Thông báo mời thầu

Mua sắm Vật tư, hóa chất xét nghiệm lần 1 năm 2023

Tìm thấy: 14:08 17/07/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm Vật tư, hóa chất xét nghiệm lần 1 năm 2023
Tên gói thầu
Mua sắm Vật tư, hóa chất xét nghiệm lần 1 năm 2023
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Sử dụng nguồn kinh phí, nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp và các nguồn thu hợp pháp khác của bệnh viện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 07/08/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1140/QĐ-BVNDGĐ
Ngày phê duyệt
14/07/2023 13:36
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Nhân Dân Gia Định
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:07 17/07/2023
đến
10:00 07/08/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 07/08/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.114.911.959 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ một trăm mười bốn triệu chín trăm mười một nghìn chín trăm năm mươi chín đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 07/08/2023 (04/03/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu về kỹ thuật
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Kính gửi: Bệnh viện Nhân dân Gia Định Trong “Phần 2, Chương V_ Yêu cầu về kỹ thuật”, Bên mời thầu có quy định Thông số kỹ thuật tối thiểu của các phần lô PP2300183132, PP2300183133. PP2300183134, PP2300183135, PP2300183136, PP2300183137, PP2300183138 ứng với STT 128, 129, 130,131,132,133,134 là Có tham gia ngoại kiểm. Nhà thầu mong muốn bên mời thầu làm rõ hơn về nội dung này. Trân trọng cảm ơn Quý Bệnh viện.
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Yêu cầu làm rõ HSMT BVNDGĐ.docx
File đính kèm nội dung trả lời:
Ngày trả lời:

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Xét nghiệm HBV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động, vật tư tiêu hao 5.693.760.000 5.693.760.000 0 12 tháng
2 Xét nghiệm HBV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động 2.851.873.920 2.851.873.920 0 12 tháng
3 Xét nghiệm HBV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 8-48 mẫu 309.375.000 309.375.000 0 12 tháng
4 Xét nghiệm HCV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động, vật tư tiêu hao 2.246.400.000 2.246.400.000 0 12 tháng
5 Xét nghiệm HCV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động 1.143.449.280 1.143.449.280 0 12 tháng
6 HPV genotype (>=14 type nguy cơ cao) Realtime PCR Realtime PCR, kèm tách chiết tự động, vật tư tiêu hao 2.640.000.000 2.640.000.000 0 12 tháng
7 HPV genotype (>=14 type nguy cơ cao) Realtime PCR 1-96 mẫu, 1.700.000.000 1.700.000.000 0 12 tháng
8 Mycobacterium tuberculosis Realtime PCR 475.200.000 475.200.000 0 12 tháng
9 Mycobaterium tuberculosis Realtime PCR, kèm tách chiết tự động 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
10 Hóa chất tách chiết nucleic acid 1.055.289.600 1.055.289.600 0 12 tháng
11 Khay đựng mẫu 96 giếng 259.809.000 259.809.000 0 12 tháng
12 Panel chẩn đoán nhiễm trùng huyết 43 căn nguyên (Blood Culture Identification Panel) 2.095.776.900 2.095.776.900 0 12 tháng
13 Panel chuẩn đoán bệnh đường tiêu hóa 22 căn nguyên (Gastrointestinal Panel) 611.493.750 611.493.750 0 12 tháng
14 Panel chẩn đoán bệnh viêm não/viêm màng não 14 căn nguyên (Meningitis/ Encephalitis Panel) 697.977.000 697.977.000 0 12 tháng
15 Panel chẩn đoán bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới gồm 34 căn nguyên (Pneumonia Plus Panel) 2.164.050.000 2.164.050.000 0 12 tháng
16 HBsAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 898.188.000 898.188.000 0 12 tháng
17 HBsAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 10.349.991 10.349.991 0 12 tháng
18 HBsAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 22.050.000 22.050.000 0 12 tháng
19 Anti-HBs định lượng (vi hạt hóa phát quang) 393.389.100 393.389.100 0 12 tháng
20 Anti-HBs định lượng (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 10.418.625 10.418.625 0 12 tháng
21 Anti-HBs định lượng (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 15.060.960 15.060.960 0 12 tháng
22 HBeAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 402.477.000 402.477.000 0 12 tháng
23 HBeAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 11.182.671 11.182.671 0 12 tháng
24 HBeAg miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 15.060.960 15.060.960 0 12 tháng
25 Anti-Hbe miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 419.628.000 419.628.000 0 12 tháng
26 Anti-Hbe miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 13.891.500 13.891.500 0 12 tháng
27 Anti-Hbe miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 12.048.768 12.048.768 0 12 tháng
28 Anti-HBc total miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 324.324.000 324.324.000 0 12 tháng
29 Anti-HBc total miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 13.891.500 13.891.500 0 12 tháng
30 Anti-HBc total miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 18.073.152 18.073.152 0 12 tháng
31 Anti-HBc IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 286.620.600 286.620.600 0 12 tháng
32 Anti-HBc IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 11.919.285 11.919.285 0 12 tháng
33 Anti-HBc IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 20.675.664 20.675.664 0 12 tháng
34 Anti-HCV miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 752.800.000 752.800.000 0 12 tháng
35 Anti-HCV miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 14.198.400 14.198.400 0 12 tháng
36 Anti-HCV miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
37 Anti-HAV IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 105.470.100 105.470.100 0 12 tháng
38 Anti-HAV IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 15.892.380 15.892.380 0 12 tháng
39 Anti-HAV IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 13.783.776 13.783.776 0 12 tháng
40 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 626.367.000 626.367.000 0 12 tháng
41 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 13.800.006 13.800.006 0 12 tháng
42 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
43 Syphilis miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 616.200.000 616.200.000 0 12 tháng
44 Syphilis miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 13.891.500 13.891.500 0 12 tháng
45 Syphilis miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 15.060.960 15.060.960 0 12 tháng
46 Rubella IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 760.849.200 760.849.200 0 12 tháng
47 Rubella IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 15.892.380 15.892.380 0 12 tháng
48 Rubella IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 70.986.240 70.986.240 0 12 tháng
49 Rubella IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 476.392.800 476.392.800 0 12 tháng
50 Rubella IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 12.276.846 12.276.846 0 12 tháng
51 Rubella IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 28.394.496 28.394.496 0 12 tháng
52 Anti-HAV IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 58.794.000 58.794.000 0 12 tháng
53 Anti-HAV IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 7.946.190 7.946.190 0 12 tháng
54 Anti-HAV IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 7.098.624 7.098.624 0 12 tháng
55 Cytomegalovirus IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 48.810.600 48.810.600 0 12 tháng
56 Cytomegalovirus IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 4.334.256 4.334.256 0 12 tháng
57 Cytomegalovirus IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 6.891.912 6.891.912 0 12 tháng
58 Cytomegalovirus IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 64.109.400 64.109.400 0 12 tháng
59 Cytomegalovirus IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 6.945.750 6.945.750 0 12 tháng
60 Cytomegalovirus IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 12.048.816 12.048.816 0 12 tháng
61 Toxoplasma gondii IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 37.232.400 37.232.400 0 12 tháng
62 Toxoplasma gondii IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 3.973.104 3.973.104 0 12 tháng
