Chương V
34 Tụ đề 50 µF (Korea) 30 Cái Xem tại mục 2 Chương V
35 Rơ le chống cạn giếng (Youngsung) 10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
36 Rờ le dòng chảy D25 (Soathman) 22 Cái Xem tại mục 2 Chương V
37 Công tắc 3 vị trí (Idec) 30 Cái Xem tại mục 2 Chương V
38 Nút nhấn on/off (Idec) 20 Cái Xem tại mục 2 Chương V
39 Đồng hồ Ampe (Đài Loan) 20 Cái Xem tại mục 2 Chương V
40 Phao điện (Đài Loan) 5 Cái Xem tại mục 2 Chương V
41 Rờ le trung gian (Omron) 4 Cái Xem tại mục 2 Chương V
42 Đế rờ le trung gian (Omron) 2 Cái Xem tại mục 2 Chương V
43 Cọc tiếp địa (Việt Nam) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
44 Dây lion 2x2.5mm (Daphaco) 50 Mét Xem tại mục 2 Chương V
45 Dây lion 3x6mm (Daphaco) 70 Mét Xem tại mục 2 Chương V
46 Dây CV 1x3.5mm (Cadivi) 50 Mét Xem tại mục 2 Chương V
47 Dây CV 4.0mm (Cadivi) 30 Mét Xem tại mục 2 Chương V
48 Đèn báo tủ điện (Đài Loan) 20 Cái Xem tại mục 2 Chương V
49 Mũi khoan D21 (Việt Nam) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
50 Mũi khoan D25 (Việt Nam) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
51 Kẽm Inox (Việt Nam) 1 Kg Xem tại mục 2 Chương V
52 Cáp inox 8mm (Việt Nam) 40 Cái Xem tại mục 2 Chương V
53 Ốc siết cáp (Việt Nam) 8 Cái Xem tại mục 2 Chương V
54 Dây bẹ (Việt Nam) 40 Mét Xem tại mục 2 Chương V
55 Dây điện 1 ruột 1x1mm2 (Cadivi) 100 Mét Xem tại mục 2 Chương V
56 Dây điện 2 ruột 2x1,0mm2 (Cadivi) 100 Mét Xem tại mục 2 Chương V
57 Đô mi nô đấu dây loại 6P 10A (Korea) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
58 Đô mi nô đấu dây loại 10P 10A (Korea) 2 Cái Xem tại mục 2 Chương V
59 Đô mi nô đấu dây loại 10P 30A (Korea) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
60 Đô mi nô đấu dây loại 12P 20A (Korea) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
61 Đô mi nô đấu dây loại 12P 30A (Korea) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
62 Đồng hố vôn 400A (Đài Loan) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
63 Đồng hồ Ampe 30A 3 pha (Đài Loan) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
64 Máng đi Dây (Việt Nam) 2 Cây Xem tại mục 2 Chương V
65 Nút dừng khẩn cấp (Idec) 2 Cái Xem tại mục 2 Chương V
66 Rơ le bảo vệ mất pha (India) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
67 Rơ le mực nước điện tử (Youngsung) 3 Cái Xem tại mục 2 Chương V
68 Rơ le trung gian Loại 11P (Omron) 2 Cái Xem tại mục 2 Chương V
69 Thanh ray nhôm (Việt Nam) 4 Mét Xem tại mục 2 Chương V
70 Tủ điện loại để trong nhà KT: 800x600x200mm (Việt Nam) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
71 Đèn báo tín hiệu: Xanh + Đỏ (Wiz) 20 Bộ Xem tại mục 2 Chương V
72 Dây điện 1 ruột 1x4mm2 (Cadivi) 100 Mét Xem tại mục 2 Chương V
73 Đồng hồ vôn 250A (Đài Loan) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
74 Đồng hồ Ampe 30A 1 pha (Đài Loan) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
75 Tủ điện loại để trong nhà KT: 600x500x200mm (Việt Nam) 1 Cái Xem tại mục 2 Chương V

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Bơm chìm DAB (S4F 13T); 5,5 HP -380V 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
2 Bơm chìm DAB (S4E 17T); 3HP-380V 3 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
3 Bơm chìm DAB (S4E 17M); 3HP-220V 3 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
4 Bơm chìm DAB (S4E 7M); 3HP-220V 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
5 Bơm chìm PenTax (MB300); 3HP-220V 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
6 Bơm trục ngang DAB (K 11/500), 3HP-220V 2 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
7 Bơm trục ngang DAB (K 18-500T), 4HP-380V 3 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
8 Bơm trục ngang DAB (K 28-500T), 5,5HP-380V 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
9 Biến tầng bơm 5,5HP (4KW GD20-004G-S2) INVT 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
10 Khởi động từ 32A-220 (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
11 Khởi động từ 32A-380 (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
12 Khởi động từ 18A-220 (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
13 Khởi động từ 18A-380 (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
14 Khởi động từ 12A-220 (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
15 Khởi động từ 60A-220 (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
16 Rờ le nhiệt 6-9A (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
17 Rờ le nhiệt 9-13A (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
18 Rờ le nhiệt 22-32A (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
19 CB 20A-3pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
20 CB 32A-3pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
21 CB 50A-3pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
22 CB 32A-1pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
23 CB 20A-1pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
24 CB 63A-1pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
25 MCB 50A-1pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
26 MCB 75A-1pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
27 MCB 100A-1pha (LS) 5 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
28 MCB 150A-1pha (LS) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
29 MCB 50A-3pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
30 MCB 60A-3pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
31 MCB 75A-3pha (LS) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
32 MCB 100A-3pha (LS) 5 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
33 Tụ đề 60 µF (Korea) 40 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
34 Tụ đề 50 µF (Korea) 30 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
35 Rơ le chống cạn giếng (Youngsung) 10 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
36 Rờ le dòng chảy D25 (Soathman) 22 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
37 Công tắc 3 vị trí (Idec) 30 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
38 Nút nhấn on/off (Idec) 20 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
39 Đồng hồ Ampe (Đài Loan) 20 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
40 Phao điện (Đài Loan) 5 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
41 Rờ le trung gian (Omron) 4 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
42 Đế rờ le trung gian (Omron) 2 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
43 Cọc tiếp địa (Việt Nam) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
44 Dây lion 2x2.5mm (Daphaco) 50 Mét Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
45 Dây lion 3x6mm (Daphaco) 70 Mét Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
46 Dây CV 1x3.5mm (Cadivi) 50 Mét Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
47 Dây CV 4.0mm (Cadivi) 30 Mét Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
48 Đèn báo tủ điện (Đài Loan) 20 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
49 Mũi khoan D21 (Việt Nam) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
50 Mũi khoan D25 (Việt Nam) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
51 Kẽm Inox (Việt Nam) 1 Kg Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
52 Cáp inox 8mm (Việt Nam) 40 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
53 Ốc siết cáp (Việt Nam) 8 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
54 Dây bẹ (Việt Nam) 40 Mét Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
55 Dây điện 1 ruột 1x1mm2 (Cadivi) 100 Mét Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
56 Dây điện 2 ruột 2x1,0mm2 (Cadivi) 100 Mét Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
57 Đô mi nô đấu dây loại 6P 10A (Korea) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
58 Đô mi nô đấu dây loại 10P 10A (Korea) 2 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
59 Đô mi nô đấu dây loại 10P 30A (Korea) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
60 Đô mi nô đấu dây loại 12P 20A (Korea) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
61 Đô mi nô đấu dây loại 12P 30A (Korea) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
62 Đồng hố vôn 400A (Đài Loan) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
63 Đồng hồ Ampe 30A 3 pha (Đài Loan) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
64 Máng đi Dây (Việt Nam) 2 Cây Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
65 Nút dừng khẩn cấp (Idec) 2 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
66 Rơ le bảo vệ mất pha (India) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
67 Rơ le mực nước điện tử (Youngsung) 3 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
