Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty Thủy điện Đồng Nai 5 - TKV |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Mua sắm vật tư phụ, nhỏ lẻ sửa chữa thường xuyên đợt 3 năm 2022 Tên dự toán là: Mua sắm vật tư phụ, nhỏ lẻ sửa chữa thường xuyên đợt 3 năm 2022 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Chi phí SXKD năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. - Quyết định bổ nhiệm Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc giấy ủy quyền. - Các báo cáo tài chính được kiểm toán bởi công ty kiểm toán độc lập tối thiểu 03 năm từ năm 2019– 2021. + Trường hợp doanh nghiệp không có báo cáo tài chính đã kiểm toán thì nhà thầu phải nộp báo cáo tài chính tối thiểu 03 năm từ năm 2019-2021 có đầy đủ thuyết minh báo cáo tài chính đã nộp cho cơ quan thuế và có xác nhận của cơ quan thuế về việc hoàn thành nghĩa vụ thuế với Nhà nước của năm 2021 hoặc bản xác nhận đã kê khai thuế điện tử và chứng từ thanh toán thuế cho năm 2021. + Trường hợp doanh nghiệp thành lập không đủ 03 năm thì nộp các báo cáo tài chính từ thời điểm thành lập đến hết năm tài chính 2021 có đầy đủ thuyết minh báo cáo tài chính đã nộp cho cơ quan thuế và có xác nhận của cơ quan thuế về việc hoàn thành nghĩa vụ thuế với Nhà nước của năm 2021 hoặc bản xác nhận đã kê khai thuế điện tử và chứng từ thanh toán thuế cho năm 2021. - Bảng chào kỹ thuật/ bảng đề xuất kỹ thuật. - Nhà thầu phải cam kết về việc cung cấp các chứng từ để chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa theo đúng quy định. - Tài liệu kỹ thuật, bảng phân tích kỹ thuật (Biểu đánh giá đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật theo các tiêu chí về thông số kỹ thuật đã nêu trong bảng Phạm vi cung cấp) để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu. - Nhà thầu phải nộp cùng E-HSDT bản cam kết bảo hành hàng hóa, dịch vụ liên quan theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Đối với hàng hóa trong nước: + Giấy phép kinh doanh đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định của Pháp luật. + Đối với các phụ tùng, vật tư kỹ thuật của các nhà sản xuất trong nước có đơn giá trên 10 (mười) triệu đồng đã bao gồm các loại phí, lệ phí và thuế thì phải có C/Q, giấy chứng nhận xuất xưởng hoặc văn bản tương đương do nhà sản xuất cấp. - Đối với hàng hóa nhập khẩu: + Các nhóm Vật tư nhập khẩu bắt buộc phải có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) và (CQ) theo yêu cầu chi tiết đối với từng loại vật tư tại Mẫu số 01 của E-HSMT. - Đối với các hàng hoá, vật tư có thực hiện bảo hành của nhà sản xuất thì lấy theo thời gian của nhà Sản xuất, các hàng hóa khác Nhà thầu phải có bản cam kết bảo hành tối thiểu là 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu khối lượng công việc hoàn thành theo yêu cầu chi tiết tại Mẫu số 01, Chương IV của E-HSMT. - Nhà thầu phải nộp cùng E-HSDT bản cam kết bảo hành hàng hóa theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá hàng hóa bao gồm - Giá hàng hóa đến chân công trình (Tiểu khu 419 xã Lộc Bắc-Lộc Bảo huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng - kho Công ty Thuỷ điện Đồng Nai 5 -TKV cách trung tâm thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm đồng khoảng 75 km); - Chi phí hướng dẫn vận hành, chi phí cập nhật phần mềm, cấu hình trên thiết bị vật tư (nếu có) để tương thích với các hệ thống của nhà máy thủy điện Đồng Nai 5; - Các loại thuế, phí và lệ phí Bảng chào giá hàng hoá theo Mẫu số 18 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Tùy từng thiết bị mà nhà thầu cam kết thời hạn sử dụng của hàng hóa tối thiểu là 12 tháng kể từ ngày cấp hàng. Nhà thầu cam kết cung cấp các dịch vụ bảo hành sau bán hàng. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Các tài liệu nêu tại E-CDNT 10.1(g) và Theo các biểu mẫu tại chương IV. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.378.600 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty thủy điện Đồng Nai 5-TKV + Địa chỉ: Số 10, đường Hoàng Văn Thụ, phường 1, Tp Bảo Lộc, Lâm Đồng. + SĐT: 02633.976 888 Fax: 02633.974 888 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Xuân Quỳnh Chức vụ: Giám đốc + Địa chỉ: Số 10, đường Hoàng Văn Thụ, phường 1, Tp Bảo Lộc, Lâm Đồng. + SĐT: 02633.976 888 Fax: 02633.974 888 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tổ chuyên gia đấu thầu, Công ty thủy điện Đồng Nai 5-TKV + Địa chỉ: Số 10, đường Hoàng Văn Thụ, phường 1, Tp Bảo Lộc, Lâm Đồng. + SĐT: 02633.976 888 Fax: 02633.974 888 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng KHĐT-VT, Công ty thuỷ điện Đồng Nai 5 – TKV, số 10, đường Hoàng Văn Thụ, Phường 1, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng; số điện thoại: 02633976888. |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Giẻ lau | 89,5 | kg | Loại vải thun thấm dầu, không được quá vụn | ||
2 | Keo dán | 3 | hộp | Loctite 5699 hoặc tương đương | ||
3 | Tấm Amiang chịu dầu | 4 | m2 | Klinger KLINGERSIL® C-4500 hoặc tương đương dày 3mm Kích thước 1500*2000mm. Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | Cam kết cung cấp CO/CQ khi giao hàng | |
4 | Tấm không Amiang chịu dầu | 3 | m2 | Klinger KLINGERSIL® C-4500 hoặc tương đương dày 2mm Kích thước 1500*2000mm Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | Cam kết cung cấp CO/CQ khi giao hàng | |
5 | Tấm Không Amiang chịu dầu | 3 | m2 | Klinger KLINGERSIL® C-4500 hoặc tương đương dày 1mm Kích thước 1500*2000mm Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | Cam kết cung cấp CO/CQ khi giao hàng | |
6 | Vòng bi | 10 | cái | Vòng bi 6410 C3 SKF hoạc tương đương có Đường kính trong (d): 50 mm Đường kính ngoài (D): 130 mm Độ dày (B): 31 mm Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
7 | Vòng bi | 10 | cái | Vòng bi 6310NR Deep Groove hoặc tương đương có Kích thước (mm): 35x100x25, Đường kính trong (mm): 35, Đường kính ngoài (mm): 100, Độ dày (mm): 25 Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
8 | Dây thít nhựa | 120 | cái | 10x500mm | ||
9 | Sơn phủ | 5 | kg | Sơn phủ màu đen, expo 999 hoặc tương đương Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
10 | Giấy nhám | 54 | tờ | P600 | ||
11 | Bát đánh rỉ | 17 | cái | Ø100 | ||
12 | RP7 | 23 | chai | RP7 | ||
13 | Đá mài | 26 | viên | Ø100 | ||
14 | Băng dính cách điện | 22 | cuộn | Nano hoặc tương đương | ||
15 | Mỡ công nghiệp | 36,4 | kg | Multis EP 3 hoặc tương đương) | ||
16 | Que hàn 2,5mm | 1,7 | kg | 2,5mm | ||
17 | Đá mài | 6 | viên | Ø180 | ||
18 | Mỡ bôi trơn | 20 | lít | PLC Grease L3 hoặc tương đương | ||
19 | Silicon | 9 | chai | A300 hoặc tương đương | ||
20 | Dầu hộp số | 327 | lít | EP220 hoặc tương đương | ||
21 | Giấy nhám P120 | 10 | tờ | P120 | ||
22 | Dây thít nhựa 5x300mm | 69 | cái | 5x300mm | ||
23 | Sơn phủ màu vàng Joton 2038 hoặc tương đương | 45 | kg | màu vàng Joton 2038 hoặc tương đương Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
24 | Con lăn sơn 2" | 20 | cái | dài 2 inch | ||
25 | Ống gen nhựa loại xoắn 50 - 100mm | 9 | túi | loại xoắn 50 - 100mm | ||
26 | Hộp box ổ điện | 5 | cái | Đế nổi đơn, KT 63mmx106mm | ||
27 | Mặt nạ 1 lỗ | 5 | cái | Màu trắng, nhựa cao cấp | ||
28 | Công tắc đơn xoay chiều | 5 | cái | Chất liệu: Nhựa PVC Cao Cấp Tiếp Điểm Đồng Cao cấp Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
29 | Sơn phủ 2 thành phần màu ghi xám | 27 | kg | màu ghi xám Joton 2084 hoặc tương đương Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
30 | Đá cắt Ø100 | 14 | cái | Ø100 | ||
31 | Que hàn | 4,5 | kg | Đường kính 4mm | ||
32 | Ô xy | 5 | chai | chai 10 lít | ||
33 | Khí gas | 15 | kg | 12kg | ||
34 | Keo dán gioăng | 10 | tuýp | Xtraseal 650F Red RTV hoặc tương đương | ||
35 | Dây ni lông tròn D16mm | 90 | m | D16mm | ||
36 | Que hàn hợp kim phi 2.5mm | 3 | kg | Que hàn hợp kim đường kính 2.5mm | ||
37 | Đổng hồ hiển thị điện áp: | 1 | cái | Dixsen hoặc tương đương: 0-300V, 96x96mm Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
38 | Đổng hồ hiển thị điện áp: | 1 | cái | CNC: 0-450V, kích thước 96x96mm hoặc tương đương Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
39 | Gioăng amiang chiều dầy 1-3 mm | 3 | cái | Gioăng amiang chiều dầy 1-3 mm, 3cái (3m2). Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | Cam kết cung cấp CO/CQ khi giao hàng | |
40 | Dây thép tráng kẽm | 2 | kg | Dây thép tráng kẽm d=1-3 mm, | ||
41 | Que hàn 3,2mm | 25 | kg | Que hàn hợp kim đường kính 3,2mm | ||
42 | Vải nháp thô | 2 | m2 | Vải nháp thô | ||
43 | Hộp O-Ring | 1 | Hộp | gồm 24 loại 295 chiếc, đường kính từ 20.35x1.78mm đến 50.16x5.33mm Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
44 | Dầu bôi trơn | 48 | lít | GE GALAXY GEAR 90 hoặc tương đương | ||
45 | Dây thít nhựa 8x300mm | 100 | cái | nhựa 8x300mm | ||
46 | Phao điện 250Vac-10A | 2 | cái | Phao điện 250Vac-10A Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
47 | Lõi lọc nước số 1, 15lit/1giờ | 10 | cái | số 1, 15lit/1giờ, | ||
48 | Lõi lọc nước số 2, 15lit/1giờ | 10 | cái | số 2, 15lit/1giờ | ||
49 | Lõi lọc nước số 3, 15lit/1giờ | 10 | cái | số 3, 15lit/1giờ | ||
50 | Lõi lọc nước số 1, 50lit/1giờ | 5 | cái | số 1, 50lit/1giờ | ||
51 | Lõi lọc nước số 2, 50lit/1giờ | 5 | cái | số 2, 50lit/1giờ | ||
52 | Lõi lọc nước số 3, 50lit/1giờ | 5 | cái | số 3, 50lit/1giờ | ||
53 | Lõi RO 50lit/giờ | 6 | cái | 50lit/giờ | ||
54 | Lõi RO 15lit/giờ | 4 | cái | 15lit/giờ | ||
55 | Than hoạt tính | 160 | kg | AC, 100% Activated Carbon, kích thước hạt 3 -5mm | ||
56 | Cát thạch anh 0.4-0.8mm | 140 | kg | Kích thước hạt 3-5mm | ||
57 | Sỏi lọc 8-12mm | 100 | kg | 8-12mm | ||
58 | Hạt lọc | 100 | kg | Kích thước 0,5-2 mm | ||
59 | Hạt lọc | 100 | kg | đặc điểm khô cứng, màu đen, các hạt tách rời nhau. Kích thước nhỏ chỉ từ 0.6 mm – 2 mm. Tỷ trọng: 720 – 740 mg/m3. Khả năng hấp thụ sắt: 9.5 mg/g Khả năng hấp thụ asen: 0.2 mg/g Tốc độ lọc: 8.5 – 12 m/h/m. Tốc độ xả rửa: 20 – 30 m/h/m2. Chiều cao lớp vật liệu trung bình từ 700 – 1500 mm. | ||
60 | Hạt lọc | 60 | kg | ODM dạng hạt, kích thước 0.8 mm - 2.5 mm | ||
61 | Motor bơm nước chìm 2hp | 1 | cái | Thông số kỹ thuật máy bơm chìm: - Điện áp: 220V - Công suất: 1500W - Lưu lượng nước: 400 (Lít/phút) - Đẩy cao: 19m Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | Cam kết cung cấp CO/CQ khi giao hàng hoặc giấy chứng nhận xuất xưởng đối với hàng sản xuất trong nước | |
62 | Phao điện | 2 | cái | Công tắc phao điện (3 mét) - Công tắc phao kín nước được dùng để điều khiển máy bơm tự động mở -tắt theo 2 chế độ bơm nước vào hoặc bơm tháo nước ra. - Phao được thiết kế kín nước chuẩn IP68 rất an toàn và hiệu quả. - Tiếp điểm (NO/NC) kín nước hoàn toàn được hút chân không nằm trong phao. - Điện áp: 220~240VAC/50-60Hz. - Công suất tải: 1500W (2HP), phải dùng thêm khởi động từ nếu trên 2HP. - Nhiệt độ làm việc: max. 60°C. - Độ dài dây cáp: 3 mét. Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | ||
63 | Máy lọc nước | 1 | cái | RO, công suất 50 lít/h Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | Cam kết cung cấp CO/CQ khi giao hàng hoặc giấy chứng nhận xuất xưởng hoặc tài liệu có tính chất tương đương | |
64 | Vỏ lõi lọc nước | 2 | cái | 15lit/giờ | ||
65 | Ống dẫn nước Ø34 | 50 | m | Ø34 | ||
66 | Ống nhựa Ø34 | 30 | m | Ø34 | ||
67 | Dây điện 2x2,5mm2 | 180 | m | 2x2,5mm2 | ||
68 | Lơ ống 45 | 3 | cái | Lơ ống 45 | ||
69 | Co ống Ø34 | 5 | cái | Ø34 | ||
70 | Ống luồn dây điện Ø32 | 50 | m | Ø32 | ||
71 | Sắt mạ kẽm vuông 1.2 | 7,4 | m | mạ kẽm vuông 1.2 | ||
72 | Van kẽm Ø21 | 4 | cái | Ø21 Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | ||
73 | Đá cắt Ø125 | 3 | viên | Ø125 | ||
74 | Nối thẳng Ø34 | 10 | cái | Ø34 | ||
75 | Van gạt Ø34 | 10 | cái | Ø34 | ||
76 | T Ø34 | 10 | cái | Ø34 | ||
77 | T giảm Ø 34 xuống Ø27 | 10 | cái | Ø 34 xuống Ø27 | ||
78 | Nối giảm Ø 34 xuống Ø27 | 10 | cái | Ø 34 xuống Ø27 | ||
79 | Co ống Ø27 | 10 | cái | Ø27 | ||
80 | T ống Ø27 | 10 | cái | Ø27 | ||
81 | Ống nhựa Ø27 | 10 | m | Ø27 | ||
82 | Nối giảm Ø27 xuống Ø21 | 10 | cái | Ø27 xuống Ø21 | ||
83 | Ren ngoài Ø 27 giảm Ø21 | 10 | cái | Ø27 xuống Ø21 | ||
84 | T ren trong Ø 21 | 10 | cái | Ø 21 | ||
85 | Co ống Ø21 | 10 | cái | Ø 21 | ||
86 | Ren ngoài Ø21 | 10 | cái | Ø 21 | ||
87 | Keo dán ống nhựa PVC | 3 | hộp | PVC 500gr | ||
88 | Đầu dò nhiệt địa chỉ | 5 | cái | Loại địa chỉ ATJ-EA : Có 2 đèn LED để báo trạng thái nguồn và báo động, Ngưỡng nhiệt độ gia tăng báo cháy là 15oF/ phút, Ngưỡng nhiệt độ báo cháy là từ 135oF – 190oF: Bao gồm cả kiểm định hoặc tương đương. Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
89 | Đầu dò khói địa chỉ | 15 | cái | Loại địa chỉ ALN-V: Có 2 đèn LED để báo trạng thái nguồn và báo động, Sử dụng giao thức “Digital Communication Protocol” (DCP) có khả năng chống nhiễu tốt, đồng thời được tối ưu ngắt để thời gian truyền tín hiệu trong trường hợp báo cháy là nhanh nhất, Buồng khói đa hướng hoặc tương đương . Bao gồm cả kiểm định Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
90 | Dây thít nhựa 4x200mm | 50 | cái | 4x200mm, | ||
91 | Rulo lăn sơn 5" | 3 | cái | 5 inch | ||
92 | Sơn phủ 2 thành phần màu đỏ | 10 | kg | Sơn phủ 2 thành phần màu đỏ | ||
93 | Đèn Exit PEXF235C | 10 | cái | - Đèn Exit PEXF235C Công suất : 3W, Điện áp : AC220-240V/50Hz, Pin : Ni-Cd 1.2V 1000mAh hoặc tương đương bao gồm cả kiểm định Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | ||
94 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp | 10 | cái | Đèn chiếu sáng khẩn cấp PEMA215F Số bóng : 2x1W, Loại pin : Ni-cd 3.6v 1.8Ah, hơi gian sử dụng pin : 2 tiếng, Điện áp : 220VAC hoặc tương đương Bao gồm cả kiểm định Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | ||
95 | Bóng đèn | 20 | bóng | bulb led 9W 6500K Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | ||
96 | Bóng đèn | 5 | bóng | bulb led 30W 6500K Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
97 | Bóng đèn tuýp led | 50 | bóng | led T8 phillp 18W 6500K hoặc tương đương Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
98 | Bộ đèn pha cao áp | 10 | bộ | led 100W 6500K Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
99 | Máng đèn tuýp | 20 | cái | Máng đèn tuýp 1,2m Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
100 | Bộ dèn led pha 30W -Elink | 10 | bộ | led pha 30W Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
101 | Phích cắm điện 2 chấu, | 40 | cái | 2 chấu, 16A 220VAC | ||
102 | Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 2 chấu + đế âm | 30 | cái | 2 chấu , 16A 220VAC + đế âm | ||
103 | Công tắc một chiều 1 chiều + Mặt nạ + Đế nổi | 30 | cái | 1 chiều 16A-220VAC + Mặt nạ + Đế nổi | ||
104 | Bóng đèn tuýp led | 100 | cái | Led, 1m2, 18W Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
105 | Dây curoa B110 | 30 | cái | B110 | ||
106 | Dây curoa B84 | 10 | cái | B84 | ||
107 | Cầu đấu nối Domino | 1 | cái | Cầu đấu nối Domino 10P 100A 10P 100A Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
108 | Gas làm lạnh | 30 | kg | Freon 410A | ||
109 | Gas làm lạnh | 30 | kg | Freon 22 | ||
110 | Dây điện 1x1,5mm2 | 100 | m | 1x1,5mm2 | ||
111 | Camera | 2 | cái | DS-2AE5223TI-A, 1/2.8'' HD progressive scan Cmos , Độ phân giải 25fps @ (1920x1080), 4-92.0 mm, 23 x Zoom quang, 16 x Zomm KTS, chống ngược sáng thực 120dB true WDR, Hồng ngoại 150m, nguồn 24VAC, Max 30W. Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | Cam kết cung cấp CO/CQ khi giao hàng | |
112 | Ống nhựa HDPE ɸ 32-40 | 20 | m | HDPE ɸ 32-40 | ||
113 | Công tắc xoay 3 vị trí | 1 | cái | 2NO ZBE-1-1 hoặc tương đương Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | ||
114 | Công tắc xoay | 1 | cái | Công tắc xoay có chìa khoá 3 vị trí LA39 GB 14048 hoặc tương đương. Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | ||
115 | Công tắc chuyển mạch | 1 | cái | Công tắc chuyển mạch 4 vị trí APT LW39-16C-LH3/4 hoặc tương đương Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | ||
116 | Công tắc chuyển mạch | 1 | cái | Công tắc chuyển mạch 3 vị APT LW39-16C-YH4/2 hoặc tương đương Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm Catalogue/tài liệu kỹ thuật. | ||
117 | Đèn led âm trần | 2 | cái | Đèn led âm trần 9W Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
118 | Thép tấm | 1 | tấm | Thép tấm dày 1 ly (1mx2m) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Giẻ lau | 89,5 | kg | ||
2 | Keo dán | 3 | hộp | ||
3 | Tấm Amiang chịu dầu | 4 | m2 | ||
4 | Tấm không Amiang chịu dầu | 3 | m2 | ||
5 | Tấm Không Amiang chịu dầu | 3 | m2 | ||
6 | Vòng bi | 10 | cái | ||
7 | Vòng bi | 10 | cái | ||
8 | Dây thít nhựa | 120 | cái | ||
9 | Sơn phủ | 5 | kg | ||
10 | Giấy nhám | 54 | tờ | ||
11 | Bát đánh rỉ | 17 | cái | ||
12 | RP7 | 23 | chai | ||
13 | Đá mài | 26 | viên | ||
14 | Băng dính cách điện | 22 | cuộn | ||
15 | Mỡ công nghiệp | 36,4 | kg | ||
16 | Que hàn 2,5mm | 1,7 | kg | ||
17 | Đá mài | 6 | viên | ||
18 | Mỡ bôi trơn | 20 | lít | ||
19 | Silicon | 9 | chai | ||
20 | Dầu hộp số | 327 | lít | ||
21 | Giấy nhám P120 | 10 | tờ | ||
22 | Dây thít nhựa 5x300mm | 69 | cái | ||
23 | Sơn phủ màu vàng Joton 2038 hoặc tương đương | 45 | kg | ||
24 | Con lăn sơn 2" | 20 | cái | ||
25 | Ống gen nhựa loại xoắn 50 - 100mm | 9 | túi | ||
26 | Hộp box ổ điện | 5 | cái | ||
27 | Mặt nạ 1 lỗ | 5 | cái | ||
28 | Công tắc đơn xoay chiều | 5 | cái | ||
29 | Sơn phủ 2 thành phần màu ghi xám | 27 | kg | ||
30 | Đá cắt Ø100 | 14 | cái | ||
31 | Que hàn | 4,5 | kg | ||
32 | Ô xy | 5 | chai | ||
33 | Khí gas | 15 | kg | ||
34 | Keo dán gioăng | 10 | tuýp | ||
35 | Dây ni lông tròn D16mm | 90 | m | ||
36 | Que hàn hợp kim phi 2.5mm | 3 | kg | ||
37 | Đổng hồ hiển thị điện áp: | 1 | cái | ||
38 | Đổng hồ hiển thị điện áp: | 1 | cái | ||
39 | Gioăng amiang chiều dầy 1-3 mm | 3 | cái | ||
40 | Dây thép tráng kẽm | 2 | kg | ||
41 | Que hàn 3,2mm | 25 | kg | ||
42 | Vải nháp thô | 2 | m2 | ||
43 | Hộp O-Ring | 1 | Hộp | ||
44 | Dầu bôi trơn | 48 | lít | ||
45 | Dây thít nhựa 8x300mm | 100 | cái | ||
46 | Phao điện 250Vac-10A | 2 | cái | ||
47 | Lõi lọc nước số 1, 15lit/1giờ | 10 | cái | ||
48 | Lõi lọc nước số 2, 15lit/1giờ | 10 | cái | ||
49 | Lõi lọc nước số 3, 15lit/1giờ | 10 | cái | ||
50 | Lõi lọc nước số 1, 50lit/1giờ | 5 | cái | ||
51 | Lõi lọc nước số 2, 50lit/1giờ | 5 | cái | ||
52 | Lõi lọc nước số 3, 50lit/1giờ | 5 | cái | ||
53 | Lõi RO 50lit/giờ | 6 | cái | ||
54 | Lõi RO 15lit/giờ | 4 | cái | ||
55 | Than hoạt tính | 160 | kg | ||
56 | Cát thạch anh 0.4-0.8mm | 140 | kg | ||
57 | Sỏi lọc 8-12mm | 100 | kg | ||
58 | Hạt lọc | 100 | kg | ||
59 | Hạt lọc | 100 | kg | ||
60 | Hạt lọc | 60 | kg | ||
61 | Motor bơm nước chìm 2hp | 1 | cái | ||
62 | Phao điện | 2 | cái | ||
63 | Máy lọc nước | 1 | cái | ||
64 | Vỏ lõi lọc nước | 2 | cái | ||
65 | Ống dẫn nước Ø34 | 50 | m | ||
66 | Ống nhựa Ø34 | 30 | m | ||
67 | Dây điện 2x2,5mm2 | 180 | m | ||
68 | Lơ ống 45 | 3 | cái | ||
69 | Co ống Ø34 | 5 | cái | ||
70 | Ống luồn dây điện Ø32 | 50 | m | ||
71 | Sắt mạ kẽm vuông 1.2 | 7,4 | m | ||
72 | Van kẽm Ø21 | 4 | cái | ||
73 | Đá cắt Ø125 | 3 | viên | ||
74 | Nối thẳng Ø34 | 10 | cái | ||
75 | Van gạt Ø34 | 10 | cái | ||
76 | T Ø34 | 10 | cái | ||
77 | T giảm Ø 34 xuống Ø27 | 10 | cái | ||
78 | Nối giảm Ø 34 xuống Ø27 | 10 | cái | ||
79 | Co ống Ø27 | 10 | cái | ||
80 | T ống Ø27 | 10 | cái | ||
81 | Ống nhựa Ø27 | 10 | m | ||
82 | Nối giảm Ø27 xuống Ø21 | 10 | cái | ||
83 | Ren ngoài Ø 27 giảm Ø21 | 10 | cái | ||
84 | T ren trong Ø 21 | 10 | cái | ||
85 | Co ống Ø21 | 10 | cái | ||
86 | Ren ngoài Ø21 | 10 | cái | ||
87 | Keo dán ống nhựa PVC | 3 | hộp | ||
88 | Đầu dò nhiệt địa chỉ | 5 | cái | ||
89 | Đầu dò khói địa chỉ | 15 | cái | ||
90 | Dây thít nhựa 4x200mm | 50 | cái | ||
91 | Rulo lăn sơn 5" | 3 | cái | ||
92 | Sơn phủ 2 thành phần màu đỏ | 10 | kg | ||
93 | Đèn Exit PEXF235C | 10 | cái | ||
94 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp | 10 | cái | ||
95 | Bóng đèn | 20 | bóng | ||
96 | Bóng đèn | 5 | bóng | ||
97 | Bóng đèn tuýp led | 50 | bóng | ||
98 | Bộ đèn pha cao áp | 10 | bộ | ||
99 | Máng đèn tuýp | 20 | cái | ||
100 | Bộ dèn led pha 30W -Elink | 10 | bộ | ||
101 | Phích cắm điện 2 chấu, | 40 | cái | ||
102 | Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 2 chấu + đế âm | 30 | cái | ||
103 | Công tắc một chiều 1 chiều + Mặt nạ + Đế nổi | 30 | cái | ||
104 | Bóng đèn tuýp led | 100 | cái | ||
105 | Dây curoa B110 | 30 | cái | ||
106 | Dây curoa B84 | 10 | cái | ||
107 | Cầu đấu nối Domino | 1 | cái | ||
108 | Gas làm lạnh | 30 | kg | ||
109 | Gas làm lạnh | 30 | kg | ||
110 | Dây điện 1x1,5mm2 | 100 | m | ||
111 | Camera | 2 | cái | ||
112 | Ống nhựa HDPE ɸ 32-40 | 20 | m | ||
113 | Công tắc xoay 3 vị trí | 1 | cái | ||
114 | Công tắc xoay | 1 | cái | ||
115 | Công tắc chuyển mạch | 1 | cái | ||
116 | Công tắc chuyển mạch | 1 | cái | ||
117 | Đèn led âm trần | 2 | cái | ||
118 | Thép tấm | 1 | tấm |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 537.860.091(4) VND, trong vòng 0(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 107.572.018 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm: - Tương tự về chủng loại, tính chất: Là các hợp đồng cung cấp vật tư - thiết bị (thuộc một hoặc bao gồm các loại vật tư- thiết bị điện, cơ điện, cơ khí, điện tử, vật tư tiêu hao) cho nhà máy điện phục vụ công tác đầu tư mới; sửa chữa lớn; sửa chữa thường xuyên… - Tương tự về quy mô: có giá trị hoàn thành hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét. Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét. 5. Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng. 6. Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện. Lưu ý: Nhà thầu phải đính kèm bản scan của các hợp đồng tương tự; Biên bản nghiệm thu khối lượng công việc hoàn thành; hóa đơn GTGT; Biên bản thanh lý hợp đồng đối với các hợp đồng đã hoàn thành toàn bộ khối lượng công việc. Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 251.001.376 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 753.004.128 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 251.001.376 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 251.001.376 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 753.004.128 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 251.001.376 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 251.001.376 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 753.004.128 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Bản cam kết bảo hành sau bán hàng đối với một số vật tư theo quy định tại Mẫu số 01, Chương IV của E-HSMT. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giẻ lau | 89,5 | kg | Loại vải thun thấm dầu, không được quá vụn | ||
2 | Keo dán | 3 | hộp | Loctite 5699 hoặc tương đương | ||
3 | Tấm Amiang chịu dầu | 4 | m2 | Klinger KLINGERSIL® C-4500 hoặc tương đương dày 3mm Kích thước 1500*2000mm. Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
4 | Tấm không Amiang chịu dầu | 3 | m2 | Klinger KLINGERSIL® C-4500 hoặc tương đương dày 2mm Kích thước 1500*2000mm Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
5 | Tấm Không Amiang chịu dầu | 3 | m2 | Klinger KLINGERSIL® C-4500 hoặc tương đương dày 1mm Kích thước 1500*2000mm Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
6 | Vòng bi | 10 | cái | Vòng bi 6410 C3 SKF hoạc tương đương có Đường kính trong (d): 50 mm Đường kính ngoài (D): 130 mm Độ dày (B): 31 mm Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
7 | Vòng bi | 10 | cái | Vòng bi 6310NR Deep Groove hoặc tương đương có Kích thước (mm): 35x100x25, Đường kính trong (mm): 35, Đường kính ngoài (mm): 100, Độ dày (mm): 25 Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
8 | Dây thít nhựa | 120 | cái | 10x500mm | ||
9 | Sơn phủ | 5 | kg | Sơn phủ màu đen, expo 999 hoặc tương đương Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
10 | Giấy nhám | 54 | tờ | P600 | ||
11 | Bát đánh rỉ | 17 | cái | Ø100 | ||
12 | RP7 | 23 | chai | RP7 | ||
13 | Đá mài | 26 | viên | Ø100 | ||
14 | Băng dính cách điện | 22 | cuộn | Nano hoặc tương đương | ||
15 | Mỡ công nghiệp | 36,4 | kg | Multis EP 3 hoặc tương đương) | ||
16 | Que hàn 2,5mm | 1,7 | kg | 2,5mm | ||
17 | Đá mài | 6 | viên | Ø180 | ||
18 | Mỡ bôi trơn | 20 | lít | PLC Grease L3 hoặc tương đương | ||
19 | Silicon | 9 | chai | A300 hoặc tương đương | ||
20 | Dầu hộp số | 327 | lít | EP220 hoặc tương đương | ||
21 | Giấy nhám P120 | 10 | tờ | P120 | ||
22 | Dây thít nhựa 5x300mm | 69 | cái | 5x300mm | ||
23 | Sơn phủ màu vàng Joton 2038 hoặc tương đương | 45 | kg | màu vàng Joton 2038 hoặc tương đương Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
24 | Con lăn sơn 2" | 20 | cái | dài 2 inch | ||
25 | Ống gen nhựa loại xoắn 50 - 100mm | 9 | túi | loại xoắn 50 - 100mm | ||
26 | Hộp box ổ điện | 5 | cái | Đế nổi đơn, KT 63mmx106mm | ||
27 | Mặt nạ 1 lỗ | 5 | cái | Màu trắng, nhựa cao cấp | ||
28 | Công tắc đơn xoay chiều | 5 | cái | Chất liệu: Nhựa PVC Cao Cấp Tiếp Điểm Đồng Cao cấp Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
29 | Sơn phủ 2 thành phần màu ghi xám | 27 | kg | màu ghi xám Joton 2084 hoặc tương đương Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
30 | Đá cắt Ø100 | 14 | cái | Ø100 | ||
31 | Que hàn | 4,5 | kg | Đường kính 4mm | ||
32 | Ô xy | 5 | chai | chai 10 lít | ||
33 | Khí gas | 15 | kg | 12kg | ||
34 | Keo dán gioăng | 10 | tuýp | Xtraseal 650F Red RTV hoặc tương đương | ||
35 | Dây ni lông tròn D16mm | 90 | m | D16mm | ||
36 | Que hàn hợp kim phi 2.5mm | 3 | kg | Que hàn hợp kim đường kính 2.5mm | ||
37 | Đổng hồ hiển thị điện áp: | 1 | cái | Dixsen hoặc tương đương: 0-300V, 96x96mm Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
38 | Đổng hồ hiển thị điện áp: | 1 | cái | CNC: 0-450V, kích thước 96x96mm hoặc tương đương Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
39 | Gioăng amiang chiều dầy 1-3 mm | 3 | cái | Gioăng amiang chiều dầy 1-3 mm, 3cái (3m2). Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
40 | Dây thép tráng kẽm | 2 | kg | Dây thép tráng kẽm d=1-3 mm, | ||
41 | Que hàn 3,2mm | 25 | kg | Que hàn hợp kim đường kính 3,2mm | ||
42 | Vải nháp thô | 2 | m2 | Vải nháp thô | ||
43 | Hộp O-Ring | 1 | Hộp | gồm 24 loại 295 chiếc, đường kính từ 20.35x1.78mm đến 50.16x5.33mm Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng | ||
44 | Dầu bôi trơn | 48 | lít | GE GALAXY GEAR 90 hoặc tương đương | ||
45 | Dây thít nhựa 8x300mm | 100 | cái | nhựa 8x300mm | ||
46 | Phao điện 250Vac-10A | 2 | cái | Phao điện 250Vac-10A Nhà thầu phải có bản Cam kết thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng Nhà thầu phải đính kèm catalogue của hàng hóa/ tài liệu kỹ thuật. | ||
47 | Lõi lọc nước số 1, 15lit/1giờ | 10 | cái | số 1, 15lit/1giờ, | ||
48 | Lõi lọc nước số 2, 15lit/1giờ | 10 | cái | số 2, 15lit/1giờ | ||
49 | Lõi lọc nước số 3, 15lit/1giờ | 10 | cái | số 3, 15lit/1giờ | ||
50 | Lõi lọc nước số 1, 50lit/1giờ | 5 | cái | số 1, 50lit/1giờ |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thủy điện Đồng Nai 5 - TKV như sau:
- Có quan hệ với 58 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,81 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 29,73%, Xây lắp 54,05%, Tư vấn 8,11%, Phi tư vấn 8,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 67.473.367.540 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 65.712.163.718 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,61%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng là nô lệ của ngôn từ. "
Thomas Carlyle
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Đồng Nai 5 - TKV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Đồng Nai 5 - TKV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.