63 Toxoplasma gondii IgG miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 6.891.912 6.891.912 0 12 tháng
64 Toxoplasma gondii IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) 67.297.200 67.297.200 0 12 tháng
65 Toxoplasma gondii IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chuẩn 7.946.190 7.946.190 0 12 tháng
66 Toxoplasma gondii IgM miễn dịch tự động (vi hạt hóa phát quang) - chất chứng 22.702.704 22.702.704 0 12 tháng
67 Chất tiền xử lý dùng trên máy vi hoạt hóa phát quang 265.356.000 265.356.000 0 12 tháng
68 Dung dịch rửa cho kỹ thuật miễn dịch vi hạt hóa phát quang linh hoạt 2 bước rửa; chứa 1.32% hydrogen peroxide. 126.547.200 126.547.200 0 12 tháng
69 Nước rửa sử dụng trên máy vi hạt hóa phát quang 440.352.000 440.352.000 0 12 tháng
70 Cóng phản ứng máy vi hạt hóa phát quang 815.040.000 815.040.000 0 12 tháng
71 Nước rửa kim máy vi hạt hóa phát quang 166.880.000 166.880.000 0 12 tháng
72 Cốc đựng mẫu vi hạt hóa phát quang 3.534.000 3.534.000 0 12 tháng
73 HBsAg miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) 1.023.075.900 1.023.075.900 0 12 tháng
74 HBsAg miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng 19.603.250 19.603.250 0 12 tháng
75 HBeAg miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) 440.559.000 440.559.000 0 12 tháng
76 HBeAg miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng 7.004.250 7.004.250 0 12 tháng
77 Anti-HBe miễn dịch tự động(điện hóa phát quang) 293.706.000 293.706.000 0 12 tháng
78 Anti-HBe miễn dịch tự động(điện hóa phát quang)-chất chứng 14.008.500 14.008.500 0 12 tháng
79 Anti-HBc total miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) 50.349.600 50.349.600 0 12 tháng
80 Anti-HBc total miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng 19.611.750 19.611.750 0 12 tháng
81 Anti-HBc IgM miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) 229.027.500 229.027.500 0 12 tháng
82 Anti-HBc IgM miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng 16.293.696 16.293.696 0 12 tháng
83 Anti-HCV miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) 1.842.655.500 1.842.655.500 0 12 tháng
84 Anti- HCV miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng 13.173.125 13.173.125 0 12 tháng
85 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) 970.200.000 970.200.000 0 12 tháng
86 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng 26.655.030 26.655.030 0 12 tháng
87 Anti-HAV IgM miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) 99.097.500 99.097.500 0 12 tháng
88 Anti-HAV IgM miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng 12.747.625 12.747.625 0 12 tháng
89 Syphilis miễn dịch tự động (điện hóa phát quang) 474.000.000 474.000.000 0 12 tháng
90 Syphilis miễn dịch tự động (điện hóa phát quang)-chất chứng 7.516.272 7.516.272 0 12 tháng
91 Dung dịch pha loãng mẫu phẩm cho máy miễn dịch điện hóa phát quang-MultiAssay 21.311.856 21.311.856 0 12 tháng
92 Dung dịch pha loãng mẫu phẩm cho máy miễn dịch điện hóa phát quang-Universal 23.129.280 23.129.280 0 12 tháng
93 Dung dịch rửa cho máy miễn dịch điện hóa phát quang - Procell 110.304.000 110.304.000 0 12 tháng
94 Dung dịch rửa trước phản ứng miễn dịch điện hóa phát quang 43.008.000 43.008.000 0 12 tháng
95 Dung dịch rửa cho máy miễn dịch điện hóa phát quang - CleanCell 163.440.000 163.440.000 0 12 tháng
96 Khay chứa cóng phản ứng/đầu tip cho máy miễn dịch điện hóa phát quang 64.592.640 64.592.640 0 12 tháng
97 Dung dịch rửa điện cực cho máy miễn dịch điện hóa phát quang 9.783.000 9.783.000 0 12 tháng
98 Cốc đựng mẫu máy điện hóa phát quang 1.836.000 1.836.000 0 12 tháng
99 HBsAg miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) 769.230.000 769.230.000 0 12 tháng
100 Chất chuẩn cho xét nghiệm HBsAg enzyme hóa phát quang 20.999.565 20.999.565 0 12 tháng
101 Anti-HBs định lượng (enzyme hóa phát quang) 385.000.000 385.000.000 0 12 tháng
102 Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs enzyme hóa phát quang 33.600.000 33.600.000 0 12 tháng
103 HBeAg miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) 381.024.000 381.024.000 0 12 tháng
104 Chất chuẩn cho xét nghiệm HBeAg enzyme hóa phát quang 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
105 Anti-HBe miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) 381.024.000 381.024.000 0 12 tháng
106 Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBe enzyme hóa phát quang 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
107 Anti-HBc total miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
108 Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc enzyme hóa phát quang 46.200.000 46.200.000 0 12 tháng
109 Anti-HCV miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) 2.110.021.200 2.110.021.200 0 12 tháng
110 Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV enzyme hóa phát quang 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
111 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) 669.375.000 669.375.000 0 12 tháng
112 Chất chuẩn cho xét nghiệm HIV Ag+Ab enzyme hóa phát quang 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
113 Syphilis miễn dịch tự động (enzyme hóa phát quang) 486.920.000 486.920.000 0 12 tháng
114 Chất chuẩn cho xét nghiệm Syphilis enzyme hóa phát quang 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
115 Đo mức độ glycosyl hóa của protein M2BPGi trong chẩn đoán và theo dõi các giai đoạn xơ gan 354.000.000 354.000.000 0 12 tháng
116 Chất chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi enzyme hóa phát quang 6.522.708 6.522.708 0 12 tháng
117 Chất chứng cho xét nghiệm M2BPGi enzyme hóa phát quang 20.999.988 20.999.988 0 12 tháng
118 Chất chứng cho các xét nghiệm: HCVAb, HBsAg, TPAb, HIVAb enzyme hóa phát quang 56.699.190 56.699.190 0 12 tháng
119 Chất chứng cho xét nghiệm HIV Ab+Ab enzyme hóa phát quang 29.399.958 29.399.958 0 12 tháng
120 Chất chứng cho các xét nghiệm viêm gan B: HBsAg, anti-HBs, HBeAg, anti-HBe, HBcAb enzyme hóa phát quang 80.639.280 80.639.280 0 12 tháng
121 Giếng phản ứng máy enzyme hóa phát quang 117.300.000 117.300.000 0 12 tháng
122 Đầu côn dùng một lần máy enzyme hóa phát quang 292.000.000 292.000.000 0 12 tháng
123 Chất nền hóa phát quang CDP-Star máy enzyme hóa phát quang 724.408.608 724.408.608 0 12 tháng
124 Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm định lượng đối với mẫu bệnh phẩm có giá trị vượt dải đo máy enzyme hóa phát quang 1.648.080.000 1.648.080.000 0 12 tháng
125 Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) máy enzyme hóa phát quang 62.496.000 62.496.000 0 12 tháng
126 Dung dịch rửa kim hút máy enzyme hóa phát quang 82.404.000 82.404.000 0 12 tháng
127 Dung dịch rửa đường ống máy enzyme hóa phát quang 214.620.000 214.620.000 0 12 tháng
128 DEN NS1 Ag test nhanh 693.000.000 693.000.000 0 12 tháng
129 DEN IgM IgG test nhanh 124.320.000 124.320.000 0 12 tháng
130 Helicobacter pylori IgG CIM test nhanh 2.293.376.000 2.293.376.000 0 12 tháng
131 Xét nghiệm kháng thể kháng lao (TB test nhanh) 51.950.000 51.950.000 0 12 tháng
132 HEV IgM/IgG 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
133 Ký sinh trùng sốt rét test nhanh 40.950.000 40.950.000 0 12 tháng
134 HIV Ag/Ab test nhanh 54.145.650 54.145.650 0 12 tháng
135 ASLO 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
136 Salmonella Widal 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
137 TPHA 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
138 Xét nghiệm HP bằng test hơi thở C13 2.898.000.000 2.898.000.000 0 12 tháng
139 Bộ kit xét nghiệm hơi thở H.pylori C14 1.545.750.000 1.545.750.000 0 12 tháng
140 Toxocara IgG miễn dịch tự động 399.168.000 399.168.000 0 12 tháng
141 Strongyloides stercoralis IgG miễn dịch tự động 321.903.552 321.903.552 0 12 tháng
142 Cysticercus cellulosae IgG miễn dịch tự động 127.108.800 127.108.800 0 12 tháng
143 Entamoeba histolytica IgG miễn dịch tự động 45.360.000 45.360.000 0 12 tháng
144 Gnathostoma IgG miễn dịch tự động 108.000.864 108.000.864 0 12 tháng
145 Fasciola IgG miễn dịch tự động 67.200.000 67.200.000 0 12 tháng
146 Trichinella spiralis IgG miễn dịch tự động 18.144.000 18.144.000 0 12 tháng
147 Echinococcus IgG miễn dịch tự động 13.608.000 13.608.000 0 12 tháng
148 Schistosoma mansoni IgG miễn dịch tự động 13.608.000 13.608.000 0 12 tháng
149 Ascaris lumbricoides IgG miễn dịch tự động 13.608.000 13.608.000 0 12 tháng
150 Chlamydia pneumoniae IgG miễn dịch tự động 11.864.256 11.864.256 0 12 tháng
151 Chlamydia pneumoniae IgM miễn dịch tự động 11.864.256 11.864.256 0 12 tháng
152 Chlamydia trachomatis IgG miễn dịch tự động 11.864.256 11.864.256 0 12 tháng
153 Chlamydia trachomatis IgM miễn dịch tự động 11.864.256 11.864.256 0 12 tháng
154 Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch tự động 10.138.560 10.138.560 0 12 tháng
155 Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động 10.138.560 10.138.560 0 12 tháng
156 Tips 1100µl máy miễn dịch tự động 100.656.000 100.656.000 0 12 tháng
157 Tips 300µl máy miễn dịch tự động 152.824.320 152.824.320 0 12 tháng
158 Dung dịch rửa máy miễn dịch tự động 4.856.400 4.856.400 0 12 tháng
159 Ống xét nghiệm 5 ml 75x12 máy miễn dịch tự động 177.886.000 177.886.000 0 12 tháng
160 Cấy máu bằng hệ thống tự động 3.366.000.000 3.366.000.000 0 12 tháng
161 Cấy lao bằng hệ thống tự động 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
162 Vi nấm định danh bằng hệ thống tự động 1.488.900.000 1.488.900.000 0 12 tháng
163 Vi khuẩn định danh bằng hệ thống tự động 1.488.900.000 1.488.900.000 0 12 tháng
164 Kháng sinh đồ vi khuẩn Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae phương pháp vi pha loãng MIC tự động 288.960.000 288.960.000 0 12 tháng
165 Kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm phương pháp vi pha loãng MIC tự động 1.488.900.000 1.488.900.000 0 12 tháng
166 Thử nghiệm Colistin phương pháp vi pha loãng MIC tự động 967.440.000 967.440.000 0 12 tháng
167 Kháng nấm đồ phương pháp vi pha loãng MIC tự động 297.780.000 297.780.000 0 12 tháng
168 Kháng sinh đồ vi khuẩn kị khí phương pháp vi pha loãng MIC tự động 340.610.000 340.610.000 0 12 tháng
169 Vi khuẩn/ vi nấm kháng sinh đồ bằng hệ thống tự động 1.786.680.000 1.786.680.000 0 12 tháng
170 Ống xét nghiệm 5 ml 75x12 máy kháng sinh đồ tự động 275.000.000 275.000.000 0 12 tháng
171 Saline 0.45% máy kháng sinh đồ tự động 47.060.000 47.060.000 0 12 tháng
172 Khoanh giấy kháng sinh (các loại) 31.800.000 31.800.000 0 12 tháng
173 MIC bằng E-test (các loại kháng sinh) 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
174 Hồng cầu trong phân (FOB) test nhanh 141.750.000 141.750.000 0 12 tháng
175 Aerospray Gram Reagent A Safranine 828.563.904 828.563.904 0 12 tháng
176 Aerospray Gram Reagent B Iodine 1.281.722.400 1.281.722.400 0 12 tháng
177 Aerospray Gram Reagent C Crystal 1.281.722.400 1.281.722.400 0 12 tháng
178 Auramine O 139.560.120 139.560.120 0 12 tháng
179 Potassium Permanganate 90.720.000 90.720.000 0 12 tháng
180 Fluorescence Decolorizer Concentrate 42.600.600 42.600.600 0 12 tháng
181 Phenol 3.360.000 3.360.000 0 12 tháng
182 Carbon Fuchsin 5.760.000 5.760.000 0 12 tháng
183 Methylene blue 5.760.000 5.760.000 0 12 tháng
184 Nhuộm Giemsa tìm KST sốt rét 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
185 Vòng cấy kim loại (định lượng) 1ul 6.100.000 6.100.000 0 12 tháng
186 Vòng cấy kim loại (thường cứng) 10ul 6.800.000 6.800.000 0 12 tháng
187 Cán cấy kim loại 20.250.000 20.250.000 0 12 tháng
188 Kligler Iron Agar 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
189 Citrate medium 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
190 Urea Agar Base 40.800.000 40.800.000 0 12 tháng
191 SIM medium 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
192 MRVP Medium 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
193 Novobiocin 30µg 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
194 Polymyxin B 300u 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
195 Optochin Discs 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
196 Oxidase Discs 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
197 Anti serum Shigella 22.028.000 22.028.000 0 12 tháng
198 Nigrosin 320.000.000 320.000.000 0 12 tháng
199 Huyết tương thỏ đông khô 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
200 Blood Agar Base 675.000.000 675.000.000 0 12 tháng
201 Columbia Blood Agar Base 265.000.000 265.000.000 0 12 tháng
202 MacConkey Agar 259.300.000 259.300.000 0 12 tháng
203 Sabouraud chloramphenicol agar 36.873.000 36.873.000 0 12 tháng
204 Mueller Hinton Agar 45.240.000 45.240.000 0 12 tháng
205 Tryptic Soy Broth 11.970.000 11.970.000 0 12 tháng
206 Thioglycollate broth 12.460.000 12.460.000 0 12 tháng
207 Bổ sung Bacitracin 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
208 Bổ sung XV 198.000.000 198.000.000 0 12 tháng
209 Máu cừu 660.000.000 660.000.000 0 12 tháng
210 Hektoen Enteric Agar 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
211 Chromogenic Streptococcus group B 475.000.000 475.000.000 0 12 tháng
212 Chromagar Strep B 277.200.000 277.200.000 0 12 tháng
213 Chromagar Candida (4 tác nhân) 198.000.000 198.000.000 0 12 tháng
214 Chromagar Orientation 396.000.000 396.000.000 0 12 tháng
215 Chromagar vi khuẩn kháng carbapenems 415.800.000 415.800.000 0 12 tháng
216 Chromagar Shiga-Toxin E. coli 93.240.000 93.240.000 0 12 tháng
217 Todd Hewitt Broth + antibiotic 336.000.000 336.000.000 0 12 tháng
218 Môi trường vận chuyển H.pylori 76.000.000 76.000.000 0 12 tháng
219 BHI Broth 44.730.000 44.730.000 0 12 tháng
220 Môi trường nuôi cấy H. Pylori Agar 196.000.000 196.000.000 0 12 tháng
221 Túi tạo môi trường vi hiếu khí 1.104.000.000 1.104.000.000 0 12 tháng
222 Mueller Hinton + 5% Horse Blood+NAD 72.760.000 72.760.000 0 12 tháng
223 Chủng Escherichia coli ATCC 4.318.000 4.318.000 0 12 tháng
224 Chủng Pseudomonas aeruginosa ATCC 4.426.380 4.426.380 0 12 tháng
225 Chủng Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC 4.330.000 4.330.000 0 12 tháng
226 Chủng Streptococcus pyogenes ATCC 4.314.000 4.314.000 0 12 tháng
227 Chủng Streptococcus pneumoniae ATCC 3.800.000 3.800.000 0 12 tháng
228 Chủng Haemophilus influenzae ATCC 6.754.000 6.754.000 0 12 tháng
229 Chủng Stenotrophomonas maltophilra ATCC 6.562.500 6.562.500 0 12 tháng
230 Chủng Enterococcus casseliflavus ATCC 10.446.000 10.446.000 0 12 tháng
231 Chủng Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC 4.452.000 4.452.000 0 12 tháng
232 Chủng Issatchenkia orientalis ATCC 10.292.000 10.292.000 0 12 tháng
233 Chủng Enterococcus faecalis ATCC 4.322.000 4.322.000 0 12 tháng
234 Chủng Klebsiella pneumoniae subsp pneumoniae ATCC 6.490.000 6.490.000 0 12 tháng
235 Chủng Candida albicans ATCC 10.146.000 10.146.000 0 12 tháng
236 Dung dịch Cryomatrix 5.068.800 5.068.800 0 12 tháng
237 Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26) 19.794.600 19.794.600 0 12 tháng
238 Thuốc thử xét nghiệm CD15 (MMA) 11.982.600 11.982.600 0 12 tháng
239 Thuốc thử xét nghiệm Desmin (DE-R-11) 13.163.850 13.163.850 0 12 tháng
240 Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) (SP1) 46.494.000 46.494.000 0 12 tháng
241 Thuốc thử xét nghiệm Ki-67 (30-9) 55.395.900 55.395.900 0 12 tháng
242 Thuốc thử xét nghiệm Melanosome (HMB45) 21.076.650 21.076.650 0 12 tháng
243 Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Receptor (PR) (1E2) 76.752.900 76.752.900 0 12 tháng
244 Thuốc thử xét nghiệm S100 (4C4.9) 13.064.100 13.064.100 0 12 tháng
245 Thuốc thử xét nghiệm Vimentin (V9) 21.716.100 21.716.100 0 12 tháng
246 Thuốc thử xét nghiệm Calretinin (SP65) 23.562.000 23.562.000 0 12 tháng
247 Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 20 (SP33) 47.040.000 47.040.000 0 12 tháng
248 Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 7 (SP52) 47.271.000 47.271.000 0 12 tháng
249 Thuốc thử xét nghiệm EMA (E29) 26.592.300 26.592.300 0 12 tháng
250 Dung dịch chống bay hơi thuốc thử trên tiêu bản 77.221.200 77.221.200 0 12 tháng
251 Dung dịch rửa 10X 44.549.400 44.549.400 0 12 tháng
252 Mực in nhãn mã vạch chuyên dụng chống thấm nước 3.760.000 3.760.000 0 12 tháng
253 Thuốc thử xét nghiệm HER2/neu (4B5) 117.312.300 117.312.300 0 12 tháng
254 Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4) 32.470.200 32.470.200 0 12 tháng
255 Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4) 18.345.600 18.345.600 0 12 tháng
256 Thuốc thử xét nghiệm CD30 (Ber-H2) 23.100.000 23.100.000 0 12 tháng
257 Thuốc thử xét nghiệm C4d (SP91) 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
258 Thuốc thử xét nghiệm SV-40 (MRQ-4) 23.100.000 23.100.000 0 12 tháng
259 Dung dịch khử parafin 10X 142.560.192 142.560.192 0 12 tháng
260 Dung dịch rửa loại SSC 10X 13.364.930 13.364.930 0 12 tháng
261 Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A (LK2H10) 17.551.800 17.551.800 0 12 tháng
262 Thuốc thử xét nghiệm CD117 (EP10) 116.686.500 116.686.500 0 12 tháng
263 Thuốc thử xét nghiệm CD138/syndecan-1 (B-A38) 15.069.600 15.069.600 0 12 tháng
264 Thuốc thử xét nghiệm CD3 (2GV6) 16.575.300 16.575.300 0 12 tháng
265 Thuốc thử xét nghiệm CD20 16.575.300 16.575.300 0 12 tháng
266 Thuốc thử xét nghiệm CD45, LCA (RP2/18) 40.773.600 40.773.600 0 12 tháng
267 Thuốc thử xét nghiệm CEA (CEA31) 59.094.000 59.094.000 0 12 tháng
268 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 207.900.000 207.900.000 0 12 tháng
269 Thuốc nhuộm hematoxylin II 41.658.000 41.658.000 0 12 tháng
270 Hóa chất làm xanh nền hematoxylin giúp tăng độ tương phản 28.365.000 28.365.000 0 12 tháng
271 Nhãn in mã vạch chuyên dụng chống thấm nước 36.660.000 36.660.000 0 12 tháng
272 Thuốc thử xét nghiệm Protease 2 22.164.000 22.164.000 0 12 tháng
273 Bộ phát hiện đa năng UltraView 306.591.000 306.591.000 0 12 tháng
274 Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (MRQ-40) 25.483.500 25.483.500 0 12 tháng
275 Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1 (SP141) 20.698.650 20.698.650 0 12 tháng
276 Thuốc thử xét nghiệm GLUT1 27.058.500 27.058.500 0 12 tháng
277 Dao cắt tiêu bản Low Profile 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
278 Bộ kit xét nghiệm tầm soát ung thử cổ tử cung ThinPrep hoặc tương đương 4.560.000.000 4.560.000.000 0 12 tháng
279 Formalin đệm trung tính 10% 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
280 Chất nhuộm tiêu bản Hematoxylin 92.400.000 92.400.000 0 12 tháng
281 Chất nhuộm tiêu bản Eosin Y 47.520.000 47.520.000 0 12 tháng
282 Chất nhuộm tiêu bản OG-6 43.560.000 43.560.000 0 12 tháng
283 Chất nhuộm tiêu bản EA-50 43.560.000 43.560.000 0 12 tháng
284 Keo dán lam pha sẵn chai 118ml 36.043.100 36.043.100 0 12 tháng
285 Mực đánh dấu bờ cắt 7.150.000 7.150.000 0 12 tháng
286 Khuôn nhựa để mẫu giải phẫu bệnh các màu có nắp 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
287 Paraffin - sáp hạt tinh khiết 323.500.000 323.500.000 0 12 tháng
288 Thuốc thử xét nghiệm MLH1 (M1) 19.764.800 19.764.800 0 12 tháng
289 Thuốc thử xét nghiệm MSH2 (G219-1129) 19.764.800 19.764.800 0 12 tháng
290 Thuốc thử xét nghiệm MSH6 (SP93) 19.764.800 19.764.800 0 12 tháng
291 Thuốc thử xét nghiệm PMS2 (A16-4) 19.764.800 19.764.800 0 12 tháng
292 Thuốc thử xét nghiệm CDX-2 (EPR2764Y) 14.700.000 14.700.000 0 12 tháng
293 Thuốc thử xét nghiệm GCDFP-15 (EP1582Y) 6.031.200 6.031.200 0 12 tháng
294 Thuốc thử xét nghiệm Mammaglobin (31A5) 9.172.800 9.172.800 0 12 tháng
295 Thuốc thử xét nghiệm GATA3 (L50-823) 9.744.000 9.744.000 0 12 tháng
296 Thuốc thử xét nghiệm p120 catenin (98) 8.117.550 8.117.550 0 12 tháng
297 Thuốc thử xét nghiệm Beta-Catenin (14) 7.386.750 7.386.750 0 12 tháng
298 Thuốc thử xét nghiệm CD10 (SP67) 14.034.300 14.034.300 0 12 tháng
299 Thuốc thử xét nghiệm protein p16INK4a 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
300 Thuốc thử xét nghiệm p40 (BC28) 16.235.100 16.235.100 0 12 tháng
301 Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen (OCH1E5) 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
302 Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19 (A53-B/A2.26) 6.231.750 6.231.750 0 12 tháng
303 Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 (GC33) 7.386.750 7.386.750 0 12 tháng
304 Thuốc thử xét nghiệm Podoplanin (D2-40) 9.882.400 9.882.400 0 12 tháng
305 Thuốc thử xét nghiệm PAX8 (MRQ-50) 9.135.000 9.135.000 0 12 tháng
306 Thuốc thử xét nghiệm Oct-4 (MRQ-10) 7.078.050 7.078.050 0 12 tháng
307 Thuốc thử xét nghiệm PLAP (NB10) 8.117.550 8.117.550 0 12 tháng
308 Thuốc thử xét nghiệm SALL4 (6E3) 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
309 Thuốc thử xét nghiệm WT1 (6F-H2) 12.447.750 12.447.750 0 12 tháng
310 Thuốc thử xét nghiệm p53 (Bp53-11) 10.340.400 10.340.400 0 12 tháng
311 Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin (2H11+6E1) 10.597.650 10.597.650 0 12 tháng
312 Thuốc thử xét nghiệm TdT 10.371.900 10.371.900 0 12 tháng
313 Thuốc thử xét nghiệm MART-1/melan A (A103) 9.135.000 9.135.000 0 12 tháng
314 Thuốc thử xét nghiệm Actin, Smooth Muscle (1A4) 7.779.450 7.779.450 0 12 tháng
315 Thuốc thử xét nghiệm Myogenin (F5D) 7.854.000 7.854.000 0 12 tháng
316 Thuốc thử xét nghiệm CD31 (JC70) 11.817.750 11.817.750 0 12 tháng
317 Thuốc thử xét nghiệm CD34 (QBEnd/10) 11.817.750 11.817.750 0 12 tháng
318 Thuốc thử xét nghiệm ERG (EPR3864) 11.999.950 11.999.950 0 12 tháng
319 Thuốc thử xét nghiệm SOX-10 (SP267) 9.882.400 9.882.400 0 12 tháng
320 Thuốc thử xét nghiệm INI-1 (MRQ-27) 9.135.000 9.135.000 0 12 tháng
321 Thuốc thử xét nghiệm TFE3 (MRQ-37) 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
322 Thuốc thử xét nghiệm CD99 (O13) 9.172.800 9.172.800 0 12 tháng
323 Thuốc thử xét nghiệm CD68 (KP-1) 4.452.000 4.452.000 0 12 tháng
324 Thuốc thử xét nghiệm CD1a (EP3622) 7.100.100 7.100.100 0 12 tháng
325 Thuốc thử xét nghiệm PD-L1 (SP263) 113.681.400 113.681.400 0 12 tháng
326 Bộ khuếch đại tín hiệu OptiView (dùng cho kháng thể khó) 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
327 Bộ phát hiện nâng cao OptiView 136.500.000 136.500.000 0 12 tháng
328 Chứng âm đơn dòng dùng cho các xét nghiệm PD-L1 - dòng đánh giá tiên lượng và xét nghiệm ALK 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
329 Lam kính tích điện dương 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
330 Tiêu bản chuẩn hóa xét nghiệm lai tại chỗ HER2 / Chr17, dạng pha sẵn 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
331 Bộ phát hiện cho tín hiệu màu đen của gene HER2 trên mẫu lai tại chỗ, dạng pha sẵn 67.767.000 67.767.000 0 12 tháng
332 Bộ phát hiện cho tín hiệu màu đỏ của NST 17 trên mẫu lai tại chỗ, dạng pha sẵn 67.767.000 67.767.000 0 12 tháng
333 Enzyme thủy phân có hoạt tính trung bình dùng trong kỹ thuật lai tại chỗ, dạng pha sẵn 7.218.800 7.218.800 0 12 tháng
334 Enzyme thủy phân có hoạt tính yếu dùng trong kỹ thuật lai tại chỗ, dạng pha sẵn 7.218.800 7.218.800 0 12 tháng
335 Bộ đầu dò kép dùng cho kỹ thuật lai tại chỗ gene HER2 và SNT 17, dạng pha sẵn 283.500.000 283.500.000 0 12 tháng
336 Dung dịch tạo môi trường phản ứng cho kỹ thuật lai tại chỗ trên mẫu mô. 26.250.000 26.250.000 0 12 tháng
337 Dung dịch rửa nghiêm ngặt dùng cho kỹ thuật lai tại chỗ 13.125.000 13.125.000 0 12 tháng
338 Dung dịch xử lý tế báo trên lát cắt mô bệnh phẩm 77.962.500 77.962.500 0 12 tháng
339 Que thử đường huyết kèm thiết bị lấy máu dùng 1 lần 1.680.000.000 1.680.000.000 0 12 tháng
340 Bộ que thử đường huyết tương thích máy (kèm kim) 756.000.000 756.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Nhân Dân Gia Định như sau:

  • Có quan hệ với 601 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 12,58 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,00%, Xây lắp 3,33%, Tư vấn 1,11%, Phi tư vấn 15,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.079.336.344.313 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.540.453.967.979 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,50%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm Vật tư, hóa chất xét nghiệm lần 1 năm 2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm Vật tư, hóa chất xét nghiệm lần 1 năm 2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 129

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Cha mẹ nuôi con biển hồ lay láng, Con nuôi cha mẹ tính tháng tính ngày. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Thống kê
  • 8487 dự án đang đợi nhà thầu
  • 236 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 219 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24214 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37710 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây