Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Kính gửi: Bệnh viện Nhân dân Gia Định Trong “Phần 2, Chương V_ Yêu cầu về kỹ thuật”, Bên mời thầu có quy định Thông số kỹ thuật tối thiểu của các phần lô PP2300183132, PP2300183133. PP2300183134, PP2300183135, PP2300183136, PP2300183137, PP2300183138 ứng với STT 128, 129, 130,131,132,133,134 là Có tham gia ngoại kiểm. Nhà thầu mong muốn bên mời thầu làm rõ hơn về nội dung này. Trân trọng cảm ơn Quý Bệnh viện. |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xét nghiệm HBV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động, vật tư tiêu hao | 5.693.760.000 | 5.693.760.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Xét nghiệm HBV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động | 2.851.873.920 | 2.851.873.920 | 0 | 12 tháng |
3 | Xét nghiệm HBV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 8-48 mẫu | 309.375.000 | 309.375.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Xét nghiệm HCV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động, vật tư tiêu hao | 2.246.400.000 | 2.246.400.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Xét nghiệm HCV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động | 1.143.449.280 | 1.143.449.280 | 0 | 12 tháng |
6 | HPV genotype (>=14 type nguy cơ cao) Realtime PCR Realtime PCR, kèm tách chiết tự động, vật tư tiêu hao | 2.640.000.000 | 2.640.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | HPV genotype (>=14 type nguy cơ cao) Realtime PCR 1-96 mẫu, | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Mycobacterium tuberculosis Realtime PCR | 475.200.000 | 475.200.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Mycobaterium tuberculosis Realtime PCR, kèm tách chiết tự động | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Hóa chất tách chiết nucleic acid | 1.055.289.600 | 1.055.289.600 | 0 | 12 tháng |
11 | Khay đựng mẫu 96 giếng | 259.809.000 | 259.809.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Panel chẩn đoán nhiễm trùng huyết 43 căn nguyên (Blood Culture Identification Panel) | 2.095.776.900 | 2.095.776.900 | 0 | 12 tháng |
13 | Panel chuẩn đoán bệnh đường tiêu hóa 22 căn nguyên (Gastrointestinal Panel) | 611.493.750 | 611.493.750 | 0 | 12 tháng |
14 | Panel chẩn đoán bệnh viêm não/viêm màng não 14 căn nguyên (Meningitis/ Encephalitis Panel) | 697.977.000 | 697.977.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Panel chẩn đoán bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới gồm 34 căn nguyên (Pneumonia Plus Panel) | 2.164.050.000 | 2.164.050.000 | 0 | 12 tháng |
16 | HBsAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 898.188.000 | 898.188.000 | 0 | 12 tháng |
17 | HBsAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 10.349.991 | 10.349.991 | 0 | 12 tháng |
18 | HBsAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Anti-HBs định lượng (vi hạt hóa phát quang) | 393.389.100 | 393.389.100 | 0 | 12 tháng |
20 | Anti-HBs định lượng (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 10.418.625 | 10.418.625 | 0 | 12 tháng |
21 | Anti-HBs định lượng (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 15.060.960 | 15.060.960 | 0 | 12 tháng |
22 | HBeAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 402.477.000 | 402.477.000 | 0 | 12 tháng |
23 | HBeAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 11.182.671 | 11.182.671 | 0 | 12 tháng |
24 | HBeAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 15.060.960 | 15.060.960 | 0 | 12 tháng |
25 | Anti-Hbe miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 419.628.000 | 419.628.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Anti-Hbe miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 13.891.500 | 13.891.500 | 0 | 12 tháng |
27 | Anti-Hbe miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 12.048.768 | 12.048.768 | 0 | 12 tháng |
28 | Anti-HBc total miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 324.324.000 | 324.324.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Anti-HBc total miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 13.891.500 | 13.891.500 | 0 | 12 tháng |
30 | Anti-HBc total miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 18.073.152 | 18.073.152 | 0 | 12 tháng |
31 | Anti-HBc IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 286.620.600 | 286.620.600 | 0 | 12 tháng |
32 | Anti-HBc IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 11.919.285 | 11.919.285 | 0 | 12 tháng |
33 | Anti-HBc IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 20.675.664 | 20.675.664 | 0 | 12 tháng |
34 | Anti-HCV miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 752.800.000 | 752.800.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Anti-HCV miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 14.198.400 | 14.198.400 | 0 | 12 tháng |
36 | Anti-HCV miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Anti-HAV IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 105.470.100 | 105.470.100 | 0 | 12 tháng |
38 | Anti-HAV IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 15.892.380 | 15.892.380 | 0 | 12 tháng |
39 | Anti-HAV IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 13.783.776 | 13.783.776 | 0 | 12 tháng |
40 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 626.367.000 | 626.367.000 | 0 | 12 tháng |
41 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 13.800.006 | 13.800.006 | 0 | 12 tháng |
42 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Syphilis miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 616.200.000 | 616.200.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Syphilis miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 13.891.500 | 13.891.500 | 0 | 12 tháng |
45 | Syphilis miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 15.060.960 | 15.060.960 | 0 | 12 tháng |
46 | Rubella IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 760.849.200 | 760.849.200 | 0 | 12 tháng |
47 | Rubella IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 15.892.380 | 15.892.380 | 0 | 12 tháng |
48 | Rubella IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 70.986.240 | 70.986.240 | 0 | 12 tháng |
49 | Rubella IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 476.392.800 | 476.392.800 | 0 | 12 tháng |
50 | Rubella IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 12.276.846 | 12.276.846 | 0 | 12 tháng |
51 | Rubella IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 28.394.496 | 28.394.496 | 0 | 12 tháng |
52 | Anti-HAV IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 58.794.000 | 58.794.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Anti-HAV IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 7.946.190 | 7.946.190 | 0 | 12 tháng |
54 | Anti-HAV IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 7.098.624 | 7.098.624 | 0 | 12 tháng |
55 | Cytomegalovirus IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 48.810.600 | 48.810.600 | 0 | 12 tháng |
56 | Cytomegalovirus IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 4.334.256 | 4.334.256 | 0 | 12 tháng |
57 | Cytomegalovirus IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 6.891.912 | 6.891.912 | 0 | 12 tháng |
58 | Cytomegalovirus IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 64.109.400 | 64.109.400 | 0 | 12 tháng |
59 | Cytomegalovirus IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 6.945.750 | 6.945.750 | 0 | 12 tháng |
60 | Cytomegalovirus IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 12.048.816 | 12.048.816 | 0 | 12 tháng |
61 | Toxoplasma gondii IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 37.232.400 | 37.232.400 | 0 | 12 tháng |
62 | Toxoplasma gondii IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 3.973.104 | 3.973.104 | 0 | 12 tháng |
63 | Toxoplasma gondii IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 6.891.912 | 6.891.912 | 0 | 12 tháng |
64 | Toxoplasma gondii IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) | 67.297.200 | 67.297.200 | 0 | 12 tháng |
65 | Toxoplasma gondii IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn | 7.946.190 | 7.946.190 | 0 | 12 tháng |
66 | Toxoplasma gondii IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng | 22.702.704 | 22.702.704 | 0 | 12 tháng |
67 | Chất tiền xử lý dùng trên máy vi hoạt hóa phát quang | 265.356.000 | 265.356.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Dung dịch rửa cho kỹ thuật miễn dịch vi hạt hóa phát quang linh hoạt 2 bước rửa; chứa 1.32% hydrogen peroxide. | 126.547.200 | 126.547.200 | 0 | 12 tháng |
69 | Nước rửa sử dụng trên máy vi hạt hóa phát quang | 440.352.000 | 440.352.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Cóng phản ứng máy vi hạt hóa phát quang | 815.040.000 | 815.040.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Nước rửa kim máy vi hạt hóa phát quang | 166.880.000 | 166.880.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Cốc đựng mẫu vi hạt hóa phát quang | 3.534.000 | 3.534.000 | 0 | 12 tháng |
73 | HBsAg miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) | 1.023.075.900 | 1.023.075.900 | 0 | 12 tháng |
74 | HBsAg miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng | 19.603.250 | 19.603.250 | 0 | 12 tháng |
75 | HBeAg miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) | 440.559.000 | 440.559.000 | 0 | 12 tháng |
76 | HBeAg miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng | 7.004.250 | 7.004.250 | 0 | 12 tháng |
77 | Anti-HBe miễn dịch tự động(điện hóa phát quang) | 293.706.000 | 293.706.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Anti-HBe miễn dịch tự động(điện hóa phát quang)-chất chứng | 14.008.500 | 14.008.500 | 0 | 12 tháng |
79 | Anti-HBc total miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) | 50.349.600 | 50.349.600 | 0 | 12 tháng |
80 | Anti-HBc total miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng | 19.611.750 | 19.611.750 | 0 | 12 tháng |
81 | Anti-HBc IgM miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) | 229.027.500 | 229.027.500 | 0 | 12 tháng |
82 | Anti-HBc IgM miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng | 16.293.696 | 16.293.696 | 0 | 12 tháng |
83 | Anti-HCV miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) | 1.842.655.500 | 1.842.655.500 | 0 | 12 tháng |
84 | Anti- HCV miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng | 13.173.125 | 13.173.125 | 0 | 12 tháng |
85 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) | 970.200.000 | 970.200.000 | 0 | 12 tháng |
86 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng | 26.655.030 | 26.655.030 | 0 | 12 tháng |
87 | Anti-HAV IgM miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) | 99.097.500 | 99.097.500 | 0 | 12 tháng |
88 | Anti-HAV IgM miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng | 12.747.625 | 12.747.625 | 0 | 12 tháng |
89 | Syphilis miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) | 474.000.000 | 474.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Syphilis miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng | 7.516.272 | 7.516.272 | 0 | 12 tháng |
91 | Dung dịch pha loãng mẫu phẩm cho máy miễn dịch điện hóa phát quang-MultiAssay | 21.311.856 | 21.311.856 | 0 | 12 tháng |
92 | Dung dịch pha loãng mẫu phẩm cho máy miễn dịch điện hóa phát quang-Universal | 23.129.280 | 23.129.280 | 0 | 12 tháng |
93 | Dung dịch rửa cho máy miễn dịch điện hóa phát quang - Procell | 110.304.000 | 110.304.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Dung dịch rửa trước phản ứng miễn dịch điện hóa phát quang | 43.008.000 | 43.008.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Dung dịch rửa cho máy miễn dịch điện hóa phát quang - CleanCell | 163.440.000 | 163.440.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Khay chứa cóng phản ứng/đầu tip cho máy miễn dịch điện hóa phát quang | 64.592.640 | 64.592.640 | 0 | 12 tháng |
97 | Dung dịch rửa điện cực cho máy miễn dịch điện hóa phát quang | 9.783.000 | 9.783.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Cốc đựng mẫu máy điện hóa phát quang | 1.836.000 | 1.836.000 | 0 | 12 tháng |
99 | HBsAg miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) | 769.230.000 | 769.230.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HBsAg enzyme hóa phát quang | 20.999.565 | 20.999.565 | 0 | 12 tháng |
101 | Anti-HBs định lượng (enzyme hóa phát quang) | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs enzyme hóa phát quang | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 tháng |
103 | HBeAg miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) | 381.024.000 | 381.024.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HBeAg enzyme hóa phát quang | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Anti-HBe miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) | 381.024.000 | 381.024.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBe enzyme hóa phát quang | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Anti-HBc total miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc enzyme hóa phát quang | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Anti-HCV miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) | 2.110.021.200 | 2.110.021.200 | 0 | 12 tháng |
110 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV enzyme hóa phát quang | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
