Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư, nguyên, nhiên liệu năm 2021

Tìm thấy: 15:37 18/08/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư, nguyên, nhiên liệu năm 2021
Gói thầu
Mua sắm vật tư, nguyên, nhiên liệu năm 2021
Bên mời thầu
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cung cấp vật tư, hóa chất phục vụ đề tài Nghiên cứu phát triển phương pháp và thiết bị đơn giản, chi phí ứng dụng trong phân tích trực tuyến nhu cấu oxy sinh hóa (BOD5)
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
NSNN
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 25/08/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:28 18/08/2021
đến
15:00 25/08/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 25/08/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu 60 Ngày

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa
1 Glucose 1 Chai/1 kg Công thức: C6H12O6.H2O, Trạng thái: dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 99,5%xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
2 Acid Glutamic 1 Chai/500 g Công thức: HO2CCH2CH2CH(NH2)CO2H, Trạng thái: dạng kết tinh, Độ tinh khiết: tinh khiết, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
3 Peptone 2 Chai/500 g Thành phần: ≥ 4,5% amino-nitrogen basis, ≥ 9,5% total nitrogen (N) basis, Trạng thái: dạng bột,
4 Beef extract 2 Chai/500 g Tổng nitơ ≥ 12,50%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
5 Urê 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
6 NaCl 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
7 CaCl2.2H2O 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
8 K2HPO4 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,99%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
9 MgSO4.7H2O 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
10 KH2PO4 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng,xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
11 Na2HPO4.7H2O 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Bột kết tinh trắng mịn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
12 NH4Cl 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
13 Meat extract 2 Chai/500 g Phân tích hóa học: Tổng nitơ (N) (Kjeldahl) 11,5 - 12,5%; Tro sunfat (800°C) ≤ 18,0%; Thất thoát sau sấy (105 ° C) ≤ 6,0%; Nitơ amin (dưới dạng N) 3,5 - 4,5% Trạng thái: Dạng hạt màu vàng hơi nâu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
14 Poly(diallyldimethy-lammonium chloride) 2 Chai/1 L Công thức: (C8H16ClN)n, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ: 20% trọng lượng trong nước, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
15 Potassium Phosphate buffer 1 Chai/1 L Trạng thái: Dạng dung dịch xuất xứ: châu âu hoặc tương đương, Nồng độ 1.0 M
16 Phosphate buffer saline 1 Chai/500 g pH = 7,4, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
17 H2SO4 2 Chai/ 1 L Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ 0,5 N, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
18 NaOH 2 Chai/500 g Trạng thái: Bột kết tinh trắng, Độ tinh khiết ≥ 95%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
19 Na2SO3 1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 98%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
20 KOH 1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng bột, Thành phần: KOH ≥ 85,0 %, K₂CO₃ ≤ 1,5 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
21 Phenol 1 Chai/500 g Công thức: C₆H₅OH, Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết ≥ 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
22 H2O2 1 Chai/500 mL Nồng độ: 1 – 5 %, Độ tinh khiết: 2,8-3,2%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
23 Formaldehyde 1 Chai/500 mL Độ tinh khiết: 36,5-38,0%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
24 HgSO4 1 Chai/100 g Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết: ≥ 98,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
25 K2Cr2O7 1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết: ≥ 99,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
26 Môi trường nuôi cấy vi sinh 1 Chai/500mL RPMI-1640 Medium, chứa L-glutamine và sodium bicarbonate, dạng lỏng, được lọc vô trùng, sử dụng trong nuôi cấy tế bào
27 Nước cất 20 Chai/30 L Nước cất 2 lần, Việt Nam
28 Nutrient Broth 2 Chai/500 g Thành phần: HM peptone B#: 1.500 Gms/L; Peptone: 5.000 Gms/L; Sodium chloride: 5.000 Gms/L; Yeast extract: 1.500 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
29 Sabouraud Dextrose Agar 2 Chai/500 g Trạng thái: dạng bột màu vàng kem, Thành phần: Dextrose (Glucose): 40.000 Gms/L; Mycological, peptone: 10.000 Gms/L; Agar: 15.000 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
30 Starch Casein Agar for Actinomycete 1 Chai/500 g Thành phần: Soluble starch: 10 g/L; K2HPO4: 2 g/L; KNO3: 2 g/L; casein: 0,3 g/L; MgSO4.7H2O: 0,05 g/L, CaCO3: 0,02 g/L; FeSO4.7H2O: 0,01 g/L; agar: 15 g/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
31 Brain Heart Infusion Broth 1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng bột màu vàng kem, Thành phần: BHI powder: 5.000 gms/L, roteose peptone: 10.000gms/L, dextrose (glucose): 2.000gms/L, sodium chloride: 5.000gms/L, disodium phosphate: 2.500gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
32 Agar 2 Túi/500 g Trạng thái: Dạng bột, Việt Nam
33 Iron(II) sulfate heptahydrate 2 Chai/500 g Công thức: FeSO4.7H2O, Trạng thái: tinh thể xanh lam, Độ tinh khiết: > 99%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
34 Casein 3 Chai/250 g Trạng thái: Dạng hạt màu trắng hoặc trắng hơi vàng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
35 Tween 20 2 Chai/500 mL Công thức: C58H114O26, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.Trạng thái: Dạng lỏng
36 Carboxy Methyl Cellulose 1 Kg Công thức: [C6H7O2(OH)x(OCH2COONa)y]n, Trạng thái: Chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
37 Tinh bột tan (Starch soluble) 2 Chai/500 g Công thức:(C6H10O5)n, Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
38 Bộ thuốc nhuộm Gram 100 ml 3 Bộ/100 mL Gram Iodine, Crystal Violet, Safranin, dung dịch tẩy màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
39 Thuốc nhuộm Lactophenol coton blue 1 Chai/1L Chất chỉ thị sử dụng trong phân tích, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
40 Dầu soi kính 4 Chai/25 mL Trạng thái: lỏng không màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
41 Lame 2 Hộp xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
42 Congo Red 2 Chai/25 g Công thức: C32H22Na2N6O6S2, Trạng thái: Bột màu nâu đỏ, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
43 Cồn 96o 20 L Công thức: C2H5OH, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
44 Yeast extract RM02 3 Chai/500 g Được sản xuất từ ​​chủng Saccharomyces đã chọn trong điều kiện được kiểm soát, Trạng thái: dạng bột màu vàng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
45 Cycloheximide 1 Chai/1 g Công thức: C15H23NO4 , Độ tinh khiết > 95 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
46 CaCO3 1 Chai/500 g Dạng bột màu trắng, Độ tinh khiết > 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
47 Agarose, Medim EEO 2 Chai/10 g Sử dụng cho điện di (RM6249), Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
48 HyperLadder 2 100 Lanes 1kb, được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 200 bp đến 10 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
49 HyperLadder 2 100 Lanes 100bp, Được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 100 bp đến 1 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
50 DNA Loading Buffer Blue, 2 2 x 1 mL Dung dịch sử dụng chuẩn bị mẫu cho điện di DNA, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
51 dNTP 1 4 x 25 µmol Set, 100mM , Độ tinh khiết ≥ 99,0%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
52 MyFi DNA Polymerase-For High-Fidelity Applications 1 Hộp/250 cái MyFi DNA Polymerase-For High-Fidelity Applications (BIO-21117), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
53 DNA Genome Extraction Kit, 50 preps 2 Bộ DNA Genome Extraction Kit, 50 preps (HI-112),xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
54 DNA Plant Extraction Kit, 50 preps 2 Bộ DNA Plant Extraction Kit, 50 preps (HI-122), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
55 DNA Blood Extraction Kit, 50 preps 1 Hộp DNA Blood Extraction Kit, 50 preps (HI-132), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
56 Phenol:Chloroform:Isoamyl Alcohol 25:24:1 1 Chai/ 500 mL Isoamyl Alcohol 25:24:1, Dùng trong li trích DNA/RNA,xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
57 Định danh sinh học phân tử 2 Chủng Dạng nguyên liệu đông khô, mật độ 3.109-3.1010 CFU/g, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
58 Teflon membrane 1 Hộp/ 100 cái Teflon membrane 0.2 mm, 25 mm, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
59 Nylon membrane 1 Hộp/ 100 cái Nylon membrane 0.2 mm, 25 mm, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
60 Cảm biến DO 1 Cái xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
61 Bộ tiếp nhận tín hiệu analog 1 Cái Bộ tiếp nhận tín hiệu analog, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
62 Ống đong 2 Cái Ống đong 500 mL, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
63 Bình định mức 2 Cái Bình định mức 1 L, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
64 Bình định mức 2 Cái Bình định mức 250 mL, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
65 Cốc thủy tinh 5 Cái Cốc 50ml, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
66 Bình tam giác 5 Cái Bình tam giác 50ml,Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
67 Ống COD 50 Cái Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
68 Điện cực đo pH 1 Cái Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
69 Đĩa petri 10 Cái Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
70 Micropipette 1 Cái Micropipette (0-1000 mL), Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
71 Micropipette 1 Cái Micropipette (0-5000 mL), Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu 60 Ngày

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa
1 Glucose 1 Chai/1 kg Công thức: C6H12O6.H2O, Trạng thái: dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 99,5%xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
2 Acid Glutamic 1 Chai/500 g Công thức: HO2CCH2CH2CH(NH2)CO2H, Trạng thái: dạng kết tinh, Độ tinh khiết: tinh khiết, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
3 Peptone 2 Chai/500 g Thành phần: ≥ 4,5% amino-nitrogen basis, ≥ 9,5% total nitrogen (N) basis, Trạng thái: dạng bột,
4 Beef extract 2 Chai/500 g Tổng nitơ ≥ 12,50%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
5 Urê 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
6 NaCl 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
7 CaCl2.2H2O 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
8 K2HPO4 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,99%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
9 MgSO4.7H2O 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
10 KH2PO4 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng,xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
11 Na2HPO4.7H2O 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Bột kết tinh trắng mịn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
12 NH4Cl 2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
13 Meat extract 2 Chai/500 g Phân tích hóa học: Tổng nitơ (N) (Kjeldahl) 11,5 - 12,5%; Tro sunfat (800°C) ≤ 18,0%; Thất thoát sau sấy (105 ° C) ≤ 6,0%; Nitơ amin (dưới dạng N) 3,5 - 4,5% Trạng thái: Dạng hạt màu vàng hơi nâu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
14 Poly(diallyldimethy-lammonium chloride) 2 Chai/1 L Công thức: (C8H16ClN)n, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ: 20% trọng lượng trong nước, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
15 Potassium Phosphate buffer 1 Chai/1 L Trạng thái: Dạng dung dịch xuất xứ: châu âu hoặc tương đương, Nồng độ 1.0 M
16 Phosphate buffer saline 1 Chai/500 g pH = 7,4, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
17 H2SO4 2 Chai/ 1 L Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ 0,5 N, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
18 NaOH 2 Chai/500 g Trạng thái: Bột kết tinh trắng, Độ tinh khiết ≥ 95%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
19 Na2SO3 1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 98%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
20 KOH 1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng bột, Thành phần: KOH ≥ 85,0 %, K₂CO₃ ≤ 1,5 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
21 Phenol 1 Chai/500 g Công thức: C₆H₅OH, Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết ≥ 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
22 H2O2 1 Chai/500 mL Nồng độ: 1 – 5 %, Độ tinh khiết: 2,8-3,2%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
23 Formaldehyde 1 Chai/500 mL Độ tinh khiết: 36,5-38,0%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
24 HgSO4 1 Chai/100 g Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết: ≥ 98,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
25 K2Cr2O7 1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết: ≥ 99,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
26 Môi trường nuôi cấy vi sinh 1 Chai/500mL RPMI-1640 Medium, chứa L-glutamine và sodium bicarbonate, dạng lỏng, được lọc vô trùng, sử dụng trong nuôi cấy tế bào
27 Nước cất 20 Chai/30 L Nước cất 2 lần, Việt Nam
28 Nutrient Broth 2 Chai/500 g Thành phần: HM peptone B#: 1.500 Gms/L; Peptone: 5.000 Gms/L; Sodium chloride: 5.000 Gms/L; Yeast extract: 1.500 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
29 Sabouraud Dextrose Agar 2 Chai/500 g Trạng thái: dạng bột màu vàng kem, Thành phần: Dextrose (Glucose): 40.000 Gms/L; Mycological, peptone: 10.000 Gms/L; Agar: 15.000 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
30 Starch Casein Agar for Actinomycete 1 Chai/500 g Thành phần: Soluble starch: 10 g/L; K2HPO4: 2 g/L; KNO3: 2 g/L; casein: 0,3 g/L; MgSO4.7H2O: 0,05 g/L, CaCO3: 0,02 g/L; FeSO4.7H2O: 0,01 g/L; agar: 15 g/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
31 Brain Heart Infusion Broth 1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng bột màu vàng kem, Thành phần: BHI powder: 5.000 gms/L, roteose peptone: 10.000gms/L, dextrose (glucose): 2.000gms/L, sodium chloride: 5.000gms/L, disodium phosphate: 2.500gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
32 Agar 2 Túi/500 g Trạng thái: Dạng bột, Việt Nam
33 Iron(II) sulfate heptahydrate 2 Chai/500 g Công thức: FeSO4.7H2O, Trạng thái: tinh thể xanh lam, Độ tinh khiết: > 99%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
34 Casein 3 Chai/250 g Trạng thái: Dạng hạt màu trắng hoặc trắng hơi vàng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
35 Tween 20 2 Chai/500 mL Công thức: C58H114O26, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.Trạng thái: Dạng lỏng
36 Carboxy Methyl Cellulose 1 Kg Công thức: [C6H7O2(OH)x(OCH2COONa)y]n, Trạng thái: Chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
37 Tinh bột tan (Starch soluble) 2 Chai/500 g Công thức:(C6H10O5)n, Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
38 Bộ thuốc nhuộm Gram 100 ml 3 Bộ/100 mL Gram Iodine, Crystal Violet, Safranin, dung dịch tẩy màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
39 Thuốc nhuộm Lactophenol coton blue 1 Chai/1L Chất chỉ thị sử dụng trong phân tích, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
40 Dầu soi kính 4 Chai/25 mL Trạng thái: lỏng không màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
41 Lame 2 Hộp xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
42 Congo Red 2 Chai/25 g Công thức: C32H22Na2N6O6S2, Trạng thái: Bột màu nâu đỏ, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
43 Cồn 96o 20 L Công thức: C2H5OH, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
44 Yeast extract RM02 3 Chai/500 g Được sản xuất từ ​​chủng Saccharomyces đã chọn trong điều kiện được kiểm soát, Trạng thái: dạng bột màu vàng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
45 Cycloheximide 1 Chai/1 g Công thức: C15H23NO4 , Độ tinh khiết > 95 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
46 CaCO3 1 Chai/500 g Dạng bột màu trắng, Độ tinh khiết > 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
47 Agarose, Medim EEO 2 Chai/10 g Sử dụng cho điện di (RM6249), Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
48 HyperLadder 2 100 Lanes 1kb, được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 200 bp đến 10 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
49 HyperLadder 2 100 Lanes 100bp, Được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 100 bp đến 1 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
50 DNA Loading Buffer Blue, 2 2 x 1 mL Dung dịch sử dụng chuẩn bị mẫu cho điện di DNA, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
51 dNTP 1 4 x 25 µmol Set, 100mM , Độ tinh khiết ≥ 99,0%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
52 MyFi DNA Polymerase-For High-Fidelity Applications 1 Hộp/250 cái MyFi DNA Polymerase-For High-Fidelity Applications (BIO-21117), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
53 DNA Genome Extraction Kit, 50 preps 2 Bộ DNA Genome Extraction Kit, 50 preps (HI-112),xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
54 DNA Plant Extraction Kit, 50 preps 2 Bộ DNA Plant Extraction Kit, 50 preps (HI-122), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
55 DNA Blood Extraction Kit, 50 preps 1 Hộp DNA Blood Extraction Kit, 50 preps (HI-132), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
56 Phenol:Chloroform:Isoamyl Alcohol 25:24:1 1 Chai/ 500 mL Isoamyl Alcohol 25:24:1, Dùng trong li trích DNA/RNA,xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
57 Định danh sinh học phân tử 2 Chủng Dạng nguyên liệu đông khô, mật độ 3.109-3.1010 CFU/g, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
58 Teflon membrane 1 Hộp/ 100 cái Teflon membrane 0.2 mm, 25 mm, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
59 Nylon membrane 1 Hộp/ 100 cái Nylon membrane 0.2 mm, 25 mm, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
60 Cảm biến DO 1 Cái xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
61 Bộ tiếp nhận tín hiệu analog 1 Cái Bộ tiếp nhận tín hiệu analog, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
62 Ống đong 2 Cái Ống đong 500 mL, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
63 Bình định mức 2 Cái Bình định mức 1 L, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
64 Bình định mức 2 Cái Bình định mức 250 mL, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
65 Cốc thủy tinh 5 Cái Cốc 50ml, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
66 Bình tam giác 5 Cái Bình tam giác 50ml,Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
67 Ống COD 50 Cái Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
68 Điện cực đo pH 1 Cái Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
69 Đĩa petri 10 Cái Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
70 Micropipette 1 Cái Micropipette (0-1000 mL), Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
71 Micropipette 1 Cái Micropipette (0-5000 mL), Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Glucose
1 Chai/1 kg Công thức: C6H12O6.H2O, Trạng thái: dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 99,5%xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
2 Acid Glutamic
1 Chai/500 g Công thức: HO2CCH2CH2CH(NH2)CO2H, Trạng thái: dạng kết tinh, Độ tinh khiết: tinh khiết, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
3 Peptone
2 Chai/500 g Thành phần: ≥ 4,5% amino-nitrogen basis, ≥ 9,5% total nitrogen (N) basis, Trạng thái: dạng bột,
4 Beef extract
2 Chai/500 g Tổng nitơ ≥ 12,50%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
5 Urê
2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
6 NaCl
2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
7 CaCl2.2H2O
2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
8 K2HPO4
2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,99%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
9 MgSO4.7H2O
2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
10 KH2PO4
2 Chai/500 g Độ tinh khiết: 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng,xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
11 Na2HPO4.7H2O
2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Bột kết tinh trắng mịn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
12 NH4Cl
2 Chai/500 g Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
13 Meat extract
2 Chai/500 g Phân tích hóa học: Tổng nitơ (N) (Kjeldahl) 11,5 - 12,5%; Tro sunfat (800°C) ≤ 18,0%; Thất thoát sau sấy (105 ° C) ≤ 6,0%; Nitơ amin (dưới dạng N) 3,5 - 4,5% Trạng thái: Dạng hạt màu vàng hơi nâu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
14 Poly(diallyldimethy-lammonium chloride)
2 Chai/1 L Công thức: (C8H16ClN)n, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ: 20% trọng lượng trong nước, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương
15 Potassium Phosphate buffer
1 Chai/1 L Trạng thái: Dạng dung dịch xuất xứ: châu âu hoặc tương đương, Nồng độ 1.0 M
16 Phosphate buffer saline
1 Chai/500 g pH = 7,4, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
17 H2SO4
2 Chai/ 1 L Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ 0,5 N, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
18 NaOH
2 Chai/500 g Trạng thái: Bột kết tinh trắng, Độ tinh khiết ≥ 95%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
19 Na2SO3
1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 98%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
20 KOH
1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng bột, Thành phần: KOH ≥ 85,0 %, K₂CO₃ ≤ 1,5 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
21 Phenol
1 Chai/500 g Công thức: C₆H₅OH, Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết ≥ 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
22 H2O2
1 Chai/500 mL Nồng độ: 1 – 5 %, Độ tinh khiết: 2,8-3,2%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
23 Formaldehyde
1 Chai/500 mL Độ tinh khiết: 36,5-38,0%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
24 HgSO4
1 Chai/100 g Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết: ≥ 98,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
25 K2Cr2O7
1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết: ≥ 99,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
26 Môi trường nuôi cấy vi sinh
1 Chai/500mL RPMI-1640 Medium, chứa L-glutamine và sodium bicarbonate, dạng lỏng, được lọc vô trùng, sử dụng trong nuôi cấy tế bào
27 Nước cất
20 Chai/30 L Nước cất 2 lần, Việt Nam
28 Nutrient Broth
2 Chai/500 g Thành phần: HM peptone B#: 1.500 Gms/L; Peptone: 5.000 Gms/L; Sodium chloride: 5.000 Gms/L; Yeast extract: 1.500 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
29 Sabouraud Dextrose Agar
2 Chai/500 g Trạng thái: dạng bột màu vàng kem, Thành phần: Dextrose (Glucose): 40.000 Gms/L; Mycological, peptone: 10.000 Gms/L; Agar: 15.000 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
30 Starch Casein Agar for Actinomycete
1 Chai/500 g Thành phần: Soluble starch: 10 g/L; K2HPO4: 2 g/L; KNO3: 2 g/L; casein: 0,3 g/L; MgSO4.7H2O: 0,05 g/L, CaCO3: 0,02 g/L; FeSO4.7H2O: 0,01 g/L; agar: 15 g/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
31 Brain Heart Infusion Broth
1 Chai/500 g Trạng thái: Dạng bột màu vàng kem, Thành phần: BHI powder: 5.000 gms/L, roteose peptone: 10.000gms/L, dextrose (glucose): 2.000gms/L, sodium chloride: 5.000gms/L, disodium phosphate: 2.500gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
32 Agar
2 Túi/500 g Trạng thái: Dạng bột, Việt Nam
33 Iron(II) sulfate heptahydrate
2 Chai/500 g Công thức: FeSO4.7H2O, Trạng thái: tinh thể xanh lam, Độ tinh khiết: > 99%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
34 Casein
3 Chai/250 g Trạng thái: Dạng hạt màu trắng hoặc trắng hơi vàng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
35 Tween 20
2 Chai/500 mL Công thức: C58H114O26, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.Trạng thái: Dạng lỏng
36 Carboxy Methyl Cellulose
1 Kg Công thức: [C6H7O2(OH)x(OCH2COONa)y]n, Trạng thái: Chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
37 Tinh bột tan (Starch soluble)
2 Chai/500 g Công thức:(C6H10O5)n, Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
38 Bộ thuốc nhuộm Gram 100 ml
3 Bộ/100 mL Gram Iodine, Crystal Violet, Safranin, dung dịch tẩy màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
39 Thuốc nhuộm Lactophenol coton blue
1 Chai/1L Chất chỉ thị sử dụng trong phân tích, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
40 Dầu soi kính
4 Chai/25 mL Trạng thái: lỏng không màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
41 Lame
2 Hộp xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
42 Congo Red
2 Chai/25 g Công thức: C32H22Na2N6O6S2, Trạng thái: Bột màu nâu đỏ, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
43 Cồn 96o
20 L Công thức: C2H5OH, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
44 Yeast extract RM02
3 Chai/500 g Được sản xuất từ ​​chủng Saccharomyces đã chọn trong điều kiện được kiểm soát, Trạng thái: dạng bột màu vàng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
45 Cycloheximide
1 Chai/1 g Công thức: C15H23NO4 , Độ tinh khiết > 95 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
46 CaCO3
1 Chai/500 g Dạng bột màu trắng, Độ tinh khiết > 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
47 Agarose, Medim EEO
2 Chai/10 g Sử dụng cho điện di (RM6249), Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
48 HyperLadder
2 100 Lanes 1kb, được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 200 bp đến 10 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
49 HyperLadder
2 100 Lanes 100bp, Được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 100 bp đến 1 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.
50 DNA Loading Buffer Blue,
2 2 x 1 mL Dung dịch sử dụng chuẩn bị mẫu cho điện di DNA, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Công nghệ Hóa học như sau:

  • Có quan hệ với 18 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 5,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 5,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 9.109.625.300 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 9.074.186.700 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,39%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư, nguyên, nhiên liệu năm 2021". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư, nguyên, nhiên liệu năm 2021" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 40

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bạn nâng tôi lên khi tôi không thể gượng dậy, bạn khiến tôi mỉm cười khi tôi quên cách mỉm cười, bạn luôn có mặt khi tôi cần và cả khi tôi không cần gì cả. "

Rebecca Carbon

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8542 dự án đang đợi nhà thầu
  • 146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 163 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23691 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây