Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20210791408-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20210791408-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng |
E-CDNT 1.2 |
mua sắm vật tư phục vụ công tác vệ sinh, phòng chống mối và diệt côn trùng tại trụ sở BHXH tỉnh Cao Bằng và BHXH các huyện năm 2021 mua sắm vật tư phục vụ công tác vệ sinh, phòng chống mối và diệt côn trùng tại trụ sở BHXH tỉnh Cao Bằng và BHXH các huyện năm 2021 15 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn chi phí quản lý BHXH, BHYT, BHTN năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 45 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 75 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng. Km5, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng. Km5, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng. Km5, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng. Km5, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Men xử lý sinh học Win | Nhà thầu đề xuất | 210 | Thùng | Chương V - HSMT | |
2 | Bột thông tắc đường ống Win; | Nhà thầu đề xuất | 154 | Thùng | Chương V - HSMT | |
3 | Tinh dầu xả nguyên chất | 450 | Chai | Chương V - HSMT | ||
4 | Băng phiến | 450 | Túi | Chương V - HSMT | ||
5 | Túi thơm | 450 | Túi | Chương V-HSMT | ||
6 | Viên khử mùi bồn cầu | 920 | hộp | Chương V-HSMT | ||
7 | Phun diet mối mọt | 330 | Chai | Chương V-HSMT | ||
8 | Phun thuốc diet muỗi côn trùng | 98.000 | m2 | Chương V-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Men xử lý sinh học Win | 210 | Thùng | tại trụ sở BHXH tỉnh Cao Bằng và BHXH các huyện | 15 |
2 | Bột thông tắc đường ống Win; | 154 | Thùng | tại trụ sở BHXH tỉnh Cao Bằng và BHXH các huyện | 15 |
3 | Tinh dầu xả nguyên chất | 450 | Chai | tại trụ sở BHXH tỉnh Cao Bằng và BHXH các huyện | 15 |
4 | Băng phiến | 450 | Túi | tại trụ sở BHXH tỉnh Cao Bằng và BHXH các huyện | 15 |
5 | Túi thơm | 450 | Túi | tại trụ sở BHXH tỉnh Cao Bằng và BHXH các huyện | 15 |
6 | Viên khử mùi bồn cầu | 920 | hộp | tại trụ sở BHXH tỉnh Cao Bằng và BHXH các huyện | 15 |
7 | Phun diet mối mọt | 330 | Chai | tại trụ sở BHXH tỉnh Cao Bằng và BHXH các huyện | 15 |
8 | Phun thuốc diet muỗi côn trùng | 98.000 | m2 | tại trụ sở BHXH tỉnh Cao Bằng và BHXH các huyện | 15 |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | có trình độ đại học chuyên ngành kỹ thuật môi trường | 3 | 1 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 3 | có chứng minh nhân dân kèm theo | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Men xử lý sinh học Win |
Nhà thầu đề xuất
|
210 | Thùng | Chương V - HSMT | |
2 | Bột thông tắc đường ống Win; |
Nhà thầu đề xuất
|
154 | Thùng | Chương V - HSMT | |
3 | Tinh dầu xả nguyên chất | 450 | Chai | Chương V - HSMT | ||
4 | Băng phiến | 450 | Túi | Chương V - HSMT | ||
5 | Túi thơm | 450 | Túi | Chương V-HSMT | ||
6 | Viên khử mùi bồn cầu | 920 | hộp | Chương V-HSMT | ||
7 | Phun diet mối mọt | 330 | Chai | Chương V-HSMT | ||
8 | Phun thuốc diet muỗi côn trùng | 98.000 | m2 | Chương V-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng như sau:
- Có quan hệ với 33 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 32,00%, Xây lắp 52,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 14,67%, Hỗn hợp 1,33%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 84.879.452.357 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 83.507.968.557 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,62%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sắc đẹp không mang lại hạnh phúc cho người có nó, mà cho người yêu và thán phục nó. "
Hermann Hesse
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.