Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Viện Công nghệ mới-Viện Khoa học và Công nghệ quân sự |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm vật tư, hóa chất phục vụ khảo sát, phân tích và đánh giá năm 2020 Nhiệm vụ BVMT năm 2020 30 Ngày |
E-CDNT 3 | NS SNMT |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | + Giấy ủy quyền (nếu có). + Thỏa thuận liên danh (nếu có). + Bảo lãnh dự thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Đối với hóa chất thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện, danh mục hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật hóa chất, Nhà thầu cần đảm bảo đủ văn bản pháp lý về việc kinh doanh các loại hóa chất này. |
E-CDNT 12.2 | Giá nhà thầu chào là giá đã bao gồm chi phí vận chuyển và các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có), các dịch vụ liên quan. |
E-CDNT 14.3 | không có |
E-CDNT 15.2 | Cung cấp một bảo đảm thực hiện hợp đồng với giá trị bảo đảm thực hiện tương đương 3% giá trị hợp đồng. |
E-CDNT 16.1 | 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 70.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự
Địa chỉ: số 17, phố Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 069 516 281/Fax: 0243 7918 729 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự Địa chỉ: số 17, phố Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 069 516 281/Fax: 0243 7918 729 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không có |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Kế hoạch tổng hợp Địa chỉ: số 17, phố Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 069 516 281/Fax: 0243 7918 729. |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | FeCl3. 6H2O | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
2 | CaCl2 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
3 | MgSO4.7H2O | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
4 | KH2PO4 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
5 | K2HPO4 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
6 | Na2HPO4 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
7 | NH4Cl | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
8 | Gluco | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
9 | Polyseed | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
10 | Glutamic | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
11 | K2Cr2O7 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
12 | H2SO4 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
13 | Ag2SO4 | 5 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
14 | HgSO4 | 5 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
15 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
16 | C12H8N2.H2O | 5 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
17 | FeSO4.7H2O | 15 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
18 | Ống chuẩn K2C2O7 0.1N | 7 | ống | Tinh khiết loại PA | ||
19 | Kaliphatalat | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
20 | NaC7H5NaO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
21 | Na3C6H5O7.2H2O | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
22 | NaClO | 5 | Lọ 500ml | Tinh khiết loại PA | ||
23 | NaOH | 3 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
24 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O | 6 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
25 | C3N3O3Cl2Na.2H2O | 6 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
26 | CHCl3 | 6 | Lọ 500ml | Tinh khiết loại PA | ||
27 | Sulfaniamide | 6 | lọ (0,1kg) | Tinh khiết loại PA | ||
28 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | 6 | lọ (0,1kg) | Tinh khiết loại PA | ||
29 | KMnO4 | 1 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
30 | HCl | 6 | Lọ 500 ml | Tinh khiết loại PA | ||
31 | NH3 | 6 | Lọ 800 ml | Tinh khiết loại PA | ||
32 | H3PO4 | 7 | Lọ 500 ml | Tinh khiết loại PA | ||
33 | K2C4H4O6 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
34 | NH4NO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
35 | K2S2O8 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
36 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
37 | K4P2O7 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
38 | Kali antimontatrat | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
39 | Axit ascorbic | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
40 | H3BO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
41 | KNO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
42 | Glyxin | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
43 | K2SO4 | 7 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
44 | Hợp kim Devarda | 7 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
45 | HNO3 | 7 | Lọ 500 ml | Tinh khiết loại PA | ||
46 | H2O2 | 7 | Lọ 500 ml | Tinh khiết loại PA | ||
47 | Bột Pd | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
48 | KI | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
49 | NaBH4 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
50 | NH4OCl | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
51 | SnCl2.2H2O | 15 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
52 | Glycerol | 7 | Lọ 500ml | Tinh khiết loại PA | ||
53 | BaCl2.2H2O | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
54 | Etanol | 7 | Lọ 500 ml | Tinh khiết loại PA | ||
55 | NaCl | 7 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
56 | K2CrO4 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
57 | CaCO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
58 | AgNO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
59 | CH3COOH | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
60 | C14H22N2O8 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
61 | C16H9O11N2S3Na3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
62 | NaAsO2 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
63 | ZrOCl2.8.H2O | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
64 | C13H14N4O | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
65 | Na2SO4 | 7 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
66 | Canh thang lactose LT | 7 | Lọ 500g | - Dạng canh dinh dưỡng - Gelatin: 10g/l - Pepton: 6g/l -Lactoso: 10g/l - pH chuẩn: 7 | ||
67 | Canh thang BGBL | 7 | Lọ 500g | - Mật độ 560 kg/m3 - Độ hòa tan: 40g/l - pH chuẩn: 7,2 | ||
68 | p-Dimetylamin benzadehyt | 4 | lọ (0,1kg) | Tinh khiết loại PA | ||
69 | Tetrametyl-p-phenylendiamin dihyroclorua | 7 | Lọ 25g | Tinh khiết loại PA | ||
70 | Pepton | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
71 | Lactoza | 7 | lọ (1kg) | Tinh khiết loại PA | ||
72 | Chất chiết nấm men | 7 | lọ (1kg) | Tinh khiết loại PA | ||
73 | Bromothymol xanh | 7 | Lọ 25g | Tinh khiết loại PA | ||
74 | 2,3,5-Triphenyltetrazoliun chlorua | 7 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
75 | Natri heptadecylsunphat | 7 | lọ (0,5kg) | Tinh khiết loại PA | ||
76 | Agar | 7 | lọ (1kg) | Dạng bột, màu kem đồng nhất, mịn. Tan tốt trong nước nóng trên 85°C, không tan trong nước lạnh Độ tinh khiết ≥ 99% | ||
77 | Aspartic | 7 | lọ (1kg) | Tinh khiết loại PA | ||
78 | Pantotenic | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
79 | Thiamin | 8 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
80 | Ferric citrate | 8 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
81 | Kali hydrrophtalat (C8H5KO4 ) | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
82 | Na2CO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
83 | NaHCO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
84 | Đồng phtalocyanin tetrasunfonic (C32H12CuN8O12S4Na4) | 6 | Lọ 5g | Tinh khiết loại PA | ||
85 | CH2Cl2 | 6 | Lọ (1 lít) | Tinh khiết loại PA | ||
86 | Aceton | 6 | Lọ (1 lít) | Tinh khiết loại PA | ||
87 | n-Hexan | 6 | Lọ (1 lít) | Tinh khiết loại PA | ||
88 | CH3COOC2H5 | 6 | Lọ (1 lít) | Tinh khiết loại PA | ||
89 | Methylen xanh | 6 | lọ (0,1kg) | Tinh khiết loại PA | ||
90 | Na2B4O7.10H2O | 6 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
91 | C19H32O3S | 6 | Lọ 25ml | Tinh khiết loại PA | ||
92 | K3Fe(CN)6 | 6 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
93 | 4-Amino-Antypyrin | 6 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
94 | NaKC4H4O6 | 6 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
95 | NH4OH | 6 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
96 | NaBr | 6 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
97 | Na2S2O3 | 6 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
98 | CuSO4.5H2O | 6 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
99 | Dung dịch chuẩn Fe | 5 | lọ (100ml) | Tinh khiết loại PA | ||
100 | Dung dịch chuẩn Pb | 5 | lọ (100ml) | Tinh khiết loại PA | ||
101 | Dung dịch chuẩn Cu | 5 | lọ (100ml) | Tinh khiết loại PA | ||
102 | Dung dịch chuẩn Zn | 5 | lọ (100ml) | Tinh khiết loại PA | ||
103 | Dung dịch chuẩn NO2 | 5 | lọ (200ml) | Tinh khiết loại PA | ||
104 | Dung dịch chuẩn NO3 | 5 | lọ (200ml) | Tinh khiết loại PA | ||
105 | Dung dịch chuẩn NH4 | 5 | lọ (200ml) | Tinh khiết loại PA | ||
106 | Dung dịch chuẩn Cd | 5 | lọ (100ml) | Tinh khiết loại PA | ||
107 | Dung dịch chuẩn Ni | 5 | lọ (100ml) | Tinh khiết loại PA | ||
108 | Dung dịch chuẩn Mn | 5 | lọ (200ml) | Tinh khiết loại PA | ||
109 | Ống chuẩn KMnO4 0.1N | 9 | ống chuẩn | Tinh khiết loại PA | ||
110 | Dung dịch chuẩn pH 4 | 7 | lọ (500ml) | Tinh khiết loại PA | ||
111 | Dung dịch chuẩn pH 7 | 7 | lọ (500ml) | Tinh khiết loại PA | ||
112 | Dung dịch chuẩn pH 10 | 7 | lọ (500ml) | Tinh khiết loại PA | ||
113 | Đầu côn các loại 1ml | 7 | Túi | - Vật liệu: polypropylene - Số lượng: 1000 ống/túi - Đã tiệt trùng | ||
114 | Đầu côn các loại 0,2ml | 7 | Túi | - Vật liệu: polypropylene - Số lượng: 1000 ống/túi - Đã tiệt trùng | ||
115 | Giấy bạc | 7 | Cuộn | - Thành phần: 99% nhôm nguyên chất - Kích thước: 30cm x 75m | ||
116 | Ống falcon 15ml | 7 | Túi | - Vật liệu: polypropylene - Số lượng: 50 ống/túi - Thể tích: 15ml - Đã tiệt trùng | ||
117 | Ống falcon 50ml | 7 | Túi | - Vật liệu: polypropylene - Số lượng: 25 ống/túi - Thể tích: 50ml - Đã tiệt trùng | ||
118 | Eppdendorf tube 1,5 ml | 7 | Túi | - Thành phần: 99% nhôm nguyên chất - Kích thước: 30cm x 75m | ||
119 | Giấy lọc | 13 | Hộp | - Kích thước lỗ: 10.0 µm - Tốc độ lọc nhanh: 210ml/phút - Đường kính 90mm, lọc kết tủa, gelatin, hạt thô trong dung dịch | ||
120 | Bình thủy tinh 100ml | 70 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
121 | Bình thủy tinh 250ml | 40 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
122 | Bình thủy tinh 500ml | 11 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
123 | Bình thủy tinh 1000ml | 11 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
124 | Bình định mức 50ml | 40 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
125 | Bình định mức 100ml | 20 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
126 | Bình định mức 250ml | 15 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
127 | Bình định mức 500ml | 7 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
128 | Cốc thủy tinh 100ml | 41 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
129 | Cốc thủy tinh 200ml | 25 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
130 | Cốc thủy tinh 500ml | 20 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
131 | Cốc thủy tinh 1000ml | 7 | Cái | Thủy tinh trung tính | ||
132 | Stypnic axit (TNR) | 7 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
133 | Mono-nitrotoluen (MNT) | 7 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
134 | Dinitrotoluen (DNT) | 7 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
135 | Diphenylamin (DPA) | 7 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
136 | Clorofom | 7 | Chai 2,5 lít | Tinh khiết loại PA | ||
137 | Diclometan | 7 | Chai 2,5 lít | Tinh khiết loại PA | ||
138 | Bộ giấy chỉ thị phát hiện nhanh chất độc | 70 | bộ | - Độ nhạy với chất độc HD: 1,0 µ/L - Độ nhạy với chất độc cơ photpho: 2µ/L | ||
139 | PAC (công nghiệp) | 500 | kg | Tinh khiết loại P | ||
140 | NaOH (công nghiệp) | 250 | kg | Tinh khiết loại P | ||
141 | H2SO4 (công nghiệp) | 250 | kg | Tinh khiết loại P | ||
142 | Clo dạng viên nén (công nghiệp) | 230 | kg | Tinh khiết loại P |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | FeCl3. 6H2O | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
2 | CaCl2 | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
3 | MgSO4.7H2O | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
4 | KH2PO4 | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
5 | K2HPO4 | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
6 | Na2HPO4 | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
7 | NH4Cl | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
8 | Gluco | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
9 | Polyseed | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
10 | Glutamic | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
11 | K2Cr2O7 | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
12 | H2SO4 | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
13 | Ag2SO4 | 5 | Lọ 100g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
14 | HgSO4 | 5 | Lọ 250g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
15 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
16 | C12H8N2.H2O | 5 | Lọ 100g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
17 | FeSO4.7H2O | 15 | Lọ 250g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
18 | Ống chuẩn K2C2O7 0.1N | 7 | ống | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
19 | Kaliphatalat | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
20 | NaC7H5NaO3 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
21 | Na3C6H5O7.2H2O | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
22 | NaClO | 5 | Lọ 500ml | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
23 | NaOH | 3 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
24 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O | 6 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
25 | C3N3O3Cl2Na.2H2O | 6 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
26 | CHCl3 | 6 | Lọ 500ml | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
27 | Sulfaniamide | 6 | lọ (0,1kg) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
28 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | 6 | lọ (0,1kg) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
29 | KMnO4 | 1 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
30 | HCl | 6 | Lọ 500 ml | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
31 | NH3 | 6 | Lọ 800 ml | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
32 | H3PO4 | 7 | Lọ 500 ml | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
33 | K2C4H4O6 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
34 | NH4NO3 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
35 | K2S2O8 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
36 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
37 | K4P2O7 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
38 | Kali antimontatrat | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
39 | Axit ascorbic | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
40 | H3BO3 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
41 | KNO3 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
42 | Glyxin | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
43 | K2SO4 | 7 | Lọ 250g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
44 | Hợp kim Devarda | 7 | Lọ 250g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
45 | HNO3 | 7 | Lọ 500 ml | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
46 | H2O2 | 7 | Lọ 500 ml | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
47 | Bột Pd | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
48 | KI | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
49 | NaBH4 | 5 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
50 | NH4OCl | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
51 | SnCl2.2H2O | 15 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
52 | Glycerol | 7 | Lọ 500ml | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
53 | BaCl2.2H2O | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
54 | Etanol | 7 | Lọ 500 ml | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
55 | NaCl | 7 | Lọ 250g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
56 | K2CrO4 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
57 | CaCO3 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
58 | AgNO3 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
59 | CH3COOH | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
60 | C14H22N2O8 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
61 | C16H9O11N2S3Na3 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
62 | NaAsO2 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
63 | ZrOCl2.8.H2O | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
64 | C13H14N4O | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
65 | Na2SO4 | 7 | Lọ 100g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
66 | Canh thang lactose LT | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
67 | Canh thang BGBL | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
68 | p-Dimetylamin benzadehyt | 4 | lọ (0,1kg) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
69 | Tetrametyl-p-phenylendiamin dihyroclorua | 7 | Lọ 25g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
70 | Pepton | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
71 | Lactoza | 7 | lọ (1kg) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
72 | Chất chiết nấm men | 7 | lọ (1kg) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
73 | Bromothymol xanh | 7 | Lọ 25g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
74 | 2,3,5-Triphenyltetrazoliun chlorua | 7 | Lọ 100g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
75 | Natri heptadecylsunphat | 7 | lọ (0,5kg) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
76 | Agar | 7 | lọ (1kg) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
77 | Aspartic | 7 | lọ (1kg) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
78 | Pantotenic | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
79 | Thiamin | 8 | Lọ 100g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
80 | Ferric citrate | 8 | Lọ 250g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
81 | Kali hydrrophtalat (C8H5KO4 ) | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
82 | Na2CO3 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
83 | NaHCO3 | 7 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
84 | Đồng phtalocyanin tetrasunfonic (C32H12CuN8O12S4Na4) | 6 | Lọ 5g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
85 | CH2Cl2 | 6 | Lọ (1 lít) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
86 | Aceton | 6 | Lọ (1 lít) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
87 | n-Hexan | 6 | Lọ (1 lít) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
88 | CH3COOC2H5 | 6 | Lọ (1 lít) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
89 | Methylen xanh | 6 | lọ (0,1kg) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
90 | Na2B4O7.10H2O | 6 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
91 | C19H32O3S | 6 | Lọ 25ml | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
92 | K3Fe(CN)6 | 6 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
93 | 4-Amino-Antypyrin | 6 | Lọ 250g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
94 | NaKC4H4O6 | 6 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
95 | NH4OH | 6 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
96 | NaBr | 6 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
97 | Na2S2O3 | 6 | Lọ 250g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
98 | CuSO4.5H2O | 6 | Lọ 500g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
99 | Dung dịch chuẩn Fe | 5 | lọ (100ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
100 | Dung dịch chuẩn Pb | 5 | lọ (100ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
101 | Dung dịch chuẩn Cu | 5 | lọ (100ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
102 | Dung dịch chuẩn Zn | 5 | lọ (100ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
103 | Dung dịch chuẩn NO2 | 5 | lọ (200ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
104 | Dung dịch chuẩn NO3 | 5 | lọ (200ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
105 | Dung dịch chuẩn NH4 | 5 | lọ (200ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
106 | Dung dịch chuẩn Cd | 5 | lọ (100ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
107 | Dung dịch chuẩn Ni | 5 | lọ (100ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
108 | Dung dịch chuẩn Mn | 5 | lọ (200ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
109 | Ống chuẩn KMnO4 0.1N | 9 | ống chuẩn | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
110 | Dung dịch chuẩn pH 4 | 7 | lọ (500ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
111 | Dung dịch chuẩn pH 7 | 7 | lọ (500ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
112 | Dung dịch chuẩn pH 10 | 7 | lọ (500ml) | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
113 | Đầu côn các loại 1ml | 7 | Túi | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
114 | Đầu côn các loại 0,2ml | 7 | Túi | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
115 | Giấy bạc | 7 | Cuộn | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
116 | Ống falcon 15ml | 7 | Túi | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
117 | Ống falcon 50ml | 7 | Túi | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
118 | Eppdendorf tube 1,5 ml | 7 | Túi | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
119 | Giấy lọc | 13 | Hộp | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
120 | Bình thủy tinh 100ml | 70 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
121 | Bình thủy tinh 250ml | 40 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
122 | Bình thủy tinh 500ml | 11 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
123 | Bình thủy tinh 1000ml | 11 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
124 | Bình định mức 50ml | 40 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
125 | Bình định mức 100ml | 20 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
126 | Bình định mức 250ml | 15 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
127 | Bình định mức 500ml | 7 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
128 | Cốc thủy tinh 100ml | 41 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
129 | Cốc thủy tinh 200ml | 25 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
130 | Cốc thủy tinh 500ml | 20 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
131 | Cốc thủy tinh 1000ml | 7 | Cái | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
132 | Stypnic axit (TNR) | 7 | Lọ 100g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
133 | Mono-nitrotoluen (MNT) | 7 | Lọ 100g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
134 | Dinitrotoluen (DNT) | 7 | Lọ 100g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
135 | Diphenylamin (DPA) | 7 | Lọ 100g | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
136 | Clorofom | 7 | Chai 2,5 lít | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
137 | Diclometan | 7 | Chai 2,5 lít | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
138 | Bộ giấy chỉ thị phát hiện nhanh chất độc | 70 | bộ | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
139 | PAC (công nghiệp) | 500 | kg | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
140 | NaOH (công nghiệp) | 250 | kg | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
141 | H2SO4 (công nghiệp) | 250 | kg | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
142 | Clo dạng viên nén (công nghiệp) | 230 | kg | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | FeCl3. 6H2O | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
2 | CaCl2 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
3 | MgSO4.7H2O | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
4 | KH2PO4 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
5 | K2HPO4 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
6 | Na2HPO4 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
7 | NH4Cl | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
8 | Gluco | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
9 | Polyseed | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
10 | Glutamic | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
11 | K2Cr2O7 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
12 | H2SO4 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
13 | Ag2SO4 | 5 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
14 | HgSO4 | 5 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
15 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
16 | C12H8N2.H2O | 5 | Lọ 100g | Tinh khiết loại PA | ||
17 | FeSO4.7H2O | 15 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
18 | Ống chuẩn K2C2O7 0.1N | 7 | ống | Tinh khiết loại PA | ||
19 | Kaliphatalat | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
20 | NaC7H5NaO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
21 | Na3C6H5O7.2H2O | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
22 | NaClO | 5 | Lọ 500ml | Tinh khiết loại PA | ||
23 | NaOH | 3 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
24 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O | 6 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
25 | C3N3O3Cl2Na.2H2O | 6 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
26 | CHCl3 | 6 | Lọ 500ml | Tinh khiết loại PA | ||
27 | Sulfaniamide | 6 | lọ (0,1kg) | Tinh khiết loại PA | ||
28 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | 6 | lọ (0,1kg) | Tinh khiết loại PA | ||
29 | KMnO4 | 1 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
30 | HCl | 6 | Lọ 500 ml | Tinh khiết loại PA | ||
31 | NH3 | 6 | Lọ 800 ml | Tinh khiết loại PA | ||
32 | H3PO4 | 7 | Lọ 500 ml | Tinh khiết loại PA | ||
33 | K2C4H4O6 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
34 | NH4NO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
35 | K2S2O8 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
36 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
37 | K4P2O7 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
38 | Kali antimontatrat | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
39 | Axit ascorbic | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
40 | H3BO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
41 | KNO3 | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
42 | Glyxin | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
43 | K2SO4 | 7 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
44 | Hợp kim Devarda | 7 | Lọ 250g | Tinh khiết loại PA | ||
45 | HNO3 | 7 | Lọ 500 ml | Tinh khiết loại PA | ||
46 | H2O2 | 7 | Lọ 500 ml | Tinh khiết loại PA | ||
47 | Bột Pd | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
48 | KI | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
49 | NaBH4 | 5 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA | ||
50 | NH4OCl | 7 | Lọ 500g | Tinh khiết loại PA |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự như sau:
- Có quan hệ với 37 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,83%, Xây lắp 8,38%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 4,19%, Hỗn hợp 0,60%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 196.653.118.400 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 196.430.713.350 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi chưa bao giờ cầu nguyện Chúa câu nào ngoài một câu rất ngắn: “Ôi thưa Cha, hãy biến kẻ thù của con thành nực cười.” Và Chúa thực hiện nguyện vọng đó. "
Voltaire
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Công nghệ mới-Viện Khoa học và Công nghệ quân sự đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Công nghệ mới-Viện Khoa học và Công nghệ quân sự đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.