Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | NHA MAY Z119/CUC KY THUAT PKKQ |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm vật tư, lốp, săm, yếm, ắc quy, phụ tùng ô tô,... Mua sắm vật tư, lốp, săm, yếm, ắc quy, phụ tùng ô tô,... 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách Quốc phòng năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Giấy chứng chỉ xuất xứ (CO), giấy chứng chỉ chất lượng (CQ) (nếu có) |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có) |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | - Báo cáo tài chính - Hợp đồng tương tự đã thực hiện |
E-CDNT 16.1 | 30 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 60 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà máy Z119/Cục Kỹ thuật PK-KQ
Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
ĐT: 02433840284
Fax: 02433721640 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Nhà máy Z119 SĐT: 0903203040 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Trưởng phòng Vật tư SĐT: 0975473334 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trưởng phòng Vật tư SĐT: 0975473334 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Ắc quy | 12V/180AH | 8 | Bình | Ắc quy | |
2 | Ắc quy | 12V-4,5AH | 2 | Bình | Ắc quy | |
3 | Ắc quy | 12V/190AH | 2 | Bình | Ắc quy | |
4 | Ắc quy | 12v-135AH | 5 | Bình | Ắc quy | |
5 | Bạc biên | Cos0 | 15 | Cặp | Bạc biên | |
6 | Bạc trục | Cos0 | 12 | Cặp | Bạc trục | |
7 | Bánh răng số 1 HSC xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Cái | Bánh răng số 1 HSC xe КРАЗ -6322,6446 | ||
8 | Bầu phanh xe КРАЗ -6322,6446 | 7 | Cái | Bầu phanh xe КРАЗ -6322,6446 | ||
9 | Bi (T) | 9588214.0 | 3 | Vòng | Bi (T) | |
10 | Bi kim+Trục chữ thập xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Bộ | Bi kim+Trục chữ thập xe КРАЗ -6322,6446 | ||
11 | Bích cố định cát đăng xe КРАЗ -6322,6446 | 6 | Cái | Bích cố định cát đăng xe КРАЗ -6322,6446 | ||
12 | Biển nhãn ca bin xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Bộ | Biển nhãn ca bin xe КРАЗ -6322,6446 | ||
13 | Bộ đôi bơm cao áp xe КРАЗ -6322,6446 | 24 | Cái | Bộ đôi bơm cao áp xe КРАЗ -6322,6446 | ||
14 | Bộ nâng kính xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Bộ | Bộ nâng kính xe КРАЗ -6322,6446 | ||
15 | Bộ ruột bơm nước xe КРАЗ -6322,6446 | 2 | Bộ | Bộ ruột bơm nước xe КРАЗ -6322,6446 | ||
16 | Bơm tay xe КРАЗ -6322,6446 | 5 | Cái | Bơm tay xe КРАЗ -6322,6446 | ||
17 | Bu lông+móng lốp+ êcu | Ф=18 | 6 | Bộ | Bu lông+móng lốp+ êcu | |
18 | Cảm biến báo NĐ nước | TM100 | 3 | Cái | Cảm biến báo NĐ nước | |
19 | Cảm biến nhiên liệu | БM 118A | 3 | Cái | Cảm biến nhiên liệu | |
20 | Cần gạt mưa | 6 | Cái | Cần gạt mưa | ||
21 | Cần gương xe КРАЗ -6322,6446 | 6 | Bộ | Cần gương xe КРАЗ -6322,6446 | ||
22 | Cao su chắn bụi XLL xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Cao su chắn bụi XLL xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
23 | Cao su chắn bùn xe КРАЗ -6322, 6446 | 12 | Tấm | Cao su chắn bùn xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
24 | Cao su giảm sóc ống xe КРАЗ -6322, 6446 | 6 | Cái | Cao su giảm sóc ống xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
25 | Cao su mõ nhíp xe КРАЗ 6322, 6446 | 6 | Cái | Cao su mõ nhíp xe КРАЗ 6322, 6446 | ||
26 | Chải than khởi động xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Chải than khởi động xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
27 | Chải than máy phát xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Chải than máy phát xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
28 | Chổi gạt mưa xe КРАЗ - 6322, 6446 | 6 | Cái | Chổi gạt mưa xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
29 | Cơ cấu phanh xe КРАЗ -255 | 2 | Cái | Cơ cấu phanh xe КРАЗ -255 | ||
30 | Cóc chỉnh phanh xe КРАЗ - 6322, 6446 | 6 | Cái | Cóc chỉnh phanh xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
31 | Còi điện xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cái | Còi điện xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
32 | Còi hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Còi hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
33 | Công tắc pha cốt xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Công tắc pha cốt xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
34 | Công tắc xi nhan xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cái | Công tắc xi nhan xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
35 | Củ gạt mưa xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cụm | Củ gạt mưa xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
36 | Cụm chia hơi xe КРАЗ - 6322, 6446 | 1 | Cụm | Cụm chia hơi xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
37 | Cụm hút nhiên liệu phụ xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cụm | Cụm hút nhiên liệu phụ xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
38 | Cụm pu ly quạt gió xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cụm | Cụm pu ly quạt gió xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
39 | Đai ống các loại Ф30, 43, 45, 60, 80, 90 | 74 | Cái | Đai ống các loại Ф30, 43, 45, 60, 80, 90 | ||
40 | Đầu bọp ắc quy | 3 | Bộ | Đầu bọp ắc quy | ||
41 | Đệm đáy dầu Xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Đệm đáy dầu Xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
42 | Đệm mặt máy Xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Đệm mặt máy Xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
43 | Đèn bảng đồng hồ xe КРАЗ -6322, 6446 | 12 | Cái | Đèn bảng đồng hồ xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
44 | Đèn chỉ dẫn ca bin xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Đèn chỉ dẫn ca bin xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
45 | Đèn hậu phanh xi nhan | ПФ101 | 7 | Cái | Đèn hậu phanh xi nhan | |
46 | Đèn kích thước | E2514 | 9 | Bộ | Đèn kích thước | |
47 | Đèn pha | Г122 | 6 | Cái | Đèn pha | |
48 | Đèn soi động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Đèn soi động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
49 | Đèn xi nhan trước | ПФ-101b | 3 | Cái | Đèn xi nhan trước | |
50 | Động cơ khởi động | CT26-24B | 2 | Cái | Động cơ khởi động | |
51 | Đồng hồ báo A | 0±20A | 3 | Cái | Đồng hồ báo A | |
52 | Đồng hồ báo áp suất dầu | 0-10Kg | 3 | Cái | Đồng hồ báo áp suất dầu | |
53 | Đồng hồ nhiệt độ nước | 40-120˚C | 3 | Cái | Đồng hồ nhiệt độ nước | |
54 | Đồng tốc số 2-3 xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Đồng tốc số 2-3 xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
55 | Đồng tốc số 4-5 xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Đồng tốc số 4-5 xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
56 | Đường ống dẻo xe КРАЗ -6322, 6446 | 1 | Cái | Đường ống dẻo xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
57 | Gioăng đệm động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | 2 | Bộ | Gioăng đệm động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
58 | Gioăng kính trước xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Gioăng kính trước xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
59 | Gít nấm xe КРАЗ -6322, 6446 | 24 | Cái | Gít nấm xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
60 | Gương chiếu hậu | 748.0 | 6 | Bộ | Gương chiếu hậu | |
61 | Két mát dầu xe КРАЗ -6322, 6446 | 2 | Cái | Két mát dầu xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
62 | Két nước xe КРАЗ -6322, 6446 | 2 | Cái | Két nước xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
63 | Khóa cắt mát 24V | 3 | Cái | Khóa cắt mát 24V | ||
64 | Khóa cửa xe КРАЗ -6322, 6446 | 6 | Cái | Khóa cửa xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
65 | Khóa điện xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Khóa điện xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
66 | Khóa gạt mưa xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Khóa gạt mưa xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
67 | Khóa hơi rơ mooc xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Khóa hơi rơ mooc xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
68 | Kim phun nhiên liệu xe КРАЗ -6322, 6446 | 24 | Cái | Kim phun nhiên liệu xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
69 | Kính chắn gió trước+goăng | 6 | Bộ | Kính chắn gió trước+goăng | ||
70 | Lá nhíp cái xe КРАЗ -6322, 6446 | 1 | Cái | Lá nhíp cái xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
71 | La răng | 1300x530x533 | 1 | Bộ | La răng | |
72 | Lốp xăm yếm | 1300x530x533 | 20 | Bộ | Lốp xăm yếm | |
73 | Má phanh xe КРАЗ -6322, 6446 | 8 | Tấm | Má phanh xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
74 | Má phanh chân xe КРАЗ -6322, 6446 | 36 | Tấm | Má phanh chân xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
75 | Má phanh tay xe КРАЗ -6322, 6446 | 6 | Tấm | Má phanh tay xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
76 | Máy phát điện | Г 288-24B | 2 | Cái | Máy phát điện | |
77 | Mứt cứng | 150x900x550 | 3 | Tấm | Mứt cứng | |
78 | Mứt cứng | 70x900x550 | 3 | Tấm | Mứt cứng | |
79 | Mứt cứng | 150x550x550 | 3 | Tấm | Mứt cứng | |
80 | Mứt cứng | 70x550x550 | 3 | Tấm | Mứt cứng | |
81 | Nắp chụp láp xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cái | Nắp chụp láp xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
82 | Ổ cắm PC326 | PC326 | 4 | Cái | Ổ cắm PC326 | |
83 | Ổ cắm PC326A | PC326A | 3 | Cái | Ổ cắm PC326A | |
84 | Ổ cắm điện ПC-325 | ПC-325 | 4 | Cái | Ổ cắm điện ПC-325 | |
85 | Ổ nối hơi rơ moóc | 4 | Cái | Ổ nối hơi rơ moóc | ||
86 | Ống xả mềm xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Ống xả mềm xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
87 | Phớt | 42x64 | 6 | Cái | Phớt | |
88 | Phớt | 72x90 | 12 | Cái | Phớt | |
89 | Phớt | 75x102 | 27 | Cái | Phớt | |
90 | Phớt moay ơ | 130x160 | 6 | Cái | Phớt moay ơ | |
91 | Pút sông xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Pút sông xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
92 | Rơ le xi nhan | PC57 | 3 | Cái | Rơ le xi nhan | |
93 | Rô tuyn chuyển hướng ngang xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Rô tuyn chuyển hướng ngang xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
94 | Ruột bầu lọc nhiên liệu tinh xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Ruột bầu lọc nhiên liệu tinh xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
95 | Ruột bầu lọc nhiên thô xe КРАЗ -6322, 6446 | 5 | Bộ | Ruột bầu lọc nhiên thô xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
96 | Ruột bơm nước xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Ruột bơm nước xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
97 | Ruột bơm TLL xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Ruột bơm TLL xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
98 | Ruột lọc dầu nhờn động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | 8 | Cái | Ruột lọc dầu nhờn động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
99 | Tay mở cửa xe КРАЗ -6322, 6446 | 6 | Cái | Tay mở cửa xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
100 | Tay quay kính xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Tay quay kính xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
101 | Tiết chế | PP-113702-24B | 3 | Cái | Tiết chế | |
102 | Trục các đăng HSP cầu trước xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Trục các đăng HSP cầu trước xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
103 | Trục cát đăng cầu giữa xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Trục cát đăng cầu giữa xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
104 | Trục láp cầu sau xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Trục láp cầu sau xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
105 | Ty ô phanh bơm lốp TĐ xe КРАЗ -6322, 6446 | 9 | Bộ | Ty ô phanh bơm lốp TĐ xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
106 | Ty ô trợ lực lái xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Sợi | Ty ô trợ lực lái xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
107 | Vải lá côn xe КРАЗ -6322, 6446 | 12 | Tấm | Vải lá côn xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
108 | Van an toàn bình hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Van an toàn bình hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
109 | Van bơm lốp TĐ bánh xe xe КРАЗ -6322, 6446 | 4 | Cái | Van bơm lốp TĐ bánh xe xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
110 | Van điều tiết bơm hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Van điều tiết bơm hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
111 | Van xả nước bình hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Van xả nước bình hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
112 | Vành đồng tốc xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Vành đồng tốc xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
113 | Vành tay lái xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Vành tay lái xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
114 | Vú mỡ | 24 | Cái | Vú mỡ | ||
115 | Xéc măng cos 0 | 3 | Bộ | Xéc măng cos 0 | ||
116 | Xi lanh lái xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Xi lanh lái xe КРАЗ -6322, 6446 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Ắc quy | 8 | Bình | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Ắc quy | 2 | Bình | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Ắc quy | 2 | Bình | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Ắc quy | 5 | Bình | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Bạc biên | 15 | Cặp | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Bạc trục | 12 | Cặp | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Bánh răng số 1 HSC xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bầu phanh xe КРАЗ -6322,6446 | 7 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Bi (T) | 3 | Vòng | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Bi kim+Trục chữ thập xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Bích cố định cát đăng xe КРАЗ -6322,6446 | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Biển nhãn ca bin xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bộ đôi bơm cao áp xe КРАЗ -6322,6446 | 24 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Bộ nâng kính xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Bộ ruột bơm nước xe КРАЗ -6322,6446 | 2 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bơm tay xe КРАЗ -6322,6446 | 5 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Bu lông+móng lốp+ êcu | 6 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Cảm biến báo NĐ nước | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Cảm biến nhiên liệu | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Cần gạt mưa | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Cần gương xe КРАЗ -6322,6446 | 6 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Cao su chắn bụi XLL xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Cao su chắn bùn xe КРАЗ -6322, 6446 | 12 | Tấm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Cao su giảm sóc ống xe КРАЗ -6322, 6446 | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Cao su mõ nhíp xe КРАЗ 6322, 6446 | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Chải than khởi động xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Chải than máy phát xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Chổi gạt mưa xe КРАЗ - 6322, 6446 | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Cơ cấu phanh xe КРАЗ -255 | 2 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Cóc chỉnh phanh xe КРАЗ - 6322, 6446 | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Còi điện xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Còi hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Công tắc pha cốt xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Công tắc xi nhan xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Củ gạt mưa xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cụm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Cụm chia hơi xe КРАЗ - 6322, 6446 | 1 | Cụm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Cụm hút nhiên liệu phụ xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cụm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Cụm pu ly quạt gió xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cụm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Đai ống các loại Ф30, 43, 45, 60, 80, 90 | 74 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Đầu bọp ắc quy | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Đệm đáy dầu Xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Đệm mặt máy Xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Đèn bảng đồng hồ xe КРАЗ -6322, 6446 | 12 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Đèn chỉ dẫn ca bin xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Đèn hậu phanh xi nhan | 7 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Đèn kích thước | 9 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Đèn pha | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Đèn soi động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Đèn xi nhan trước | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Động cơ khởi động | 2 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Đồng hồ báo A | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Đồng hồ báo áp suất dầu | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Đồng hồ nhiệt độ nước | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Đồng tốc số 2-3 xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Đồng tốc số 4-5 xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Đường ống dẻo xe КРАЗ -6322, 6446 | 1 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Gioăng đệm động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | 2 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Gioăng kính trước xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Gít nấm xe КРАЗ -6322, 6446 | 24 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Gương chiếu hậu | 6 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Két mát dầu xe КРАЗ -6322, 6446 | 2 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Két nước xe КРАЗ -6322, 6446 | 2 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Khóa cắt mát 24V | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Khóa cửa xe КРАЗ -6322, 6446 | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Khóa điện xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Khóa gạt mưa xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Khóa hơi rơ mooc xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Kim phun nhiên liệu xe КРАЗ -6322, 6446 | 24 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Kính chắn gió trước+goăng | 6 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Lá nhíp cái xe КРАЗ -6322, 6446 | 1 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | La răng | 1 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Lốp xăm yếm | 20 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Má phanh xe КРАЗ -6322, 6446 | 8 | Tấm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Má phanh chân xe КРАЗ -6322, 6446 | 36 | Tấm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Má phanh tay xe КРАЗ -6322, 6446 | 6 | Tấm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Máy phát điện | 2 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Mứt cứng | 3 | Tấm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Mứt cứng | 3 | Tấm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Mứt cứng | 3 | Tấm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Mứt cứng | 3 | Tấm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Nắp chụp láp xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Ổ cắm PC326 | 4 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Ổ cắm PC326A | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Ổ cắm điện ПC-325 | 4 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Ổ nối hơi rơ moóc | 4 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Ống xả mềm xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Phớt | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Phớt | 12 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Phớt | 27 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Phớt moay ơ | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Pút sông xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Rơ le xi nhan | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Rô tuyn chuyển hướng ngang xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Ruột bầu lọc nhiên liệu tinh xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Ruột bầu lọc nhiên thô xe КРАЗ -6322, 6446 | 5 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Ruột bơm nước xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Ruột bơm TLL xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Ruột lọc dầu nhờn động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | 8 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Tay mở cửa xe КРАЗ -6322, 6446 | 6 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Tay quay kính xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Tiết chế | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Trục các đăng HSP cầu trước xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Trục cát đăng cầu giữa xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Trục láp cầu sau xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Ty ô phanh bơm lốp TĐ xe КРАЗ -6322, 6446 | 9 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Ty ô trợ lực lái xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Sợi | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Vải lá côn xe КРАЗ -6322, 6446 | 12 | Tấm | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Van an toàn bình hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Van bơm lốp TĐ bánh xe xe КРАЗ -6322, 6446 | 4 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Van điều tiết bơm hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Van xả nước bình hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Vành đồng tốc xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Vành tay lái xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Vú mỡ | 24 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Xéc măng cos 0 | 3 | Bộ | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Xi lanh lái xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 15 ngày từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ắc quy |
12V/180AH
|
8 | Bình | Ắc quy | |
2 | Ắc quy |
12V-4,5AH
|
2 | Bình | Ắc quy | |
3 | Ắc quy |
12V/190AH
|
2 | Bình | Ắc quy | |
4 | Ắc quy |
12v-135AH
|
5 | Bình | Ắc quy | |
5 | Bạc biên |
Cos0
|
15 | Cặp | Bạc biên | |
6 | Bạc trục |
Cos0
|
12 | Cặp | Bạc trục | |
7 | Bánh răng số 1 HSC xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Cái | Bánh răng số 1 HSC xe КРАЗ -6322,6446 | ||
8 | Bầu phanh xe КРАЗ -6322,6446 | 7 | Cái | Bầu phanh xe КРАЗ -6322,6446 | ||
9 | Bi (T) |
9588214.0
|
3 | Vòng | Bi (T) | |
10 | Bi kim+Trục chữ thập xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Bộ | Bi kim+Trục chữ thập xe КРАЗ -6322,6446 | ||
11 | Bích cố định cát đăng xe КРАЗ -6322,6446 | 6 | Cái | Bích cố định cát đăng xe КРАЗ -6322,6446 | ||
12 | Biển nhãn ca bin xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Bộ | Biển nhãn ca bin xe КРАЗ -6322,6446 | ||
13 | Bộ đôi bơm cao áp xe КРАЗ -6322,6446 | 24 | Cái | Bộ đôi bơm cao áp xe КРАЗ -6322,6446 | ||
14 | Bộ nâng kính xe КРАЗ -6322,6446 | 3 | Bộ | Bộ nâng kính xe КРАЗ -6322,6446 | ||
15 | Bộ ruột bơm nước xe КРАЗ -6322,6446 | 2 | Bộ | Bộ ruột bơm nước xe КРАЗ -6322,6446 | ||
16 | Bơm tay xe КРАЗ -6322,6446 | 5 | Cái | Bơm tay xe КРАЗ -6322,6446 | ||
17 | Bu lông+móng lốp+ êcu |
Ф=18
|
6 | Bộ | Bu lông+móng lốp+ êcu | |
18 | Cảm biến báo NĐ nước |
TM100
|
3 | Cái | Cảm biến báo NĐ nước | |
19 | Cảm biến nhiên liệu |
БM 118A
|
3 | Cái | Cảm biến nhiên liệu | |
20 | Cần gạt mưa | 6 | Cái | Cần gạt mưa | ||
21 | Cần gương xe КРАЗ -6322,6446 | 6 | Bộ | Cần gương xe КРАЗ -6322,6446 | ||
22 | Cao su chắn bụi XLL xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Cao su chắn bụi XLL xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
23 | Cao su chắn bùn xe КРАЗ -6322, 6446 | 12 | Tấm | Cao su chắn bùn xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
24 | Cao su giảm sóc ống xe КРАЗ -6322, 6446 | 6 | Cái | Cao su giảm sóc ống xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
25 | Cao su mõ nhíp xe КРАЗ 6322, 6446 | 6 | Cái | Cao su mõ nhíp xe КРАЗ 6322, 6446 | ||
26 | Chải than khởi động xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Chải than khởi động xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
27 | Chải than máy phát xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Bộ | Chải than máy phát xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
28 | Chổi gạt mưa xe КРАЗ - 6322, 6446 | 6 | Cái | Chổi gạt mưa xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
29 | Cơ cấu phanh xe КРАЗ -255 | 2 | Cái | Cơ cấu phanh xe КРАЗ -255 | ||
30 | Cóc chỉnh phanh xe КРАЗ - 6322, 6446 | 6 | Cái | Cóc chỉnh phanh xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
31 | Còi điện xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cái | Còi điện xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
32 | Còi hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Còi hơi xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
33 | Công tắc pha cốt xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Công tắc pha cốt xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
34 | Công tắc xi nhan xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cái | Công tắc xi nhan xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
35 | Củ gạt mưa xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cụm | Củ gạt mưa xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
36 | Cụm chia hơi xe КРАЗ - 6322, 6446 | 1 | Cụm | Cụm chia hơi xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
37 | Cụm hút nhiên liệu phụ xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cụm | Cụm hút nhiên liệu phụ xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
38 | Cụm pu ly quạt gió xe КРАЗ - 6322, 6446 | 3 | Cụm | Cụm pu ly quạt gió xe КРАЗ - 6322, 6446 | ||
39 | Đai ống các loại Ф30, 43, 45, 60, 80, 90 | 74 | Cái | Đai ống các loại Ф30, 43, 45, 60, 80, 90 | ||
40 | Đầu bọp ắc quy | 3 | Bộ | Đầu bọp ắc quy | ||
41 | Đệm đáy dầu Xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Đệm đáy dầu Xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
42 | Đệm mặt máy Xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Đệm mặt máy Xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
43 | Đèn bảng đồng hồ xe КРАЗ -6322, 6446 | 12 | Cái | Đèn bảng đồng hồ xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
44 | Đèn chỉ dẫn ca bin xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Đèn chỉ dẫn ca bin xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
45 | Đèn hậu phanh xi nhan |
ПФ101
|
7 | Cái | Đèn hậu phanh xi nhan | |
46 | Đèn kích thước |
E2514
|
9 | Bộ | Đèn kích thước | |
47 | Đèn pha |
Г122
|
6 | Cái | Đèn pha | |
48 | Đèn soi động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | 3 | Cái | Đèn soi động cơ xe КРАЗ -6322, 6446 | ||
49 | Đèn xi nhan trước |
ПФ-101b
|
3 | Cái | Đèn xi nhan trước | |
50 | Động cơ khởi động |
CT26-24B
|
2 | Cái | Động cơ khởi động |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY Z119/QUÂN CHỦNG PKKQ như sau:
- Có quan hệ với 142 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,73 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 96,70%, Xây lắp 2,31%, Tư vấn 0,66%, Phi tư vấn 0,33%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 777.643.097.008 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 775.928.431.806 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,22%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trí tưởng tượng, cũng như một số loài động vật hoang dã, sẽ không sinh sản khi bị giam cầm. "
George Orwell
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NHA MAY Z119/CUC KY THUAT PKKQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NHA MAY Z119/CUC KY THUAT PKKQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.