111 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) | 669.375.000 | 669.375.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HIV Ag+Ab enzyme hóa phát quang | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Syphilis miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) | 486.920.000 | 486.920.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Syphilis enzyme hóa phát quang | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Đo mức độ glycosyl hóa của protein M2BPGi trong chẩn đoán và theo dõi các giai đoạn xơ gan | 354.000.000 | 354.000.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Chất chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi enzyme hóa phát quang | 6.522.708 | 6.522.708 | 0 | 12 tháng |
117 | Chất chứng cho xét nghiệm M2BPGi enzyme hóa phát quang | 20.999.988 | 20.999.988 | 0 | 12 tháng |
118 | Chất chứng cho các xét nghiệm: HCVAb, HBsAg, TPAb, HIVAb enzyme hóa phát quang | 56.699.190 | 56.699.190 | 0 | 12 tháng |
119 | Chất chứng cho xét nghiệm HIV Ab+Ab enzyme hóa phát quang | 29.399.958 | 29.399.958 | 0 | 12 tháng |
120 | Chất chứng cho các xét nghiệm viêm gan B: HBsAg, anti-HBs, HBeAg, anti-HBe, HBcAb enzyme hóa phát quang | 80.639.280 | 80.639.280 | 0 | 12 tháng |
121 | Giếng phản ứng máy enzyme hóa phát quang | 117.300.000 | 117.300.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Đầu côn dùng một lần máy enzyme hóa phát quang | 292.000.000 | 292.000.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Chất nền hóa phát quang CDP-Star máy enzyme hóa phát quang | 724.408.608 | 724.408.608 | 0 | 12 tháng |
124 | Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm định lượng đối với mẫu bệnh phẩm có giá trị vượt dải đo máy enzyme hóa phát quang | 1.648.080.000 | 1.648.080.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) máy enzyme hóa phát quang | 62.496.000 | 62.496.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Dung dịch rửa kim hút máy enzyme hóa phát quang | 82.404.000 | 82.404.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Dung dịch rửa đường ống máy enzyme hóa phát quang | 214.620.000 | 214.620.000 | 0 | 12 tháng |
128 | DEN NS1 Ag test nhanh | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 | 12 tháng |
129 | DEN IgM IgG test nhanh | 124.320.000 | 124.320.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Helicobacter pylori IgG CIM test nhanh | 2.293.376.000 | 2.293.376.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Xét nghiệm kháng thể kháng lao (TB test nhanh) | 51.950.000 | 51.950.000 | 0 | 12 tháng |
132 | HEV IgM/IgG | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Ký sinh trùng sốt rét test nhanh | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | 12 tháng |
134 | HIV Ag/Ab test nhanh | 54.145.650 | 54.145.650 | 0 | 12 tháng |
135 | ASLO | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Salmonella Widal | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
137 | TPHA | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Xét nghiệm HP bằng test hơi thở C13 | 2.898.000.000 | 2.898.000.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Bộ kit xét nghiệm hơi thở H.pylori C14 | 1.545.750.000 | 1.545.750.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Toxocara IgG miễn dịch tự động | 399.168.000 | 399.168.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Strongyloides stercoralis IgG miễn dịch tự động | 321.903.552 | 321.903.552 | 0 | 12 tháng |
142 | Cysticercus cellulosae IgG miễn dịch tự động | 127.108.800 | 127.108.800 | 0 | 12 tháng |
143 | Entamoeba histolytica IgG miễn dịch tự động | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Gnathostoma IgG miễn dịch tự động | 108.000.864 | 108.000.864 | 0 | 12 tháng |
145 | Fasciola IgG miễn dịch tự động | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Trichinella spiralis IgG miễn dịch tự động | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Echinococcus IgG miễn dịch tự động | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Schistosoma mansoni IgG miễn dịch tự động | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Ascaris lumbricoides IgG miễn dịch tự động | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Chlamydia pneumoniae IgG miễn dịch tự động | 11.864.256 | 11.864.256 | 0 | 12 tháng |
151 | Chlamydia pneumoniae IgM miễn dịch tự động | 11.864.256 | 11.864.256 | 0 | 12 tháng |
152 | Chlamydia trachomatis IgG miễn dịch tự động | 11.864.256 | 11.864.256 | 0 | 12 tháng |
153 | Chlamydia trachomatis IgM miễn dịch tự động | 11.864.256 | 11.864.256 | 0 | 12 tháng |
154 | Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch tự động | 10.138.560 | 10.138.560 | 0 | 12 tháng |
155 | Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động | 10.138.560 | 10.138.560 | 0 | 12 tháng |
156 | Tips 1100µl máy miễn dịch tự động | 100.656.000 | 100.656.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Tips 300µl máy miễn dịch tự động | 152.824.320 | 152.824.320 | 0 | 12 tháng |
158 | Dung dịch rửa máy miễn dịch tự động | 4.856.400 | 4.856.400 | 0 | 12 tháng |
159 | Ống xét nghiệm 5 ml 75x12 máy miễn dịch tự động | 177.886.000 | 177.886.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Cấy máu bằng hệ thống tự động | 3.366.000.000 | 3.366.000.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Cấy lao bằng hệ thống tự động | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Vi nấm định danh bằng hệ thống tự động | 1.488.900.000 | 1.488.900.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Vi khuẩn định danh bằng hệ thống tự động | 1.488.900.000 | 1.488.900.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Kháng sinh đồ vi khuẩn Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae phương pháp vi pha loãng MIC tự động | 288.960.000 | 288.960.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm phương pháp vi pha loãng MIC tự động | 1.488.900.000 | 1.488.900.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Thử nghiệm Colistin phương pháp vi pha loãng MIC tự động | 967.440.000 | 967.440.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Kháng nấm đồ phương pháp vi pha loãng MIC tự động | 297.780.000 | 297.780.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Kháng sinh đồ vi khuẩn kị khí phương pháp vi pha loãng MIC tự động | 340.610.000 | 340.610.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng sinh đồ bằng hệ thống tự động | 1.786.680.000 | 1.786.680.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Ống xét nghiệm 5 ml 75x12 máy kháng sinh đồ tự động | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Saline 0.45% máy kháng sinh đồ tự động | 47.060.000 | 47.060.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Khoanh giấy kháng sinh (các loại) | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | 12 tháng |
173 | MIC bằng E-test (các loại kháng sinh) | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Hồng cầu trong phân (FOB) test nhanh | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Aerospray Gram Reagent A Safranine | 828.563.904 | 828.563.904 | 0 | 12 tháng |
176 | Aerospray Gram Reagent B Iodine | 1.281.722.400 | 1.281.722.400 | 0 | 12 tháng |
177 | Aerospray Gram Reagent C Crystal | 1.281.722.400 | 1.281.722.400 | 0 | 12 tháng |
178 | Auramine O | 139.560.120 | 139.560.120 | 0 | 12 tháng |
179 | Potassium Permanganate | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Fluorescence Decolorizer Concentrate | 42.600.600 | 42.600.600 | 0 | 12 tháng |
181 | Phenol | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Carbon Fuchsin | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Methylene blue | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Nhuộm Giemsa tìm KST sốt rét | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Vòng cấy kim loại (định lượng) 1ul | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Vòng cấy kim loại (thường cứng) 10ul | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Cán cấy kim loại | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Kligler Iron Agar | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Citrate medium | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Urea Agar Base | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | 12 tháng |
191 | SIM medium | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
192 | MRVP Medium | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Novobiocin 30µg | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Polymyxin B 300u | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Optochin Discs | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Oxidase Discs | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Anti serum Shigella | 22.028.000 | 22.028.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Nigrosin | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Huyết tương thỏ đông khô | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Blood Agar Base | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Columbia Blood Agar Base | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | 12 tháng |
202 | MacConkey Agar | 259.300.000 | 259.300.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Sabouraud chloramphenicol agar | 36.873.000 | 36.873.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Mueller Hinton Agar | 45.240.000 | 45.240.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Tryptic Soy Broth | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Thioglycollate broth | 12.460.000 | 12.460.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Bổ sung Bacitracin | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Bổ sung XV | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Máu cừu | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Hektoen Enteric Agar | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Chromogenic Streptococcus group B | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Chromagar Strep B | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Chromagar Candida (4 tác nhân) | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Chromagar Orientation | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Chromagar vi khuẩn kháng carbapenems | 415.800.000 | 415.800.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Chromagar Shiga-Toxin E. coli | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Todd Hewitt Broth + antibiotic | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Môi trường vận chuyển H.pylori | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 12 tháng |
219 | BHI Broth | 44.730.000 | 44.730.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Môi trường nuôi cấy H. Pylori Agar | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Túi tạo môi trường vi hiếu khí | 1.104.000.000 | 1.104.000.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Mueller Hinton + 5% Horse Blood+NAD | 72.760.000 | 72.760.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Chủng Escherichia coli ATCC | 4.318.000 | 4.318.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Chủng Pseudomonas aeruginosa ATCC | 4.426.380 | 4.426.380 | 0 | 12 tháng |
225 | Chủng Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC | 4.330.000 | 4.330.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Chủng Streptococcus pyogenes ATCC | 4.314.000 | 4.314.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Chủng Streptococcus pneumoniae ATCC | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Chủng Haemophilus influenzae ATCC | 6.754.000 | 6.754.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Chủng Stenotrophomonas maltophilra ATCC | 6.562.500 | 6.562.500 | 0 | 12 tháng |
230 | Chủng Enterococcus casseliflavus ATCC | 10.446.000 | 10.446.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Chủng Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC | 4.452.000 | 4.452.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Chủng Issatchenkia orientalis ATCC | 10.292.000 | 10.292.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Chủng Enterococcus faecalis ATCC | 4.322.000 | 4.322.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Chủng Klebsiella pneumoniae subsp pneumoniae ATCC | 6.490.000 | 6.490.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Chủng Candida albicans ATCC | 10.146.000 | 10.146.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Dung dịch Cryomatrix | 5.068.800 | 5.068.800 | 0 | 12 tháng |
237 | Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26) | 19.794.600 | 19.794.600 | 0 | 12 tháng |
238 | Thuốc thử xét nghiệm CD15 (MMA) | 11.982.600 | 11.982.600 | 0 | 12 tháng |
239 | Thuốc thử xét nghiệm Desmin (DE-R-11) | 13.163.850 | 13.163.850 | 0 | 12 tháng |
240 | Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) (SP1) | 46.494.000 | 46.494.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Thuốc thử xét nghiệm Ki-67 (30-9) | 55.395.900 | 55.395.900 | 0 | 12 tháng |
242 | Thuốc thử xét nghiệm Melanosome (HMB45) | 21.076.650 | 21.076.650 | 0 | 12 tháng |
243 | Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Receptor (PR) (1E2) | 76.752.900 | 76.752.900 | 0 | 12 tháng |
244 | Thuốc thử xét nghiệm S100 (4C4.9) | 13.064.100 | 13.064.100 | 0 | 12 tháng |
245 | Thuốc thử xét nghiệm Vimentin (V9) | 21.716.100 | 21.716.100 | 0 | 12 tháng |
246 | Thuốc thử xét nghiệm Calretinin (SP65) | 23.562.000 | 23.562.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 20 (SP33) | 47.040.000 | 47.040.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 7 (SP52) | 47.271.000 | 47.271.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Thuốc thử xét nghiệm EMA (E29) | 26.592.300 | 26.592.300 | 0 | 12 tháng |
250 | Dung dịch chống bay hơi thuốc thử trên tiêu bản | 77.221.200 | 77.221.200 | 0 | 12 tháng |
251 | Dung dịch rửa 10X | 44.549.400 | 44.549.400 | 0 | 12 tháng |
252 | Mực in nhãn mã vạch chuyên dụng chống thấm nước | 3.760.000 | 3.760.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Thuốc thử xét nghiệm HER2/neu (4B5) | 117.312.300 | 117.312.300 | 0 | 12 tháng |
254 | Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4) | 32.470.200 | 32.470.200 | 0 | 12 tháng |
255 | Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4) | 18.345.600 | 18.345.600 | 0 | 12 tháng |
256 | Thuốc thử xét nghiệm CD30 (Ber-H2) | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Thuốc thử xét nghiệm C4d (SP91) | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Thuốc thử xét nghiệm SV-40 (MRQ-4) | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Dung dịch khử parafin 10X | 142.560.192 | 142.560.192 | 0 | 12 tháng |
260 | Dung dịch rửa loại SSC 10X | 13.364.930 | 13.364.930 | 0 | 12 tháng |
261 | Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A (LK2H10) | 17.551.800 | 17.551.800 | 0 | 12 tháng |
262 | Thuốc thử xét nghiệm CD117 (EP10) | 116.686.500 | 116.686.500 | 0 | 12 tháng |
263 | Thuốc thử xét nghiệm CD138/syndecan-1 (B-A38) | 15.069.600 | 15.069.600 | 0 | 12 tháng |
264 | Thuốc thử xét nghiệm CD3 (2GV6) | 16.575.300 | 16.575.300 | 0 | 12 tháng |
265 | Thuốc thử xét nghiệm CD20 | 16.575.300 | 16.575.300 | 0 | 12 tháng |
266 | Thuốc thử xét nghiệm CD45, LCA (RP2/18) | 40.773.600 | 40.773.600 | 0 | 12 tháng |
267 | Thuốc thử xét nghiệm CEA (CEA31) | 59.094.000 | 59.094.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Dung dịch bộc lộ kháng nguyên | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Thuốc nhuộm hematoxylin II | 41.658.000 | 41.658.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Hóa chất làm xanh nền hematoxylin giúp tăng độ tương phản | 28.365.000 | 28.365.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Nhãn in mã vạch chuyên dụng chống thấm nước | 36.660.000 | 36.660.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Thuốc thử xét nghiệm Protease 2 | 22.164.000 | 22.164.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Bộ phát hiện đa năng UltraView | 306.591.000 | 306.591.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (MRQ-40) | 25.483.500 | 25.483.500 | 0 | 12 tháng |
275 | Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1 (SP141) | 20.698.650 | 20.698.650 | 0 | 12 tháng |
276 | Thuốc thử xét nghiệm GLUT1 | 27.058.500 | 27.058.500 | 0 | 12 tháng |
277 | Dao cắt tiêu bản Low Profile | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Bộ kit xét nghiệm tầm soát ung thử cổ tử cung ThinPrep hoặc tương đương | 4.560.000.000 | 4.560.000.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Formalin đệm trung tính 10% | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Chất nhuộm tiêu bản Hematoxylin | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Chất nhuộm tiêu bản Eosin Y | 47.520.000 | 47.520.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Chất nhuộm tiêu bản OG-6 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Chất nhuộm tiêu bản EA-50 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Keo dán lam pha sẵn chai 118ml | 36.043.100 | 36.043.100 | 0 | 12 tháng |
285 | Mực đánh dấu bờ cắt | 7.150.000 | 7.150.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Khuôn nhựa để mẫu giải phẫu bệnh các màu có nắp | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Paraffin - sáp hạt tinh khiết | 323.500.000 | 323.500.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Thuốc thử xét nghiệm MLH1 (M1) | 19.764.800 | 19.764.800 | 0 | 12 tháng |
289 | Thuốc thử xét nghiệm MSH2 (G219-1129) | 19.764.800 | 19.764.800 | 0 | 12 tháng |
290 | Thuốc thử xét nghiệm MSH6 (SP93) | 19.764.800 | 19.764.800 | 0 | 12 tháng |
291 | Thuốc thử xét nghiệm PMS2 (A16-4) | 19.764.800 | 19.764.800 | 0 | 12 tháng |
292 | Thuốc thử xét nghiệm CDX-2 (EPR2764Y) | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Thuốc thử xét nghiệm GCDFP-15 (EP1582Y) | 6.031.200 | 6.031.200 | 0 | 12 tháng |
294 | Thuốc thử xét nghiệm Mammaglobin (31A5) | 9.172.800 | 9.172.800 | 0 | 12 tháng |
295 | Thuốc thử xét nghiệm GATA3 (L50-823) | 9.744.000 | 9.744.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Thuốc thử xét nghiệm p120 catenin (98) | 8.117.550 | 8.117.550 | 0 | 12 tháng |
297 | Thuốc thử xét nghiệm Beta-Catenin (14) | 7.386.750 | 7.386.750 | 0 | 12 tháng |
298 | Thuốc thử xét nghiệm CD10 (SP67) | 14.034.300 | 14.034.300 | 0 | 12 tháng |
299 | Thuốc thử xét nghiệm protein p16INK4a | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Thuốc thử xét nghiệm p40 (BC28) | 16.235.100 | 16.235.100 | 0 | 12 tháng |
301 | Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen (OCH1E5) | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19 (A53-B/A2.26) | 6.231.750 | 6.231.750 | 0 | 12 tháng |
303 | Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 (GC33) | 7.386.750 | 7.386.750 | 0 | 12 tháng |
304 | Thuốc thử xét nghiệm Podoplanin (D2-40) | 9.882.400 | 9.882.400 | 0 | 12 tháng |
305 | Thuốc thử xét nghiệm PAX8 (MRQ-50) | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Thuốc thử xét nghiệm Oct-4 (MRQ-10) | 7.078.050 | 7.078.050 | 0 | 12 tháng |
307 | Thuốc thử xét nghiệm PLAP (NB10) | 8.117.550 | 8.117.550 | 0 | 12 tháng |
308 | Thuốc thử xét nghiệm SALL4 (6E3) | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Thuốc thử xét nghiệm WT1 (6F-H2) | 12.447.750 | 12.447.750 | 0 | 12 tháng |
310 | Thuốc thử xét nghiệm p53 (Bp53-11) | 10.340.400 | 10.340.400 | 0 | 12 tháng |
311 | Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin (2H11+6E1) | 10.597.650 | 10.597.650 | 0 | 12 tháng |
312 | Thuốc thử xét nghiệm TdT | 10.371.900 | 10.371.900 | 0 | 12 tháng |
313 | Thuốc thử xét nghiệm MART-1/melan A (A103) | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Thuốc thử xét nghiệm Actin, Smooth Muscle (1A4) | 7.779.450 | 7.779.450 | 0 | 12 tháng |
315 | Thuốc thử xét nghiệm Myogenin (F5D) | 7.854.000 | 7.854.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Thuốc thử xét nghiệm CD31 (JC70) | 11.817.750 | 11.817.750 | 0 | 12 tháng |
317 | Thuốc thử xét nghiệm CD34 (QBEnd/10) | 11.817.750 | 11.817.750 | 0 | 12 tháng |
318 | Thuốc thử xét nghiệm ERG (EPR3864) | 11.999.950 | 11.999.950 | 0 | 12 tháng |
319 | Thuốc thử xét nghiệm SOX-10 (SP267) | 9.882.400 | 9.882.400 | 0 | 12 tháng |
320 | Thuốc thử xét nghiệm INI-1 (MRQ-27) | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Thuốc thử xét nghiệm TFE3 (MRQ-37) | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Thuốc thử xét nghiệm CD99 (O13) | 9.172.800 | 9.172.800 | 0 | 12 tháng |
323 | Thuốc thử xét nghiệm CD68 (KP-1) | 4.452.000 | 4.452.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Thuốc thử xét nghiệm CD1a (EP3622) | 7.100.100 | 7.100.100 | 0 | 12 tháng |
325 | Thuốc thử xét nghiệm PD-L1 (SP263) | 113.681.400 | 113.681.400 | 0 | 12 tháng |
326 | Bộ khuếch đại tín hiệu OptiView (dùng cho kháng thể khó) | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Bộ phát hiện nâng cao OptiView | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Chứng âm đơn dòng dùng cho các xét nghiệm PD-L1 - dòng đánh giá tiên lượng và xét nghiệm ALK | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Lam kính tích điện dương | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Tiêu bản chuẩn hóa xét nghiệm lai tại chỗ HER2 / Chr17, dạng pha sẵn | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Bộ phát hiện cho tín hiệu màu đen của gene HER2 trên mẫu lai tại chỗ, dạng pha sẵn | 67.767.000 | 67.767.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Bộ phát hiện cho tín hiệu màu đỏ của NST 17 trên mẫu lai tại chỗ, dạng pha sẵn | 67.767.000 | 67.767.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Enzyme thủy phân có hoạt tính trung bình dùng trong kỹ thuật lai tại chỗ, dạng pha sẵn | 7.218.800 | 7.218.800 | 0 | 12 tháng |
334 | Enzyme thủy phân có hoạt tính yếu dùng trong kỹ thuật lai tại chỗ, dạng pha sẵn | 7.218.800 | 7.218.800 | 0 | 12 tháng |
335 | Bộ đầu dò kép dùng cho kỹ thuật lai tại chỗ gene HER2 và SNT 17, dạng pha sẵn | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Dung dịch tạo môi trường phản ứng cho kỹ thuật lai tại chỗ trên mẫu mô. | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Dung dịch rửa nghiêm ngặt dùng cho kỹ thuật lai tại chỗ | 13.125.000 | 13.125.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Dung dịch xử lý tế báo trên lát cắt mô bệnh phẩm | 77.962.500 | 77.962.500 | 0 | 12 tháng |
339 | Que thử đường huyết kèm thiết bị lấy máu dùng 1 lần | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Bộ que thử đường huyết tương thích máy (kèm kim) | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Nhân Dân Gia Định như sau:
- Có quan hệ với 601 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 12,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,00%, Xây lắp 3,33%, Tư vấn 1,11%, Phi tư vấn 15,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.079.336.344.313 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.540.453.967.979 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,50%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cha mẹ nuôi con biển hồ lay láng, Con nuôi cha mẹ tính tháng tính ngày. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Nhân Dân Gia Định đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Nhân Dân Gia Định đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.