68 Rơ le trung gian Loại 11P (Omron) 2 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
69 Thanh ray nhôm (Việt Nam) 4 Mét Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
70 Tủ điện loại để trong nhà KT: 800x600x200mm (Việt Nam) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
71 Đèn báo tín hiệu: Xanh + Đỏ (Wiz) 20 Bộ Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
72 Dây điện 1 ruột 1x4mm2 (Cadivi) 100 Mét Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
73 Đồng hồ vôn 250A (Đài Loan) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
74 Đồng hồ Ampe 30A 1 pha (Đài Loan) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày
75 Tủ điện loại để trong nhà KT: 600x500x200mm (Việt Nam) 1 Cái Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 210 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bơm chìm DAB (S4F 13T); 5,5 HP -380V
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
2 Bơm chìm DAB (S4E 17T); 3HP-380V
3 Cái Xem tại mục 2 Chương V
3 Bơm chìm DAB (S4E 17M); 3HP-220V
3 Cái Xem tại mục 2 Chương V
4 Bơm chìm DAB (S4E 7M); 3HP-220V
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
5 Bơm chìm PenTax (MB300); 3HP-220V
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
6 Bơm trục ngang DAB (K 11/500), 3HP-220V
2 Cái Xem tại mục 2 Chương V
7 Bơm trục ngang DAB (K 18-500T), 4HP-380V
3 Cái Xem tại mục 2 Chương V
8 Bơm trục ngang DAB (K 28-500T), 5,5HP-380V
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
9 Biến tầng bơm 5,5HP (4KW GD20-004G-S2) INVT
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
10 Khởi động từ 32A-220 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
11 Khởi động từ 32A-380 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
12 Khởi động từ 18A-220 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
13 Khởi động từ 18A-380 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
14 Khởi động từ 12A-220 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
15 Khởi động từ 60A-220 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
16 Rờ le nhiệt 6-9A (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
17 Rờ le nhiệt 9-13A (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
18 Rờ le nhiệt 22-32A (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
19 CB 20A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
20 CB 32A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
21 CB 50A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
22 CB 32A-1pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
23 CB 20A-1pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
24 CB 63A-1pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
25 MCB 50A-1pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
26 MCB 75A-1pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
27 MCB 100A-1pha (LS)
5 Cái Xem tại mục 2 Chương V
28 MCB 150A-1pha (LS)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
29 MCB 50A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
30 MCB 60A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
31 MCB 75A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
32 MCB 100A-3pha (LS)
5 Cái Xem tại mục 2 Chương V
33 Tụ đề 60 µF (Korea)
40 Cái Xem tại mục 2 Chương V
34 Tụ đề 50 µF (Korea)
30 Cái Xem tại mục 2 Chương V
35 Rơ le chống cạn giếng (Youngsung)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V
36 Rờ le dòng chảy D25 (Soathman)
22 Cái Xem tại mục 2 Chương V
37 Công tắc 3 vị trí (Idec)
30 Cái Xem tại mục 2 Chương V
38 Nút nhấn on/off (Idec)
20 Cái Xem tại mục 2 Chương V
39 Đồng hồ Ampe (Đài Loan)
20 Cái Xem tại mục 2 Chương V
40 Phao điện (Đài Loan)
5 Cái Xem tại mục 2 Chương V
41 Rờ le trung gian (Omron)
4 Cái Xem tại mục 2 Chương V
42 Đế rờ le trung gian (Omron)
2 Cái Xem tại mục 2 Chương V
43 Cọc tiếp địa (Việt Nam)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
44 Dây lion 2x2.5mm (Daphaco)
50 Mét Xem tại mục 2 Chương V
45 Dây lion 3x6mm (Daphaco)
70 Mét Xem tại mục 2 Chương V
46 Dây CV 1x3.5mm (Cadivi)
50 Mét Xem tại mục 2 Chương V
47 Dây CV 4.0mm (Cadivi)
30 Mét Xem tại mục 2 Chương V
48 Đèn báo tủ điện (Đài Loan)
20 Cái Xem tại mục 2 Chương V
49 Mũi khoan D21 (Việt Nam)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V
50 Mũi khoan D25 (Việt Nam)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TTNT như sau:

  • Có quan hệ với 430 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,03 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 27,38%, Xây lắp 63,10%, Tư vấn 2,87%, Phi tư vấn 6,65%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.392.467.246.513 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.299.884.118.602 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,65%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư điện - bơm phục vụ sửa chữa các trạm cấp nước năm 2020". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư điện - bơm phục vụ sửa chữa các trạm cấp nước năm 2020" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 125

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chung quy thì tuổi trẻ của mỗi người đều không thoát khỏi một cuộc tình. Trong cuộc tình này, có yêu, có thương, có vui, có mừng chỉ đơn giản không có thứ gọi là mãi mãi mà thôi. "

Lam Lam

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Thống kê
  • 7918 dự án đang đợi nhà thầu
  • 452 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 755 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23819 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37596 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây