Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vi mạch ICL7136CMH+D (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vi mạch MC9S12XDP512MAG (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
3 | Vi mạch 74LS74AP (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
4 | Vi mạch 74LSOOP (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
5 | Vi mạch 2HT172 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
6 | Vi mạch NJM4558D (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
7 | Vi mạch CD3525 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
8 | Vi mạch xử lý tín hiệu ADD633 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
9 | Vi mạch HCPL-7800 (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
10 | Vi mạch HCPL-3120 (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
11 | Vi mạch LM311 (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
12 | Vi mạch LM358 (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
13 | Vi mạch STM32F030K6T6 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
14 | Vi mạch STM8S105K4T6 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
15 | Vi mạch SMT8S030F3P6 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
16 | Vi mạch ASM1117-3V3 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
17 | Vi mạch UC3842J (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
18 | Vi mạch MOC3020SM (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
19 | Vi mạch BTA41-600BRG (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
20 | Vi mạch giải mã SN74LS138NSR (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
21 | Vi mạch MAX485EEPA+ (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
22 | Vi mạch TLC7226IDW (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
23 | Vi mạch IR21844PBF (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
24 | IC điều khiển HD14D52B (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
25 | IC khuếch đại thuật toán PC251C (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
26 | IC ổn áp LM7805S/NOPB (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
27 | IC ổn dòng LM2576T-005G (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
28 | IC TOP223 TOP223YN (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
29 | IC điều khiển SN74LS373N (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
30 | IC khuếch đại TC7650CPA (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
31 | IC định thời NE555P (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
32 | IC giải mã LED 7 đoạn SN7447AN (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
33 | IC cách ly quang 6N137 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
34 | IC công suất IR2112STRPBF (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
35 | IC điều khiển DSPIC30F4011-20E/P (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
36 | Bán dẫn NPN 200 V; 1,5 A JANTX2N5664 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
37 | Bán dẫn 2SC3281 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
38 | Bán dẫn cao áp C2335A (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
39 | Bán dẫn TIP41C (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
40 | Bán dẫn TIP42C (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
41 | Bán dẫn trường IRG7PH50UPBF (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
42 | Bán dẫn trường IXYK140N90C3 (hoặc tương đương) | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
43 | Modul dán dẫn công suất DF400R12KE3 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
44 | Tụ điện 100 µF; 200 V | 50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
45 | Tụ điện biến thiên 5-20pF | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
46 | Tụ điện 10 000 µF; 35 V | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
47 | Tụ gốm 10uF/400V | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
48 | Tụ gốm 2,2 uF/630 V | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
49 | Tụ 470uF/450V | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
50 | Tụ 470uF/16V | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu như sau:
- Có quan hệ với 179 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,05 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 81,11%, Xây lắp 3,33%, Tư vấn 3,33%, Phi tư vấn 12,23%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.003.534.203.804 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 999.488.811.975 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đau buồn đè nén không thể tiết ra giống như bếp lò bị tắc, có thể thiêu một trái tim thành tro bụi. "
W. Shakespeare
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.