Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư, hóa chất phục vụ khảo sát, phân tích và đánh giá năm 2020

Tìm thấy: 18:29 17/12/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Nhiệm vụ BVMT năm 2020
Gói thầu
Mua sắm vật tư, hóa chất phục vụ khảo sát, phân tích và đánh giá năm 2020
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cung cấp hàng hóa, dịch vụ năm 2020
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
NS SNMT
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:00 25/12/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
18:27 17/12/2020
đến
08:00 25/12/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:00 25/12/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
70.000.000 VND
Bằng chữ
Bảy mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Viện Công nghệ mới-Viện Khoa học và Công nghệ quân sự
E-CDNT 1.2 Mua sắm vật tư, hóa chất phục vụ khảo sát, phân tích và đánh giá năm 2020
Nhiệm vụ BVMT năm 2020
30 Ngày
E-CDNT 3 NS SNMT
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự Địa chỉ: số 17, phố Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 069 516 281/Fax: 0243 7918 729
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





không có


- Bên mời thầu: Viện Công nghệ mới-Viện Khoa học và Công nghệ quân sự , địa chỉ: Số 17, phố Hoàng Sâm, quận Cầu giấy, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự Địa chỉ: số 17, phố Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 069 516 281/Fax: 0243 7918 729


E-CDNT 10.1(g)
+ Giấy ủy quyền (nếu có). + Thỏa thuận liên danh (nếu có). + Bảo lãnh dự thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Đối với hóa chất thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện, danh mục hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật hóa chất, Nhà thầu cần đảm bảo đủ văn bản pháp lý về việc kinh doanh các loại hóa chất này.
E-CDNT 12.2
Giá nhà thầu chào là giá đã bao gồm chi phí vận chuyển và các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có), các dịch vụ liên quan.
E-CDNT 14.3 không có
E-CDNT 15.2
Cung cấp một bảo đảm thực hiện hợp đồng với giá trị bảo đảm thực hiện tương đương 3% giá trị hợp đồng.
E-CDNT 16.1 40 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 70.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự Địa chỉ: số 17, phố Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 069 516 281/Fax: 0243 7918 729
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự Địa chỉ: số 17, phố Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 069 516 281/Fax: 0243 7918 729
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không có
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban Kế hoạch tổng hợp Địa chỉ: số 17, phố Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 069 516 281/Fax: 0243 7918 729.
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 FeCl3. 6H2O 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
2 CaCl2 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
3 MgSO4.7H2O 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
4 KH2PO4 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
5 K2HPO4 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
6 Na2HPO4 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
7 NH4Cl 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
8 Gluco 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
9 Polyseed 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
10 Glutamic 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
11 K2Cr2O7 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
12 H2SO4 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
13 Ag2SO4 5 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
14 HgSO4 5 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
15 (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
16 C12H8N2.H2O 5 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
17 FeSO4.7H2O 15 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
18 Ống chuẩn K2C2O7 0.1N 7 ống Tinh khiết loại PA
19 Kaliphatalat 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
20 NaC7H5NaO3 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
21 Na3C6H5O7.2H2O 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
22 NaClO 5 Lọ 500ml Tinh khiết loại PA
23 NaOH 3 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
24 Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O 6 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
25 C3N3O3Cl2Na.2H2O 6 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
26 CHCl3 6 Lọ 500ml Tinh khiết loại PA
27 Sulfaniamide 6 lọ (0,1kg) Tinh khiết loại PA
28 N-(1-naphyl)-ethyllediamine 6 lọ (0,1kg) Tinh khiết loại PA
29 KMnO4 1 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
30 HCl 6 Lọ 500 ml Tinh khiết loại PA
31 NH3 6 Lọ 800 ml Tinh khiết loại PA
32 H3PO4 7 Lọ 500 ml Tinh khiết loại PA
33 K2C4H4O6 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
34 NH4NO3 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
35 K2S2O8 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
36 (NH4)6Mo7O24.4H2O 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
37 K4P2O7 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
38 Kali antimontatrat 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
39 Axit ascorbic 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
40 H3BO3 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
41 KNO3 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
42 Glyxin 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
43 K2SO4 7 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
44 Hợp kim Devarda 7 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
45 HNO3 7 Lọ 500 ml Tinh khiết loại PA
46 H2O2 7 Lọ 500 ml Tinh khiết loại PA
47 Bột Pd 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
48 KI 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
49 NaBH4 5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
50 NH4OCl 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
51 SnCl2.2H2O 15 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
52 Glycerol 7 Lọ 500ml Tinh khiết loại PA
53 BaCl2.2H2O 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
54 Etanol 7 Lọ 500 ml Tinh khiết loại PA
55 NaCl 7 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
56 K2CrO4 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
57 CaCO3 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
58 AgNO3 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
59 CH3COOH 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
60 C14H22N2O8 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
61 C16H9O11N2S3Na3 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
62 NaAsO2 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
63 ZrOCl2.8.H2O 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
64 C13H14N4O 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
65 Na2SO4 7 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
66 Canh thang lactose LT 7 Lọ 500g - Dạng canh dinh dưỡng - Gelatin: 10g/l - Pepton: 6g/l -Lactoso: 10g/l - pH chuẩn: 7
67 Canh thang BGBL 7 Lọ 500g - Mật độ 560 kg/m3 - Độ hòa tan: 40g/l - pH chuẩn: 7,2
68 p-Dimetylamin benzadehyt 4 lọ (0,1kg) Tinh khiết loại PA
69 Tetrametyl-p-phenylendiamin dihyroclorua 7 Lọ 25g Tinh khiết loại PA
70 Pepton 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
71 Lactoza 7 lọ (1kg) Tinh khiết loại PA
72 Chất chiết nấm men 7 lọ (1kg) Tinh khiết loại PA
73 Bromothymol xanh 7 Lọ 25g Tinh khiết loại PA
74 2,3,5-Triphenyltetrazoliun chlorua 7 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
75 Natri heptadecylsunphat 7 lọ (0,5kg) Tinh khiết loại PA
76 Agar 7 lọ (1kg) Dạng bột, màu kem đồng nhất, mịn. Tan tốt trong nước nóng trên 85°C, không tan trong nước lạnh Độ tinh khiết ≥ 99%
77 Aspartic 7 lọ (1kg) Tinh khiết loại PA
78 Pantotenic 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
79 Thiamin 8 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
80 Ferric citrate 8 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
81 Kali hydrrophtalat (C8H5KO4 ) 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
82 Na2CO3 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
83 NaHCO3 7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
84 Đồng phtalocyanin tetrasunfonic (C32H12CuN8O12S4Na4) 6 Lọ 5g Tinh khiết loại PA
85 CH2Cl2 6 Lọ (1 lít) Tinh khiết loại PA
86 Aceton 6 Lọ (1 lít) Tinh khiết loại PA
87 n-Hexan 6 Lọ (1 lít) Tinh khiết loại PA
88 CH3COOC2H5 6 Lọ (1 lít) Tinh khiết loại PA
89 Methylen xanh 6 lọ (0,1kg) Tinh khiết loại PA
90 Na2B4O7.10H2O 6 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
91 C19H32O3S 6 Lọ 25ml Tinh khiết loại PA
92 K3Fe(CN)6 6 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
93 4-Amino-Antypyrin 6 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
94 NaKC4H4O6 6 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
95 NH4OH 6 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
96 NaBr 6 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
97 Na2S2O3 6 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
98 CuSO4.5H2O 6 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
99 Dung dịch chuẩn Fe 5 lọ (100ml) Tinh khiết loại PA
100 Dung dịch chuẩn Pb 5 lọ (100ml) Tinh khiết loại PA
101 Dung dịch chuẩn Cu 5 lọ (100ml) Tinh khiết loại PA
102 Dung dịch chuẩn Zn 5 lọ (100ml) Tinh khiết loại PA
103 Dung dịch chuẩn NO2 5 lọ (200ml) Tinh khiết loại PA
104 Dung dịch chuẩn NO3 5 lọ (200ml) Tinh khiết loại PA
105 Dung dịch chuẩn NH4 5 lọ (200ml) Tinh khiết loại PA
106 Dung dịch chuẩn Cd 5 lọ (100ml) Tinh khiết loại PA
107 Dung dịch chuẩn Ni 5 lọ (100ml) Tinh khiết loại PA
108 Dung dịch chuẩn Mn 5 lọ (200ml) Tinh khiết loại PA
109 Ống chuẩn KMnO4 0.1N 9 ống chuẩn Tinh khiết loại PA
110 Dung dịch chuẩn pH 4 7 lọ (500ml) Tinh khiết loại PA
111 Dung dịch chuẩn pH 7 7 lọ (500ml) Tinh khiết loại PA
112 Dung dịch chuẩn pH 10 7 lọ (500ml) Tinh khiết loại PA
113 Đầu côn các loại 1ml 7 Túi - Vật liệu: polypropylene - Số lượng: 1000 ống/túi - Đã tiệt trùng
114 Đầu côn các loại 0,2ml 7 Túi - Vật liệu: polypropylene - Số lượng: 1000 ống/túi - Đã tiệt trùng
115 Giấy bạc 7 Cuộn - Thành phần: 99% nhôm nguyên chất - Kích thước: 30cm x 75m
116 Ống falcon 15ml 7 Túi - Vật liệu: polypropylene - Số lượng: 50 ống/túi - Thể tích: 15ml - Đã tiệt trùng
117 Ống falcon 50ml 7 Túi - Vật liệu: polypropylene - Số lượng: 25 ống/túi - Thể tích: 50ml - Đã tiệt trùng
118 Eppdendorf tube 1,5 ml 7 Túi - Thành phần: 99% nhôm nguyên chất - Kích thước: 30cm x 75m
119 Giấy lọc 13 Hộp - Kích thước lỗ: 10.0 µm - Tốc độ lọc nhanh: 210ml/phút - Đường kính 90mm, lọc kết tủa, gelatin, hạt thô trong dung dịch
120 Bình thủy tinh 100ml 70 Cái Thủy tinh trung tính
121 Bình thủy tinh 250ml 40 Cái Thủy tinh trung tính
122 Bình thủy tinh 500ml 11 Cái Thủy tinh trung tính
123 Bình thủy tinh 1000ml 11 Cái Thủy tinh trung tính
124 Bình định mức 50ml 40 Cái Thủy tinh trung tính
125 Bình định mức 100ml 20 Cái Thủy tinh trung tính
126 Bình định mức 250ml 15 Cái Thủy tinh trung tính
127 Bình định mức 500ml 7 Cái Thủy tinh trung tính
128 Cốc thủy tinh 100ml 41 Cái Thủy tinh trung tính
129 Cốc thủy tinh 200ml 25 Cái Thủy tinh trung tính
130 Cốc thủy tinh 500ml 20 Cái Thủy tinh trung tính
131 Cốc thủy tinh 1000ml 7 Cái Thủy tinh trung tính
132 Stypnic axit (TNR) 7 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
133 Mono-nitrotoluen (MNT) 7 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
134 Dinitrotoluen (DNT) 7 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
135 Diphenylamin (DPA) 7 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
136 Clorofom 7 Chai 2,5 lít Tinh khiết loại PA
137 Diclometan 7 Chai 2,5 lít Tinh khiết loại PA
138 Bộ giấy chỉ thị phát hiện nhanh chất độc 70 bộ - Độ nhạy với chất độc HD: 1,0 µ/L - Độ nhạy với chất độc cơ photpho: 2µ/L
139 PAC (công nghiệp) 500 kg Tinh khiết loại P
140 NaOH (công nghiệp) 250 kg Tinh khiết loại P
141 H2SO4 (công nghiệp) 250 kg Tinh khiết loại P
142 Clo dạng viên nén (công nghiệp) 230 kg Tinh khiết loại P

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 30 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 FeCl3. 6H2O 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
2 CaCl2 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
3 MgSO4.7H2O 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
4 KH2PO4 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
5 K2HPO4 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
6 Na2HPO4 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
7 NH4Cl 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
8 Gluco 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
9 Polyseed 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
10 Glutamic 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
11 K2Cr2O7 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
12 H2SO4 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
13 Ag2SO4 5 Lọ 100g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
14 HgSO4 5 Lọ 250g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
15 (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
16 C12H8N2.H2O 5 Lọ 100g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
17 FeSO4.7H2O 15 Lọ 250g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
18 Ống chuẩn K2C2O7 0.1N 7 ống số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
19 Kaliphatalat 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
20 NaC7H5NaO3 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
21 Na3C6H5O7.2H2O 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
22 NaClO 5 Lọ 500ml số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
23 NaOH 3 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
24 Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O 6 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
25 C3N3O3Cl2Na.2H2O 6 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
26 CHCl3 6 Lọ 500ml số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
27 Sulfaniamide 6 lọ (0,1kg) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
28 N-(1-naphyl)-ethyllediamine 6 lọ (0,1kg) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
29 KMnO4 1 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
30 HCl 6 Lọ 500 ml số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
31 NH3 6 Lọ 800 ml số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
32 H3PO4 7 Lọ 500 ml số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
33 K2C4H4O6 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
34 NH4NO3 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
35 K2S2O8 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
36 (NH4)6Mo7O24.4H2O 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
37 K4P2O7 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
38 Kali antimontatrat 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
39 Axit ascorbic 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
40 H3BO3 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
41 KNO3 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
42 Glyxin 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
43 K2SO4 7 Lọ 250g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
44 Hợp kim Devarda 7 Lọ 250g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
45 HNO3 7 Lọ 500 ml số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
46 H2O2 7 Lọ 500 ml số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
47 Bột Pd 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
48 KI 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
49 NaBH4 5 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
50 NH4OCl 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
51 SnCl2.2H2O 15 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
52 Glycerol 7 Lọ 500ml số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
53 BaCl2.2H2O 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
54 Etanol 7 Lọ 500 ml số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
55 NaCl 7 Lọ 250g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
56 K2CrO4 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
57 CaCO3 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
58 AgNO3 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
59 CH3COOH 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
60 C14H22N2O8 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
61 C16H9O11N2S3Na3 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
62 NaAsO2 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
63 ZrOCl2.8.H2O 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
64 C13H14N4O 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
65 Na2SO4 7 Lọ 100g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
66 Canh thang lactose LT 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
67 Canh thang BGBL 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
68 p-Dimetylamin benzadehyt 4 lọ (0,1kg) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
69 Tetrametyl-p-phenylendiamin dihyroclorua 7 Lọ 25g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
70 Pepton 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
71 Lactoza 7 lọ (1kg) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
72 Chất chiết nấm men 7 lọ (1kg) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
73 Bromothymol xanh 7 Lọ 25g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
74 2,3,5-Triphenyltetrazoliun chlorua 7 Lọ 100g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
75 Natri heptadecylsunphat 7 lọ (0,5kg) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
76 Agar 7 lọ (1kg) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
77 Aspartic 7 lọ (1kg) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
78 Pantotenic 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
79 Thiamin 8 Lọ 100g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
80 Ferric citrate 8 Lọ 250g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
81 Kali hydrrophtalat (C8H5KO4 ) 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
82 Na2CO3 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
83 NaHCO3 7 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
84 Đồng phtalocyanin tetrasunfonic (C32H12CuN8O12S4Na4) 6 Lọ 5g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
85 CH2Cl2 6 Lọ (1 lít) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
86 Aceton 6 Lọ (1 lít) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
87 n-Hexan 6 Lọ (1 lít) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
88 CH3COOC2H5 6 Lọ (1 lít) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
89 Methylen xanh 6 lọ (0,1kg) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
90 Na2B4O7.10H2O 6 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
91 C19H32O3S 6 Lọ 25ml số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
92 K3Fe(CN)6 6 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
93 4-Amino-Antypyrin 6 Lọ 250g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
94 NaKC4H4O6 6 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
95 NH4OH 6 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
96 NaBr 6 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
97 Na2S2O3 6 Lọ 250g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
98 CuSO4.5H2O 6 Lọ 500g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
99 Dung dịch chuẩn Fe 5 lọ (100ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
100 Dung dịch chuẩn Pb 5 lọ (100ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
101 Dung dịch chuẩn Cu 5 lọ (100ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
102 Dung dịch chuẩn Zn 5 lọ (100ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
103 Dung dịch chuẩn NO2 5 lọ (200ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
104 Dung dịch chuẩn NO3 5 lọ (200ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
105 Dung dịch chuẩn NH4 5 lọ (200ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
106 Dung dịch chuẩn Cd 5 lọ (100ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
107 Dung dịch chuẩn Ni 5 lọ (100ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
108 Dung dịch chuẩn Mn 5 lọ (200ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
109 Ống chuẩn KMnO4 0.1N 9 ống chuẩn số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
110 Dung dịch chuẩn pH 4 7 lọ (500ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
111 Dung dịch chuẩn pH 7 7 lọ (500ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
112 Dung dịch chuẩn pH 10 7 lọ (500ml) số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
113 Đầu côn các loại 1ml 7 Túi số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
114 Đầu côn các loại 0,2ml 7 Túi số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
115 Giấy bạc 7 Cuộn số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
116 Ống falcon 15ml 7 Túi số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
117 Ống falcon 50ml 7 Túi số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
118 Eppdendorf tube 1,5 ml 7 Túi số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
119 Giấy lọc 13 Hộp số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
120 Bình thủy tinh 100ml 70 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
121 Bình thủy tinh 250ml 40 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
122 Bình thủy tinh 500ml 11 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
123 Bình thủy tinh 1000ml 11 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
124 Bình định mức 50ml 40 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
125 Bình định mức 100ml 20 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
126 Bình định mức 250ml 15 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
127 Bình định mức 500ml 7 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
128 Cốc thủy tinh 100ml 41 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
129 Cốc thủy tinh 200ml 25 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
130 Cốc thủy tinh 500ml 20 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
131 Cốc thủy tinh 1000ml 7 Cái số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
132 Stypnic axit (TNR) 7 Lọ 100g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
133 Mono-nitrotoluen (MNT) 7 Lọ 100g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
134 Dinitrotoluen (DNT) 7 Lọ 100g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
135 Diphenylamin (DPA) 7 Lọ 100g số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
136 Clorofom 7 Chai 2,5 lít số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
137 Diclometan 7 Chai 2,5 lít số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
138 Bộ giấy chỉ thị phát hiện nhanh chất độc 70 bộ số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
139 PAC (công nghiệp) 500 kg số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
140 NaOH (công nghiệp) 250 kg số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
141 H2SO4 (công nghiệp) 250 kg số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
142 Clo dạng viên nén (công nghiệp) 230 kg số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 FeCl3. 6H2O
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
2 CaCl2
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
3 MgSO4.7H2O
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
4 KH2PO4
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
5 K2HPO4
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
6 Na2HPO4
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
7 NH4Cl
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
8 Gluco
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
9 Polyseed
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
10 Glutamic
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
11 K2Cr2O7
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
12 H2SO4
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
13 Ag2SO4
5 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
14 HgSO4
5 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
15 (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
16 C12H8N2.H2O
5 Lọ 100g Tinh khiết loại PA
17 FeSO4.7H2O
15 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
18 Ống chuẩn K2C2O7 0.1N
7 ống Tinh khiết loại PA
19 Kaliphatalat
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
20 NaC7H5NaO3
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
21 Na3C6H5O7.2H2O
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
22 NaClO
5 Lọ 500ml Tinh khiết loại PA
23 NaOH
3 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
24 Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O
6 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
25 C3N3O3Cl2Na.2H2O
6 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
26 CHCl3
6 Lọ 500ml Tinh khiết loại PA
27 Sulfaniamide
6 lọ (0,1kg) Tinh khiết loại PA
28 N-(1-naphyl)-ethyllediamine
6 lọ (0,1kg) Tinh khiết loại PA
29 KMnO4
1 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
30 HCl
6 Lọ 500 ml Tinh khiết loại PA
31 NH3
6 Lọ 800 ml Tinh khiết loại PA
32 H3PO4
7 Lọ 500 ml Tinh khiết loại PA
33 K2C4H4O6
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
34 NH4NO3
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
35 K2S2O8
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
36 (NH4)6Mo7O24.4H2O
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
37 K4P2O7
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
38 Kali antimontatrat
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
39 Axit ascorbic
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
40 H3BO3
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
41 KNO3
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
42 Glyxin
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
43 K2SO4
7 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
44 Hợp kim Devarda
7 Lọ 250g Tinh khiết loại PA
45 HNO3
7 Lọ 500 ml Tinh khiết loại PA
46 H2O2
7 Lọ 500 ml Tinh khiết loại PA
47 Bột Pd
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
48 KI
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
49 NaBH4
5 Lọ 500g Tinh khiết loại PA
50 NH4OCl
7 Lọ 500g Tinh khiết loại PA

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự như sau:

  • Có quan hệ với 37 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,88 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,83%, Xây lắp 8,38%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 4,19%, Hỗn hợp 0,60%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 196.653.118.400 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 196.430.713.350 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,11%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư, hóa chất phục vụ khảo sát, phân tích và đánh giá năm 2020". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư, hóa chất phục vụ khảo sát, phân tích và đánh giá năm 2020" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 80

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây