Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Glucose | 1 | Chai/1 kg | Công thức: C6H12O6.H2O, Trạng thái: dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 99,5%xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
2 | Acid Glutamic | 1 | Chai/500 g | Công thức: HO2CCH2CH2CH(NH2)CO2H, Trạng thái: dạng kết tinh, Độ tinh khiết: tinh khiết, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
3 | Peptone | 2 | Chai/500 g | Thành phần: ≥ 4,5% amino-nitrogen basis, ≥ 9,5% total nitrogen (N) basis, Trạng thái: dạng bột, | |
4 | Beef extract | 2 | Chai/500 g | Tổng nitơ ≥ 12,50%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
5 | Urê | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
6 | NaCl | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
7 | CaCl2.2H2O | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
8 | K2HPO4 | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
9 | MgSO4.7H2O | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
10 | KH2PO4 | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng,xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
11 | Na2HPO4.7H2O | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Bột kết tinh trắng mịn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
12 | NH4Cl | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
13 | Meat extract | 2 | Chai/500 g | Phân tích hóa học: Tổng nitơ (N) (Kjeldahl) 11,5 - 12,5%; Tro sunfat (800°C) ≤ 18,0%; Thất thoát sau sấy (105 ° C) ≤ 6,0%; Nitơ amin (dưới dạng N) 3,5 - 4,5% Trạng thái: Dạng hạt màu vàng hơi nâu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
14 | Poly(diallyldimethy-lammonium chloride) | 2 | Chai/1 L | Công thức: (C8H16ClN)n, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ: 20% trọng lượng trong nước, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
15 | Potassium Phosphate buffer | 1 | Chai/1 L | Trạng thái: Dạng dung dịch xuất xứ: châu âu hoặc tương đương, Nồng độ 1.0 M | |
16 | Phosphate buffer saline | 1 | Chai/500 g | pH = 7,4, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
17 | H2SO4 | 2 | Chai/ 1 L | Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ 0,5 N, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
18 | NaOH | 2 | Chai/500 g | Trạng thái: Bột kết tinh trắng, Độ tinh khiết ≥ 95%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
19 | Na2SO3 | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 98%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
20 | KOH | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng bột, Thành phần: KOH ≥ 85,0 %, K₂CO₃ ≤ 1,5 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
21 | Phenol | 1 | Chai/500 g | Công thức: C₆H₅OH, Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết ≥ 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
22 | H2O2 | 1 | Chai/500 mL | Nồng độ: 1 – 5 %, Độ tinh khiết: 2,8-3,2%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
23 | Formaldehyde | 1 | Chai/500 mL | Độ tinh khiết: 36,5-38,0%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
24 | HgSO4 | 1 | Chai/100 g | Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết: ≥ 98,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
25 | K2Cr2O7 | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết: ≥ 99,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
26 | Môi trường nuôi cấy vi sinh | 1 | Chai/500mL | RPMI-1640 Medium, chứa L-glutamine và sodium bicarbonate, dạng lỏng, được lọc vô trùng, sử dụng trong nuôi cấy tế bào | |
27 | Nước cất | 20 | Chai/30 L | Nước cất 2 lần, Việt Nam | |
28 | Nutrient Broth | 2 | Chai/500 g | Thành phần: HM peptone B#: 1.500 Gms/L; Peptone: 5.000 Gms/L; Sodium chloride: 5.000 Gms/L; Yeast extract: 1.500 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
29 | Sabouraud Dextrose Agar | 2 | Chai/500 g | Trạng thái: dạng bột màu vàng kem, Thành phần: Dextrose (Glucose): 40.000 Gms/L; Mycological, peptone: 10.000 Gms/L; Agar: 15.000 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
30 | Starch Casein Agar for Actinomycete | 1 | Chai/500 g | Thành phần: Soluble starch: 10 g/L; K2HPO4: 2 g/L; KNO3: 2 g/L; casein: 0,3 g/L; MgSO4.7H2O: 0,05 g/L, CaCO3: 0,02 g/L; FeSO4.7H2O: 0,01 g/L; agar: 15 g/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
31 | Brain Heart Infusion Broth | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng bột màu vàng kem, Thành phần: BHI powder: 5.000 gms/L, roteose peptone: 10.000gms/L, dextrose (glucose): 2.000gms/L, sodium chloride: 5.000gms/L, disodium phosphate: 2.500gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
32 | Agar | 2 | Túi/500 g | Trạng thái: Dạng bột, Việt Nam | |
33 | Iron(II) sulfate heptahydrate | 2 | Chai/500 g | Công thức: FeSO4.7H2O, Trạng thái: tinh thể xanh lam, Độ tinh khiết: > 99%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
34 | Casein | 3 | Chai/250 g | Trạng thái: Dạng hạt màu trắng hoặc trắng hơi vàng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
35 | Tween 20 | 2 | Chai/500 mL | Công thức: C58H114O26, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.Trạng thái: Dạng lỏng | |
36 | Carboxy Methyl Cellulose | 1 | Kg | Công thức: [C6H7O2(OH)x(OCH2COONa)y]n, Trạng thái: Chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
37 | Tinh bột tan (Starch soluble) | 2 | Chai/500 g | Công thức:(C6H10O5)n, Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
38 | Bộ thuốc nhuộm Gram 100 ml | 3 | Bộ/100 mL | Gram Iodine, Crystal Violet, Safranin, dung dịch tẩy màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
39 | Thuốc nhuộm Lactophenol coton blue | 1 | Chai/1L | Chất chỉ thị sử dụng trong phân tích, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
40 | Dầu soi kính | 4 | Chai/25 mL | Trạng thái: lỏng không màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
41 | Lame | 2 | Hộp | xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
42 | Congo Red | 2 | Chai/25 g | Công thức: C32H22Na2N6O6S2, Trạng thái: Bột màu nâu đỏ, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
43 | Cồn 96o | 20 | L | Công thức: C2H5OH, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
44 | Yeast extract RM02 | 3 | Chai/500 g | Được sản xuất từ chủng Saccharomyces đã chọn trong điều kiện được kiểm soát, Trạng thái: dạng bột màu vàng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
45 | Cycloheximide | 1 | Chai/1 g | Công thức: C15H23NO4 , Độ tinh khiết > 95 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
46 | CaCO3 | 1 | Chai/500 g | Dạng bột màu trắng, Độ tinh khiết > 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
47 | Agarose, Medim EEO | 2 | Chai/10 g | Sử dụng cho điện di (RM6249), Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
48 | HyperLadder | 2 | 100 Lanes | 1kb, được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 200 bp đến 10 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
49 | HyperLadder | 2 | 100 Lanes | 100bp, Được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 100 bp đến 1 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
50 | DNA Loading Buffer Blue, | 2 | 2 x 1 mL | Dung dịch sử dụng chuẩn bị mẫu cho điện di DNA, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
51 | dNTP | 1 | 4 x 25 µmol | Set, 100mM , Độ tinh khiết ≥ 99,0%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
52 | MyFi DNA Polymerase-For High-Fidelity Applications | 1 | Hộp/250 cái | MyFi DNA Polymerase-For High-Fidelity Applications (BIO-21117), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
53 | DNA Genome Extraction Kit, 50 preps | 2 | Bộ | DNA Genome Extraction Kit, 50 preps (HI-112),xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
54 | DNA Plant Extraction Kit, 50 preps | 2 | Bộ | DNA Plant Extraction Kit, 50 preps (HI-122), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
55 | DNA Blood Extraction Kit, 50 preps | 1 | Hộp | DNA Blood Extraction Kit, 50 preps (HI-132), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
56 | Phenol:Chloroform:Isoamyl Alcohol 25:24:1 | 1 | Chai/ 500 mL | Isoamyl Alcohol 25:24:1, Dùng trong li trích DNA/RNA,xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
57 | Định danh sinh học phân tử | 2 | Chủng | Dạng nguyên liệu đông khô, mật độ 3.109-3.1010 CFU/g, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
58 | Teflon membrane | 1 | Hộp/ 100 cái | Teflon membrane 0.2 mm, 25 mm, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
59 | Nylon membrane | 1 | Hộp/ 100 cái | Nylon membrane 0.2 mm, 25 mm, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
60 | Cảm biến DO | 1 | Cái | xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
61 | Bộ tiếp nhận tín hiệu analog | 1 | Cái | Bộ tiếp nhận tín hiệu analog, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
62 | Ống đong | 2 | Cái | Ống đong 500 mL, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
63 | Bình định mức | 2 | Cái | Bình định mức 1 L, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
64 | Bình định mức | 2 | Cái | Bình định mức 250 mL, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
65 | Cốc thủy tinh | 5 | Cái | Cốc 50ml, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
66 | Bình tam giác | 5 | Cái | Bình tam giác 50ml,Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
67 | Ống COD | 50 | Cái | Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
68 | Điện cực đo pH | 1 | Cái | Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
69 | Đĩa petri | 10 | Cái | Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
70 | Micropipette | 1 | Cái | Micropipette (0-1000 mL), Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
71 | Micropipette | 1 | Cái | Micropipette (0-5000 mL), Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Glucose | 1 | Chai/1 kg | Công thức: C6H12O6.H2O, Trạng thái: dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 99,5%xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
2 | Acid Glutamic | 1 | Chai/500 g | Công thức: HO2CCH2CH2CH(NH2)CO2H, Trạng thái: dạng kết tinh, Độ tinh khiết: tinh khiết, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
3 | Peptone | 2 | Chai/500 g | Thành phần: ≥ 4,5% amino-nitrogen basis, ≥ 9,5% total nitrogen (N) basis, Trạng thái: dạng bột, | |
4 | Beef extract | 2 | Chai/500 g | Tổng nitơ ≥ 12,50%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
5 | Urê | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
6 | NaCl | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
7 | CaCl2.2H2O | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
8 | K2HPO4 | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
9 | MgSO4.7H2O | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
10 | KH2PO4 | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng,xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
11 | Na2HPO4.7H2O | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Bột kết tinh trắng mịn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
12 | NH4Cl | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
13 | Meat extract | 2 | Chai/500 g | Phân tích hóa học: Tổng nitơ (N) (Kjeldahl) 11,5 - 12,5%; Tro sunfat (800°C) ≤ 18,0%; Thất thoát sau sấy (105 ° C) ≤ 6,0%; Nitơ amin (dưới dạng N) 3,5 - 4,5% Trạng thái: Dạng hạt màu vàng hơi nâu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
14 | Poly(diallyldimethy-lammonium chloride) | 2 | Chai/1 L | Công thức: (C8H16ClN)n, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ: 20% trọng lượng trong nước, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
15 | Potassium Phosphate buffer | 1 | Chai/1 L | Trạng thái: Dạng dung dịch xuất xứ: châu âu hoặc tương đương, Nồng độ 1.0 M | |
16 | Phosphate buffer saline | 1 | Chai/500 g | pH = 7,4, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
17 | H2SO4 | 2 | Chai/ 1 L | Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ 0,5 N, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
18 | NaOH | 2 | Chai/500 g | Trạng thái: Bột kết tinh trắng, Độ tinh khiết ≥ 95%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
19 | Na2SO3 | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 98%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
20 | KOH | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng bột, Thành phần: KOH ≥ 85,0 %, K₂CO₃ ≤ 1,5 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
21 | Phenol | 1 | Chai/500 g | Công thức: C₆H₅OH, Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết ≥ 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
22 | H2O2 | 1 | Chai/500 mL | Nồng độ: 1 – 5 %, Độ tinh khiết: 2,8-3,2%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
23 | Formaldehyde | 1 | Chai/500 mL | Độ tinh khiết: 36,5-38,0%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
24 | HgSO4 | 1 | Chai/100 g | Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết: ≥ 98,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
25 | K2Cr2O7 | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết: ≥ 99,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
26 | Môi trường nuôi cấy vi sinh | 1 | Chai/500mL | RPMI-1640 Medium, chứa L-glutamine và sodium bicarbonate, dạng lỏng, được lọc vô trùng, sử dụng trong nuôi cấy tế bào | |
27 | Nước cất | 20 | Chai/30 L | Nước cất 2 lần, Việt Nam | |
28 | Nutrient Broth | 2 | Chai/500 g | Thành phần: HM peptone B#: 1.500 Gms/L; Peptone: 5.000 Gms/L; Sodium chloride: 5.000 Gms/L; Yeast extract: 1.500 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
29 | Sabouraud Dextrose Agar | 2 | Chai/500 g | Trạng thái: dạng bột màu vàng kem, Thành phần: Dextrose (Glucose): 40.000 Gms/L; Mycological, peptone: 10.000 Gms/L; Agar: 15.000 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
30 | Starch Casein Agar for Actinomycete | 1 | Chai/500 g | Thành phần: Soluble starch: 10 g/L; K2HPO4: 2 g/L; KNO3: 2 g/L; casein: 0,3 g/L; MgSO4.7H2O: 0,05 g/L, CaCO3: 0,02 g/L; FeSO4.7H2O: 0,01 g/L; agar: 15 g/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
31 | Brain Heart Infusion Broth | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng bột màu vàng kem, Thành phần: BHI powder: 5.000 gms/L, roteose peptone: 10.000gms/L, dextrose (glucose): 2.000gms/L, sodium chloride: 5.000gms/L, disodium phosphate: 2.500gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
32 | Agar | 2 | Túi/500 g | Trạng thái: Dạng bột, Việt Nam | |
33 | Iron(II) sulfate heptahydrate | 2 | Chai/500 g | Công thức: FeSO4.7H2O, Trạng thái: tinh thể xanh lam, Độ tinh khiết: > 99%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
34 | Casein | 3 | Chai/250 g | Trạng thái: Dạng hạt màu trắng hoặc trắng hơi vàng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
35 | Tween 20 | 2 | Chai/500 mL | Công thức: C58H114O26, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.Trạng thái: Dạng lỏng | |
36 | Carboxy Methyl Cellulose | 1 | Kg | Công thức: [C6H7O2(OH)x(OCH2COONa)y]n, Trạng thái: Chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
37 | Tinh bột tan (Starch soluble) | 2 | Chai/500 g | Công thức:(C6H10O5)n, Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
38 | Bộ thuốc nhuộm Gram 100 ml | 3 | Bộ/100 mL | Gram Iodine, Crystal Violet, Safranin, dung dịch tẩy màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
39 | Thuốc nhuộm Lactophenol coton blue | 1 | Chai/1L | Chất chỉ thị sử dụng trong phân tích, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
40 | Dầu soi kính | 4 | Chai/25 mL | Trạng thái: lỏng không màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
41 | Lame | 2 | Hộp | xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
42 | Congo Red | 2 | Chai/25 g | Công thức: C32H22Na2N6O6S2, Trạng thái: Bột màu nâu đỏ, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
43 | Cồn 96o | 20 | L | Công thức: C2H5OH, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
44 | Yeast extract RM02 | 3 | Chai/500 g | Được sản xuất từ chủng Saccharomyces đã chọn trong điều kiện được kiểm soát, Trạng thái: dạng bột màu vàng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
45 | Cycloheximide | 1 | Chai/1 g | Công thức: C15H23NO4 , Độ tinh khiết > 95 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
46 | CaCO3 | 1 | Chai/500 g | Dạng bột màu trắng, Độ tinh khiết > 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
47 | Agarose, Medim EEO | 2 | Chai/10 g | Sử dụng cho điện di (RM6249), Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
48 | HyperLadder | 2 | 100 Lanes | 1kb, được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 200 bp đến 10 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
49 | HyperLadder | 2 | 100 Lanes | 100bp, Được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 100 bp đến 1 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
50 | DNA Loading Buffer Blue, | 2 | 2 x 1 mL | Dung dịch sử dụng chuẩn bị mẫu cho điện di DNA, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
51 | dNTP | 1 | 4 x 25 µmol | Set, 100mM , Độ tinh khiết ≥ 99,0%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | |
52 | MyFi DNA Polymerase-For High-Fidelity Applications | 1 | Hộp/250 cái | MyFi DNA Polymerase-For High-Fidelity Applications (BIO-21117), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
53 | DNA Genome Extraction Kit, 50 preps | 2 | Bộ | DNA Genome Extraction Kit, 50 preps (HI-112),xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
54 | DNA Plant Extraction Kit, 50 preps | 2 | Bộ | DNA Plant Extraction Kit, 50 preps (HI-122), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
55 | DNA Blood Extraction Kit, 50 preps | 1 | Hộp | DNA Blood Extraction Kit, 50 preps (HI-132), xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
56 | Phenol:Chloroform:Isoamyl Alcohol 25:24:1 | 1 | Chai/ 500 mL | Isoamyl Alcohol 25:24:1, Dùng trong li trích DNA/RNA,xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
57 | Định danh sinh học phân tử | 2 | Chủng | Dạng nguyên liệu đông khô, mật độ 3.109-3.1010 CFU/g, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
58 | Teflon membrane | 1 | Hộp/ 100 cái | Teflon membrane 0.2 mm, 25 mm, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
59 | Nylon membrane | 1 | Hộp/ 100 cái | Nylon membrane 0.2 mm, 25 mm, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
60 | Cảm biến DO | 1 | Cái | xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
61 | Bộ tiếp nhận tín hiệu analog | 1 | Cái | Bộ tiếp nhận tín hiệu analog, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
62 | Ống đong | 2 | Cái | Ống đong 500 mL, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
63 | Bình định mức | 2 | Cái | Bình định mức 1 L, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
64 | Bình định mức | 2 | Cái | Bình định mức 250 mL, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
65 | Cốc thủy tinh | 5 | Cái | Cốc 50ml, Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
66 | Bình tam giác | 5 | Cái | Bình tam giác 50ml,Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
67 | Ống COD | 50 | Cái | Chất liệu: Thủy tinh, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
68 | Điện cực đo pH | 1 | Cái | Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
69 | Đĩa petri | 10 | Cái | Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
70 | Micropipette | 1 | Cái | Micropipette (0-1000 mL), Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | |
71 | Micropipette | 1 | Cái | Micropipette (0-5000 mL), Xuất xứ: châu âu hoặc tương đương |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glucose | 1 | Chai/1 kg | Công thức: C6H12O6.H2O, Trạng thái: dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 99,5%xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
2 | Acid Glutamic | 1 | Chai/500 g | Công thức: HO2CCH2CH2CH(NH2)CO2H, Trạng thái: dạng kết tinh, Độ tinh khiết: tinh khiết, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
3 | Peptone | 2 | Chai/500 g | Thành phần: ≥ 4,5% amino-nitrogen basis, ≥ 9,5% total nitrogen (N) basis, Trạng thái: dạng bột, | ||
4 | Beef extract | 2 | Chai/500 g | Tổng nitơ ≥ 12,50%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
5 | Urê | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
6 | NaCl | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
7 | CaCl2.2H2O | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
8 | K2HPO4 | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
9 | MgSO4.7H2O | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,5%, Trạng thái: chất rắn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
10 | KH2PO4 | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: 99,0%, Trạng thái: chất rắn màu trắng,xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
11 | Na2HPO4.7H2O | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Bột kết tinh trắng mịn, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
12 | NH4Cl | 2 | Chai/500 g | Độ tinh khiết: ≥ 99,0%, Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
13 | Meat extract | 2 | Chai/500 g | Phân tích hóa học: Tổng nitơ (N) (Kjeldahl) 11,5 - 12,5%; Tro sunfat (800°C) ≤ 18,0%; Thất thoát sau sấy (105 ° C) ≤ 6,0%; Nitơ amin (dưới dạng N) 3,5 - 4,5% Trạng thái: Dạng hạt màu vàng hơi nâu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
14 | Poly(diallyldimethy-lammonium chloride) | 2 | Chai/1 L | Công thức: (C8H16ClN)n, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ: 20% trọng lượng trong nước, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương | ||
15 | Potassium Phosphate buffer | 1 | Chai/1 L | Trạng thái: Dạng dung dịch xuất xứ: châu âu hoặc tương đương, Nồng độ 1.0 M | ||
16 | Phosphate buffer saline | 1 | Chai/500 g | pH = 7,4, Trạng thái: dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
17 | H2SO4 | 2 | Chai/ 1 L | Độ tinh khiết: ≥ 98,0%, Trạng thái: Dạng lỏng, Nồng độ 0,5 N, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
18 | NaOH | 2 | Chai/500 g | Trạng thái: Bột kết tinh trắng, Độ tinh khiết ≥ 95%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
19 | Na2SO3 | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết ≥ 98%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
20 | KOH | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng bột, Thành phần: KOH ≥ 85,0 %, K₂CO₃ ≤ 1,5 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
21 | Phenol | 1 | Chai/500 g | Công thức: C₆H₅OH, Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết ≥ 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
22 | H2O2 | 1 | Chai/500 mL | Nồng độ: 1 – 5 %, Độ tinh khiết: 2,8-3,2%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
23 | Formaldehyde | 1 | Chai/500 mL | Độ tinh khiết: 36,5-38,0%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
24 | HgSO4 | 1 | Chai/100 g | Trạng thái: Dạng bột, Độ tinh khiết: ≥ 98,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
25 | K2Cr2O7 | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng tinh thể, Độ tinh khiết: ≥ 99,0 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
26 | Môi trường nuôi cấy vi sinh | 1 | Chai/500mL | RPMI-1640 Medium, chứa L-glutamine và sodium bicarbonate, dạng lỏng, được lọc vô trùng, sử dụng trong nuôi cấy tế bào | ||
27 | Nước cất | 20 | Chai/30 L | Nước cất 2 lần, Việt Nam | ||
28 | Nutrient Broth | 2 | Chai/500 g | Thành phần: HM peptone B#: 1.500 Gms/L; Peptone: 5.000 Gms/L; Sodium chloride: 5.000 Gms/L; Yeast extract: 1.500 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
29 | Sabouraud Dextrose Agar | 2 | Chai/500 g | Trạng thái: dạng bột màu vàng kem, Thành phần: Dextrose (Glucose): 40.000 Gms/L; Mycological, peptone: 10.000 Gms/L; Agar: 15.000 Gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
30 | Starch Casein Agar for Actinomycete | 1 | Chai/500 g | Thành phần: Soluble starch: 10 g/L; K2HPO4: 2 g/L; KNO3: 2 g/L; casein: 0,3 g/L; MgSO4.7H2O: 0,05 g/L, CaCO3: 0,02 g/L; FeSO4.7H2O: 0,01 g/L; agar: 15 g/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
31 | Brain Heart Infusion Broth | 1 | Chai/500 g | Trạng thái: Dạng bột màu vàng kem, Thành phần: BHI powder: 5.000 gms/L, roteose peptone: 10.000gms/L, dextrose (glucose): 2.000gms/L, sodium chloride: 5.000gms/L, disodium phosphate: 2.500gms/L, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
32 | Agar | 2 | Túi/500 g | Trạng thái: Dạng bột, Việt Nam | ||
33 | Iron(II) sulfate heptahydrate | 2 | Chai/500 g | Công thức: FeSO4.7H2O, Trạng thái: tinh thể xanh lam, Độ tinh khiết: > 99%, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
34 | Casein | 3 | Chai/250 g | Trạng thái: Dạng hạt màu trắng hoặc trắng hơi vàng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
35 | Tween 20 | 2 | Chai/500 mL | Công thức: C58H114O26, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương.Trạng thái: Dạng lỏng | ||
36 | Carboxy Methyl Cellulose | 1 | Kg | Công thức: [C6H7O2(OH)x(OCH2COONa)y]n, Trạng thái: Chất rắn màu trắng, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
37 | Tinh bột tan (Starch soluble) | 2 | Chai/500 g | Công thức:(C6H10O5)n, Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
38 | Bộ thuốc nhuộm Gram 100 ml | 3 | Bộ/100 mL | Gram Iodine, Crystal Violet, Safranin, dung dịch tẩy màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
39 | Thuốc nhuộm Lactophenol coton blue | 1 | Chai/1L | Chất chỉ thị sử dụng trong phân tích, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
40 | Dầu soi kính | 4 | Chai/25 mL | Trạng thái: lỏng không màu, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
41 | Lame | 2 | Hộp | xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
42 | Congo Red | 2 | Chai/25 g | Công thức: C32H22Na2N6O6S2, Trạng thái: Bột màu nâu đỏ, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
43 | Cồn 96o | 20 | L | Công thức: C2H5OH, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
44 | Yeast extract RM02 | 3 | Chai/500 g | Được sản xuất từ chủng Saccharomyces đã chọn trong điều kiện được kiểm soát, Trạng thái: dạng bột màu vàng nhạt, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
45 | Cycloheximide | 1 | Chai/1 g | Công thức: C15H23NO4 , Độ tinh khiết > 95 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
46 | CaCO3 | 1 | Chai/500 g | Dạng bột màu trắng, Độ tinh khiết > 99 %, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
47 | Agarose, Medim EEO | 2 | Chai/10 g | Sử dụng cho điện di (RM6249), Trạng thái: Dạng bột, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
48 | HyperLadder | 2 | 100 Lanes | 1kb, được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 200 bp đến 10 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
49 | HyperLadder | 2 | 100 Lanes | 100bp, Được sử dụng để xác định kích thước của axit nucleic từ 100 bp đến 1 kb, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. | ||
50 | DNA Loading Buffer Blue, | 2 | 2 x 1 mL | Dung dịch sử dụng chuẩn bị mẫu cho điện di DNA, xuất xứ: châu âu hoặc tương đương. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Công nghệ Hóa học như sau:
- Có quan hệ với 18 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 5,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 5,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 9.109.625.300 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 9.074.186.700 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,39%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn nâng tôi lên khi tôi không thể gượng dậy, bạn khiến tôi mỉm cười khi tôi quên cách mỉm cười, bạn luôn có mặt khi tôi cần và cả khi tôi không cần gì cả. "
Rebecca Carbon
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu VIỆN CÔNG NGHỆ HÓA HỌC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác VIỆN CÔNG NGHỆ HÓA HỌC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.